Gói thầu: Thi công xây dựng

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200115612-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Song
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200104116
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện năm 2020-2022
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 410 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 11:21:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,293,633,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 49,000,000 VNĐ ((Bốn mươi chín triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo yêu cầu tại Chương V 1 %
2 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường.Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Theo yêu cầu tại Chương V 2,5 %
B PHẦN XÂY DỰNG
1 PHẦN NGẦM Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 2,258 100m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,96 m3
4 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 20,725 m3
5 Bê tông lót đá 4x6 mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 23,96 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo yêu cầu tại Chương V 1,015 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,249 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo yêu cầu tại Chương V 3,194 tấn
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 47,855 m3
10 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 27,055 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V 0,942 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,195 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 1,71 tấn
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 9,548 m3
15 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 1,833 m3
16 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây móng chiều dầy <=30 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 2,237 m3
17 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo yêu cầu tại Chương V 3,033 100m3
18 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,861 100m3
19 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,861 100m3
20 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (vận chuyển thêm 3 km) Theo yêu cầu tại Chương V 0,861 100m3
21 KẾT THÚC : PHẦN NGẦM Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
22 PHẦN NỔI Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Theo yêu cầu tại Chương V 39,565 m3
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,199 tấn
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo yêu cầu tại Chương V 1,487 tấn
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,216 tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m Theo yêu cầu tại Chương V 1,591 tấn
28 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Theo yêu cầu tại Chương V 2,355 100m2
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 6,552 m3
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 7,08 m3
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V 5,884 100m2
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,349 tấn
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 2,574 tấn
34 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,474 tấn
35 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,496 tấn
36 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Theo yêu cầu tại Chương V 4,417 tấn
37 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 45,504 m3
38 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Theo yêu cầu tại Chương V 3,794 100m2
39 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,982 tấn
40 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 35,567 m3
41 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường Theo yêu cầu tại Chương V 0,306 100m2
42 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,027 tấn
43 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,66 tấn
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 3,242 m3
45 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V 0,785 100m2
46 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,088 tấn
47 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,192 tấn
48 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,097 tấn
49 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,205 tấn
50 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 8,144 m3
51 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu tại Chương V 0,362 100m2
52 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Theo yêu cầu tại Chương V 0,223 tấn
53 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 1,614 m3
54 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Theo yêu cầu tại Chương V 14 cái
55 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo yêu cầu tại Chương V 24 cái
56 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 41,773 m3
57 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 47,408 m3
58 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 0,832 m3
59 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 0,956 m3
60 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột trụ, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 3,972 m3
61 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột trụ, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 2,92 m3
62 Bê tông gạch vỡ mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 7,96 m3
63 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 3,123 m3
64 Sản xuất xà gồ thép Theo yêu cầu tại Chương V 2,516 tấn
65 Lắp dựng xà gồ thép Theo yêu cầu tại Chương V 2,516 tấn
66 KẾT THÚC : PHẦN NỔI Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
67 PHẦN HOÀN THIỆN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
68 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo yêu cầu tại Chương V 247,056 m2
69 Lợp mái tôn sóng vuông dày 0,4 ly Theo yêu cầu tại Chương V 4,342 100m2
70 Lợp mái tôn phẳng dày 0,4 ly Theo yêu cầu tại Chương V 0,196 100m2
71 Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Theo yêu cầu tại Chương V 307,09 m2
72 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 65,68 m2
73 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 648,879 m2
74 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 591,02 m2
75 Trát hèm cửa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 56,184 m2
76 Trát trụ cột dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 110,68 m2
77 Trát lam ngang, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 54,368 m2
78 Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 22,293 m2
79 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 135,571 m2
80 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 408,674 m2
81 Trát mái hắt vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 19,96 m2
82 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 112,13 m
83 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 175,63 m
84 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 106,99 m2
85 Láng sê nô tạo độ dốc, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 58,385 m2
86 Láng ô văng, mái hắt dày 1,0 cm, vữa mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 19,96 m2
87 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 235,08 m2
88 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch ceramic 400x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 9,701 m2
89 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch gốm 50x200, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 6,525 m2
90 Trát bậc cấp, cầu thang, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 41,37 m2
91 Láng granitô cầu thang Theo yêu cầu tại Chương V 41,37 m2
92 Làm trần tôn lạnh dày 0,35 ly Theo yêu cầu tại Chương V 205,6 m2
93 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Theo yêu cầu tại Chương V 118,945 m2
94 Bả matic1 lớp bả vào tường (Theo ĐM235/2017/QĐ-BXD), (hoàn thiện bả 2 lần) Theo yêu cầu tại Chương V 1.375,531 m2
95 Bả matic 1 lớp bả vào cột, dầm, trần (Theo ĐM235/2017/QĐ-BXD), (hoàn thiện bả 2 lần) Theo yêu cầu tại Chương V 697,178 m2
96 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V 858,967 m2
97 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V 1.213,742 m2
98 SX&LD cửa đi sắt kính, khung sắt hộp, kính trắng 5mm, pano tôn, phụ kiện Theo yêu cầu tại Chương V 57,2 m2
99 SX&LD cửa sổ sắt kính, khung sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện Theo yêu cầu tại Chương V 115,52 m2
100 SX&LD vách kính mặt tiền, khung sắt hộp, kính trắng 5mm Theo yêu cầu tại Chương V 16,141 m2
101 Sơn cửa sắt kính 3 nước (sơn 2 mặt) Theo yêu cầu tại Chương V 377,721 m2
102 SX&LĐ ổ khóa cửa Theo yêu cầu tại Chương V 16 cái
103 SX&LĐ chốt cửa Theo yêu cầu tại Chương V 128 cái
104 SX&LD hoa sắt cửa (hoàn thiện) Theo yêu cầu tại Chương V 150,71 m2
105 SX&LD lan can sắt (hoàn thiện) Theo yêu cầu tại Chương V 75,546 m2
106 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo yêu cầu tại Chương V 1,13 m2
107 Bảng chống lóa kích thước 3,2m x 1,225m Theo yêu cầu tại Chương V 8 bảng
108 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Theo yêu cầu tại Chương V 7,274 100m2
109 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m Theo yêu cầu tại Chương V 3,018 100m2
110 Lắp dựng dàn giáo trong, mỗi 1,2m chiều cao tăng thêm Theo yêu cầu tại Chương V 0,184 100m2
111 KẾT THÚC : PHẦN HOÀN THIỆN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
112 PHẦN ĐIỆN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
113 Lắp đặt đèn led tuýp đôi 1,2m Theo yêu cầu tại Chương V 32 bộ
114 Lắp đặt đèn led tuýp đơn 1,2m Theo yêu cầu tại Chương V 1 bộ
115 Lắp đặt đèn led ốp trần tròn Theo yêu cầu tại Chương V 19 bộ
116 Lắp đặt quạt trần đảo Theo yêu cầu tại Chương V 16 cái
117 Lắp đặt quạt treo tường Theo yêu cầu tại Chương V 8 cái
118 Lắp đặt mặt nạ công tắc 2 hạt Theo yêu cầu tại Chương V 10 hộp
119 Lắp đặt mặt nạ công tắc 1 hạt Theo yêu cầu tại Chương V 8 hộp
120 Lắp đặt mặt nạ ổ cắm 3 lỗ 2 chấu Theo yêu cầu tại Chương V 16 hộp
121 Lắp đặt mặt nạ ổ cắm 1 lỗ 2 chấu Theo yêu cầu tại Chương V 8 hộp
122 Lắp đặt mặt nạ aptomat Theo yêu cầu tại Chương V 8 hộp
123 Lắp đặt dimmer điều chỉnh quạt Theo yêu cầu tại Chương V 16 cái
124 Lắp đặt công tắc 1 chiều Theo yêu cầu tại Chương V 20 cái
125 Lắp đặt công tắc 2 chiều Theo yêu cầu tại Chương V 2 cái
126 Lắp đặt aptomat 2P-150A Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
127 Lắp đặt aptomat 2P-75A Theo yêu cầu tại Chương V 2 cái
128 Lắp đặt aptomat 1P-10A Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
129 Lắp đặt aptomat 2P-20A Theo yêu cầu tại Chương V 18 cái
130 Lắp đặt đế chìm đôi chống cháy Theo yêu cầu tại Chương V 10 hộp
131 Lắp đặt đế chìm đơn chống cháy Theo yêu cầu tại Chương V 8 hộp
132 Lắp đặt hộp đấu nối Theo yêu cầu tại Chương V 9 hộp
133 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 300 m
134 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 80 m
135 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 300 m
136 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 750 m
137 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 950 m
138 Lắp đặt ống nhựa ruột gà D50 Theo yêu cầu tại Chương V 60 m
139 Lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 Theo yêu cầu tại Chương V 550 m
140 Lắp đặt ống nhựa ruột gà D16 Theo yêu cầu tại Chương V 600 m
141 Lắp đặt tủ điện tổng Theo yêu cầu tại Chương V 1 hộp
142 Lắp đặt tủ điện tầng Theo yêu cầu tại Chương V 2 hộp
143 Lắp đặt xà sứ đón điện Theo yêu cầu tại Chương V 1 bộ
144 KẾT THÚC : PHẦN ĐIỆN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
145 PHẦN THOÁT NƯỚC MÁI Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
146 Lắp đặt cầu chắn rác D100 Theo yêu cầu tại Chương V 22 cái
147 Lắp đặt ống nhựa D90 Theo yêu cầu tại Chương V 2,5 100m
148 Lắp đặt ống nhựa D60 Theo yêu cầu tại Chương V 0,12 100m
149 Lắp đặt ống nhựa D42 Theo yêu cầu tại Chương V 0,12 100m
150 Lắp đặt LƠI nhựa D90 Theo yêu cầu tại Chương V 44 cái
151 Lắp đặt CO nhựa D90 Theo yêu cầu tại Chương V 22 cái
152 Lắp đặt nối nhựa D90 Theo yêu cầu tại Chương V 22 cái
153 KẾT THÚC : PHẦN THOÁT NƯỚC MÁI Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
154 PHẦN CHỐNG SÉT Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
155 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 15 m3
156 Lắp đặt kim thu sét có bán kính bảo vệ Rbv =50m Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
157 Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, loại dây đồng tiết diện 50mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 50 m
158 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây đồng tiết diện 50mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 25 m
159 Gia công và đóng cọc nối đất D20 dài 3m Theo yêu cầu tại Chương V 5 cọc
160 Hóa chất giảm điện trở đất Gem Theo yêu cầu tại Chương V 3 bao
161 Lắp đặt hộp kiểm tra Theo yêu cầu tại Chương V 1 hộp
162 Lắp đặt kẹp dây dẫn sét Theo yêu cầu tại Chương V 15 cái
163 Đo điện trở nối đất Theo yêu cầu tại Chương V 1 lần
164 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo yêu cầu tại Chương V 15 m3
165 KẾT THÚC : PHẦN CHỐNG SÉT Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
166 PHẦN PCCC TRONG NHÀ Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
167 Lắp đặt hộp chứa cháy + sơn tĩnh điện Theo yêu cầu tại Chương V 2 hộp
168 Bình khí CO2 loại 5kg Theo yêu cầu tại Chương V 4 bình
169 Lắp đặt bảng tiêu lệnh về nội quy PCCC Theo yêu cầu tại Chương V 2 bảng
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->