Gói thầu: Xây lắp và cung cấp thiết bị còn lại
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116385-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Thái Bình - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Xây lắp và cung cấp thiết bị còn lại |
Số hiệu KHLCNT | 20200109328 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Tín dụng thương mại |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 08:56:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 6,471,596,360 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 97,000,000 VNĐ ((Chín mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Công trình: Cải tạo, chống quá tải lưới điện 0,4kV xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà năm 2020 - HẠNG MỤC CHUNG |
|||
1 | Chi phí lán trại tạm tại hiện trường | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí công tác không xác định được khối lượng thiết kế | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
B | Chi phí thí nghiệm - đường dây trung thế | |||
1 | Tiếp đất cột điện, cột thu lôi cột bê tông | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | vị trí |
2 | Cách điện đứng, điện áp 3-35KV, k= 0,3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 50 | Cái |
3 | Cách điện treo, để rời từng bát | Theo yêu cầu E-HSMT | 96 | bát |
4 | Cầu chì tự rơi <=35kV 3 pha | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | Bộ 3 pha |
C | Chi phí thí nghiệm - Vật liệu TBA | |||
1 | Tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | Hệ thống |
2 | Cách điện đứng, điện áp 3-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 40 | Cái |
3 | Cách điện treo, để rời từng bát | Theo yêu cầu E-HSMT | 0 | bát |
4 | Ampemet AC | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | Cái |
5 | Vônmét AC | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | Cái |
6 | Chống sét van, điện áp <1KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Bộ 1 pha |
7 | Chống sét van, điện áp <1KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | Bộ 1 pha |
8 | Áp tô mát và khởi động từ 3 pha, dòng điện 300-<500A | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | Cái |
9 | Áp tô mát và khởi động từ 3 pha, dòng điện <300A | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | Cái |
10 | Cầu chì tự rơi <=35kV 3 pha | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | Bộ 3 pha |
D | Chi phí thí nghiệm vật liệu B cấp | |||
1 | Kiểm định ban đầu biến dòng đo lường hạ áp | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | máy |
E | Thí nghiệm vật liệu ĐZ 0,4kV | |||
1 | Tiếp đất cột điện, cột thu lôi cột bê tông | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | vị trí |
F | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR 50/8 ( có mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2.993 | mét |
2 | Dây nhôm lõi thép ACSR 50/8 ( có mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | mét |
3 | Kẹp quai 35-70mm2 loại bu lông | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
4 | Hotline Al 95-120mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
5 | Hợp chất chống ô xi hóa Penetrox | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | tuýp |
G | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cầu chì tự rơi cắt có tải Polymer 24kV-100A (Idc=80A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Cầu chì tự rơi cắt có tải Polymer 35kV-100A (Idc=22A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Cột bê tông li tâm T12-7.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
4 | Cột bê tông li tâm T12-10.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
5 | Cột bê tông li tâm T14-9.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
6 | Cột bê tông li tâm T14-11.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
7 | Móng cột MT1-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | móng |
8 | Móng cột MT2-14 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | móng |
9 | Móng cột MT4-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | móng |
10 | Móng cột MTĐ2-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
11 | Móng cột MTĐ3-14 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | móng |
12 | Xà đỡ cầu chì tự rơi 1 cột LT12 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
13 | Xà đỡ cầu chì tự rơi 1 cột LT14 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
14 | Xà đỡ dây 1 sứ XĐD- 1 sứ 22kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
15 | Xà đỡ dây 3 sứ XĐD- 3 sứ 22kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
16 | Xà đỡ thẳng XC1L | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
17 | Xà néo sứ chuỗi XC32L-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
18 | Xà néo sứ chuỗi XC42L-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
19 | Xà rẽ nhánh cột li tâm XCrL - 3 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
20 | Xà rẽ nhánh 2 cột li tâm XCR2L-N-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
21 | Xà đỡ dây 1 sứ XĐD- 1 sứ 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
22 | Xà đỡ dây 3 sứ XĐD- 3 sứ 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
23 | Xà rẽ nhánh XRL- 6 sứ lệch | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
24 | Xà néo X41L | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
25 | Xà néo X41L-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
26 | Cổ dề néo dây CDND (R=97) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
27 | Giằng cột néo dây GCND (R=97) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
28 | Giằng cột GC1+GC2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
29 | Giằng cột GC1a+GC1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
30 | Sứ đứng 24kV đường rò 550mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 34 | quả |
31 | Ty sứ côn mạ kẽm F20x280 | Theo yêu cầu E-HSMT | 34 | cái |
32 | Sứ đứng 35kV đường rò 875mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 16 | quả |
33 | Ty sứ côn mạ kẽm F27x430 | Theo yêu cầu E-HSMT | 16 | cái |
34 | Cách điện thủy tinh -70kN đường dò 450mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 96 | bát |
35 | Móc treo chữ U MT- 7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | cái |
36 | Khóa néo dây dẫn N-357 (loại 3 gudông) | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | bộ |
37 | Mắt nối trung gian NG-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | cái |
38 | Vòng treo VT-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | cái |
39 | Mắt nối kép MN2-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | cái |
40 | Cặp cáp AC25-150mm2 (3 bulong) | Theo yêu cầu E-HSMT | 42 | bộ |
41 | Cặp cáp đồng nhôm Al/Cu 50 (3 bulong) | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
42 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | cái |
43 | Tiếp địa Rg | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | bộ |
44 | Tay đỡ dây trung gian 35(24)kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cái |
45 | Biển cấm trèo + đai thép (loại sơn phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | cái |
46 | Mỡ bò bôi ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | kg |
47 | Dây cáp thép mềm C50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 38 | mét |
48 | Cổ dề 2 dây néo CDC-2L | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
49 | Phụ kiện dây néo | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
50 | Kéo dây qua vị trí bẻ góc dây AC50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | vị trí |
H | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thiết bị A cấp B lắp đặt | |||
1 | Máy biến áp 3 pha 250kVA-35/0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cái |
2 | Máy biến áp 3 pha 250kVA-10(22)/0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cái |
I | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thiết bị B cấp và lắp đặt | |||
1 | Thu lôi van 42kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Thu lôi van 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
J | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR 50/8 ( có mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | mét |
2 | Cáp,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 70 | mét |
K | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thí nghiệm thiết bị | |||
1 | Chống sét van, điện áp 22-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Bộ 1 pha |
2 | Chống sét van, điện áp 22-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | Bộ 1 pha |
L | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột bê tông ly tâm LT12-7.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | côt |
2 | Móng cột MT2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | móng |
3 | Cầu chì cắt có tải polymer 24KV loại 100A (Idc=22A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
4 | Cầu chì cắt có tải polymer 35KV loại 100A (Idc=6A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
5 | Xà đỡ dây đỉnh trạm dọc 2 cột LT | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
6 | Xà néo dây đỉnh trạm dọc 2 cột LT | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
7 | Xà đỡ dây trung gian trên trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
8 | Xà cầu chì tự rơi +TLV trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
9 | Xà đỡ dây trung gian dưới trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
10 | Tay đỡ dây trung gian 35(24)kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
11 | Xà đỡ máy biến áp trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
12 | Xà đỡ ghế cách điện trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
13 | Ghế cách điện trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
14 | Côliê cổ sứ ghế 35(22)kV trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | bộ |
15 | Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
16 | Côliê đai cáp hạ thế | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
17 | Thang trèo+ giá đỡ thang trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
18 | Tiếp địa trạm treo RT-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
19 | Sứ đứng 24kV đường rò 550mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | cái |
20 | Ty sứ côn mạ kẽm F20 x280 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | cái |
21 | Sứ đứng 35kV đường rò 875mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | cái |
22 | Ty sứ côn mạ kẽm F27x430 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | cái |
23 | Dây đồng bọc cách điện Cu/XLPE-12,7kV 1x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | mét |
24 | Dây đồng M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | mét |
25 | Đầu cốt đồng ép cáp 50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | cái |
26 | Đầu cốt đồng ép cáp M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
27 | Dây đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | mét |
28 | Đầu cốt đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
29 | Cặp cáp AC25-150mm2 (3 bulong) | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | bộ |
30 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | cái |
31 | Nắp chụp chống sét van trung thế Silicon | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
32 | Nắp chụp MBT F120 Silicon | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
33 | Biển cấm trạm biến áp (loại phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cái |
34 | Biển đề tên trạm (loại phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cái |
35 | Xây bệ chân cột trạm | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bệ |
M | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TỦ 400V: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Vỏ tủ điện 400V loại 1 lộ treo sơn tĩnh điện( KT 1600x800x500) tôn 2 ly | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cái |
2 | Vôn kế 0-500V | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cái |
3 | Biến dòng điện 400/5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
4 | Ampe kế 0-400/5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
5 | Thu lôi hạ áp polymer HGZ-500V | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
6 | Áptômát tổng 3 pha 400A/450V, Icu≥65kA | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cái |
7 | Áptômát lộ 3 pha 250A/450V, Icu≥42kA | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
8 | Đầu cốt đồng ép cáp M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 28 | cái |
9 | Cách điện bọc đầu cốt các loại (3 màu: vàng, xanh, đỏ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 24 | cái |
10 | Cách điện bọc đầu cốt 95 ( màu đen) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
11 | Thanh cái tổng 40x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | mét |
12 | Thanh cái lộ 30x3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | mét |
13 | Bu lông F8x50 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | cái |
14 | Cách điện đỡ thanh cái | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
15 | Cách điện bọc thanh cái | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | mét |
16 | Vít F3x27 | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | cái |
17 | Dây PVC ruột đồng mềm M10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | mét |
18 | Dây đồng nhiều sợi PVC 1x 2,5mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | mét |
19 | ống nhựa xoắn F10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | mét |
20 | Đầu cốt đồng F5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 40 | cái |
21 | Cốt nối thẳng M4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cái |
22 | Cốt nối thẳng M3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
23 | Bu lông F8x40 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 24 | cái |
24 | Bu lông F6x20 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
25 | Dây buộc nhựa dài 13cm (Utylux) | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | cái |
26 | Băng dính cách điện cuộn to | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cuộn |
N | HẠNG MỤC XÂY LẮP - HẠ THẾ: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 961 | mét |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 424 | mét |
3 | Ghíp cáp vặn xoắn 1 bu lông 25-120mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 134 | bộ |
4 | Ghíp kép bọc cáp VX 25-95/25-95, 2 BL (Ghíp đấu dây 2BL) | Theo yêu cầu E-HSMT | 34 | bộ |
5 | Ghíp kép bọc cáp VX 70-120/70-120, 2 BL (Ghíp đấu dây 2BL) | Theo yêu cầu E-HSMT | 26 | bộ |
6 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 144 | mét |
7 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 63 | mét |
8 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11 | Theo yêu cầu E-HSMT | 76 | mét |
9 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | mét |
O | HẠNG MỤC XÂY LẮP - HẠ THẾ: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột điện bê tông ly tâm T7,5- 5.4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cột |
2 | Cột điện bê tông ly tâm T8,5- 4.3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cột |
3 | Cột điện bê tông ly tâm T8,5-11.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cột |
4 | Cột điện bê tông ly tâm T10-4.3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cột |
5 | Cột điện bê tông ly tâm T10-11.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
6 | Móng cột Mh2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 16 | móng |
7 | Móng cột Mh2a | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | móng |
8 | Móng cột Mh5a | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
9 | Móng cột MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
10 | Móng cột MhĐ3a | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | móng |
11 | Kẹp néo cáp 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 65 | bộ |
12 | Kẹp néo cáp 4x(50-95) | Theo yêu cầu E-HSMT | 11 | bộ |
13 | Kẹp néo cáp 4x(11-50) | Theo yêu cầu E-HSMT | 0 | bộ |
14 | Kẹp néo cáp 2x(25-35) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
15 | Kẹp treo cáp 4x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0 | bộ |
16 | Kẹp treo cáp 4x50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
17 | Kẹp treo cáp 4x70 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0 | bộ |
18 | Móc néo cáp F20 | Theo yêu cầu E-HSMT | 57 | cái |
19 | Móc treo cáp F16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
20 | Đai thép không rỉ 0,75x19mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 282 | mét |
21 | Khoá đai thép không rỉ | Theo yêu cầu E-HSMT | 188 | cái |
22 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 16 | cái |
23 | Tiếp địa Rhll-7,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
24 | Tiếp địa Rhll-8,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
25 | Côliê néo cáp 2 cột li tâm (Côliê-2LT-D) | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
26 | Côliê néo cáp 2 cột li tâm (Côliê-2LT-N) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
27 | Xà néo Xh4L/2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
28 | Xà tách nguồn Xh42-16 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
29 | Sứ A30N+ ty sứ F18x200 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | quả |
30 | Nắp chụp đầu cáp | Theo yêu cầu E-HSMT | 36 | cái |
31 | Tháo, lắp lại hộp công tơ H1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | hộp |
32 | Tháo, lắp lại hộp công tơ H2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | hộp |
33 | Tháo, lắp lại hộp công tơ H4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | hộp |
34 | Hộp Composite 6 công tơ 1 pha H6 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0 | hộp |
35 | Tháo, lắp lại hộp công tơ H3 pha | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | hộp |
36 | Tháo, câu đấu lại cáp sau công tơ về hộ | Theo yêu cầu E-HSMT | 79 | hộ |
37 | Dây đồng bọc 1x4mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 190 | mét |
38 | Dây đai nhựa chiều dài 30cm | Theo yêu cầu E-HSMT | 912 | cái |
39 | Đai treo cáp về hộ | Theo yêu cầu E-HSMT | 38 | bộ |
40 | Băng dính cách điện | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cuộn |
41 | Biển báo "Cột 2 nguồn điện" có phản quang | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cái |
42 | Nhân công tách nguồn | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | vị trí |
43 | Phá dỡ đường bê tông dày 15mm để đúc móng Mh2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1,44 | m3 |
44 | Phá dỡ đường bê tông dày 15mm để đúc móng MhĐ1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0 | m3 |
45 | Phá dỡ đường bê tông dày 15mm để đúc móng MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,19 | m3 |
46 | Phá dỡ và hoàn trả đường bê tông dày 15mm để đúc móng Mh1a | Theo yêu cầu E-HSMT | 0 | m3 |
47 | Phá dỡ và hoàn trả đường bê tông dày 15mm để đúc móng Mh2a | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,45 | m3 |
48 | Phá dỡ và hoàn trả đường bê tông dày 15mm để đúc móng MhĐ3a | Theo yêu cầu E-HSMT | 1,2 | m3 |
49 | Đánh lại số cột cũ | Theo yêu cầu E-HSMT | 250 | vị trí |
50 | Sơn trắng | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | kg |
51 | Sơn đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | kg |
52 | Chổi quét sơn | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cái |
53 | Bút lông | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | kg |
P | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Nhân công thu hồi | |||
1 | Xà rẽ nhánh XrL- 3 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Sứ đứng 35kV + ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | quả |
3 | Dây néo thép F18 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | mét |
4 | Cổ dề 2 dây néo | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
5 | Cột bê tông H6,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cột |
6 | Cột tự đúc | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cột |
7 | Cáp Muyle đồng 2x7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 63 | mét |
8 | Cáp Muyle đồng 2x11 | Theo yêu cầu E-HSMT | 84 | mét |
9 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | mét |
10 | Cáp vặn xoắn 2x25 | Theo yêu cầu E-HSMT | 151 | mét |
11 | Dây AV35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 606 | mét |
12 | Dây AV50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.295 | mét |
13 | Xà đỡ Xh1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
14 | Xà đỡ Xh1/2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
15 | Xà néo Xh4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
16 | Xà néo Xh4/2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | bộ |
17 | Sứ + ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 59 | quả |
Q | Công trình: Cấy TBA chống quá tải lưới điện khu vực các xã: Minh Tân, Vũ Tây,Vũ Sơn, Vũ Thắng, Quang Hưng, Thanh Tân và thị trấn Thanh Nê - huyện Kiến Xương năm 2020 - HẠNG MỤC CHUNG |
|||
1 | Chi phí lán trại tạm tại hiện trường | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí công tác không xác định được khối lượng thiết kế | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
R | Chi phí thí nghiệm - đường dây trung thế | |||
1 | Tiếp đất cột điện, cột thu lôi cột bê tông | Theo yêu cầu E-HSMT | 27 | vị trí |
2 | Cách điện đứng, điện áp 3-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 137 | Cái |
3 | Cách điện treo, để rời từng bát | Theo yêu cầu E-HSMT | 276 | bát |
4 | Cầu chì tự rơi <=35kV 3 pha | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | Bộ 3 pha |
S | Chi chí thí nghiệm thiết bị đường dây | |||
1 | Chống sét van, điện áp 22-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Bộ 1 pha |
2 | Chống sét van, điện áp 22-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | Bộ 1 pha |
T | Chi phí thí nghiệm - Vật liệu TBA | |||
1 | Tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | Hệ thống |
2 | Cách điện đứng, điện áp 3-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 77 | Cái |
3 | Cách điện treo đã lắp thành chuỗi, | Theo yêu cầu E-HSMT | 0 | bát |
4 | Ampemet AC | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | Cái |
5 | Vônmét AC | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | Cái |
6 | Chống sét van, điện áp <1KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Bộ 1 pha |
7 | Chống sét van, điện áp <1KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | Bộ 1 pha |
8 | Áp tô mát và khởi động từ 3 pha, dòng điện 300-<500A | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | Cái |
9 | Áp tô mát và khởi động từ 3 pha, dòng điện <300A | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | Cái |
10 | Cầu chì tự rơi <=35kV 3 pha | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | Bộ 3 pha |
U | Chi phí thí nghiệm vật liệu B cấp | |||
1 | Kiểm định ban đầu biến dòng đo lường hạ áp | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | máy |
V | Thí nghiệm vật liệu ĐZ 0,4kV | |||
1 | Tiếp đất cột điện cột bê tông | Theo yêu cầu E-HSMT | 34 | vị trí |
W | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Thiết bị A cấp B lắp đặt | |||
1 | Thu lôi van 42kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Thiết bị cảnh báo sự cố 35kV trọn bộ (bao gồm: báo sự cố, bộ thu phát tín hiệu, dụng cụ lắp đặt, giá đỡ, gá lắp thiết bị) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
X | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Đấu nối Hotline | |||
1 | Đấu nối hotline đường dây 3 pha 22kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Vị trí |
Y | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR 50/8 ( có mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5.223 | mét |
2 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC50/8 -XLPE- 4,3mm - 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 799 | mét |
3 | Kẹp quai 35-70mm2 loại bu lông | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | bộ |
4 | Hotline Al 95-120mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | bộ |
5 | Hợp chất chống ô xi hóa Penetrox | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | tuýp |
6 | Ghíp kép bọc trung thế 70-185mm2 (2 bu lông) 1 bên răng phẳng | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
Z | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cầu chì cắt có tải 100A-35kV Polymer (Idc=25A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Cầu chì cắt có tải 100A-24kV Polymer (Idc=55A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
3 | Cột bê tông litâm LT12-7.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | cột |
4 | Cột bê tông litâm LT12-9.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
5 | Cột bê tông litâm LT14-9.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cột |
6 | Cột bê tông litâm LT14-11.0 (G6+N8) | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | cột |
7 | Cột bê tông litâm LT14-13.0 (G6+N8) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
8 | Cột bê tông litâm LT16-11.0 (G6+N10) | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cột |
9 | Cột bê tông litâm LT16-13.0 (G6+N10) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
10 | Móng cột MT2(12) | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | móng |
11 | Móng cột MT2(14) | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | móng |
12 | Móng cột MT5(14) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
13 | Móng cột MT5(16) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | móng |
14 | Móng cột MTĐ3(14) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | móng |
15 | Móng cột MTĐ3(16) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | móng |
16 | Móng cột MTĐ5(12) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
17 | Kè móng MTĐ3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | vị trí |
18 | Xà đỡ dây 1 sứ 35kV XĐD-1 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
19 | Xà 35kV X31L-3T-1,5M | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
20 | Xà 35KV X42L-3T-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
21 | Xà XRL-3 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
22 | Xà rẽ nhánh + SI 35kV XRL+SI-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
23 | Xà néo dây đỉnh trạm sứ chuỗi hình II 35kV tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
24 | Xà đỡ cầu chì cắt có tải 24kV XĐSI-24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
25 | Xà đỡ dây 1 sứ 24kV XĐD-1 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
26 | Xà đỡ thẳng 22kV XC1L | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | bộ |
27 | Xà néo góc 22kV XC31L | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
28 | Xà 10kV XC31L-3T | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
29 | Xà 22kV XC31L-3T-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
30 | Xà néo góc sứ chuỗi 22kV XC42L-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
31 | Xà XC42L-3T-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
32 | Xà rẽ nhánh sứ chuỗi 22kV XCRL+SI-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
33 | Xà rẽ nhánh sứ chuỗi 22kV XCR2L-D-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
34 | Cổ dề néo dây CDND (97) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
35 | Cổ dề néo dây CDND (102) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
36 | Cổ dề néo dây CDND (110) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
37 | Giằng cột néo dây GCND (R97) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
38 | Giằng cột GC0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
39 | Giằng cột GC1a | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
40 | Giằng cột GC1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
41 | Giằng cột GC2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
42 | Dây đồng M35 tiếp địa thu lôi van | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | mét |
43 | Sứ gốm đứng 35kV đường rò 875mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 43 | cái |
44 | Ty sứ F27 x430 côn mạ kẽm | Theo yêu cầu E-HSMT | 43 | cái |
45 | Sứ gốm đứng 24kV đường rò 550mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 94 | cái |
46 | Ty sứ F20 x280 côn mạ kẽm | Theo yêu cầu E-HSMT | 94 | cái |
47 | Bát sứ U70 đường rò 450mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 276 | bát |
48 | Móc treo chữ U MT-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 168 | cái |
49 | Khoá néo dây N3-357 | Theo yêu cầu E-HSMT | 84 | bộ |
50 | Mắt nối trung gian NG-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 84 | cái |
51 | Vòng treo VT-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 84 | cái |
52 | Mắt nối kép MN2-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 84 | cái |
53 | Tiếp địa Rg | Theo yêu cầu E-HSMT | 26 | bộ |
54 | Tiếp địa thu lôi van Rtlv | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
55 | Biển cấm trèo điện áp cao phản quang | Theo yêu cầu E-HSMT | 26 | biển |
56 | Mỏ phóng sét 22kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cái |
57 | Cặp cáp Al( 25 - 150) 3 Bu lông | Theo yêu cầu E-HSMT | 147 | bộ |
58 | Đầu cốt đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cái |
59 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | cái |
60 | Kéo dây ACSR50 vượt đường < 10 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | vị trí |
AA | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thiết bị A cấp B lắp đặt | |||
1 | Máy biến áp 250kVA- 22/0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
2 | Máy biến áp 250kVA- 35/0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cái |
AB | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thiết bị B cấp và lắp đặt | |||
1 | Thu lôi van 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
2 | Thu lôi van 42kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
AC | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR 50/8 ( có mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 105 | mét |
2 | Cáp,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 245 | mét |
AD | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thí nghiệm thiết bị | |||
1 | Chống sét van, điện áp 22-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Bộ 1 pha |
2 | Chống sét van, điện áp 22-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | Bộ 1 pha |
AE | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột bê tông ly tâm LT12-7.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cột |
2 | Móng cột MT2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | móng |
3 | Cầu chì cắt có tải polymer 24KV loại 100A (Idc=22A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
4 | Cầu chì cắt có tải polymer 35KV loại 100A (Idc=6A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
5 | Xà đỡ dây đỉnh trạm vào dọc XĐT-22kV, XĐT-35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
6 | Xà néo dây đỉnh trạm vào dọc XNT-6 sứ-22kV, 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
7 | Xà néo dây đỉnh trạm vào ngang XNT-II-6 sứ-22kV. | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
8 | Xà néo dây đỉnh trạm vào ngang XNT-II-SC-35kV. | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
9 | Xà đỡ dây trung gian trên trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
10 | Xà cầu chì tự rơi + thu lôi van trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
11 | Xà đỡ dây trung gian dưới trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
12 | Tay đỡ dây trung gian cách điện sứ 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
13 | Tay đỡ dây trung gian cách điện sứ 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
14 | Xà đỡ máy biến áp trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
15 | Xà đỡ ghế cách điện trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
16 | Ghế cách điện trạm treo 2 cột LT | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
17 | Côliê cổ sứ ghế trạm 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | bộ |
18 | Côliê cổ sứ ghế trạm 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | bộ |
19 | Côliê đai cáp hạ thế | Theo yêu cầu E-HSMT | 28 | bộ |
20 | Thang trèo+ giá đỡ thang trạm treo | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
21 | Tiếp địa trạm treo RT-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
22 | Sứ gốm đứng 24kV đường rò 550mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 44 | cái |
23 | Ty sứ F20 x280 côn mạ kẽm | Theo yêu cầu E-HSMT | 44 | cái |
24 | Sứ gốm đứng 35kV đường rò 875mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 33 | cái |
25 | Ty sứ F27 x430 côn mạ kẽm | Theo yêu cầu E-HSMT | 33 | cái |
26 | Dây đồng bọc cách điện Cu/XLPE-12,7kV 1x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 105 | mét |
27 | Dây đồng M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | mét |
28 | Đầu cốt đồng ép cáp 50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 63 | cái |
29 | Đầu cốt đồng ép cáp M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cái |
30 | Dây đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 28 | mét |
31 | Đầu cốt đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cái |
32 | Nắp chụp chống sét van trung thế Silicon | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | cái |
33 | Nắp chụp MBT F120 Silicon | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | cái |
34 | Biển cấm trạm biến áp (loại phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | cái |
35 | Biển đề tên trạm (loại phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | cái |
36 | Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
37 | Xây bệ chân cột trạm | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | vị trí |
AF | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TỦ 400V: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Vỏ tủ điện 400V loại 1 lộ trạm treo sơn tĩnh điện + Giá đỡ tủ (KT 1600x800x500) tôn 2 ly. | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | cái |
2 | Vôn kế 0 - 450V | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | cái |
3 | Biến dòng điện 400/5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | cái |
4 | Ampe kế 0 - 400/5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | cái |
5 | Thu lôi hạ áp polymer HGZ-500V | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
6 | áptômát tổng 3 pha 400A/450V (có điều chỉnh dòng), Icu ≥ 65kA | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | cái |
7 | áptômát 3 pha 250A/450V, Icu ≥ 42kA | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cái |
8 | Đầu cốt đồng ép cáp M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 98 | cái |
9 | Cách điện bọc đầu cốt 95 (3 màu: vàng, xanh, đỏ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 84 | cái |
10 | Cách điện bọc đầu cốt 95 ( màu đen) | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cái |
11 | Thanh cái tổng 40x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | mét |
12 | Thanh cái lộ 30x3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | mét |
13 | Bu lông F8x50 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 63 | cái |
14 | Cách điện đỡ thanh cái | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | bộ |
15 | Cách điện bọc thanh cái | Theo yêu cầu E-HSMT | 35 | mét |
16 | Vít F3x27 | Theo yêu cầu E-HSMT | 210 | cái |
17 | Dây PVC ruột đồng mềm M10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | mét |
18 | Dây đồng nhiều sợi PVC 1x 2,5mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 210 | mét |
19 | ống nhựa xoắn F10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 42 | mét |
20 | Đầu cốt đồng F5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 140 | cái |
21 | Cốt nối thẳng M4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 49 | cái |
22 | Cốt nối thẳng M3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | cái |
23 | Bu lông F8x40 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 84 | cái |
24 | Bu lông F6x20 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | cái |
25 | Dây buộc nhựa dài 13cm (Utylux) | Theo yêu cầu E-HSMT | 70 | cái |
AG | HẠNG MỤC XÂY LẮP - HẠ THẾ: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x150mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 156 | mét |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2.372 | mét |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.227 | mét |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 684 | mét |
5 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 71 | mét |
6 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 860 | mét |
7 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 570 | mét |
8 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x35mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 51 | mét |
9 | Ghíp cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 386 | bộ |
10 | Ghíp kép bọc cáp VX 25-95/25-95, 2 BL (Ghíp đấu dây 2BL) | Theo yêu cầu E-HSMT | 174 | bộ |
11 | Ghíp kép bọc cáp VX 70-120/70-120, 2 BL (Ghíp đấu dây 2BL) | Theo yêu cầu E-HSMT | 236 | bộ |
12 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 260 | mét |
13 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 90 | mét |
14 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11 | Theo yêu cầu E-HSMT | 150 | mét |
15 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 24 | mét |
AH | HẠNG MỤC XÂY LẮP - HẠ THẾ: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột điện bê tông ly tâm LT7,5-3,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | cột |
2 | Cột điện bê tông ly tâm LT7,5-5,4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | cột |
3 | Cột điện bê tông ly tâm LT8,5-4,3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
4 | Cột điện bê tông ly tâm LT8,5-5.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cột |
5 | Cột điện bê tông ly tâm LT8,5-11.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
6 | Cột điện bê tông ly tâm LT10-11,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
7 | Móng cột Mh1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | móng |
8 | Móng cột Mh2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | móng |
9 | Móng cột Mh3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
10 | Móng cột Mh3a | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | móng |
11 | Móng cột MhĐ1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | móng |
12 | Móng cột MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
13 | Móng cột MhĐ3a | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
14 | Nắp chụp đầu cáp | Theo yêu cầu E-HSMT | 272 | cái |
15 | Kẹp néo cáp 4x(120-185) | Theo yêu cầu E-HSMT | 147 | bộ |
16 | Kẹp néo cáp 4x(50-95) | Theo yêu cầu E-HSMT | 104 | bộ |
17 | Kẹp néo cáp 4x(11-50) | Theo yêu cầu E-HSMT | 47 | bộ |
18 | Kẹp néo cáp 2x(11-35) | Theo yêu cầu E-HSMT | 33 | bộ |
19 | Kẹp treo cáp 4x50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
20 | Kẹp treo cáp 4x95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
21 | Kẹp treo cáp 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
22 | Móc treo cáp Φ16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | bộ |
23 | Móc néo cáp F20 | Theo yêu cầu E-HSMT | 303 | cái |
24 | Xà tách nguồn 400V Xh41L-16 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
25 | Xà lệch néo cáp cột ly tâm XNC-L | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
26 | Cô li ê néo cáp 2 cột ly tâm CNC-D | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
27 | Cô li ê néo cáp 2 cột ly tâm CNC-N | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
28 | Sứ hạ thế A30N+ ty sứ Φ18x200 | Theo yêu cầu E-HSMT | 32 | quả |
29 | Đai thép không rỉ 0,7x20mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.083 | mét |
30 | Khoá đai thép không rỉ | Theo yêu cầu E-HSMT | 722 | cái |
31 | Tiếp địa Rhll-7,5 (tại vị trí cột xây dựng mới) | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
32 | Tiếp địa Rhll-8,5 (tại vị trí cột xây dựng mới) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
33 | Tiếp địa Rhll-7,5 (bổ sung tiếp địa tại vị trí cột hiện có) | Theo yêu cầu E-HSMT | 17 | bộ |
34 | Tiếp địa Rhll-8,5 (bổ sung tiếp địa tại vị trí cột hiện có) | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
35 | Tiếp địa Rhll-10 (tại vị trí cột xây dựng mới) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
36 | Biển báo "Cột 2 nguồn điện" có phản quang | Theo yêu cầu E-HSMT | 11 | cái |
37 | Đầu cốt đồng nhôm AM 95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
38 | Đầu cốt đồng nhôm AM 120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 48 | cái |
39 | Đầu cốt đồng nhôm AM 150 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
40 | Cặp cáp Al( 25 - 150) 3 Bu lông | Theo yêu cầu E-HSMT | 32 | cái |
41 | Tháo lắp lại hòm công tơ 1 pha H2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | hộp |
42 | Tháo lắp lại hòm công tơ 1 pha H4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | hộp |
43 | Tháo lắp lại hòm công tơ 3 pha H3F | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | hộp |
44 | Đánh lại số cột cũ | Theo yêu cầu E-HSMT | 260 | vị trí |
45 | Câu đấu lại dây sau công tơ về hộ | Theo yêu cầu E-HSMT | 130 | hộ |
46 | Tách nguồn ĐZ 400V | Theo yêu cầu E-HSMT | 11 | vị trí |
47 | Băng dính | Theo yêu cầu E-HSMT | 19 | cuộn |
48 | Sơn trắng | Theo yêu cầu E-HSMT | 15,6 | kg |
49 | Sơn đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 10,4 | kg |
50 | Chổi quét sơn | Theo yêu cầu E-HSMT | 26 | cái |
51 | Bút lông | Theo yêu cầu E-HSMT | 26 | cái |
AI | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Nhân công thu hồi | |||
1 | Cột bê tông ly tâm T10A | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
2 | Xà néo trạm treo XNT-II-6 sứ 35kV tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Xà trung thế 10kV XC42L-3T. | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
4 | Cách điện sứ đứng 35kV +ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | quả |
5 | Cách điện đứng 24kV +ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | quả |
6 | Cột điện bê tông H6,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 11 | cột |
7 | Cột điện bê tông H7.5D | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cột |
8 | Cột điện bê tông T7,5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cột |
9 | Cột điện bê tông TT. | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
10 | Cột điện bê tông TĐ. | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cột |
11 | Xà hạ thế Xh1/2. | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
12 | Xà hạ thế Xh4/2. | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
13 | Xà hạ thế Xh1. | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
14 | Sứ hạ thế A30N+ ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 24 | quả |
15 | Dây cáp VX2x7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 160 | mét |
16 | Dây cáp VX4x11 | Theo yêu cầu E-HSMT | 16 | mét |
17 | Dây cáp VX2x16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 559 | mét |
18 | Dây cáp VX2x25 | Theo yêu cầu E-HSMT | 238 | mét |
19 | Dây cáp VX2x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.076 | mét |
20 | Dây cáp VX4x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 305 | mét |
21 | Dây cáp VX4x50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 894 | mét |
22 | Dây cáp VX4x70 | Theo yêu cầu E-HSMT | 377 | mét |
23 | Dây cáp AV35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 276 | mét |
AJ | Công trình: Cấy trạm biến áp chống quá tải lưới điện khu vực các xã: Quỳnh Ngọc, Quỳnh Hội, An Vũ, An Mỹ và Thị trấn Quỳnh Côi - huyện Quỳnh Phụ năm 2020 HẠNG MỤC CHUNG |
|||
1 | Chi phí lán trại tạm tại hiện trường | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí công tác không xác định được khối lượng thiết kế | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
AK | Chi phí thí nghiệm - đường dây trung thế | |||
1 | Tiếp đất cột điện, cột thu lôi cột bê tông | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | vị trí |
2 | Cách điện đứng, điện áp 3-35KV, k= 0,3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 80 | Cái |
3 | Cách điện treo, để rời từng bát | Theo yêu cầu E-HSMT | 207 | bát |
AL | Chi phí thí nghiệm - Vật liệu TBA | |||
1 | Tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | Hệ thống |
2 | Cách điện đứng, điện áp 3-35KV, k= 0,3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 107 | Cái |
3 | Cách điện treo, để rời từng bát | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | bát |
4 | Ampemet AC | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | Cái |
5 | Vônmét AC | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | Cái |
6 | Chống sét van, điện áp <1KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Bộ 1 pha |
7 | Chống sét van, điện áp <1KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | Bộ 1 pha |
8 | Áp tô mát và khởi động từ 3 pha, dòng điện 300-<500A | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | Cái |
9 | Áp tô mát và khởi động từ 3 pha, dòng điện <300A | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | Cái |
10 | Cầu chì tự rơi <=35kV 3 pha | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | Bộ 3 pha |
AM | Chi phí thí nghiệm vật liệu B cấp | |||
1 | Kiểm định ban đầu biến dòng đo lường hạ áp | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | máy |
AN | Thí nghiệm vật liệu ĐZ 0,4kV | |||
1 | Tiếp đất cột điện, cột thu lôi cột bê tông | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | vị trí |
AO | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Thiết bị A cấp B lắp đặt | |||
1 | Thu lôi van 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
AP | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR 50/8 ( có mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4.800 | mét |
2 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện XLPE/ACSR 50/8 -3,5mm- 12,7kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 465 | mét |
3 | Kẹp quai 35-70mm2 loại bu lông | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
4 | Kẹp quai 95-120mm2 loại bu lông | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
5 | Hotline Al 95-120mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | bộ |
6 | Hợp chất chống ô xi hóa Penetrox | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | tuýp |
AQ | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột bê tông litâm LT12-7,2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cột |
2 | Cột bê tông litâm LT12-10,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cột |
3 | Cột bê tông litâm LT14-9,2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cột |
4 | Cột bê tông litâm LT16-13,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cột |
5 | Móng cột MT2-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | móng |
6 | Móng cột MT2-14 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | móng |
7 | Móng cột MT4-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | móng |
8 | Móng cột MT6-16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | móng |
9 | Móng cột MTĐ5-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | móng |
10 | Căng dây, lấy lại độ võng dây nhôm lõi thép AC50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 540 | mét |
11 | Xà đỡ XC1L | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
12 | Xà néo XC31L | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
13 | Xà néo XC31nL | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
14 | Xà néo XC31L-2T-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
15 | Xà néo XC31L-3T-SC-Lệch 1M | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
16 | Xà néo XC32nL-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
17 | Xà néo XC42L-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
18 | Xà rẽ nhánh XCrL-3 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
19 | Xà rẽ nhánh XCRL-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
20 | Giằng cột néo dây 2 cột li tâm GCND(R=100) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
21 | Giằng cột 2 cột li tâm GC0+GC1a+GC1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
22 | Giằng cột 2 cột li tâm GC1a+GC1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
23 | Sứ cách điện đứng 24kV đường rò 550mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 80 | quả |
24 | Ty sứ côn mạ kẽm F20x280 | Theo yêu cầu E-HSMT | 80 | cái |
25 | Cách điện thủy tinh U70 BP dòng dò 450mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 207 | bát |
26 | Khóa néo (loại 3 gudông) N 357 | Theo yêu cầu E-HSMT | 69 | bộ |
27 | Móc treo MT7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 138 | cái |
28 | Vòng treo VT-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 69 | cái |
29 | Mắt trung gian NG7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 69 | cái |
30 | Mắt nối kép MN2-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 69 | cái |
31 | Tiếp địa Rg | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | bộ |
32 | Mỏ phóng sét đường dây 22kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | bộ |
33 | Kẹp cáp AC 25-150 mm2, 3 bulông | Theo yêu cầu E-HSMT | 115 | bộ |
34 | Mỡ bò bôi ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 2,7 | kg |
35 | ống nối dây AC50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | ống |
36 | Biển "Cấm trèo điện áp cao nguy hiểm chết người" | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | cái |
37 | Kéo dây AC50 vượt đường dây 0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | vị trí |
38 | Kéo dây AC50 vượt mương < 15 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | vị trí |
AR | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thiết bị A cấp B lắp đặt | |||
1 | Máy biến áp 250kVA- 10(22)/0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
AS | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thiết bị B cấp và lắp đặt | |||
1 | Thu lôi van 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
AT | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR 50/8 ( có mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 75 | mét |
2 | Cáp,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 175 | mét |
AU | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thí nghiệm thiết bị | |||
1 | Chống sét van, điện áp 22-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Bộ 1 pha |
2 | Chống sét van, điện áp 22-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | Bộ 1 pha |
AV | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cầu chì cắt có tải 100A-24kV polymer (Idc=22A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
2 | Cột bê tông litâm LT12-7,2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cột |
3 | Cột bê tông litâm LT12-9,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
4 | Cột bê tông litâm LT14-13,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
5 | Móng cột MT2-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | móng |
6 | Móng cột MT6-14 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | móng |
7 | Xà đỡ dây 1 sứ 22kV XĐD-1 sứ 22kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
8 | Xà đỡ lèo 3 tầng XĐL-3T | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
9 | Xà đỡ dây đỉnh trạm hướng dây vào dọc | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
10 | Xà néo dây đỉnh trạm hướng dây vào dọc | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
11 | Xà néo XC31L-2T | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
12 | Xà néo XC31L-3T | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
13 | Xà néo XC31L-2T-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
14 | Xà néo XC31L-3T-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
15 | Xà đỡ dây trung gian (trên) tim cột 2,6 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
16 | Xà đỡ dây trung gian (trên) tim cột 3 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
17 | Xà đỡ cầu chì tự rơI + thu lôi van tim cột 2,6 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
18 | Xà đỡ cầu chì tự rơI + thu lôi van tim cột 3 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
19 | Xà đỡ dây trung gian (dưới) tim cột 2,6 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
20 | Xà đỡ dây trung gian (dưới) tim cột 3 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
21 | Tay đỡ dây trung gian 22kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | bộ |
22 | Xà đỡ máy biến áp tim cột 2,6 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
23 | Xà đỡ máy biến áp tim cột 3 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
24 | Xà đỡ ghế cách điện sứ 10(22)kV tim cột 2,6 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
25 | Xà đỡ ghế cách điện sứ 10(22)kV tim cột 3 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
26 | Ghế cách điện 5 sứ 10(22)kV tim cột 2,6 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
27 | Ghế cách điện 5 sứ 10(22)kV tim cột 3 mét | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
28 | Ghế đứng thí nghiệm | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
29 | Côliê cổ sứ ghế 10(22)kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | bộ |
30 | Côliê đai cáp hạ thế | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | bộ |
31 | Thang trèo + giá đỡ thang | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
32 | Tiếp địa trạm treo RT-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
33 | Tiếp địa trạm treo RT-14 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
34 | Sứ cách điện đứng 24kV đường rò 550mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 107 | quả |
35 | Ty sứ côn mạ kẽm F20x280 | Theo yêu cầu E-HSMT | 107 | cái |
36 | Cách điện thủy tinh U70 BP dòng dò 450mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | bát |
37 | Khóa néo (loại 3 gudông) N 357 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
38 | Móc treo MT7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | cái |
39 | Vòng treo VT-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
40 | Mắt trung gian NG7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
41 | Mắt nối kép MN2-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
42 | Dây đồng bọc cách điện Cu/XLPE 12,7kV 1x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 75 | mét |
43 | Dây đồng M95 (tiếp địa trung tính MBA) | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | mét |
44 | Đầu cốt đồng ép cáp 50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | cái |
45 | Đầu cốt đồng ép cáp 95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cái |
46 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
47 | Dây đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | mét |
48 | Đầu cốt đồng M35 (đấu tiếp địa thu lôi van) | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | cái |
49 | Kẹp cáp AC 25-150 mm2, 3 bulông | Theo yêu cầu E-HSMT | 66 | bộ |
50 | Chụp chống sét van trung thế silicone | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
51 | Chụp sứ máy biến áp F120 silicone | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
52 | Biển cấm trèo (loại phản quang) KT: 350x240 (mm) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
53 | Biển tên trạm biến áp(loại phản quang) KT: 500x350 (mm) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
54 | Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
55 | Xây bệ chân cột trạm biến áp | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bệ |
56 | Tháo dỡ và làm lại vỉa hè gạch Tenzzo | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | m2 |
57 | Gạch Tenzzo KT: 0,4x0,4m | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | viên |
AW | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TỦ 400V: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Vỏ tủ điện 400V loại 1 lộ trạm treo sơn tĩnh điện + Giá đỡ tủ (KT 1600x800x500) tôn 2 ly. | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
2 | Vôn kế 0 - 450V | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
3 | Biến dòng điện 400/5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
4 | Am pe kế 0 - 400/5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
5 | Thu lôi hạ áp polymer HGZ-500V | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
6 | áptômát 3 pha 400A/450V, Icu≥ 65kA | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
7 | áptômát 3 pha 250A/450V, Icu≥42kA | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cái |
8 | Đầu cốt đồng M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 70 | cái |
9 | Cách điện bọc đầu cốt 95 (3 màu: vàng, xanh, đỏ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | cái |
10 | Cách điện bọc đầu cốt 95 (màu đen) | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cái |
11 | Thanh cái tổng 40x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | mét |
12 | Thanh cái lộ 30x3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | mét |
13 | Bu lông thép mạ F8x50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | cái |
14 | Cách điện đỡ thanh cái | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | bộ |
15 | Cách điện bọc thanh cái 400V | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | mét |
16 | Vít F3x27 | Theo yêu cầu E-HSMT | 150 | cái |
17 | Dây PVC ruột đồng mềm M10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | mét |
18 | Dây đồng nhiều sợi PVC 1x 2,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 150 | mét |
19 | ống nhựa xoắn F10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | mét |
20 | Đầu cốt đồng F5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 100 | cái |
21 | Cốt nối thẳng M4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 35 | cái |
22 | Cốt nối thẳng M3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
23 | Bu lông F8x40 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | cái |
24 | Bu lông F6x20 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
25 | Dây buộc nhựa dài 13cm (Utylux) | Theo yêu cầu E-HSMT | 50 | cái |
26 | Băng dính cách điện | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cuộn |
AX | HẠNG MỤC XÂY LẮP - HẠ THẾ: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2.151 | mét |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 333 | mét |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 485 | mét |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 363 | mét |
5 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 68 | mét |
6 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x35mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 129 | mét |
7 | Ghíp cáp vặn xoắn 6-70/25-120,1 bu lông M10 nhựa | Theo yêu cầu E-HSMT | 402 | bộ |
8 | Ghíp kép bọc cáp VX 25-95/25-95, 2 BL (Ghíp đấu dây 2BL) | Theo yêu cầu E-HSMT | 100 | bộ |
9 | Ghíp kép bọc cáp VX 70-120/70-120, 2 BL (Ghíp đấu dây 2BL) | Theo yêu cầu E-HSMT | 184 | bộ |
10 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 284 | mét |
11 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 77 | mét |
12 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | mét |
13 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | mét |
AY | HẠNG MỤC XÂY LẮP - HẠ THẾ: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột điện bê tông ly tâm LT7,5-3,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cột |
2 | Cột điện bê tông ly tâm LT7,5-5,4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cột |
3 | Cột điện bê tông ly tâm LT8,5-4,3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cột |
4 | Cột điện bê tông ly tâm LT8,5-5,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 35 | cột |
5 | Cột điện bê tông ly tâm LT8,5-11,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
6 | Cột điện bê tông ly tâm LT10-5,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
7 | Cột điện bê tông ly tâm LT10-6,8 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
8 | Cột điện bê tông ly tâm LT10-11,0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
9 | Móng cột Mh2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | móng |
10 | Móng cột Mh3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 17 | móng |
11 | Móng cột Mh2a | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
12 | Móng cột Mh3a | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
13 | Móng cột Mh4a | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | móng |
14 | Móng cột MhĐ1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | móng |
15 | Móng cột MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | móng |
16 | Phá dỡ bê tông đường dày 0,15m để đúc móng Mh2 và Mh2a | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,6 | m3 |
17 | Phá dỡ bê tông đường dày 0,15m để đúc móng Mh3 và Mh3a | Theo yêu cầu E-HSMT | 1,62 | m3 |
18 | Phá dỡ bê tông đường dày 0,15m để đúc móng Mh4a | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,58 | m3 |
19 | Phá dỡ bê tông đường dày 0,15m để đúc móng MhĐ1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,38 | m3 |
20 | Phá dỡ bê tông đường dày 0,15m để đúc móng MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2,02 | m3 |
21 | Tháo, lắp lại cáp ABC/XLPE 4x95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 43 | mét |
22 | Tháo, lắp lại cáp ABC/XLPE 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 608 | mét |
23 | Kẹp néo cáp 4x(50-120) | Theo yêu cầu E-HSMT | 150 | bộ |
24 | Kẹp néo cáp 4x(50-95) | Theo yêu cầu E-HSMT | 77 | bộ |
25 | Kẹp néo cáp 4x(11-50) | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | bộ |
26 | Kẹp néo cáp 2x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 31 | bộ |
27 | Móc néo cáp F20 | Theo yêu cầu E-HSMT | 183 | cái |
28 | Đai thép không rỉ 0,75x20mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 440 | mét |
29 | Khoá đai thép không rỉ | Theo yêu cầu E-HSMT | 244 | cái |
30 | Nắp chụp đầu cáp 35-120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 124 | cái |
31 | Tiếp địa Rhll-7,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
32 | Tiếp địa Rhll-8,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | bộ |
33 | Tiếp địa Rhll-10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
34 | Đầu cốt đồng nhôm AM 120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 44 | cái |
35 | Đầu cốt đồng nhôm AM 95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
36 | Xà lệch néo cáp 1 cột li tâm XNCL | Theo yêu cầu E-HSMT | 19 | bộ |
37 | Xà lệch néo cáp 2 cột li tâm XNC2L-N | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
38 | Xà lệch néo cáp 1 cột lô vuông XNCH | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
39 | Xà lệch néo cáp 2 cột lô vuông XNC2H-N | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
40 | Côliê néo cáp 2 cột li tâm (Côliê 2T) | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | bộ |
41 | Côliê néo cáp 2 cột lô vuông (Côliê 2H) | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
42 | Xà néo cuối Xh41-16 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
43 | Xà néo cuối Xh41L-16 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
44 | Sứ A30N | Theo yêu cầu E-HSMT | 48 | quả |
45 | Bulông ty sứ mạ F18x200 | Theo yêu cầu E-HSMT | 48 | cái |
46 | Kẹp cáp AC 25-70 mm2 loại 3 bulông | Theo yêu cầu E-HSMT | 64 | bộ |
47 | Tháo, lắp lại tủ tụ bù 0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | tủ |
48 | Tháo, lắp lại hộp công tơ H2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | hộp |
49 | Tháo, lắp lại hộp công tơ H4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 23 | hộp |
50 | Tháo, lắp lại hộp công tơ H3fa | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | hộp |
51 | Tháo, lắp cáp vào hộp công tơ | Theo yêu cầu E-HSMT | 330 | mét |
52 | Tháo, câu đấu lại cáp sau công tơ về hộ | Theo yêu cầu E-HSMT | 149 | hộ |
53 | Dây đồng bọc 1x4mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 345 | mét |
54 | Dây đai nhựa chiều dài 30cm | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.656 | cái |
55 | Đai treo cáp về hộ | Theo yêu cầu E-HSMT | 69 | bộ |
56 | Băng dính cách điện | Theo yêu cầu E-HSMT | 28 | cuộn |
57 | Biển báo "Cột 2 nguồn điện" có phản quang | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cái |
58 | Nhân công tách nguồn | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | vị trí |
59 | ống nối dây hạ thế cáp vặn xoắn 120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | ống |
60 | Đánh lại số cột cũ | Theo yêu cầu E-HSMT | 88 | vị trí |
61 | - Sơn trắng | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | kg |
62 | - Sơn đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | kg |
63 | - Chổi quét sơn | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
64 | - Bút lông nhỏ | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
AZ | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Nhân công thu hồi Đường dây trung thế |
|||
1 | Cột điện bê tông li tâm LT10B | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
2 | Xà néo XC31nL | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Sứ cách điện 15kV + ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | quả |
4 | Dây néo mềm C50 + phụ kiện | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
5 | Đập bê tông móng cột + móng néo bản | Theo yêu cầu E-HSMT | 1,2 | m3 |
BA | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Nhân công thu hồi Đường dây trung thế (tài sản khách hàng) |
|||
1 | Cột điện bê tông li tâm LT12C | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
2 | Dây nhôm lõi thép AC50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | mét |
3 | Xà néo XC42nL | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
4 | Sứ cách điện 15kV + ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | quả |
BB | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Nhân công thu hồi Đường dây 400V |
|||
1 | Cột điện bê tông truyền thanh | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cột |
2 | Cột điện bê tông lô vuông H6,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cột |
3 | Cột điện bê tông lô vuông H7,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | cột |
4 | Cột điện bê tông li tâm LT7B | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
5 | Cột điện bê tông li tâm LT8,5C | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
6 | Xà đỡ thẳng Xh1/2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
7 | Xà đỡ thẳng Xh1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
8 | Xà néo Xh4/2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
9 | Xà néo Xh4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | bộ |
10 | Xà lệch đỡ cáp vặn xoắn cột li tâm XĐCL | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
11 | Xà lệch néo cáp 1 cột lô vuông XNCH | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
12 | Sứ hạ thế các loại + ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 130 | quả |
13 | Dây nhôm bọc AV25 | Theo yêu cầu E-HSMT | 78 | mét |
14 | Dây nhôm bọc AV35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 552 | mét |
15 | Dây nhôm bọc AV50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.384 | mét |
16 | Cáp vặn xoắn VX 2x25 | Theo yêu cầu E-HSMT | 66 | mét |
17 | Cáp vặn xoắn VX 2x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 685 | mét |
18 | Cáp vặn xoắn VX 3x25 | Theo yêu cầu E-HSMT | 68 | mét |
19 | Cáp vặn xoắn VX 4x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 381 | mét |
20 | Cáp vặn xoắn VX 4x50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 590 | mét |
21 | Cáp vặn xoắn VX 4x70 | Theo yêu cầu E-HSMT | 109 | mét |
22 | Cáp vặn xoắn VX 4x95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 46 | mét |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi