Gói thầu: Gói thầu số 05: Chi phí Xây dựng công trình và Chi phí hạng mục chung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122347-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK
Tên gói thầu Gói thầu số 05: Chi phí Xây dựng công trình và Chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200117733
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện Phú Vang và Ngân sách xã Phú Dương
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 19:27:00 đến ngày 2020-01-20 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,040,458,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 31,000,000 VNĐ ((Ba mươi mốt triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 khoản
B Hạng mục 2: Phần xây lắp
C *\- Phần móng
1 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 10m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 566,82 1 m3
2 Đắp đất hố móng công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 442,281 1 m3
3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 181,221 1 m3
4 Vận chuyển đất đổ đi tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 2km, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 181,221 1 m3
5 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm, Vữa bê tông đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 23,64 1 m3
6 Ván khuôn móng, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 164,457 1 m2
7 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 87,768 1 m3
8 Ván khuôn giằng móng, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 19 1 m2
9 Bê tông lót móng giằng, bậc cấp, Vữa bê tông đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,043 1 m3
10 Bê tông giằng móng, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,958 1 m3
11 Ván khuôn cổ móng cột vuông, chữ nhật, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 44,72 1 m2
12 Bê tông cổ móng, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,9 1 m3
13 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,608 Tấn
14 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,475 Tấn
15 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d>18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,102 Tấn
16 Gia công cốt thép giằng móng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,361 Tấn
17 Gia công cốt thép giằng móng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,716 Tấn
18 Gia công cốt thép giằng móng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,279 Tấn
19 Xây móng tường bằng B lô 10x20x40, Dày <= 30 cm, vữa XM M75, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 14,312 1 m3
D *\- Phần thân
E +) Phần kết cấu
1 Bê tông cột có td <= 0.1 m2, độ sụt 6-8cm, Cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13,708 1 m3
2 Ván khuôn kim loại, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 235,226 1 m2
3 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,375 Tấn
4 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,882 Tấn
5 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,999 Tấn
6 Bê tông xà, dầm, giằng nhà, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32,922 1 m3
7 Ván khuôn kim loại, xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32,922 1 m2
8 Ván khuôn kim loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 351,018 1 m2
9 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,386 Tấn
10 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,975 Tấn
11 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,832 Tấn
12 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,453 Tấn
13 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,132 Tấn
14 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,24 Tấn
15 Bê tông sàn, sàn mái, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 57,254 1 m3
16 Ván khuôn kim loại sàn mái, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 588,052 1 m2
17 Gia công cốt thép sàn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,158 Tấn
18 Gia công cốt thép sàn, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,198 Tấn
19 Bê tông cầu thang thường, Vữa bê tông đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,623 1 m3
20 Ván khuôn cầu thang thường, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32,247 1 m2
21 Gia công cốt thép cầu thang, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,084 Tấn
22 Gia công cốt thép cầu thang, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,578 Tấn
23 Bê tông lanh tô mái hắt, M300, độ sụt 2-4cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 15,678 1 m3
24 Ván khuôn kim loại lanh tô, ô văng, lanh tô liền mái hắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 262,44 1 m2
25 Gia công cốt thép lanh tô, lan can tầng 1, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,319 Tấn
26 Gia công cốt thép lanh tô, lam, lan can tầng 1, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,428 Tấn
27 Gia công cốt thép lanh tô, lam, lan can tầng 2, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,267 Tấn
28 Gia công cốt thép lanh tô, lam, lan can tầng 2, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,482 Tấn
29 Xây bậc cấp gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,141 1 m3
30 Lát đá bậc cấp, Đá granite tự nhiên Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 20,53 1 m2
31 Ôp đá vỏ thành bậc cấp, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,51 1 m2
F +) Hoàn thiện cầu thang
1 Xây bậc thang gạch không nung đặc (6.0x10x20), Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,933 1 m3
2 Lát đá bậc cầu thang, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28,29 1 m2
3 Gia công và đóng tay vịn cầu thang, kt D65 gỗ N2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10,316 1 m
4 Gia công và lắp trụ cầu thang gỗ N2, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
5 Sơn PU, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,877 1 m2
6 Sản xuất lan can cầu thang, bằng inox hộp 304 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,059 Tấn
7 LD lan can cầu thang, Vữa XM cát vàng M75, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 9,284 m2
G +) Cửa
1 SX cửa đi 2 cánh pa nô gỗ- kính,, kính trắng 6.38ly gỗ N2, k.khuôn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 34,32 m2
2 SX cửa sổ kính 2 cánh, kính trắng 6.38ly gỗ N2, k.khuôn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 42,12 m2
3 GCLD khung ngoại gỗ N2, kt 50x100, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7 m
4 SX cửa sổ kính lật, kính trắng 6.38ly gỗ N2, k.khuôn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 19,92 m2
5 SX cửa sổ mái, lá sách, gỗ N2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,96 m2
6 CCLD cửa đi uPVC 1 cánh, kính trắng, 6.38mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,71 m2
7 Phụ kiện GQ cửa đi 1 cánh mở quay, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Bộ
8 Lắp dựng cửa không có khuôn, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 96,58 m2
9 Sơn cửa kính , 3 nước, Cửa đi 2 cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 147,6 1 m2
10 Sơn cửa panô , 3 nước, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 33,12 1 m2
11 Phụ kiện cửa đi 2 cánh: Khóa cửa,, chặn giữ gió Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12 bộ
12 Phụ kiện cửa sổ lật: chốt cửa lật, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 60 bộ
13 Phụ kiện cửa sổ: Chất cửa, chặn gió, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 39 bộ
14 Sản xuất hoa sắt, bằng inox vuông rỗng, 15x15x1.0mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,252 1 tấn
15 Lắp dựng hoa sắt cửa, Vữa XM cát vàng M75, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 41,634 m2
H +) Nền, sàn
1 Đắp bột đá công trình bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 107,448 1 m3
2 Bê tông lót nền dày 100, Vữa bê tông sạn ngang 2x4 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32,08 1 m3
3 Lát nền, sàn, Gạch ceramic kt 60x60cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 474,44 1 m2
4 Lát đá granite len chân cửa, Tiết diện đá <=0.16m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,97 1 m2
5 Láng nền ram dốc, kẻ roăng, Dày 2 cm , Vữa M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11,04 1 m2
6 Trát granitô gờ mũi bục giảng, Vữa xi măng M75, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 42 1 m
I +) Phần Mái
1 Xây tường kê mái gạch không nung đặc (6x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,216 1 m3
2 Trát tường bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 52,16 1 m2
3 Sản xuất xà gồ thép hộp 40x80x1.8mm, mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 358,4 1 md
4 Lắp dựng xà gồ thép hộp, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,215 Tấn
5 Lợp mái tôn màu LD dày 0.45mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 295,577 1 m2
6 Lắp ke chống bão, (4 cái/m2), Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 371 Cái
J +) Công tác xây
1 Xây tường thông gió,vữa XM M75, Gạch thông gió 20x20 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11,405 1m2
2 Xây cột, trụ gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Cao <= 4 m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,702 1 m3
3 Xây cột, trụ gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Cao <= 16 m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,945 1 m3
4 Xây tường bao gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 18,572 1 m3
5 Xây tường bao gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 17,699 1 m3
6 Xây tường trong gạch gạch không nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày > 10cm,Cao <= 4 m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16,304 1 m3
7 Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày > 10cm,Cao <=16m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16,304 1 m3
8 Xây bục giảng bằng gạch không nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày <= 10cm,Cao <=4m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,4 1 m3
9 Xây tường trong gạch không nung đặc (6.0x9.5x20), Dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,33 1 m3
10 Xây lan can gạch không nung đặc (6.0x9.520), Dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,469 1 m3
11 Xây lan can gạch không nung đặc (6.0x9.520), Dày <=10cm,Cao<=16m,vữa XM M75, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,18 1 m3
12 Căng lưới thép gia cố tường cột, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 206,52 1 m2
K +) Hoàn thiện
1 Ôp đá vỏ chân tường, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28,4 1 m2
2 Trát gờ chỉ chân móng, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 69,4 1 m
3 Ôp chân tường kt 12x60cm, Cắt từ gạch lát nền 60x60cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 26,712 1 m2
4 Đắp vữa trang trí lan can, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 56,64 1 m
5 Đắp nổi dày 20mm trang trí lan can, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,296 1 m2
6 Đắp phào đơn cửa đi, cửa sổ, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 346 1m
7 Trát tường ngoài gạch đặc, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 425,315 1 m2
8 Trát tường trong gạch đặc, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 400,715 1 m2
9 Trát tường trong gạch rỗng, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 299,368 1 m2
10 Trát Hộp kỹ thuật, cột bên ngoài, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 170,34 1 m2
11 Trát trụ, cột bên trong, má cửa, cầu thang, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 131,597 1 m2
12 Trát xà dầm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 319,518 1 m2
13 Trát trần trong nhà, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 425,52 1 m2
14 Trát sê nô, thành sê nô, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 162,532 1 m2
15 Trát mái hắt, lam ngang, lam đứng, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 72,61 1 m2
16 Trát lanh tô, giằng tường, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 207,83 1 m2
17 Ngâm nước xi măng chống thấm sàn, sê nô, ô văng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 584,92 1 m2
18 Quét Flinkote chống thấm, sê nô, ô văng,, mái sảnh Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 169,4 1 m2
19 Láng trên sê nô, mái sảnh, ô văng, Dày 2 cm , Vữa M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 169,4 1 m2
20 Trát gờ chỉ nổi, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 144,9 1 m
21 Sản xuất lan can bằng inox tròn 304, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,2972 Tấn
22 Lắp dựng lan can, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 25,12 m2
23 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, 1 nước lót, 2 nước phủ, không bả Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.784,548 1m2
24 Sơn tường ngoài nhà,, 1 nước lót, 2 nước phủ, không bả Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 845,881 1m2
L +) Thoát nước mưa
1 LĐ ống PVC thoát nước mái, Đkính ống D90mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 133,5 1 m
2 LĐ cút nhựa D90mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32 Cái
3 Lắp rọ chắn rác inox 150x150, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 15 Cái
4 Colie bắt giữ ống, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32 Cái
5 Chi tiết khe nhiệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 VT
6 Lắp dựng dàn giáo thép ngoài, Chiều cao <=16m, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 457,3275 1 m2
M *\- Điện chiếu sáng-Chống sét- Nối đất
N +) Điện chiếu sáng
1 Lắp đặt đèn tuýp đơn led 0.6m/9W, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
2 Lắp đặt đèn tuýp đôi led 1.2m/2x18W+, chóa phản quang (chiếu bảng), Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12 1 Bộ
3 LĐ bộ đèn đôi dài 1.2m bóng led 2x18W , Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 36 1 Bộ
4 Lắp đặt đèn ốp trần led 9W, (kiểu tổ ong D271-H32) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 15 1 Bộ
5 Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng led, có ắc qui hoạt động >2h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 1 Bộ
6 Lắp đặt đèn thoát hiểm led chỉ hướng 2 mặt, có ắc qui hoạt động >2h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 1 Bộ
7 Lắp đặt quạt trần đảo chiều 360 độ, Sải cánh 400mm-47W- 220V/50Hz Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 Cái
8 Lắp đặt quạt treo tường: sải cảnh 400mm-45W Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 30 Cái
9 Lắp đặt công tắc 1 nút bậc + mặt + đế âm, tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
10 Lắp đặt công tắc 2 nút bậc + mặt + đế âm, tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
11 Lắp đặt công tắc 3 nút bậc + mặt + đế âm, tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
12 Lắp đặt công tắc 4 nút bậc + mặt + đế âm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 Cái
13 Lắp đặt công tắc 2 chiều đơn + mặt + đế âm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 Cái
14 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+ hộp+ mặt che+, đế chìm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 45 Cái
15 Lắp đặt Automat 1 pha 2 cực MCB 6A-6KA, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 Cái
16 Lắp đặt Automat 1 pha 2 cực MCB 20A-6KA, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 Cái
17 Lắp đặt Automat 3 pha 3 cực MCB 25A-6KA, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 Cái
18 Lắp đặt Automat 3 pha 3 cực MCB 50A-6KA, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
19 Lắp bảng điện 2 cực EM2PL+ hộp âm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 Cái
20 Tủ điện 570x400x200 (có khóa, có cửa 2 lớp), Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Tủ
21 Tủ điện 520x350x170 (có khóa, có cửa 2 lớp), Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Tủ
22 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc..., K/thước hộp <=150x150mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 20 Hộp
23 Lắp đặt dây đơn, Loại dây CV (1x1.5)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.380 1m
24 Lắp đặt dây đơn, Loại dây CV (1x2.5)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 805 1m
25 Lắp đặt dây đơn, Loại dây CV (1x4)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 285 1m
26 Lắp đặt dây đơn, Loại dây CV (1x6)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 20 1m
27 Kéo rải & lắp cố định đường cáp ngầm, Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc (4x10)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 70 1 m
28 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D65/50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 70 1 m
29 Đào đất mương cáp điện, Chiều rộng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 18,56 1 m3
30 Đắp bột đá mương cáp điện, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,96 1 m3
31 Xếp gạch chỉ bảo vệ cáp, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,291 1000v
32 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,96 1 m3
33 LĐ ống nhựa cứng SP D20 để luồn dây cáp, đi âm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 770 1 m
34 LĐ ống nhựa cứng SP D25 để luồn dây cáp, đi âm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 100 1 m
35 Thanh treo inox hộp 12x12x1mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 36 m
36 Inox dẹp 30x50x1mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 48 Tấm
37 Vít nở, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 48 Cái
38 Tắc kê đạn innox D6, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 48 Cái
39 Bu lông, đai ốc + lông đền D6, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 48 Cái
O +) Nối đất
1 Đào đất mương nối đất, Chiều rộng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 15,28 1 m3
2 Cáp đồng trần nối tủ điện M35, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16 m
3 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D35/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16 1 m
4 Gia công và đóng cọc nối đất V63x63x6/2.5m, (mạ kẽm nhúng nóng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10 Cọc
5 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, Dây thép tròn CT3-D16 mạ kẽm nhúng nóng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 43 m
6 Mối hàn hóa nhiệt, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 mối
7 Đo điện trở, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 điểm
8 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 15,28 1 m3
P +) Chống sét
1 Đào mương cáp, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
2 Gia công kim thu sét D20 mạ kẽm nhúng nóng, Chiều dài kim 1m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11 Cái
3 Lắp đặt kim thu sét, Chiều dài kim 1m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11 Cái
4 Gia công cọc nối đất, L63x63x6/2.5m mạ kẽm nhúng nóng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 Cái
5 Đóng cọc nối đất, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 Cọc
6 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, Dây thép d16mm mạ kẽm nhúng nóng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 22,6 m
7 Kéo rải dây chống sét theo tường,cột, Dây thép d12mm mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 152 m
8 LĐ ống nhựa D21x3.0mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 m
9 Kẹp ống omega 21 innox, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 cái
10 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
11 Đo điện trở, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 điểm
12 Hộp kiểm tra điện trở, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13 Hộp
13 Bình chữa cháy C02, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 Bình
14 Tiêu lệnh chữa cháy, , Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->