Gói thầu: Gói thầu số 4: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119499-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 4: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200119447 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách huyện + ngân sách xã Phú An |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 09:56:00 đến ngày 2020-01-20 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,735,109,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 18,000,000 VNĐ ((Mười tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí trực tiếp khác | 1 | Khoản | |
B | Mặt đường : | |||
1 | Bê tông mặt đường, Dày 18 cm Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Chương V của E-HSMT | 199,411 | 1 m3 |
2 | Lót bạt ni lông xanh đỏ | Chương V của E-HSMT | 1.107,83 | 1 m2 |
3 | Móng CPĐD loại 1 Dmax37.5mm dày 12cm | Chương V của E-HSMT | 132,928 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Chương V của E-HSMT | 304,794 | 1 m2 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm 25T Độ chặt yêu cầu K=0.98 | Chương V của E-HSMT | 332,349 | 1 m3 |
6 | Mua đất để đắp | Chương V của E-HSMT | 385,525 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ Cự ly 1km đầu, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 385,525 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ Cự ly <=7km tiếp, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 385,525 | 1 m3 |
9 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ Cự ly >7km cuối, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 385,525 | 1 m3 |
C | Nền đường : | |||
1 | Đào đất KPH bằng máy đào <= 1.25m3 | Chương V của E-HSMT | 381,872 | 1 m3 |
2 | Đào khuôn đường bằng máy đào <= 1.25m3 Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 19,77 | 1 m3 |
3 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm 16T Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Chương V của E-HSMT | 2.010,602 | 1 m3 |
4 | Mua đất để đắp | Chương V của E-HSMT | 2.271,98 | 1 m3 |
5 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ Cự ly 1km đầu, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2.271,98 | 1 m3 |
6 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ Cự ly <=7km tiếp, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2.271,98 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ Cự ly >7km cuối, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2.271,98 | 1 m3 |
D | Cống hộp BxH=(4x2.3)m : | |||
1 | Bê tông thân hộp Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 66,728 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép thân hộp Đ/kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,512 | Tấn |
3 | Gia công cốt thép thân hộp Đ/kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 1,793 | Tấn |
4 | Gia công cốt thép thân hộp Đ/kính cốt thép d>18mm | Chương V của E-HSMT | 7,165 | Tấn |
5 | Ván khuôn BT thân hộp | Chương V của E-HSMT | 198,64 | 1 m2 |
6 | Bê tông đá dăm lót móng Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Chương V của E-HSMT | 12,32 | 1 m3 |
7 | Ván khuôn bê tông móng | Chương V của E-HSMT | 6,64 | 1 m2 |
8 | Bê tông gia cường mặt cống Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 9,576 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép gia cường mặt cống Đ/kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,468 | Tấn |
10 | Ván khuôn gia cường mặt cống | Chương V của E-HSMT | 3,42 | 1 m2 |
11 | LĐ ống nhựa PVC D110mm dày 3mm | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 m |
12 | Bê tông cột lan can Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 0,164 | 1 m3 |
13 | Gia công cốt thép cột lan can Đ/kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,058 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép cột lan can Đ/kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,098 | Tấn |
15 | Ván khuôn BT cột lan can | Chương V của E-HSMT | 4,096 | 1 m2 |
16 | LĐ ống thép tráng kẽm D80mm dày 3mm | Chương V của E-HSMT | 22,4 | 1 m |
17 | Đá hộc nông cát | Chương V của E-HSMT | 54 | 1 m3 |
18 | Xây đá hộc móng, sân cống, chân khay Vữa XM cát vàng M 100 | Chương V của E-HSMT | 42,864 | 1 m3 |
19 | Xây đá hộc tường cánh Vữa XM cát vàng M 100 | Chương V của E-HSMT | 13,594 | 1 m3 |
20 | Tô tường cánh vữa xi măng M100 dày 2 cm | Chương V của E-HSMT | 39,82 | 1 m2 |
21 | Tô sân cống vữa xi măng M100 dày 2 cm | Chương V của E-HSMT | 48,62 | 1 m2 |
22 | Đá dăm 2x4 đệm móng dày 10cm | Chương V của E-HSMT | 24,091 | 1 m3 |
23 | Làm cọc tiêu bằng bê tông cốt thép | Chương V của E-HSMT | 23 | 1 Cái |
24 | Bê tông móng cọc tiêu Vữa bê tông đá 1x2 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,414 | 1 m3 |
25 | Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m | Chương V của E-HSMT | 4.940 | 1 m |
26 | Quét nhựa đường thân cống hộp | Chương V của E-HSMT | 135,19 | 1 m2 |
27 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Chương V của E-HSMT | 310,482 | 1 m3 |
28 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Chương V của E-HSMT | 85,258 | 1 m3 |
29 | Mua đất để đắp | Chương V của E-HSMT | 96,341 | 1 m3 |
30 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ Cự ly 1km đầu, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 96,341 | 1 m3 |
31 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ Cự ly <=7km tiếp, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 96,341 | 1 m3 |
32 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ Cự ly >7km cuối, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 96,341 | 1 m3 |
33 | Đắp đất đê quai bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85(đất tận dụng) | Chương V của E-HSMT | 37,144 | 1 m3 |
34 | LD&TD phên tre vòng vây t.công cống | Chương V của E-HSMT | 47,261 | 1 m2 |
35 | Lót bạt ni lông xanh đỏ | Chương V của E-HSMT | 47,261 | 1 m2 |
36 | Đóng cọc tre đê quai có chiều dài cọc <=2.5m | Chương V của E-HSMT | 75 | 1 m |
37 | Đào đất đê quai sau thi công | Chương V của E-HSMT | 29,715 | 1 m3 |
38 | Tháo dỡ cọc tre sau thi công | Chương V của E-HSMT | 75 | 1 m |
39 | Hút nước hố móng | Chương V của E-HSMT | 5 | 1 Ca |
40 | Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m | Chương V của E-HSMT | 16 | 1 rọ |
41 | Xây đá hộc gia cố mái taluy Vữa XM cát vàng M 100 | Chương V của E-HSMT | 51,168 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi