Gói thầu: Phân loại
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200120002-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Sa Thầy |
Tên gói thầu | Phân loại |
Số hiệu KHLCNT | 20200116789 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới, nguồn vốn nhân dân đóng góp và các nguồn vốn hợp pháp khác. |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 13:48:00 đến ngày 2020-01-20 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,440,853,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 21,000,000 VNĐ ((Hai mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 1- Nền đường | |||
1 | Đào vét hữu cơ đất cấp I | 177,05 | 1 m3 | |
2 | VC đất cấp 1 | 177,05 | 1 m3 | |
3 | Đào ĐC3 nền đường | 159,35 | 1 m3 | |
4 | Đào ĐC3 khuôn đường | 212,26 | 1 m3 | |
5 | Đắp nền đường K95 | 527,12 | 1 m3 | |
6 | Lu tăng cường k95 | 1.112,16 | 1 m2 | |
7 | VC đất TD để đắp, đất cấp 3 bằng | 595,65 | 1 m3 | |
8 | VC đất đổ đi, đất cấp 3 | 214,27 | 1 m3 | |
B | 2- Mặt đường | |||
1 | Móng cấp phối sỏi suối dày 12cm | 345,37 | 1 m3 | |
2 | Bê tông mặt đường đá 1*2 M250 dày <=25cm | 460,5 | 1 m3 | |
3 | Ván khuôn thép | 254,67 | 1 m2 | |
4 | Lót giấy dầu | 2.878,12 | 1 m2 | |
5 | Làm khe co không có thanh truyền lực | 249,5 | 1m | |
6 | Làm khe co có thanh truyền lực | 313 | 1m | |
7 | Làm khe giãn | 48,5 | 1m | |
C | 3- Gia cố rãnh | |||
1 | Đào đất rãnh ĐC3 | 21,38 | 1 m3 | |
2 | Bê tông gia cố rãnh đá 1*2 M150 | 21,38 | 1 m3 | |
3 | Lót giấy dầu | 302,11 | 1 m2 | |
4 | Nhét giấy dầu 2 lớp khe phòng lún rãnh (2,5m/khe) | 17,1 | 1 m2 | |
5 | Ván khuôn | 8,55 | 1 m2 | |
D | 4- Gia cố mái ta luy | |||
1 | Bê tông gia cố máI ta luy đá 1*2 M200 | 8,75 | 1 m3 | |
2 | Lót giấy dầu | 87,49 | 1 m2 | |
3 | Chèn khe bằng nhựa đường (5m/khe) | 85 | m | |
4 | Bê tông móng đá 2*4 M150 | 20,41 | 1 m3 | |
5 | Ván khuôn móng | 51,5 | 1 m2 | |
6 | Làm lớp đá đệm móng | 8,5 | 1 m3 | |
E | 5- Cọc tiêu (15*15*110)cm | |||
1 | Đào móng cột, hố kiểm tra rộng<=1m | 1,65 | 1 m3 | |
2 | Bê tông móng đá 2*4 M150 | 1,38 | 1 m3 | |
3 | BT cọc tiêu đá 1*2 M200 | 0,72 | 1 m3 | |
4 | Sơn cọc tiêu, cọc km | 14,4 | m2 | |
5 | Cốt thép cọc tiêu D<=10mm | 0,11 | 1 tấn | |
6 | Ván khuôn đổ BT | 18,56 | 1 m2 | |
7 | Lót giấy dầu | 22,58 | 1 m2 | |
8 | Lắp đặt cọc tiêu | 30 | Cái | |
F | 6- Cống bản (60*80)cm | |||
1 | Đào đát hố móng ĐC3 | 35,13 | 1 m3 | |
2 | BT tấm đan đá 1*2 M250 | 2,6 | 1 m3 | |
3 | Ván khuôn tấm đan | 12,76 | 1 m2 | |
4 | Cốt thép tám đan<=10mm | 0,22 | 1 tấn | |
5 | Cốt thép tám đan<=18mm | 0,22 | 1 tấn | |
6 | Bê tông ĐK, xà mũ đá 1*2 M250 | 1,63 | 1 m3 | |
7 | Ván khuôn | 17,6 | 1 m2 | |
8 | Gia công c.thép xà mũ D <=10mm | 0,12 | Tấn | |
9 | Bê tông thân đá 2*4 M150 | 7,4 | 1 m3 | |
10 | Ván khuôn thân | 49,09 | 1 m2 | |
11 | Bê tông móng đá 2*4 M150 | 9,5 | 1 m3 | |
12 | Ván khuôn móng | 23,26 | 1 m2 | |
13 | Làm lớp đá đệm móng | 3,66 | 1 m3 | |
14 | Lắp đặt tấm đan>250kg | 19 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi