Gói thầu: Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119333-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hòa Bình |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200119325 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn KHCBTDTM ĐTXD 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 75 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 08:08:00 đến ngày 2020-01-19 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,085,654,602 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 16,200,000 VNĐ ((Mười sáu triệu hai trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Đường dây trung áp | |||
B | Phần xây dựng | |||
1 | Cột bê tông li tâm PC.12-9,0 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
2 | Tiếp địa, RC-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
3 | Xà phụ XP-35 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
4 | Xà đấu điện chuỗi XNC-35 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
5 | Xà néo cột đúp 3 pha bằng 35kV dọc tuyến XN-35D | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
6 | Giằng cột GC-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
7 | Giằng cột GC-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
8 | Giằng cột GC-3 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
9 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 0,333 | km |
10 | Sứ đứng 35kV (gốm) | Chương V của E-HSMT | 1 | quả |
11 | Chuỗi néo đơn Polymer 35kV/100kN | Chương V của E-HSMT | 9 | chuỗi |
12 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
13 | Móng cột đúp MTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
14 | Tiếp địa, RC-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
C | Thí nghiệm vật liệu | |||
1 | Điện trở tiếp đất | Chương V của E-HSMT | 1 | Vị trí |
2 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 1 | Quả |
3 | TN cách điện treo đã lắp thành chuỗi | Chương V của E-HSMT | 9 | chuỗi |
D | Phần TBA | |||
E | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Lắp đặt Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | Lắp đặt Tủ điện TĐ-600V-150A | Chương V của E-HSMT | 2 | Tủ |
3 | Lắp đặt Chống sét van 35KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
F | Phần xây dựng | |||
1 | Cầu chì tự rơi 35kV (loại sứ) + dây chì | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
2 | Sứ đứng gốm 35kV | Chương V của E-HSMT | 32 | Quả |
3 | Đầu cốt đồng 1 lỗ <=50 | Chương V của E-HSMT | 28 | cái |
4 | Đầu cốt đồng 1 lỗ 95 | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
5 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm 1 lỗ 70 | Chương V của E-HSMT | 18 | cái |
6 | Ống nhựa xoắn chịu lực luồn cáp lực HĐPE ϕ 90/70 | Chương V của E-HSMT | 52 | m |
7 | Đai thép không rỉ | Chương V của E-HSMT | 4 | kg |
8 | Khóa Đai thép | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
9 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
10 | Biển báo, biển an toàn | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
11 | Biển tên trạm | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
12 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-3x95+50 | Chương V của E-HSMT | 12 | m |
13 | Dây dẫn đồng bọc 35kV Cu/X-50mm2 | Chương V của E-HSMT | 24 | m |
14 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép AC-70 | Chương V của E-HSMT | 30 | m |
15 | Dây đồng mềm M35 | Chương V của E-HSMT | 8 | m |
16 | Dây đồng mềm M95 | Chương V của E-HSMT | 12 | m |
17 | Dây định hình phi kim loại buộc cố định cổ sứ đơn 95mm2-35kV | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
18 | Cột bê tông li tâm PC.12-10,0 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
19 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van TBA 1 cột XSI-CSV-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
20 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
21 | Xà đón dây đầu trạm (Trạm 1 cột) XĐD-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
22 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-2 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
23 | Giá đỡ máy biến áp (TBA 1 cột) GBA-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
24 | Ghế cách điện (TBA 1 cột) GCĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
25 | Thang trèo TT | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
26 | Giá đỡ cáp hạ áp trên mặt máy biến áp GĐC | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
27 | Giá đỡ tủ phân phối GĐTP | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
28 | Nắp chụp cực trung áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
29 | Nắp chụp cực hạ áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
30 | Nắp chụp chống sét van | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
31 | Nắp chụp cầu chì tự rơi | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
32 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-2 | Chương V của E-HSMT | 2 | HT |
33 | Móng cột trạm MT-3 | Chương V của E-HSMT | 2 | móng |
34 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-2 phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 2 | HT |
G | Phần thí nghiệm TBA | |||
1 | Thí nghiệm MBA lực 3 pha, ≤ 1MVA | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | TN tính chất hóa học mẫu dầu cách điện | Chương V của E-HSMT | 2 | mẫu |
3 | Chống sét van 22-35kV, 1pha | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
4 | Thí nghiệm biến dòng điện 1 pha | Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
5 | Thí nghiệm Aptomat <300 | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
6 | Chống sét van =< 1kV, 1 pha | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
7 | Thí nghiệm thanh cái đồng của tủ | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
8 | Kiểm định TI (biến dòng hạ thế) | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
9 | Công tơ điện tử 3 giá | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
10 | Lập trình và cài đặt công tơ | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
11 | Kiểm tra tính năng thu thập dữ liệu từ xa và các tính năng khác | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
12 | Cáp lực hạ thế điện áp < 1000V (1 sợi gồm 4 ruột) | Chương V của E-HSMT | 2 | Ruột |
13 | TN cầu chì tự rơi 3 pha, cấp điện áp ≤35KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
14 | Thí nghiệm tiếp địa trạm | Chương V của E-HSMT | 2 | H.T |
15 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 32 | Quả |
H | Đường dây 0,4kV | |||
1 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | Chương V của E-HSMT | 3,605 | Km |
2 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | Chương V của E-HSMT | 2,393 | Km |
3 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | Chương V của E-HSMT | 2,664 | Km |
4 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x35 | Chương V của E-HSMT | 0,226 | Km |
5 | Kẹp xiết KX-ABC-4x95 | Chương V của E-HSMT | 218 | cái |
6 | Kẹp xiết KX-ABC-4x70 | Chương V của E-HSMT | 130 | cái |
7 | Kẹp xiết KX-ABC-4x50 | Chương V của E-HSMT | 138 | cái |
8 | Kẹp xiết KX-ABC-4x35 | Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
9 | Tấm treo MT-ABC-20 | Chương V của E-HSMT | 496 | cái |
10 | Bịt đầu cáp dây vặn xoắn | Chương V của E-HSMT | 188 | cái |
11 | Cặp cáp bọc nhưa 2 bulong | Chương V của E-HSMT | 268 | cái |
12 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
13 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | Chương V của E-HSMT | 36 | cái |
14 | Đai thép không gỉ cột đơn ĐTKG-1 | Chương V của E-HSMT | 574 | cái |
15 | Đai thép không gỉ cột đúp ĐTKG-2 | Chương V của E-HSMT | 78 | cái |
16 | Khóa đai | Chương V của E-HSMT | 652 | cái |
17 | Ghíp đấu nối vào hòm công tơ GN35 | Chương V của E-HSMT | 20 | Bộ |
18 | Ghíp đấu nối vào hòm công tơ GN50 | Chương V của E-HSMT | 216 | Bộ |
19 | Ghíp đấu nối vào hòm công tơ GN70 | Chương V của E-HSMT | 162 | Bộ |
20 | Ghíp đấu nối vào hòm công tơ GN95 | Chương V của E-HSMT | 246 | Bộ |
21 | Đai thép bắt hòm công tơ | Chương V của E-HSMT | 238 | cái |
22 | Kẹp đai hòm công tơ | Chương V của E-HSMT | 238 | Bộ |
23 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4x25mm2 (Đấu nối vào hộp phân dây) | Chương V của E-HSMT | 476 | m |
24 | Tiếp đất RLL | Chương V của E-HSMT | 25 | Vị trí |
25 | Cột bê tông vuông H 7,5B | Chương V của E-HSMT | 30 | Cột |
26 | Cột bê tông vuông H 7,5C | Chương V của E-HSMT | 11 | Cột |
27 | Cột bê tông ly tâm PC-8,5-190-4,3 | Chương V của E-HSMT | 14 | Cột |
28 | Xà néo lệch trên cột LT XNL-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
29 | Xà néo lệch đúp trên cột LT dọc XNLĐ-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
30 | Cổ dề giữ cáp trên cột vuông đôi CDN-2 | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
31 | Hòm công tơ di chuyển H1 | Chương V của E-HSMT | 2 | hòm |
32 | Hòm công tơ di chuyển H2 | Chương V của E-HSMT | 3 | hòm |
33 | Hòm công tơ di chuyển H4 | Chương V của E-HSMT | 1 | hòm |
34 | Hộp phân dây | Chương V của E-HSMT | 119 | Bộ |
35 | Móng cột vuông đơn MH-1 | Chương V của E-HSMT | 18 | Móng |
36 | Móng cột vuông đơn MH-2 | Chương V của E-HSMT | 11 | Móng |
37 | Móng cột vuông đôi MH-3 | Chương V của E-HSMT | 6 | Móng |
38 | Móng cột ly tâm ML-1 | Chương V của E-HSMT | 8 | Móng |
39 | Móng cột ly tâm đơn ML-2 | Chương V của E-HSMT | 6 | Móng |
40 | Tiếp đất RLL phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 25 | HT |
I | Phần thu hồi | |||
1 | Dây dẫn cáp voặn xoắn XLPE-4x35 | Phần thu hồi | 190 | m |
2 | Dây A35 | Phần thu hồi | 2.658 | m |
3 | Dây A16 | Phần thu hồi | 261 | m |
4 | Dây AV70 | Phần thu hồi | 138 | m |
5 | Dây AV50 | Phần thu hồi | 12.949 | m |
6 | Dây AV35 | Phần thu hồi | 8.295 | m |
7 | Dây AV25 | Phần thu hồi | 217 | m |
8 | Dây Cu/PVC 3x50+35 | Phần thu hồi | 24 | m |
9 | Cột bê tông H-7,5 (chặt cột TT HS 0,5) | Phần thu hồi | 4 | cột |
10 | Xà đỡ trên cột vuông 2 dây XĐ-2 | Phần thu hồi | 26 | bộ |
11 | Xà đỡ trên cột vuông 4 dây XĐ-4 | Phần thu hồi | 57 | bộ |
12 | Xà néo trên cột vuông 2 dây XN-2 | Phần thu hồi | 47 | bộ |
13 | Xà néo trên cột vuông 4 dây XN-4 | Phần thu hồi | 55 | bộ |
14 | Xà néo đúp trên cột vuông 2 dây XNĐ-2 | Phần thu hồi | 3 | bộ |
15 | Xà néo đúp trên cột vuông 4 dây XNĐ-4 | Phần thu hồi | 31 | bộ |
16 | Xà néo trên cột BTLT XNL-4L | Phần thu hồi | 3 | bộ |
17 | Sứ hạ thế | Phần thu hồi | 1.182 | quả |
18 | CP vận chuyển vật tư thu hồi bằng xe 5 tấn | Phần thu hồi | 1,57 | ca |
J | Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm tiếp địa | Phần thí nghiệm | 25 | vị trí |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi