Gói thầu: Giảm TTĐN các TBA có TTĐN >10% Khu vực TP Hòa Bình và Kỳ Sơn; Xây dựng mới các TBA phân phối khu vực thành phố Hòa Bình năm 2020
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121599-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hòa Bình |
Tên gói thầu | Giảm TTĐN các TBA có TTĐN >10% Khu vực TP Hòa Bình và Kỳ Sơn; Xây dựng mới các TBA phân phối khu vực thành phố Hòa Bình năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200121573 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn KHCBTDTM ĐTXD 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 75 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 15:52:00 đến ngày 2020-01-19 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,426,272,338 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 21,000,000 VNĐ ((Hai mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần đường dây trung thế, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển | |||
1 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 1.452 | km |
B | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Cột bê tông li tâm PC.I-12-190-7,2 | Chương V của E-HSMT | 3 | Cột |
2 | Cột bê tông li tâm PC.I-12-190-9,0 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
3 | Cột bê tông li tâm PC.I-14-190-9,2 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
4 | Cột bê tông li tâm PC.I-18-190-11,0 | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
5 | Tiếp địa, RC-2 | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
6 | Xà rẽ nhánh cân 35kV XRNC-35 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
7 | Xà rẽ nhánh cột đơn XRN-35 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
8 | Xà đỡ thẳng 3 pha bằng XĐT-35 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
9 | Xà néo góc 3 pha bằng 35kV cột đơn XNB-35 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
10 | Xà néo cột đôi ngang tuyến kiểu bằng đường dây 35kV XNĐ-35N | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
11 | Xà néo trên cột đôi dọc tuyến 35kV XNĐ-35D | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
12 | Giằng cột GC-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
13 | Giằng cột GC-2 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
14 | Giằng cột GC-3 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
15 | Cổ dề néo CDC | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
16 | Dây nhôm buộc cổ sứ ACSR-70/11mm2 (750mm dây ACSR được 6 sợi) | Chương V của E-HSMT | 9 | sợi |
17 | Sứ đứng 35kV (gốm) | Chương V của E-HSMT | 23 | quả |
18 | Chuỗi néo đơn Polymer 35kV/100kN (không bao gồm pk) | Chương V của E-HSMT | 19 | chuỗi |
19 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 24 | cái |
20 | Phụ kiện chuỗi néo dây trần (khóa máng) | Chương V của E-HSMT | 19 | bộ |
C | Phần xây dựng theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột đơn MT-3 | Chương V của E-HSMT | 3 | Móng |
2 | Móng cột đơn MT-7 | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
3 | Móng cột đúp MTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
4 | Tiếp địa, RC-2 | Chương V của E-HSMT | 6 | HT |
D | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 1.452 | km |
E | Phần thí nghiệm | |||
1 | Điện trở tiếp đất | Chương V của E-HSMT | 6 | Vị trí |
2 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 23 | Quả |
3 | TN cách điện treo đã lắp thành chuỗi | Chương V của E-HSMT | 19 | chuỗi |
F | Trạm biến áp, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển | |||
1 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | Tủ điện TĐ-600V-150A | Chương V của E-HSMT | 2 | Tủ |
3 | Chống sét van 35KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
G | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Cầu chì tự rơi 35kV (loại sứ) + dây chì | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
2 | Sứ đứng gốm 35kV | Chương V của E-HSMT | 32 | Quả |
3 | Đầu cốt đồng 1 lỗ <=50 | Chương V của E-HSMT | 40 | cái |
4 | Đầu cốt đồng 1 lỗ 95 | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
5 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm 1 lỗ 70 | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
6 | Ống nhựa xoắn chịu lực luồn cáp lực HĐPE ϕ85/65 | Chương V của E-HSMT | 36 | m |
7 | Đai thép không rỉ | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
8 | Khóa Đai thép | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
9 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 24 | cái |
10 | Biển báo, biển an toàn | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
11 | Biển tên trạm | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
12 | Khóa | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
13 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-3x95+50 | Chương V của E-HSMT | 14 | m |
14 | Dây dẫn đồng bọc 35kV Cu/X-50mm2 | Chương V của E-HSMT | 30 | m |
15 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép AC-70 | Chương V của E-HSMT | 30 | m |
16 | Dây đồng mềm M35 | Chương V của E-HSMT | 8 | m |
17 | Dây đồng mềm M95 | Chương V của E-HSMT | 12 | m |
18 | Dây định hình phi kim loại buộc cố định cổ sứ đơn 95mm2-35kV | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
19 | Cột bê tông li tâm PC.12-10,0 | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
20 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
21 | Xà đón dây đầu trạm cột đơn XĐD-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
22 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (TBA 1 cột) XSI-CSV-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
23 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-2 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
24 | Giá đỡ máy biến áp (TBA 1 cột) GBA-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
25 | Ghế cách điện (TBA 1 cột) GCĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
26 | Thang trèo TT-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
27 | Giá đỡ cáp trên mặt MBA GĐC-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
28 | Nắp chụp cực trung áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
29 | Nắp chụp cực hạ áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
30 | Nắp chụp chống sét van | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
31 | Nắp chụp cầu chì tự rơi | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
32 | Giá lắp tủ điện hạ thế (TBA 1 cột) GTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
33 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | HT |
H | Phần xây dựng theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột trạm MT-4 | Chương V của E-HSMT | 2 | móng |
2 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | HT |
I | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | Tủ điện TĐ-600V-150A | Chương V của E-HSMT | 2 | Tủ |
3 | Chống sét van 35KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
J | Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm MBA lực 3 pha, ≤ 1MVA | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | TN tính chất hóa học mẫu dầu cách điện | Chương V của E-HSMT | 2 | mẫu |
3 | Chống sét van 22-35kV, 1pha | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
4 | Thí nghiệm biến dòng điện 1 pha | Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
5 | Thí nghiệm Aptomat <300 | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
6 | Chống sét van =< 1kV, 1 pha | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
7 | Thí nghiệm thanh cái đồng của tủ | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
8 | Kiểm định TI (biến dòng hạ thế) | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
9 | Công tơ điện tử 3 giá | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
10 | Lập trình và cài đặt công tơ | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
11 | Kiểm tra tính năng thu thập dữ liệu từ xa và các tính năng khác | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
12 | Cáp lực hạ thế điện áp < 1000V (1 sợi gồm 4 ruột) | Chương V của E-HSMT | 2 | Ruột |
13 | TN cầu chì tự rơi 3 pha, cấp điện áp ≤35KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
14 | Thí nghiệm tiếp địa trạm | Chương V của E-HSMT | 2 | H.T |
15 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 32 | Quả |
K | Đường dây hạ thế, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển. | |||
1 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | Chương V của E-HSMT | 0,82 | Km |
2 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | Chương V của E-HSMT | 0,178 | Km |
3 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | Chương V của E-HSMT | 0,257 | Km |
4 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x35 | Chương V của E-HSMT | 0,409 | Km |
5 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,024 | Km |
6 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,007 | Km |
7 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,007 | Km |
8 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x35 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,007 | Km |
L | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Sứ A30 | Chương V của E-HSMT | 16 | quả |
2 | Kẹp xiết KX-ABC-4x95 | Chương V của E-HSMT | 60 | cái |
3 | Kẹp xiết KX-ABC-4x70 | Chương V của E-HSMT | 17 | cái |
4 | Kẹp xiết KX-ABC-4x50 | Chương V của E-HSMT | 18 | cái |
5 | Kẹp xiết KX-ABC-4x35 | Chương V của E-HSMT | 17 | cái |
6 | Tấm treo MT-ABC-20 | Chương V của E-HSMT | 106 | cái |
7 | Bịt đầu cáp BĐC-95 | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
8 | Bịt đầu cáp BĐC-70 | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
9 | Bịt đầu cáp BĐC-50 | Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
10 | Bịt đầu cáp BÐC-35 | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
11 | Kẹp cáp nhôm | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
12 | Cặp cáp bọc nhựa 2 bu lông (đấu nối dây dẫn) | Chương V của E-HSMT | 80 | cái |
13 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
14 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
15 | Đầu cốt đồng nhôm AM-25 | Chương V của E-HSMT | 120 | cái |
16 | Đai thép không gỉ cột đơn ĐTKG-1 | Chương V của E-HSMT | 190 | cái |
17 | Đai thép không gỉ cột đúp ĐTKG-2 | Chương V của E-HSMT | 30 | cái |
18 | Khóa đai | Chương V của E-HSMT | 220 | cái |
19 | Cặp cáp bọc nhựa 2 bu lông (đấu nối dây xuống hòm công tơ) | Chương V của E-HSMT | 322 | Bộ |
20 | Đai thép bắt hòm công tơ | Chương V của E-HSMT | 78 | cái |
21 | Kẹp đai hòm công tơ | Chương V của E-HSMT | 78 | Bộ |
22 | Dây bổ sung vào hòm M2x11 | Chương V của E-HSMT | 42 | m |
23 | Dây bổ sung vào hòm M2x16 | Chương V của E-HSMT | 12 | m |
24 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4x25mm2 (Đấu nối vào hộp phân dây) | Chương V của E-HSMT | 180 | m |
25 | Tiếp đất RLL | Chương V của E-HSMT | 1 | Vị trí |
26 | Cột bê tông ly tâm PC.I-7,5-160-3,0 | Chương V của E-HSMT | 5 | Cột |
27 | Cột bê tông ly tâm PC.I-7,5-160-5,4 | Chương V của E-HSMT | 3 | Cột |
28 | Cột bê tông vuông H 8,5B | Chương V của E-HSMT | 2 | Cột |
29 | Xà néo cột ly tâm đơn XNL-4L | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
30 | Xà néo trên cột vuông đơn 4 dây XN-4V | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
31 | Xà néo đúp trên cột vuông 4 dây XNĐ-4V | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
32 | Xà néo cột vuông đơn XNL-4V | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
33 | Cổ dề móc cáp trên cột vuông CDN-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
34 | Hòm công tơ di chuyển H1 | Chương V của E-HSMT | 6 | hòm |
35 | Hòm công tơ di chuyển H2 | Chương V của E-HSMT | 1 | hòm |
36 | Hòm công tơ di chuyển H4 | Chương V của E-HSMT | 2 | hòm |
37 | Hộp phân dây | Chương V của E-HSMT | 30 | Bộ |
M | Phần theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột vuông đôi MH-3 | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
2 | Móng cột ly tâm đơn ML-1 | Chương V của E-HSMT | 5 | Móng |
3 | Móng cột ly tâm đơn ML-2 | Chương V của E-HSMT | 3 | Móng |
4 | Tiếp đất RLL phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
N | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | Chương V của E-HSMT | 0,82 | Km |
2 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | Chương V của E-HSMT | 0,178 | Km |
3 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | Chương V của E-HSMT | 0,257 | Km |
4 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x35 | Chương V của E-HSMT | 0,409 | Km |
5 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,024 | Km |
6 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,007 | Km |
7 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,007 | Km |
8 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x35 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,007 | Km |
O | Phần thu hồi | |||
1 | Dây AV35 | Phần thu hồi | 275 | m |
2 | Cột bê tông H-7,5 (chặt cột TT HS0,5) | Phần thu hồi | 5 | cột |
3 | Xà đỡ trên cột vuông 2 dây XĐ-2 | Phần thu hồi | 4 | bộ |
4 | Xà néo trên cột vuông 2 dây XN-2 | Phần thu hồi | 1 | bộ |
5 | Sứ hạ thế A20 | Phần thu hồi | 12 | quả |
6 | CP vận chuyển vật tư thu hồi bằng xe 5 tấn | Phần thu hồi | 0,59 | ca |
P | Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm tiếp địa | thí nghiệm | 1 | Vị trí |
Q | Phần đường dây trung thế, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển | |||
1 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 1.191 | km |
2 | Dây dẫn nhôm bọc XLPE/HDPE 12,7/22(24)kV có lõi thép 70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 0,774 | km |
R | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Cột bê tông li tâm PC.I-12-190-7,2 | Chương V của E-HSMT | 7 | Cột |
2 | Cột bê tông li tâm PC.I-18-190-9,2 dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 6 | Cột |
3 | Cột bê tông li tâm PC.I-18-190-11,0 dựng bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
4 | Tiếp địa, RC-2 | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
5 | Xà đỡ thẳng 3 pha bằng 22kV XĐT-22 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
6 | Xà rẽ nhánh cột đơn XR2-22 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
7 | Xà néo trên cột đôi ngang tuyến kiểu bằng đường dây 22kV XNĐ-22N | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
8 | Xà néo góc cột đơn 3 pha lệch đường dây 22kV XNL-22 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
9 | Xà néo cột đôi 3 pha lệch ngang tuyến đường dây 22kV XNL-22N | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
10 | Xà rẽ nhánh 3 pha 22kV XRN-22 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
11 | Móc chuỗi cách điện MCS | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
12 | Giằng cột GC-1 | Chương V của E-HSMT | 5 | Bộ |
13 | Giằng cột GC-2 | Chương V của E-HSMT | 5 | Bộ |
14 | Giằng cột GC-3 | Chương V của E-HSMT | 5 | Bộ |
15 | Giằng cột GC-4 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
16 | Giằng cột GC-5 | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
17 | Dây định hình phi kim loại buộc cố định cổ sứ 24kV-95mm2 | Chương V của E-HSMT | 4 | Sợi |
18 | Sứ đứng 24kV (gốm) | Chương V của E-HSMT | 21 | Bộ |
19 | Chuỗi néo đơn Polymer 22kV/100kN (không bao gồm pk) | Chương V của E-HSMT | 37 | Bộ |
20 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 24 | cái |
21 | Phụ kiện chuỗi néo dây trần (khóa máng) | Chương V của E-HSMT | 12 | bộ |
22 | Phụ kiện chuỗi néo dây bọc (giáp níu) | Chương V của E-HSMT | 25 | bộ |
S | Phần xây dựng theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột đơn MT-3 | Chương V của E-HSMT | 3 | Móng |
2 | Móng cột đơn MT-7 đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 1 | Móng |
3 | Móng cột đúp MTĐ-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Móng |
4 | Móng cột đúp MTĐ-2 đào bằng máy + thủ công | Chương V của E-HSMT | 3 | Móng |
5 | Tiếp địa, RC-2 | Chương V của E-HSMT | 9 | HT |
T | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 1.191 | km |
2 | Dây dẫn nhôm bọc XLPE/HDPE 12,7/22(24)kV có lõi thép 70/11mm2 | Chương V của E-HSMT | 0,774 | km |
U | Phần thí nghiệm | |||
1 | Điện trở tiếp đất | Chương V của E-HSMT | 9 | Vị trí |
2 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 21 | Quả |
3 | TN cách điện treo đã lắp thành chuỗi | Chương V của E-HSMT | 37 | chuỗi |
V | Trạm biến áp, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển | |||
1 | Máy biến áp 250KVA-22/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | Tủ điện TĐ-600V-400A | Chương V của E-HSMT | 2 | Tủ |
3 | Chống sét van 22kV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
W | Phần thi Công Hotline | |||
1 | Thay bộ 3 sứ đứng đường dây 3 pha xà đối xứng | Chương V của E-HSMT | 2 | 3 sứ |
2 | Thay cò lèo, đấu nối đường dây 1 pha | Chương V của E-HSMT | 6 | 1 cò |
X | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Cầu chì tự rơi 22kV+dây chì | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
2 | Sứ đứng gốm 22kV | Chương V của E-HSMT | 36 | Quả |
3 | Chuỗi néo Polymer 22kV/100kN | Chương V của E-HSMT | 3 | Chuỗi |
4 | Chuỗi néo Polymer 22kV/100kN dùng cho dây bọc | Chương V của E-HSMT | 3 | Chuỗi |
5 | Đầu cốt đồng 1 lỗ <=50 | Chương V của E-HSMT | 24 | cái |
6 | Đầu cốt đồng 1 lỗ 95 | Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
7 | Đầu cốt đồng 1 lỗ 120 | Chương V của E-HSMT | 28 | cái |
8 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm 1 lỗ 70 | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
9 | Ống nhựa xoắn chịu lực luồn cáp lực HĐPE ϕ85/65 | Chương V của E-HSMT | 36 | m |
10 | Đai thép không rỉ | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
11 | Khóa Đai thép | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
12 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
13 | Kẹp nhôm 2 bu lông AL25/120 (bọc nhựa) | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
14 | Phụ kiện đấu nối Hotline KQCuAl+HLCu-(70-120)mm2. (Kèm chụp bảo vệ) | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
15 | Biển báo, biển an toàn | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
16 | Biển tên trạm | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
17 | Khóa | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
18 | Dây dẫn nhôm bọc 24kV có lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x70/11 | Chương V của E-HSMT | 45 | m |
19 | Dây dẫn Cu/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x50 | Chương V của E-HSMT | 30 | m |
20 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-120mm2 | Chương V của E-HSMT | 84 | m |
21 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép AC-70 | Chương V của E-HSMT | 12 | m |
22 | Dây đồng mềm M35 | Chương V của E-HSMT | 8 | m |
23 | Dây đồng mềm M95 | Chương V của E-HSMT | 12 | m |
24 | Dây định hình phi kim loại buộc cố định cổ sứ đơn 70mm2-22kV | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
25 | Dây định hình phi kim loại buộc cố định cổ sứ đôi 70mm2-22kV | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
26 | Cột bê tông li tâm PC.12-7,2 | Chương V của E-HSMT | 3 | Cột |
27 | Cột bê tông li tâm PC.18-13,0 | Chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
28 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van trạm 2 cột tim 2,4m lệch 18-12 XSI+CSV-2,4m (18-12) | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
29 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 2 cột tim 2,4m tầng 1 lệch 18-12 XTG-2,4m1 (18-12) | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
30 | Xà néo góc cột đơn 3 pha lệch đường dây 22kV XNL-22 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
31 | Xà đỡ lèo 2 pha XL-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
32 | Xà néo dây lệch đầu trạm dọc tuyến 22kV X-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
33 | Xà đón dây đầu trạm lệch dọc tuyến X-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
34 | Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến trạm 2 cột 2,4m xuyên tâm XN-2,4m (XT) | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
35 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van trạm 2 cột tim 2,4m cột xuyên tâm XSI+CSV-2,4m (XT) | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
36 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 2 cột tim 2,4m tầng 1 XTG-2,4m1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
37 | Thang trèo TT-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
38 | Xà đỡ lèo 1 pha XL-1 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
39 | Xà đỡ lèo 3 pha XL-3 | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
40 | Giá đỡ cáp hạ áp trên mặt máy biến áp GĐC | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
41 | Giá đỡ máy biến áp (tim 2,4m) GĐM-2,4m | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
42 | Giá đỡ máy biến áp trạm 2 cột tim2,4m, lệch 18-12 GĐM-2,4m (18-12) | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
43 | Ghế cách điện trên (tim 2,4m) GCĐ-2,4m | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
44 | Ghế thao tác trạm 2 cột tim 2,4m, lệch 18-12 GCĐ-2,4m (18-12) | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
45 | Nắp chụp cực trung áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
46 | Nắp chụp cực hạ áp máy biến áp | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
47 | Nắp chụp chống sét van | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
48 | Nắp chụp cầu chì tự rơi | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
49 | Giá đỡ tủ phân phối GĐTP-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
50 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 18m HTTĐ-3 | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
51 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-2 | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
Y | Phần xây dựng theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột trạm biến áp MT-3 | Chương V của E-HSMT | 3 | móng |
2 | Móng cột trạm MT-7 | Chương V của E-HSMT | 1 | móng |
3 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 18m HTTĐ-3 phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
4 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột 12m HTTĐ-2 phần theo ĐM xây dựng | Chương V của E-HSMT | 1 | HT |
Z | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Máy biến áp 250KVA-22/0.4KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | Tủ điện TĐ-600V-400A | Chương V của E-HSMT | 2 | Tủ |
3 | Chống sét van 22kV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
AA | Phần thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm MBA lực 3 pha, ≤ 1MVA | Chương V của E-HSMT | 2 | Máy |
2 | TN tính chất hóa học mẫu dầu cách điện | Chương V của E-HSMT | 2 | mẫu |
3 | Chống sét van 22-35kV, 1pha | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
4 | Thí nghiệm biến dòng điện 1 pha | Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
5 | Thí nghiệm Aptomat 300<= A < 500A | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
6 | Thí nghiệm Aptomat <300 | Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
7 | Chống sét van =< 1kV, 1 pha | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
8 | Thí nghiệm thanh cái đồng của tủ | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
9 | Kiểm định TI (biến dòng hạ thế) | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
10 | Công tơ điện tử 3 giá | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
11 | Lập trình và cài đặt công tơ | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
12 | Kiểm tra tính năng thu thập dữ liệu từ xa và các tính năng khác | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
13 | Cáp lực hạ thế điện áp < 1000V (1 sợi gồm 4 ruột) | Chương V của E-HSMT | 2 | Ruột |
14 | TN cầu chì tự rơi 3 pha, cấp điện áp ≤35KV | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
15 | Thí nghiệm tiếp địa trạm | Chương V của E-HSMT | 2 | H.T |
16 | TN cách điện đứng, điện áp 22-35KV | Chương V của E-HSMT | 36 | Quả |
AB | Đường dây hạ thế, Khối lượng vật tư A cấp, bên B tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển. | |||
1 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x120 | Chương V của E-HSMT | 0,623 | Km |
2 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | Chương V của E-HSMT | 0,594 | Km |
3 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | Chương V của E-HSMT | 0,071 | Km |
4 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x120 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,016 | Km |
5 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,016 | Km |
6 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,002 | Km |
AC | Phần xây dựng theo định mức 4970 | |||
1 | Kẹp xiết KX-ABC-4x120 | Chương V của E-HSMT | 41 | cái |
2 | Kẹp xiết KX-ABC-4x95 | Chương V của E-HSMT | 40 | cái |
3 | Kẹp xiết KX-ABC-4x50 | Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
4 | Tấm treo MT-ABC-20 | Chương V của E-HSMT | 77 | cái |
5 | Bịt đầu cáp BĐC-95 | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
6 | Bịt đầu cáp BĐC-50 | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
7 | Cặp cáp bọc nhựa 2 bu lông (đấu nối dây dẫn) | Chương V của E-HSMT | 72 | cái |
8 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
9 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
10 | Đai thép không gỉ cột đơn ĐTKG-1 | Chương V của E-HSMT | 114 | cái |
11 | Đai thép không gỉ cột đúp ĐTKG-2 | Chương V của E-HSMT | 42 | cái |
12 | Khóa đai | Chương V của E-HSMT | 156 | cái |
13 | Cột bê tông ly tâm PC.I-8,5-190-4,3 | Chương V của E-HSMT | 12 | Cột |
14 | Cổ dề giữ cáp CDLT-2 | Chương V của E-HSMT | 4 | Bộ |
AD | Phần theo định mức xây dựng | |||
1 | Móng cột ly tâm đơn ML-2 | Chương V của E-HSMT | 4 | Móng |
2 | Móng cột ly tâm đôi MĐL-2 | Chương V của E-HSMT | 4 | Móng |
AE | Phần lắp đặt thiết bị | |||
1 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x120 | Chương V của E-HSMT | 0,623 | Km |
2 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | Chương V của E-HSMT | 0,594 | Km |
3 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | Chương V của E-HSMT | 0,071 | Km |
4 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x120 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,016 | Km |
5 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,016 | Km |
6 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 lèo tại vị trí góc | Chương V của E-HSMT | 0,002 | Km |
AF | Phần thu hồi | |||
1 | Cột bê tông H-7,5 (chặt cột TT HS0,5) | Phần thu hồi | 1 | cột |
2 | CP vận chuyển vật tư thu hồi bằng xe 5 tấn | Phần thu hồi | 0,12 | ca |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi