Gói thầu: Xây lắp và cung cấp thiết bị còn lại
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200117085-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Thái Bình - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Xây lắp và cung cấp thiết bị còn lại |
Số hiệu KHLCNT | 20200109343 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Tín dụng thương mại |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 09:02:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,684,074,084 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 85,000,000 VNĐ ((Tám mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Khoản |
B | Chi phí thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm chống sét van 42 kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | Bộ 1 pha |
2 | Thí nghiệm cách điện sứ đứng 35 kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 28 | Cái |
3 | Thí nghiệm cách điện thuỷ tinh treo U70 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.269 | Bát |
4 | Thí nghiệm cáp lực 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | Sợi 3 ruột |
5 | Thí nghiệm tiếp địa trạm biến áp 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | Hệ thống |
6 | Thí nghiệm tiếp địa Rg và Rtlv | Theo yêu cầu E-HSMT | 70 | Vị trí |
C | HẠNG MỤC XÂY LẮP Đường dây trung thế - Thiết bị, vật tư A cấp, B lắp đặt |
|||
1 | Cầu dao cách ly 35kV/630A ngoài trời Polymer trọn bộ (cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) loại chém dọc | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Máy cắt tự đóng lại (38kV; 630A) + tủ điều khiển + cáp điều khiển + giá lắp recloser | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Máy biến áp cấp nguồn 35kV loại ngâm dầu 1 pha 2 sứ 35/0,23kV, 50hZ - 1000VA, kèm giá đỡ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
4 | Bộ giám sát điều khiển Recloser từ xa | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
5 | Dây nhôm lõi thép ACSR 150/19 | Theo yêu cầu E-HSMT | 13.295 | mét |
6 | Dây nhôm lõi thép ACSR 70/11 | Theo yêu cầu E-HSMT | 55 | mét |
7 | Cáp ngầm 35kV có giáp băng bảo vệ chống thấm dọc Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-Water 20/35(40,5)kV 3x150mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 304 | mét |
8 | Dây chống sét TK50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.089 | mét |
D | HẠNG MỤC XÂY LẮP Đường dây trung thế - Vật tư B cấp và lắp đặt |
|||
1 | Thu lôi van 42kV (1 bộ=3 cái) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
2 | Tháo lắp lại máy cắt Recloser 24kV + giá bắt + tủ điều khiển | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Tháo lắp lại tủ điều khiển máy cắt Recloser | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | tủ |
4 | Tháo lắp lại cầu dao cách ly 24kV + giá đỡ + cần thao tác | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
5 | Tháo lắp lại máy biến áp cấp nguồn 1 pha 24kV-1000VA + giá đỡ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Tháo lắp lại bộ thu lôi van 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
7 | Cột bê tông ly tâm T16-11.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
8 | Cột bê tông ly tâm T18-11.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 34 | cột |
9 | Cột bê tông ly tâm T18-13.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | cột |
10 | Cột bê tông ly tâm T18-2400 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cột |
11 | Cột bê tông ly tâm T20-11.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | cột |
12 | Cột bê tông ly tâm T20-13.0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | cột |
13 | Cột bê tông ly tâm T20-2400 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
14 | Móng cột MT3a (18) | Theo yêu cầu E-HSMT | 26 | móng |
15 | Móng cột MT3a (20) | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | móng |
16 | Móng cột MT5a (18) | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | móng |
17 | Móng cột MT5a (20) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | móng |
18 | Móng cột MTĐ3(16) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
19 | Móng cột MTĐ3a (18) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | móng |
20 | Móng cột MTĐ3a (20) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | móng |
21 | Móng cột MTĐ5a (18) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | móng |
22 | Móng cột MTĐ5a (20) | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | móng |
23 | Móng cột MTĐ8a (18) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | móng |
24 | Móng cột MTĐ8a (20) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | móng |
25 | Giằng cột GC0 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | bộ |
26 | Giằng cột GC1 | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | bộ |
27 | Giằng cột GC1a | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
28 | Giằng cột GC2+GC3 | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | bộ |
29 | Giằng cột GC4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
30 | Giằng cột néo dây GCND (R97) | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
31 | Giằng cột néo dây GCND (R107) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
32 | Giằng cột néo dây GCND (R113) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
33 | Giằng cột néo dây GCND (R116) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
34 | Cổ dề đỡ sét CD đỡ sét | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
35 | Cổ dề néo sét CD néo sét | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
36 | Xà đỡ dây XĐD-1 sứ 35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 13 | bộ |
37 | Xà đỡ dây XĐD-3 sứ 35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
38 | Xà 35kV X1LS-3T-SC-2M treo | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
39 | Xà 35kV X1L-3T-SC-2M treo | Theo yêu cầu E-HSMT | 26 | bộ |
40 | Xà 35kV X31LS-3T-SC-2M | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
41 | Xà 35kV X31L-3T-SC-2M | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | bộ |
42 | Xà 35kV X32LS-3T-SC-NB-2M | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
43 | Xà 35kV X32L-3T-SC-NB-2M | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
44 | Xà 35kV X42L-3T-SC-NB-2M | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
45 | Xà 35kV X42L-3T-SC-NB-2M (230) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
46 | Xà 35kV X42LS-3T-SC-NB-2M | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
47 | Xà 35kV X42LS-3T-SC-NB-2M (230) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
48 | Xà 35kV XR2L-D-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
49 | Xà đỡ đầu cáp + thu lôi van 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
50 | Xà đỡ đầu cáp ngầm đầu ra Recloser | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
51 | Xà đỡ cáp | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
52 | Ghế cách điện 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
53 | Cô li ê cổ sứ ghế 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | bộ |
54 | Xà đỡ ghế cách điện 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
55 | Thang trèo + giá bắt thang | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
56 | Cô li ê đai cáp + đai ống cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
57 | Cô li ê đai cáp + đai ống cột LT16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
58 | Cô li ê đai cáp + đai ống cột LT18-2400 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
59 | Tay đỡ dây trung gian 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
60 | Thanh lập là bắt thu lôi van 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
61 | Xà đỡ dây đỉnh trạm XĐT-35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
62 | Xà néo đỉnh trạm SC ( XNT-SC-35kV ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
63 | Xà đỡ néo đỉnh trạm ( XNT-35kV) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
64 | Tháo lắp lại xà đỡ dây 1 sứ 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
65 | Tháo lắp lại xà đỡ dây 3 sứ 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
66 | Tháo lắp lại xà đỡ ghế cách điện 1 cột ly tâm 24kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
67 | Tháo lắp lại ghế cách điện 24kV 1 cột ly tâm | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
68 | Tháo lắp lại thang trèo + giá bắt thang 1 cột ly tâm | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
69 | Dây đồng bọc cách điện 35kV Cu/XLPE 1x150mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | mét |
70 | Dây đồng bọc cách điện 35kV Cu/XLPE 1x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 10 | mét |
71 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x4 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | mét |
72 | Dây đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 75 | mét |
73 | Tháo lắp lại cáp ngầm 35kV 3x95mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 25 | mét |
74 | Tháo lắp lại dây nhôm bọc cách điện 12,7kV ACSR/XLPE 120/19 | Theo yêu cầu E-HSMT | 30 | mét |
75 | Tháo lắp lại dây đồng bọc cách điện 12,7kV Cu/XLPE 1x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 24 | mét |
76 | Tháo lắp lại dây đồng bọc cách điện 12,7kV Cu/XLPE 1x50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 16 | mét |
77 | Tháo lắp lại cách điện đứng 24kV + ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | quả |
78 | Cách điện đứng 35KV chiều dài đường rò 875mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 28 | quả |
79 | Ty côn sứ mạ kẽm F27x430 | Theo yêu cầu E-HSMT | 28 | cái |
80 | Cách điện bát thủy tinh U70 chiều dài đường rò 450mm (243 chuỗi néo: 4 bát/1chuỗi; 99 chuỗi đỡ: 3 bát/1chuỗi) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1.269 | bát |
81 | Khóa néo dây dẫn N-912 (loại 4 gudông) | Theo yêu cầu E-HSMT | 243 | bộ |
82 | Khóa đỡ dây Đ-158 (2 gu dông) | Theo yêu cầu E-HSMT | 99 | cái |
83 | Móc treo chữ U MT-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 348 | cái |
84 | Mắt nối trung gian MN-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 336 | cái |
85 | Vòng treo VT-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 348 | cái |
86 | Mắt nối kép MN2-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 348 | cái |
87 | Khánh đơn VT.KG1-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | cái |
88 | Khóa néo dây chống sét NG-50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 20 | bộ |
89 | Khóa đỡ dây chống sét ĐS-357(Đs-15) | Theo yêu cầu E-HSMT | 7 | bộ |
90 | Cặp cáp thép KS-50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 53 | bộ |
91 | Cặp cáp nhôm AC(25-150) 3 bu lông | Theo yêu cầu E-HSMT | 57 | bộ |
92 | Đầu cốt đồng M150 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cái |
93 | Đầu cốt đồng nhôm AM150 | Theo yêu cầu E-HSMT | 18 | cái |
94 | Đầu cốt đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 44 | cái |
95 | Tiếp địa Rg | Theo yêu cầu E-HSMT | 64 | bộ |
96 | Tiếp địa đầu cáp thu lôi van (Rtlv) | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | bộ |
97 | Biển cấm trèo điện áp cao nguy hiểm | Theo yêu cầu E-HSMT | 70 | biển |
98 | Biển báo cột 2 nguồn ( vị trí cột 20 ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | biển |
99 | Kéo dây vượt đường > 10m | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | vị trí |
100 | Kéo dây qua vị trí bẻ góc | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | vị trí |
101 | Câu đấu lại nhánh rẽ | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | vị trí |
102 | Hào cáp ngầm 35kV trên vỉa hè gạch block mầu | Theo yêu cầu E-HSMT | 230 | mét |
103 | Hào cáp ngầm 35kV trên đường đất | Theo yêu cầu E-HSMT | 45 | mét |
104 | Hố ga nối cáp | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | vị trí |
105 | Tháo lát lại gạch vỉa hè block mầu | Theo yêu cầu E-HSMT | 184 | m2 |
106 | Đầu cáp khô ngoài trời 3M 3x150- 35kV (co ngót nguội) | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | bộ |
107 | Hộp nối cáp trung thế 35kV 3x150mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | hộp |
108 | Ống nhựa xoắn chịu lực TPF F195/150 | Theo yêu cầu E-HSMT | 278 | mét |
109 | Ống thép mạ kẽm F110 ( 3 mét/vị trí ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 9 | mét |
110 | Viên sứ báo hiệu cáp ngầm 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 33 | viên |
111 | Cọc bê tông M200 (kt:100x100x300mm) | Theo yêu cầu E-HSMT | 33 | cọc |
112 | Côn thu: | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | chiếc |
113 | Nút cao su chống thấm | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
114 | Băng cao su non ( băng S ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cuộn |
115 | Băng cao su lưu hóa ( băng V ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cuộn |
116 | Băng keo PVC chịu nước ( băng P ) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cuộn |
117 | Biển báo cáp ngầm (phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
E | HẠNG MỤC XÂY LẮP Dịch chuyển TBA ( vật liệu bên B cấp ) |
|||
1 | Tháo lắp lại MBA 400kVA-35/0,4kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cái |
2 | Tháo lắp lại thu lôi van 42kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Tháo lắp lại tủ điện 400V MBA 400kVA | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
4 | Tháo lắp lại cáp nhập MBA 400kVA | Theo yêu cầu E-HSMT | 49 | mét |
5 | Cột bê tông ly tâm LT12-7.2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
6 | Móng cột MT2 ( tim cột 2,6 mét) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | móng |
7 | Tháo lắp lại Cầu chì cắt có tải 35KV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
8 | Tháo lắp lại xà đỡ dây trung gian trên trạm treo 2 cột LT12 (tim cột 2,6 mét) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
9 | Tháo lắp lại xà cầu chì tự rơi trạm treo 2 cột LT12 (tim cột2,6 mét) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
10 | Tháo lắp lại xà đỡ dây trung gian dưới trạm treo 2 cột LT12 (tim cột 2,6 mét) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
11 | Tháo lắp lại tay đỡ dây trung gian 35kV (1 bộ 3 cái) | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
12 | Tháo lắp lại xà đỡ máy biến áp trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
13 | Tháo lắp lại xà đỡ ghế cách điện trạm treo 2 cột LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
14 | Tháo lắp lại Ghế cách điện trạm treo 2 cột LT | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
15 | Tháo lắp lại Côliê cổ sứ ghế trạm 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 5 | bộ |
16 | Tháo lắp lại thang trèo+ giá đỡ thang trạm treo | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
17 | Tiếp địa trạm treo RT-12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
18 | Tháo lắp lại cách điện đứng 35kV + ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 11 | cái |
19 | Tháo lắp lại đây nhôm lõi thép ACSR 50/8 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | mét |
20 | Dây đồng bọc cách điện Cu/XLPE-12,7kV 1x50mm2 | Theo yêu cầu E-HSMT | 15 | mét |
21 | Dây đồng M120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | mét |
22 | Đầu cốt đồng ép cáp 50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 12 | cái |
23 | Đầu cốt đồng ép cáp 120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cái |
24 | Dây đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | mét |
25 | Đầu cốt đồng M35 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cái |
26 | Tháo lắp lại Biển cấm TBA (phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cái |
27 | Tháo lắp lại Biển đề tên trạm (phản quang) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | cái |
F | HẠNG MỤC XÂY LẮP Đường dây hạ thế (vật liệu bên B cấp ) |
|||
1 | Cáp vặn xoắn ABC-XLPE 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 31 | mét |
2 | Tháo lắp lại cáp vặn xoắn ABC-XLPE 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 60 | mét |
3 | Kẹp néo cáp 4x120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
4 | Móc néo cáp F20 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cái |
5 | Đai thép không rỉ 0,7x20mm | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | mét |
6 | Khoá đai thép không rỉ | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
7 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 4 | cái |
8 | Ống nối cáp vặn xoắn hạ thế ON120 | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | cái |
9 | Ống cách điện co ngót nóng | Theo yêu cầu E-HSMT | 8 | mét |
G | HẠNG MỤC XÂY LẮP- Phần thu hồi | |||
1 | Cột bê tông ly tâm LT12 | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | cột |
2 | Cột bê tông ly tâm LT16 | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | cột |
3 | Xà néo dây đỉnh trạm dọc 6 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
4 | Xà đỡ dây đỉnh trạm dọc 3 sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
5 | Xà đỡ đầu cáp + thu lôi van 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Thu lôi van 35kV | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
7 | Xà X1nL | Theo yêu cầu E-HSMT | 2 | bộ |
8 | Xà X42nL | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
9 | Xà GCND (R97) | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
10 | Xà XC42L-SC-NB | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | bộ |
11 | Dây nhôm lõi thép AC50 | Theo yêu cầu E-HSMT | 651 | mét |
12 | cách điện đứng 24KV (Polymer) + ty kẹp mạ | Theo yêu cầu E-HSMT | 1 | quả |
13 | cách điện sứ đứng 35KV + ty sứ | Theo yêu cầu E-HSMT | 21 | quả |
14 | Cách điện chuỗi polymer 24kV + phụ kiện chuỗi | Theo yêu cầu E-HSMT | 6 | chuỗi |
15 | Cách điện chuỗi polymer 35kV + phụ kiện chuỗi | Theo yêu cầu E-HSMT | 3 | chuỗi |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi