Gói thầu: Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200115917-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hòa Bình |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200115898 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn KHCB TDTM ĐTXD 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 75 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 08:59:00 đến ngày 2020-01-18 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,938,819,551 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 59,000,000 VNĐ ((Năm mươi chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Đường dây trung áp | |||
B | Phần xây dựng | |||
1 | Cột bê tông li tâm PC.12.190-7,2 | Chương V của E-HSMT | 15 | Cột |
2 | Cột bê tông li tâm PC.12.190-7,2. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
3 | Cột bê tông li tâm PC.12.190-9,0 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
4 | Cột bê tông li tâm PC.12.190-10,0 | Chương V của E-HSMT | 28 | Cột |
5 | Cột bê tông li tâm PC.12.190-10,0. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 7 | Cột |
6 | Cột bê tông li tâm PC.14.190-9,2 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
7 | Cột bê tông li tâm PC.14.190-11,0 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
8 | Cột bê tông li tâm PC.14.190-13,0 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
9 | Cột bê tông li tâm PC.14.190-13,0. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 3 | Cột |
10 | Cột bê tông li tâm PC.16.190-11,0 | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
11 | Cột bê tông li tâm PC.20.190-9,2. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 4 | Cột |
12 | Cột bê tông li tâm PC.20.190-11,0. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 5 | Cột |
13 | Cột bê tông li tâm PC.20.190-13,0. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 4 | Cột |
14 | Cột bê tông li tâm PC.20.230-18,0. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
15 | Cột bê tông li tâm PC.20.230-24,0. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 4 | Cột |
16 | Tiếp địa, RC-2 | Chương V của E-HSMT | 41 | Bộ |
17 | Tiếp địa, RC-2. đào bằng máy | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
18 | Tiếp địa, RC-4. đào bằng máy | Chương V của E-HSMT | 14 | Bộ |
19 | Xà đỡ thẳng 3 pha bằng 22kV XĐT-22 | Chương V của E-HSMT | 5 | Bộ |
20 | Xà néo cột đơn 3 pha lệch XNL1-35 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
21 | Xà rẽ nhánh XRN-35 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
22 | Xà néo cột đơn 3 pha lệch 22kV XNL-22 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
23 | Xà đỡ thẳng hình Z XĐZ-35 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
24 | Xà néo góc cột đôi hình Z dọc tuyến XNZ-35D | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
25 | Xà néo góc cột đôi hình Z ngang tuyến XNZ-35N | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
26 | Xà đỡ góc 3 pha bằng cột đúp ngang tuyến XĐG-35N | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
27 | Xà đỡ thẳng 3 pha bằng XĐT-35 | Chương V của E-HSMT | 10 | Bộ |
28 | Xà đỡ vượt 3 pha bằng XĐV-35 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
29 | Xà néo cột đúp 3 pha bằng ngang tuyến XN-35N | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
30 | Xà néo cột đúp 3 pha bằng dọc tuyến XN-35D | Chương V của E-HSMT | 5 | Bộ |
31 | Xà néo cột đúp 3 pha lệch dọc tuyến XNL-35D | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
32 | Xà néo cột đúp 3 pha bằng 22kV ngang tuyến XN-22N | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
33 | Xà néo cột đúp 3 pha bằng 22kV dọc tuyến XN-22D | Chương V của E-HSMT | 5 | Bộ |
34 | Xà rẽ nhánh XRN-22 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
35 | Xà néo cột đơn 3 pha lệch XNL-35 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
36 | Xà néo cột đơn 3 pha bằng XN-35 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
37 | Xà néo cột đơn 3 pha bằng 22kV XN-22 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
38 | Xà néo cột đơn 3 pha lệch 22kV XNL1-22 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
39 | Xà phụ XP-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
40 | Xà đỡ vượt 3 pha bằng 22kV XĐV-22 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
41 | Giằng cột GC-1 | Chương V của E-HSMT | 22 | Bộ |
42 | Giằng cột GC-2 | Chương V của E-HSMT | 22 | Bộ |
43 | Giằng cột GC-3 | Chương V của E-HSMT | 22 | Bộ |
44 | Giằng cột GC-4 | Chương V của E-HSMT | 22 | Bộ |
45 | Giằng cột GC-5 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
46 | Giằng cột GC-6 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
47 | Cổ dề néo thẳng CDT | Chương V của E-HSMT | 5 | Bộ |
48 | Cổ dề néo góc CDG | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
49 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 15,552 | km |
50 | Dây chống sét TK-50 | Chương V của E-HSMT | 0,474 | km |
51 | Sứ đứng 24kV (gốm) | Chương V của E-HSMT | 50 | Bộ |
52 | Sứ đứng 35kV (gốm) | Chương V của E-HSMT | 107 | quả |
53 | Chuỗi néo đơn Polymer 22kV/100kN (không bao gồm pk) | Chương V của E-HSMT | 96 | chuỗi |
54 | Chuỗi néo đơn Polymer 35kV/100kN (không bao gồm pk) | Chương V của E-HSMT | 129 | chuỗi |
55 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 184 | cái |
56 | Ống nối 70 | Chương V của E-HSMT | 9 | ống |
57 | Phụ kiện đỡ dây (khóa đỡ) | Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
58 | Phụ kiện chuỗi néo dây trần (khóa máng) | Chương V của E-HSMT | 229 | bộ |
59 | Phụ kiện đấu nối Hotline KQCuAl+HLCu-(70-120). (Kèm chụp bảo vệ) | Chương V của E-HSMT | 9 | bộ |
60 | Móng cột đơn MT-2 | Chương V của E-HSMT | 15 | Móng |
61 | Móng cột đơn MT-2. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
62 | Móng cột đơn MT-3 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
63 | Móng cột đơn MT-3. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
64 | Móng cột đơn MT-4 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
65 | Móng cột đơn MT-5. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 3 | Móng |
66 | Móng cột đơn MT-6 | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
67 | Móng cột đơn MT-6. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 7 | Móng |
68 | Móng cột đơn MT-7. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
69 | Móng cột đơn MT-9 | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
70 | Móng cột đơn MT-9. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 4 | Móng |
71 | Móng cột đúp MTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 16 | Móng |
72 | Móng cột đúp MTĐ-1. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 3 | Móng |
73 | Móng cột đúp MTĐ-2. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
74 | Tiếp địa, RC-2 | Chương V của E-HSMT | 41 | HT |
75 | Tiếp địa, RC-2. đào bằng máy | Chương V của E-HSMT | 6 | HT |
76 | Tiếp địa, RC-4. đào bằng máy | Chương V của E-HSMT | 14 | HT |
C | Phần thu hồi | |||
1 | Sứ đứng: VHD35 | Chương V của E-HSMT | 3 | quả |
2 | Xà TH XĐTΔ | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
3 | CP vận chuyển vật tư thu hồi bằng xe 5 tấn | Chương V của E-HSMT | 0,1 | ca |
D | Thí nghiệm vật liệu | |||
1 | Điện trở tiếp đất | Chương V của E-HSMT | 61 | Vị trí |
2 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 157 | Quả |
3 | TN cách điện treo đã lắp thành chuỗi | Chương V của E-HSMT | 225 | chuỗi |
E | Phần TBA | |||
F | Phần lắp đặt thiết bị TBA | |||
1 | Lắp đặt Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | Lắp đặt Máy biến áp 100KVA-22/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 3 | Máy |
3 | Lắp đặt Máy biến áp 160KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 1 | Máy |
4 | Lắp đặt Máy biến áp 180kVA-35/0,4kV | Chương V của E-HSMT | 3 | Máy |
5 | Lắp đặt Tủ điện TĐ-600V-150A | Chương V của E-HSMT | 5 | Tủ |
6 | Lắp đặt Tủ điện TĐ-600V-250A | Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
7 | Lắp đặt Tủ điện TĐ-600V-300A | Chương V của E-HSMT | 3 | Tủ |
8 | Lắp đặt Chống sét van 22kV | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
9 | Lắp đặt Chống sét van 35KV | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
G | Phần Xây lắp TBA | |||
1 | Cầu chì tự rơi 22kV+dây chì | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
2 | Cầu chì tự rơi 35kV (loại sứ) + dây chì | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
3 | Sứ đứng gốm 22kV | Chương V của E-HSMT | 48 | Quả |
4 | Sứ đứng gốm 35kV | Chương V của E-HSMT | 94 | Quả |
5 | Đầu cốt đồng 1 lỗ <=50 | Chương V của E-HSMT | 118 | cái |
6 | Đầu cốt đồng 1 lỗ 95 | Chương V của E-HSMT | 56 | cái |
7 | Đầu cốt đồng 1 lỗ 120 | Chương V của E-HSMT | 24 | cái |
8 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm 1 lỗ 70 | Chương V của E-HSMT | 81 | cái |
9 | Ống nhựa xoắn chịu lực luồn cáp lực HĐPE ϕ 90/70 | Chương V của E-HSMT | 234 | m |
10 | Đai thép không rỉ | Chương V của E-HSMT | 18 | kg |
11 | Khóa Đai thép | Chương V của E-HSMT | 90 | cái |
12 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 54 | cái |
13 | Biển báo, biển an toàn | Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
14 | Biển tên trạm | Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
15 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-3x95+50 | Chương V của E-HSMT | 30 | m |
16 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-3x120+1x95 | Chương V của E-HSMT | 24 | m |
17 | Dây dẫn đồng bọc 35kV Cu/X-50mm2 | Chương V của E-HSMT | 108 | m |
18 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép AC-70 | Chương V của E-HSMT | 135 | m |
19 | Dây đồng mềm M35 | Chương V của E-HSMT | 36 | m |
20 | Dây đồng mềm M95 | Chương V của E-HSMT | 54 | m |
21 | Dây định hình phi kim loại buộc cố định cổ sứ đơn 95mm2 | Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
22 | Cột bê tông li tâm PC.12-7,2 | Chương V của E-HSMT | 4 | Cột |
23 | Cột bê tông li tâm PC.12-10,0 | Chương V của E-HSMT | 6 | Cột |
24 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van TBA 1 cột XSI-CSV-1 | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
25 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-1 | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
26 | Xà néo dây đầu trạm biến áp dọc tuyến XĐG-35 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
27 | Xà đón dây đầu trạm (Trạm 1 cột) XĐD-1 | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
28 | Giá đỡ máy biến áp trạm 2 cột tim 2,6m GĐM-2,6 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
29 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-2 | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
30 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 2 cột tim 2,6m XTG-2,6 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
31 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van trạm 2 cột tim 2,6m XSI+CSV-2,6 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
32 | Giá đỡ máy biến áp (TBA 1 cột) GBA-1 | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
33 | Ghế cách điện (TBA 1 cột) GCĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
34 | Thang trèo TT | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
35 | Giá đỡ cáp hạ áp trên mặt máy biến áp GĐC | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
36 | Giá đỡ tủ phân phối GĐTP | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
37 | Nắp chụp cực trung áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
38 | Nắp chụp cực hạ áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
39 | Nắp chụp chống sét van | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
40 | Nắp chụp cầu chì tự rơi | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
41 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-2 | Chương V của E-HSMT | 7 | HT |
42 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | HT |
43 | Móng cột trạm biến áp MT-3 | Chương V của E-HSMT | 10 | móng |
44 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-2 phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 7 | HT |
45 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | HT |
H | Phần thu hồi TBA | |||
1 | Thu hồi Dây néo | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
2 | CP vận chuyển vật tư thu hồi bằng xe 5 tấn | Chương V của E-HSMT | 0,004 | ca |
I | Phần thí nghiệm TBA | |||
1 | Thí nghiệm MBA lực 3 pha, ≤ 1MVA | Chương V của E-HSMT | 9 | Máy |
2 | TN tính chất hóa học mẫu dầu cách điện | Chương V của E-HSMT | 9 | mẫu |
3 | Chống sét van 22-35kV, 1pha | Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
4 | Thí nghiệm biến dòng điện 1 pha | Chương V của E-HSMT | 54 | Cái |
5 | Thí nghiệm Aptomat 300<= A < 500A | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
6 | Thí nghiệm Aptomat <300 | Chương V của E-HSMT | 33 | Cái |
7 | Chống sét van =< 1kV, 1 pha | Chương V của E-HSMT | 9 | Cái |
8 | Thí nghiệm thanh cái đồng của tủ | Chương V của E-HSMT | 9 | Cái |
9 | Kiểm định TI (biến dòng hạ thế) | Chương V của E-HSMT | 42 | cái |
10 | Công tơ điện tử 3 giá | Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
11 | Lập trình và cài đặt công tơ | Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
12 | Kiểm tra tính năng thu thập dữ liệu từ xa và các tính năng khác | Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
13 | Cáp lực hạ thế điện áp < 1000V (1 sợi gồm 4 ruột) | Chương V của E-HSMT | 9 | Ruột |
14 | TN cầu chì tự rơi 3 pha, cấp điện áp ≤35KV | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
15 | Thí nghiệm tiếp địa trạm | Chương V của E-HSMT | 9 | H.T |
16 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 142 | Quả |
J | Đường dây hạ áp | |||
K | Phần xây dựng | |||
1 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 (vật tư A cấp, B bảo quản lắp đặt) | Chương V của E-HSMT | 2,665 | Km |
2 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 (vật tư A cấp, B bảo quản lắp đặt) | Chương V của E-HSMT | 0,326 | Km |
3 | Sứ A30 | Chương V của E-HSMT | 32 | quả |
4 | Kẹp xiết KX-ABC-4x95 | Chương V của E-HSMT | 174 | cái |
5 | Kẹp xiết KX-ABC-4x70 | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
6 | Tấm treo MT-ABC-20 | Chương V của E-HSMT | 170 | cái |
7 | Bịt đầu cáp dây vặn xoắn | Chương V của E-HSMT | 100 | cái |
8 | Ghíp nhôm 3 bulông | Chương V của E-HSMT | 24 | cái |
9 | Cặp cáp bọc nhưa 2 bulong | Chương V của E-HSMT | 224 | cái |
10 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
11 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | Chương V của E-HSMT | 80 | cái |
12 | Đai thép không gỉ cột đơn ĐTKG-1 | Chương V của E-HSMT | 262 | cái |
13 | Đai thép không gỉ cột đúp ĐTKG-2 | Chương V của E-HSMT | 90 | cái |
14 | Khóa đai | Chương V của E-HSMT | 352 | cái |
15 | Ghíp đấu nối vào hòm công tơ GN95 | Chương V của E-HSMT | 36 | Bộ |
16 | Đai thép bắt hòm công tơ | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
17 | Kẹp đai hòm công tơ | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
18 | Tiếp đất RLL | Chương V của E-HSMT | 30 | Vị trí |
19 | Cột bê tông vuông H 7,5B | Chương V của E-HSMT | 15 | Cột |
20 | Cột bê tông vuông H 7,5C | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
21 | Cột bê tông vuông H 8,5B | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
22 | Cột bê tông vuông H 8,5C | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
23 | Cột bê tông ly tâm PC-8,5-190-4,3 | Chương V của E-HSMT | 5 | Cột |
24 | Cột bê tông ly tâm PC-10-190-4,3 | Chương V của E-HSMT | 3 | Cột |
25 | Cột bê tông ly tâm PC-10-190-5,0 | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
26 | Cột bê tông ly tâm PC-12-190-10,0 | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
27 | Xà hạ thế XĐ-4 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
28 | Xà hạ thế XN-4 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
29 | Xà hạ thế XNĐ-4a | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
30 | Cổ dề giữ cáp trên cột vuông đôi CDN-2 | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
31 | Cổ dề giữ cáp trên cột tròn đôi CDLT-2a | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
32 | Hòm công tơ di chuyển H1 | Chương V của E-HSMT | 1 | hòm |
33 | Hòm công tơ di chuyển H2 | Chương V của E-HSMT | 1 | hòm |
34 | Hòm công tơ di chuyển H4 | Chương V của E-HSMT | 1 | hòm |
35 | Hòm công tơ di chuyển H3fa | Chương V của E-HSMT | 1 | hòm |
36 | Móng cột vuông đơn MH-1 | Chương V của E-HSMT | 5 | Móng |
37 | Móng cột vuông đơn MH-2 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
38 | Móng cột vuông đôi MH-3 | Chương V của E-HSMT | 6 | Móng |
39 | Móng cột ly tâm đơn ML-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
40 | Móng cột ly tâm đơn ML-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
41 | Móng cột ly tâm đơn ML-3 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
42 | Móng cột ly tâm đôi MĐL-2 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
43 | Móng cột ly tâm đôi MLĐ-3 | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
44 | Tiếp đất RLL phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 30 | HT |
L | Phần thu hồi | |||
1 | Dây A35 | Phần thu hồi | 302 | m |
2 | Dây AV70. | Phần thu hồi | 636 | m |
3 | Dây AV50. | Phần thu hồi | 270 | m |
4 | Cột bê tông LT-8,5 (chặt cột TT HS0,5) | Phần thu hồi | 1 | cột |
5 | Xà đỡ trên cột vuông 4 dây XĐ-4 | Phần thu hồi | 6 | bộ |
6 | Xà néo trên cột vuông 4 dây XN-4 | Phần thu hồi | 2 | bộ |
7 | Xà néo đúp trên cột vuông 4 dây XNĐ-4 | Phần thu hồi | 3 | bộ |
8 | Sứ hạ thế | Phần thu hồi | 64 | quả |
9 | CP vận chuyển vật tư thu hồi bằng xe 5 tấn | Phần thu hồi | 0,18 | ca |
M | Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm tiếp địa | Phần thí nghiệm | 30 | Vị trí |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi