Gói thầu: 01 XL: Cung cấp vật tư (trừ phần A cấp) và thi công xây lắp công trình

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200113562-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Quảng Bình
Tên gói thầu 01 XL: Cung cấp vật tư (trừ phần A cấp) và thi công xây lắp công trình
Số hiệu KHLCNT 20200104847
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vay TDTM và KHCB thuộc kế hoạch ĐTXD năm 2020 của EVNCPC
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 10:13:00 đến ngày 2020-01-18 14:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,145,398,173 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 45,000,000 VNĐ ((Bốn mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A *Mô tả công việc mời thầu
B Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí nhà ở tạm hiện trường (cho toàn bộ công trình) Cho toàn bộ công trình 1 Đồng
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế (cho toàn bộ công trình) Cho toàn bộ công trình 1 Đồng
C Hạng mục 2: PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY 22KV
1 Móng cột đơn cột 14m MT3 (14) M Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 11 Móng
2 Móng cột đơn cột 14m MT3 (14) TC Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Móng
3 Móng cột đôi cột 14m MTĐ-2 (14) M Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Móng
4 Móng cột đôi cột 14m MTĐ-2 (14) TC Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Móng
5 Móng cột sắt 12,1m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Móng
6 Móng giếng cột đơn cột 14m MG-4 (14) TC Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Móng
7 Móng giếng cột đôi cột 14m MGĐ-2 (14) TC Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Móng
8 Móng giếng cột sắt 12,1m MGCS12,1 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Móng
9 Phá dỡ- hoàn trả đường bê tông Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 140 m
10 Mốc báo cáp ngầm Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 21 Cái
11 Tiếp địa ĐZ LR4 (4 cọc thép L70x70x7, dài 2m) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 9 Bộ
12 Tiếp địa ĐZ LR4(O) (4 ống thép fi 49 dày 2,5mm, dài 6m) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
13 Rãnh cáp ngầm trung thế Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 218 m
D Hạng mục 3: PHẦN XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP
1 Tiếp địa trạm TĐHT-16 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 HT
2 Tiếp địa trạm LR12 (12 ống thép fi 49, dài 12m) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 HT
3 Tiếp địa trạm LR24 (24 ống thép fi 49, dài 6m) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 HT
E Hạng mục 4:PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Móng khối cột đơn cột 8,5m M1H-8,5 (TC) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 6 Móng
2 Móng khối cột đơn cột 8,5m M1H-8,5 (M) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 21 Móng
3 Móng khối cột đơn cột 8,5m M2H-8,5 (M) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 10 Móng
4 Móng khối cột đôi cột 8,5m MHĐ-8,5 (TC) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Móng
5 Móng khối cột đôi cột 8,5m MHĐ-8,5 (M) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Móng
6 Móng giếng cột đơn cột 8,5m MG1H-8,5 (TC) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Móng
7 Móng giếng cột đôi cột 8,5m MGHĐ-8,5 (TC) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Móng
8 Tiếp địa lặp lại LR3 (3 cọc thép L70x70x7, dài 2m) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 14 Bộ
9 Tiếp địa lặp lại LR2 (O), (2 ống thép fi49, dài 6m) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
F Hạng mục 5: PHẦN LẮP ĐẶT ĐIỆN ĐƯỜNG DÂY 22KV
1 Cột bê tông ly tâm 14m PC.I -14-190-6,5 (M) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 20 Cột
2 Cột bê tông ly tâm 14m PC.I -14-190-11 (M) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 19 Cột
3 Cột sắt 12,1m đầu cột 300 CS-12,1 (N) M Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 6 Cột
4 Xà đỡ lệch 3 pha cột đơn XĐL3F-2L-1700 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 37 Bộ
5 Xà néo lệch 3 pha cột đơn XNL3F-2L-1700 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
6 Xà néo lệch 3 pha cột đôi dọc tuyên XNL3F-2L(D)-1700 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Bộ
7 Xà néo lệch 3 pha cột sắt XNL-3F-CS-1900 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Bộ
8 Xà néo lệch 3 pha cột đôi ngang tuyên XNL3F-2L(N)-1700 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Bộ
9 Xà néo cột đơn XN-22-2LB Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
10 Xà néo tam giác cột BTLT XTG-LT Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Bộ
11 Xà đỡ lệch 2 pha cột đôi ngang tuyến XĐL-2P(N)-1470 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
12 Xà đỡ lệch 1pha cột đơn XĐD-2L(CĐC) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Bộ
13 Xà đỡ lệch 1 pha cột đôi XĐD-2L (N)(CĐC) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Bộ
14 Xà tam giác cột đôi XTGCĐ Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Bộ
15 Xà néo lệch 2 pha XNL2F-2L-1530 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
16 Xà néo lệch 2 pha cột sắt XNL-2F-CS12.1-1680 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Bộ
17 Xà đỡ đầu cáp ngầm XĐĐCN cột LT Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
18 Xà đỡ đầu cáp ngầm XĐĐCN cột sắt Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Bộ
19 Xà đỡ chống sét van trên cột sắt Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Bộ
20 Xà đỡ chống sét van trên cột LT Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Bộ
21 Chụp đầu cột BTLT đơn 2,5m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 6 Bộ
22 Chụp đầu cột đôi BTLT đơn 2,5m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Bộ
23 Chụp đầu cột sắt 7,9-12,1m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
24 Cổ dề ghép cột đôi chữ A Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Bộ
25 Ghế thao tác trên 01 cột BTLT Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Bộ
26 Chi tiết bắt tiết địa CT1 (cờ tiếp địa gốc) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 19 Bộ
27 Chi tiết bắt tiết địa CT3 (cờ tiếp địa ngọn trung thế) 17 Bộ
28 Dây dẫn bọc AC/XLPE-240mm2-12,7/22kV (đã tính cung lèo + độ võng) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 2.982,18 m
29 Dây dẫn bọc AC/XLPE-150mm2-12,7/22kV (đã tính cung lèo + độ võng) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 1.339,92 m
30 Dây dẫn bọc AC/XLPE-95mm2-12,7/22kV (đã tính cung lèo + độ võng) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 3.646,9428 m
31 Cáp ngầm trung thế AXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24)kV Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 518,16 m
32 Dây dẫn bọc CXV35-12,7/22kV Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 84 m
33 Dây dẫn bọc CXV35-0,6-1kV Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 144 m
34 Dây buộc cổ sứ AV1x5 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 945 m
35 Ống nhựa xoắn HDPE fi 130/100 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 48 m
36 Ống thép luồn cáp ngầm D110 dày 4mm Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 200 m
37 Khóa néo ép KNE-95 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 6 Bộ
38 Khóa néo ép KNE-150 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
39 Khóa néo ép KNE-240 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 6 Bộ
40 Giáp níu+yếm cáp cho dây bọc AC/XLPE-95mm2-12,7/22kV Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 78 Bộ
41 Giáp níu+yếm cáp cho dây bọc AC/XLPE-150mm2-12,7/22kV Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 21 Bộ
42 Giáp níu+yếm cáp cho dây bọc AC/XLPE-240mm2-12,7/22kV Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 24 Bộ
43 Kẹp cáp nhôm 3 bulông A35-95 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 9 Bộ
44 Kẹp cáp nhôm 3 bulông A150 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 9 Bộ
45 Sứ đứng pinpost 24kV+ ty + kẹp dây Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 303 Quả
46 Sứ chuỗi polimer 24kV + phụ kiện (2 móc U) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 129 Chuỗi
47 Dao cách ly đường dây LTD 24kV-630A Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 33 P.tử
48 Tháo lắp Dao cách ly đường dây LTD 24kV-630A Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 6 P.tử
49 Dao cách ly đường dây 3 pha 24kV-630A Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 3 Bộ
50 Đầu cáp ngầm 3x95, co nguội ngoài trời Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 6 Cái
51 Đầu cốt nhôm đồng 2 bulong AM240 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 36 Cái
52 Đầu cốt nhôm đồng 2 bulong AM150 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 24 Cái
53 Đầu cốt nhôm đồng 2 bulong AM95 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 69 Cái
54 Đầu cốt đồng C35 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 69 Cái
55 Kẹp răng trung thế Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 51 Cái
56 Tháo lắp LBS 24kV Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Cái
57 Nâng hạ dây dẫn XLPE240 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 397,8 m
58 Nâng hạ dây dẫn hạ thế ABC 4x95 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 122 m
59 Kéo dây vượt đường ôtô rộng >10m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Vị trí
60 Kéo dây vị trí bẽ góc Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 10 Vị trí
61 Đấu nối hotline Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 15 Pha
G Hạng mục 6: PHẦN LẮP ĐẶT ĐIỆN TRẠM BIẾN ÁP
1 Dây dẫn từ TC-FCO-MBA XLPE/C35-12,7/22(24)kV Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 240 Mét
2 Cụm đấu rẽ dây bọc (CĐR XLPE 95) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 18 Bộ
3 Kẹp đấu lèo dây bọc (KĐL C35) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 18 Bộ
4 Xà sứ đỡ trên cột sắt CS12,1 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Bộ
5 Xà cầu chì tự rơi cột sắt CS12,1 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Bộ
6 Xà sứ đỡ dưới cột sắt CS12,1 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Bộ
7 Xà đỡ MBA cột sắt CS12,1 + giá thao tác Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Bộ
8 Xà kẹp MBA cột sắt CS12,1 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Bộ
9 Giá đứng thao tác cột sắt CS 12,1 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Cái
10 Xà đỡ tủ hạ thế cột sắt CS12,1 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Bộ
11 Xà sứ đỡ trên cột đôi BTLT 14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
12 Xà cầu chì tự rơi trên cột đôi BTLT 14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
13 Xà sứ đỡ dưới trên cột đôi BTLT 14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
14 Xà đỡ, thanh đỡ MBA trên cột đôi BTLT 14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
15 Culie, tăng đơ chống lật MBA trên cột đôi LT 14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
16 Giá thao tác trên cột đôi LT14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Cái
17 Xà đỡ tủ điện, tủ tụ bù trên cột đôi LT14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
18 Xà sứ đỡ trên cột đơn LT12m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
19 Xà cầu chì tự rơi cột đơn LT12m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
20 Xà sứ đỡ dưới cột đơn LT12m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
21 Xà đỡ và kẹp MBA trên cột đơn LT12m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
22 Giá thao tác trên cột đơn LT12m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Cái
23 Colier giữ tủ hạ thế trên cột đơn LT12m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
24 Xà sứ đỡ trên 02 cột LT14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Bộ
25 Xà cầu chì tự rơi trên 02 cột LT14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
26 Xà sứ đỡ dưới trên 02 cột LT14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
27 Xà đỡ và kẹp MBA trên 02 cột LT14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
28 Culie, tăng đơ chống lật MBA trên 02 cột LT 14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
29 Giá thao tác trên 2 cột LT14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Cái
30 Xà đỡ tủ hạ thế trên 2 cột LT14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Bộ
31 Thanh bắt chống sét van trên MBA Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 15 Bộ
32 Cầu chì tự rơi FCO-24kV Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 42 P.tử
33 Cầu chì tự rơi FCO-35kV(1bộ = 3x1fa) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 3 P.tử
34 Dây chảy 15K Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 18 Sợi
35 Dây chảy 10K Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 15 Sợi
36 Dây chảy 6K Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 15 Sợi
37 Sứ đứng Pinpost 24kV + ty + kẹp Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 69 Quả
38 Sứ đứng Pinpost 35kV + ty + kẹp Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 6 Quả
39 Cáp liên lạc MBA-Tủ điện hạ thế (CXV-0,6/1kV-1x185mm2) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 544 Mét
40 Cáp liên lạc MBA-Tủ điện hạ thế (CXV-0,6/1kV-1x120mm2) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 160 Mét
41 Ống HDPE fi130/110 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 120 Mét
42 Dây bắt tiếp địa (dây đồng mềm) (Cu/PVC-1x35mm2) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 225 Mét
43 Đai thép Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 39 Mét
44 Khóa đai thép Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 39 Cái
45 Hệ thống tiếp địa thòng TBA treo trên 01 cột BTLT 12m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 HT
46 Hệ thống tiếp địa thòng TBA treo trên cột đôi BTLT 14m Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 HT
47 Kẹp bắt dây tiếp địa (M38) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 60 Cái
48 Đầu cốt đồng (M240) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 102 Cái
49 Đầu cốt đồng (M150) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 64 Cái
50 Đầu cốt đồng (M95) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 10 Cái
51 Đầu cốt đồng (M35) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 336 Cái
52 Nắp chụp cách điện LA Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 48 Cái
53 Nắp chụp cách điện trên FCO Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 48 Cái
54 Nắp chụp cách điện dưới FCO Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 48 Cái
55 Nắp chụp cách điện cao thế MBA Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 48 Cái
56 Nắp chụp cách điện hạ thế MBA Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 64 Cái
57 Các phần khác (ổ khoá, biển báo) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 16 Phần
H Hạng mục 7: PHẦN LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1 LBS 24kV - 630A có điều khiển (trọn bộ) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Bộ
2 Máy biến áp (400kVA-22/0,4kV) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 6 Máy
3 Máy biến áp (250kVA-22/0,4kV) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 4 Máy
4 Máy biến áp (250kVA-35(22)/0,4kV) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Máy
5 Máy biến áp (160kVA-(22)/0,4kV) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Máy
6 Máy biến áp (50kVA-(22)/0,4kV) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Máy
7 Tủ hạ thế trọn bộ 630A (4XT 250A) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 6 Tủ
8 Tủ hạ thế trọn bộ 400A (4XT 150A) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 5 Tủ
9 Tủ hạ thế trọn bộ 250A (3XT 150A) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Tủ
10 Tủ hạ thế trọn bộ 100A (2XT 50A) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 2 Tủ
11 Chống sét van 21kV LA-21 (1 bộ = 3 pha) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 36 P. tử
12 Chống sét van 35kV LA-21 (1 bộ = 3 pha) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 P. tử
13 Chống sét van 18kV LA-18 (1 bộ = 3 pha) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 42 P.tử
14 Tháo lắp Máy biến áp (160kVA-22/0,4kV) (SDL) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Máy
15 Tháo lắp tủ hạ thế trọn bộ (TĐ0,4kV-250A) (SDL) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Tủ
16 Tháo lắp chống sét van 21kV LA-21 (UMCOV =15,3kVrms;10kA), (1bộ = 3x1fa) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 9 Bộ
I Hạng mục 8: PHẦN LẮP ĐẶT ĐIỆN ĐƯỜNG DÂY 0,4KV
1 Cột bê tông ly tâm PC.I -8,5-160-2(M) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 31 Cột
2 Cột bê tông ly tâm PC.I -8,5-160-3(M) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 24 Cột
3 Xà đỡ lệch hạ thế cột đơn XĐL-2H Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Bộ
4 Xà đỡ lệch hạ thế cột đôi XĐL-2H(N) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 1 Bộ
5 Chi tiết bắt tiết địa CT1 (cờ tiếp địa gốc) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 18 Bộ
6 Chi tiết tiếp địa CT4 (cờ tiếp địa ngọn hạ thế) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 12 Bộ
7 Cáp vặn xoắn ABC/A 4x120 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 3.982,6308 Mét
8 Cáp vặn xoắn ABC/A 4x70 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 2.060,094 Mét
9 Cổ dề ghép cột đôi CDGC-85 (bộ) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 7 Bộ
10 Ống HDPE fi80 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 384 Mét
11 Khóa néo cáp vặn xoắn 95-50 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 35 Cái
12 Khóa néo cáp vặn xoắn 120 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 139 Cái
13 Khóa đỡ cáp vặn xoắn 70 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 35 Cái
14 Khóa đỡ cáp vặn xoắn 120 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 45 Cái
15 Giá móc treo cáp vặn xoắn GM1 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 259 Cái
16 Đai thép 20x0,8 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 588 Mét
17 Khóa đai thép A20 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 587 Cái
18 Kẹp răng 2 bulông IPC 35-120 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 50 Cái
19 Kẹp răng 2 bulông IPC 35-95 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 51 Cái
20 Ống nối cáp ABC/A 4x120 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 124 Ống
21 Ống nối cáp ABC/A 4x70 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 20 Ống
22 Dây buộc rút L200xd8 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 56 Sợi
23 Bịt đầu cáp (6-120) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 60 Cái
24 Đầu cốt nhôm đồng AM120 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 184 Cái
25 Đầu cốt nhôm đồng AM70 Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Cái
26 Kẹp răng 1 Bulông IPC 120-35/35-6 chuyển công tơ Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 46 Cái
27 Kẹp răng 1 Bulông IPC 95-35/35-6 đấu công tơ Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 34 Cái
28 Kẹp răng 1 Bulông IPC 95-35/35-6 chuyển công tơ Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 50 Cái
29 Cáp xuống hộp 4 công tơ (Muler 2x16) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 102 Mét
30 Hộp 4 công tơ (loại lắp được ATM 2 cực) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 17 Hộp
31 Tháo, lắp công tơ 1 pha (chỉ tính nhân công) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 48 Cái
32 Tháo, lắp ATM 1 pha 20A Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 48 Cái
33 Dây đấu cầu CV 1x6mm2( đỏ) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 59,5 Mét
34 Dây đấu cầu CV 1x6mm2(đen) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT/ (A cấp) 59,5 Mét
35 Chuyển hộp 1 công tơ 1 pha Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 8 Hộp
36 Chuyển hộp 4 công tơ 1 pha Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 3 Hộp
37 Chuyển dây xuống hộp công tơ 1 pha (2x10) Theo chương V của hồ sơ E-HSMT 11 Mét
J Hạng mục 9: PHẦN THU HỒI THÁO DỠ
1 Cột LT 10,5m (chặt gốc) Thu hồi chuyển về kho Công ty Điện lực Quảng Bình - Thôn Tân Sơn Xã Đức Ninh- TP Đồng Hới 3 Cột
2 Cột LT 8,4m (chặt gốc) 4 Cột
3 Cột LT 7,5m (chặt gốc) 7 Cột
4 Xà XNCĐ-22-2LA 1 Bộ
5 Xà XĐ-22-1LA 7 Bộ
6 Xà XN-22-2LA 2 Bộ
7 Xà XĐL-3P-2L 4 Bộ
8 Xà XĐL3F-1L 6 Bộ
9 Xà XĐL2F-1L 1 Bộ
10 Sứ đứng pinpost 24kV 40 Quả
11 Sứ đứng Polime 24kV 39 Quả
12 Sứ chuối Polime 24kV 27 Chuỗi
13 Sứ chuối thủy tinh 35kV 4 Chuỗi
14 Dây XLPE 95 1.989 Mét
15 Dây AC-70 258 Mét
16 Xà X1H 2 Bộ
17 Xà X2H 5 Bộ
18 Dây AV50 881,6 Mét
19 Dây CXV/C35-12,7(24kV) đấu xuống FCO 12 Mét
20 Cầu chì tự rơi FCO-24kV 10 P.tử
21 Sứ đứng pinpost 24kV 10 Bộ
22 Tháo thu hồi MBA 1pha 15kVA - 22/0,4kV 1 Máy
23 Tháo thu hồi MBA 1pha 25kVA - 22/0,4kV 1 Máy
24 Tủ điện hạ thế 1 pha 2 Tủ
25 Xà đỡ FCO 2 Bộ
26 Colie bắt tủ hạ thế 2 Bộ
27 Cáp liên lạc (CXV-0,6/1kV-1x120mm2) 12 Mét
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->