Gói thầu: Gói thầu số 05: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200120693-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:40:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200120674 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách huyện + ngân sách xã Phú An |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 16:28:00 đến ngày 2020-01-20 16:40:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,126,357,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 22,000,000 VNĐ ((Hai mươi hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí trực tiếp khác | 1 | Khoản | |
B | Xây lắp | |||
1 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 295,182 | 1 m3 |
2 | Đào móng băng có chiều rộng<=3m chiều sâu <=1m , Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,548 | 1 m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 206,915 | 1 m3 |
4 | Bê tông đá dăm 4x6, M100 | Chương V của E-HSMT | 19,0225 | 1 m3 |
5 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) | Chương V của E-HSMT | 56,7054 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn kim loại móng cột | Chương V của E-HSMT | 108,67 | 1 m2 |
7 | Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2. Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 3,2166 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn kim loại cổ cột | Chương V của E-HSMT | 38,976 | 1 m2 |
9 | Xây móng Bơlô 10x20x30 dày <= 30 cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 15,6061 | 1 m3 |
10 | Bê tông xà, dầm, giằng móng vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 8,2587 | 1 m3 |
11 | Ván khuôn kim loại giằng móng | Chương V của E-HSMT | 82,533 | 1 m2 |
12 | Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 1,8084 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 1,5304 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d>18mm | Chương V của E-HSMT | 1,7111 | Tấn |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90(tận dụng đất đào móng) | Chương V của E-HSMT | 71,2 | 1 m3 |
16 | Đắp bột đá bằng máy đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 13,479 | 1 m3 |
17 | Bê tông nền đá 4x6, M100 | Chương V của E-HSMT | 13,1095 | 1 m3 |
18 | Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 12,96 | 1 m2 |
19 | Ôp tường đá chẻ | Chương V của E-HSMT | 34,72 | 1 m2 |
20 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 43,4 | 1 m |
21 | Lát đá Granít tự nhiên đen Huế bậc tam cấp | Chương V của E-HSMT | 16,56 | 1 m2 |
22 | Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 8,066 | 1 m3 |
23 | Ván khuôn kim loại tường,Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 142,552 | 1 m2 |
24 | Trát trụ, cột dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 74,272 | 1 m2 |
25 | Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 4m | Chương V của E-HSMT | 0,0974 | Tấn |
26 | Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,9027 | Tấn |
27 | Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,1078 | Tấn |
28 | Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,7692 | Tấn |
29 | Bê tông xà, dầm, giằng nhà vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) | Chương V của E-HSMT | 18,7988 | 1 m3 |
30 | Ván khuôn kim loại tường,Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 218,064 | 1 m2 |
31 | Trát xà dầm vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 194,739 | 1 m2 |
32 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,16 | Tấn |
33 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,5965 | Tấn |
34 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,6247 | Tấn |
35 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,2594 | Tấn |
36 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 1,7026 | Tấn |
37 | Bê tông sàn mái vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) | Chương V của E-HSMT | 29,7205 | 1 m3 |
38 | Ván khuôn kim loại sàn mái tầng 2(Cos +4mm) | Chương V của E-HSMT | 297,35 | 1 m2 |
39 | Trát trần vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 240,185 | 1 m2 |
40 | Gia công cốt thép sàn mái. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 3,2447 | Tấn |
41 | Gia công cốt thép sàn mái. Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,1035 | Tấn |
42 | Bê tông cầu thang thường vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 3,2364 | 1 m3 |
43 | Ván khuôn cầu thang thường | Chương V của E-HSMT | 26,3 | 1 m2 |
44 | Trát cầu thang dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 25,96 | 1 m2 |
45 | Gia công cốt thép cầu thang. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,1029 | Tấn |
46 | Gia công cốt thép cầu thang. Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,3891 | Tấn |
47 | Xây bậc cấp = gạch ko nung đặc(6x9.5x20) cao <= 16 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 0,8325 | 1 m3 |
48 | Lát đá Granít tự nhiên Huế bậc cầu thang | Chương V của E-HSMT | 26,2103 | 1 m2 |
49 | Gia công và đóng tay vịn gỗ N3,KT60x80cm | Chương V của E-HSMT | 11,4 | 1 m |
50 | Gia công và đóng trụ cầu thang D140mm gỗ N3 | Chương V của E-HSMT | 1,15 | 1 m |
51 | Đánh PU 3 nước | Chương V của E-HSMT | 3,6975 | m2 |
52 | SXLD lan can INOX 40x40x1.4m+14x14x1.2mm, vữa XM cát vàng M75 | Chương V của E-HSMT | 9,348 | m2 |
53 | SXLD lan can sắt hộp 30x30x1.2m+thép ống D60x2.6, vữa XM cát vàng M75 | Chương V của E-HSMT | 20,116 | m2 |
54 | Sơn sắt thép các loại, 3 nước | Chương V của E-HSMT | 20,12 | 1 m2 |
55 | Bê tông lanh tô mái hắt máng nước,tấm đan, ô văng,VM300 | Chương V của E-HSMT | 3,8885 | 1 m3 |
56 | Ván khuôn lanh tô,lanh tô liền mái hắt, máng nước | Chương V của E-HSMT | 73,726 | 1 m2 |
57 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 62,181 | 1 m2 |
58 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,2203 | Tấn |
59 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,198 | Tấn |
60 | Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20) cao <= 4 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 4,332 | 1 m3 |
61 | Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 26,681 | 1 m3 |
62 | Xây tường gạch thẻ ko nung đặc (6x9.5x20) dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 1,3367 | 1 m3 |
63 | Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20) dày > 10cm,Cao <= 4 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,745 | 1 m3 |
64 | Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20) dày <= 10cm,Cao <=4m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 1,9845 | 1 m3 |
65 | Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20) cao <= 16 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,588 | 1 m3 |
66 | Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 24,8508 | 1 m3 |
67 | Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) dày <=10cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 0,588 | 1 m3 |
68 | Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20) dày > 10cm,Cao <=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 10,593 | 1 m3 |
69 | Trát trụ, cột, má cửa dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 108,864 | 1 m2 |
70 | Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 278,8268 | 1 m2 |
71 | Trát tường trong, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 391,2588 | 1 m2 |
72 | Lát nền, sàn gạch Granite 60x60cm | Chương V của E-HSMT | 218,137 | 1 m2 |
73 | Lát nền, sàn gạch Ceramic chống trượt 30x30cm | Chương V của E-HSMT | 16,895 | 1 m2 |
74 | Làm trần bằng tấm Prima | Chương V của E-HSMT | 57,165 | 1 m2 |
75 | Ôp tường, trụ, cột gạch Ceramic 30x45cm | Chương V của E-HSMT | 60,24 | 1 m2 |
76 | Vách ngăn bằng tấm Compact HPL | Chương V của E-HSMT | 5,79 | m2 |
77 | Ôp gạch granit tự nhiên đen Huế vào tường sử dụng keo dán | Chương V của E-HSMT | 6,545 | 1m2 |
78 | Lát đá Granit tự nhiên đen huế mặt bàn | Chương V của E-HSMT | 8,075 | 1 m2 |
79 | SXLD vách kính khung nhôm+kính cường lực 10ly | Chương V của E-HSMT | 24,8 | m2 |
80 | SXLD cửa đi khung uPVC+kính 5ly | Chương V của E-HSMT | 30,68 | m2 |
81 | Phụ kiện cửa đi 4cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
82 | Phụ kiện cửa đi 2cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
83 | Phụ kiện cửa đi 1cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
84 | SXLD cửa sổ khung uPVC+kính 5ly | Chương V của E-HSMT | 31,02 | m2 |
85 | Phụ kiện cửa sổ 2cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 11 | Bộ |
86 | Phụ kiện cửa sổ mở lật | Chương V của E-HSMT | 11 | Bộ |
87 | SXLD hoa INOX KT14x14x1.2mm bảo vệ vữa XM cát vàng M75 | Chương V của E-HSMT | 23,76 | m2 |
88 | Mua gồ bằng thép hộp hình mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 0,6906 | Tấn |
89 | Lắp dựng xà gồ thép hình mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 0,69 | Tấn |
90 | Lợp mái tôn 4.5dem+ke chống bảo | Chương V của E-HSMT | 174,492 | 1 m2 |
91 | Quét Sika Membrane RD chống thấm mái | Chương V của E-HSMT | 45,99 | 1 m2 |
92 | Ngâm nước xi măng | Chương V của E-HSMT | 45,99 | 1 m2 |
93 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1 cm, Vữa M75 | Chương V của E-HSMT | 45,99 | 1 m2 |
94 | Chống thấm vị trí ống thoát nước bằng Sika Water Bar 0-32 | Chương V của E-HSMT | 3,9564 | m |
95 | Chống thấm vị trí ống thoát nước bằng Sika Grout +xi măng+cát | Chương V của E-HSMT | 3,96 | m |
96 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 151,9 | 1 m |
97 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót,2 nước phủ,k bả | Chương V của E-HSMT | 943,059 | 1m2 |
98 | Sơn tường ngoài nhà, k bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 404,99 | 1m2 |
99 | Lắp dựng dàn giáo thép ngoài chiều cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 439,46 | 1 m2 |
C | Bể tự hoại | |||
1 | Đào móng bằng máy đào chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 22,62 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 3,9 | 1 m3 |
3 | Bê tông đá dăm 4x6, M100 lót móng | Chương V của E-HSMT | 1,1 | 1 m3 |
4 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 1,65 | 1 m3 |
5 | Xây BTH gạch thẻ ko nung 6x9.5x20,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,864 | 1 m3 |
6 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,92 | 1 m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V của E-HSMT | 4,68 | 1 m2 |
8 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg | Chương V của E-HSMT | 10 | Cái |
9 | Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,1278 | 1 tấn |
10 | Bê tông xà, dầm, giằng móng vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,432 | 1 m3 |
11 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 5,76 | 1 m2 |
12 | Trát tường trong, bề dày 1 cm vữa XM M75 lần 1 | Chương V của E-HSMT | 24,38 | 1 m2 |
13 | Trát tường trong, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 lần 2 | Chương V của E-HSMT | 24,38 | 1 m2 |
14 | Láng nền, sàn có đánh màu dày 2 cm , Vữa M75 | Chương V của E-HSMT | 3,84 | 1 m2 |
15 | Hỗn hợp tự thấm sạn ngang,than,cát... | Chương V của E-HSMT | 1,152 | m3 |
16 | LĐ ống nhựa PVC D49x2.5mm | Chương V của E-HSMT | 12 | 1 m |
17 | LĐ ống nhựa PVC D125x3.5mm | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 m |
18 | LĐ ống nhựa PVC D140x5.0mm | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 m |
19 | LĐ cút nhựa PVC D49mm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
20 | LĐ tê nhựa PVC D49mm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
21 | LĐ tê nhựa PVC D125mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
22 | LĐ cút nhựa PVC D140mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
23 | LĐ chụp nhựa PVC D49mm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
24 | Kẹp ống OMEGA INOX D49mm | Chương V của E-HSMT | 7 | Cái |
D | Điện+chống sét | |||
1 | Lắp đặt đèn ống dài 0.6m bóng led 1x9W | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 Bộ |
2 | Lắp đặt đèn ống dài 1.2m bóng led 1x18W | Chương V của E-HSMT | 14 | 1 Bộ |
3 | LĐ đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng, ắc quy dự phòng >2 | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
4 | LĐ đèn chỉ dẫn 2 mặt, ắc quy dự phòng >2h | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 Bộ |
5 | Lắp đặt đèn ốp trần led D271, 9W(kiểu tổ ông) | Chương V của E-HSMT | 14 | 1 Bộ |
6 | Lắp đặt quạt đảo trần 360độ, 47W | Chương V của E-HSMT | 7 | Cái |
7 | Lắp đặt quạt treo tường D400mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
8 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 250x250mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
9 | Lắp đặt công tắc đơn+đế+hộp+mặt | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
10 | Lắp đặt công tắc đôi+đế+hộp+mặt | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
11 | Lắp đặt công tắc ba+đế+hộp+mặt | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
12 | Lắp đặt công tắc 2chiều đơn+đế+hộp+mặt | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
13 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+đế chìm | Chương V của E-HSMT | 33 | Cái |
14 | Lắp đặt MCB 1 pha 6A-6kA | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
15 | Lắp đặt MCB 1 pha 16A-6kA | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
16 | Lắp đặt MCB 1 pha 25A-6kA | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
17 | Lắp đặt MCB 3 pha 16A-6kA | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
18 | Lắp đặt MCB 3 pha 25A-6kA | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
19 | Lắp đặt MCB 3 pha 50A-6kA | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
20 | Lắp bảng điện 2cực | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
21 | Lắp bảng điện 9cực | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
22 | Lắp tủ điện 520x350x170 dày 1mm, loại 2 lớp | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
23 | Lắp tủ điện 570x400x200 dày 1mm, loại 2 lớp | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
24 | Lđặt hộp nối 150x150mm | Chương V của E-HSMT | 20 | Hộp |
25 | Lắp đặt dây đơn CV1x1.5mm2 | Chương V của E-HSMT | 690 | 1m |
26 | Lắp đặt dây đơn CV1x2.5mm2 | Chương V của E-HSMT | 680 | 1m |
27 | Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 | Chương V của E-HSMT | 200 | 1m |
28 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Chương V của E-HSMT | 20 | 1m |
29 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột CU4x16mm2 | Chương V của E-HSMT | 100 | 1m |
30 | LĐ ống nhựa SP d20mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn | Chương V của E-HSMT | 440 | 1 m |
31 | LĐ ống nhựa SP d25mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn | Chương V của E-HSMT | 60 | 1 m |
32 | LĐ ống nhựa HDPE D65/50mm | Chương V của E-HSMT | 100 | 1 m |
33 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 42,24 | 1 m3 |
34 | Đắp bột đá bằng máy đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.9 | Chương V của E-HSMT | 10,56 | 1 m3 |
35 | Lát gạch thẻ ko nung 6x9.5x20 cm vữa XM cát vàng M75 | Chương V của E-HSMT | 8,36 | 1 m2 |
36 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 31,68 | 1 m3 |
37 | Lắp đặt cáp đồng trần 35mm2 | Chương V của E-HSMT | 10 | 1m |
38 | LĐ ống nhựa HDPE D35/25mm | Chương V của E-HSMT | 10 | 1 m |
39 | Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 10 | Cọc |
40 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất dây thép d16mm mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 43 | m |
41 | Đo kiểm tra điện trở | Chương V của E-HSMT | 1 | Điểm |
42 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 15,28 | 1 m3 |
43 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 15,28 | 1 m3 |
44 | Gia công kim thu sét d20mm, L=1m mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 9 | Cái |
45 | Lắp đặt kim thu sét d20mm, L=1m | Chương V của E-HSMT | 9 | Cái |
46 | Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 8 | Cọc |
47 | Kéo rải dây chống sét theo tường,cột dây thép d12mm mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 100 | m |
48 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất dây thép d16mm mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 22,6 | m |
49 | Đo kiểm tra điện trở | Chương V của E-HSMT | 1 | Điểm |
50 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
51 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
52 | LĐ ống nhựa PVC D21x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 6 | 1 m |
53 | Kẹp ống OMEGA INOX D21mm | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
E | Nước sinh hoạt | |||
1 | Lắp đặt xí bệt+PK | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
2 | Lắp đặt chậu xí xổm+két nước | Chương V của E-HSMT | 3 | 1 Bộ |
3 | Lắp hang xịt | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
4 | Lắp đặt van khống chế chữ T INOX | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
5 | Lắp đặt Lavabo | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
6 | Lắp vòi Lavabo+rắc co | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
7 | Lắp bộ thu nước Lavabo | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
8 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Chương V của E-HSMT | 3 | 1 Bộ |
9 | Lắp bộ xã tiểu treo | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
10 | Lắp bộ thu nước tiểu treo | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
11 | Lắp phễu thu INOX KT 150x150mm | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
12 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20x2.3mm | Chương V của E-HSMT | 50 | 1 m |
13 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm | Chương V của E-HSMT | 25 | Cái |
14 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm ren trong | Chương V của E-HSMT | 10 | Cái |
15 | Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm | Chương V của E-HSMT | 9 | Cái |
16 | Lắp đặt van khoá PPR D20mm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
17 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 16,8 | 1 m3 |
18 | Đắp bột đá bằng máy đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.9 | Chương V của E-HSMT | 4,2 | 1 m3 |
19 | Lát gạch thẻ ko nung 6x9.5x20 cm vữa XM cát vàng M75 | Chương V của E-HSMT | 3,325 | 1 m2 |
20 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 12,6 | 1 m3 |
21 | LĐ ống nhựa PVC D34x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 10 | 1 m |
22 | LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 14 | 1 m |
23 | LĐ ống nhựa PVC D114x5.0mm | Chương V của E-HSMT | 19 | 1 m |
24 | LĐ cút nhựa PVC D34mm | Chương V của E-HSMT | 16 | Cái |
25 | LĐ cút nhựa PVC D90mm | Chương V của E-HSMT | 9 | Cái |
26 | LĐ cút nhựa PVC D114mm | Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
27 | LĐ tê nhựa PVC D90mm | Chương V của E-HSMT | 5 | Cái |
28 | LĐ tê nhựa PVC D114mm | Chương V của E-HSMT | 7 | Cái |
29 | LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 120,4 | 1 m |
30 | LĐ ống nhựa PVC D49x2.5mm | Chương V của E-HSMT | 3,6 | 1 m |
31 | LĐ côn nhựa PVC D90mm | Chương V của E-HSMT | 14 | Cái |
32 | LĐ cút nhựa PVC D90mm | Chương V của E-HSMT | 28 | Cái |
33 | Cầu chắn rác D90mm | Chương V của E-HSMT | 14 | Cái |
34 | Cụm OMEGA giữ ống nước D90mm | Chương V của E-HSMT | 42 | Cái |
F | Sân vườn | |||
1 | Bê tông nền vữa bê tông đá 2x4 M150 | Chương V của E-HSMT | 13,7412 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn nền,sân bãi,mặt đường BT... | Chương V của E-HSMT | 5 | 1 m2 |
3 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè. Gạch Terrazzo30x30,VM75 | Chương V của E-HSMT | 114,51 | 1 m2 |
G | Phá dỡ | |||
1 | Tháo dỡ kết cấu mái tôn | Chương V của E-HSMT | 58,23 | 1 m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép | Chương V của E-HSMT | 0,2354 | Tấn |
3 | Tháo dỡ kết cấu trần | Chương V của E-HSMT | 48,6 | 1 m2 |
4 | Tháo dỡ kết cấu cửa | Chương V của E-HSMT | 12,5 | 1 m2 |
5 | Phá dỡ tường xây gạch | Chương V của E-HSMT | 17,072 | m3 |
6 | Phá dỡ bằng máy khoan cầm tay kết cấu bê tông Có cốt thép | Chương V của E-HSMT | 7,638 | m3 |
7 | Bốc xếp phế thải | Chương V của E-HSMT | 24,71 | m3 |
8 | V/chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 7tấn | Chương V của E-HSMT | 24,71 | 1m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi