Gói thầu: 01 XL: Cung cấp vật tư (trừ phần A cấp) và thi công xây lắp công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113562-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Quảng Bình |
Tên gói thầu | 01 XL: Cung cấp vật tư (trừ phần A cấp) và thi công xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200104847 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vay TDTM và KHCB thuộc kế hoạch ĐTXD năm 2020 của EVNCPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 10:13:00 đến ngày 2020-01-18 14:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,145,398,173 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 45,000,000 VNĐ ((Bốn mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | *Mô tả công việc mời thầu | |||
B | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí nhà ở tạm hiện trường (cho toàn bộ công trình) | Cho toàn bộ công trình | 1 | Đồng |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế (cho toàn bộ công trình) | Cho toàn bộ công trình | 1 | Đồng |
C | Hạng mục 2: PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY 22KV | |||
1 | Móng cột đơn cột 14m MT3 (14) M | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 11 | Móng |
2 | Móng cột đơn cột 14m MT3 (14) TC | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Móng |
3 | Móng cột đôi cột 14m MTĐ-2 (14) M | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Móng |
4 | Móng cột đôi cột 14m MTĐ-2 (14) TC | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Móng |
5 | Móng cột sắt 12,1m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Móng |
6 | Móng giếng cột đơn cột 14m MG-4 (14) TC | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Móng |
7 | Móng giếng cột đôi cột 14m MGĐ-2 (14) TC | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Móng |
8 | Móng giếng cột sắt 12,1m MGCS12,1 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Móng |
9 | Phá dỡ- hoàn trả đường bê tông | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 140 | m |
10 | Mốc báo cáp ngầm | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 21 | Cái |
11 | Tiếp địa ĐZ LR4 (4 cọc thép L70x70x7, dài 2m) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 9 | Bộ |
12 | Tiếp địa ĐZ LR4(O) (4 ống thép fi 49 dày 2,5mm, dài 6m) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
13 | Rãnh cáp ngầm trung thế | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 218 | m |
D | Hạng mục 3: PHẦN XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Tiếp địa trạm TĐHT-16 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | HT |
2 | Tiếp địa trạm LR12 (12 ống thép fi 49, dài 12m) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | HT |
3 | Tiếp địa trạm LR24 (24 ống thép fi 49, dài 6m) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | HT |
E | Hạng mục 4:PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Móng khối cột đơn cột 8,5m M1H-8,5 (TC) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 6 | Móng |
2 | Móng khối cột đơn cột 8,5m M1H-8,5 (M) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 21 | Móng |
3 | Móng khối cột đơn cột 8,5m M2H-8,5 (M) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 10 | Móng |
4 | Móng khối cột đôi cột 8,5m MHĐ-8,5 (TC) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Móng |
5 | Móng khối cột đôi cột 8,5m MHĐ-8,5 (M) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Móng |
6 | Móng giếng cột đơn cột 8,5m MG1H-8,5 (TC) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Móng |
7 | Móng giếng cột đôi cột 8,5m MGHĐ-8,5 (TC) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Móng |
8 | Tiếp địa lặp lại LR3 (3 cọc thép L70x70x7, dài 2m) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 14 | Bộ |
9 | Tiếp địa lặp lại LR2 (O), (2 ống thép fi49, dài 6m) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
F | Hạng mục 5: PHẦN LẮP ĐẶT ĐIỆN ĐƯỜNG DÂY 22KV | |||
1 | Cột bê tông ly tâm 14m PC.I -14-190-6,5 (M) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 20 | Cột |
2 | Cột bê tông ly tâm 14m PC.I -14-190-11 (M) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 19 | Cột |
3 | Cột sắt 12,1m đầu cột 300 CS-12,1 (N) M | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 6 | Cột |
4 | Xà đỡ lệch 3 pha cột đơn XĐL3F-2L-1700 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 37 | Bộ |
5 | Xà néo lệch 3 pha cột đơn XNL3F-2L-1700 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
6 | Xà néo lệch 3 pha cột đôi dọc tuyên XNL3F-2L(D)-1700 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Bộ |
7 | Xà néo lệch 3 pha cột sắt XNL-3F-CS-1900 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Bộ |
8 | Xà néo lệch 3 pha cột đôi ngang tuyên XNL3F-2L(N)-1700 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Bộ |
9 | Xà néo cột đơn XN-22-2LB | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
10 | Xà néo tam giác cột BTLT XTG-LT | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Bộ |
11 | Xà đỡ lệch 2 pha cột đôi ngang tuyến XĐL-2P(N)-1470 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
12 | Xà đỡ lệch 1pha cột đơn XĐD-2L(CĐC) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Bộ |
13 | Xà đỡ lệch 1 pha cột đôi XĐD-2L (N)(CĐC) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Bộ |
14 | Xà tam giác cột đôi XTGCĐ | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Bộ |
15 | Xà néo lệch 2 pha XNL2F-2L-1530 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
16 | Xà néo lệch 2 pha cột sắt XNL-2F-CS12.1-1680 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Bộ |
17 | Xà đỡ đầu cáp ngầm XĐĐCN cột LT | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
18 | Xà đỡ đầu cáp ngầm XĐĐCN cột sắt | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Bộ |
19 | Xà đỡ chống sét van trên cột sắt | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Bộ |
20 | Xà đỡ chống sét van trên cột LT | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Bộ |
21 | Chụp đầu cột BTLT đơn 2,5m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 6 | Bộ |
22 | Chụp đầu cột đôi BTLT đơn 2,5m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Bộ |
23 | Chụp đầu cột sắt 7,9-12,1m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
24 | Cổ dề ghép cột đôi chữ A | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Bộ |
25 | Ghế thao tác trên 01 cột BTLT | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Bộ |
26 | Chi tiết bắt tiết địa CT1 (cờ tiếp địa gốc) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 19 | Bộ |
27 | Chi tiết bắt tiết địa CT3 (cờ tiếp địa ngọn trung thế) | 17 | Bộ | |
28 | Dây dẫn bọc AC/XLPE-240mm2-12,7/22kV (đã tính cung lèo + độ võng) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 2.982,18 | m |
29 | Dây dẫn bọc AC/XLPE-150mm2-12,7/22kV (đã tính cung lèo + độ võng) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 1.339,92 | m |
30 | Dây dẫn bọc AC/XLPE-95mm2-12,7/22kV (đã tính cung lèo + độ võng) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 3.646,9428 | m |
31 | Cáp ngầm trung thế AXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24)kV | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 518,16 | m |
32 | Dây dẫn bọc CXV35-12,7/22kV | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 84 | m |
33 | Dây dẫn bọc CXV35-0,6-1kV | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 144 | m |
34 | Dây buộc cổ sứ AV1x5 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 945 | m |
35 | Ống nhựa xoắn HDPE fi 130/100 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 48 | m |
36 | Ống thép luồn cáp ngầm D110 dày 4mm | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 200 | m |
37 | Khóa néo ép KNE-95 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 6 | Bộ |
38 | Khóa néo ép KNE-150 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
39 | Khóa néo ép KNE-240 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 6 | Bộ |
40 | Giáp níu+yếm cáp cho dây bọc AC/XLPE-95mm2-12,7/22kV | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 78 | Bộ |
41 | Giáp níu+yếm cáp cho dây bọc AC/XLPE-150mm2-12,7/22kV | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 21 | Bộ |
42 | Giáp níu+yếm cáp cho dây bọc AC/XLPE-240mm2-12,7/22kV | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 24 | Bộ |
43 | Kẹp cáp nhôm 3 bulông A35-95 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 9 | Bộ |
44 | Kẹp cáp nhôm 3 bulông A150 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 9 | Bộ |
45 | Sứ đứng pinpost 24kV+ ty + kẹp dây | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 303 | Quả |
46 | Sứ chuỗi polimer 24kV + phụ kiện (2 móc U) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 129 | Chuỗi |
47 | Dao cách ly đường dây LTD 24kV-630A | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 33 | P.tử |
48 | Tháo lắp Dao cách ly đường dây LTD 24kV-630A | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 6 | P.tử |
49 | Dao cách ly đường dây 3 pha 24kV-630A | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 3 | Bộ |
50 | Đầu cáp ngầm 3x95, co nguội ngoài trời | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 6 | Cái |
51 | Đầu cốt nhôm đồng 2 bulong AM240 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 36 | Cái |
52 | Đầu cốt nhôm đồng 2 bulong AM150 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 24 | Cái |
53 | Đầu cốt nhôm đồng 2 bulong AM95 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 69 | Cái |
54 | Đầu cốt đồng C35 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 69 | Cái |
55 | Kẹp răng trung thế | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 51 | Cái |
56 | Tháo lắp LBS 24kV | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Cái |
57 | Nâng hạ dây dẫn XLPE240 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 397,8 | m |
58 | Nâng hạ dây dẫn hạ thế ABC 4x95 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 122 | m |
59 | Kéo dây vượt đường ôtô rộng >10m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Vị trí |
60 | Kéo dây vị trí bẽ góc | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 10 | Vị trí |
61 | Đấu nối hotline | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 15 | Pha |
G | Hạng mục 6: PHẦN LẮP ĐẶT ĐIỆN TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Dây dẫn từ TC-FCO-MBA XLPE/C35-12,7/22(24)kV | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 240 | Mét |
2 | Cụm đấu rẽ dây bọc (CĐR XLPE 95) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 18 | Bộ |
3 | Kẹp đấu lèo dây bọc (KĐL C35) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 18 | Bộ |
4 | Xà sứ đỡ trên cột sắt CS12,1 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Bộ |
5 | Xà cầu chì tự rơi cột sắt CS12,1 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Bộ |
6 | Xà sứ đỡ dưới cột sắt CS12,1 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Bộ |
7 | Xà đỡ MBA cột sắt CS12,1 + giá thao tác | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Bộ |
8 | Xà kẹp MBA cột sắt CS12,1 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Bộ |
9 | Giá đứng thao tác cột sắt CS 12,1 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Cái |
10 | Xà đỡ tủ hạ thế cột sắt CS12,1 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Bộ |
11 | Xà sứ đỡ trên cột đôi BTLT 14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
12 | Xà cầu chì tự rơi trên cột đôi BTLT 14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
13 | Xà sứ đỡ dưới trên cột đôi BTLT 14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
14 | Xà đỡ, thanh đỡ MBA trên cột đôi BTLT 14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
15 | Culie, tăng đơ chống lật MBA trên cột đôi LT 14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
16 | Giá thao tác trên cột đôi LT14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Cái |
17 | Xà đỡ tủ điện, tủ tụ bù trên cột đôi LT14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
18 | Xà sứ đỡ trên cột đơn LT12m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
19 | Xà cầu chì tự rơi cột đơn LT12m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
20 | Xà sứ đỡ dưới cột đơn LT12m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
21 | Xà đỡ và kẹp MBA trên cột đơn LT12m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
22 | Giá thao tác trên cột đơn LT12m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Cái |
23 | Colier giữ tủ hạ thế trên cột đơn LT12m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
24 | Xà sứ đỡ trên 02 cột LT14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Bộ |
25 | Xà cầu chì tự rơi trên 02 cột LT14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
26 | Xà sứ đỡ dưới trên 02 cột LT14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
27 | Xà đỡ và kẹp MBA trên 02 cột LT14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
28 | Culie, tăng đơ chống lật MBA trên 02 cột LT 14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
29 | Giá thao tác trên 2 cột LT14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Cái |
30 | Xà đỡ tủ hạ thế trên 2 cột LT14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Bộ |
31 | Thanh bắt chống sét van trên MBA | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 15 | Bộ |
32 | Cầu chì tự rơi FCO-24kV | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 42 | P.tử |
33 | Cầu chì tự rơi FCO-35kV(1bộ = 3x1fa) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 3 | P.tử |
34 | Dây chảy 15K | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 18 | Sợi |
35 | Dây chảy 10K | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 15 | Sợi |
36 | Dây chảy 6K | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 15 | Sợi |
37 | Sứ đứng Pinpost 24kV + ty + kẹp | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 69 | Quả |
38 | Sứ đứng Pinpost 35kV + ty + kẹp | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 6 | Quả |
39 | Cáp liên lạc MBA-Tủ điện hạ thế (CXV-0,6/1kV-1x185mm2) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 544 | Mét |
40 | Cáp liên lạc MBA-Tủ điện hạ thế (CXV-0,6/1kV-1x120mm2) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 160 | Mét |
41 | Ống HDPE fi130/110 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 120 | Mét |
42 | Dây bắt tiếp địa (dây đồng mềm) (Cu/PVC-1x35mm2) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 225 | Mét |
43 | Đai thép | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 39 | Mét |
44 | Khóa đai thép | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 39 | Cái |
45 | Hệ thống tiếp địa thòng TBA treo trên 01 cột BTLT 12m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | HT |
46 | Hệ thống tiếp địa thòng TBA treo trên cột đôi BTLT 14m | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | HT |
47 | Kẹp bắt dây tiếp địa (M38) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 60 | Cái |
48 | Đầu cốt đồng (M240) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 102 | Cái |
49 | Đầu cốt đồng (M150) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 64 | Cái |
50 | Đầu cốt đồng (M95) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 10 | Cái |
51 | Đầu cốt đồng (M35) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 336 | Cái |
52 | Nắp chụp cách điện LA | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 48 | Cái |
53 | Nắp chụp cách điện trên FCO | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 48 | Cái |
54 | Nắp chụp cách điện dưới FCO | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 48 | Cái |
55 | Nắp chụp cách điện cao thế MBA | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 48 | Cái |
56 | Nắp chụp cách điện hạ thế MBA | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 64 | Cái |
57 | Các phần khác (ổ khoá, biển báo) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 16 | Phần |
H | Hạng mục 7: PHẦN LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | |||
1 | LBS 24kV - 630A có điều khiển (trọn bộ) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Bộ |
2 | Máy biến áp (400kVA-22/0,4kV) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 6 | Máy |
3 | Máy biến áp (250kVA-22/0,4kV) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 4 | Máy |
4 | Máy biến áp (250kVA-35(22)/0,4kV) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Máy |
5 | Máy biến áp (160kVA-(22)/0,4kV) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Máy |
6 | Máy biến áp (50kVA-(22)/0,4kV) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Máy |
7 | Tủ hạ thế trọn bộ 630A (4XT 250A) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 6 | Tủ |
8 | Tủ hạ thế trọn bộ 400A (4XT 150A) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 5 | Tủ |
9 | Tủ hạ thế trọn bộ 250A (3XT 150A) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Tủ |
10 | Tủ hạ thế trọn bộ 100A (2XT 50A) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 2 | Tủ |
11 | Chống sét van 21kV LA-21 (1 bộ = 3 pha) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 36 | P. tử |
12 | Chống sét van 35kV LA-21 (1 bộ = 3 pha) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | P. tử |
13 | Chống sét van 18kV LA-18 (1 bộ = 3 pha) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 42 | P.tử |
14 | Tháo lắp Máy biến áp (160kVA-22/0,4kV) (SDL) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Máy |
15 | Tháo lắp tủ hạ thế trọn bộ (TĐ0,4kV-250A) (SDL) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Tủ |
16 | Tháo lắp chống sét van 21kV LA-21 (UMCOV =15,3kVrms;10kA), (1bộ = 3x1fa) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 9 | Bộ |
I | Hạng mục 8: PHẦN LẮP ĐẶT ĐIỆN ĐƯỜNG DÂY 0,4KV | |||
1 | Cột bê tông ly tâm PC.I -8,5-160-2(M) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 31 | Cột |
2 | Cột bê tông ly tâm PC.I -8,5-160-3(M) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 24 | Cột |
3 | Xà đỡ lệch hạ thế cột đơn XĐL-2H | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Bộ |
4 | Xà đỡ lệch hạ thế cột đôi XĐL-2H(N) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 1 | Bộ |
5 | Chi tiết bắt tiết địa CT1 (cờ tiếp địa gốc) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 18 | Bộ |
6 | Chi tiết tiếp địa CT4 (cờ tiếp địa ngọn hạ thế) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 12 | Bộ |
7 | Cáp vặn xoắn ABC/A 4x120 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 3.982,6308 | Mét |
8 | Cáp vặn xoắn ABC/A 4x70 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 2.060,094 | Mét |
9 | Cổ dề ghép cột đôi CDGC-85 (bộ) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 7 | Bộ |
10 | Ống HDPE fi80 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 384 | Mét |
11 | Khóa néo cáp vặn xoắn 95-50 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 35 | Cái |
12 | Khóa néo cáp vặn xoắn 120 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 139 | Cái |
13 | Khóa đỡ cáp vặn xoắn 70 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 35 | Cái |
14 | Khóa đỡ cáp vặn xoắn 120 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 45 | Cái |
15 | Giá móc treo cáp vặn xoắn GM1 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 259 | Cái |
16 | Đai thép 20x0,8 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 588 | Mét |
17 | Khóa đai thép A20 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 587 | Cái |
18 | Kẹp răng 2 bulông IPC 35-120 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 50 | Cái |
19 | Kẹp răng 2 bulông IPC 35-95 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 51 | Cái |
20 | Ống nối cáp ABC/A 4x120 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 124 | Ống |
21 | Ống nối cáp ABC/A 4x70 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 20 | Ống |
22 | Dây buộc rút L200xd8 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 56 | Sợi |
23 | Bịt đầu cáp (6-120) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 60 | Cái |
24 | Đầu cốt nhôm đồng AM120 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 184 | Cái |
25 | Đầu cốt nhôm đồng AM70 | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Cái |
26 | Kẹp răng 1 Bulông IPC 120-35/35-6 chuyển công tơ | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 46 | Cái |
27 | Kẹp răng 1 Bulông IPC 95-35/35-6 đấu công tơ | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 34 | Cái |
28 | Kẹp răng 1 Bulông IPC 95-35/35-6 chuyển công tơ | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 50 | Cái |
29 | Cáp xuống hộp 4 công tơ (Muler 2x16) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 102 | Mét |
30 | Hộp 4 công tơ (loại lắp được ATM 2 cực) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 17 | Hộp |
31 | Tháo, lắp công tơ 1 pha (chỉ tính nhân công) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 48 | Cái |
32 | Tháo, lắp ATM 1 pha 20A | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 48 | Cái |
33 | Dây đấu cầu CV 1x6mm2( đỏ) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 59,5 | Mét |
34 | Dây đấu cầu CV 1x6mm2(đen) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) | 59,5 | Mét |
35 | Chuyển hộp 1 công tơ 1 pha | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 8 | Hộp |
36 | Chuyển hộp 4 công tơ 1 pha | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 3 | Hộp |
37 | Chuyển dây xuống hộp công tơ 1 pha (2x10) | Theo chương V của hồ sơ E-HSMT | 11 | Mét |
J | Hạng mục 9: PHẦN THU HỒI THÁO DỠ | |||
1 | Cột LT 10,5m (chặt gốc) | Thu hồi chuyển về kho Công ty Điện lực Quảng Bình - Thôn Tân Sơn Xã Đức Ninh- TP Đồng Hới | 3 | Cột |
2 | Cột LT 8,4m (chặt gốc) | 4 | Cột | |
3 | Cột LT 7,5m (chặt gốc) | 7 | Cột | |
4 | Xà XNCĐ-22-2LA | 1 | Bộ | |
5 | Xà XĐ-22-1LA | 7 | Bộ | |
6 | Xà XN-22-2LA | 2 | Bộ | |
7 | Xà XĐL-3P-2L | 4 | Bộ | |
8 | Xà XĐL3F-1L | 6 | Bộ | |
9 | Xà XĐL2F-1L | 1 | Bộ | |
10 | Sứ đứng pinpost 24kV | 40 | Quả | |
11 | Sứ đứng Polime 24kV | 39 | Quả | |
12 | Sứ chuối Polime 24kV | 27 | Chuỗi | |
13 | Sứ chuối thủy tinh 35kV | 4 | Chuỗi | |
14 | Dây XLPE 95 | 1.989 | Mét | |
15 | Dây AC-70 | 258 | Mét | |
16 | Xà X1H | 2 | Bộ | |
17 | Xà X2H | 5 | Bộ | |
18 | Dây AV50 | 881,6 | Mét | |
19 | Dây CXV/C35-12,7(24kV) đấu xuống FCO | 12 | Mét | |
20 | Cầu chì tự rơi FCO-24kV | 10 | P.tử | |
21 | Sứ đứng pinpost 24kV | 10 | Bộ | |
22 | Tháo thu hồi MBA 1pha 15kVA - 22/0,4kV | 1 | Máy | |
23 | Tháo thu hồi MBA 1pha 25kVA - 22/0,4kV | 1 | Máy | |
24 | Tủ điện hạ thế 1 pha | 2 | Tủ | |
25 | Xà đỡ FCO | 2 | Bộ | |
26 | Colie bắt tủ hạ thế | 2 | Bộ | |
27 | Cáp liên lạc (CXV-0,6/1kV-1x120mm2) | 12 | Mét |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi