Gói thầu: Gói thầu số 4: Thi công tháo dỡ, lắp đặt và TNHC
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200117127-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA |
Tên gói thầu | Gói thầu số 4: Thi công tháo dỡ, lắp đặt và TNHC |
Số hiệu KHLCNT | 20190963064 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | EVNNPT |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 15:01:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,764,626,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 112,000,000 VNĐ ((Một trăm mười hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN VẬT TƯ BÊN MỜI THẦU CẤP, NHÀ THẦU TIẾP NHẬN BẢO QUẢN VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
B | Dây dẫn điện siêu nhiệt lõi Composite ACCC 316 và phụ kiện sử dụng cho đoạn tuyến trên bờ | |||
1 | Chiều dài dây dẫn ACCC 316.<br/>Việc kéo rải căng dây như chiều dài trên bao gồm việc lắp đặt:<br/>+ Ống nối dây dẫn ACCC 316: 08 cái<br/>+ Ống nối sửa chữa dây dẫn ACCC 316: 08 cái<br/>+ Khóa thi công kẹp dây ACCC 316 để lấy độ võng: 24 bộ<br/>+ Bộ giữ lõi Composite dây ACCC 316: 24 bộ | Tập 2 của E-HSMT | 78,162 | Km |
2 | Tạ chống rung dây dẫn ACCC 316 | Tập 2 của E-HSMT | 780 | Bộ |
C | Dây dẫn điện siêu nhiệt lõi Composite ACCC ULS 314 và phụ kiện sử dụng cho đoạn tuyến vượt sông | |||
1 | Chiều dài dây dẫn ACCC ULS 314.<br/>Việc kéo rải căng dây như chiều dài trên bao gồm việc lắp đặt:<br/>+ Ống nối dây dẫn ACCC ULS 314: 4 cái<br/>+ Ống nối sửa chữa dây dẫn ACCC ULS 314: 4 cái<br/>+ Khóa thi công kẹp dây ACCC ULS 314 để lấy độ võng: 4 bộ<br/>+ Bộ giữ lõi Composite dây ACCC ULS 314: 4 bộ | Tập 2 của E-HSMT | 19,877 | Km |
2 | Tạ chống rung dây dẫn ACCC ULS 314 | Tập 2 của E-HSMT | 132 | Bộ |
D | Phụ kiện chuỗi cách điện dây dẫn | |||
1 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây dẫn (phía dây dẫn): NDD-1x15-160 | Tập 2 của E-HSMT | 48 | Bộ |
2 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây dẫn (phía dây dẫn), lưu ý má lèo dây TAL 660mm2: NDD-1x15-160(A) | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Bộ |
3 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây dẫn (phía dây dẫn), lưu ý má lèo dây TAL 660mm2: NDD-1x15-160(B) | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Bộ |
4 | Phụ kiện chuỗi néo kép dây dẫn (phía dây dẫn): NDD-2x15-160 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Bộ |
5 | Phụ kiện chuỗi đỡ kép dây dẫn (phía dây dẫn): ĐDD-2x15-70 | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Bộ |
6 | Phụ kiện chuỗi đỡ đơn dây dẫn (phía dây dẫn): ĐDD-1x15-70 | Tập 2 của E-HSMT | 78 | Bộ |
7 | Phụ kiện chuỗi đỡ lèo dây dẫn (phía dây dẫn): LDD-1x15-70 | Tập 2 của E-HSMT | 24 | Bộ |
8 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây dẫn (phía dây dẫn): NDD2-1.160 | Tập 2 của E-HSMT | 48 | Bộ |
9 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây dẫn (phía dây dẫn), lưu ý má lèo dây TAL 660mm2: NDD2-1.160(A) | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Bộ |
10 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây dẫn (phía dây dẫn, lưu ý má lèo dây ACSR700mm2, không khoan lỗ bu lông tai lèo và má lèo: NDD2-1.160(B) | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Bộ |
11 | Phụ kiện chuỗi néo kép dây dẫn (phía dây dẫn): NDD2-2.160 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Bộ |
12 | Phụ kiện chuỗi đỡ kép dây dẫn (phía dây dẫn): ĐDD2-2.70 | Tập 2 của E-HSMT | 24 | Bộ |
13 | Phụ kiện chuỗi đỡ đơn dây dẫn (phía dây dẫn): ĐDD2-1.70 | Tập 2 của E-HSMT | 78 | Bộ |
14 | Phụ kiện chuỗi đỡ lèo dây dẫn (phía dây dẫn): ĐLD2-1.70 | Tập 2 của E-HSMT | 33 | Bộ |
15 | Phụ kiện chuỗi néo kép dây dẫn (phía dây dẫn): NDD-2x15-300 | Tập 2 của E-HSMT | 24 | Bộ |
16 | Phụ kiện chuỗi đỡ kép dây dẫn (phía dây dẫn): ĐDD-2x18-120 | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Bộ |
17 | Phụ kiện chuỗi đỡ kép dây dẫn (phía dây dẫn):ĐDD-2x22-120 | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Bộ |
18 | Phụ kiện chuỗi đỡ lèo dây dẫn (phía dây dẫn): LDD-1x15-70 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Bộ |
19 | Phụ kiện khóa đỡ cho chống sét van (phía dây dẫn) | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Bộ |
E | Các công tác thi công khác | |||
1 | Lắp đèn cảm ứng cảnh báo tĩnh không (tại khoảng vượt sông Xoài Mút, sông Tiền, sông Mỹ Tho, sông Ba Lai) | Tập 2 của E-HSMT | 8 | Bộ |
2 | Lắp đặt đèn báo hiệu hàng không (bao gồm giá đỡ) tại các cột đỡ vượt sông Tiền | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Bộ |
F | Lắp đặt vật tư thiết bị tại TBA 220kV Bến Tre | |||
G | Phụ kiện thiết bị | |||
1 | Kẹp cực thiết bị máy cắt 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
2 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 2 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
3 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 2 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại đứng | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
4 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 1 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
5 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, 1 pha, không lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
6 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, 1 pha, không lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại đứng | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
7 | Kẹp cực thiết bị máy biến dòng điện 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
8 | Kẹp cực thiết bị máy biến điện áp 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
9 | Kẹp cực thiết bị chống sét van 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
10 | Kẹp cực thiết bị cách điện đứng 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 7 | Cái |
11 | Khóa đỡ chuỗi cách điện đỡ 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
H | Dây dẫn, thanh dẫn và phụ kiện | |||
1 | Dây nhôm chịu nhiệt TAL660mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 250 | m |
2 | Kẹp rẽ nhánh, phù hợp dây 2xACSR700mm2 với dây 1xTAL660mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
3 | Kẹp rẽ nhánh, phù hợp dây 1xTAL660mm2 với dây 1xTAL660mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
4 | Đầu cosse ép lèo dây 1xTAL660mm2, phù hợp khóa néo chuỗi cách điện néo 220kV phía đường dây | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
5 | Mỡ dẫn điện phù hợp các kẹp nối (electrical joint compound), ống 250g | Tập 2 của E-HSMT | 10 | Ống |
I | Lắp đặt vật tư thiết bị tại TBA 220kV Mỹ Tho | |||
J | Phụ kiện thiết bị | |||
1 | Kẹp cực thiết bị máy cắt 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Cái |
2 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 2 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
3 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 2 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại đứng | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
4 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 1 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Cái |
5 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, 1 pha, không lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
6 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, 1 pha, không lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại đứng | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
7 | Kẹp cực thiết bị máy biến dòng điện 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Cái |
8 | Kẹp cực thiết bị máy biến điện áp 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
9 | Kẹp cực thiết bị chống sét van 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
10 | Kẹp cực thiết bị cách điện đứng 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 24 | Cái |
11 | Khóa đỡ chuỗi cách điện đỡ 220kV, phù hợp dây dẫn 1xTAL660mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
K | Dây dẫn, thanh dẫn và phụ kiện | |||
1 | Dây nhôm chịu nhiệt TAL660mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 500 | m |
2 | Kẹp rẽ nhánh, phù hợp dây 2xACSR400mm2 với dây 1xTAL660mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Cái |
3 | Kẹp rẽ nhánh, phù hợp dây 1xTAL660mm2 với dây 1xTAL660mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
4 | Đầu cosse ép lèo dây 1xTAL660mm2, phù hợp khóa néo chuỗi cách điện néo 220kV phía đường dây | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
5 | Mỡ dẫn điện phù hợp các kẹp nối (electrical joint compound), ống 250g | Tập 2 của E-HSMT | 20 | Ống |
L | PHẦN VẬT TƯ DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
M | Các loại vật liệu khác | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Biển báo an toàn điện | Tập 2 của E-HSMT | 47 | Bộ |
2 | Cung cấp và lắp đặt Biển số cột | Tập 2 của E-HSMT | 47 | Bộ |
N | Cung cấp và lắp đặt Biển tên đường dây: | |||
1 | + Biển báo | Tập 2 của E-HSMT | 47 | Bộ |
2 | + Khung và giá đỡ lắp biển báo lên cột | Mỗi bộ khoảng 160kg | 47 | Bộ |
O | Công tác phục vụ thi công kéo dây | |||
1 | Công tác lập dàn giáo vượt đường dây 110kV đang mang điện | Tập 2 của E-HSMT | 2 | Vị trí |
2 | Công tác lập dàn giáo vượt đường dây trung, hạ thế đang mang điện | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Vị trí |
P | PHẦN VẬT TƯ NHÀ THẦU THÁO DỠ, THU HỒI VÀ VẬN CHUYỂN VỀ KHO ĐƠN VỊ QUẢN LÝ VẬN HÀNH (CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 4) | |||
Q | Dây dẫn điện ACSR 300/48 và phụ kiện sử dụng cho đoạn tuyến trên bờ | |||
1 | Dây dẫn điện ACSR 300/48 | Tập 2 của E-HSMT | 76.276 | m |
2 | Tạ chống rung dây dẫn điện | Tập 2 của E-HSMT | 960 | Cái |
3 | Phụ kiện chuỗi đỡ đơn dây dẫn điện | Tập 2 của E-HSMT | 156 | Bộ |
4 | Phụ kiện chuỗi đỡ kép dây dẫn điện | Tập 2 của E-HSMT | 36 | Bộ |
5 | Phụ kiện chuỗi đỡ lèo dây dẫn điện | Tập 2 của E-HSMT | 57 | Bộ |
6 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây dẫn điện | Tập 2 của E-HSMT | 108 | Bộ |
7 | Phụ kiện chuỗi néo kép dây dẫn điện | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Bộ |
R | Dây dẫn điện Pastel 412 và phụ kiện sử dụng cho đoạn tuyến vượt sông | |||
1 | Dây dẫn điện Pastel 412 | Tập 2 của E-HSMT | 18.816 | m |
2 | Tạ chống rung dây dẫn điện | Tập 2 của E-HSMT | 144 | Cái |
3 | Phụ kiện chuỗi đỡ kép dây dẫn điện | Tập 2 của E-HSMT | 24 | Bộ |
4 | Phụ kiện chuỗi đỡ lèo dây dẫn điện | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Bộ |
5 | Phụ kiện chuỗi néo kép dây dẫn điện | Tập 2 của E-HSMT | 24 | Bộ |
S | Tháo dỡ, thu hồi vật tư thiết bị tại TBA 220kV Bến Tre | |||
T | Phụ kiện thiết bị | |||
1 | Kẹp cực thiết bị máy cắt 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
2 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 2 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
3 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 2 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại đứng | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
4 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 1 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
5 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, 1 pha, không lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
6 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, 1 pha, không lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại đứng | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
7 | Kẹp cực thiết bị máy biến dòng điện 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
8 | Kẹp cực thiết bị máy biến điện áp 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
9 | Kẹp cực thiết bị chống sét van 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
10 | Kẹp cực thiết bị cách điện đứng 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 7 | Cái |
11 | Khóa đỡ chuỗi cách điện đỡ 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
U | Dây dẫn, thanh dẫn và phụ kiện | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR400mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 230 | m |
2 | Kẹp 2 rãnh song song, phù hợp dây 1xACSR400mm2 với dây 1xACSR400mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
3 | Kẹp rẽ nhánh, phù hợp dây 2xACSR700mm2 với dây 1xACSR400mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
V | Tháo dỡ, thu hồi vật tư thiết bị tại TBA 220kV Mỹ Tho | |||
W | Phụ kiện thiết bị | |||
1 | Kẹp cực thiết bị máy cắt 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Cái |
2 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 2 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
3 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 2 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại đứng | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
4 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, có 1 lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Cái |
5 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, 1 pha, không lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
6 | Kẹp cực thiết bị dao cách ly 220kV, 1 pha, không lưỡi tiếp đất, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại đứng | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
7 | Kẹp cực thiết bị máy biến dòng điện 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Cái |
8 | Kẹp cực thiết bị máy biến điện áp 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
9 | Kẹp cực thiết bị chống sét van 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
10 | Kẹp cực thiết bị cách điện đứng 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2, loại ngang | Tập 2 của E-HSMT | 24 | Cái |
11 | Khóa đỡ chuỗi cách điện đỡ 220kV, phù hợp dây dẫn 1xACSR400mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
X | Dây dẫn, thanh dẫn và phụ kiện | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR400mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 460 | m |
2 | Kẹp 2 rãnh song song, phù hợp dây 1xACSR400mm2 với dây 1xACSR400mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
3 | Kẹp rẽ nhánh, phù hợp dây 1xACSR400mm2 với dây 1xACSR400mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 3 | Cái |
4 | Kẹp rẽ nhánh, phù hợp dây 2xACSR400mm2 với dây 1xACSR400mm2 | Tập 2 của E-HSMT | 12 | Cái |
5 | Đầu cosse ép lèo dây 1xACSR400mm2, phù hợp khóa néo chuỗi cách điện néo 220kV phía đường dây | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Cái |
Y | PHẦN VẬT TƯ NHÀ THẦU THÁO DỠ VÀ LẮP LẠI | |||
1 | Tháo và lắp lại các chống sét van không khe hở tại vị trí cột 20, 21 | Tập 2 của E-HSMT | 6 | Bộ |
Z | PHẦN THÍ NGHIỆM VÀ HIỆU CHỈNH CÔNG TRÌNH ĐƯỢC NHÀ THẦU THỰC HIỆN | |||
AA | TNHC phần Đường dây | |||
1 | Thí nghiệm đo thông số đường dây theo yêu cầu của EVN và EVNNPT | Tập 2 của E-HSMT | 1 | Lô |
AB | TNHC tại TBA 220kV Bến Tre (kể cả tính toán chỉnh định relay) | |||
AC | TNHC phần nhất thứ | |||
1 | Đo điện trở tiếp xúc của mối nối 3 pha, điện áp 220kV | Tập 2 của E-HSMT | 48 | Mối nối |
AD | TNHC phần nhị thứ | |||
1 | Hệ thống mạch dòng điện cho đo lường | Tập 2 của E-HSMT | 4 | Hệ thống |
2 | Hệ thống mạch dòng điện cho bảo vệ so lệch dọc (87L) | Tập 2 của E-HSMT | 2 | Hệ thống |
3 | Hệ thống mạch dòng điện cho bảo vệ khoảng cách (21) | Tập 2 của E-HSMT | 2 | Hệ thống |
4 | Hệ thống mạch dòng điện cho bảo vệ thanh cái (87B) | Tập 2 của E-HSMT | 2 | Hệ thống |
5 | Khai báo cơ sở dữ liệu trên RTU/Gateway với ngăn lộ có cấp điện áp 220kV | Tập 2 của E-HSMT | 2 | Hệ thống |
AE | TNHC tại TBA 220kV Mỹ Tho (kể cả tính toán chỉnh định relay) | |||
AF | TNHC phần nhất thứ | |||
1 | Đo điện trở tiếp xúc của mối nối 3 pha, điện áp 220kV | Tập 2 của E-HSMT | 93 | Mối nối |
AG | TNHC phần nhị thứ | |||
1 | Hệ thống mạch dòng điện cho đo lường | Tập 2 của E-HSMT | 4 | Hệ thống |
2 | Hệ thống mạch dòng điện cho bảo vệ so lệch dọc (87L) | Tập 2 của E-HSMT | 2 | Hệ thống |
3 | Hệ thống mạch dòng điện cho bảo vệ khoảng cách (21) | Tập 2 của E-HSMT | 2 | Hệ thống |
4 | Hệ thống mạch dòng điện cho bảo vệ thanh cái (87B) | Tập 2 của E-HSMT | 2 | Hệ thống |
5 | Khai báo cơ sở dữ liệu trên RTU/Gateway với ngăn lộ có cấp điện áp 220kV | Tập 2 của E-HSMT | 2 | Hệ thống |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi