Gói thầu: gói thầu số 01 - thi công xây dưng

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200120687-00
Thời điểm đóng mở thầu 16/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý các dự án Đầu tư Xây dựng thị xã An Khê
Tên gói thầu gói thầu số 01 - thi công xây dưng
Số hiệu KHLCNT 20200116001
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thị xã
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 15:23:00 đến ngày 2020-01-16 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,689,495,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Nền, mặt đường
1 Đào vét hữu cơ + vét bùn - Quy trình Khảo sát đường Ôtô 22 TCN 263-2000;<br/>- Công tác trắc địa trong xây dựng công trình TCVN 9398-2012;<br/>- Quy phạm đo vẽ địa hình theo tiêu chuẩn ngành 96 TCN 43-90;<br/>- Quy trình khảo sát, tính toán thủy văn TCVN 8945-2013;<br/>- Quy trình thăm dò địa chất TCVN 9437-2012;<br/>- Khảo sát xây dựng – nguyên tắc cơ bản TCVN 4419-1987;<br/>- Công tác trắc địa trong xây dựng TCVN9398-2012;<br/>- Tiêu chuẩn thiết kế đường Otô TCVN 4054 - 2005;<br/>- QCVN 07-4:2016 – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình HTKT- công trình giao thông;<br/>- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2016/BGTVT;<br/>- Đường đô thị - yêu cầu thiết kế TCXDVN 104:2007; 886,45 1m3
2 Vận chuyển đất yếu đổ xa 1Km nt 886,45 1 m3
3 Vận chuyển tiếp cự ly 4Km nt 886,45 1 m3
4 Thay cát xử lý đất yếu lu lèn K0.95 nt 681,23 1 m3
5 Vải địa kỹ thuật nt 940,28 1 m2
6 Đào đất nền đường, đất cấp 3 nt 59,23 1 m3
7 Đào rãnh đất cấp 3 nt 56,16 1 m3
8 Đào đất khuôn đường đất C3 nt 368,3 1 m3
9 Đào đất tạo diện thi công đất C3 nt 148,81 1 m3
10 Đào đất để đắp nền đường nt 1.026,164 1 m3
11 Vận chuyển đất cự ly 1Km nt 1.026,164 1 m3
12 Vận chuyển đất tiếp cự ly 5.9Km nt 1.026,164 1 m3
13 Đắp đất nền đường K0.95 (toàn bộ) nt 1.467,84 1 m3
14 Cắt mặt đường BTXM cũ nt 10 1 m
15 Đào mặt đường BTXM cũ dày 20cm nt 19,39 1 m3
16 Đào ĐĐCL để đắp cự ly 30m nt 448,247 1 m3
17 Vận chuyển tiếp cự ly 1Km nt 448,247 1 m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly 5.9Km nt 448,247 1 m3
19 Gia cố nền đường bằng ĐĐCL dày 30cm nt 386,42 1 m3
20 Làm móng cấp phối đá dăm Dmax37.5mm lớp trên 15 cm cạp lề mở rộng nt 41,36 1 m3
21 Làm móng cấp phối đá dăm Dmax37.5mm lớp dưới 15 cm làm mới nt 151,85 1 m3
22 Giấy dầu nt 1.288,08 1 m3
23 Matit chèn khe nt 323,35 1 m3
24 Gỗ đệm khe co giãn nt 0,15 1 m3
25 Mùn cưa trộn nhựa nt 0,0038 1 m3
26 Quét nhựa đường nt 11,72 1 m3
27 ống nhựa PVC d27mm nt 11,4 1 m2
28 Thép khe nối CB300-T d20mm nt 0,673 m3
29 Thép khe nối CB300-V d12mm nt 0,086 1 m3
30 Ván khuôn mặt đường bê tông nt 141,12
31 Bê tông mặt đường đá 2x4 M250 dày 20cm nt 257,59 1 m3
32 Cắt khe mặt đường BTXM dày 5cm nt 776,96 1 m3
33 Láng nhựa 2 lớp TCN 3.0Kg/m2 đường cũ nt 719,5 1 m2
34 Láng nhựa 1 lớp TCN 1.5Kg/m2 đường mới nt 275,74 1 m2
35 Cắt khe dọc tiếp giáp với mặt đường nt 129,28 1m
36 Matit chèn khe nt 50,16 Kg
37 Ván khuôn gia cố lề nt 21,46 1 m2
38 Giấy dầu nt 107,28 m2
39 Bê tông gia cố lề đá 2x4 M250 dày 20cm nt 20,53 1 m3
40 Đào đất chân khay đất cấp 1 nt 165,42 1 m3
41 Vận chuyển đất cấp 1 đổ xa 1Km nt 165,42 1 m3
42 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4Km nt 165,42 1 m3
43 Đệm đá 4x6 dày 10cm nt 3,75 1 m3
44 Xây chân khay đá hộc VXM M100 nt 37,52 1 m3
45 Xây mái taluy đá hộc VXM M100 nt 81,14 1 m3
46 ống nhựa PVC d60mm nt 33,6 1 m
47 Đá 4x6 tầng lọc ngược nt 2,69 1 m3
48 Vải địa kỹ thuật nt 81,93 1 m2
49 Đắp đất sét (tận dụng) nt 1,85 1 m3
50 Đào đất để đắp chân khay nt 41,042 1 m3
51 Vận chuyển đất cự ly 1Km nt 41,042 1 m3
52 Vận chuyển đất tiếp cự ly 5.9Km nt 41,042 1 m3
53 Đắp đất chân khay nt 36,32 1 m3
54 Đá hộc xếp khan chống xói nt 45,52 1m3
55 Đào hố móng chôn cọc tiêu, đất cấp 3 nt 1,85 1 m3
56 Gia công lắp đặt cốt thép CB240-T d<10mm nt 0,173 1 tấn
57 Bê tông cọc tiêu đá 1x2 M200 nt 1,75 1 m3
58 Ván khuôn cọc, cột nt 26,64 1 m2
59 Bê tông đệm đá 1x2 M150 nt 1,26 1 m3
60 Sơn trắng 2 lớp nt 32,78 1m2
61 Sơn đỏ 2 lớp nt 7,47 1m2
62 Trồng cọc tiêu nt 74 Cọc
63 Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang chiều dày lớp sơn 2 mm(màu vàng) nt 12,96 1m2
64 Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang chiều dày lớp sơn 2 mm(màu trắng) nt 16,8 1m2
B Cống H200,L=10.0m,Km0+206.27
1 Đào đất cấp 1 móng cống nt 75,92 1 m3
2 Vận chuyển đất cấp 1 đổ xa1Km nt 75,92 1 m3
3 Vận chuyển tiếp cự ly 4Km nt 75,92 1 m3
4 Đệm dăm sạn dày 10cm nt 18,16 1 m3
5 Đệm móng cống VXM M100 dày 2cm nt 26,5 1 m2
6 Cốt thép cống CB240-T d<10mm nt 0,016 Tấn
7 Cốt thép cống CB300-V d10mm nt 0,031 Tấn
8 Cốt thép cống CB300-V d<=18mm nt 3,362 Tấn
9 Cốt thép cống CB300-V d>18mm nt 0,058 Tấn
10 Bê tông thân cống đá 1x2 M300 nt 21,63 1 m3
11 Ván khuôn thân cống (kim loại) nt 122,83 1 m2
12 Bê tông tường đầu, tường cánh THL đá 2x4 M150 nt 21,97 1 m3
13 Ván khuôn thi công tường đầu, tường cánh nt 66,86 1 m2
14 Bê tông chân khay đá 1x2M300, R<=250cm nt 1,43 1 m3
15 Bê tông sân cống,móng cống thượng hạ lưu đá 2x4 M150 , R>250cm nt 29,62 1 m3
16 Ván khuôn móng tường cánh,chân khay nt 59,52 1 m2
17 Đệm đá 4x6 bản dẫn nt 6,48 1 m3
18 Cốt thép bản dẫn CB240-T d<10mm nt 0,491 1 tấn
19 Cốt thép bản dẫn CB300-V d10mm nt 0,218 1 tấn
20 Cốt thép bản dẫn CB300-V d12mm nt 0,025 1 tấn
21 Bê tông bản dẫn đá 1x2 M200 nt 7,2 1 m3
22 Ván khuôn bản dẫn nt 21,6 1 m2
23 Lắp đặt đặt bản dẫn (1Tấn/bản) nt 18 1ck
24 Xây sân cống đá hộc VXM M100 nt 30,39 1 m3
25 Đào đất để đắp nt 44,85 1 m3
26 Vận chuyển đất cự ly 1Km nt 44,85 1 m3
27 Vận chuyển đất tiếp cự ly 5.9Km nt 44,85 1 m3
28 Đắp đất trả lại thiên nhiên nt 39,69 1 m3
C Thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường
1 Thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường 1.560,303 1m3
D Chi phí hạng mục chung
1 Chi phí hạng mục chung Thông tư 06/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->