Gói thầu: 08 XL: Xây lắp đường dây trung hạ thế và TBA
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200117619-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Tuyên Quang |
Tên gói thầu | 08 XL: Xây lắp đường dây trung hạ thế và TBA |
Số hiệu KHLCNT | 20191260349 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | TDTM-KHCB-NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 15:36:00 đến ngày 2020-01-19 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,181,539,510 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Thiết bị Chủ đầu tư cấp nhà thầu vận chuyển và lắp đặt hoàn thiện | |||
B | Phần đường dây trung, hạ thế và TBA | |||
1 | Dây nhôm lõi thép AC-50/8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12.270,6 | m |
2 | Dây nhôm buộc cổ sứ, Al 3,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173 | m |
3 | Cách điện đỡ 35kV, SĐ-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173 | Quả |
4 | Cách điện treo 35kV, CN-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Quả |
5 | Cách điện néo 35kV, CN-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111 | Chuỗi |
6 | Kẹp cáp CC-50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 228 | Cái |
7 | Đầu cốt đồng nhôm Cu/Al-50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
8 | Ống nối ÔN-50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
9 | Cầu dao cách ly 35kV - 630A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
10 | Máy biến áp phân phối 100kVA-35/0,4kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Máy |
11 | Tủ điện phân phối 3 pha 600V - 150A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Tủ |
12 | Chống sét van 35kV, ZnO-35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
13 | Cách điện đứng 35kV + ty mạ kẽm, SĐ-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65 | Quả |
14 | Cầu chì tự rơi 35kV, FCO-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
15 | Dây nhôm lõi thép bọc 35kV AC-50/8-XLPE4,3/HDPE | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
16 | Cáp lực hạ áp Cu/XLPE/PVC-3M95+M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
17 | Dây nhôm bọc nối trung tính MBA, AL/XLPE 1kV-1x95mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
18 | Dây đồng mềm M-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
19 | Ðầu cốt đồng nhôm Cu/Al-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
20 | Ðầu cốt đồng nhôm Cu/Al-50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | Cái |
21 | Ðầu cốt đồng ĐC-Cu35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | Cái |
22 | Ðầu cốt đồng ĐC-Cu50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Cái |
23 | Ðầu cốt đồng ĐC-Cu95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | Cái |
24 | Cặp cáp nhôm CC-50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | Cái |
25 | Dây dẫn nhôm bọc (Đã tính hao hụt + độ võng) AV70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19.401 | m |
26 | Dây dẫn nhôm bọc (Đã tính hao hụt + độ võng) AV50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10.379 | m |
27 | Dây dẫn nhôm bọc (Đã tính hao hụt + độ võng) AV35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.304 | m |
28 | Cáp vặn xoắn (Đã tính hao hụt + độ võng) Alus4x95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
29 | Sứ hạ thế các loại A30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.552 | Quả |
30 | Kẹp hãm cáp KH-4x95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Bộ |
31 | Ghíp nhôm 3 bu lông khóa cổ sứ A70-3BL | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 470 | Bộ |
32 | Ghíp nhôm 3 bu lông khóa cổ sứ A50-3BL | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 269 | Bộ |
33 | Ghíp nhôm 3 bu lông khóa cổ sứ A35-3BL | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37 | Bộ |
34 | Ðầu cốt đồng nhôm AM-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | Bộ |
35 | Ghíp đấu nối 2 bu lông GN2-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | Cái |
36 | Ghíp đấu nối 2 bu lông GN2-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51 | Cái |
37 | Ghíp đấu nối 2 bu lông GN2-50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23 | Cái |
38 | Ghíp đấu nối 2 bu lông GN2-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
39 | Đai thép không gỉ cột đơn ĐTKG-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
40 | Đai thép không gỉ cột đúp ĐTKG-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
41 | Móc treo cáp MT-D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | Bộ |
C | Thiết bị nhà thầu cấp vận chuyển và lắp đặt hoàn thiện | |||
D | Phần 35 kV | |||
1 | Móng cột MT-3-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Móng |
2 | Móng cột MT-4-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Móng |
3 | Móng cột MT-4A-16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Móng |
4 | Móng cột đôi, MTK-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Móng |
5 | Móng cột đôi, MTK-14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Móng |
6 | Móng cột đôi, MTK-16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Móng |
7 | Tiếp địa RC-8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Vị trí |
8 | Tiếp địa RC-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | Vị trí |
9 | Cột bê tông ly tâm 12m, NPC.I-12-190-7,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Cột |
10 | Cột bê tông ly tâm 12m, NPC.I-12-190-9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | Cột |
11 | Cột bê tông ly tâm 14m, NPC.I-14-190-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cột |
12 | Cột bê tông ly tâm 16m, NPC.I-16-190-9,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Cột |
13 | Cột bê tông ly tâm 16m, NPC.I-16-190-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23 | Cột |
14 | Xà đỡ thẳng 35kV 3 pha bằng, XĐ35-2L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
15 | Xà đỡ thẳng 35kV 3 pha lệch 2 tầng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
16 | Xà đỡ vượt 35kV 3 pha bằng, XĐV35-2L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Bộ |
17 | Xà đỡ góc 35kV 3 pha bằng, XĐG35-2L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
18 | Xà đỡ góc 35kV 3 pha lệch 2 tầng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Bộ |
19 | Xà néo cột đôi 35kV 3 pha ngang, ngang tuyến, XNĐ35-2N | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
20 | Xà néo cột đôi 35kV 3 pha ngang, dọc tuyến, XNĐ35-2D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
21 | Xà néo cột đôi 35kV 3 pha lệch 2 tầng, ngang tuyến | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
22 | Xà néo cột đôi 35kV 3 pha lệch 2 tầng, dọc tuyến | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
23 | Xà đỡ thẳng 35kV 3 pha 2 tầng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
24 | Xà rẽ nhánh 35kV 3 pha, XR35-3L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
25 | Xà phụ, XP-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
26 | Xà phụ XP-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
27 | Xà cầu dao trên cột đơn XCD-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
28 | Ghế cách điện GCĐ-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
29 | Tay thao tác cầu dao TTT-CD | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
30 | Giằng cột đúp, GC-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
31 | Giằng cột đúp, GC-14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
32 | Thang trèo TT-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
33 | Giằng cột đúp, GC-16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Bộ |
34 | Biển báo, BB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | Cái |
E | Phần TBA | |||
1 | Móng cột đơn bê tông ly tâm, MT-4-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Móng |
2 | Hệ thống tiếp địa TBA, TĐT-24 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Vị trí |
3 | Cột bê tông ly tâm 12m, NPC.I-12-190-9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cột |
4 | Xà đón dây đầu trạm 1 cột, XĐD-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
5 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và CSV trạm 1 cột, XCC&CSV-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
6 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột, XTG-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
7 | Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột, GĐM-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
8 | Ghế thao tác trạm 1 cột, GCĐ-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
9 | Thang sắt, TS-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
10 | Giá đỡ cáp lực, GĐ-CL2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
11 | Giá đỡ tủ điện hạ thế trên 1 cột, GĐ-TĐ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
12 | Dây leo tiếp địa cột 12m, DLTĐ-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
13 | Biển báo nguy hiểm và biển tên TBA, BB-TBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
14 | Khóa tủ điện hạ áp, K | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
15 | Ống luồn dây trung tính và tiếp địa, HDPE-D30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
16 | Ống luồn dây cáp tổng hạ áp, HDPE-D130/100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
17 | Đai thép + khóa đai cố định ống nhựa HDPE | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | Bộ |
18 | Nắp chụp cách điện đầu cáp 2 đầu FCO, NC-FCO | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | Cái |
19 | Nắp chụp cách điện đầu cáp sang ZnO, NC-ZnO | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
20 | Nắp chụp cách điện đầu cáp xuống MBA, NC-MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
21 | Nắp chụp cách điện đầu cáp của cáp lực, NC-CL | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
22 | Biển báo cấm lại gần (lắp tại tủ tổng ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
23 | Lạt nhựa (10x500) mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | túi |
24 | Ống nhựa xoắn HDPE D50-72 luồn cáp hạ thế xuất tuyến | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
25 | Ống co nhiệt hạ thế D20 (10) (3 mầu Vàng, xanh, đỏ) bọc đầu cốt xuất tuyến hạ thế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
26 | Biển công suất MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
27 | Biển tên lộ xuất tuyến | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
28 | Đề can dán tên lộ trên ATM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
F | Phần 0,4 kV | |||
1 | Móng cột vuông đơn MH-2-7,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | Móng |
2 | Móng cột vuông đơn MH-3-7,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Móng |
3 | Móng cột vuông đơn MH-3-8,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Móng |
4 | Móng cột vuông ghép đôi MÐH-2-7,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | Móng |
5 | Móng cột vuông ghép đôi MÐH-3-8,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Móng |
6 | Tiếp đất RLL-H7,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Vị trí |
7 | Cột bê tông vuông H 7,5B | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68 | Cột |
8 | Cột bê tông vuông H 7,5C | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46 | Cột |
9 | Cột bê tông vuông H 8,5C | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Cột |
10 | Xà đỡ trên cột vuông 4 dây XĐ-4V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 146 | Bộ |
11 | Xà néo trên cột vuông 4 dây XN-4V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88 | Bộ |
12 | Xà néo trên cột vuông đôi 4 dây XNĐ-4DV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Bộ |
13 | Xà néo trên vuông tâm đôi 4 dây XNĐ-4NV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Bộ |
14 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | Cái |
15 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Cái |
16 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
17 | Tháo lắp lại Cáp Mule vào hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m |
18 | Tháo lắp lại Cáp Mule vào hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
19 | Tháo lắp lại Cáp Mule vào hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m |
20 | Gông treo hòm công tơ hòm (2 đai thép + khóa đai) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38 | Bộ |
21 | Ghíp đấu nối xuống hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 78 | Cái |
22 | Tháo dỡ, thu hồi cột bê tông vuông H-5,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41 | Cột |
23 | Tháo hạ thu hồi cột chiều cao cột ≤ 8m, cột H7,5(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cột |
24 | Tháo dỡ, thu hồi xà đỡ trên cột vuông 2 dây XĐ-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
25 | Tháo đỡ, hạ thu hồi xà néo trên cột vuông 4 dây XN-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43 | Bộ |
26 | Tháo đỡ, hạ thu hồi xà néo trên cột vuông 4 dây XN-8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31 | Bộ |
27 | Tháo dỡ, thu hồi dây dẫn nhôm trần A16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,342 | km |
28 | Tháo dỡ, thu hồi dây dẫn nhôm trần A35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,828 | km |
29 | Tháo dỡ, thu hồi dây dẫn nhôm trần A50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,264 | km |
G | Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm tiếp đất cột điện, cột thu lôi ( cột bê tông ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | Vị trí |
2 | Thí nghiệm cách điện dứng, điện áp 3-35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 176 | Quả |
3 | Thí nghiệm cách điện treo đã lắp thành chuỗi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111 | chuỗi |
4 | Thí nghiệm dao cách ly 3 pha thao tác bằng cơ khí - U <=35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp >1-35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Sợi |
6 | Thí nghiệm máy biến áp 3 pha U 22-35kV - S<=1MVA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Máy |
7 | Thí nghiệm chống sét van 1 pha , điện áp 22-35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Bộ |
8 | TN cầu chì tự rơi 3 pha, cấp điện áp ≤35KV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
9 | Thí nghiệm tiếp địa trạm biến áp <=35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | H.T |
10 | Thí nghiệm biến dòng điện 1 pha - U <=1kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cuộn |
11 | Thí nghiệm cách điện dứng, điện áp 3-35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65 | Quả |
12 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện <300A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
13 | Thí nghiệm chống sét van 1 pha , điện áp <1kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Bộ |
14 | Thí nghiệm thanh cái - U <=35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
15 | Thí nghiệm công tơ 3 pha KTS lập trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
16 | Thí nghiệm tiếp đất cột điện, cột thu lôi ( cột bê tông ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Vị trí |
H | Giá dự thầu | |||
I | Ghi chú: Nhà thầu phải dự đầy đủ đơn giá để đảm bảo bảo các chi phí để đóng điện bàn giao công trình như chi phí thí nghiệm, đền bù trong quá trình thi công, chi phí vận chuyển, chi phí chặt cây phát tuyến, chi phí cắt điện đấu nối,chi phí tin nhắn thông báo cắt điện, chi phí về thuế và các chí phí khác… đảm bảo công trình đóng điện theo đúng yêu cầu kỹ thuật và đúng tiến độ. | |||
J | Ghi chú: Nhà thầu cần khảo sát thực địa, nghiên cứu hồ sơ, bản vẽ, nội dung công việc trong hồ sơ mời thầu trước khi chào giá. Nếu có sự sai khác về khối lượng; thừa hoặc thiếu hạng mục công việc như trong bảng chi tiết hạng mục xây lắp trên thì nhà thầu bổ sung thêm vào bảng chi tiết hạng mục xây lắp này. Sau khi nhà thầu đã nghiên cứu kỹ hồ sơ và chấp nhận dự thầu theo bảng chi tiết hạng mục xây lắp trên thì nhà thầu phải thi công đảm bảo chất lượng, tiến độ, đóng điện công trình đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. | |||
K | Ghi chú: Nhà thầu ghi đơn giá dự thầu, thành tiền cho từng công việc tương ứng trong cột “Mô tả công việc mời thầu”. Nhà thầu phải ghi giá trọn gói (thành tiền) cho từng công việc cụ thể. Tổng giá của tất cả các công việc thuộc hạng mục sẽ là giá dự thầu cho hạng mục đó. |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi