Gói thầu: Gói thầu thi công xây dựng

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200115693-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:45:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Song
Tên gói thầu Gói thầu thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200100552
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện quản lý năm 2020-2022
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 360 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 17:13:00 đến ngày 2020-01-20 09:45:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,852,838,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 27,000,000 VNĐ ((Hai mươi bảy triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo yêu cầu tại Chương V 1 %
2 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường.Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Theo yêu cầu tại Chương V 2,5 %
B PHẦN XÂY DỰNG
1 NHÀ LỚP HỌC 3 PHÒNG CHỨC NĂNG Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
2 PHẦN NGẦM Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
3 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,612 100m3
4 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 18 m3
5 Bê tông lót đá 4x6 mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 36,01 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 11,635 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo yêu cầu tại Chương V 0,501 100m2
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,029 tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,744 tấn
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 3,822 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Theo yêu cầu tại Chương V 0,655 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,121 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,517 tấn
14 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 18,3 m3
15 PHẦN NỔI Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 17,682 m3
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V 1,971 100m2
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,266 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 2,156 tấn
20 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây móng chiều dầy <=30 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 2,28 m3
21 Xây gạch XMCL 4x8x18, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 4,131 m3
22 ĐĂP NỀN MÓNG Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
23 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo yêu cầu tại Chương V 1,527 100m3
24 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,888 100m3
25 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,888 100m3
26 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,888 100m3
27 Vận chuyển đất 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III. Đổ vào nền Theo yêu cầu tại Chương V 88,78 m3
28 XÂY TƯỜNG Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
29 Xây gạch ống XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 37,567 m3
30 Xây gạch XMCL 4x8x18, xây cột trụ, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 2,448 m3
31 Xây gạch ống XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 14,293 m3
32 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 5,545 m3
33 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V 1,022 100m2
34 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,294 tấn
35 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,238 tấn
36 PHẦN MÁI- TRẦN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
37 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Theo yêu cầu tại Chương V 1,129 tấn
38 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Theo yêu cầu tại Chương V 1,129 tấn
39 Sản xuất giằng mái thép Theo yêu cầu tại Chương V 0,217 tấn
40 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông Theo yêu cầu tại Chương V 0,217 tấn
41 Bu lon D12 Theo yêu cầu tại Chương V 36 cái
42 Bu lon D20 vì kèo Theo yêu cầu tại Chương V 12 cái
43 Sản xuất xà gồ, đà trần thép Theo yêu cầu tại Chương V 2,494 tấn
44 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép Theo yêu cầu tại Chương V 2,494 tấn
45 Sơn sắt 3 nước Theo yêu cầu tại Chương V 257,688 m2
46 Lợp mái tôn mạ màu dày 0,4 mm Theo yêu cầu tại Chương V 2,904 100m2
47 Lợp mái tôn phẳng Theo yêu cầu tại Chương V 0,217 100m2
48 Đóng trần tôn lạnh Theo yêu cầu tại Chương V 2,042 100m2
49 Nẹp viền trần bằng nhôm Theo yêu cầu tại Chương V 157,2 m
50 TÔ, TRÁT Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
51 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 16,65 m2
52 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 241,436 m2
53 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 364,236 m2
54 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 62,64 m2
55 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 135,964 m2
56 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 89,057 m2
57 Trát phào đơn, vữa XM mác 75 ( gờ chắn nước) Theo yêu cầu tại Chương V 83,2 m
58 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 74,4 m
59 CHỐNG THẤM Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
60 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 53,855 m2
61 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Theo yêu cầu tại Chương V 72,691 m2
62 BÓ HÈ- BẬC CẤP Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
63 Láng hè, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Theo yêu cầu tại Chương V 52,5 m2
64 Láng dày 3,0 cm, vữa XM mác 75. Mặt bậc cấp Theo yêu cầu tại Chương V 23,62 m2
65 Láng granitô mặt bậc cấp Theo yêu cầu tại Chương V 23,62 m2
66 Trát granitô gờ chỉ, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 87,2 m
67 Trát granitô, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 13,08 m2
68 SX-LD CỬA Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
69 SX- LD cửa khung sắt kính trắng dày 5 ly(đó bao gồm bản lề, chốt, tay cầm,.....) Theo yêu cầu tại Chương V 65,16 m2
70 SX-LD khung hoa sắt (giá bao gồm cả sơn) Theo yêu cầu tại Chương V 38,88 m2
71 Sơn cửa 3 nước Theo yêu cầu tại Chương V 65,16 m2
72 Khóa cửa đi việt tiệp Theo yêu cầu tại Chương V 6 bộ
73 THOÁT NƯỚC Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
74 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=90mm. Ống thoát nước sê nô Theo yêu cầu tại Chương V 0,56 100m
75 Lắp đặt cút nhựa d=90 mm Theo yêu cầu tại Chương V 14 cái
76 Lắp đặt lơi nhựa, đường kính d=90mm Theo yêu cầu tại Chương V 14 cái
77 Đai thép cùm ống D90mm Theo yêu cầu tại Chương V 42 cái
78 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=42mm. Ống thông dầm Theo yêu cầu tại Chương V 0,117 100m
79 Cầu chắn rác Theo yêu cầu tại Chương V 14 cái
80 HOÀN THIỆN ĐÓNG GẠCH, BẢ, SƠN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
81 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 212,08 m2
82 Bả bằng matít vào tường Theo yêu cầu tại Chương V 541,682 m2
83 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần Theo yêu cầu tại Chương V 287,661 m2
84 Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V 258,086 m2
85 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V 571,257 m2
86 LẮP DỰNG DÀN GIÁO Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
87 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Theo yêu cầu tại Chương V 2,376 100m2
88 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Theo yêu cầu tại Chương V 2,106 100m2
89 HỆ THỐNG ĐIỆN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
90 Lắp đặt quạt điện - Quạt đảo trần Theo yêu cầu tại Chương V 6 cái
91 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng Theo yêu cầu tại Chương V 12 bộ
92 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Theo yêu cầu tại Chương V 3 bộ
93 Lắp đặt ống nhựa xoắn ruột gà D20 Theo yêu cầu tại Chương V 100 m
94 Lắp đặt các loại sứ hạ thế - sứ các loại Theo yêu cầu tại Chương V 1 bộ
95 Lắp đặt hộp điện tổng Theo yêu cầu tại Chương V 1 hộp
96 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 100 m
97 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 100 m
98 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 100 m
99 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 100 m
100 Lắp đặt mặt nạ công tắc 2 hạt Theo yêu cầu tại Chương V 6 hộp
101 Lắp đặt mặt nạ công tắc 1 hạt Theo yêu cầu tại Chương V 1 hộp
102 Lắp đặt Dimmer điều chỉnh quạt Theo yêu cầu tại Chương V 6 cái
103 Lắp đặt mặt nạ ổ cắm 3 lỗ 2 chấu Theo yêu cầu tại Chương V 9 cái
104 Lắp đặt mặt nạ aptomat Theo yêu cầu tại Chương V 3 hộp
105 Lắp đặt hạt công tắc 1 hạt Theo yêu cầu tại Chương V 13 cái
106 Lắp đặt aptomat loại 1P-50A Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
107 Lắp đặt aptomat loại 1P-10A Theo yêu cầu tại Chương V 3 cái
108 Lắp đặt đế chìm đôi chống cháy Theo yêu cầu tại Chương V 6 hộp
109 Lắp đặt đế chìm đơn chống cháy Theo yêu cầu tại Chương V 7 hộp
110 HỆ THỐNG CHỐNG SÉT Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
111 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 4,8 m3
112 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 4,71 m3
113 Gia công và đóng cọc chống sét Theo yêu cầu tại Chương V 8 cọc
114 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=16mm Theo yêu cầu tại Chương V 25 m
115 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây cáp đồng trần 50mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 12 m
116 Lắp đặt kim thu sét loại kim INGESCO Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
117 Bộ xửa lý đầu dưới Bu lon hình U/M10x100 Theo yêu cầu tại Chương V 2 bộ
118 Bu lon M12x350 Theo yêu cầu tại Chương V 3 bộ
119 Sơn dẫn điện cao áp pha chế điện áp phóng điện U>110KV Theo yêu cầu tại Chương V 5 kg
120 Cáp lụa D4 Theo yêu cầu tại Chương V 6 m
121 Hộp kiểm tra Theo yêu cầu tại Chương V 1 hộp
122 Nón chóng dột INOX D200 (cả keo) Theo yêu cầu tại Chương V 1 bộ
123 Hóa chất giảm điện trở Gem Theo yêu cầu tại Chương V 4 bao
124 Tăng đơ D10 Theo yêu cầu tại Chương V 3 cái
125 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo yêu cầu tại Chương V 9,51 m3
126 PHẦN PCCC Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
127 Lắp đặt hộp chứa cháy + sơn tĩnh điện Theo yêu cầu tại Chương V 2 hộp
128 Bình khí CO2 loại 5kg Theo yêu cầu tại Chương V 4 bình
129 Lắp đặt bảng tiêu lệnh về nội quy PCCC Theo yêu cầu tại Chương V 2 bảng
130 NHÀ BẢO VỆ Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
131 PHẦN MÓNG Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
132 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,069 100m3
133 Bê tông đá 4x6 mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 0,576 m3
134 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 1,704 m3
135 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo yêu cầu tại Chương V 0,106 100m2
136 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,007 tấn
137 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,074 tấn
138 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 4,752 m3
139 Bê tông đá 4x6 mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 2,64 m3
140 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 5,248 m3
141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V 0,033 100m2
142 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,043 tấn
143 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 0,656 m3
144 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo yêu cầu tại Chương V 12,415 m3
145 Vận chuyển đất 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III. Đổ vô nền Theo yêu cầu tại Chương V 12,415 m3
146 PHẦN THÂN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
147 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Theo yêu cầu tại Chương V 0,106 100m2
148 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,025 tấn
149 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,091 tấn
150 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 0,528 m3
151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V 0,05 100m2
152 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,005 tấn
153 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,032 tấn
154 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 0,36 m3
155 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V 0,123 100m2
156 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,025 tấn
157 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,153 tấn
158 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 1,416 m3
159 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Theo yêu cầu tại Chương V 0,301 100m2
160 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,094 tấn
161 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,048 tấn
162 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 1,481 m3
163 Xây gạch KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 7,474 m3
164 Xây gạch KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 0,864 m3
165 Xây gạch thẻ KN XMCL 4x8x18, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 0,365 m3
166 HOÀN THIỆN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
167 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 46,97 m2
168 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 46,63 m2
169 Láng tam cấp vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 3,035 m2
170 Trát phào đơn, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 47,2 m
171 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 36,312 m2
172 Láng sàn sê nô dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 10,2 m2
173 Quét flinkote chống thấm sê nô Theo yêu cầu tại Chương V 20,112 m2
174 Sản xuất, đà trần, xà gồ thép Theo yêu cầu tại Chương V 0,179 tấn
175 Lắp dựng xà gồ thép Theo yêu cầu tại Chương V 0,179 tấn
176 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,06 tấn
177 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,06 tấn
178 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo yêu cầu tại Chương V 20,354 m2
179 Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu Theo yêu cầu tại Chương V 0,327 100m2
180 Đóng trần tôn lạnh Theo yêu cầu tại Chương V 0,182 100m2
181 Nẹp viền trần bằng nhôm Theo yêu cầu tại Chương V 17,2 m
182 Bả bằng matít vào tường Theo yêu cầu tại Chương V 93,6 m2
183 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần Theo yêu cầu tại Chương V 26,4 m2
184 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V 46,97 m2
185 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn nước, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V 73,03 m2
186 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 21,695 m2
187 SX- LD cửa khung sắt kính trắng dày 5 ly(đó bao gồm bản lề, chốt, tay cầm,.....) Theo yêu cầu tại Chương V 13,62 m2
188 SX-LD khung hoa sắt (giá bao gồm cả sơn) Theo yêu cầu tại Chương V 6,48 m2
189 Sơn cửa 3 nước Theo yêu cầu tại Chương V 13,62 m2
190 SX- LD vách kính nhôm hệ 700 Theo yêu cầu tại Chương V 7,8 m2
191 Khóa cửa đi việt tiệp Theo yêu cầu tại Chương V 2 bộ
192 THOÁT NƯỚC MÁI Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
193 Lắp đặt ống nhựa d=90mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,14 100m
194 Lắp đặt cút nhựa d=90 mm Theo yêu cầu tại Chương V 8 cái
195 Lắp đặt lơi nhựa, đường kính d=90mm Theo yêu cầu tại Chương V 4 cái
196 Lắp đặt ống nhựa d=42mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,04 100m
197 Lắp đặt cầu chắn rác Theo yêu cầu tại Chương V 4 cái
198 PHẦN CẤP ĐIỆN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
199 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo yêu cầu tại Chương V 2 bộ
200 Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp đèn 1 bóng Theo yêu cầu tại Chương V 1 bộ
201 Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường Theo yêu cầu tại Chương V 2 cái
202 Lắp đặt mặt nạ công tắc 2 hạt Theo yêu cầu tại Chương V 2 hộp
203 Lắp đặt mặt nạ aptomat Theo yêu cầu tại Chương V 2 hộp
204 Lắp đặt mặt nạ ổ cắm 3 lỗ 2 chấu Theo yêu cầu tại Chương V 2 hộp
205 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Theo yêu cầu tại Chương V 2 cái
206 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 30A Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
207 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Theo yêu cầu tại Chương V 3 cái
208 Lắp đặt đế chìm đôi chống cháy Theo yêu cầu tại Chương V 2 hộp
209 Lắp đặt đế chìm đơn chống cháy Theo yêu cầu tại Chương V 2 hộp
210 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 80 m
211 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 80 m
212 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 60 m
213 Lắp đặt ống nhựa xoắn ruột gà D20 Theo yêu cầu tại Chương V 40 m
214 Lắp đặt tủ điện tổng Theo yêu cầu tại Chương V 1 hộp
215 Lắp đặt xà sứ đón điện Theo yêu cầu tại Chương V 1 bộ
216 HÀNG RÀO Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
217 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 33,6 m3
218 Bê tông lót đá 4x6 mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 5,6 m3
219 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 35,84 m3
220 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V 0,224 100m2
221 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,0694 tấn
222 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,3808 tấn
223 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 4,48 m3
224 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo yêu cầu tại Chương V 5,6 m3
225 Sản xuất cột bằng thép hình Theo yêu cầu tại Chương V 0,4901 tấn
226 Xây gạch ống gạch ống KN XMCL 8x8x18, xây trụ chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 7,38 m3
227 Xây gạch ống KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 16,983 m3
228 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V 0,224 100m2
229 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,2141 tấn
230 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 2,24 m3
231 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 102,09 m2
232 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 380,8 m2
233 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 99,7 m2
234 Trát gờ chỉ đầu trụ, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 57,4 m
235 Bả bằng matít vào tường Theo yêu cầu tại Chương V 380,8 m2
236 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần Theo yêu cầu tại Chương V 201,79 m2
237 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V 582,59 m2
238 Sản xuất lắp dựng chông sắt đầu hàng rào Theo yêu cầu tại Chương V 99,9 m
239 SÂN BÊ TÔNG Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
240 Bê tông gạch vỡ mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 40 m3
241 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 28 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->