Gói thầu: Gói 03 Thi công công trình Cải tạo nâng cấp ĐZ 975, 977E15.21 sau trạm 110kV Yên Thành lên vận hành cấp điện áp 22kV
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114001-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC NGHỆ AN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC |
Tên gói thầu | Gói 03 Thi công công trình Cải tạo nâng cấp ĐZ 975, 977E15.21 sau trạm 110kV Yên Thành lên vận hành cấp điện áp 22kV |
Số hiệu KHLCNT | 20191261045 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay TDTM và KHCB năm 2020 của NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 10:25:00 đến ngày 2020-01-20 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,447,333,297 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 76,000,000 VNĐ ((Bảy mươi sáu triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác khác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: Xây lắp đường dây trung áp: | |||
1 | Chống sét van 22kV ngoài trời HES-22 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 17 | Bộ |
2 | Chống sét van thông minh CSV-KTĐ (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 21 | Quả |
3 | Cầu dao cách ly 22kV-630A loại chém ngang DS-22 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
4 | Biến dòng điện 22kV:TI-24kV-200(300)/5/5A (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ/3 pha |
5 | Biến điện áp đo lường 22kV:TU-24kV:√3/110:√3/110:3V (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ/3 pha |
6 | Dây nhôm lõi thép AC50/8 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18.121 | m |
7 | Dây nhôm lõi thép AC70/11 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 26.514 | m |
8 | Dây nhôm lõi thép AC120/19 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2.170 | m |
9 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV AC70/11-XLPE2.5/HDPE(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 477 | m |
10 | Dây dẫn bọc đấu chống sét van (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 51 | m |
11 | Cáp ngầm đồng ngầm Cu/CXV(CRV)/Sehh/DSTA/W-12,7/22(24)kV-3x120mm2 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 108 | m |
12 | Cáp ngầm đồng ngầm Cu/CXV(CRV)/Sehh/DSTA/W-12,7/22(24)kV-3x120mm2 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 135 | m |
13 | Cáp ngầm đồng ngầm có lớp chống cháy Cu/CXV(CRV)/Sehh/DSTA/W-FR-12,7/22(24)kV-3x240mm2 (vỏ lớp chống cháy) (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 148 | m |
14 | Dây dẫn tận dụng căng lại AC70/11(TD) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 792 | m |
15 | Dây dẫn tận dụng căng lại AC70/11(TD) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 10.350 | m |
16 | Chuỗi néo dây trung tính CN-TT(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 428 | Chuỗi |
17 | Bộ đỡ dây trung tính Đ-TT(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 263 | Bộ |
18 | Cổ dề đỡ dây trung tính CDTT-Đ1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 234 | Bộ |
19 | Cổ dề đỡ dây trung tính CDTT-N | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 167 | Bộ |
20 | Cổ dề néo dây trung tính CDTT-NKD | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 59 | Bộ |
21 | Cổ dề néo dây trung tính CDTT-NKN | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 15 | Bộ |
22 | Dây buộc cổ sứ định hình (composite, plastic) DBCS | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Cái |
23 | Chuỗi néo Polymer 22kV + Phụ kiện CN-22(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 351 | Chuỗi |
24 | Chuỗi néo Polymer 22kV + Phụ kiện cho dây bọc CNB-22(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Chuỗi |
25 | Sứ đứng 22kV + ty sứ PPI-22 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 607 | Quả |
26 | Sứ đứng 24kV + ty sứ (VHD-22) VHĐ-22 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 10 | Quả |
27 | Kẹp quai KQ-70 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 120 | Bộ |
28 | Kẹp Hotline HL-70 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 120 | Bộ |
29 | Đầu cáp ngầm 3 pha ngoài trời ĐCNT 24kV-3x240(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
30 | Đầu cáp ngầm 3 pha ngoài trời ĐCNT 24kV-3x120(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
31 | Đầu cáp ngầm 3 pha ngoài trời ĐCNT 24kV-3x150(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
32 | Mốc báo hiệu cáp MBH | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 19 | Bộ |
33 | Kẹp cáp CC-70 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 540 | Cái |
34 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-9,2 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Cột |
35 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-11,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 14 | Cột |
36 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-16-190-11,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 36 | Cột |
37 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-18-190-11,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Cột |
38 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-20-190-11,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cột |
39 | Móng cột bê tông li tâm đơn MT4-14 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 11 | Móng |
40 | Móng cột bê tông li tâm đơn MT4-16 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 25 | Móng |
41 | Móng cột bê tông li tâm đơn MT4-18 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Móng |
42 | Móng cột bê tông li tâm đơn MT4-20 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Móng |
43 | Móng cột bê tông li tâm kép MĐ4-14 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Móng |
44 | Móng cột bê tông li tâm kép MĐ4-16 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 7 | Móng |
45 | Móng cột bê tông li tâm kép MĐ4-18 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Móng |
46 | Tiếp địa đường dây RC-2 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 130 | Bộ |
47 | Hào cáp ngầm đơn chôn trực tiếp trong đất 22MC1-1(1) 22MC1-1(1) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 189 | M |
48 | Dây tiếp địa trung tính phần nổi TĐLL-TT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 196 | Bộ |
49 | Chụp đầu cột ly tâm CT-2,5m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 11 | Bộ |
50 | Chụp đầu cột ly tâm CT-3,5m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 15 | Bộ |
51 | Ghế cách điện GTT-Đ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
52 | Xà lắp chống sét van XCSV-22 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 12 | Bộ |
53 | Xà đỡ thẳng xuyên tâm XĐT-1T-22D-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 7 | Bộ |
54 | Xà đỡ thẳng XĐT-1T-22D | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18 | Bộ |
55 | Xà néo cột xuyên tâm XN-1T-22D-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 13 | Bộ |
56 | Xà néo XN-1T-22D | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 39 | Bộ |
57 | Xà néo cột vuông XN-1T-22D-V | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
58 | Xà néo cột xuyên tâm XN-1T-22C-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 31 | Bộ |
59 | Xà néo XN-1T-22C | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18 | Bộ |
60 | Néo néo kép dọc cột xuyên tâm XNKD-1T-22C-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Bộ |
61 | Néo néo kép ngang côt xuyên tâm XNKN-1T-22C-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
62 | Néo néo kép ngang XNKN-1T-22C | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
63 | Xà rẽ nhánh XR-1T-22D | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Bộ |
64 | Xà rẽ nhánh XR-1T-22C | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 3 | Bộ |
65 | Xà rẽ nhánh XR-1T-22D-V | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
66 | Xà rẽ nhánh cột đúp XRKD-1T-22D | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
67 | Xà néo kép ngang 3 tầng XNKN-3T-22C-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
68 | Thang trèo TT-2,5m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
69 | Giằng cột 14m GC-14 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
70 | Giằng cột 16m GC-16 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 7 | Bộ |
71 | Giằng cột 18m GC-18 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
72 | Ống thép mạ kẽm fi 33,5mm | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | m |
73 | Khóa đồng | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
74 | Dây buộc cổ sứ A25 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 53,4 | kg |
75 | Đầu cốt đồng ĐC-M50(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 78 | Cái |
76 | Ống nối dây dẫn ON-70 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 44 | Cái |
77 | Ống nối dây dẫn ON-95 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 26 | Cái |
78 | Ống nối dây dẫn ON-120 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
79 | Tháo, lắp chuối cách điện néo đơn Polymer CNP-22-LĐ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Chuỗi |
80 | Chuỗi cách điện néo đơn thủy tinh CNT-22-LĐ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Chuỗi |
81 | Tháo, lắp cách điện đứng PPI-22-LĐ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 25 | Quả |
82 | Tháo, lắp chuỗi néo lắp đặt CN-22-LĐ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 3 | Chuỗi |
83 | Tháo, lắp xà rẽ nhánh XR-22-LĐ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
84 | Tháo, lắp xà néo XN-1T-22D-LĐ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Bộ |
C | Phần thu hồi nhập kho PC | |||
1 | Cầu dao CD-10 (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
2 | Chống sét CSV-10 (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 24 | Bộ |
3 | Cầu chì SI-10.(thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
4 | Biến điện áp TU-10.(thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
5 | Biến điện áp TI-10.(thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
6 | Tụ bù TB-300. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
7 | Cột bê tông H-10. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 30 | Cột |
8 | Cột bê tông LT-10. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 27 | Cột |
9 | Sứ đứng VHĐ-10 (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 705 | Quả |
10 | Sứ đứng VHĐ-22. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 37 | Quả |
11 | Chuỗi néo thủy tinh CNT-10. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18 | Chuỗi |
12 | Chuỗi néo thủy tinh CNT-22. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 27 | Chuỗi |
13 | Chuỗi néo CNP-10. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18 | Chuỗi |
14 | Chuỗi néo CNP-22. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 12 | Chuỗi |
15 | Xà néo 10kV XN-10. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 49 | Bộ |
16 | Xà néo 22kV XN-22. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 11 | Bộ |
17 | Xà néo XĐV-10. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 21 | Bộ |
18 | Xà đỡ thẳng XĐT-10. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 63 | Bộ |
19 | Xà đỡ thẳng XĐT-22. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
20 | Xà rẽ nhánh XR-10.(thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
21 | Xà rẽ nhánh XR-22. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 3 | Bộ |
22 | Xà rẽ nhánh XP3-10. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
23 | Xà đỡ cầu chì XSI-22. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
24 | Xà đỡ cầu chì XCSV-10. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
25 | Xà đỡ tụ bù XTB-10. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
26 | Chụp cột CH-3,5M. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
27 | Dây néo (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 3 | Bộ |
28 | Dây dẫn AC-50. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 3.168 | m |
29 | Dây dẫn AC-70. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2.775 | m |
30 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-12,7/22(24)kV-3x70mm2.(thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 30 | m |
31 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-12,7/22(24)kV-3x185mm2. (thu hồi) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 90 | m |
D | Trạm biến áp | |||
1 | V chuyển và Thí nghiệm MBA lực 100kVA-22/0,4kV (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 3 | Máy |
2 | V chuyển và Thí nghiệm MBA lực 180kVA-22/0,4kV(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 16 | Máy |
3 | V chuyển và Thí nghiệm MBA lực 250kVA-22/0,4kV(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 13 | Máy |
4 | V chuyển và Thí nghiệm MBA lực 320kVA-22/0,4kV (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 7 | Máy |
5 | V chuyển và Thí nghiệm MBA lực 560kVA-22/0,4kV (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Máy |
6 | Cải tạo cầu chì SI (3 pha) CTSI-22 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 17 | Bộ |
7 | Dây chảy cầu chì DC-4A (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Sợi |
8 | Dây chảy cầu chì DC-8A(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 48 | Sợi |
9 | Dây chảy cầu chì DC-10A (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 39 | Sợi |
10 | Dây chảy cầu chì DC-12A(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 21 | Sợi |
11 | Dây chảy cầu chì DC-20A (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Sợi |
12 | Chống sét van 22kV HES-24 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | Bộ |
13 | Chụp sứ trung thế máy biến áp CS-TT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | Bộ |
14 | Chup sứ hạ thế CS-HT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | Bộ |
15 | Chụp chống sét van CC-CSV | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | Bộ |
16 | Chụp cực cầu chì SI CC-SI | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | Bộ |
17 | Dây nhôm bọc cách điện 24kV AC70/11-XLPE2.5/HDPE (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 732 | m |
18 | Đầu cốt đồng nhôm H-70 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 450 | Cái |
19 | Tủ điện hạ thế (4 lộ ra: 2x200A+1x150A+1DP) (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 5 | Tủ |
20 | Tủ điện hạ thế (4 lộ ra: 3x200A+1DP) TĐ-400V-500A(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Tủ |
21 | Lắp đặt tủ điện hạ thế TĐ-400V-300A-LĐ(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Tủ |
22 | Lắp đặt tủ điện hạ thế TĐ-400V-300A-LĐ(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Tủ |
23 | Lắp đặt tủ điện hạ thế TĐ-400V-500A-LĐ(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 5 | Tủ |
24 | Cách điện đứng PPI-22(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 214 | Quả |
25 | Cách điện đứng VHĐ-22(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 45 | Quả |
26 | Cầu chì tự rơi 24kV SI-22(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 23 | Bộ |
27 | Cầu chì PK 24kV PK-22(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
28 | Kẹp quai KQ(50-70) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 99 | Bộ |
29 | Kẹp Hotline Hotline(50-70) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 99 | Bộ |
30 | Đầu cốt đồng đồng ĐC-M240(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 80 | Cái |
31 | Đầu cốt đồng đồng ĐC-M120(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 76 | Cái |
32 | Đầu cốt đồng đồng ĐC-M50(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 126 | Cái |
33 | Lắp đặt cáp lực cho MBA PVC(M3x120+1x70) (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | m |
34 | Lắp đặt cáp lực cho MBA PVC(M3x240+1x120) (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | m |
35 | Cáp lực cho MBA 0,6/1kV PVC-1x240mm2 M240(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 112 | m |
36 | Dây đồng mềm M120(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 60 | m |
37 | Dây đồng mềm M50(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 60 | m |
38 | Móng cột MC(2,4) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18 | móng |
39 | Nền trạm NT(2,4) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | HT |
40 | Cột BTLT cao 12m PC.I-12-7,2 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18 | Cột |
41 | Xà néo dây đầu trạm 22kV (ngang tuyến) X.ĐD-22N | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
42 | Xà đỡ cầu chì tự rơi, chống sét van XSI-CSV-22-2,4m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
43 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-22-2,4m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 20 | Bộ |
44 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-22-2,8m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
45 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-22-3,0m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
46 | Giá đỡ máy biến áp GMBA-22-2,4m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
47 | Ghế cách điện GCĐ-22-2,4m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
48 | Giá đỡ cáp hạ thế GĐC-H | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
49 | Thang trèo TT-2,5m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
50 | Tiếp địa TBA TĐ-TBA | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
51 | Dây tiếp địa TBA cột 12m (phần nổi) NĐ-TBA12 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
52 | Ống nhựa xoắn luồn cáp tổng D130/100 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 54 | m |
53 | Ống nhựa xoắn luồn cáp tổng D85/65 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 168 | m |
54 | Ống nhựa xoắn luồn dây tiếp địa D40/30 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 54 | m |
55 | Biển an toàn | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | Cái |
56 | Biển tên trạm | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | Cái |
57 | Đai thép + Khóa đai | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | Bộ |
58 | Móc đồng Fi 8 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 37,8 | m |
59 | Khóa đồng | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Cái |
60 | Kẹp cáp nhôm CC-70(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 108 | Cái |
61 | Xà néo XNII-T-3,0m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
E | Thu hồi TBA | |||
1 | Cầu dao cách ky 10kV | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 11 | Bộ |
2 | Chống sét van 10kV | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | Bộ |
3 | Thanh cái Cu-F8. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 483 | m |
4 | Máy biến áp lực MBA-100kVA-10/0,4kV. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Máy |
5 | Máy biến áp lực MBA-160kVA-10/0,4kV. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Máy |
6 | Máy biến áp lực MBA-180kVA-10/0,4kV. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 19 | Máy |
7 | Máy biến áp lực MBA-250kVA-10/0,4kV. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Máy |
8 | Máy biến áp lực MBA-320kVA-10/0,4kV. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Máy |
9 | Máy biến áp lực | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Máy |
10 | Cầu chì PK | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 17 | Bộ |
11 | Cầu chì từ rơi | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Bộ |
12 | Tủ điện TĐ-400V-300A. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 5 | Bộ |
13 | Tủ điện TĐ-400V-400A. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
14 | Cách điện đứng VHĐ-10. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 136 | Bộ |
15 | Cột H10m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18 | Bộ |
16 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-10. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
17 | Xà đỡ chống sét van XCSV-10. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
18 | Xà đỡ cầu chì tự rơi XSI-10. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 7 | Bộ |
19 | Xà cầu dao XCD-10. | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 5 | Bộ |
F | Phần đường dây 0,4 kV | |||
1 | Dây dẫn ABC 4x120(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 258 | m |
2 | Lèo dây dẫn ABC4x120 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 5 | m |
3 | Cột bê tông H cao 8,5m H-8,5B | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cột |
4 | Cột bê tông H cao 8,5m H-8,5C | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cột |
5 | Móng cột hạ áp (đơn) M2 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Móng |
6 | Móng cột hạ áp (đúp) MK | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Móng |
7 | Cổ dề đỡ cáp vặn xoắn cột vuông CD2-V | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
8 | Cổ dề đỡ cáp vặn xoắn cột tròn CD2-T | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
9 | Cổ dề néo cáp vặn xoắn cột tròn CDKD4-T | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
10 | Tiếp địa lặp lại RLL-1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Bộ |
11 | Xà hạ thế lệch néo cáp vặn xoắn cột ly tâm đơn XLVX-T-N | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
12 | Kẹp hãm KH4x120 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 24 | Bộ |
13 | Ghíp nhôm 3 bulông GN2-BL VT A cấp | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 24 | Cái |
14 | Đầu cốt đồng nhôm AM-120 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 12 | Cái |
15 | ống nối cáp ON-ABC | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi