Gói thầu: Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200115612-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Song |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200104116 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện năm 2020-2022 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 410 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 11:21:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,293,633,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 49,000,000 VNĐ ((Bốn mươi chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | % |
2 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường.Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,5 | % |
B | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | PHẦN NGẦM | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,258 | 100m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,96 | m3 |
4 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 20,725 | m3 |
5 | Bê tông lót đá 4x6 mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 23,96 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,015 | 100m2 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,249 | tấn |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,194 | tấn |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 47,855 | m3 |
10 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 27,055 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,942 | 100m2 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,195 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,71 | tấn |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 9,548 | m3 |
15 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,833 | m3 |
16 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây móng chiều dầy <=30 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,237 | m3 |
17 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,033 | 100m3 |
18 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,861 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,861 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (vận chuyển thêm 3 km) | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,861 | 100m3 |
21 | KẾT THÚC : PHẦN NGẦM | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
22 | PHẦN NỔI | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V | 39,565 | m3 |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,199 | tấn |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,487 | tấn |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,216 | tấn |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,591 | tấn |
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,355 | 100m2 |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 6,552 | m3 |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,08 | m3 |
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V | 5,884 | 100m2 |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,349 | tấn |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,574 | tấn |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,474 | tấn |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,496 | tấn |
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,417 | tấn |
37 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 45,504 | m3 |
38 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,794 | 100m2 |
39 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,982 | tấn |
40 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 35,567 | m3 |
41 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,306 | 100m2 |
42 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,027 | tấn |
43 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,66 | tấn |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,242 | m3 |
45 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,785 | 100m2 |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,088 | tấn |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,192 | tấn |
48 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,097 | tấn |
49 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,205 | tấn |
50 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 8,144 | m3 |
51 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,362 | 100m2 |
52 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,223 | tấn |
53 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,614 | m3 |
54 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Theo yêu cầu tại Chương V | 14 | cái |
55 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo yêu cầu tại Chương V | 24 | cái |
56 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 41,773 | m3 |
57 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 47,408 | m3 |
58 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,832 | m3 |
59 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,956 | m3 |
60 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột trụ, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,972 | m3 |
61 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột trụ, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,92 | m3 |
62 | Bê tông gạch vỡ mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,96 | m3 |
63 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,123 | m3 |
64 | Sản xuất xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,516 | tấn |
65 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,516 | tấn |
66 | KẾT THÚC : PHẦN NỔI | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
67 | PHẦN HOÀN THIỆN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
68 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu tại Chương V | 247,056 | m2 |
69 | Lợp mái tôn sóng vuông dày 0,4 ly | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,342 | 100m2 |
70 | Lợp mái tôn phẳng dày 0,4 ly | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,196 | 100m2 |
71 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | Theo yêu cầu tại Chương V | 307,09 | m2 |
72 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 65,68 | m2 |
73 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 648,879 | m2 |
74 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 591,02 | m2 |
75 | Trát hèm cửa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 56,184 | m2 |
76 | Trát trụ cột dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 110,68 | m2 |
77 | Trát lam ngang, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 54,368 | m2 |
78 | Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 22,293 | m2 |
79 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 135,571 | m2 |
80 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 408,674 | m2 |
81 | Trát mái hắt vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 19,96 | m2 |
82 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 112,13 | m |
83 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 175,63 | m |
84 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 106,99 | m2 |
85 | Láng sê nô tạo độ dốc, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 58,385 | m2 |
86 | Láng ô văng, mái hắt dày 1,0 cm, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 19,96 | m2 |
87 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 235,08 | m2 |
88 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch ceramic 400x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 9,701 | m2 |
89 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch gốm 50x200, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 6,525 | m2 |
90 | Trát bậc cấp, cầu thang, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 41,37 | m2 |
91 | Láng granitô cầu thang | Theo yêu cầu tại Chương V | 41,37 | m2 |
92 | Làm trần tôn lạnh dày 0,35 ly | Theo yêu cầu tại Chương V | 205,6 | m2 |
93 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo yêu cầu tại Chương V | 118,945 | m2 |
94 | Bả matic1 lớp bả vào tường (Theo ĐM235/2017/QĐ-BXD), (hoàn thiện bả 2 lần) | Theo yêu cầu tại Chương V | 1.375,531 | m2 |
95 | Bả matic 1 lớp bả vào cột, dầm, trần (Theo ĐM235/2017/QĐ-BXD), (hoàn thiện bả 2 lần) | Theo yêu cầu tại Chương V | 697,178 | m2 |
96 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 858,967 | m2 |
97 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 1.213,742 | m2 |
98 | SX&LD cửa đi sắt kính, khung sắt hộp, kính trắng 5mm, pano tôn, phụ kiện | Theo yêu cầu tại Chương V | 57,2 | m2 |
99 | SX&LD cửa sổ sắt kính, khung sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện | Theo yêu cầu tại Chương V | 115,52 | m2 |
100 | SX&LD vách kính mặt tiền, khung sắt hộp, kính trắng 5mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 16,141 | m2 |
101 | Sơn cửa sắt kính 3 nước (sơn 2 mặt) | Theo yêu cầu tại Chương V | 377,721 | m2 |
102 | SX&LĐ ổ khóa cửa | Theo yêu cầu tại Chương V | 16 | cái |
103 | SX&LĐ chốt cửa | Theo yêu cầu tại Chương V | 128 | cái |
104 | SX&LD hoa sắt cửa (hoàn thiện) | Theo yêu cầu tại Chương V | 150,71 | m2 |
105 | SX&LD lan can sắt (hoàn thiện) | Theo yêu cầu tại Chương V | 75,546 | m2 |
106 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,13 | m2 |
107 | Bảng chống lóa kích thước 3,2m x 1,225m | Theo yêu cầu tại Chương V | 8 | bảng |
108 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,274 | 100m2 |
109 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,018 | 100m2 |
110 | Lắp dựng dàn giáo trong, mỗi 1,2m chiều cao tăng thêm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,184 | 100m2 |
111 | KẾT THÚC : PHẦN HOÀN THIỆN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
112 | PHẦN ĐIỆN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
113 | Lắp đặt đèn led tuýp đôi 1,2m | Theo yêu cầu tại Chương V | 32 | bộ |
114 | Lắp đặt đèn led tuýp đơn 1,2m | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
115 | Lắp đặt đèn led ốp trần tròn | Theo yêu cầu tại Chương V | 19 | bộ |
116 | Lắp đặt quạt trần đảo | Theo yêu cầu tại Chương V | 16 | cái |
117 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo yêu cầu tại Chương V | 8 | cái |
118 | Lắp đặt mặt nạ công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu tại Chương V | 10 | hộp |
119 | Lắp đặt mặt nạ công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu tại Chương V | 8 | hộp |
120 | Lắp đặt mặt nạ ổ cắm 3 lỗ 2 chấu | Theo yêu cầu tại Chương V | 16 | hộp |
121 | Lắp đặt mặt nạ ổ cắm 1 lỗ 2 chấu | Theo yêu cầu tại Chương V | 8 | hộp |
122 | Lắp đặt mặt nạ aptomat | Theo yêu cầu tại Chương V | 8 | hộp |
123 | Lắp đặt dimmer điều chỉnh quạt | Theo yêu cầu tại Chương V | 16 | cái |
124 | Lắp đặt công tắc 1 chiều | Theo yêu cầu tại Chương V | 20 | cái |
125 | Lắp đặt công tắc 2 chiều | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
126 | Lắp đặt aptomat 2P-150A | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
127 | Lắp đặt aptomat 2P-75A | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
128 | Lắp đặt aptomat 1P-10A | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
129 | Lắp đặt aptomat 2P-20A | Theo yêu cầu tại Chương V | 18 | cái |
130 | Lắp đặt đế chìm đôi chống cháy | Theo yêu cầu tại Chương V | 10 | hộp |
131 | Lắp đặt đế chìm đơn chống cháy | Theo yêu cầu tại Chương V | 8 | hộp |
132 | Lắp đặt hộp đấu nối | Theo yêu cầu tại Chương V | 9 | hộp |
133 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 300 | m |
134 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 80 | m |
135 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 300 | m |
136 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 750 | m |
137 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 950 | m |
138 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà D50 | Theo yêu cầu tại Chương V | 60 | m |
139 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 | Theo yêu cầu tại Chương V | 550 | m |
140 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà D16 | Theo yêu cầu tại Chương V | 600 | m |
141 | Lắp đặt tủ điện tổng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | hộp |
142 | Lắp đặt tủ điện tầng | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | hộp |
143 | Lắp đặt xà sứ đón điện | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
144 | KẾT THÚC : PHẦN ĐIỆN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
145 | PHẦN THOÁT NƯỚC MÁI | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
146 | Lắp đặt cầu chắn rác D100 | Theo yêu cầu tại Chương V | 22 | cái |
147 | Lắp đặt ống nhựa D90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,5 | 100m |
148 | Lắp đặt ống nhựa D60 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,12 | 100m |
149 | Lắp đặt ống nhựa D42 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,12 | 100m |
150 | Lắp đặt LƠI nhựa D90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 44 | cái |
151 | Lắp đặt CO nhựa D90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 22 | cái |
152 | Lắp đặt nối nhựa D90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 22 | cái |
153 | KẾT THÚC : PHẦN THOÁT NƯỚC MÁI | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
154 | PHẦN CHỐNG SÉT | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
155 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 15 | m3 |
156 | Lắp đặt kim thu sét có bán kính bảo vệ Rbv =50m | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
157 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, loại dây đồng tiết diện 50mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 50 | m |
158 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây đồng tiết diện 50mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 25 | m |
159 | Gia công và đóng cọc nối đất D20 dài 3m | Theo yêu cầu tại Chương V | 5 | cọc |
160 | Hóa chất giảm điện trở đất Gem | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | bao |
161 | Lắp đặt hộp kiểm tra | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | hộp |
162 | Lắp đặt kẹp dây dẫn sét | Theo yêu cầu tại Chương V | 15 | cái |
163 | Đo điện trở nối đất | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | lần |
164 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 15 | m3 |
165 | KẾT THÚC : PHẦN CHỐNG SÉT | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
166 | PHẦN PCCC TRONG NHÀ | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
167 | Lắp đặt hộp chứa cháy + sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | hộp |
168 | Bình khí CO2 loại 5kg | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bình |
169 | Lắp đặt bảng tiêu lệnh về nội quy PCCC | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bảng |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi