Gói thầu: Gói thầu số 03: Xây lắp công trình
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113014-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN HƯNG HÀ |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200111947 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thị trấn và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 11:34:00 đến ngày 2020-01-17 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,798,697,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công việc không xác định được từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
3 | Nhân công đảm bảo giao thông (bậc 3/7). | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 120 | công |
4 | Ống nhựa D75 dài 1,2m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 160,8 | m |
5 | Áo phản quang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm bản giữ cọc nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,201 | 100m2 |
7 | Sản xuất bê tông tấm bản giữ cọc nhựa đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,26 | m3 |
8 | Dán màng phản quang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,73 | m2 |
9 | Dây căng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 400 | m |
10 | Biển báo thi công + rào chắn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | biển |
11 | Đèn báo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
12 | Rào chắn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
B | Hạng mục xây lắp | |||
C | Nền, mặt đường | |||
1 | Đào rãnh vét, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 51,95 | m3 |
2 | Đào mặt đường cũ, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,651 | m3 |
3 | Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7786 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,3846 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,3846 | 100m3 |
6 | Vệ sinh nền, mặt đường cũ, vận chuyển rác thải đổ đi (tính 50% diện tích mặt đường) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5.298,44 | m2 |
7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 105,9688 | 100m2 |
8 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 3 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 49,3967 | 100m2 |
9 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 105,9688 | 100m2 |
10 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,0846 | 100tấn |
11 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 24km tiếp theo, ôtô 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,0846 | 100tấn |
12 | Biển báo tam giác phản quang cạnh 875mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
13 | Biển chỉ dẫn phản quang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34,02 | m² |
14 | Cột biển báo D88,3mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 164,64 | m |
15 | Đào móng + làm bê tông móng và lắp đặt cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 46 | cái |
16 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 779,48 | m2 |
D | Vỉa hè, ô trồng cây xanh | |||
1 | Ván khuôn bê tông đệm móng bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,13 | 100m2 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,28 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4438 | 100m2 |
4 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,06 | m3 |
5 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp đặt bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 65 | cái |
6 | Ván khuôn rãnh vét nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4269 | 100m2 |
7 | Bê tông rãnh vét nước, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 60,67 | m3 |
8 | Đào bụi cây đường kính <=30 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50 | bụi |
9 | Vận chuyển bụi cây, phế thải rác bằng ô tô | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 76,562 | 100m2 |
10 | Vệ sinh, tạo nhám và tưới nước hố dầu VXM M100 mặt hè bê tông cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | Công |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7.656,2 | m2 |
12 | Lát gạch vỉa hè tezzaro 400x400, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7.656,2 | m2 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,2636 | 100m2 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,27 | m3 |
15 | Xây gạch KT 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24,32 | m3 |
16 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 155,61 | m2 |
E | Sửa chữa, thay thế tấm đan rãnh hỏng | |||
1 | Ván khuôn giằng mặt rãnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1064 | 100m2 |
2 | Cốt thép giằng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1231 | tấn |
3 | Bê tông giằng mặt rãnh đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,17 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm đan rãnh nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1072 | 100m2 |
5 | Cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2595 | tấn |
6 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,318 | m3 |
7 | Lắp đặt tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 38 | cái |
F | Điện sinh hoạt, chiếu sáng | |||
1 | Đào đất móng cột độc lập bằng thủ công, Diện tích đáy móng =< 5m2, độ sâu hố =< 1m Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 117,832 | m3 |
2 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, móng trụ, M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,408 | m3 |
3 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, móng trụ,chiều rộng < = 250 cm, M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57,672 | m3 |
4 | Thi công ván khuôn bằng gỗ,bê tông tại chỗ,móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,106 | 100 m2 thành phẩm |
5 | Đắp đất hố móng,độ chặt yêu cầu K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 53,7 | m3 |
6 | Mua cột điện bê tông li tâm cao 8,0m (LT-8,0C) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54 | cột |
7 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54 | cột |
8 | Gia công kết cấu thép (xà, tiếp địa) và mạ kẽm nhúng nóng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 193,46 | kg |
9 | Lắp đặt xà thép cho cột néo, Trọng lượng xà =< 15kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 52 | bộ |
10 | Dây hợp kim nhôm 4x240mm2 AV, vặn xoắn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 314 | m |
11 | Dây hợp kim nhôm 4x120mm2 AV, vặn xoắn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 512 | m |
12 | Dây hợp kim nhôm 4x50mm2 AV - vặn xoắn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 805 | m |
13 | Khóa hãm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 46 | m |
14 | Khóa treo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35 | m |
15 | Bịt đầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 88 | m |
16 | Ghíp nhôm đa năng 2 bu lông A25-95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | m |
17 | Ghíp nhôm đa năng 2 bu lông A120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | m |
18 | Ghíp nhôm đa năng 2 bu lông A240 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28 | m |
19 | Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,631 | km |
20 | Sản xuất cọc tiếp địa, dây dẫn mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 310,44 | kg |
21 | Đóng cọc và hàn nối tiếp địa Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,3 | 10cọc |
22 | Dây hợp kim nhôm 4x25mm2 AV - vặn xoắn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 407 | m |
23 | Dây hợp kim nhôm 4x16mm2 AV - vặn xoắn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.444 | m |
24 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng Tiết diện dây từ 6 đến 25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,51 | 100m |
25 | Kéo dây 2x2,5mm2 lên đèn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,95 | 100 m |
26 | Khóa hãm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56 | m |
27 | Khóa treo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 39 | m |
28 | Bịt đầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 88 | m |
29 | Ghíp nhôm đa năng 2 bu lông A16-25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56 | m |
30 | Lắp cần đèn F60, chiều dài cần đèn <= 2,8m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 59 | 1 cần đèn |
31 | Lắp choá đèn Led 150W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | 1 choá |
32 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng (Gồm tủ điện loại 2 cánh, Đồng hồ điện, Rowle thời gian, Aptomat 3 pha 20A-250V; tắc tơ và các phụ kiện kèm theo,...) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | 1 tủ |
G | Sản xuất bê tông nhựa | |||
1 | Sản xuất bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80 tấn/h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,0846 | 100 tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi