Gói thầu: Thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119014-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Song |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200104057 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện năm 2020-2022 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 08:10:00 đến ngày 2020-01-21 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,302,477,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 19,000,000 VNĐ ((Mười chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | % |
2 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường.Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,5 | % |
B | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (80% KL) | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,2978 | 100m3 |
2 | Cân chỉnh hố móng, đất cấp III (20%) | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,2336 | m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 52,0828 | m3 |
4 | Bê tông đá 4x6 mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V | 17,1095 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,5332 | 100m2 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,2216 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,2898 | tấn |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 9,833 | m3 |
9 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 43,932 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,5757 | 100m2 |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,1778 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,738 | tấn |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 6,258 | m3 |
14 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,7154 | 100m3 |
15 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,8329 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,8329 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III. Đổ vào nền | Theo yêu cầu tại Chương V | 83,29 | m3 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0959 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,481 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,2903 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,9543 | tấn |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0233 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,5271 | tấn |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,3352 | tấn |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,3591 | m3 |
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,6351 | 100m2 |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 10,06 | m3 |
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,1866 | 100m2 |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 8,3614 | m3 |
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,1604 | 100m2 |
31 | Xây gạch ống KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 49,2234 | m3 |
32 | Xây gạch ống KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 10,6619 | m3 |
33 | Xây gạch ống KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,5912 | m3 |
34 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 207,9208 | m2 |
35 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 534,5028 | m2 |
36 | Trát trụ cột,dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 42,5232 | m2 |
37 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 176,23 | m2 |
38 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 85,9 | m |
39 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 31,984 | m |
40 | Kẻ roon | Theo yêu cầu tại Chương V | 89,1 | m |
41 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 109,876 | m2 |
42 | Bê tông đá 4x6 mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V | 23,628 | m3 |
43 | Xây gạch thẻ KN XMCL 4x8x18, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,2 | m3 |
44 | Xây gạch thẻ KN XMCL 4x8x18, xây móng chiều dầy <=30 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,476 | m3 |
45 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 28,35 | m2 |
46 | Ốp gạch cháy trang trí bồn hoa | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | m2 |
47 | Láng granitô bậc cấp | Theo yêu cầu tại Chương V | 16,45 | m2 |
48 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 195,06 | m2 |
49 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,95 | m2 |
50 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 600x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 19,44 | m2 |
51 | Láng hè, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 30,6 | m2 |
52 | SX; LD Cửa sắt kính (bao gồm chốt và phụ kiện) | Theo yêu cầu tại Chương V | 53,115 | m2 |
53 | Sơn cửa kính 3 nước | Theo yêu cầu tại Chương V | 53,115 | m2 |
54 | Sx, Lắp dựng cửa khung nhôm | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,32 | m2 |
55 | SX+Lắp dựng khung hoa sắt rời (giá bao gồm cả sơn) | Theo yêu cầu tại Chương V | 28,88 | m2 |
56 | Khóa cửa Việt Tiệp | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | bộ |
57 | SXLD Lan can thép hộp (bao gồm sơn) | Theo yêu cầu tại Chương V | 9,99 | m2 |
58 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 51,3752 | m2 |
59 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo yêu cầu tại Chương V | 51,3752 | m2 |
60 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,0139 | tấn |
61 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,0139 | tấn |
62 | SXLD Bulon D18 | Theo yêu cầu tại Chương V | 32 | cái |
63 | SXLD Bulon D12 | Theo yêu cầu tại Chương V | 60 | cái |
64 | SXLD Bulon D10 | Theo yêu cầu tại Chương V | 96 | cái |
65 | Sản xuất xà gồ, đà trần thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,5847 | tấn |
66 | Lắp dựng xà gồ, đà trần thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,5847 | tấn |
67 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu tại Chương V | 228,6148 | m2 |
68 | Lợp mái tôn mạ màu dày 4,0zem | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,9184 | 100m2 |
69 | Đóng trần tôn lạnh | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,9484 | 100m2 |
70 | Nẹp viền trần bằng nhôm | Theo yêu cầu tại Chương V | 158,8 | m |
71 | Bả bằng matít vào tường | Theo yêu cầu tại Chương V | 670,2136 | m2 |
72 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 328,6292 | m2 |
73 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 536,55 | m2 |
74 | Sơn tường trong nhà đã bả bằng nước, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 462,2928 | m2 |
75 | THOÁT NƯỚC MÁI | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
76 | Lắp đặt ống nhựa d=90mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,52 | 100m |
77 | Lắp đặt Co đường kính cút d=90m | Theo yêu cầu tại Chương V | 13 | cái |
78 | Lắp đặt lơi nhựa kính d=90m | Theo yêu cầu tại Chương V | 13 | cái |
79 | Đai thép cùm ống D90mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 39 | cái |
80 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=34mm. Ống tràn | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,045 | 100m |
81 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=42mm. Ống thông dầm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0375 | 100m |
82 | Cầu chắn rác | Theo yêu cầu tại Chương V | 13 | cái |
83 | PHẦN ĐIỆN | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
84 | Mua sắm và lắp đặt tủ điện: 350*250*150 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | tủ |
85 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo yêu cầu tại Chương V | 19 | cái |
86 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
87 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=15A | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
88 | LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu tại Chương V | 16 | bộ |
89 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bộ |
90 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
91 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
92 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
93 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=40x50mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 5 | hộp |
94 | Lắp đặt đế nhựa âm tường | Theo yêu cầu tại Chương V | 11 | hộp |
95 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 50 | m |
96 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 104,9 | m |
97 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 76 | m |
98 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 165 | m |
99 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 100 | m |
100 | Lắp đặt quạt điện-Quạt ốp trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 7 | cái |
101 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứ | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
102 | PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
103 | Lắp đặt chậu xí bệt ( trọn bộ) | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
104 | Lắp đặt lavabo ( trọn bộ) | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
105 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
106 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
107 | Lắp đặt giá treo | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
108 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
109 | Lắp đặt van khóa, đường kính d=34mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
110 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=27mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,18 | 100m |
111 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=34mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,3 | 100m |
112 | Lắp đặt ống nhựa d=90mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,64 | 100m |
113 | Lắp đặt ống nhựa d=114mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,11 | 100m |
114 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
115 | Phụ kiện ống nước.... | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
116 | BỂ TỰ HOẠI | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
117 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,1699 | 100m3 |
118 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=3 m, đất cấp III (cân chỉnh bể tự hoại, hố ga 20%) | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,2478 | m3 |
119 | Bê tông đá 4x6 mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,16 | m3 |
120 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,949 | m3 |
121 | Ván khuôn tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0388 | 100m2 |
122 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấm đan, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0468 | tấn |
123 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | cái |
124 | Xây gạch thẻ KN 4x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,7465 | m3 |
125 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 32,77 | m2 |
126 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,175 | m2 |
127 | Ngâm nước xi măng nguyên chất đáy hầm | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,175 | m2 |
128 | GIẾNG THẤM | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
129 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,3476 | m3 |
130 | Bê tông đá 4x6 mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,1413 | m3 |
131 | Xây gạch thẻ KN 4x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,1758 | m3 |
132 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0011 | 100m2 |
133 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,201 | m3 |
134 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
135 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0081 | tấn |
136 | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT | Theo yêu cầu tại Chương V | 0 | 0.0 |
137 | Đào kênh mương, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,4 | m3 |
138 | Đào móng hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 4,71 | m3 |
139 | Gia công và đóng cọc chống sét | Theo yêu cầu tại Chương V | 5 | cọc |
140 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=16mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 15 | m |
141 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây cáp đồng trần 50mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 12 | m |
142 | Lắp đặt kim thu sét loại kim INGESCO | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
143 | Bộ xửa lý đầu dưới Bu lon hình U/M10x100 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
144 | Bu lon M12x350 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | bộ |
145 | Sơn dẫn điện cao áp pha chế điện áp phóng điện U>110KV | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | kg |
146 | Cáp lụa D4 | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | m |
147 | Hộp kiểm tra | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | hộp |
148 | Nón chóng dột INOX D200 (cả keo) | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
149 | Hóa chất giảm điện trở Gem | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bao |
150 | Tăng đơ D10 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
151 | Đắp đất móng độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 9,11 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi