Gói thầu: Gói thầu số 05: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200120693-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 16:40:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng
Tên gói thầu Gói thầu số 05: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200120674
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách huyện + ngân sách xã Phú An
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 16:28:00 đến ngày 2020-01-20 16:40:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,126,357,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 22,000,000 VNĐ ((Hai mươi hai triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí trực tiếp khác 1 Khoản
B Xây lắp
1 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 295,182 1 m3
2 Đào móng băng có chiều rộng<=3m chiều sâu <=1m , Đất cấp III Chương V của E-HSMT 1,548 1 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 206,915 1 m3
4 Bê tông đá dăm 4x6, M100 Chương V của E-HSMT 19,0225 1 m3
5 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) Chương V của E-HSMT 56,7054 1 m3
6 Ván khuôn kim loại móng cột Chương V của E-HSMT 108,67 1 m2
7 Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2. Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 3,2166 1 m3
8 Ván khuôn kim loại cổ cột Chương V của E-HSMT 38,976 1 m2
9 Xây móng Bơlô 10x20x30 dày <= 30 cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 15,6061 1 m3
10 Bê tông xà, dầm, giằng móng vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 8,2587 1 m3
11 Ván khuôn kim loại giằng móng Chương V của E-HSMT 82,533 1 m2
12 Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 1,8084 Tấn
13 Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 1,5304 Tấn
14 Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d>18mm Chương V của E-HSMT 1,7111 Tấn
15 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90(tận dụng đất đào móng) Chương V của E-HSMT 71,2 1 m3
16 Đắp bột đá bằng máy đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 13,479 1 m3
17 Bê tông nền đá 4x6, M100 Chương V của E-HSMT 13,1095 1 m3
18 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 12,96 1 m2
19 Ôp tường đá chẻ Chương V của E-HSMT 34,72 1 m2
20 Trát gờ chỉ vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 43,4 1 m
21 Lát đá Granít tự nhiên đen Huế bậc tam cấp Chương V của E-HSMT 16,56 1 m2
22 Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 8,066 1 m3
23 Ván khuôn kim loại tường,Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 142,552 1 m2
24 Trát trụ, cột dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 74,272 1 m2
25 Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 4m Chương V của E-HSMT 0,0974 Tấn
26 Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,9027 Tấn
27 Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,1078 Tấn
28 Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,7692 Tấn
29 Bê tông xà, dầm, giằng nhà vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) Chương V của E-HSMT 18,7988 1 m3
30 Ván khuôn kim loại tường,Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 218,064 1 m2
31 Trát xà dầm vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 194,739 1 m2
32 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,16 Tấn
33 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,5965 Tấn
34 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,6247 Tấn
35 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,2594 Tấn
36 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 1,7026 Tấn
37 Bê tông sàn mái vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) Chương V của E-HSMT 29,7205 1 m3
38 Ván khuôn kim loại sàn mái tầng 2(Cos +4mm) Chương V của E-HSMT 297,35 1 m2
39 Trát trần vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 240,185 1 m2
40 Gia công cốt thép sàn mái. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 3,2447 Tấn
41 Gia công cốt thép sàn mái. Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,1035 Tấn
42 Bê tông cầu thang thường vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 3,2364 1 m3
43 Ván khuôn cầu thang thường Chương V của E-HSMT 26,3 1 m2
44 Trát cầu thang dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 25,96 1 m2
45 Gia công cốt thép cầu thang. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,1029 Tấn
46 Gia công cốt thép cầu thang. Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,3891 Tấn
47 Xây bậc cấp = gạch ko nung đặc(6x9.5x20) cao <= 16 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 0,8325 1 m3
48 Lát đá Granít tự nhiên Huế bậc cầu thang Chương V của E-HSMT 26,2103 1 m2
49 Gia công và đóng tay vịn gỗ N3,KT60x80cm Chương V của E-HSMT 11,4 1 m
50 Gia công và đóng trụ cầu thang D140mm gỗ N3 Chương V của E-HSMT 1,15 1 m
51 Đánh PU 3 nước Chương V của E-HSMT 3,6975 m2
52 SXLD lan can INOX 40x40x1.4m+14x14x1.2mm, vữa XM cát vàng M75 Chương V của E-HSMT 9,348 m2
53 SXLD lan can sắt hộp 30x30x1.2m+thép ống D60x2.6, vữa XM cát vàng M75 Chương V của E-HSMT 20,116 m2
54 Sơn sắt thép các loại, 3 nước Chương V của E-HSMT 20,12 1 m2
55 Bê tông lanh tô mái hắt máng nước,tấm đan, ô văng,VM300 Chương V của E-HSMT 3,8885 1 m3
56 Ván khuôn lanh tô,lanh tô liền mái hắt, máng nước Chương V của E-HSMT 73,726 1 m2
57 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 62,181 1 m2
58 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,2203 Tấn
59 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,198 Tấn
60 Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20) cao <= 4 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 4,332 1 m3
61 Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 26,681 1 m3
62 Xây tường gạch thẻ ko nung đặc (6x9.5x20) dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 1,3367 1 m3
63 Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20) dày > 10cm,Cao <= 4 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 3,745 1 m3
64 Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20) dày <= 10cm,Cao <=4m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 1,9845 1 m3
65 Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20) cao <= 16 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 3,588 1 m3
66 Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 24,8508 1 m3
67 Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) dày <=10cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 0,588 1 m3
68 Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20) dày > 10cm,Cao <=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 10,593 1 m3
69 Trát trụ, cột, má cửa dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 108,864 1 m2
70 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 278,8268 1 m2
71 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 391,2588 1 m2
72 Lát nền, sàn gạch Granite 60x60cm Chương V của E-HSMT 218,137 1 m2
73 Lát nền, sàn gạch Ceramic chống trượt 30x30cm Chương V của E-HSMT 16,895 1 m2
74 Làm trần bằng tấm Prima Chương V của E-HSMT 57,165 1 m2
75 Ôp tường, trụ, cột gạch Ceramic 30x45cm Chương V của E-HSMT 60,24 1 m2
76 Vách ngăn bằng tấm Compact HPL Chương V của E-HSMT 5,79 m2
77 Ôp gạch granit tự nhiên đen Huế vào tường sử dụng keo dán Chương V của E-HSMT 6,545 1m2
78 Lát đá Granit tự nhiên đen huế mặt bàn Chương V của E-HSMT 8,075 1 m2
79 SXLD vách kính khung nhôm+kính cường lực 10ly Chương V của E-HSMT 24,8 m2
80 SXLD cửa đi khung uPVC+kính 5ly Chương V của E-HSMT 30,68 m2
81 Phụ kiện cửa đi 4cánh mở quay Chương V của E-HSMT 1 Bộ
82 Phụ kiện cửa đi 2cánh mở quay Chương V của E-HSMT 4 Bộ
83 Phụ kiện cửa đi 1cánh mở quay Chương V của E-HSMT 6 Bộ
84 SXLD cửa sổ khung uPVC+kính 5ly Chương V của E-HSMT 31,02 m2
85 Phụ kiện cửa sổ 2cánh mở quay Chương V của E-HSMT 11 Bộ
86 Phụ kiện cửa sổ mở lật Chương V của E-HSMT 11 Bộ
87 SXLD hoa INOX KT14x14x1.2mm bảo vệ vữa XM cát vàng M75 Chương V của E-HSMT 23,76 m2
88 Mua gồ bằng thép hộp hình mạ kẽm Chương V của E-HSMT 0,6906 Tấn
89 Lắp dựng xà gồ thép hình mạ kẽm Chương V của E-HSMT 0,69 Tấn
90 Lợp mái tôn 4.5dem+ke chống bảo Chương V của E-HSMT 174,492 1 m2
91 Quét Sika Membrane RD chống thấm mái Chương V của E-HSMT 45,99 1 m2
92 Ngâm nước xi măng Chương V của E-HSMT 45,99 1 m2
93 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1 cm, Vữa M75 Chương V của E-HSMT 45,99 1 m2
94 Chống thấm vị trí ống thoát nước bằng Sika Water Bar 0-32 Chương V của E-HSMT 3,9564 m
95 Chống thấm vị trí ống thoát nước bằng Sika Grout +xi măng+cát Chương V của E-HSMT 3,96 m
96 Trát gờ chỉ vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 151,9 1 m
97 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót,2 nước phủ,k bả Chương V của E-HSMT 943,059 1m2
98 Sơn tường ngoài nhà, k bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của E-HSMT 404,99 1m2
99 Lắp dựng dàn giáo thép ngoài chiều cao <=16m Chương V của E-HSMT 439,46 1 m2
C Bể tự hoại
1 Đào móng bằng máy đào chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 22,62 1 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 3,9 1 m3
3 Bê tông đá dăm 4x6, M100 lót móng Chương V của E-HSMT 1,1 1 m3
4 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 1,65 1 m3
5 Xây BTH gạch thẻ ko nung 6x9.5x20,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 3,864 1 m3
6 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,92 1 m3
7 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V của E-HSMT 4,68 1 m2
8 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg Chương V của E-HSMT 10 Cái
9 Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,1278 1 tấn
10 Bê tông xà, dầm, giằng móng vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,432 1 m3
11 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 5,76 1 m2
12 Trát tường trong, bề dày 1 cm vữa XM M75 lần 1 Chương V của E-HSMT 24,38 1 m2
13 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 lần 2 Chương V của E-HSMT 24,38 1 m2
14 Láng nền, sàn có đánh màu dày 2 cm , Vữa M75 Chương V của E-HSMT 3,84 1 m2
15 Hỗn hợp tự thấm sạn ngang,than,cát... Chương V của E-HSMT 1,152 m3
16 LĐ ống nhựa PVC D49x2.5mm Chương V của E-HSMT 12 1 m
17 LĐ ống nhựa PVC D125x3.5mm Chương V của E-HSMT 2 1 m
18 LĐ ống nhựa PVC D140x5.0mm Chương V của E-HSMT 2 1 m
19 LĐ cút nhựa PVC D49mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
20 LĐ tê nhựa PVC D49mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
21 LĐ tê nhựa PVC D125mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
22 LĐ cút nhựa PVC D140mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
23 LĐ chụp nhựa PVC D49mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
24 Kẹp ống OMEGA INOX D49mm Chương V của E-HSMT 7 Cái
D Điện+chống sét
1 Lắp đặt đèn ống dài 0.6m bóng led 1x9W Chương V của E-HSMT 1 1 Bộ
2 Lắp đặt đèn ống dài 1.2m bóng led 1x18W Chương V của E-HSMT 14 1 Bộ
3 LĐ đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng, ắc quy dự phòng >2 Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
4 LĐ đèn chỉ dẫn 2 mặt, ắc quy dự phòng >2h Chương V của E-HSMT 1 1 Bộ
5 Lắp đặt đèn ốp trần led D271, 9W(kiểu tổ ông) Chương V của E-HSMT 14 1 Bộ
6 Lắp đặt quạt đảo trần 360độ, 47W Chương V của E-HSMT 7 Cái
7 Lắp đặt quạt treo tường D400mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
8 Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 250x250mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
9 Lắp đặt công tắc đơn+đế+hộp+mặt Chương V của E-HSMT 2 Cái
10 Lắp đặt công tắc đôi+đế+hộp+mặt Chương V của E-HSMT 8 Cái
11 Lắp đặt công tắc ba+đế+hộp+mặt Chương V của E-HSMT 2 Cái
12 Lắp đặt công tắc 2chiều đơn+đế+hộp+mặt Chương V của E-HSMT 2 Cái
13 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+đế chìm Chương V của E-HSMT 33 Cái
14 Lắp đặt MCB 1 pha 6A-6kA Chương V của E-HSMT 3 Cái
15 Lắp đặt MCB 1 pha 16A-6kA Chương V của E-HSMT 4 Cái
16 Lắp đặt MCB 1 pha 25A-6kA Chương V của E-HSMT 2 Cái
17 Lắp đặt MCB 3 pha 16A-6kA Chương V của E-HSMT 1 Cái
18 Lắp đặt MCB 3 pha 25A-6kA Chương V của E-HSMT 3 Cái
19 Lắp đặt MCB 3 pha 50A-6kA Chương V của E-HSMT 1 Cái
20 Lắp bảng điện 2cực Chương V của E-HSMT 4 Cái
21 Lắp bảng điện 9cực Chương V của E-HSMT 1 Cái
22 Lắp tủ điện 520x350x170 dày 1mm, loại 2 lớp Chương V của E-HSMT 1 Cái
23 Lắp tủ điện 570x400x200 dày 1mm, loại 2 lớp Chương V của E-HSMT 1 Cái
24 Lđặt hộp nối 150x150mm Chương V của E-HSMT 20 Hộp
25 Lắp đặt dây đơn CV1x1.5mm2 Chương V của E-HSMT 690 1m
26 Lắp đặt dây đơn CV1x2.5mm2 Chương V của E-HSMT 680 1m
27 Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 Chương V của E-HSMT 200 1m
28 Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 Chương V của E-HSMT 20 1m
29 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột CU4x16mm2 Chương V của E-HSMT 100 1m
30 LĐ ống nhựa SP d20mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn Chương V của E-HSMT 440 1 m
31 LĐ ống nhựa SP d25mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn Chương V của E-HSMT 60 1 m
32 LĐ ống nhựa HDPE D65/50mm Chương V của E-HSMT 100 1 m
33 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 42,24 1 m3
34 Đắp bột đá bằng máy đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.9 Chương V của E-HSMT 10,56 1 m3
35 Lát gạch thẻ ko nung 6x9.5x20 cm vữa XM cát vàng M75 Chương V của E-HSMT 8,36 1 m2
36 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 31,68 1 m3
37 Lắp đặt cáp đồng trần 35mm2 Chương V của E-HSMT 10 1m
38 LĐ ống nhựa HDPE D35/25mm Chương V của E-HSMT 10 1 m
39 Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm Chương V của E-HSMT 10 Cọc
40 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất dây thép d16mm mạ kẽm Chương V của E-HSMT 43 m
41 Đo kiểm tra điện trở Chương V của E-HSMT 1 Điểm
42 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 15,28 1 m3
43 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 15,28 1 m3
44 Gia công kim thu sét d20mm, L=1m mạ kẽm Chương V của E-HSMT 9 Cái
45 Lắp đặt kim thu sét d20mm, L=1m Chương V của E-HSMT 9 Cái
46 Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm Chương V của E-HSMT 8 Cọc
47 Kéo rải dây chống sét theo tường,cột dây thép d12mm mạ kẽm Chương V của E-HSMT 100 m
48 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất dây thép d16mm mạ kẽm Chương V của E-HSMT 22,6 m
49 Đo kiểm tra điện trở Chương V của E-HSMT 1 Điểm
50 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
51 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
52 LĐ ống nhựa PVC D21x3.0mm Chương V của E-HSMT 6 1 m
53 Kẹp ống OMEGA INOX D21mm Chương V của E-HSMT 8 Cái
E Nước sinh hoạt
1 Lắp đặt xí bệt+PK Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
2 Lắp đặt chậu xí xổm+két nước Chương V của E-HSMT 3 1 Bộ
3 Lắp hang xịt Chương V của E-HSMT 2 Cái
4 Lắp đặt van khống chế chữ T INOX Chương V của E-HSMT 2 Cái
5 Lắp đặt Lavabo Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
6 Lắp vòi Lavabo+rắc co Chương V của E-HSMT 2 Cái
7 Lắp bộ thu nước Lavabo Chương V của E-HSMT 2 Cái
8 Lắp đặt chậu tiểu nam Chương V của E-HSMT 3 1 Bộ
9 Lắp bộ xã tiểu treo Chương V của E-HSMT 3 Cái
10 Lắp bộ thu nước tiểu treo Chương V của E-HSMT 3 Cái
11 Lắp phễu thu INOX KT 150x150mm Chương V của E-HSMT 4 Cái
12 Lắp đặt ống nhựa PPR D20x2.3mm Chương V của E-HSMT 50 1 m
13 Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm Chương V của E-HSMT 25 Cái
14 Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm ren trong Chương V của E-HSMT 10 Cái
15 Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm Chương V của E-HSMT 9 Cái
16 Lắp đặt van khoá PPR D20mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
17 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 16,8 1 m3
18 Đắp bột đá bằng máy đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.9 Chương V của E-HSMT 4,2 1 m3
19 Lát gạch thẻ ko nung 6x9.5x20 cm vữa XM cát vàng M75 Chương V của E-HSMT 3,325 1 m2
20 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 12,6 1 m3
21 LĐ ống nhựa PVC D34x3.0mm Chương V của E-HSMT 10 1 m
22 LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm Chương V của E-HSMT 14 1 m
23 LĐ ống nhựa PVC D114x5.0mm Chương V của E-HSMT 19 1 m
24 LĐ cút nhựa PVC D34mm Chương V của E-HSMT 16 Cái
25 LĐ cút nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 9 Cái
26 LĐ cút nhựa PVC D114mm Chương V của E-HSMT 12 Cái
27 LĐ tê nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 5 Cái
28 LĐ tê nhựa PVC D114mm Chương V của E-HSMT 7 Cái
29 LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm Chương V của E-HSMT 120,4 1 m
30 LĐ ống nhựa PVC D49x2.5mm Chương V của E-HSMT 3,6 1 m
31 LĐ côn nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 14 Cái
32 LĐ cút nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 28 Cái
33 Cầu chắn rác D90mm Chương V của E-HSMT 14 Cái
34 Cụm OMEGA giữ ống nước D90mm Chương V của E-HSMT 42 Cái
F Sân vườn
1 Bê tông nền vữa bê tông đá 2x4 M150 Chương V của E-HSMT 13,7412 1 m3
2 Ván khuôn nền,sân bãi,mặt đường BT... Chương V của E-HSMT 5 1 m2
3 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè. Gạch Terrazzo30x30,VM75 Chương V của E-HSMT 114,51 1 m2
G Phá dỡ
1 Tháo dỡ kết cấu mái tôn Chương V của E-HSMT 58,23 1 m2
2 Tháo dỡ kết cấu sắt thép Chương V của E-HSMT 0,2354 Tấn
3 Tháo dỡ kết cấu trần Chương V của E-HSMT 48,6 1 m2
4 Tháo dỡ kết cấu cửa Chương V của E-HSMT 12,5 1 m2
5 Phá dỡ tường xây gạch Chương V của E-HSMT 17,072 m3
6 Phá dỡ bằng máy khoan cầm tay kết cấu bê tông Có cốt thép Chương V của E-HSMT 7,638 m3
7 Bốc xếp phế thải Chương V của E-HSMT 24,71 m3
8 V/chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 7tấn Chương V của E-HSMT 24,71 1m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->