Gói thầu: Thi Công Xây Dựng
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200118619-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hòa Bình |
Tên gói thầu | Thi Công Xây Dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200118557 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn KHBCTDTM ĐTXD 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 75 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 17:27:00 đến ngày 2020-01-19 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,890,857,819 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần đường dây trung thế, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển | |||
1 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 4,681 | km |
B | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Cột bê tông li tâm PC.12.190-7,2 | Chương V của E-HSMT | 3 | Cột |
2 | Cột bê tông li tâm PC.12.190-9,0 | Chương V của E-HSMT | 6 | Cột |
3 | Cột bê tông li tâm PC.12.190-9,0. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 4 | Cột |
4 | Cột bê tông li tâm PC.12.190-10,0 | Chương V của E-HSMT | 6 | Cột |
5 | Cột bê tông li tâm PC.12.190-10,0. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
6 | Cột bê tông li tâm PC.14.190-9,2 | Chương V của E-HSMT | 7 | Cột |
7 | Cột bê tông li tâm PC.14.190-9,2. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
8 | Cột bê tông li tâm PC.14.190-11,0. dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
9 | Cột bê tông li tâm PC.14.190-13,0 | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
10 | Tiếp địa, RC-2 | Chương V của E-HSMT | 15 | Bộ |
11 | Tiếp địa, RC-2. đào bằng máy | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
12 | Tiếp địa, RC-4 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
13 | Xà rẽ nhánh XRN-35 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
14 | Xà đỡ thẳng 3 pha bằng XĐT-35 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
15 | Xà đỡ vượt 3 pha bằng XĐV-35 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
16 | Xà néo cột đúp 3 pha bằng ngang tuyến XN-35N | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
17 | Xà néo cột đúp 3 pha bằng dọc tuyến XN-35D | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
18 | Xà néo cột đúp 3 pha bằng 22kV dọc tuyến XN-22D | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
19 | Xà néo cột đơn 3 pha bằng XN-35 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
20 | Xà néo cột đơn 3 pha bằng 22kV XN-22 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
21 | Xà phụ XP-1 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
22 | Giằng cột GC-1 | Chương V của E-HSMT | 12 | Bộ |
23 | Giằng cột GC-2 | Chương V của E-HSMT | 12 | Bộ |
24 | Giằng cột GC-3 | Chương V của E-HSMT | 12 | Bộ |
25 | Giằng cột GC-4 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
26 | Sứ đứng 24kV (gốm) | Chương V của E-HSMT | 5 | Bộ |
27 | Sứ đứng 35kV (gốm) | Chương V của E-HSMT | 66 | quả |
28 | Chuỗi néo đơn Polymer 22kV/100kN | Chương V của E-HSMT | 10 | Bộ |
29 | Chuỗi néo đơn Polymer 35kV/100kN | Chương V của E-HSMT | 79 | chuỗi |
30 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 138 | cái |
31 | Phụ kiện đấu nối Hotline KQCuAl+HLCu-(70-120). (Kèm chụp bảo vệ) | Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
C | Phần xây dựng theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột đơn MT-2 | Chương V của E-HSMT | 3 | Móng |
2 | Móng cột đơn MT-3 | Chương V của E-HSMT | 4 | Móng |
3 | Móng cột đơn MT-4 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
4 | Móng cột đơn MT-4. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
5 | Móng cột đúp MTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 7 | Móng |
6 | Móng cột đúp MTĐ-1. đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 4 | Móng |
7 | Tiếp địa, RC-2 | Chương V của E-HSMT | 15 | HT |
8 | Tiếp địa, RC-2. đào bằng máy | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
9 | Tiếp địa, RC-4 | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
D | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 4,681 | km |
E | Phần thí nghiệm | |||
1 | Điện trở tiếp đất | Chương V của E-HSMT | 17 | Vị trí |
2 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 71 | Quả |
3 | TN cách điện treo đã lắp thành chuỗi | Chương V của E-HSMT | 89 | chuỗi |
F | Trạm biến áp, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển | |||
1 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 16 | Máy |
2 | Máy biến áp 100KVA-22/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 8 | Máy |
3 | Máy biến áp 75KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 1 | Máy |
4 | Máy biến áp 50KVA-22/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 1 | Máy |
5 | Máy biến áp 180kVA-35/0,4kV | Chương V của E-HSMT | 1 | Máy |
6 | Tủ điện TĐ-600V-75A | Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
7 | Tủ điện TĐ-600V-125A | Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
8 | Tủ điện TĐ-600V-150A | Chương V của E-HSMT | 24 | Tủ |
9 | Tủ điện TĐ-600V-300A | Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
10 | Chống sét van 22kV | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
11 | Chống sét van 35KV | Chương V của E-HSMT | 18 | Bộ |
12 | Cầu chì tự rơi 22kV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
G | Phần thi Công Hotline | |||
1 | Thay sứ treo đường dây 3 pha | Chương V của E-HSMT | 15 | 1 sứ |
2 | Thay cò lèo, đấu nối đường dây 1 pha | Chương V của E-HSMT | 30 | 1 cò |
3 | Thay xà lệch lắp song song (vectical) trên trụ đường dây 3 pha | Chương V của E-HSMT | 20 | 1 xà |
H | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Cầu chì tự rơi 22kV+dây chì | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
2 | Dây chì cho Cầu chì tự rơi 22kV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
3 | Cầu chì tự rơi 35kV (loại sứ) + dây chì | Chương V của E-HSMT | 18 | Bộ |
4 | Sứ đứng gốm 22kV | Chương V của E-HSMT | 104 | Quả |
5 | Sứ đứng gốm 35kV | Chương V của E-HSMT | 215 | Quả |
6 | Đầu cốt đồng 1 lỗ <=50 | Chương V của E-HSMT | 376 | cái |
7 | Đầu cốt đồng 1 lỗ 70 | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
8 | Đầu cốt đồng 1 lỗ 95 | Chương V của E-HSMT | 196 | cái |
9 | Đầu cốt đồng 1 lỗ 120 | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
10 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm 1 lỗ 70 | Chương V của E-HSMT | 243 | cái |
11 | Ống nhựa xoắn chịu lực luồn cáp lực HĐPE ϕ 90/70 | Chương V của E-HSMT | 697 | m |
12 | Đai thép không rỉ | Chương V của E-HSMT | 54 | kg |
13 | Khóa Đai thép | Chương V của E-HSMT | 270 | cái |
14 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 102 | cái |
15 | Phụ kiện đấu nối Hotline KQCuAl+HLCu-(70-120). (Kèm chụp bảo vệ) | Chương V của E-HSMT | 27 | bộ |
16 | Biển báo, biển an toàn | Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
17 | Biển tên trạm | Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
18 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-3x70+35 | Chương V của E-HSMT | 12 | m |
19 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-3x95+50 | Chương V của E-HSMT | 138 | m |
20 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-3x120+1x95 | Chương V của E-HSMT | 6 | m |
21 | Dây dẫn nhôm bọc 24kV có lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x70/11 | Chương V của E-HSMT | 36 | m |
22 | Dây dẫn đồng bọc 22kV Cu/X-50mm2 | Chương V của E-HSMT | 108 | m |
23 | Dây dẫn đồng bọc 35kV Cu/X-50mm2 | Chương V của E-HSMT | 216 | m |
24 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép AC-70 | Chương V của E-HSMT | 402 | m |
25 | Dây đồng mềm M35 | Chương V của E-HSMT | 108 | m |
26 | Dây đồng mềm M70 | Chương V của E-HSMT | 12 | m |
27 | Dây đồng mềm M95 | Chương V của E-HSMT | 166 | m |
28 | Dây định hình phi kim loại buộc cố định cổ sứ đơn 95mm2 | Chương V của E-HSMT | 81 | cái |
29 | Cột bê tông li tâm PC.14-11,0 | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
30 | Cột bê tông li tâm PC.12-10,0 | Chương V của E-HSMT | 5 | Cột |
31 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van TBA 1 cột XSI-CSV-1 | Chương V của E-HSMT | 26 | Bộ |
32 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-1 | Chương V của E-HSMT | 26 | Bộ |
33 | Xà đón dây đầu trạm (trạm 1 cột) XĐD-1 | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
34 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét trạm cột đúp ngang XSI+CSV-Đ2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
35 | Xà đỡ sứ trung gian cột đúp ngang XTG-Đ1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
36 | Xà đỡ sứ trung gian cột đúp ngang XTG-Đ2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
37 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-2 | Chương V của E-HSMT | 26 | Bộ |
38 | Giá đỡ máy biến áp (TBA 1 cột) GBA-1 | Chương V của E-HSMT | 27 | Bộ |
39 | Ghế cách điện (TBA 1 cột) GCĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 24 | Bộ |
40 | Thang trèo TT | Chương V của E-HSMT | 30 | Bộ |
41 | Xà đỡ lèo 1 pha XL-1 | Chương V của E-HSMT | 8 | Bộ |
42 | Xà đỡ lèo 1 pha XL-2 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
43 | Xà đỡ lèo 1 pha XL-3 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
44 | Xà đỡ lèo 1 pha XL-4 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
45 | Giá đỡ cáp hạ áp trên mặt máy biến áp GĐC | Chương V của E-HSMT | 27 | Bộ |
46 | Nắp chụp cực trung áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 27 | Bộ |
47 | Nắp chụp cực hạ áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 27 | Bộ |
48 | Nắp chụp chống sét van | Chương V của E-HSMT | 27 | Bộ |
49 | Nắp chụp cầu chì tự rơi | Chương V của E-HSMT | 27 | Bộ |
50 | Giá đỡ tủ phân phối GĐTP | Chương V của E-HSMT | 27 | Bộ |
51 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 14m HTTĐ-3 | Chương V của E-HSMT | 3 | HT |
52 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-2 | Chương V của E-HSMT | 15 | HT |
53 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 16m HTTĐ-4 | Chương V của E-HSMT | 4 | HT |
54 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 20m HTTĐ-6 | Chương V của E-HSMT | 3 | HT |
55 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
56 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 14m HTTĐ-3A | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
I | Phần xây dựng theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột trạm biến áp MT-3 | Chương V của E-HSMT | 5 | móng |
2 | Móng cột trạm MT-5 | Chương V của E-HSMT | 1 | móng |
3 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 14m HTTĐ-3 phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 3 | HT |
4 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-2 phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 15 | HT |
5 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 16m HTTĐ-4 phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 4 | HT |
6 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 20m HTTĐ-6 | Chương V của E-HSMT | 3 | HT |
7 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
8 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 14m HTTĐ-3A | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
J | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 16 | Máy |
2 | Máy biến áp 100KVA-22/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 8 | Máy |
3 | Máy biến áp 75KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 1 | Máy |
4 | Máy biến áp 50KVA-22/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 1 | Máy |
5 | Máy biến áp 180kVA-35/0,4kV | Chương V của E-HSMT | 1 | Máy |
6 | Tủ điện TĐ-600V-75A | Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
7 | Tủ điện TĐ-600V-125A | Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
8 | Tủ điện TĐ-600V-150A | Chương V của E-HSMT | 24 | Tủ |
9 | Tủ điện TĐ-600V-300A | Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
10 | Chống sét van 22kV | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
11 | Chống sét van 35KV | Chương V của E-HSMT | 18 | Bộ |
12 | Cầu chì tự rơi 22kV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
K | Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm MBA lực 3 pha, ≤ 1MVA | Chương V của E-HSMT | 27 | Máy |
2 | TN tính chất hóa học mẫu dầu cách điện | Chương V của E-HSMT | 27 | mẫu |
3 | Chống sét van 22-35kV, 1pha | Chương V của E-HSMT | 81 | cái |
4 | Thí nghiệm biến dòng điện 1 pha | Chương V của E-HSMT | 162 | Cái |
5 | Thí nghiệm Aptomat 300<= A < 500A | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
6 | Thí nghiệm Aptomat <300 | Chương V của E-HSMT | 107 | Cái |
7 | Chống sét van =< 1kV, 1 pha | Chương V của E-HSMT | 27 | Cái |
8 | Thí nghiệm thanh cái đồng của tủ | Chương V của E-HSMT | 27 | Cái |
9 | Kiểm định TI (biến dòng hạ thế) | Chương V của E-HSMT | 162 | cái |
10 | Công tơ điện tử 3 giá | Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
11 | Lập trình và cài đặt công tơ | Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
12 | Kiểm tra tính năng thu thập dữ liệu từ xa và các tính năng khác | Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
13 | Cáp lực hạ thế điện áp < 1000V (1 sợi gồm 4 ruột) | Chương V của E-HSMT | 27 | Ruột |
14 | TN cầu chì tự rơi 3 pha, cấp điện áp ≤35KV | Chương V của E-HSMT | 27 | Bộ |
15 | Thí nghiệm tiếp địa trạm | Chương V của E-HSMT | 27 | H.T |
16 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 319 | Quả |
L | Đường dây hạ thế, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển. | |||
1 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | Chương V của E-HSMT | 3,079 | Km |
2 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | Chương V của E-HSMT | 5,618 | Km |
3 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | Chương V của E-HSMT | 1,825 | Km |
4 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x35 | Chương V của E-HSMT | 0,102 | Km |
M | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Sứ A30 | Chương V của E-HSMT | 24 | quả |
2 | Kẹp xiết KX-ABC-4x95 | Chương V của E-HSMT | 202 | cái |
3 | Kẹp xiết KX-ABC-4x70 | Chương V của E-HSMT | 360 | cái |
4 | Kẹp xiết KX-ABC-4x50 | Chương V của E-HSMT | 93 | cái |
5 | Kẹp xiết KX-ABC-4x35 | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
6 | Tấm treo MT-ABC-16 | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
7 | Tấm treo MT-ABC-20 | Chương V của E-HSMT | 589 | cái |
8 | Kẹp treo cáp KT-4x95 | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
9 | Kẹp treo cáp KT-4x50 | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
10 | Bịt đầu cáp dây vặn xoắn | Chương V của E-HSMT | 273 | cái |
11 | Ghíp nhôm 3 bulông | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
12 | Cặp cáp bọc nhựa 2 bu lông (đấu nối dây dẫn) | Chương V của E-HSMT | 480 | cái |
13 | Cặp cáp nhôm CC-70 | Chương V của E-HSMT | 24 | cái |
14 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Chương V của E-HSMT | 60 | cái |
15 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | Chương V của E-HSMT | 152 | cái |
16 | Đai thép không gỉ cột đơn ĐTKG-1 | Chương V của E-HSMT | 1.094 | cái |
17 | Đai thép không gỉ cột đúp ĐTKG-2 | Chương V của E-HSMT | 190 | cái |
18 | Khóa đai | Chương V của E-HSMT | 1.284 | cái |
19 | Ghíp đấu nối vào hòm công tơ GN95 | Chương V của E-HSMT | 40 | Bộ |
20 | Đai thép bắt hòm công tơ | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
21 | Kẹp đai hòm công tơ | Chương V của E-HSMT | 16 | Bộ |
22 | Tiếp đất RLL | Chương V của E-HSMT | 34 | Vị trí |
23 | Cột bê tông vuông H 7,5B | Chương V của E-HSMT | 114 | Cột |
24 | Cột bê tông vuông H 7,5C | Chương V của E-HSMT | 17 | Cột |
25 | Cột bê tông vuông H 8,5B | Chương V của E-HSMT | 17 | Cột |
26 | Cột bê tông ly tâm PC-8,5-190-4,3 | Chương V của E-HSMT | 37 | Cột |
27 | Cột bê tông ly tâm PC-8,5-190-5,0 | Chương V của E-HSMT | 11 | Cột |
28 | Cột bê tông ly tâm PC-10-190-4,3 | Chương V của E-HSMT | 14 | Cột |
29 | Cột bê tông ly tâm PC-10-190-5,0 | Chương V của E-HSMT | 22 | Cột |
30 | Cột bê tông ly tâm PC-12-190-7,2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
31 | Cột bê tông ly tâm PC-12-190-10,0 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
32 | Xà hạ thế XNL-4 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
33 | Xà hạ thế XN-4 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
34 | Cổ dề giữ cáp trên cột vuông đôi CDN-2 | Chương V của E-HSMT | 22 | Bộ |
35 | Cổ dề giữ cáp trên cột tròn đôi CDLT-2a | Chương V của E-HSMT | 5 | Bộ |
36 | Hòm công tơ di chuyển H1 | Chương V của E-HSMT | 3 | hòm |
37 | Hòm công tơ di chuyển H2 | Chương V của E-HSMT | 2 | hòm |
38 | Hòm công tơ di chuyển H4 | Chương V của E-HSMT | 4 | hòm |
39 | Hòm công tơ di chuyển H3fa | Chương V của E-HSMT | 2 | hòm |
N | Phần theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột vuông đơn MH-1 | Chương V của E-HSMT | 71 | Móng |
2 | Móng cột vuông đơn MH-2 | Chương V của E-HSMT | 17 | Móng |
3 | Móng cột vuông đôi MH-3 | Chương V của E-HSMT | 30 | Móng |
4 | Móng cột ly tâm đơn ML-1 | Chương V của E-HSMT | 11 | Móng |
5 | Móng cột ly tâm đơn ML-2 | Chương V của E-HSMT | 34 | Móng |
6 | Móng cột ly tâm đơn ML-3 | Chương V của E-HSMT | 32 | Móng |
7 | Móng cột ly tâm đôi MĐL-2 | Chương V của E-HSMT | 3 | Móng |
8 | Móng cột ly tâm đôi MLĐ-3 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
9 | Tiếp đất RLL phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 34 | HT |
O | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | Chương V của E-HSMT | 3,079 | Km |
2 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | Chương V của E-HSMT | 5,618 | Km |
3 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | Chương V của E-HSMT | 1,825 | Km |
4 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x35 | Chương V của E-HSMT | 0,102 | Km |
P | Phần thu hồi | |||
1 | Dây A35 | Phần thu hồi | 42 | m |
2 | Dây AV70. | Phần thu hồi | 126 | m |
3 | Dây AV50. | Phần thu hồi | 168 | m |
4 | Cột bê tông H-7,5 (chặt cột TT HS 0,5) | Phần thu hồi | 3 | cột |
5 | Xà đỡ trên cột vuông 4 dây XĐ-4 | Phần thu hồi | 2 | bộ |
6 | Sứ hạ thế SHA | Phần thu hồi | 8 | quả |
7 | CP vận chuyển vật tư thu hồi bằng xe 5 tấn | Phần thu hồi | 0,36 | ca |
Q | Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm tiếp địa | thí nghiệm | 34 | Vị trí |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi