Gói thầu: Thi công xây dựng công trình: Nâng cấp đường Keo Đồn - Ta Liễu, xã Chiềng On, huyện Yên Châu

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200121889-01
Thời điểm đóng mở thầu 19/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Châu
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình: Nâng cấp đường Keo Đồn - Ta Liễu, xã Chiềng On, huyện Yên Châu
Số hiệu KHLCNT 20200120315
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn Chương trình MTQG XD NTM năm 2020 + vốn khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 11 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 16:25:00 đến ngày 2020-01-19 16:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,957,610,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 95,000,000 VNĐ ((Chín mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ XÂY DỰNG
1 Nền đường tuyến số 1 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
2 Đào nền đường đất C2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 25,3911 100m3
3 Đào nền đường đất C3 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 136,242 100m3
4 Đào nền đường đất C4 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 13,5896 100m3
5 Đào nền đường đá cấp III, IV phá đá tạo tuyến đường Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,0819 100m3 đá nguyên khai
6 Đánh cấp đất C3 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,4479 100m3
7 Đánh cấp đất C4 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,2117 100m3
8 Đắp nền K95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 20,1418 100m3
9 VẬN CHUYỂN ĐẤT CẤP II: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
10 Vận chuyển đất, phạm vi <=500m, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 19,6026 100m3
11 Vận chuyển đất, phạm vi <=700m, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,5367 100m3
12 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 4,2518 100m3
13 VẬN CHUYỂN ĐẤT CẤP III: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
14 Vận chuyển đất, phạm vi <=500m, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 122,0334 100m3
15 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 14,703 100m3
16 VẬN CHUYỂN ĐẤT CẤP IV: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
17 Vận chuyển đất, phạm vi <=500m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,0196 100m3
18 Vận chuyển đất, phạm vi <=700m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 7,1658 100m3
19 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 10,291 100m3
20 VẬN CHUYỂN ĐÁ: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
21 Xúc đá lên phương tiện vận chuyển Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,7929 100m3
22 Vận chuyển đá trong phạm vi <= 500m Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,4703 100m3
23 Vận chuyển đá trong phạm vi <= 1000m Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 7,3226 100m3
24 SAN GẠT BÃI THẢI: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
25 San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 179,6029 100m3
26 San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,7929 100m3
27 Mặt đường tuyến số 01 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
28 Đào khuôn đường đất C3 (Tính 95% KL) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 16,1081 100m3
29 Đào khuôn đường đất C3 (Tính 5% KL) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 84,7795 m3
30 Đào khuôn đường đất C4 (tính 95% KL) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 3,6925 100m3
31 Đào khuôn đường đất C4 (tính 5% KL) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 19,434 m3
32 Đào khuôn đường đá cấp III, IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,9267 100m3 đá nguyên khai
33 Cày xới lu lèn K95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 75,4222 100m2
34 Lớp móng đá dăm Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,5113 100m3
35 Bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1.310,77 m3
36 Lớp cát lót Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,4578 100m3
37 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,1902 100m2
38 Cống bản tuyến số 1 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
39 Đào móng công trình, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,079 100m3
40 Đắp đất móng K=0,95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,2035 100m3
41 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm bản Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,1075 tấn
42 Ván khuôn tấm bản Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,0667 100m2
43 Bê tông tấm bản, đá 1x2, mác 250 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,49 m3
44 Xây đá hộc, xây cống, vữa XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 20,85 m3
45 Trát vữa XM mác 125, dày 2cm (đã quy đổi hao phí vật liệu từ m3 sang m2) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 32,79 m2
46 Bê tông tạo dốc, mác 250 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,49 m3
47 Ván khuôn mũ mố Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,0495 100m2
48 Bê tông mũ mố, mác 200 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,2 m3
49 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép mũ mố, đường kính <=10 mm Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,0259 tấn
50 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép mũ mố, đường kính <=18 mm Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,0029 tấn
51 Lắp đặt cống hộp Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 6 cấu kiện
52 Cống tròn tuyến số 1 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
53 Đào móng đất C2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,2689 100m3
54 Đào móng đất C3 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,9171 100m3
55 Đào móng đất C4 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,2687 100m3
56 Đắp đất móng K=0.95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,0045 100m3
57 Sản xuất, lắp đặt cốt thép ống cống, đường kính <= 10 mm Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,8009 tấn
58 Ván khuôn ống cống Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,382 100m2
59 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 7 m3
60 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,085 100m2
61 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 6,54 m3
62 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 9,12 m3
63 Vữa chèn XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,33 m3
64 Xây đá hộc, xây cống, vữa XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 83,4 m3
65 Trát vữa XM mác 125, dày 2cm (đã quy đổi hao phí vật liệu từ m3 sang m2) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 107,52 m2
66 Xếp đá khan có chít mạch, mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 6,02 m3
67 Quét nhựa đường chống thấm và mối nối ống cống, đường kính ống cống 1,50 m (02 lớp) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 20 1 ống
68 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 75,36 m2
69 Lắp đặt cống hộp Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 20 cấu kiện
70 Phá đá hộc xây + cống bi Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,156 100m3
71 Cống tận dụng: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
72 Xây đá hộc, xây cống, vữa XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 13,9 m3
73 Trát vữa XM mác 125, dày 2cm (đã quy đổi hao phí vật liệu từ m3 sang m2) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 15,2 m2
74 Nền đường tuyến số 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
75 Đào nền đường đất C2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 16,2117 100m3
76 Đào nền đường đất C3 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 32,2571 100m3
77 Đào nền đường đất C4 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 86,3819 100m3
78 Đào nền đường đá cấp III, IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,0367 100m3 đá nguyên khai
79 Đánh cấp đất C3 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,8411 100m3
80 Đánh cấp đất C4 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,1309 100m3
81 Đắp nền K95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 10,5304 100m3
82 VẬN CHUYỂN ĐẤT CẤP II: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
83 Vận chuyển đất phạm vi <=300m, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,0212 100m3
84 Vận chuyển đất, phạm vi <=500m, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,7181 100m3
85 Vận chuyển đất, phạm vi <=700m, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 5,2414 100m3
86 VẬN CHUYỂN ĐẤT CẤP III: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
87 Vận chuyển đất, phạm vi <=300m, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 30,5151 100m3
88 Vận chuyển đất, phạm vi <=500m, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,9908 100m3
89 VẬN CHUYỂN ĐẤT CẤP IV: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
90 Vận chuyển đất, phạm vi <=300m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 36,6603 100m3
91 Vận chuyển đất, phạm vi <=500m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 19,6007 100m3
92 Vận chuyển đất, phạm vi <=700m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 32,868 100m3
93 VẬN CHUYỂN ĐÁ CẤP IV: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
94 Vận chuyển đá trong phạm vi <= 700m Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,0367 100m3
95 SAN GẠT BÃI THẢI: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
96 San đất bãi thải Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 137,6156 100m3
97 San đá bãi thải Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,0367 100m3
98 Mặt đường tuyến số 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
99 Đào khuôn đường đất C3 (Tính 95% KL) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 4,9958 100m3
100 Đào khuôn đường đất C3 (Tính 5% KL) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 26,2935 m3
101 Đào khuôn đường đất C4 (tính 95% KL) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,4427 100m3
102 Đào khuôn đường đất C4 (tính 5% KL) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 44,435 m3
103 Cày xới lu lèn K95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 49,9855 100m2
104 Lớp móng đá dăm Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 5,5451 100m3
105 Bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 856,77 m3
106 Lớp cát lót Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,9553 100m3
107 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 5,2216 100m2
108 Cống tròn tuyến số 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
109 Đào móng công trình, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,2972 100m3
110 Đào móng công trình, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 3,6409 100m3
111 Đắp đất móng K=0.95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,1541 100m3
112 Sản xuất, lắp đặt cốt thép ống cống, đường kính <= 10 mm Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,8009 tấn
113 Ván khuôn ống cống Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,382 100m2
114 Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 7 m3
115 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,1311 100m2
116 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 10,57 m3
117 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,38 m3
118 Vữa chèn XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,31 m3
119 Xây đá hộc, xây cống, vữa XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 83,36 m3
120 Trát vữa XM mác 125, dày 2cm (đã quy đổi hao phí vật liệu từ m3 sang m2) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 119,74 m2
121 Xếp đá khan có chít mạch, mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,97 m3
122 Quét nhựa đường chống thấm và mối nối ống cống, đường kính ống cống 1,50 m (02 lớp) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 20 1 ống
123 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 52,74 m2
124 Lắp đặt cống hộp Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 20 cấu kiện
125 Phá đá hộc xây + ống cống mác 200# Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,4115 100m3
126 Tận dụng cống tuyến số 2: Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
127 Xây đá hộc, xây cống, vữa XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 3 m3
B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí lán trại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
2 Chi phí hạng mục chung khác Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->