Gói thầu: Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trình

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200117175-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty cổ phần xây dựng công trình Minh Anh
Tên gói thầu Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200112647
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 15:27:00 đến ngày 2020-01-18 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 8,412,789,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công việc không xác định được từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
B Hạng mục xây lắp
1 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,1384 100m3
2 Đào xúc bùn đổ lên xe Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,1384 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,1384 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,1384 100m3
5 San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV Mô tả kỹ thuật theo Chương V 31,4958 100m3
6 Mua đất đắp bờ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,174 m3
7 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3834 100m3
8 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,805 100m3
9 Đắp đất công trình đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 146,4693 100m3
10 Mua đất đắp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16.640,173 m3
11 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,1495 100m3
12 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32,3622 m3
13 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,8535 m3
14 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,9072 100m3
15 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,8145 100m3
16 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,8145 100m3
17 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 146,707 100m
18 Đắp cát nền móng công trình (phủ đầu cọc) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 29,3414 m3
19 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 29,5384 m3
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 33,3801 m3
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20,4607 m3
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6872 100m2
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8898 100m2
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,24 100m2
25 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 84,5991 m3
26 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 166,6444 m3
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,3608 tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3167 tấn
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1647 tấn
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 41,0907 m3
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,35 m3
32 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8613 m3
33 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,6125 m3
34 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,2776 100m2
35 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,3938 100m2
36 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0414 100m2
37 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5616 100m2
38 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5404 tấn
39 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,0171 tấn
40 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4108 tấn
41 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3784 tấn
42 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1256 tấn
43 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3425 tấn
44 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4922 tấn
45 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0095 tấn
46 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,072 tấn
47 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,4675 m3
48 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cống cuốn cong, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,2048 m3
49 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,6228 m3
50 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37,5348 m3
51 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50,5468 m2
52 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 173,8412 m2
53 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 44,2719 m2
54 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 862,6168 m2
55 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 267,5204 m2
56 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 56,16 m2
57 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 139,38 m2
58 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,14 m2
59 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 56,16 m2
60 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 233,4034 m2
61 Quét vôi ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.303,9784 m2
62 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,04 m
63 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 67,92 m
64 Phun xốp bằng vữa xi măng cát vàng có trộn màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m2
65 Dán ngói 25viên/m2 trên mái nghiêng bêtông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66,1254 m2
66 Ngói nóc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 31,71 m
67 Đắp khóa phào trụ cổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
68 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,935 m2
69 Chữ làm bằng INOX Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 chữ
70 Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 16x16 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1978 tấn
71 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2829 tấn
72 Bánh xe cánh cổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
73 Bản lề Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
74 Khóa cổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
75 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20,2 m2
76 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 38,9973 m2
77 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,1348 100m3
78 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23,72 m3
79 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7907 100m3
80 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5813 100m3
81 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5813 100m3
82 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,5554 m3
83 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,3838 m3
84 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,0437 m3
85 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,3734 m3
86 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8381 100m2
87 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8305 100m2
88 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,3948 100m2
89 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2615 tấn
90 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0575 tấn
91 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 543 cái
92 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19 cái
93 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 375,862 m2
94 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 123,4 m2
95 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 46,2172 m3
96 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,4057 m3
97 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3081 100m3
98 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3081 100m3
99 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,7797 m3
100 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0354 100m2
101 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 81,4374 m3
102 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 363,8824 m2
103 Công tác ốp gạch thẻ bồn hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 221,1384 m2
104 Đất màu bồn cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 77,96 m3
105 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 347,16 m3
106 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,2489 100m3
107 Lót nilon Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3.471,6 m2
108 Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.500 m
109 Đánh bóng mặt sân Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3.471,6 m2
110 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3162 100m3
111 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,5133 m3
112 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1171 100m3
113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2342 100m3
114 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2342 100m3
115 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,105 100m
116 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,421 m3
117 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,7978 m3
118 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0803 100m2
119 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,1011 m3
120 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,9163 m3
121 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,6944 m3
122 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2708 m3
123 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1647 100m2
124 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,084 100m2
125 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0145 tấn
126 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2419 tấn
127 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0261 tấn
128 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1065 tấn
129 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2066 100m3
130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0689 100m3
131 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1377 100m3
132 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1377 100m3
133 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,1382 100m
134 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8276 m3
135 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8276 m3
136 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1554 m3
137 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2543 m3
138 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4928 m3
139 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0117 100m2
140 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0169 100m2
141 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0241 100m2
142 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0262 100m2
143 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0839 tấn
144 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0303 tấn
145 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
146 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,5509 m3
147 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 41,0946 m2
148 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,6057 m2
149 Bả bằng ximăng vào tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26,9867 m2
150 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1616 m3
151 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,0149 m3
152 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1943 m3
153 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,4538 m3
154 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2112 100m2
155 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2212 100m2
156 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0518 100m2
157 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3198 100m2
158 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0263 tấn
159 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1636 tấn
160 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1237 tấn
161 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2391 tấn
162 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0212 tấn
163 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3678 tấn
164 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,1166 m3
165 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,4961 m3
166 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3142 m3
167 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8825 m3
168 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,77 m2
169 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 31,98 m2
170 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21 m2
171 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,0288 m2
172 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 98,2653 m2
173 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74,126 m2
174 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18,7659 m2
175 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,136 m2
176 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16,159 m2
177 Công tác ốp gạch thẻ vào chân tường, viền tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,0304 m2
178 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,9424 m2
179 Láng granitô cầu thang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,0003 m2
180 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,72 m
181 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8381 m3
182 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,4332 m3
183 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 91,2637 m2
184 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 119,7746 m2
185 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47,32 m
186 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 29,72 m
187 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,7826 m2
188 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2289 tấn
189 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2289 tấn
190 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,47 100m2
191 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,22 m2
192 Sản xuất cửa đi, cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,445 m2
193 Sản xuất cửa sổ, cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,16 m2
194 Lắp dựng cửa không có khuôn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,605 m2
195 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 100m
196 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
197 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính chếch d=89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
198 Rọ chắn rác Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
199 Phễu thu nước bằng nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
200 Đai Inox Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
201 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
202 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 m
203 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 m
204 Hạt công tắc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
205 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 2 công tắc, 1 ổ cắm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
206 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 1 công tắc, 1 ổ cắm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
207 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
208 Lắp đế chìm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
209 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
210 Đèn led 300x300 - 24W Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
211 Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
212 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 hộp
213 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
214 Tủ điện 300x200x150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
215 Lắp đặt ống nhựa PRR, đường kính ống d=42mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 100m
216 Lắp đặt ống nhựa PRR, đường kính ống d=34mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 100m
217 Lắp đặt ống nhựa PRR, đường kính ống d=27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 100m
218 Lắp đặt ống nhựa PRR, đường kính ống d=21mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 100m
219 Van khóa PPR D42 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
220 Van khóa PPR D34 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
221 Van khóa PPR D27 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
222 Tê PPR 42, 42-27 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
223 Tê PPR 34-27 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
224 Tê PPR D27, 27/21 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
225 Côn PPR D42-34 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
226 Côn PPR 34-27 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
227 Cút PPR D42 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
228 Cút PPR D27 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
229 Cút PPR D21 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
230 Nối PPR 21 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
231 Vòi xịt xí bệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
232 Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa, dung tích bể bằng 1,0m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bể
233 Phao cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
234 Ống nhựa Tiền Phong PVC D110 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 100m
235 Ống nhựa Tiền Phong PVC D75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 100m
236 Cút 110 (Tiền phong) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
237 Tê 75 - tiền phong Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
238 Cút 75-Tiền Phong Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
239 Côn 75/42 - Tiền Phong Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
240 Cút 42 (Tiền phong) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
241 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
242 Chậu rửa INAX Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
243 Vòi xả chậu rửa INAX Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
244 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
245 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
246 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
247 Lắp đặt kệ kính Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
248 Lắp đặt hộp đựng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
249 Ga thu nước sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
250 Bình nóng lạnh ARISTON 3500W Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
251 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,317 m3
252 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,819 m3
253 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,712 m3
254 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0342 100m3
255 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0342 100m3
256 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2666 m3
257 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0424 100m2
258 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0252 100m2
259 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,708 m3
260 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1358 100m2
261 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0347 tấn
262 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0149 tấn
263 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,276 m3
264 Ống thép tráng kẽm D88.3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,196 100m
265 Ống thép tráng kẽm D75.6 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7652 100m
266 Ống thép tráng kẽm D48.1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,72 100m
267 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,4733 m2
268 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7892 100m2
269 Tôn úp nóc rộng 0.6, dày 0.42 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 61,74 m
270 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,17 m3
271 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,7316 m3
272 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2 m2
273 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2 m2
274 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,6339 m3
275 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,1231 m3
276 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,2523 m3
277 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,065 100m3
278 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,065 100m3
279 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3352 m3
280 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1232 100m2
281 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,3047 m3
282 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2338 100m2
283 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,07 tấn
284 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0298 tấn
285 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,002 m3
286 Ống thép tráng kẽm D90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,385 100m
287 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1931 tấn
288 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8642 tấn
289 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2896 tấn
290 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1931 tấn
291 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8642 tấn
292 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2896 tấn
293 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 246,413 m2
294 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,0448 100m2
295 Tôn úp nóc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 41,4 m
296 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,4452 m3
297 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,6647 m3
298 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 m2
299 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 m2
300 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8432 100m3
301 Mua đất đắp lề còn thiếu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 92,752 m3
302 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,9786 100m3
303 Làm mặt đường đá dăm nước, lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,375 100m2
304 Láng nhựa mặt đường 2 lớp bằng nhựa đặc dày2,5cm, tiêu chuẩn nhựa 3,0 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,375 100m2
305 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,375 100m2
306 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,375 100m2
307 Sản xuất bêtông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 50-60 tấn/h Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8905 100tấn
308 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8905 100tấn
309 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1 km tiếp theo, ôtô 10 tấn (21km-4km) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8905 100tấn
310 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,0548 100m3
311 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,4375 100m
312 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,31 m3
313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 45,595 m3
314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3711 m3
315 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 127,619 m3
316 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2138 m3
317 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50,829 m3
318 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,873 100m2
319 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0216 100m2
320 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn các loại cấu kiện khác Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,9027 100m2
321 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,0564 100m2
322 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,3322 tấn
323 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,0808 tấn
324 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 421 cái
325 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 cái
326 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,33 m3
327 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,244 100m2
328 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9168 m3
329 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 166,3673 m2
330 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,0472 m2
331 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43,0631 m3
332 Lát gạch TERAZO 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 799,1512 m2
333 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,3056 m3
334 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,6306 m3
335 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1051 m3
336 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 51,6672 m2
337 Đất màu trồng cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,2478 m3
338 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,422 m3
339 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,772 100m2
340 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,8808 m3
341 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,938 100m2
342 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 104,22 m2
343 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 386 cái
344 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9109 tấn
345 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=76mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,67 100m
346 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,072 100m3
347 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,072 100m3
348 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,2 m3
349 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,288 100m2
350 Lắp đặt khung móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
351 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 100m
352 Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính ống d=89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
353 Gia công và đóng cọc chống sét Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cọc
354 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,238 m
355 Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 1cột
356 Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 1 chóa
357 Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng cao 2m vươn 1,5m của Slighting Việt Nam hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
358 Chóa đèn cao áp 250W, Sodium SLI-S5 chiếu sáng không bao gồm bóng của Slighting Việt Nam hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
359 Bóng đèn Philips lắp cho Đèn cao áp 250W, Sodium SLI-S5 hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
360 Lắp đặt phụ kiện đèn chiếu sáng, chao chụp và chóa đèn các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 1 bộ
361 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
362 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72 m3
363 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,7283 m3
364 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 51,14 m3
365 Gạch thẻ làm cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.905 viên
366 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 180 m
367 Dây lên đèn XLPE/PVC 2x2.5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 63 m
368 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây đồng loại d=8mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 220 m
369 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 200 m
370 Ống nhựa gân xoắn chịu lực fi90/110 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 200 m
371 Tủ điện chiếu sáng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
372 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,3442 100m3
373 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15 cm, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,97 m3
374 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đào bùn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5951 100m3
375 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6148 100m3
376 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6148 100m3
377 San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6148 100m3
378 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 59,37 m3
379 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4177 100m2
380 Lót ni lông chống mất nước xi măng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 417,69 m2
381 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7916 100m3
382 Mua đất đắp lề đường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 155,8 m3
383 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,416 100m3
384 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,6692 100m3
385 Làm mặt đường đá dăm nước, lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,105 100m2
386 Láng nhựa mặt đường 2 lớp bằng nhựa đặc dày2,5cm, tiêu chuẩn nhựa 3,0 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,105 100m2
387 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,105 100m2
388 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,105 100m2
389 Sản xuất bêtông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 50-60 tấn/h Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0175 100tấn
390 Vận chuyển hỗn hợp cát đen, cát vàng gia cố ximăng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4,0 km, ôtô 10 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0175 100tấn
391 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1 km tiếp theo, ôtô 10 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0175 100tấn
392 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0948 100m3
393 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0316 100m3
394 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0632 100m3
395 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0632 100m3
396 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,5928 100m
397 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2148 m3
398 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2148 m3
399 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,2829 m3
400 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5034 m3
401 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0604 m3
402 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0149 100m2
403 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,029 100m2
404 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,036 100m2
405 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0506 100m2
406 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3215 tấn
407 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0105 tấn
408 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0604 tấn
409 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0444 tấn
410 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
411 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,2398 m3
412 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40,832 m2
413 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,7964 m2
414 Bả bằng ximăng vào tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27,5084 m2
415 Ống tràn PVC D34 (chổi cùn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0105 100m
416 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,591 m3
417 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0849 100m2
418 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0289 tấn
419 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9401 m3
420 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,6866 m2
421 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,873 m2
422 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,94 m2
423 Bả bằng ximăng vào tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,813 m2
424 Làm tầng lọc bằng cát Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0021 100m3
425 Than hoạt tính Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 kg
426 Làm tầng lọc bằng đá cấp phối Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0021 100m3
427 Giếng khoan >=100M Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 giếng
428 Máy bơm nước CS Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
429 Ống PVC D21 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,025 100m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->