Gói thầu: Gói thầu thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200115693-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Song |
Tên gói thầu | Gói thầu thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200100552 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện quản lý năm 2020-2022 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 17:13:00 đến ngày 2020-01-20 09:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,852,838,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 27,000,000 VNĐ ((Hai mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | % |
2 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường.Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,5 | % |
B | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | NHÀ LỚP HỌC 3 PHÒNG CHỨC NĂNG | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
2 | PHẦN NGẦM | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
3 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,612 | 100m3 |
4 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 18 | m3 |
5 | Bê tông lót đá 4x6 mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 36,01 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 11,635 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,501 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,029 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,744 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,822 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,655 | 100m2 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,121 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,517 | tấn |
14 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 18,3 | m3 |
15 | PHẦN NỔI | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 17,682 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,971 | 100m2 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,266 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,156 | tấn |
20 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây móng chiều dầy <=30 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,28 | m3 |
21 | Xây gạch XMCL 4x8x18, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,131 | m3 |
22 | ĐĂP NỀN MÓNG | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
23 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,527 | 100m3 |
24 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,888 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,888 | 100m3 |
26 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,888 | 100m3 |
27 | Vận chuyển đất 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III. Đổ vào nền | Theo yêu cầu tại Chương V | 88,78 | m3 |
28 | XÂY TƯỜNG | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
29 | Xây gạch ống XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 37,567 | m3 |
30 | Xây gạch XMCL 4x8x18, xây cột trụ, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,448 | m3 |
31 | Xây gạch ống XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 14,293 | m3 |
32 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 5,545 | m3 |
33 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,022 | 100m2 |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,294 | tấn |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,238 | tấn |
36 | PHẦN MÁI- TRẦN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
37 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,129 | tấn |
38 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,129 | tấn |
39 | Sản xuất giằng mái thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,217 | tấn |
40 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,217 | tấn |
41 | Bu lon D12 | Theo yêu cầu tại Chương V | 36 | cái |
42 | Bu lon D20 vì kèo | Theo yêu cầu tại Chương V | 12 | cái |
43 | Sản xuất xà gồ, đà trần thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,494 | tấn |
44 | Lắp dựng xà gồ, đà trần thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,494 | tấn |
45 | Sơn sắt 3 nước | Theo yêu cầu tại Chương V | 257,688 | m2 |
46 | Lợp mái tôn mạ màu dày 0,4 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,904 | 100m2 |
47 | Lợp mái tôn phẳng | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,217 | 100m2 |
48 | Đóng trần tôn lạnh | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,042 | 100m2 |
49 | Nẹp viền trần bằng nhôm | Theo yêu cầu tại Chương V | 157,2 | m |
50 | TÔ, TRÁT | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
51 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 16,65 | m2 |
52 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 241,436 | m2 |
53 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 364,236 | m2 |
54 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 62,64 | m2 |
55 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 135,964 | m2 |
56 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 89,057 | m2 |
57 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 ( gờ chắn nước) | Theo yêu cầu tại Chương V | 83,2 | m |
58 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 74,4 | m |
59 | CHỐNG THẤM | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
60 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 53,855 | m2 |
61 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo yêu cầu tại Chương V | 72,691 | m2 |
62 | BÓ HÈ- BẬC CẤP | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
63 | Láng hè, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V | 52,5 | m2 |
64 | Láng dày 3,0 cm, vữa XM mác 75. Mặt bậc cấp | Theo yêu cầu tại Chương V | 23,62 | m2 |
65 | Láng granitô mặt bậc cấp | Theo yêu cầu tại Chương V | 23,62 | m2 |
66 | Trát granitô gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 87,2 | m |
67 | Trát granitô, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 13,08 | m2 |
68 | SX-LD CỬA | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
69 | SX- LD cửa khung sắt kính trắng dày 5 ly(đó bao gồm bản lề, chốt, tay cầm,.....) | Theo yêu cầu tại Chương V | 65,16 | m2 |
70 | SX-LD khung hoa sắt (giá bao gồm cả sơn) | Theo yêu cầu tại Chương V | 38,88 | m2 |
71 | Sơn cửa 3 nước | Theo yêu cầu tại Chương V | 65,16 | m2 |
72 | Khóa cửa đi việt tiệp | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | bộ |
73 | THOÁT NƯỚC | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
74 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=90mm. Ống thoát nước sê nô | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,56 | 100m |
75 | Lắp đặt cút nhựa d=90 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 14 | cái |
76 | Lắp đặt lơi nhựa, đường kính d=90mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 14 | cái |
77 | Đai thép cùm ống D90mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 42 | cái |
78 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=42mm. Ống thông dầm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,117 | 100m |
79 | Cầu chắn rác | Theo yêu cầu tại Chương V | 14 | cái |
80 | HOÀN THIỆN ĐÓNG GẠCH, BẢ, SƠN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
81 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 212,08 | m2 |
82 | Bả bằng matít vào tường | Theo yêu cầu tại Chương V | 541,682 | m2 |
83 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 287,661 | m2 |
84 | Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 258,086 | m2 |
85 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 571,257 | m2 |
86 | LẮP DỰNG DÀN GIÁO | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
87 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,376 | 100m2 |
88 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,106 | 100m2 |
89 | HỆ THỐNG ĐIỆN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
90 | Lắp đặt quạt điện - Quạt đảo trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | cái |
91 | LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu tại Chương V | 12 | bộ |
92 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | bộ |
93 | Lắp đặt ống nhựa xoắn ruột gà D20 | Theo yêu cầu tại Chương V | 100 | m |
94 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế - sứ các loại | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
95 | Lắp đặt hộp điện tổng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | hộp |
96 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 100 | m |
97 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 100 | m |
98 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 100 | m |
99 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 100 | m |
100 | Lắp đặt mặt nạ công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | hộp |
101 | Lắp đặt mặt nạ công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | hộp |
102 | Lắp đặt Dimmer điều chỉnh quạt | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | cái |
103 | Lắp đặt mặt nạ ổ cắm 3 lỗ 2 chấu | Theo yêu cầu tại Chương V | 9 | cái |
104 | Lắp đặt mặt nạ aptomat | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | hộp |
105 | Lắp đặt hạt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu tại Chương V | 13 | cái |
106 | Lắp đặt aptomat loại 1P-50A | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
107 | Lắp đặt aptomat loại 1P-10A | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
108 | Lắp đặt đế chìm đôi chống cháy | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | hộp |
109 | Lắp đặt đế chìm đơn chống cháy | Theo yêu cầu tại Chương V | 7 | hộp |
110 | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
111 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,8 | m3 |
112 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,71 | m3 |
113 | Gia công và đóng cọc chống sét | Theo yêu cầu tại Chương V | 8 | cọc |
114 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=16mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 25 | m |
115 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây cáp đồng trần 50mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 12 | m |
116 | Lắp đặt kim thu sét loại kim INGESCO | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
117 | Bộ xửa lý đầu dưới Bu lon hình U/M10x100 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
118 | Bu lon M12x350 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | bộ |
119 | Sơn dẫn điện cao áp pha chế điện áp phóng điện U>110KV | Theo yêu cầu tại Chương V | 5 | kg |
120 | Cáp lụa D4 | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | m |
121 | Hộp kiểm tra | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | hộp |
122 | Nón chóng dột INOX D200 (cả keo) | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
123 | Hóa chất giảm điện trở Gem | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bao |
124 | Tăng đơ D10 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
125 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 9,51 | m3 |
126 | PHẦN PCCC | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
127 | Lắp đặt hộp chứa cháy + sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | hộp |
128 | Bình khí CO2 loại 5kg | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bình |
129 | Lắp đặt bảng tiêu lệnh về nội quy PCCC | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bảng |
130 | NHÀ BẢO VỆ | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
131 | PHẦN MÓNG | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
132 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,069 | 100m3 |
133 | Bê tông đá 4x6 mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,576 | m3 |
134 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,704 | m3 |
135 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,106 | 100m2 |
136 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,007 | tấn |
137 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,074 | tấn |
138 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,752 | m3 |
139 | Bê tông đá 4x6 mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,64 | m3 |
140 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 5,248 | m3 |
141 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,033 | 100m2 |
142 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,043 | tấn |
143 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,656 | m3 |
144 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 12,415 | m3 |
145 | Vận chuyển đất 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III. Đổ vô nền | Theo yêu cầu tại Chương V | 12,415 | m3 |
146 | PHẦN THÂN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
147 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,106 | 100m2 |
148 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,025 | tấn |
149 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,091 | tấn |
150 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,528 | m3 |
151 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,05 | 100m2 |
152 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,005 | tấn |
153 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,032 | tấn |
154 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,36 | m3 |
155 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,123 | 100m2 |
156 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,025 | tấn |
157 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,153 | tấn |
158 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,416 | m3 |
159 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,301 | 100m2 |
160 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,094 | tấn |
161 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,048 | tấn |
162 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,481 | m3 |
163 | Xây gạch KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,474 | m3 |
164 | Xây gạch KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,864 | m3 |
165 | Xây gạch thẻ KN XMCL 4x8x18, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,365 | m3 |
166 | HOÀN THIỆN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
167 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 46,97 | m2 |
168 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 46,63 | m2 |
169 | Láng tam cấp vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,035 | m2 |
170 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 47,2 | m |
171 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 36,312 | m2 |
172 | Láng sàn sê nô dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 10,2 | m2 |
173 | Quét flinkote chống thấm sê nô | Theo yêu cầu tại Chương V | 20,112 | m2 |
174 | Sản xuất, đà trần, xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,179 | tấn |
175 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,179 | tấn |
176 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,06 | tấn |
177 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,06 | tấn |
178 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu tại Chương V | 20,354 | m2 |
179 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,327 | 100m2 |
180 | Đóng trần tôn lạnh | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,182 | 100m2 |
181 | Nẹp viền trần bằng nhôm | Theo yêu cầu tại Chương V | 17,2 | m |
182 | Bả bằng matít vào tường | Theo yêu cầu tại Chương V | 93,6 | m2 |
183 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 26,4 | m2 |
184 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 46,97 | m2 |
185 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn nước, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 73,03 | m2 |
186 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 21,695 | m2 |
187 | SX- LD cửa khung sắt kính trắng dày 5 ly(đó bao gồm bản lề, chốt, tay cầm,.....) | Theo yêu cầu tại Chương V | 13,62 | m2 |
188 | SX-LD khung hoa sắt (giá bao gồm cả sơn) | Theo yêu cầu tại Chương V | 6,48 | m2 |
189 | Sơn cửa 3 nước | Theo yêu cầu tại Chương V | 13,62 | m2 |
190 | SX- LD vách kính nhôm hệ 700 | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,8 | m2 |
191 | Khóa cửa đi việt tiệp | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
192 | THOÁT NƯỚC MÁI | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
193 | Lắp đặt ống nhựa d=90mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,14 | 100m |
194 | Lắp đặt cút nhựa d=90 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 8 | cái |
195 | Lắp đặt lơi nhựa, đường kính d=90mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
196 | Lắp đặt ống nhựa d=42mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,04 | 100m |
197 | Lắp đặt cầu chắn rác | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
198 | PHẦN CẤP ĐIỆN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
199 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
200 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp đèn 1 bóng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
201 | Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
202 | Lắp đặt mặt nạ công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | hộp |
203 | Lắp đặt mặt nạ aptomat | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | hộp |
204 | Lắp đặt mặt nạ ổ cắm 3 lỗ 2 chấu | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | hộp |
205 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
206 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 30A | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
207 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
208 | Lắp đặt đế chìm đôi chống cháy | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | hộp |
209 | Lắp đặt đế chìm đơn chống cháy | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | hộp |
210 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 80 | m |
211 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 80 | m |
212 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 60 | m |
213 | Lắp đặt ống nhựa xoắn ruột gà D20 | Theo yêu cầu tại Chương V | 40 | m |
214 | Lắp đặt tủ điện tổng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | hộp |
215 | Lắp đặt xà sứ đón điện | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
216 | HÀNG RÀO | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
217 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 33,6 | m3 |
218 | Bê tông lót đá 4x6 mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 5,6 | m3 |
219 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 35,84 | m3 |
220 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,224 | 100m2 |
221 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0694 | tấn |
222 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,3808 | tấn |
223 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,48 | m3 |
224 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 5,6 | m3 |
225 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,4901 | tấn |
226 | Xây gạch ống gạch ống KN XMCL 8x8x18, xây trụ chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,38 | m3 |
227 | Xây gạch ống KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 16,983 | m3 |
228 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,224 | 100m2 |
229 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,2141 | tấn |
230 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,24 | m3 |
231 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 102,09 | m2 |
232 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 380,8 | m2 |
233 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 99,7 | m2 |
234 | Trát gờ chỉ đầu trụ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 57,4 | m |
235 | Bả bằng matít vào tường | Theo yêu cầu tại Chương V | 380,8 | m2 |
236 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 201,79 | m2 |
237 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 582,59 | m2 |
238 | Sản xuất lắp dựng chông sắt đầu hàng rào | Theo yêu cầu tại Chương V | 99,9 | m |
239 | SÂN BÊ TÔNG | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
240 | Bê tông gạch vỡ mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 40 | m3 |
241 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 28 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi