Gói thầu: Thi công xây dựng

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200119014-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Đắk Song
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200104057
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện năm 2020-2022
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 360 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 08:10:00 đến ngày 2020-01-21 09:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,302,477,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 19,000,000 VNĐ ((Mười chín triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo yêu cầu tại Chương V 1 %
2 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường.Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Theo yêu cầu tại Chương V 2,5 %
B PHẦN XÂY DỰNG
1 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (80% KL) Theo yêu cầu tại Chương V 0,2978 100m3
2 Cân chỉnh hố móng, đất cấp III (20%) Theo yêu cầu tại Chương V 7,2336 m3
3 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 52,0828 m3
4 Bê tông đá 4x6 mác 50 Theo yêu cầu tại Chương V 17,1095 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo yêu cầu tại Chương V 0,5332 100m2
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,2216 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,2898 tấn
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 9,833 m3
9 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 43,932 m3
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V 0,5757 100m2
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,1778 tấn
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,738 tấn
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 6,258 m3
14 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo yêu cầu tại Chương V 1,7154 100m3
15 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,8329 100m3
16 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,8329 100m3
17 Vận chuyển đất 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III. Đổ vào nền Theo yêu cầu tại Chương V 83,29 m3
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,0959 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,481 tấn
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,2903 tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,9543 tấn
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,0233 tấn
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,5271 tấn
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,3352 tấn
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 3,3591 m3
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Theo yêu cầu tại Chương V 0,6351 100m2
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 10,06 m3
28 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V 1,1866 100m2
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 8,3614 m3
30 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V 1,1604 100m2
31 Xây gạch ống KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 49,2234 m3
32 Xây gạch ống KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 10,6619 m3
33 Xây gạch ống KN XMCL 8x8x18, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 1,5912 m3
34 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 207,9208 m2
35 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 534,5028 m2
36 Trát trụ cột,dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 42,5232 m2
37 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 176,23 m2
38 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 85,9 m
39 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 31,984 m
40 Kẻ roon Theo yêu cầu tại Chương V 89,1 m
41 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 109,876 m2
42 Bê tông đá 4x6 mác 50 Theo yêu cầu tại Chương V 23,628 m3
43 Xây gạch thẻ KN XMCL 4x8x18, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 4,2 m3
44 Xây gạch thẻ KN XMCL 4x8x18, xây móng chiều dầy <=30 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 2,476 m3
45 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 28,35 m2
46 Ốp gạch cháy trang trí bồn hoa Theo yêu cầu tại Chương V 0 m2
47 Láng granitô bậc cấp Theo yêu cầu tại Chương V 16,45 m2
48 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 195,06 m2
49 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 4,95 m2
50 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 600x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 19,44 m2
51 Láng hè, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 30,6 m2
52 SX; LD Cửa sắt kính (bao gồm chốt và phụ kiện) Theo yêu cầu tại Chương V 53,115 m2
53 Sơn cửa kính 3 nước Theo yêu cầu tại Chương V 53,115 m2
54 Sx, Lắp dựng cửa khung nhôm Theo yêu cầu tại Chương V 4,32 m2
55 SX+Lắp dựng khung hoa sắt rời (giá bao gồm cả sơn) Theo yêu cầu tại Chương V 28,88 m2
56 Khóa cửa Việt Tiệp Theo yêu cầu tại Chương V 6 bộ
57 SXLD Lan can thép hộp (bao gồm sơn) Theo yêu cầu tại Chương V 9,99 m2
58 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 51,3752 m2
59 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Theo yêu cầu tại Chương V 51,3752 m2
60 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Theo yêu cầu tại Chương V 1,0139 tấn
61 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Theo yêu cầu tại Chương V 1,0139 tấn
62 SXLD Bulon D18 Theo yêu cầu tại Chương V 32 cái
63 SXLD Bulon D12 Theo yêu cầu tại Chương V 60 cái
64 SXLD Bulon D10 Theo yêu cầu tại Chương V 96 cái
65 Sản xuất xà gồ, đà trần thép Theo yêu cầu tại Chương V 2,5847 tấn
66 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép Theo yêu cầu tại Chương V 2,5847 tấn
67 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo yêu cầu tại Chương V 228,6148 m2
68 Lợp mái tôn mạ màu dày 4,0zem Theo yêu cầu tại Chương V 2,9184 100m2
69 Đóng trần tôn lạnh Theo yêu cầu tại Chương V 1,9484 100m2
70 Nẹp viền trần bằng nhôm Theo yêu cầu tại Chương V 158,8 m
71 Bả bằng matít vào tường Theo yêu cầu tại Chương V 670,2136 m2
72 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần Theo yêu cầu tại Chương V 328,6292 m2
73 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V 536,55 m2
74 Sơn tường trong nhà đã bả bằng nước, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V 462,2928 m2
75 THOÁT NƯỚC MÁI Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
76 Lắp đặt ống nhựa d=90mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,52 100m
77 Lắp đặt Co đường kính cút d=90m Theo yêu cầu tại Chương V 13 cái
78 Lắp đặt lơi nhựa kính d=90m Theo yêu cầu tại Chương V 13 cái
79 Đai thép cùm ống D90mm Theo yêu cầu tại Chương V 39 cái
80 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=34mm. Ống tràn Theo yêu cầu tại Chương V 0,045 100m
81 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=42mm. Ống thông dầm Theo yêu cầu tại Chương V 0,0375 100m
82 Cầu chắn rác Theo yêu cầu tại Chương V 13 cái
83 PHẦN ĐIỆN Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
84 Mua sắm và lắp đặt tủ điện: 350*250*150 Theo yêu cầu tại Chương V 1 tủ
85 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Theo yêu cầu tại Chương V 19 cái
86 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
87 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=15A Theo yêu cầu tại Chương V 4 cái
88 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng Theo yêu cầu tại Chương V 16 bộ
89 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Theo yêu cầu tại Chương V 4 bộ
90 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Theo yêu cầu tại Chương V 4 cái
91 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 Theo yêu cầu tại Chương V 4 cái
92 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
93 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=40x50mm Theo yêu cầu tại Chương V 5 hộp
94 Lắp đặt đế nhựa âm tường Theo yêu cầu tại Chương V 11 hộp
95 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 50 m
96 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 104,9 m
97 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 76 m
98 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 165 m
99 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Theo yêu cầu tại Chương V 100 m
100 Lắp đặt quạt điện-Quạt ốp trần Theo yêu cầu tại Chương V 7 cái
101 Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứ Theo yêu cầu tại Chương V 1 bộ
102 PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
103 Lắp đặt chậu xí bệt ( trọn bộ) Theo yêu cầu tại Chương V 2 bộ
104 Lắp đặt lavabo ( trọn bộ) Theo yêu cầu tại Chương V 2 bộ
105 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Theo yêu cầu tại Chương V 2 cái
106 Lắp đặt gương soi Theo yêu cầu tại Chương V 2 cái
107 Lắp đặt giá treo Theo yêu cầu tại Chương V 2 cái
108 Lắp đặt hộp đựng giấy Theo yêu cầu tại Chương V 2 cái
109 Lắp đặt van khóa, đường kính d=34mm Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
110 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=27mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,18 100m
111 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=34mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,3 100m
112 Lắp đặt ống nhựa d=90mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,64 100m
113 Lắp đặt ống nhựa d=114mm Theo yêu cầu tại Chương V 0,11 100m
114 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Theo yêu cầu tại Chương V 2 bộ
115 Phụ kiện ống nước.... Theo yêu cầu tại Chương V 1 bộ
116 BỂ TỰ HOẠI Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
117 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 0,1699 100m3
118 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=3 m, đất cấp III (cân chỉnh bể tự hoại, hố ga 20%) Theo yêu cầu tại Chương V 4,2478 m3
119 Bê tông đá 4x6 mác 50 Theo yêu cầu tại Chương V 1,16 m3
120 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 0,949 m3
121 Ván khuôn tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V 0,0388 100m2
122 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấm đan, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,0468 tấn
123 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo yêu cầu tại Chương V 6 cái
124 Xây gạch thẻ KN 4x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 4,7465 m3
125 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 32,77 m2
126 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 7,175 m2
127 Ngâm nước xi măng nguyên chất đáy hầm Theo yêu cầu tại Chương V 7,175 m2
128 GIẾNG THẤM Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
129 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 7,3476 m3
130 Bê tông đá 4x6 mác 50 Theo yêu cầu tại Chương V 0,1413 m3
131 Xây gạch thẻ KN 4x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu tại Chương V 0,1758 m3
132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V 0,0011 100m2
133 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V 0,201 m3
134 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
135 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu tại Chương V 0,0081 tấn
136 HỆ THỐNG CHỐNG SÉT Theo yêu cầu tại Chương V 0 0.0
137 Đào kênh mương, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 4,4 m3
138 Đào móng hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III Theo yêu cầu tại Chương V 4,71 m3
139 Gia công và đóng cọc chống sét Theo yêu cầu tại Chương V 5 cọc
140 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=16mm Theo yêu cầu tại Chương V 15 m
141 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây cáp đồng trần 50mm2 Theo yêu cầu tại Chương V 12 m
142 Lắp đặt kim thu sét loại kim INGESCO Theo yêu cầu tại Chương V 1 cái
143 Bộ xửa lý đầu dưới Bu lon hình U/M10x100 Theo yêu cầu tại Chương V 2 bộ
144 Bu lon M12x350 Theo yêu cầu tại Chương V 3 bộ
145 Sơn dẫn điện cao áp pha chế điện áp phóng điện U>110KV Theo yêu cầu tại Chương V 3 kg
146 Cáp lụa D4 Theo yêu cầu tại Chương V 6 m
147 Hộp kiểm tra Theo yêu cầu tại Chương V 1 hộp
148 Nón chóng dột INOX D200 (cả keo) Theo yêu cầu tại Chương V 1 bộ
149 Hóa chất giảm điện trở Gem Theo yêu cầu tại Chương V 4 bao
150 Tăng đơ D10 Theo yêu cầu tại Chương V 3 cái
151 Đắp đất móng độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo yêu cầu tại Chương V 9,11 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->