Gói thầu: Xây lắp và cung cấp thiết bị còn lại
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200117643-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Thái Bình - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Xây lắp và cung cấp thiết bị còn lại |
Số hiệu KHLCNT | 20200109351 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Tín dụng thương mại |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 09:08:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,186,955,024 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 62,000,000 VNĐ ((Sáu mươi hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Công trình: Cấy TBA chống quá tải lưới điện khu vực các xã: Đông Sơn, Đông Các, Hồng Giang, Phú Lương, Minh Châu - huyện Đông Hưng năm 2020-HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí lán trại tạm tại hiện trường | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí công tác không xác định được khối lượng thiết kế | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
B | Chi phí thí nghiệm - đường dây trung thế | |||
1 | Tiếp đất cột điện, cột thu lôi cột bê tông | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | vị trí |
2 | Cách điện đứng, điện áp 3-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 65 | Cái |
3 | Cách điện treo, để rời từng bát | Theo yêu cầu E-HSMT | 354 | bát |
4 | Cầu chì tự rơi | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ 3 fa |
C | Chi phí thí nghiệm - đường dây hạ thế | |||
1 | Tiếp đất cột điện, cột thu lôi cột bê tông | Theo yêu cầu E-HSMT | 19 | vị trí |
2 | Kiểm định ban đầu biến dòng đo lường hạ áp | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | máy |
D | Chi phí thí nghiệm - Vật liệu TBA | |||
1 | Tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | Hệ thống |
2 | Cách điện đứng, điện áp 3-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 97 | Cái |
3 | Ampemet AC | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | Cái |
4 | Vônmét AC | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | Cái |
5 | Chống sét van, điện áp <1KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Bộ 1 pha |
6 | Chống sét van, điện áp <1KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | Bộ 1 pha |
7 | Áp tô mát và khởi động từ 3 pha, dòng điện 300-<500A | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | Cái |
8 | Áp tô mát và khởi động từ 3 pha, dòng điện <300A | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | Cái |
9 | Cầu chì tự rơi <=35kV 3 pha | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | Bộ 3 pha |
E | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Thiết bị A cấp B lắp đặt | |||
1 | Thiết bị cảnh báo sự cố 35kV trọn bộ: bộ báo sự cố, bộ thu phát tín hiệu, dụng cụ lắp đặt, giá đỡ gá lắp thiết bị | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Thiết bị cảnh báo sự cố 22kV trọn bộ: bộ báo sự cố, bộ thu phát tín hiệu, dụng cụ lắp đặt, giá đỡ gá lắp thiết bị | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
F | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR-50/8 (có bôi mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5.083 | mét |
2 | Dây nhôm lõi thép ACSR-50/8 (có bôi mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 27 | mét |
3 | Kẹp quai 35-70 (loại 2 bulông) | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | bộ |
4 | Hotline Al 95-120mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | bộ |
5 | Hợp chất chống ôxi hóa Penetrox A-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | tuýp |
G | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cầu chì cắt có tải 24kV Polymer CR24/100A (Idc=80A) ngắn hồ quang | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Cầu chì cắt có tải 35kV Polymer CR35/100A (Idc=80A) ngắn hồ quang | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Cột bê tông litâm T12-7.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cột |
4 | Cột bê tông litâm T12-10.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cột |
5 | Cột bê tông litâm T14-9.2 (G6+N8) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cột |
6 | Cột bê tông litâm T14-11.0 (G6+N8) | Theo yêu cầu E-HSMT | 16 | cột |
7 | Cột bê tông litâm T18-11.0 (G8+N10) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cột |
8 | Móng cột MT2-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | móng |
9 | Móng cột MT2-14 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | móng |
10 | Móng cột MT3-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
11 | Móng cột MTĐ2-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | móng |
12 | Móng cột MTĐ5-14 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | móng |
13 | Móng cột MTĐ5a-18 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | móng |
14 | Xà đỡ thẳng Xc1L | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
15 | Xà đỡ thẳng Xc1nL | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
16 | Xà néo góc sứ chuỗi cột đúp có nối bích Xc32L-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
17 | Xà néo góc sứ chuỗi cột đúp có nối bích Xc32nL-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
18 | Xà néo cuối sứ chuỗi cột đúp có nối bích XC42L-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
19 | Xà néo cuối sứ chuỗi cột đúp có nối bích Xc42nL-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
20 | Xà rẽ nhánh 6 sứ đứng XcRL-6 sứ lệch | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
21 | Xà rẽ nhánh sứ chuỗi cột đúp XcR2LD-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
22 | Xà rẽ nhánh sứ chuỗi cột đúp XCR2LN-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
23 | Xà đỡ thẳng X1L | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
24 | Xà néo cuối sứ chuỗi cột đúp có nối bích X42L-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
25 | Xà néo cuối sứ chuỗi cột đúp có nối bích X42nL-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
26 | Xà rẽ nhánh sứ chuỗi cột đúp XR2LN-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
27 | Xà néo hình Pi cột K tim 2m X4PK-2.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
28 | Xà đỡ dây 1 sứ XĐD-1 sứ 24kV XĐD-1S-24 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
29 | Xà đỡ dây 1 sứ XĐD-1 sứ 35kV XĐD-1S-35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
30 | Xà đỡ cầu chì tự rơi + rẽ nhánh sứ chuỗi XCRL+SI-SC (22kV) XCRL+SI-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
31 | Xà đỡ cầu chì tự rơi + rẽ nhánh sứ chuỗi XRL+SI-SC (35kV) XRL+SI-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
32 | Giằng cột néo dây GCND(R=97) | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
33 | Giằng cột GC0+GC1a+GC1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
34 | Giằng cột GC0+GC1+GC2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
35 | Giằng cột GC1+GC2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
36 | Giằng cột GC0+GC1+GC2+GC3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
37 | Sứ đứng 24KV (chiều dài đường rò 550mm) | Theo yêu cầu E-HSMT | 51 | quả |
38 | Ty sứ côn mạ kẽm F20x280 | Theo yêu cầu E-HSMT | 51 | cái |
39 | Sứ đứng 35KV (chiều dài đường rò 875mm) | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | quả |
40 | Ty sứ côn mạ kẽm F27x430 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cái |
41 | Cách điện thủy tinh (U70) chiều dài đường rò 450mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 354 | bát |
42 | Khoá néo dây N-357(3 gudông) | Theo yêu cầu E-HSMT | 99 | bộ |
43 | Móc treo chữ U MT-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 210 | cái |
44 | Vòng treo VT-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 93 | cái |
45 | Vòng treo Q-7U | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | cái |
46 | Mắt nối kép MN2-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 105 | cái |
47 | Mắt nối trung gian NG7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 93 | cái |
48 | Khánh đơn (dùng cho chuỗi kép) | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | cái |
49 | Cặp cáp nhôm 3 bu lông AL25-150 | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | cái |
50 | Đầu cốt đồng nhôm | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
51 | Tiếp địa Rg | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | bộ |
52 | Biển số cột | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | cái |
53 | Biển cấm trèo | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | cái |
54 | Kéo dây vượt đường (5 mét) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | vị trí |
H | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Hạ thế XDM: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 642 | mét |
2 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 67 | mét |
3 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 36 | bộ |
4 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bu lông 35-95/70-120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 36 | bộ |
I | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Hạ thế XDM: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột điện bê tông ly tâm T7,5 - 5.4(Fn=160) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cột |
2 | Cột điện bê tông ly tâm T8,5 - 5.0(Fn=190) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
3 | Cột điện bê tông ly tâm T8,5 - 11.0(Fn=190) | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | cột |
4 | Móng cột Mh2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | móng |
5 | Móng cột MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | móng |
6 | Phá dỡ bê tông đường dày 0.15m để đúc móng Mh2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,72 | m3 |
7 | Phá dỡ bê tông đường dày 0.15m để đúc móng MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,756 | m3 |
8 | Kẹp néo cáp 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | bộ |
9 | Kẹp néo cáp 4x(11-35) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
10 | Móc néo cáp F20 | Theo yêu cầu E-HSMT | 24 | cái |
11 | Đai thép không rỉ 0,75x19mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 72 | mét |
12 | Khoá đai thép không rỉ | Theo yêu cầu E-HSMT | 48 | cái |
13 | Nắp chụp đầu cáp | Theo yêu cầu E-HSMT | 32 | cái |
14 | Tiếp địa Rhll-8,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
15 | Tiếp địa Rhll-7,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
16 | Côliê néo cáp 2 cột li tâm | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
J | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Hạ thế CT: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2.105 | mét |
2 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x70 | Theo yêu cầu E-HSMT | 189 | mét |
3 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 100 | mét |
4 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 133 | mét |
5 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 344 | mét |
6 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x7mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 184 | mét |
7 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 172 | mét |
8 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 31 | mét |
9 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 166 | bộ |
10 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bu lông 25-70/35-95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
11 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bu lông 35-95/70-120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 146 | bộ |
K | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Hạ thế CT: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột điện bê tông ly tâm T7,5 - 3.0(Fn=160) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cột |
2 | Cột điện bê tông ly tâm T7,5 - 5.4(Fn=160) | Theo yêu cầu E-HSMT | 24 | cột |
3 | Cột điện bê tông ly tâm T8,5 - 5.0(Fn=190) | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cột |
4 | Cột điện bê tông ly tâm T8,5 - 11.0(Fn=190) | Theo yêu cầu E-HSMT | 11 | cột |
5 | Móng cột Mh1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | móng |
6 | Móng cột Mh2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 34 | móng |
7 | Móng cột MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | móng |
8 | Phá dỡ bê tông đường dày 0.15m để đúc móng Mh2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3,06 | m3 |
9 | Phá dỡ bê tông đường dày 0.15m để đúc móng Mh1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,45 | m3 |
10 | Phá dỡ bê tông đường dày 0.15m để đúc móng MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1,89 | m3 |
11 | Kẹp néo cáp 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 122 | bộ |
12 | Kẹp néo cáp 4x(50-95) | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
13 | Kẹp néo cáp 4x(11-35) | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | bộ |
14 | Kẹp néo cáp 2x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
15 | Kẹp treo cáp 4x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
16 | Kẹp treo cáp 4x50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
17 | Kẹp treo cáp 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | bộ |
18 | Móc néo cáp F20 | Theo yêu cầu E-HSMT | 128 | cái |
19 | Móc treo cáp F16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 24 | cái |
20 | Đai thép không rỉ 0,75x19mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 642 | mét |
21 | Khoá đai thép không rỉ | Theo yêu cầu E-HSMT | 428 | cái |
22 | Nắp chụp đầu cáp | Theo yêu cầu E-HSMT | 104 | cái |
23 | Tiếp địa Rhll-8,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | bộ |
24 | Tiếp địa Rhll-7,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
25 | Xà lệch néo cáp XNC-LT | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
26 | Côliê néo cáp 2 cột li tâm | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | bộ |
27 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 40 | cái |
28 | Tháo lắp lại hộp công tơ 1 pha H2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 28 | hộp |
29 | Tháo lắp lại hộp công tơ 1 pha H4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 29 | hộp |
30 | Tháo lắp lại hộp H3fa | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | hộp |
31 | Câu đấu lại dây sau công tơ | Theo yêu cầu E-HSMT | 172 | hộ |
32 | Băng dính cách điện | Theo yêu cầu E-HSMT | 50 | cuộn |
33 | Biển báo "Cột 2 nguồn điện" | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | cái |
34 | Nhân công tách nguồn | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | vị trí |
35 | Đánh lại số cột | Theo yêu cầu E-HSMT | 111 | vị trí |
36 | Sơn trắng | Theo yêu cầu E-HSMT | 4,44 | kg |
37 | Sơn đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 2,22 | kg |
38 | Chổi quét sơn | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | cái |
39 | Bút lông | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | cái |
L | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thiết bị A cấp B lắp đặt | |||
1 | Máy biến áp 250kVA- 35/0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | máy |
2 | Máy biến áp 250kVA- 10(22)/0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | máy |
M | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thiết bị B cấp và lắp đặt | |||
1 | Thu lôi van 42kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Thu lôi van 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
N | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thí nghiệm thiết bị B cấp | |||
1 | Chống sét van, điện áp 22-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | Bộ 1 pha |
O | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Vật liệu TBA A cấp B lắp đặt | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR50/8 (có mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 75 | mét |
P | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Vật liệu TBA B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột bê tông ly tâm T12-7.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cột |
2 | Móng cột MT2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | móng |
3 | Cầu chì cắt có tải polymer 35KV loại 100A (Idc=8A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
4 | Cầu chì cắt có tải polymer 24KV loại 100A (Idc=22A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
5 | Xà đỡ dây đỉnh trạm dọc 22KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
6 | Xà đỡ dây đỉnh trạm dọc 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
7 | Xà néo dây đình trạm dọc 22kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
8 | Xà néo dây đình trạm dọc 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
9 | Xà néo dây đình trạm ngang 22kV cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
10 | Xà đỡ dây trung gian trên trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
11 | Xà cầu chì tự rơi + TLV trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
12 | Xà đỡ dây trung gian dưới trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
13 | Xà đỡ máy biến áp trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
14 | Xà đỡ ghế cách điện trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
15 | Ghế cách điện trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
16 | Côliê cổ sứ ghế 24kV trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | bộ |
17 | Côliê cổ sứ ghế 35kV trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
18 | Tay đỡ dây trung gian 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | bộ |
19 | Tay đỡ dây trung gian 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
20 | Côliê đai cáp hạ thế | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | bộ |
21 | Thang trèo | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
22 | Giá đỡ thang trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
23 | Tiếp địa trạm treo RT-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
24 | Sứ đứng 35kV đường rò 875mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | quả |
25 | Ty sứ côn mạ kẽm 35KV F27x430 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | cái |
26 | Sứ đứng 22kV đường rò 550mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 77 | quả |
27 | Ty sứ côn mạ kẽm 24KV F20x280 | Theo yêu cầu E-HSMT | 77 | cái |
28 | Dây đồng bọc cách điện 12,7kV Cu/XLPE 1x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 75 | mét |
29 | Dây đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | mét |
30 | Dây đồng M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | mét |
31 | Đầu cốt đồng ép cáp 35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | cái |
32 | Đầu cốt đồng ép cáp 50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | cái |
33 | Đầu cốt đồng ép cáp 95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cái |
34 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | cái |
35 | Cặp cáp AL25-150mm2 (loại 3 bulông) | Theo yêu cầu E-HSMT | 62 | cái |
36 | Nắp chụp chống sét van trung thế Silicon | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
37 | Nắp chụp máy biến áp Silicon | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
38 | Biển cấm trạm biến áp (loại phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
39 | Biển đề tên trạm (loại phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
40 | Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
41 | Xây móng cột trạm treo | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | vi trí |
Q | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Tủ 400V: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Cáp 0,6/1kV- Cu/XLPE/PVC 1x95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 175 | mét |
R | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Tủ 400V: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Vỏ tủ điện 400V loại 1 lộ treo sơn tĩnh điện + giá lắp tủ <br/>KT: 1600x800x500 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
2 | Vôn kế 0 ÷ 500V | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
3 | Biến dòng điện 400/5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
4 | Ampe kế 0 ÷ 400/5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
5 | Thu lôi hạ áp polymer HGZ-500V | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
6 | ÁPTÔMÁT TỔNG 3 PHA 400A/450V, ICU>=65KA, CÓ ĐIỀU CHỈNH DÒNG | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cái |
7 | ÁPTÔMÁT 3 PHA 250A/400V, ICU>=42KA | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cái |
8 | Đầu cốt đồng ép cáp M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 70 | cái |
9 | Cách điện bọc đầu cốt 95 (3 màu: vàng, xanh, đỏ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | cái |
10 | Cách điện bọc đầu cốt 95 (màu đen) | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cái |
11 | Thanh cái tổng 40x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | mét |
12 | Thanh cái lộ 25x3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | mét |
13 | Bu lông F8x50 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | cái |
14 | Cách điện đỡ thanh cái | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | bộ |
15 | Cách điện bọc thanh cái | Theo yêu cầu E-HSMT | 23 | mét |
16 | Vít F3x27 | Theo yêu cầu E-HSMT | 150 | cái |
17 | Dây PVC ruột đồng mềm M10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | mét |
18 | Dây đồng nhiều sợi PVC 1x 2,5mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 150 | mét |
19 | ống nhựa xoắn F10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | mét |
20 | Đầu cốt đồng F5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 100 | cái |
21 | Cốt nối thẳng M4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 35 | cái |
22 | Cốt nối thẳng M3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
23 | Bu lông F8x40 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | cái |
24 | Bu lông F6x20 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
25 | Dây buộc nhựa dài 13cm (Utylux) | Theo yêu cầu E-HSMT | 50 | cái |
26 | Băng dính cách điện cuộn to | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cuộn |
S | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Vật tư thu hồi | |||
1 | Xà néo dây đỉnh trạm ngang tuyến sứ đứng tim 2m | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Sứ đứng 15kV + ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
3 | Cột bê tông tự đúc | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cột |
4 | Cột bê tông H6,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | cột |
5 | Cột bê tông H7,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cột |
6 | Cột bê tông li tâm LT7,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cột |
7 | Dây AV35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.852 | mét |
8 | Cáp vặn xoắn 4x50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 307 | mét |
9 | Cáp vặn xoắn 4x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 628 | mét |
10 | Cáp vặn xoắn 2x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 414 | mét |
11 | Cáp vặn xoắn 2x25 | Theo yêu cầu E-HSMT | 82 | mét |
12 | Cáp vặn xoắn 2x16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 228 | mét |
13 | Cáp vặn xoắn 4x16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | mét |
14 | Xà néo cuối Xh4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | bộ |
15 | Xà néo cuối Xh4/2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
16 | Xà đỡ thẳng Xh1/2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
T | Công trình: Cấy TBA chống quá tải lưới điện khu vực các xã: Đông Sơn, Hồng Giang, Chương Dương - huyện Đông Hưng năm 2020-HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí lán trại tạm tại hiện trường | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí công tác không xác định được khối lượng thiết kế | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
U | Chi phí thí nghiệm - đường dây trung thế | |||
1 | Tiếp đất cột điện, cột thu lôi cột bê tông | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | vị trí |
2 | Cách điện đứng, điện áp 3-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 51 | Cái |
3 | Cách điện treo, để rời từng bát | Theo yêu cầu E-HSMT | 135 | bát |
V | Chi phí thí nghiệm - đường dây hạ thế | |||
1 | Tiếp đất cột điện, cột thu lôi cột bê tông | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | vị trí |
2 | Kiểm định ban đầu biến dòng đo lường hạ áp | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | máy |
W | Chi phí thí nghiệm - Vật liệu TBA | |||
1 | Tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | Hệ thống |
2 | Cách điện đứng, điện áp 3-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | Cái |
3 | Ampemet AC | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | Cái |
4 | Vônmét AC | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | Cái |
5 | Chống sét van, điện áp <1KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Bộ 1 pha |
6 | Chống sét van, điện áp <1KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | Bộ 1 pha |
7 | Áp tô mát và khởi động từ 3 pha, dòng điện 300-<500A | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | Cái |
8 | Áp tô mát và khởi động từ 3 pha, dòng điện <300A | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | Cái |
9 | Cầu chì tự rơi <=35kV 3 pha | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | Bộ 3 pha |
X | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Dây nhôm lõi thép ACSR-50/8 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3.244 | mét |
2 | Kẹp quai 35-70 (loại 2 bulông) | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | bộ |
3 | Hotline Al 95-120mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | bộ |
4 | Hợp chất chống ôxi hóa Penetrox A-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | tuýp |
Y | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Trung thế: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột bê tông litâm T12-7.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cột |
2 | Cột bê tông litâm T12-10.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | cột |
3 | Cột bê tông litâm T14-9.2 (G6+N8) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cột |
4 | Cột bê tông litâm T14-13.0 (G6+N8) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cột |
5 | Móng cột MT2-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | móng |
6 | Móng cột MT2-14 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | móng |
7 | Móng cột MT3-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | móng |
8 | Móng cột MT5-14 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
9 | Xà đỡ thẳng XC1L | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | bộ |
10 | Xà néo góc sứ chuỗi XC31nL-SC | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
11 | Xà néo cuối sứ chuỗi cột đúp có nối bích XC42L-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
12 | Xà rẽ nhánh sứ đứng XcRL-6 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
13 | Giằng cột néo dây GCND(R=97) | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
14 | Giằng cột GC1a+GC1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
15 | Giằng cột GC1+GC2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
16 | Sứ đứng 24KV đường rò 550mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 51 | quả |
17 | Ty sứ côn mạ kẽm F20x280 | Theo yêu cầu E-HSMT | 51 | cái |
18 | Cách điện thủy tinh - 70kN đường rò 450mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 135 | bát |
19 | Cặp cáp nhôm 3 bu lông AL25-150 | Theo yêu cầu E-HSMT | 36 | cái |
20 | Khoá néo dây N-357(3 gudông) | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | bộ |
21 | Móc treo chữ U MT-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 90 | cái |
22 | Vòng treo VT-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | cái |
23 | Mắt nối kép MN2-7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | cái |
24 | Mắt nối trung gian NG7 | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | cái |
25 | Tiếp địa Rg | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | bộ |
26 | Biển cấm trèo | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | cái |
Z | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Hạ thế XDM: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 261 | mét |
2 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 100 | mét |
3 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 52 | mét |
4 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 36 | bộ |
5 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bu lông 35-95/70-120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | bộ |
AA | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Hạ thế XDM: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột điện bê tông ly tâm T7,5 - 5.4(Fn=160) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cột |
2 | Cột điện bê tông ly tâm T8,5 - 11.0(Fn=190) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cột |
3 | Móng cột Mh2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | móng |
4 | Móng cột Mh3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
5 | Móng cột MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | móng |
6 | Phá dỡ bê tông đường dày 0.15m để đúc móng Mh2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,36 | m3 |
7 | Phá dỡ bê tông đường dày 0.15m để đúc móng Mh3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,12 | m3 |
8 | Phá dỡ bê tông đường dày 0.15m để đúc móng MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,38 | m3 |
9 | Kẹp néo cáp 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | bộ |
10 | Kẹp néo cáp 4x(50-95) | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
11 | Kẹp néo cáp 4x(11-50) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
12 | Móc néo cáp F20 | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | cái |
13 | Đai thép không rỉ 0,75x19mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 63 | mét |
14 | Khoá đai thép không rỉ | Theo yêu cầu E-HSMT | 42 | cái |
15 | Nắp chụp đầu cáp | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
AB | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Hạ thế CT: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2.011 | mét |
2 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 78 | bộ |
3 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bu lông 25-70/35-95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 16 | bộ |
4 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bu lông 35-95/70-120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 52 | bộ |
5 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 120 | mét |
6 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x7mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 61 | mét |
7 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 61 | mét |
AC | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Hạ thế CT: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột điện bê tông ly tâm T8,5 - 11.0(Fn=190) | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cột |
2 | Cột điện bê tông ly tâm T10 - 11.0(Fn=190) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | cột |
3 | Móng cột Mh2a | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
4 | Móng cột Mh3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | móng |
5 | Móng cột MhĐ2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | móng |
6 | Phá dỡ bê tông đường dày 0.15m để đúc móng Mh2a | Theo yêu cầu E-HSMT | 0,09 | m3 |
7 | Phá dỡ bê tông đường dày 0.15m để đúc móng Mh3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1,68 | m3 |
8 | Kẹp néo cáp 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 84 | bộ |
9 | Kẹp néo cáp 4x(50-95) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
10 | Kẹp néo cáp 4x(11-50) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
11 | Kẹp néo cáp 2x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
12 | Kẹp treo cáp 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | bộ |
13 | Móc néo cáp F20 | Theo yêu cầu E-HSMT | 83 | cái |
14 | Móc treo cáp F16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 14 | cái |
15 | Đai thép không rỉ 0,75x19mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 357 | mét |
16 | Khoá đai thép không rỉ | Theo yêu cầu E-HSMT | 238 | cái |
17 | Nắp chụp đầu cáp | Theo yêu cầu E-HSMT | 44 | cái |
18 | Tiếp địa Rhll-10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
19 | Tiếp địa Rhll-8,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
20 | Tiếp địa Rhll-7,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
21 | Côliê néo cáp 2 cột li tâm | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | bộ |
22 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 24 | cái |
23 | Tháo lắp lại hộp công tơ 1 pha H2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | hộp |
24 | Tháo lắp lại hộp công tơ 1 pha H4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | hộp |
25 | Tháo lắp lại hộp H3fa | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | hộp |
26 | Tháo, lắp lại cáp vào hộp công tơ 3 pha | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | mét |
27 | Câu đấu lại dây sau công tơ | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | hộ |
28 | Băng dính cách điện | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | cuộn |
29 | Biển báo "Cột 2 nguồn điện" | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | cái |
30 | Nhân công tách nguồn | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | vị trí |
31 | Đánh lại số cột | Theo yêu cầu E-HSMT | 67 | vị trí |
32 | Sơn trắng | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | kg |
33 | Sơn đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | kg |
34 | Chổi quét sơn | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cái |
AD | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thiết bị A cấp B lắp đặt | |||
1 | Máy biến áp 250kVA- 10(22)/0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | máy |
AE | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thiết bị B cấp và lắp đặt | |||
1 | Thu lôi van 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
AF | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Thí nghiệm thiết bị B cấp | |||
1 | Chống sét van, điện áp 22-35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | Bộ 1 pha |
AG | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Vật liệu TBA A cấp B lắp đặt | |||
1 | Dây đồng bọc cách điện 12,7kV Cu/XLPE 1x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | mét |
AH | HẠNG MỤC XÂY LẮP - TBA: Vật liệu TBA B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột bê tông ly tâm T12-7.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cột |
2 | Móng cột MT2-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | móng |
3 | Cầu chì cắt có tải polymer 24KV loại 100A (Iđc=22A) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
4 | Xà đỡ dây đỉnh trạm dọc 22KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
5 | Xà néo dây đình trạm dọc 22kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
6 | Xà đỡ dây trung gian trên trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
7 | Xà cầu chì tự rơi +TLV trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
8 | Xà đỡ dây trung gian dưới trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
9 | Xà đỡ máy biến áp trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
10 | Xà đỡ ghế cách điện trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
11 | Ghế cách điện trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
12 | Côliê cổ sứ ghế 24kV trạm treo 2 cột LT12 tim 2,6m | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | bộ |
13 | Tay đỡ dây trung gian 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
14 | Côliê đai cáp hạ thế | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | bộ |
15 | Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
16 | Thang trèo | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
17 | Giá đỡ thang trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
18 | Tiếp địa trạm treo RT-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
19 | Sứ đứng 24kV đường rò 550mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | quả |
20 | Ty sứ 24KV côn mạ kẽm F20x280 | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | cái |
21 | Dây nhôm lõi thép (có bôi mỡ trung tính) | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | mét |
22 | Dây đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | mét |
23 | Dây đồng M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | mét |
24 | Đầu cốt đồng ép cáp 35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | cái |
25 | Đầu cốt đồng ép cáp 50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 27 | cái |
26 | Đầu cốt đồng ép cáp 95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
27 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | cái |
28 | Cặp cáp AL25-150mm2 (loại 3 bulông) | Theo yêu cầu E-HSMT | 42 | cái |
29 | Nắp chụp chống sét van trung thế Silicon | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cái |
30 | Nắp chụp máy biến áp Silicon | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cái |
31 | Biển cấm trạm biến áp (loại phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cái |
32 | Biển đề tên trạm (loại phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cái |
33 | Xây móng cột trạm treo | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | vi trí |
AI | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Tủ 400V: Vật liệu A cấp B lắp đặt | |||
1 | Cáp 0,6/1kV- Cu/XLPE/PVC 1x95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 105 | mét |
AJ | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Tủ 400V: Vật liệu B cấp và lắp đặt | |||
1 | Vỏ tủ điện 400V loại 1 lộ treo sơn tĩnh điện + giá lắp tủ<br/>KT: 1600x800x500 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cái |
2 | Vôn kế 0 á 500V | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cái |
3 | Biến dòng điện 400/5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cái |
4 | Ampe kế 0 á 400/5A | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cái |
5 | Thu lôi hạ áp polymer HGZ-500V | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
6 | ÁPTÔMÁT TỔNG 3 PHA 400A/450V, ICU>=65KA, CÓ ĐIỀU CHỈNH DÒNG | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cái |
7 | ÁPTÔMÁT 3 PHA 250A/400V, ICU>=42KA | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
8 | Đầu cốt đồng ép cáp M95 | Theo yêu cầu E-HSMT | 42 | cái |
9 | Cách điện bọc đầu cốt 95 (3 màu: vàng, xanh, đỏ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 36 | cái |
10 | Cách điện bọc đầu cốt 95 (màu đen) | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
11 | Thanh cái tổng 40x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | mét |
12 | Thanh cái lộ 25x3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | mét |
13 | Bu lông F8x50 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 27 | cái |
14 | Cách điện đỡ thanh cái | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
15 | Cách điện bọc thanh cái | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | mét |
16 | Vít F3x27 | Theo yêu cầu E-HSMT | 90 | cái |
17 | Dây PVC ruột đồng mềm M10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | mét |
18 | Dây đồng nhiều sợi PVC 1x 2,5mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 90 | mét |
19 | ống nhựa xoắn F10 | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | mét |
20 | Đầu cốt đồng F5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | cái |
21 | Cốt nối thẳng M4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | cái |
22 | Cốt nối thẳng M3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cái |
23 | Bu lông F8x40 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 36 | cái |
24 | Bu lông F6x20 + rông đen | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | cái |
25 | Dây buộc nhựa dài 13cm (Utylux) | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | cái |
26 | Băng dính cách điện cuộn to | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cuộn |
AK | HẠNG MỤC XÂY LẮP - Vật tư thu hồi | |||
1 | Cét bª t«ng H6,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cét |
2 | Cét bª t«ng H7,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | cét |
3 | Cét bª t«ng li t©m LT7,5 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cét |
4 | Cét truyÒn thanh | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cét |
5 | D©y AV35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 324 | mét |
6 | C¸p vÆn xo¾n 4x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.483 | mét |
7 | C¸p vÆn xo¾n 2x35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 455 | mét |
8 | C¸p vÆn xo¾n 2x16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 80 | mét |
9 | Xµ ®ì th¼ng Xh1/2 lÖch | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bé |
10 | Xµ ®ì th¼ng Xh1/2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bé |
11 | Sø A20N+ ty sø | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | c¸i |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi