Gói thầu: Thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113774-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Song |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20191281894 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện quản lý năm 2020-2022 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 09:56:00 đến ngày 2020-01-21 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,623,509,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 24,000,000 VNĐ ((Hai mươi bốn triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC XÂY LẮP | |||
B | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào hữu cơ nền đường đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,097 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất hữu cơ đổ thải cự ly 1Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,097 | 100m3 |
3 | Vận chuyển 1 Km tiếp theo đổ thải | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,097 | 100m3 |
4 | Đào rãnh đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,597 | 100m3 |
5 | Đào nền đường đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,31 | 100m3 |
6 | Đào mặt đường hư hỏng, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,937 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô 10 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,937 | 100m3 |
8 | Vận chuyển 1 Km tiếp theo đổ thải | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,937 | 100m3 |
9 | Đắp nền đường độ chặt K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,285 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất tận dụng nội bộ công trường (300m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,842 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất đổ thải cự ly 1Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,065 | 100m3 |
12 | Vận chuyển 1 Km tiếp theo đổ thải | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,065 | 100m3 |
13 | Lu lèn nền đường đào K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,563 | 100m3 |
C | MẶT ĐƯỜNG | |||
D | Mặt đường láng nhựa tăng cường | |||
1 | Quét dọn đất mặt đường, sân bãi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,089 | 100m2 |
2 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,203 | 100m2 |
3 | Bù vênh mặt đường bằng đá dăm nước 10x20mm, dày trung bình 03cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,203 | 100m2 |
4 | Láng nhựa trên mặt đường cũ, láng nhựa hai lớp 2,5kg/m2, tưới bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 140,893 | 10m2 |
E | Mặt đường láng nhựa mới | |||
1 | Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường đã lèn ép 16cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,47 | 100m2 |
2 | Láng nhựa mặt đường 3 lớp dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,47 | 100m2 |
3 | Làm đá vỉa bằng đá hộc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,342 | m3 |
F | CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC | |||
G | Rãnh gia cố hình thang | |||
1 | Làm lớp đá đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,15 | m3 |
2 | Bê tông đáy rãnh đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,585 | m3 |
3 | Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,743 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,111 | 100m2 |
5 | Lắp dựng tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.744 | cái |
H | Rãnh gia cố hình chữ nhật: | |||
1 | Làm lớp đá đệm rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,1 | m3 |
2 | Bê tông đáy rãnh đá 1x2, M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,3 | m3 |
3 | Ván khuôn đáy rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,54 | 100m2 |
4 | Bê tông thành rãnh đá 1x2, M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,12 | m3 |
5 | Ván khuôn thân rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4 | 100m2 |
6 | Bê tông tấm đan đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,719 | m3 |
7 | Cốt thép tấm đan, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,224 | tấn |
8 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 360 | cái |
9 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,41 | 100m2 |
I | Cống tròn | |||
1 | Đào móng công trình = TC, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,46 | m3 |
2 | Đào móng công trình bằng máy, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,847 | 100m3 |
3 | Làm lớp đá dăm đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,51 | m3 |
4 | Bê tông móng cống, chân khay,sân cống đá 2x4, M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,05 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ, móng cống, chân khay, sân cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,192 | 100m2 |
6 | Bê tông tường đầu, tường cánh đá 2x4, M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,14 | m3 |
7 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh bằng gỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,338 | 100m2 |
8 | Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,45 | m3 |
9 | Ván khuôn ống cống bằng kim loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,691 | 100m2 |
10 | Cốt thép ống cống, đường kính <= 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | tấn |
11 | Cốt thép ống cống, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,26 | tấn |
12 | Quyét nhựa đường chống thấm mối nối ống cống, đường kính ống cống 1,00m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ống cống |
13 | Lắp đặt cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cấu kiện |
14 | Đắp đất phạm vi cống bằng đầm cóc,K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,752 | 100m3 |
15 | Làm và thả rọ đá loại 2x1x0,5m trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | rọ |
16 | Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | m3 |
17 | Cốt thép tấm bản đậy hố thu D<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,004 | tấn |
18 | Cốt thép tấm bản đậy hố thu D<=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,045 | tấn |
19 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m2 |
20 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
J | Cống bản | |||
1 | Đào hố móng cống bằng máy đào 1,25m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,368 | 100m3 |
2 | Đào hố móng bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,209 | m3 |
3 | Làm lớp đá dăm đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,664 | m3 |
4 | Bê tông móng cống, chân khay đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,002 | m3 |
5 | Bê tông tường đầu, tường cánh đá 2x4, M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,7 | m3 |
6 | Ván khuôn cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,132 | 100m2 |
7 | Bê tông tấm bản , đà kiềng đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,428 | m3 |
8 | Cốt thép tấm bản đậy hố thu D<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | tấn |
9 | Cốt thép tấm bản đậy hố thu D<=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | tấn |
10 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,161 | 100m2 |
11 | Lắp đặt tấm bản | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
12 | Đắp đất phạm vi cống bằng đầm cóc K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,138 | 100m3 |
K | Hệ thống ATGT: | |||
1 | Làm cọc tiêu bê tông cốt thép 0,15*0,15*1,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
2 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống fi 80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
3 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tam giác cạnh 70cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
L | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí công tác không xác định từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi