Gói thầu: Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114167-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hòa Bình |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200114057 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn KHCBTDTM ĐTXD 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 75 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 16:18:00 đến ngày 2020-01-17 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,830,772,660 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 27,000,000 VNĐ ((Hai mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần đường dây trung thế, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển | |||
1 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 0,249 | km |
2 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 tận dụng trong kho | Chương V của E-HSMT | 2,025 | km |
3 | Dây dẫn nhôm bọc XLPE/HDPE 18/30(36)kV có lõi thép 70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 2,793 | km |
B | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Cột bê tông li tâm PC.I-14-190-13,0 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
2 | Cột bê tông li tâm PC.I-16-190-13,0 | Chương V của E-HSMT | 4 | Cột |
3 | Cột bê tông li tâm PC.I-18-190-11,0 dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 9 | Cột |
4 | Cột bê tông li tâm PC.I-18-190-13,0 dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 9 | Cột |
5 | Tiếp địa, RC-4 | Chương V của E-HSMT | 16 | Bộ |
6 | Xà rẽ nhánh cột đơn XRN1-35 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
7 | Xà rẽ nhánh cột đơn XRN2-35 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
8 | Xà đỡ cột đơn 3 pha lệch XĐL-35 | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
9 | Xà rẽ nhánh cột đơn XRN-35 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
10 | Xà đỡ góc 3 pha bằng 35kV XĐG-35 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
11 | Xà néo góc cột đôi 3 pha lệch ngang tuyến XNL-35N | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
12 | Xà néo cột đôi 3 pha lệch dọc tuyến XNL-35D | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
13 | Chụp đầu cột 3m CĐC-3 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
14 | Xà néo cột đơn 3 pha lệch XNL-35 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
15 | Xà néo cột đôi 3 pha bằng ngang tuyến XNĐ-35N | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
16 | Xà néo cột đôi 3 pha bằng dọc tuyến XNĐ-35D | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
17 | Xà néo cột hình II XNII-35C | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
18 | Giằng cột GC-1 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
19 | Giằng cột GC-2 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
20 | Giằng cột GC-3 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
21 | Giằng cột GC-4 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
22 | Giằng cột GC-5 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
23 | Cổ dề néo góc CDG | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
24 | Dây néo DN.TK.70-16 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
25 | Dây néo DN.TK.70-18 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
26 | Sứ đứng 35kV (gốm) | Chương V của E-HSMT | 56 | quả |
27 | Chuỗi néo đơn Polymer 35kV/100kN (không bao gồm pk) | Chương V của E-HSMT | 57 | chuỗi |
28 | Dây định hình phi kim loại buộc cố định cổ sứ 35kV-95mm2 | Chương V của E-HSMT | 21 | cái |
29 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 42 | cái |
30 | Ống nối nhôm có vách ngăn 70 (bọc cách điện) | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
31 | Ống nối 70 | Chương V của E-HSMT | 1 | ống |
32 | Phụ kiện chuỗi néo dây trần (khóa máng) | Chương V của E-HSMT | 24 | bộ |
33 | Phụ kiện chuỗi néo dây bọc (giáp níu) | Chương V của E-HSMT | 33 | bộ |
C | Phần xây dựng theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột đơn MT-5 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
2 | Móng cột đơn MT-6 | Chương V của E-HSMT | 3 | Móng |
3 | Móng cột đơn MT-6. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 5 | Móng |
4 | Móng cột đơn MT-7. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
5 | Móng cột đúp MTĐ-2 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
6 | Móng cột đúp MTĐ-2. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 4 | Móng |
7 | Móng néo MN.15-5 | Chương V của E-HSMT | 8 | Móng |
8 | Tiếp địa, RC-4 | Chương V của E-HSMT | 16 | HT |
D | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 0,249 | km |
2 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 tận dụng trong kho | Chương V của E-HSMT | 2,025 | km |
3 | Dây dẫn nhôm bọc XLPE/HDPE 18/30(36)kV có lõi thép 70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 2,793 | km |
E | Phần thí nghiệm | |||
1 | Điện trở tiếp đất | Chương V của E-HSMT | 16 | Vị trí |
2 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 56 | Quả |
3 | TN cách điện treo đã lắp thành chuỗi | Chương V của E-HSMT | 57 | chuỗi |
F | Trạm biến áp, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển | |||
1 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | Tủ điện TĐ-600V-150A | Chương V của E-HSMT | 2 | Tủ |
3 | Chống sét van 35KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
4 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép AC-70 | Chương V của E-HSMT | 15 | m |
5 | Cầu chì tự rơi 35kV | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
G | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Dây chì cho Cầu chì tự rơi 35kV | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
2 | Sứ đứng gốm 35kV | Chương V của E-HSMT | 29 | Quả |
3 | Chuỗi néo đơn Polymer 35kV/100kN dùng cho dây bọc | Chương V của E-HSMT | 3 | Chuỗi |
4 | Đầu cốt đồng 1 lỗ <=50 | Chương V của E-HSMT | 40 | cái |
5 | Đầu cốt đồng 1 lỗ 95 | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
6 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm 1 lỗ 70 | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
7 | Ống nhựa xoắn chịu lực luồn cáp lực HĐPE ϕ85/65 | Chương V của E-HSMT | 42 | m |
8 | Đai thép không rỉ | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
9 | Khóa Đai thép | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
10 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
11 | Biển báo, biển an toàn | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
12 | Biển tên trạm | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
13 | Khóa | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
14 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-3x95+50 | Chương V của E-HSMT | 20 | m |
15 | Dây dẫn nhôm bọc 35kV có lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x70/11 | Chương V của E-HSMT | 21 | m |
16 | Dây dẫn đồng bọc 35kV Cu/X-50mm2 | Chương V của E-HSMT | 36 | m |
17 | Dây đồng mềm M35 | Chương V của E-HSMT | 8 | m |
18 | Dây đồng mềm M95 | Chương V của E-HSMT | 12 | m |
19 | Dây định hình phi kim loại buộc cố định cổ sứ đơn 95mm2-35kV | Chương V của E-HSMT | 15 | cái |
20 | Cột bê tông li tâm PC.18-13,0 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
21 | Cột bê tông li tâm PC.12-10,0 | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
22 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
23 | Xà đón dây đầu trạm cột đơn XĐD-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
24 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (TBA 1 cột) XSI-CSV-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
25 | Xà néo dây đầu trạm cột đôi 3 Pha lệch XNL-TBA | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
26 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-2 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
27 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-3 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
28 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (TBA 1 cột) XSI-CSV-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
29 | Giá đỡ máy biến áp (TBA 1 cột) GBA-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
30 | Giá đỡ máy biến áp (TBA 1 cột) GBA-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
31 | Ghế cách điện (TBA 1 cột) GCĐ-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
32 | Ghế cách điện (TBA 1 cột) GCĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
33 | Thang trèo TT-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
34 | Thang trèo TT-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
35 | Xà phụ đỡ lèo 1 pha XL-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
36 | Giá đỡ cáp hạ áp trên mặt máy biến áp GĐC | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
37 | Giá đỡ tủ phân phối GĐTP-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
38 | Nắp chụp cực trung áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
39 | Nắp chụp cực hạ áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
40 | Nắp chụp chống sét van | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
41 | Nắp chụp cầu chì tự rơi | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
42 | Giá đỡ tủ phân phối GĐTP1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
43 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
44 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
H | Phần xây dựng theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột trạm MT-4 | Chương V của E-HSMT | 1 | móng |
2 | Móng cột trạm biến áp MTĐ-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | móng |
3 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-2 phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
4 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
I | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | Tủ điện TĐ-600V-150A | Chương V của E-HSMT | 2 | Tủ |
3 | Chống sét van 35KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
4 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép AC-70 | Chương V của E-HSMT | 15 | m |
5 | Cầu chì tự rơi 35kV | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
J | Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm MBA lực 3 pha, ≤ 1MVA | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | TN tính chất hóa học mẫu dầu cách điện | Chương V của E-HSMT | 2 | mẫu |
3 | Chống sét van 22-35kV, 1pha | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
4 | Thí nghiệm biến dòng điện 1 pha | Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
5 | Thí nghiệm Aptomat <300 | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
6 | Chống sét van =< 1kV, 1 pha | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
7 | Thí nghiệm thanh cái đồng của tủ | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
8 | Kiểm định TI (biến dòng hạ thế) | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
9 | Công tơ điện tử 3 giá | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
10 | Lập trình và cài đặt công tơ | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
11 | Kiểm tra tính năng thu thập dữ liệu từ xa và các tính năng khác | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
12 | Cáp lực hạ thế điện áp < 1000V (1 sợi gồm 4 ruột) | Chương V của E-HSMT | 2 | Ruột |
13 | TN cầu chì tự rơi 3 pha, cấp điện áp ≤35KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
14 | Thí nghiệm tiếp địa trạm | Chương V của E-HSMT | 2 | H.T |
15 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 29 | Quả |
K | Đường dây hạ thế, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển. | |||
1 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | Chương V của E-HSMT | 4,016 | Km |
2 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 tận dụng trong kho | Chương V của E-HSMT | 0,651 | Km |
3 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | Chương V của E-HSMT | 0,491 | Km |
4 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | Chương V của E-HSMT | 1,226 | Km |
5 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,097 | Km |
6 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,009 | Km |
7 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,031 | Km |
8 | Tháo hạ căng lại dây XLPE-4x50. | Chương V của E-HSMT | 340 | m |
L | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Sứ A30 | Chương V của E-HSMT | 24 | quả |
2 | Kẹp xiết KX-ABC-4x95 | Chương V của E-HSMT | 243 | cái |
3 | Kẹp xiết KX-ABC-4x70 | Chương V của E-HSMT | 23 | cái |
4 | Kẹp xiết KX-ABC-4x50 | Chương V của E-HSMT | 78 | cái |
5 | Tấm treo MT-ABC-20 | Chương V của E-HSMT | 340 | cái |
6 | Bịt đầu cáp BĐC-95 | Chương V của E-HSMT | 40 | cái |
7 | Bịt đầu cáp BĐC-70 | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
8 | Bịt đầu cáp BĐC-50 | Chương V của E-HSMT | 96 | cái |
9 | Cặp cáp bọc nhựa 2 bu lông (đấu nối dây dẫn) | Chương V của E-HSMT | 160 | cái |
10 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | Chương V của E-HSMT | 28 | cái |
11 | Đai thép không gỉ cột đơn ĐTKG-1 | Chương V của E-HSMT | 556 | cái |
12 | Đai thép không gỉ cột đúp ĐTKG-2 | Chương V của E-HSMT | 100 | cái |
13 | Khóa đai | Chương V của E-HSMT | 656 | cái |
14 | Ghíp đấu nối vào hòm công tơ GN-95 | Chương V của E-HSMT | 34 | Bộ |
15 | Đai thép bắt hòm công tơ | Chương V của E-HSMT | 78 | cái |
16 | Kẹp đai hòm công tơ | Chương V của E-HSMT | 78 | Bộ |
17 | Dây bổ sung vào hòm M2x11 | Chương V của E-HSMT | 180 | m |
18 | Dây bổ sung vào hòm M2x16 | Chương V của E-HSMT | 30 | m |
19 | Dây bổ sung vào hòm M(3x16+1x10) | Chương V của E-HSMT | 24 | m |
20 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4x25mm2 (Đấu nối vào hộp phân dây) | Chương V của E-HSMT | 16 | m |
21 | Tiếp đất RLL | Chương V của E-HSMT | 14 | Vị trí |
22 | Cột bê tông vuông H 7,5B | Chương V của E-HSMT | 50 | Cột |
23 | Cột bê tông vuông H 7,5C | Chương V của E-HSMT | 6 | Cột |
24 | Cột bê tông vuông H 8,5B | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
25 | Cột bê tông ly tâm PC.I-10-190-4,3 | Chương V của E-HSMT | 3 | Cột |
26 | Xà néo trên cột ly tâm đơn 4 dây XN-4 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
27 | Xà néo 3 pha 4 dây trên cột bê tông vuông đơn XN-4V | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
28 | Cổ dề giữ cáp CDN-2 | Chương V của E-HSMT | 8 | Bộ |
29 | Cổ dề giữ cáp CDLT-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
30 | Hòm công tơ di chuyển H1 | Chương V của E-HSMT | 21 | hòm |
31 | Hòm công tơ di chuyển H2 | Chương V của E-HSMT | 9 | hòm |
32 | Hòm công tơ di chuyển H4 | Chương V của E-HSMT | 5 | hòm |
33 | Hòm công tơ di chuyển H3fa | Chương V của E-HSMT | 4 | hòm |
M | Phần theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột vuông đơn MH-1 | Chương V của E-HSMT | 35 | Móng |
2 | Móng cột vuông đơn MH-2 | Chương V của E-HSMT | 6 | Móng |
3 | Móng cột vuông đôi MH-3 | Chương V của E-HSMT | 8 | Móng |
4 | Móng cột ly tâm đơn ML-3 | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
5 | Móng cột ly tâm đôi MĐL-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
6 | Tiếp đất RLL phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 14 | HT |
N | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | Chương V của E-HSMT | 4,016 | Km |
2 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 tận dụng trong kho | Chương V của E-HSMT | 0,651 | Km |
3 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | Chương V của E-HSMT | 0,491 | Km |
4 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | Chương V của E-HSMT | 1,226 | Km |
5 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,097 | Km |
6 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,009 | Km |
7 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,031 | Km |
8 | Tháo hạ căng lại dây XLPE-4x50. | Chương V của E-HSMT | 340 | m |
O | Phần thu hồi | |||
1 | Dây A50 | Phần thu hồi | 2.173 | m |
2 | Dây A35 | Phần thu hồi | 1.311 | m |
3 | Dây AV70 | Phần thu hồi | 7.256 | m |
4 | Dây AV50 | Phần thu hồi | 4.426 | m |
5 | Dây AV35 | Phần thu hồi | 1.039 | m |
6 | Cột bê tông H-7,5 (chặt cột TT HS0,5) | Phần thu hồi | 11 | cột |
7 | Xà đỡ trên cột vuông 2 dây XĐ-2 | Phần thu hồi | 22 | bộ |
8 | Xà đỡ trên cột vuông 4 dây XĐ-4V | Phần thu hồi | 50 | bộ |
9 | Xà néo trên cột vuông 2 dây XN-2 | Phần thu hồi | 12 | bộ |
10 | Xà néo trên cột vuông 4 dây XN-4V | Phần thu hồi | 1 | bộ |
11 | Xà néo đúp trên cột vuông 4 dây XNĐ-4V | Phần thu hồi | 13 | bộ |
12 | Xà néo đúp trên cột vuông 2 dây XNĐ-2a | Phần thu hồi | 10 | bộ |
13 | Xà néo đúp trên cột vuông 4 dây XNĐ-4aV | Phần thu hồi | 3 | bộ |
14 | Sứ hạ thế A20 | Phần thu hồi | 116 | quả |
15 | Sứ hạ thế A30 | Phần thu hồi | 350 | quả |
16 | CP vận chuyển vật tư thu hồi bằng xe 5 tấn | Phần thu hồi | 2 | ca |
P | Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm tiếp địa | thí nghiệm | 14 | Vị trí |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi