Gói thầu: Xây lắp công trình: Trạm y tế xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200111647-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình huyện Văn Lãng |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Trạm y tế xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng |
Số hiệu KHLCNT | 20200111621 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn Ngân sách nhà nước và nhân dân đóng góp |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 08:48:00 đến ngày 2020-01-18 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,248,521,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 48,000,000 VNĐ ((Bốn mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác đinh được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | PHẦN XÂY DỰNG | |||
C | NHÀ KHÁM CHỮA BỆNH | |||
D | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 1,4782 | 100m3 | |
2 | Đào phá đá chiều dày <= 0,5m bằng búa căn, đá cấp IV | 63,3448 | m3 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 16,6807 | m3 | |
4 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | 0,7076 | 100m2 | |
5 | Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250 cm - Bê tông mác 200 | 28,4781 | m3 | |
6 | Ván khuôn giằng móng | 0,9568 | 100m2 | |
7 | Bê tông giằng móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250 cm - Bê tông mác 200 | 10,2894 | m3 | |
8 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22.Chiều dày >33cm - Vữa XM mác 50 | 39,1374 | m3 | |
9 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22.Chiều dày <= 33cm - Vữa XM mác 50 | 20,2865 | m3 | |
10 | Cốt thép móng, giằng móng.Đường kính <=10mm | 0,2834 | tấn | |
11 | Cốt thép móng, giằng móng.Đường kính <=18mm | 2,4985 | tấn | |
12 | Cốt thép móng, giằng móng.Đường kính >18mm | 0,8138 | tấn | |
13 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 50 | 1,3802 | m3 | |
14 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,9794 | 100m3 | |
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,4988 | 100m3 | |
16 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 18,0253 | m3 | |
E | PHẦN BỂ TỰ HOẠI + BỂ TỰ NGẤM | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,2714 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 0,904 | m3 | |
3 | Ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0084 | 100m2 | |
4 | Bê tông nền đá 1x2 - Bê tông mác 150 - Bê tông mác 200 | 0,432 | m3 | |
5 | Cốt thép móng.Đường kính <=10mm | 0,0372 | tấn | |
6 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22 - Vữa XM mác 50 | 7,4381 | m3 | |
7 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 11,34 | m2 | |
8 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 12,489 | m2 | |
9 | Láng bể có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | 2,3664 | m2 | |
10 | Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,0832 | 100m2 | |
11 | Cốt thép tấm đan | 0,137 | tấn | |
12 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 1,283 | m3 | |
13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | 14 | cái | |
14 | Lắp đặt cút nhựa PVC, D150 | 6 | cái | |
15 | Quét 2 nước xi măng | 23,829 | m2 | |
16 | Than củi, xỉ, gạch vỡ làm tầng lọc nước | 3,7363 | m3 | |
17 | Gạch xếp bể tự ngấm | 1,4011 | m3 | |
18 | Ống bê tông đục lỗ | 10 | cái | |
F | PHẦN THÂN | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 1,6962 | 100m2 | |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | 0,2251 | tấn | |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | 1,257 | tấn | |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | 1,2429 | tấn | |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 | 11,6116 | m3 | |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 2,3868 | 100m2 | |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 0,5128 | tấn | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | 1,9878 | tấn | |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | 1,5249 | tấn | |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 16,7682 | m3 | |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 4,0495 | 100m2 | |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 3,8355 | tấn | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 45,6502 | m3 | |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | 0,1751 | 100m2 | |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | 0,1512 | tấn | |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=16 m | 0,0704 | tấn | |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | 1,9683 | m3 | |
18 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,4502 | 100m2 | |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | 0,0944 | tấn | |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m | 0,1926 | tấn | |
21 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 2,5759 | m3 | |
G | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 107,7085 | m3 | |
2 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | 4,9104 | 100m2 | |
3 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 21,2477 | m3 | |
4 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 3,8734 | m3 | |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0984 | 100m2 | |
6 | Cốt thép giằng thu hồi, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | 0,1236 | tấn | |
7 | Cốt thép giằng thu hồi, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 0,0101 | tấn | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 0,5412 | m3 | |
9 | Sản xuất xà gồ mái bằng thép hộp mạ kẽm 80x40x1.4 (2.74kg/md) | 0,7398 | tấn | |
10 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,7398 | tấn | |
11 | Sản xuất vì kèo chữ V63x63x5 | 0,2697 | tấn | |
12 | Lắp dựng vì kèo chữ V63x63x5 | 0,2697 | tấn | |
13 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi dày 0,42 ly, chiều dài bất kỳ | 2,3481 | 100m2 | |
14 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 53,5428 | m2 | |
15 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 53,5428 | m2 | |
16 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 265,469 | m2 | |
17 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch, Vữa xi măng PC40, mác 75 - Kích thước gạch 120x600 | 3,5568 | m2 | |
18 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 334,438 | m2 | |
19 | Lát nền, sàn phòng vệ sinh gạch ceramic KT 400x400mm | 31,1958 | m2 | |
20 | Ốp tường gạch 6 x 20 cm, vữa XM M75 | 4,752 | 1m2 | |
21 | Trát lót bậc cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | 30,011 | m2 | |
22 | Láng granitô cầu thang, tam cấp | 30,011 | m2 | |
23 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 1,6859 | m2 | |
24 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 398,03 | m2 | |
25 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 43,6122 | m2 | |
26 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 174,5257 | m2 | |
27 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 394,831 | m2 | |
28 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 751,423 | m2 | |
29 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.367,5909 | m2 | |
30 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 394,831 | m2 | |
31 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | 129,56 | m | |
32 | Đắp chỉ lõm quanh nhà | 9 | công | |
33 | Sản xuất lan can, thép ống mạ kẽm | 0,1263 | tấn | |
34 | Sản xuất, lắp dựng lan can INOX dốc trượt | 51,66 | kg | |
35 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | 32,9888 | m2 | |
36 | Trụ gỗ cầu thang | 1 | cái | |
37 | Sản xuất và lắp đặt tay vịn thang bằng gỗ Lim nhập khẩu | 9,6 | md | |
38 | Sản xuất và lắp đặt thanh trụ sắt cầu thang | 14 | thanh | |
39 | Sản xuất thanh xiên lan can, thép ống đen D20 | 0,0947 | tấn | |
40 | Sơn 3 nước thanh xiên lan can | 24,1152 | m2 | |
41 | Sản xuất chi tiết sắt hộp | 0,1407 | tấn | |
42 | Lắp dựng chi tiết sắt hộp | 3,78 | m2 | |
43 | Sản xuất thang sắt thăm mái | 0,0296 | tấn | |
H | PHẦN BIỂN HIỆU, CỬA SỔ, CỬA ĐI | |||
1 | Biển hiệu trạm y tế | 2 | bộ | |
2 | Biểu tượng ngành y | 2 | bộ | |
3 | SX cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính trắng dày 5ly | 52,57 | m2 | |
4 | Phụ kiện kim khí loại GQ | 21 | bộ | |
5 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 52,57 | m2 | |
6 | SXLD cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dày 5ly | 11,07 | m2 | |
7 | Phụ kiện kim khí loại GQ | 3 | bộ | |
8 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 11,07 | m2 | |
9 | SXLD cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, cửa nhựa lõi thép, kính dày 5ly | 55,08 | m2 | |
10 | Phụ kiện kim khí loại GQ | 27 | bộ | |
11 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 55,08 | m2 | |
12 | SXLD cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài, cửa nhựa lõi thép, kính dày 5ly | 2,88 | m2 | |
13 | Phụ kiện kim khí loại GQ | 8 | bộ | |
14 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 2,88 | m2 | |
15 | SX vách kính, kính dày 5ly | 8,1 | m2 | |
16 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền | 8,1 | m2 | |
17 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | 0,801 | tấn | |
18 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 64,324 | m2 | |
19 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 31,8562 | m2 | |
20 | Cửa tôn hoa lên mái | 1 | cái | |
I | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Hộp điện 300x200x150 | 2 | hộp | |
2 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 60A | 1 | cái | |
3 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A | 2 | cái | |
4 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 15 | cái | |
5 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại đèn ống 2 bóng | 26 | bộ | |
6 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 21 | bộ | |
7 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 13 | cái | |
8 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 3 công tắc, 1 ổ cắm | 2 | bảng | |
9 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 2 công tắc, 1 ổ cắm | 13 | bảng | |
10 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 1 công tắc, 1 ổ cắm | 1 | bảng | |
11 | Lắp đặt công tắc đảo chiều | 2 | cái | |
12 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | 50 | cái | |
13 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT 40x60mm | 50 | hộp | |
14 | Lắp đặt quạt hút mùi | 4 | cái | |
15 | Đế nhựa chôn tường | 50 | cái | |
16 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 | 50 | m | |
17 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 20 | m | |
18 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | 120 | m | |
19 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 285 | m | |
20 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 550 | m | |
21 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | 550 | m | |
22 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 27mm | 475 | m | |
J | PHẦN CHỐNG SÉT | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 2 | m3 | |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,259 | 100m3 | |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 2,259 | 100m3 | |
4 | Gia công và đóng cọc tiếp địa | 3 | cọc | |
5 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | 3 | cái | |
6 | Lắp đặt chụp lọc sứ | 3 | cái | |
7 | Kéo rải dây dẫn sét, dây thép loại d=10mm | 75 | m | |
8 | Kéo rải dây dẫn sét, dây thép loại d=12mm | 50 | m | |
9 | Gia công lắp đặt bật thép neo tường d = 12mm | 19 | m | |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 0,63 | m3 | |
K | PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III | 5,25 | m3 | |
2 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 5,25 | m3 | |
3 | Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 20 mm | 0,71 | 100m | |
4 | Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 32 mm | 0,7 | 100m | |
5 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 20 mm | 20 | cái | |
6 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32mm | 20 | cái | |
7 | Lắp đặt cút hàn 1 đầu ren trong PP-R 20-1/2' | 22 | cái | |
8 | Lơ đồng ren ngoài nối ống | 16 | cái | |
9 | Lắp đặt tê PP-R nối bằng hàn, ĐK 20-20 | 24 | cái | |
10 | Lắp đặt tê PP-R nối bằng hàn, ĐK 32-20 | 16 | cái | |
11 | Lắp đặt tê PP-R 1 đầu ren trong 20-1/2 | 16 | cái | |
12 | Lắp đặt van cửa PP-R nối hàn, ĐK 20 | 16 | cái | |
13 | Lắp đặt van cửa PP-R nối hàn, ĐK 32 | 15 | cái | |
14 | Lắp đặt rắc co PPR ĐK 20 | 24 | cái | |
15 | Lắp đặt rắc co PPR ĐK 32 | 19 | cái | |
16 | Lắp đặt măng xông PPR Đk 20 | 12 | cái | |
17 | Lắp đặt măng xông PPR Đk 34 | 9 | cái | |
18 | Lắp đặt nối thẳng 1 đầu ren PPR D20-1/2' | 22 | cái | |
19 | Lắp đặt nối thẳng 1 đầu ren PPR ĐK 32-2 | 22 | cái | |
20 | Đục rãnh gạch chèn ống | 28 | m | |
21 | Khoan lỗ thoát nước sàn | 4 | lỗ | |
L | PHẦN THOÁT NƯỚC VỆ SINH+NƯỚC MÁI | |||
1 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III | 6 | m3 | |
2 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 6 | m3 | |
3 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo. ĐK 60 | 0,2 | 100m | |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo. ĐK 110 | 1,1 | 100m | |
5 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo. DK 90 | 0,8 | 100m | |
6 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng dán keo, ĐK 48mm | 12 | cái | |
7 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng dán keo, ĐK 60mm | 6 | cái | |
8 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng dán keo, ĐK 90mm | 24 | cái | |
9 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng dán keo, ĐK 110mm | 24 | cái | |
10 | Lắp đặt chếch nhựa PVC ĐK 48 | 6 | cái | |
11 | Lắp đặt chếch nhựa PVC ĐK 60 | 6 | cái | |
12 | Lắp đặt chếch nhựa PVC ĐK 90 | 14 | cái | |
13 | Lắp đặt chếch nhựa PVC ĐK 110 | 40 | cái | |
14 | Lắp đặt Y nhựa PVC ĐK 60 | 3 | cái | |
15 | Lắp đặt Y nhựa PVC ĐK 90 | 2 | cái | |
16 | Lắp đặt Y nhựa PVC ĐK 110 | 7 | cái | |
17 | Lắp đặt côn nhựa u.PVC nối bằng dán keo, ĐK 60-90 | 8 | cái | |
18 | Lắp đặt côn nhựa u.PVC nối bằng dán keo, ĐK 110-48 | 4 | cái | |
19 | Bộ xả thông tắc | 4 | bộ | |
20 | Lắp đặt măng xông bằng dán keo, ĐK 48 | 6 | cái | |
21 | Lắp đặt măng xông bằng dán keo, ĐK 60 | 3 | cái | |
22 | Lắp đặt măng xông bằng dán keo, ĐK 110 | 3 | cái | |
23 | Lắp nút bịt nhựa nối măng xông, ĐK 48 | 1 | cái | |
24 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 60 | 1 | cái | |
25 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 110 | 5 | cái | |
26 | Cầu thép chắn rác | 9 | quả | |
27 | Nắp thu nước sàn vệ sinh | 8 | cái | |
28 | Phễu thu nước | 9 | cái | |
29 | Đai giữ ống | 50 | cái | |
30 | Lắp đặt vòi nước D20 | 4 | cái | |
M | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 8 | bộ | |
2 | Lắp đặt giá treo khăn | 4 | cái | |
3 | Lắp đặt hộp đựng | 4 | cái | |
4 | Lắp đặt gương soi + giá treo | 8 | cái | |
5 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 4 | bộ | |
6 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | 4 | bộ | |
7 | Lắp đặt chậu xí bệt | 4 | bộ | |
8 | Móc treo giấy vệ sinh | 4 | cái | |
9 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 | 1 | bể | |
10 | Van phao đồng | 1 | cái | |
11 | Máy bơm Q=3.6m3/h, phụ kiện | 1 | bộ | |
N | PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Tiêu lệnh + nội quy PCCC | 2 | bộ | |
2 | Bình chữa cháy ABC MFZL4 TQ: | 4 | bình | |
3 | Bình chữa cháy CO2-MT3 | 4 | bình | |
4 | Hộp đặt bình chữa cháy: | 2 | cái | |
O | NHÀ CÔNG VỤ | |||
P | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 | 0,1814 | 100m3 | |
2 | Đào phá đá chiều dày <= 0,5m bằng búa căn, đá cấp IV | 7,7729 | m3 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 4,2928 | m3 | |
4 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | 0,1227 | 100m2 | |
5 | Ván khuôn gỗ giằng móng | 0,1543 | 100m2 | |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | 0,0457 | tấn | |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | 0,4416 | tấn | |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 2,8497 | m3 | |
9 | Bê tông giằng móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 1,7275 | m3 | |
10 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M50, PCB30 | 5,6477 | m3 | |
11 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50, PCB30 | 6,0443 | m3 | |
12 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,1558 | 100m3 | |
13 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB30 | 4,1345 | m3 | |
Q | PHẦN THÂN | |||
1 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | 0,2561 | 100m2 | |
2 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m | 0,0327 | tấn | |
3 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | 0,2205 | tấn | |
4 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2, PCB30 | 1,4085 | m3 | |
5 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,3419 | 100m2 | |
6 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | 0,6003 | tấn | |
7 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | 0,4145 | tấn | |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 2,4414 | m3 | |
9 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,077 | 100m2 | |
10 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | 0,029 | tấn | |
11 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m | 0,0059 | tấn | |
12 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 0,5773 | m3 | |
13 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0,6254 | 100m2 | |
14 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | 0,629 | tấn | |
15 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 6,839 | m3 | |
16 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M50, PCB30 | 22,3485 | m3 | |
17 | Xây tường bằng gạch bê tông kích thước gạch 6,5X10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M50, XM PCB30 | 2,0013 | m3 | |
18 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 80x40x1.4 | 0,2062 | tấn | |
19 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,2062 | tấn | |
20 | Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 250x400mm, XM PCB30 | 3,504 | m2 | |
21 | Gờ móc nước, vữa XM M75, PCB30 | 30,24 | m | |
22 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 122,516 | m2 | |
23 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 120,7404 | m2 | |
24 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | 41,0856 | m2 | |
25 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | 5,7036 | m2 | |
26 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 14,168 | m2 | |
27 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 120,7404 | m2 | |
28 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 169,3052 | m2 | |
29 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.42mm, chiều dài cọc bất kỳ | 0,5419 | 100m2 | |
30 | SXLD cửa đi 2 cánh mở quay kính dày 5ly, cửa nhựa lõi thép khóa 1 điểm phụ kiện kim khí GQ | 5,76 | m2 | |
31 | Phụ kiện cửa đi (Bản lề. khóa. chốt. tay nắm. vấu cửa,..) | 2 | bộ | |
32 | Lắp dựng cửa khung nhựa lõi thép | 5,76 | m2 | |
33 | SXLD cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài kính dày 5ly, cửa nhựa lõi thép, phụ kiện kim khí GQ | 5,12 | m2 | |
34 | Phụ kiện cửa sổ (Bản lề, chốt, vấu cửa, thanh chống gió,..) | 2 | bộ | |
35 | Lắp dựng cửa khung nhựa lõi thép | 5,12 | m2 | |
36 | Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm | 0,0715 | tấn | |
37 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 5,12 | m2 | |
38 | Sơn hoa sắt 3 nước, sơn tổng hợp | 3,0375 | m2 | |
39 | Láng granitô nền sàn | 8,9712 | m2 | |
40 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 18,144 | m2 | |
41 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 40,5116 | m2 | |
42 | Lát đá mặt bệ bếp | 3,504 | m2 | |
43 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 50 | 28,658 | m2 | |
44 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 28,658 | m2 | |
R | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Conson đón điện | 1 | bộ | |
2 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 30 | m | |
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | 10 | m | |
4 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 22 | m | |
5 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 35 | m | |
6 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | 4 | bộ | |
7 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 2 | bộ | |
8 | Tủ điện 200x300x150 | 1 | hộp | |
9 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 2 | cái | |
10 | Lắp đặt hộp nối 80x80mm | 4 | hộp | |
11 | Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều 32Ampe | 1 | bộ | |
12 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | 92 | m | |
13 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | 1 | cái | |
14 | Lắp đặt các automat 1 pha 15A | 2 | cái | |
15 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 4 | cái | |
16 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 3 | cái | |
S | PHẦN NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mm | 0,15 | 100m | |
2 | Lắp đặt cút PVC nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | 5 | cái | |
3 | Lắp đặt ống nhựa PPR, nối bằng p/p hàn, dài 6m, D20mm | 0,05 | 100m | |
4 | Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống 25 mm | 0,1 | 100m | |
5 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút 25 mm | 10 | cái | |
6 | Lắp đặt côn nhựa PPR, đường kính côn 25 mm | 2 | cái | |
7 | Lắp đặt bể nước Inox 1m3 | 1 | bể | |
8 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 1 | bộ | |
9 | Cầu chắn rắc + phễu thu nước | 1 | bộ | |
T | HẠNG MỤC PHỤ TRỢ | |||
U | SAN NỀN | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp IV | 11,361 | 100m3 | |
2 | Phá đá mồ côi bằng búa căn | 4,869 | 100m3 | |
3 | Đắp nền máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 1,6705 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | 14,5595 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV | 14,5595 | 100m3 | |
V | NHÀ CHỨA RÁC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,0578 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 0,75 | m3 | |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 2,079 | m3 | |
4 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | 1,001 | m3 | |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,03 | 100m2 | |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,0032 | tấn | |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,0379 | tấn | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 0,33 | m3 | |
9 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 2,7065 | m3 | |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 0,5198 | m3 | |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 3,2824 | m3 | |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0043 | 100m2 | |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,0003 | tấn | |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,0023 | tấn | |
15 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,0154 | m3 | |
16 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,02 | 100m2 | |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,0013 | tấn | |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,0121 | tấn | |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 0,11 | m3 | |
20 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 80x40x1.4 mm | 0,0396 | tấn | |
21 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,0396 | tấn | |
22 | Lợp mái tôn múi dày 0.42 mm chiều dài bất kỳ | 0,114 | 100m2 | |
23 | Sản xuất conson thép hộp | 0,0044 | tấn | |
24 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | 5,7121 | m2 | |
25 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 32,16 | m2 | |
26 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 30,48 | m2 | |
27 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 0,737 | m2 | |
28 | Quét vôi 3 nước trắng | 31,217 | m2 | |
29 | Quét vôi 3 nước trắng | 32,16 | m2 | |
30 | SX cửa đi 1 cánh mở quay, kính trắng mờ dày 5ly, khung nhựa lõi thép khóa 1 điểm, phụ kiện kim khí GQ | 2,07 | m2 | |
31 | Phụ kiện cửa đi (Bản lề, khóa,..) | 1 | bộ | |
32 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 2,07 | m2 | |
33 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 25 | m | |
34 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | 15 | m | |
35 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 1 | cái | |
36 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đơn | 1 | cái | |
37 | Đèn COMPAC treo tường - 1 bóng 20w - 220v | 1 | bóng | |
W | NHÀ ĐỂ XE | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 1,176 | m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 0,147 | m3 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 0,6 | m3 | |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | 2,23 | m3 | |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 23,05 | m2 | |
6 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm D100-3 mm | 0,087 | 100m | |
7 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm D40-2.5mm | 0,042 | 100m | |
8 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | 0,0549 | tấn | |
9 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 0,1383 | tấn | |
10 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 80x40x1.4 mm | 0,072 | tấn | |
11 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,072 | tấn | |
12 | Lợp mái tôn múi dày 0.42 mm chiều dài bất kỳ | 0,2713 | 100m2 | |
13 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 25 | m | |
14 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | 15 | m | |
15 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | 1 | bộ | |
16 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 1 | cái | |
X | BỂ NƯỚC, GIẾNG KHOAN, HỘC MÁY BƠM | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 0,6646 | m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 0,6646 | m3 | |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0099 | 100m2 | |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,0338 | tấn | |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 0,8459 | m3 | |
6 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 2,7172 | m3 | |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0144 | 100m2 | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,0214 | tấn | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 0,72 | m3 | |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0703 | 100m2 | |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,0337 | tấn | |
12 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,5678 | m3 | |
13 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 14,2272 | m2 | |
14 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 12,96 | m2 | |
15 | Quét 2 nước xi măng | 27,1872 | m2 | |
16 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 6,4792 | m2 | |
17 | Van xả cặn D50 + ống tràn | 2 | cái | |
18 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 2 | cái | |
19 | Nắp đậy bể | 1 | cái | |
20 | Khoan giếng + lắp đặt hệ thống bơm nước | 1 | gói | |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 0,4998 | m3 | |
22 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 9,7128 | m2 | |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0273 | 100m2 | |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,014 | tấn | |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 0,1665 | m3 | |
26 | Sản xuất, lắp đặt cửa tôn + phụ kiện nắp hộc | 2 | bộ | |
Y | SÂN BÊ TÔNG, TƯỜNG BAO | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,108 | 100m3 | |
2 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 5,4 | 100m2 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 43,2 | m3 | |
4 | Làm khe co giãn chống nứt (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | 36 | 10m | |
5 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng phương pháp xảm, đoạn ống dài 2m đường kính ống d=300mm | 0,1 | 100m | |
6 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 7,0875 | m3 | |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 1,575 | m3 | |
8 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 3,7125 | m3 | |
9 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 4,725 | m3 | |
10 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 30,75 | m2 | |
Z | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,2106 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 4,68 | m3 | |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | 6,435 | m3 | |
4 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 58,5 | m2 | |
5 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 19,5 | m2 | |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,1404 | 100m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi