Gói thầu: Gói thầu số 05: Chi phí Xây dựng công trình và Chi phí hạng mục chung
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122347-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05: Chi phí Xây dựng công trình và Chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200117733 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện Phú Vang và Ngân sách xã Phú Dương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 19:27:00 đến ngày 2020-01-20 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,040,458,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 31,000,000 VNĐ ((Ba mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | khoản |
B | Hạng mục 2: Phần xây lắp | |||
C | *\- Phần móng | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 10m, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 566,82 | 1 m3 |
2 | Đắp đất hố móng công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 442,281 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 181,221 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất đổ đi tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 2km, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 181,221 | 1 m3 |
5 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm, Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 23,64 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn móng, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 164,457 | 1 m2 |
7 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 87,768 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn giằng móng, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 19 | 1 m2 |
9 | Bê tông lót móng giằng, bậc cấp, Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,043 | 1 m3 |
10 | Bê tông giằng móng, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,958 | 1 m3 |
11 | Ván khuôn cổ móng cột vuông, chữ nhật, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 44,72 | 1 m2 |
12 | Bê tông cổ móng, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,9 | 1 m3 |
13 | Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,608 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,475 | Tấn |
15 | Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d>18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,102 | Tấn |
16 | Gia công cốt thép giằng móng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,361 | Tấn |
17 | Gia công cốt thép giằng móng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,716 | Tấn |
18 | Gia công cốt thép giằng móng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,279 | Tấn |
19 | Xây móng tường bằng B lô 10x20x40, Dày <= 30 cm, vữa XM M75, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 14,312 | 1 m3 |
D | *\- Phần thân | |||
E | +) Phần kết cấu | |||
1 | Bê tông cột có td <= 0.1 m2, độ sụt 6-8cm, Cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13,708 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn kim loại, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 235,226 | 1 m2 |
3 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,375 | Tấn |
4 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,882 | Tấn |
5 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,999 | Tấn |
6 | Bê tông xà, dầm, giằng nhà, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32,922 | 1 m3 |
7 | Ván khuôn kim loại, xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32,922 | 1 m2 |
8 | Ván khuôn kim loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 351,018 | 1 m2 |
9 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,386 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,975 | Tấn |
11 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,832 | Tấn |
12 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,453 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,132 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,24 | Tấn |
15 | Bê tông sàn, sàn mái, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 57,254 | 1 m3 |
16 | Ván khuôn kim loại sàn mái, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 588,052 | 1 m2 |
17 | Gia công cốt thép sàn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,158 | Tấn |
18 | Gia công cốt thép sàn, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,198 | Tấn |
19 | Bê tông cầu thang thường, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,623 | 1 m3 |
20 | Ván khuôn cầu thang thường, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32,247 | 1 m2 |
21 | Gia công cốt thép cầu thang, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,084 | Tấn |
22 | Gia công cốt thép cầu thang, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,578 | Tấn |
23 | Bê tông lanh tô mái hắt, M300, độ sụt 2-4cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 15,678 | 1 m3 |
24 | Ván khuôn kim loại lanh tô, ô văng, lanh tô liền mái hắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 262,44 | 1 m2 |
25 | Gia công cốt thép lanh tô, lan can tầng 1, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,319 | Tấn |
26 | Gia công cốt thép lanh tô, lam, lan can tầng 1, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,428 | Tấn |
27 | Gia công cốt thép lanh tô, lam, lan can tầng 2, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,267 | Tấn |
28 | Gia công cốt thép lanh tô, lam, lan can tầng 2, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,482 | Tấn |
29 | Xây bậc cấp gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,141 | 1 m3 |
30 | Lát đá bậc cấp, Đá granite tự nhiên | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 20,53 | 1 m2 |
31 | Ôp đá vỏ thành bậc cấp, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,51 | 1 m2 |
F | +) Hoàn thiện cầu thang | |||
1 | Xây bậc thang gạch không nung đặc (6.0x10x20), Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,933 | 1 m3 |
2 | Lát đá bậc cầu thang, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 28,29 | 1 m2 |
3 | Gia công và đóng tay vịn cầu thang, kt D65 gỗ N2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,316 | 1 m |
4 | Gia công và lắp trụ cầu thang gỗ N2, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
5 | Sơn PU, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,877 | 1 m2 |
6 | Sản xuất lan can cầu thang, bằng inox hộp 304 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,059 | Tấn |
7 | LD lan can cầu thang, Vữa XM cát vàng M75, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 9,284 | m2 |
G | +) Cửa | |||
1 | SX cửa đi 2 cánh pa nô gỗ- kính,, kính trắng 6.38ly gỗ N2, k.khuôn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 34,32 | m2 |
2 | SX cửa sổ kính 2 cánh, kính trắng 6.38ly gỗ N2, k.khuôn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 42,12 | m2 |
3 | GCLD khung ngoại gỗ N2, kt 50x100, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 7 | m |
4 | SX cửa sổ kính lật, kính trắng 6.38ly gỗ N2, k.khuôn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 19,92 | m2 |
5 | SX cửa sổ mái, lá sách, gỗ N2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,96 | m2 |
6 | CCLD cửa đi uPVC 1 cánh, kính trắng, 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,71 | m2 |
7 | Phụ kiện GQ cửa đi 1 cánh mở quay, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
8 | Lắp dựng cửa không có khuôn, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 96,58 | m2 |
9 | Sơn cửa kính , 3 nước, Cửa đi 2 cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 147,6 | 1 m2 |
10 | Sơn cửa panô , 3 nước, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 33,12 | 1 m2 |
11 | Phụ kiện cửa đi 2 cánh: Khóa cửa,, chặn giữ gió | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12 | bộ |
12 | Phụ kiện cửa sổ lật: chốt cửa lật, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 60 | bộ |
13 | Phụ kiện cửa sổ: Chất cửa, chặn gió, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 39 | bộ |
14 | Sản xuất hoa sắt, bằng inox vuông rỗng, 15x15x1.0mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,252 | 1 tấn |
15 | Lắp dựng hoa sắt cửa, Vữa XM cát vàng M75, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 41,634 | m2 |
H | +) Nền, sàn | |||
1 | Đắp bột đá công trình bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 107,448 | 1 m3 |
2 | Bê tông lót nền dày 100, Vữa bê tông sạn ngang 2x4 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32,08 | 1 m3 |
3 | Lát nền, sàn, Gạch ceramic kt 60x60cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 474,44 | 1 m2 |
4 | Lát đá granite len chân cửa, Tiết diện đá <=0.16m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,97 | 1 m2 |
5 | Láng nền ram dốc, kẻ roăng, Dày 2 cm , Vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 11,04 | 1 m2 |
6 | Trát granitô gờ mũi bục giảng, Vữa xi măng M75, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 42 | 1 m |
I | +) Phần Mái | |||
1 | Xây tường kê mái gạch không nung đặc (6x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,216 | 1 m3 |
2 | Trát tường bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 52,16 | 1 m2 |
3 | Sản xuất xà gồ thép hộp 40x80x1.8mm, mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 358,4 | 1 md |
4 | Lắp dựng xà gồ thép hộp, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,215 | Tấn |
5 | Lợp mái tôn màu LD dày 0.45mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 295,577 | 1 m2 |
6 | Lắp ke chống bão, (4 cái/m2), | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 371 | Cái |
J | +) Công tác xây | |||
1 | Xây tường thông gió,vữa XM M75, Gạch thông gió 20x20 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 11,405 | 1m2 |
2 | Xây cột, trụ gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Cao <= 4 m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,702 | 1 m3 |
3 | Xây cột, trụ gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Cao <= 16 m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,945 | 1 m3 |
4 | Xây tường bao gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 18,572 | 1 m3 |
5 | Xây tường bao gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 17,699 | 1 m3 |
6 | Xây tường trong gạch gạch không nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày > 10cm,Cao <= 4 m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 16,304 | 1 m3 |
7 | Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày > 10cm,Cao <=16m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 16,304 | 1 m3 |
8 | Xây bục giảng bằng gạch không nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày <= 10cm,Cao <=4m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,4 | 1 m3 |
9 | Xây tường trong gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,33 | 1 m3 |
10 | Xây lan can gạch không nung đặc (6.0x9.520), Dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,469 | 1 m3 |
11 | Xây lan can gạch không nung đặc (6.0x9.520), Dày <=10cm,Cao<=16m,vữa XM M75, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,18 | 1 m3 |
12 | Căng lưới thép gia cố tường cột, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 206,52 | 1 m2 |
K | +) Hoàn thiện | |||
1 | Ôp đá vỏ chân tường, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 28,4 | 1 m2 |
2 | Trát gờ chỉ chân móng, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 69,4 | 1 m |
3 | Ôp chân tường kt 12x60cm, Cắt từ gạch lát nền 60x60cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 26,712 | 1 m2 |
4 | Đắp vữa trang trí lan can, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 56,64 | 1 m |
5 | Đắp nổi dày 20mm trang trí lan can, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,296 | 1 m2 |
6 | Đắp phào đơn cửa đi, cửa sổ, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 346 | 1m |
7 | Trát tường ngoài gạch đặc, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 425,315 | 1 m2 |
8 | Trát tường trong gạch đặc, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 400,715 | 1 m2 |
9 | Trát tường trong gạch rỗng, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 299,368 | 1 m2 |
10 | Trát Hộp kỹ thuật, cột bên ngoài, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 170,34 | 1 m2 |
11 | Trát trụ, cột bên trong, má cửa, cầu thang, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 131,597 | 1 m2 |
12 | Trát xà dầm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 319,518 | 1 m2 |
13 | Trát trần trong nhà, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 425,52 | 1 m2 |
14 | Trát sê nô, thành sê nô, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 162,532 | 1 m2 |
15 | Trát mái hắt, lam ngang, lam đứng, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 72,61 | 1 m2 |
16 | Trát lanh tô, giằng tường, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 207,83 | 1 m2 |
17 | Ngâm nước xi măng chống thấm sàn, sê nô, ô văng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 584,92 | 1 m2 |
18 | Quét Flinkote chống thấm, sê nô, ô văng,, mái sảnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 169,4 | 1 m2 |
19 | Láng trên sê nô, mái sảnh, ô văng, Dày 2 cm , Vữa M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 169,4 | 1 m2 |
20 | Trát gờ chỉ nổi, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 144,9 | 1 m |
21 | Sản xuất lan can bằng inox tròn 304, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,2972 | Tấn |
22 | Lắp dựng lan can, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 25,12 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, 1 nước lót, 2 nước phủ, không bả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.784,548 | 1m2 |
24 | Sơn tường ngoài nhà,, 1 nước lót, 2 nước phủ, không bả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 845,881 | 1m2 |
L | +) Thoát nước mưa | |||
1 | LĐ ống PVC thoát nước mái, Đkính ống D90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 133,5 | 1 m |
2 | LĐ cút nhựa D90mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32 | Cái |
3 | Lắp rọ chắn rác inox 150x150, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 15 | Cái |
4 | Colie bắt giữ ống, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32 | Cái |
5 | Chi tiết khe nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | VT |
6 | Lắp dựng dàn giáo thép ngoài, Chiều cao <=16m, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 457,3275 | 1 m2 |
M | *\- Điện chiếu sáng-Chống sét- Nối đất | |||
N | +) Điện chiếu sáng | |||
1 | Lắp đặt đèn tuýp đơn led 0.6m/9W, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
2 | Lắp đặt đèn tuýp đôi led 1.2m/2x18W+, chóa phản quang (chiếu bảng), | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12 | 1 Bộ |
3 | LĐ bộ đèn đôi dài 1.2m bóng led 2x18W , | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 36 | 1 Bộ |
4 | Lắp đặt đèn ốp trần led 9W, (kiểu tổ ong D271-H32) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 15 | 1 Bộ |
5 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng led, có ắc qui hoạt động >2h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3 | 1 Bộ |
6 | Lắp đặt đèn thoát hiểm led chỉ hướng 2 mặt, có ắc qui hoạt động >2h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | 1 Bộ |
7 | Lắp đặt quạt trần đảo chiều 360 độ, Sải cánh 400mm-47W- 220V/50Hz | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 24 | Cái |
8 | Lắp đặt quạt treo tường: sải cảnh 400mm-45W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 30 | Cái |
9 | Lắp đặt công tắc 1 nút bậc + mặt + đế âm, tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
10 | Lắp đặt công tắc 2 nút bậc + mặt + đế âm, tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
11 | Lắp đặt công tắc 3 nút bậc + mặt + đế âm, tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
12 | Lắp đặt công tắc 4 nút bậc + mặt + đế âm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
13 | Lắp đặt công tắc 2 chiều đơn + mặt + đế âm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
14 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+ hộp+ mặt che+, đế chìm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 45 | Cái |
15 | Lắp đặt Automat 1 pha 2 cực MCB 6A-6KA, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
16 | Lắp đặt Automat 1 pha 2 cực MCB 20A-6KA, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
17 | Lắp đặt Automat 3 pha 3 cực MCB 25A-6KA, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
18 | Lắp đặt Automat 3 pha 3 cực MCB 50A-6KA, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
19 | Lắp bảng điện 2 cực EM2PL+ hộp âm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
20 | Tủ điện 570x400x200 (có khóa, có cửa 2 lớp), | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
21 | Tủ điện 520x350x170 (có khóa, có cửa 2 lớp), | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
22 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc..., K/thước hộp <=150x150mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 20 | Hộp |
23 | Lắp đặt dây đơn, Loại dây CV (1x1.5)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.380 | 1m |
24 | Lắp đặt dây đơn, Loại dây CV (1x2.5)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 805 | 1m |
25 | Lắp đặt dây đơn, Loại dây CV (1x4)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 285 | 1m |
26 | Lắp đặt dây đơn, Loại dây CV (1x6)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 20 | 1m |
27 | Kéo rải & lắp cố định đường cáp ngầm, Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc (4x10)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 70 | 1 m |
28 | Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D65/50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 70 | 1 m |
29 | Đào đất mương cáp điện, Chiều rộng <= 6m, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 18,56 | 1 m3 |
30 | Đắp bột đá mương cáp điện, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,96 | 1 m3 |
31 | Xếp gạch chỉ bảo vệ cáp, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,291 | 1000v |
32 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,96 | 1 m3 |
33 | LĐ ống nhựa cứng SP D20 để luồn dây cáp, đi âm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 770 | 1 m |
34 | LĐ ống nhựa cứng SP D25 để luồn dây cáp, đi âm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 100 | 1 m |
35 | Thanh treo inox hộp 12x12x1mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 36 | m |
36 | Inox dẹp 30x50x1mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 48 | Tấm |
37 | Vít nở, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 48 | Cái |
38 | Tắc kê đạn innox D6, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 48 | Cái |
39 | Bu lông, đai ốc + lông đền D6, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 48 | Cái |
O | +) Nối đất | |||
1 | Đào đất mương nối đất, Chiều rộng <= 6m, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 15,28 | 1 m3 |
2 | Cáp đồng trần nối tủ điện M35, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 16 | m |
3 | Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D35/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 16 | 1 m |
4 | Gia công và đóng cọc nối đất V63x63x6/2.5m, (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10 | Cọc |
5 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, Dây thép tròn CT3-D16 mạ kẽm nhúng nóng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 43 | m |
6 | Mối hàn hóa nhiệt, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | mối |
7 | Đo điện trở, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | điểm |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 15,28 | 1 m3 |
P | +) Chống sét | |||
1 | Đào mương cáp, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
2 | Gia công kim thu sét D20 mạ kẽm nhúng nóng, Chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 11 | Cái |
3 | Lắp đặt kim thu sét, Chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 11 | Cái |
4 | Gia công cọc nối đất, L63x63x6/2.5m mạ kẽm nhúng nóng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
5 | Đóng cọc nối đất, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | Cọc |
6 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, Dây thép d16mm mạ kẽm nhúng nóng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 22,6 | m |
7 | Kéo rải dây chống sét theo tường,cột, Dây thép d12mm mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 152 | m |
8 | LĐ ống nhựa D21x3.0mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | m |
9 | Kẹp ống omega 21 innox, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
11 | Đo điện trở, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | điểm |
12 | Hộp kiểm tra điện trở, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13 | Hộp |
13 | Bình chữa cháy C02, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4 | Bình |
14 | Tiêu lệnh chữa cháy, , | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi