Gói thầu: Gói thầu số 04 Chi phí xây dựng công trình, chi phí hạng mục chung và chi phí thiết bị

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122468-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK
Tên gói thầu Gói thầu số 04 Chi phí xây dựng công trình, chi phí hạng mục chung và chi phí thiết bị
Số hiệu KHLCNT 20200118497
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện Phú Vang
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 20:10:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,435,589,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A I. Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Khoản
B II. Hạng mục 2: Phần xây lắp
C A. HẠNG MỤC : PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN VINH HÀ (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
D 1. PHẦN TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN TRẠM BƠM
1 LĐ Tủ điện KT700x500x200x1,2mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ MCCB-3P-50A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
3 LĐ MCB-3P-(6-40)A-10kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
4 LĐ Contactor-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
5 LĐ Contactor-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
6 LĐ Rơle nhiệt-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Rơle nhiệt-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
8 LĐ Rơle thời gian sao-tam giác Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
9 LĐ Rơle thời gian chống xốc nước bơm bù áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
10 LĐ Rơle trung gian Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
11 LĐ Rơle báo áp suất trên ống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Rơle báo mất pha (sử dụng đèn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
13 LĐ Bộ nút nhấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 bộ
14 LĐ Công tắc xoay 3 vị trí Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
15 LĐ đèn báo pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
16 LĐ Đồng hồ Ampe(0-100A) + Chuyển mạch Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
17 LĐ Đồng hồ Von(0-500A) + Chuyển mạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
18 LĐ Cầu chì 5A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
19 LĐ Đầu cos Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 cái
20 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50 m
21 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 20 m
22 LĐ Ống nhựa xoắn HDPE D40/30mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 m
23 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,05 m3
24 LĐ gạch bê tông 6x9,5x20 cm đặc M75 cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 30 viên
25 Đắp cát móng đường ống, đường cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,36 m3
26 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,656 m3
E 2. PHẦN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC PCCC
F a. TRẠM BƠM
1 Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 máy
G b. VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY BƠM
1 LĐ Đồng hồ áp suất 10bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ Van khóa 2 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
3 LĐ Van khóa 1 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
4 LĐ Rắc co gang ĐK100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
5 LĐ Khớp mềm chống rung áp suất 16bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
6 LĐ Mặt bích thép mạ kẽm D100 gồm roăn cao su lắp khớp mềm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 cái
7 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
8 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7 cái
9 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,07 100m
10 Hệ thống mồi nước cho máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 HT
11 LĐ Ống hút + giỏ lọc D114mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Van xả áp D25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
H c. THIẾT BỊ CHỮA CHÁY THÔNG DỤNG
1 LĐ Tủ chữa cháy ngoài nhà KT1250x1000x300mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 tủ
2 LĐ Cuộn vòi + khớp nối D65 (cuộn 30m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cuộn
3 LĐ Lăng phun D16mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
4 LĐ Trụ chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
5 LĐ Trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
6 LĐ Họng khô chữa cháy D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,54 100m
8 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
9 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
10 LĐ Ống PPR-D50x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,88 100m
11 LĐ Cút PPR-D50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
12 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 9,45 m3
13 LĐ gạch bê tông 6x9,5x20 cm đặc M75 cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 270 viên
14 Đắp cát móng đường ống, đường cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,24 m3
15 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,902 m3
I 3. PHẦN BỂ PCCC & NHÀ CHỨA MÁY BƠM
J a. Phần bể PCCC
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,614 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 53,813 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,776 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16,428 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,744 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,119 100m2
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,806 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,144 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,375 100m2
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,348 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,035 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,42 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,356 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,75 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,087 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,568 tấn
17 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng ML>2 XM 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 74,4 m2
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
K b. Phần nhà chứa máy bơm
1 Sản xuất cột bằng thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,112 tấn
2 LĐ bulông M12x120mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 cái
3 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,112 tấn
4 Sản xuất xà gồ, cầu phong thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,054 tấn
5 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,054 tấn
6 Lợp mái tôn múi dày 0,45mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,252 100m2
7 SXLD cửa đi sắt hộp mạ kẽm dày 1,4mm+bản lề+tay nắm+khóa Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,4 m2
8 SLXD Vách tôn phẳng dày 1mm, hệ sườn 30x30x1,2mm (sơn 3 nước) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 45,03 m2
9 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,775 m2
L 4. PHẦN CẦU THANG THOÁT HIỂM
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,077 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,567 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,539 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,707 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,025 100m2
6 Ván khuôn kim loại cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,056 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,039 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,034 tấn
9 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
10 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
11 Sản xuất thang sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
12 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
13 Sản xuất lan can Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,364 tấn
14 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 29,194 m2
15 Lắp đặt bulông M20x400mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28 cái
16 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 105,033 m2
M B. HẠNG MỤC: PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN PHÚ THANH (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ) 
N 1. PHẦN TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN TRẠM BƠM
1 LĐ Tủ điện KT700x500x200x1,2mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ MCCB-3P-50A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
3 LĐ MCB-3P-(6-40)A-10kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
4 LĐ Contactor-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
5 LĐ Contactor-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
6 LĐ Rơle nhiệt-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Rơle nhiệt-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
8 LĐ Rơle thời gian sao-tam giác Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
9 LĐ Rơle thời gian chống xốc nước bơm bù áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
10 LĐ Rơle trung gian Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
11 LĐ Rơle báo áp suất trên ống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Rơle báo mất pha (sử dụng đèn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
13 LĐ Bộ nút nhấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 bộ
14 LĐ Công tắc xoay 3 vị trí Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
15 LĐ đèn báo pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
16 LĐ Đồng hồ Ampe(0-100A) + Chuyển mạch Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
17 LĐ Đồng hồ Von(0-500A) + Chuyển mạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
18 LĐ Cầu chì 5A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
19 LĐ Đầu cos Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 cái
20 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50 m
21 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 30 m
O 2. PHẦN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC PCCC
P a. TRẠM BƠM
1 Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 máy
Q b. VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY BƠM
1 LĐ Đồng hồ áp suất 10bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ Van khóa 2 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
3 LĐ Van khóa 1 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
4 LĐ Rắc co gang ĐK100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
5 LĐ Khớp mềm chống rung áp suất 16bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
6 LĐ Mặt bích thép mạ kẽm D100 gồm roăn cao su lắp khớp mềm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 cái
7 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
8 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7 cái
9 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,07 100m
10 Hệ thống mồi nước cho máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 HT
11 LĐ Ống hút + giỏ lọc D114mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Van xả áp D25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
R c. THIẾT BỊ CHỮA CHÁY THÔNG DỤNG
1 LĐ Tủ chữa cháy ngoài nhà KT900x600x240mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 tủ
2 LĐ Cuộn vòi + khớp nối D65 (cuộn 30m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cuộn
3 LĐ Lăng phun D16mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
4 LĐ Trụ chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
5 LĐ Trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
6 LĐ Họng khô chữa cháy D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,66 100m
8 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
9 Lắp đặt Cút thép D100x50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
10 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
11 LĐ Ống PPR-D50x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,64 100m
12 LĐ Cút PPR-D50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
13 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11,55 m3
14 LĐ gạch bê tông 6x9,5x20 cm đặc M75 cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 330 viên
15 Đắp cát móng đường ống, đường cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,96 m3
16 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,214 m3
S 3. PHẦN BỂ PCCC & NHÀ CHỨA MÁY BƠM
T a. Phần bể PCCC
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào , đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,939 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 31,287 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,776 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16,428 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,744 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,119 100m2
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,806 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,144 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,375 100m2
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,348 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,035 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,42 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,356 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,75 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,087 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,568 tấn
17 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng ML>2 XM 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 74,4 m2
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
U b. Phần nhà chứa máy bơm
1 Sản xuất cột bằng thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,112 tấn
2 LĐ bulông M12x120mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 cái
3 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,112 tấn
4 Sản xuất xà gồ, cầu phong thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,054 tấn
5 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,054 tấn
6 Lợp mái tôn múi dày 0,45mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,252 100m2
7 SXLD cửa đi sắt hộp mạ kẽm dày 1,4mm+bản lề+tay nắm+khóa Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,4 m2
8 SLXD Vách tôn phẳng dày 1mm, hệ sườn 30x30x1,2mm (sơn 3 nước) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 45,03 m2
9 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,775 m2
V 4. PHẦN CẦU THANG THOÁT HIỂM
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,077 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,567 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,539 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,707 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,025 100m2
6 Ván khuôn kim loại cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,056 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,039 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,034 tấn
9 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
10 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
11 Sản xuất thang sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
12 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
13 Sản xuất lan can Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,364 tấn
14 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 29,194 m2
15 Lắp đặt bulông M20x400mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28 cái
16 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 105,033 m2
W C. HẠNG MỤC : PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN PHÚ XUÂN (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
X 1. PHẦN TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN TRẠM BƠM
1 LĐ Tủ điện KT700x500x200x1,2mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ MCCB-3P-50A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
3 LĐ MCB-3P-(6-40)A-10kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
4 LĐ Contactor-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
5 LĐ Contactor-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
6 LĐ Rơle nhiệt-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Rơle nhiệt-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
8 LĐ Rơle thời gian sao-tam giác Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
9 LĐ Rơle thời gian chống xốc nước bơm bù áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
10 LĐ Rơle trung gian Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
11 LĐ Rơle báo áp suất trên ống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Rơle báo mất pha (sử dụng đèn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
13 LĐ Bộ nút nhấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 bộ
14 LĐ Công tắc xoay 3 vị trí Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
15 LĐ đèn báo pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
16 LĐ Đồng hồ Ampe(0-100A) + Chuyển mạch Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
17 LĐ Đồng hồ Von(0-500A) + Chuyển mạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
18 LĐ Cầu chì 5A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
19 LĐ Đầu cos Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 cái
20 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50 m
21 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 55 m
Y 2. PHẦN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC PCCC
Z a. TRẠM BƠM
1 Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 máy
AA b. VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY BƠM
1 LĐ Đồng hồ áp suất 10bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ Van khóa 2 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
3 LĐ Van khóa 1 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
4 LĐ Rắc co gang ĐK100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
5 LĐ Khớp mềm chống rung áp suất 16bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
6 LĐ Mặt bích thép mạ kẽm D100 gồm roăn cao su lắp khớp mềm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 cái
7 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
8 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7 cái
9 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,07 100m
10 Hệ thống mồi nước cho máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 HT
11 LĐ Ống hút + giỏ lọc D114mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Van xả áp D25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
AB c. THIẾT BỊ CHỮA CHÁY THÔNG DỤNG
1 LĐ Tủ chữa cháy ngoài nhà KT900x600x240mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 tủ
2 LĐ Cuộn vòi + khớp nối D65 (cuộn 30m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cuộn
3 LĐ Lăng phun D16mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
4 LĐ Trụ chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
5 LĐ Trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
6 LĐ Họng khô chữa cháy D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,66 100m
8 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
9 Lắp đặt Cút thép D100x50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
10 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
11 LĐ Ống PPR-D50x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,4 100m
12 LĐ Cút PPR-D50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
13 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11,55 m3
14 LĐ gạch bê tông 6x9,5x20 cm đặc M75 cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 330 viên
15 Đắp cát móng đường ống, đường cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,96 m3
16 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,214 m3
AC 3. PHẦN BỂ PCCC & NHÀ CHỨA MÁY BƠM
AD a. Phần bể PCCC
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,08 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 108,035 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,936 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16,848 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,64 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,127 100m2
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,896 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,204 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,378 100m2
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,378 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,038 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,375 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,381 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,828 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,113 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,627 tấn
17 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng ML>2 XM 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 77,6 m2
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
AE b. Phần nhà chứa máy bơm
1 Sản xuất cột bằng thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,125 tấn
2 LĐ bulông M12x120mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32 cái
3 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,125 tấn
4 Sản xuất xà gồ, cầu phong thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,048 tấn
5 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,048 tấn
6 Lợp mái tôn múi dày 0,45mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,24 100m2
7 SXLD cửa đi sắt hộp mạ kẽm dày 1,4mm+bản lề+tay nắm+khóa Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,4 m2
8 SLXD Vách tôn phẳng dày 1mm, hệ sườn 30x30x1,2mm (sơn 3 nước) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 41,46 m2
9 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 9,468 m2
AF 4. PHẦN CẦU THANG THOÁT HIỂM
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,077 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,567 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,539 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,707 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,025 100m2
6 Ván khuôn kim loại cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,056 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,039 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,034 tấn
9 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
10 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
11 Sản xuất thang sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
12 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
13 Sản xuất lan can Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,364 tấn
14 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 29,194 m2
15 Lắp đặt bulông M20x400mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28 cái
16 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 105,033 m2
AG D. HẠNG MỤC : PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN PHÚ MỸ 1 (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
AH 1. PHẦN TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN TRẠM BƠM
1 LĐ Tủ điện KT700x500x200x1,2mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ MCCB-3P-50A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
3 LĐ MCB-3P-(6-40)A-10kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
4 LĐ Contactor-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
5 LĐ Contactor-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
6 LĐ Rơle nhiệt-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Rơle nhiệt-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
8 LĐ Rơle thời gian sao-tam giác Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
9 LĐ Rơle thời gian chống xốc nước bơm bù áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
10 LĐ Rơle trung gian Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
11 LĐ Rơle báo áp suất trên ống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Rơle báo mất pha (sử dụng đèn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
13 LĐ Bộ nút nhấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 bộ
14 LĐ Công tắc xoay 3 vị trí Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
15 LĐ đèn báo pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
16 LĐ Đồng hồ Ampe(0-100A) + Chuyển mạch Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
17 LĐ Đồng hồ Von(0-500A) + Chuyển mạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
18 LĐ Cầu chì 5A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
19 LĐ Đầu cos Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 cái
20 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50 m
21 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 90 m
22 LĐ móng BTCT (6m) và cột điện(khoán gọn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
23 LĐ Ống nhựa xoắn HDPE D40/30mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 70 m
24 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,25 m3
25 LĐ gạch bê tông 6x9,5x20 cm đặc M75 cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 350 viên
26 Đắp cát móng đường ống, đường cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,2 m3
27 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,651 m3
AI 2. PHẦN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC PCCC
AJ a. TRẠM BƠM
1 Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 máy
AK b. VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY BƠM
1 LĐ Đồng hồ áp suất 10bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ Van khóa 2 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
3 LĐ Van khóa 1 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
4 LĐ Rắc co gang ĐK100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
5 LĐ Khớp mềm chống rung áp suất 16bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
6 LĐ Mặt bích thép mạ kẽm D100 gồm roăn cao su lắp khớp mềm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 cái
7 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
8 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7 cái
9 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,07 100m
10 Hệ thống mồi nước cho máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 HT
11 LĐ Ống hút + giỏ lọc D114mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Van xả áp D25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
AL c. THIẾT BỊ CHỮA CHÁY THÔNG DỤNG
1 LĐ Tủ chữa cháy ngoài nhà KT900x600x240mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 tủ
2 LĐ Cuộn vòi + khớp nối D65 (cuộn 30m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cuộn
3 LĐ Lăng phun D16mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
4 LĐ Trụ chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
5 LĐ Trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
6 LĐ Họng khô chữa cháy D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,78 100m
8 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
9 Lắp đặt Cút thép D100x50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
10 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
11 LĐ Ống PPR-D50x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,78 100m
12 LĐ Cút PPR-D50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
13 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13,65 m3
14 LĐ gạch bê tông 6x9,5x20 cm đặc M75 cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 390 viên
15 Đắp cát móng đường ống, đường cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,68 m3
16 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,525 m3
AM 3. PHẦN BỂ PCCC & NHÀ CHỨA MÁY BƠM
AN a. Phần bể PCCC
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,563 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 56,316 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,776 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16,428 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,744 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,119 100m2
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,806 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,144 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,375 100m2
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,348 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,035 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,42 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,356 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,75 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,087 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,568 tấn
17 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng ML>2 XM 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 74,4 m2
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
AO b. Phần nhà chứa máy bơm
1 Sản xuất cột bằng thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,112 tấn
2 LĐ bulông M12x120mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 cái
3 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,112 tấn
4 Sản xuất xà gồ, cầu phong thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,054 tấn
5 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,054 tấn
6 Lợp mái tôn múi dày 0,45mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,252 100m2
7 SXLD cửa đi sắt hộp mạ kẽm dày 1,4mm+bản lề+tay nắm+khóa Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,4 m2
8 SLXD Vách tôn phẳng dày 1mm, hệ sườn 30x30x1,2mm (sơn 3 nước) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 45,03 m2
9 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,775 m2
AP 4. PHẦN CẦU THANG THOÁT HIỂM
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,077 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,567 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,539 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,707 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,025 100m2
6 Ván khuôn kim loại cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,056 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,039 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,034 tấn
9 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
10 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
11 Sản xuất thang sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
12 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
13 Sản xuất lan can Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,364 tấn
14 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 29,194 m2
15 Lắp đặt bulông M20x400mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28 cái
16 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 105,033 m2
AQ E. HẠNG MỤC : PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN PHÚ DIÊN (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
AR 1. PHẦN TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN TRẠM BƠM
1 LĐ Tủ điện KT700x500x200x1,2mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ MCCB-3P-50A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
3 LĐ MCB-3P-(6-40)A-10kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
4 LĐ Contactor-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
5 LĐ Contactor-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
6 LĐ Rơle nhiệt-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Rơle nhiệt-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
8 LĐ Rơle thời gian sao-tam giác Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
9 LĐ Rơle thời gian chống xốc nước bơm bù áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
10 LĐ Rơle trung gian Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
11 LĐ Rơle báo áp suất trên ống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Rơle báo mất pha (sử dụng đèn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
13 LĐ Bộ nút nhấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 bộ
14 LĐ Công tắc xoay 3 vị trí Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
15 LĐ đèn báo pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
16 LĐ Đồng hồ Ampe(0-100A) + Chuyển mạch Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
17 LĐ Đồng hồ Von(0-500A) + Chuyển mạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
18 LĐ Cầu chì 5A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
19 LĐ Đầu cos Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 cái
20 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50 m
21 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 120 m
22 LĐ móng BTCT (6m) và cột điện(khoán gọn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
23 LĐ Ống nhựa xoắn HDPE D40/30mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 100 m
24 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 17,5 m3
25 LĐ gạch bê tông 6x9,5x20 cm đặc M75 cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 500 viên
26 Đắp cát móng đường ống, đường cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 m3
27 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10,93 m3
AS 2. PHẦN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC PCCC
AT a. TRẠM BƠM
1 Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 máy
AU b. VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY BƠM
1 LĐ Đồng hồ áp suất 10bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ Van khóa 2 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
3 LĐ Van khóa 1 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
4 LĐ Rắc co gang ĐK100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
5 LĐ Khớp mềm chống rung áp suất 16bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
6 LĐ Mặt bích thép mạ kẽm D100 gồm roăn cao su lắp khớp mềm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 cái
7 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
8 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7 cái
9 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,07 100m
10 Hệ thống mồi nước cho máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 HT
11 LĐ Ống hút + giỏ lọc D114mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Van xả áp D25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
AV c. THIẾT BỊ CHỮA CHÁY THÔNG DỤNG
1 LĐ Tủ chữa cháy ngoài nhà KT900x600x240mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 tủ
2 LĐ Cuộn vòi + khớp nối D65 (cuộn 30m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cuộn
3 LĐ Lăng phun D16mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
4 LĐ Trụ chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
5 LĐ Trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
6 LĐ Họng khô chữa cháy D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,78 100m
8 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
9 Lắp đặt Cút thép D100x50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
10 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
11 LĐ Ống PPR-D50x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,52 100m
12 LĐ Cút PPR-D50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
13 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13,65 m3
14 LĐ gạch bê tông 6x9,5x20 cm đặc M75 cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 390 viên
15 Đắp cát móng đường ống, đường cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,68 m3
16 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,525 m3
AW 3. PHẦN BỂ PCCC & NHÀ CHỨA MÁY BƠM
AX a. Phần bể PCCC
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,014 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 101,369 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,776 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16,428 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,744 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,119 100m2
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,806 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,144 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,375 100m2
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,348 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,035 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,42 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,356 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,75 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,087 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,568 tấn
17 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng ML>2 XM 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 74,4 m2
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
AY b. Phần nhà chứa máy bơm
1 Sản xuất cột bằng thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,112 tấn
2 LĐ bulông M12x120mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 cái
3 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,112 tấn
4 Sản xuất xà gồ, cầu phong thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,054 tấn
5 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,054 tấn
6 Lợp mái tôn múi dày 0,45mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,252 100m2
7 SXLD cửa đi sắt hộp mạ kẽm dày 1,4mm+bản lề+tay nắm+khóa Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,4 m2
8 SLXD Vách tôn phẳng dày 1mm, hệ sườn 30x30x1,2mm (sơn 3 nước) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 45,03 m2
9 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,775 m2
AZ 4. PHẦN CẦU THANG THOÁT HIỂM
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,077 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,567 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,539 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,707 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,025 100m2
6 Ván khuôn kim loại cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,056 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,039 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,034 tấn
9 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
10 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
11 Sản xuất thang sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
12 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
13 Sản xuất lan can Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,364 tấn
14 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 29,194 m2
15 Lắp đặt bulông M20x400mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28 cái
16 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 105,033 m2
BA F. HẠNG MỤC : PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN VINH XUÂN (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
BB 1. PHẦN TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN TRẠM BƠM
1 LĐ Tủ điện KT700x500x200x1,2mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ MCCB-3P-50A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
3 LĐ MCB-3P-(6-40)A-10kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
4 LĐ Contactor-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
5 LĐ Contactor-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
6 LĐ Rơle nhiệt-3P-50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Rơle nhiệt-3P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
8 LĐ Rơle thời gian sao-tam giác Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
9 LĐ Rơle thời gian chống xốc nước bơm bù áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
10 LĐ Rơle trung gian Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
11 LĐ Rơle báo áp suất trên ống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Rơle báo mất pha (sử dụng đèn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
13 LĐ Bộ nút nhấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 bộ
14 LĐ Công tắc xoay 3 vị trí Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
15 LĐ đèn báo pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
16 LĐ Đồng hồ Ampe(0-100A) + Chuyển mạch Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
17 LĐ Đồng hồ Von(0-500A) + Chuyển mạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
18 LĐ Cầu chì 5A Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
19 LĐ Đầu cos Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 cái
20 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50 m
21 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 80 m
22 LĐ móng BTCT (6m)và cột điện(khoán gọn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
BC 2. PHẦN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC PCCC
BD a. TRẠM BƠM
1 Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 máy
BE b. VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY BƠM
1 LĐ Đồng hồ áp suất 10bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
2 LĐ Van khóa 2 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
3 LĐ Van khóa 1 chiều D100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
4 LĐ Rắc co gang ĐK100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
5 LĐ Khớp mềm chống rung áp suất 16bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
6 LĐ Mặt bích thép mạ kẽm D100 gồm roăn cao su lắp khớp mềm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 cái
7 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 cái
8 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7 cái
9 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,07 100m
10 Hệ thống mồi nước cho máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 HT
11 LĐ Ống hút + giỏ lọc D114mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
12 LĐ Van xả áp D25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
BF c. THIẾT BỊ CHỮA CHÁY THÔNG DỤNG
1 LĐ Tủ chữa cháy ngoài nhà KT900x600x240mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 tủ
2 LĐ Cuộn vòi + khớp nối D65 (cuộn 30m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cuộn
3 LĐ Lăng phun D16mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
4 LĐ Trụ chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
5 LĐ Trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 trụ
6 LĐ Họng khô chữa cháy D65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
7 LĐ Ống thép tráng kẽm D100x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,6 100m
8 LĐ Tê thép ĐK 100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
9 Lắp đặt Cút thép D100x50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 cái
10 LĐ Cút thép ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
11 LĐ Ống PPR-D50x4,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,76 100m
12 LĐ Cút PPR-D50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 cái
13 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13,3 m3
14 LĐ gạch bê tông 6x9,5x20 cm đặc M75 cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 380 viên
15 Đắp cát móng đường ống, đường cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,56 m3
16 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,307 m3
BG 3. PHẦN BỂ PCCC & NHÀ CHỨA MÁY BƠM
BH a. Phần bể PCCC
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,543 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 154,336 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,936 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16,848 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,64 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,127 100m2
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,896 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,204 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,378 100m2
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,378 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, dầm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,038 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,375 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,381 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,828 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,113 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,627 tấn
17 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng ML>2 XM 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 77,6 m2
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 cái
BI b. Phần nhà chứa máy bơm
1 Sản xuất cột bằng thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,125 tấn
2 LĐ bulông M12x120mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32 cái
3 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,125 tấn
4 Sản xuất xà gồ, cầu phong thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,048 tấn
5 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,048 tấn
6 Lợp mái tôn múi dày 0,45mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,24 100m2
7 SXLD cửa đi sắt hộp mạ kẽm dày 1,4mm+bản lề+tay nắm+khóa Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,4 m2
8 SLXD Vách tôn phẳng dày 1mm, hệ sườn 30x30x1,2mm (sơn 3 nước) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 41,46 m2
9 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 9,468 m2
BJ 4. PHẦN CẦU THANG THOÁT HIỂM
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,077 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,567 m3
3 Bê tông lót, đá 2x4, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,539 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,707 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,025 100m2
6 Ván khuôn kim loại cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,056 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,039 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,034 tấn
9 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
10 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,464 tấn
11 Sản xuất thang sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
12 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,672 tấn
13 Sản xuất lan can Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,364 tấn
14 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 29,194 m2
15 Lắp đặt bulông M20x400mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28 cái
16 Sơn sắt thép các loại 3 nước, , Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 105,033 m2
BK III. Hạng mục 3: Phần thiết bị PCCC
BL A. HẠNG MỤC : PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN VINH HÀ (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
1 Máy bơm điện chữa cháy CM40-250A, 20HP/15KW Q:9-42, H:90.4 76.0,Đầu bơm Pentax Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
2 Máy bơm chữa cháy chạy dầu D4BB/22,5KW đầu bơm Pentax CA50, 250A, H=89.7-71.7m, Q=27-78m3/h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
3 Tiêu lệnh chữa cháy. Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
4 Bình duy trì áp lực 60L, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 bình
5 Máy bơm bù áp Q=5m3/h, H=35m, N=2,2kW Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
BM B. HẠNG MỤC: PCCC NGOÀI NHÀ TRƯỜNG MẦM NON PHÚ THANH (NHÀ 02 TẦNG 04 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
1 Máy bơm điện chữa cháy CM40-250A, 20HP/15KW Q:9-42, H:90.4 76.0,Đầu bơm Pentax Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
2 Máy bơm chữa cháy chạy dầu D4BB/22,5KW đầu bơm Pentax CA50, 250A, H=89.7-71.7m, Q=27-78m3/h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
3 Tiêu lệnh chữa cháy. Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
4 Bình duy trì áp lực 60L, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 bình
5 Máy bơm bù áp Q=5m3/h, H=35m, N=2,2kW Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
BN C. HẠNG MỤC : PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN PHÚ XUÂN (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
1 Máy bơm điện chữa cháy CM40-250A, 20HP/15KW Q:9-42, H:90.4 76.0,Đầu bơm Pentax Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
2 Máy bơm chữa cháy chạy dầu D4BB/22,5KW đầu bơm Pentax CA50, 250A, H=89.7-71.7m, Q=27-78m3/h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
3 Tiêu lệnh chữa cháy. Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
4 Bình duy trì áp lực 60L, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 bình
5 Máy bơm bù áp Q=5m3/h, H=35m, N=2,2kW Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
BO D. HẠNG MỤC : PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN PHÚ MỸ 1 (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
1 Máy bơm điện chữa cháy CM40-250A, 20HP/15KW Q:9-42, H:90.4 76.0,Đầu bơm Pentax Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
2 Máy bơm chữa cháy chạy dầu D4BB/22,5KW đầu bơm Pentax CA50, 250A, H=89.7-71.7m, Q=27-78m3/h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
3 Tiêu lệnh chữa cháy. Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
4 Bình duy trì áp lực 60L, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 bình
5 Máy bơm bù áp Q=5m3/h, H=35m, N=2,2kW Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
BP E. HẠNG MỤC : PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN PHÚ DIÊN (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
1 Máy bơm điện chữa cháy CM40-250A, 20HP/15KW Q:9-42, H:90.4 76.0,Đầu bơm Pentax Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
2 Máy bơm chữa cháy chạy dầu D4BB/22,5KW đầu bơm Pentax CA50, 250A, H=89.7-71.7m, Q=27-78m3/h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
3 Tiêu lệnh chữa cháy. Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
4 Bình duy trì áp lực 60L, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 bình
5 Máy bơm bù áp Q=5m3/h, H=35m, N=2,2kW Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
BQ F. HẠNG MỤC : PCCC NGOÀI NHÀ-TRƯỜNG MN VINH XUÂN (NHÀ 2 TẦNG 4 PHÒNG HỌC VÀ KHU VỆ SINH LIỀN KỀ)
1 Máy bơm điện chữa cháy CM40-250A, 20HP/15KW Q:9-42, H:90.4 76.0,Đầu bơm Pentax Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
2 Máy bơm chữa cháy chạy dầu D4BB/22,5KW đầu bơm Pentax CA50, 250A, H=89.7-71.7m, Q=27-78m3/h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
3 Tiêu lệnh chữa cháy. Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 cái
4 Bình duy trì áp lực 60L, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 bình
5 Máy bơm bù áp Q=5m3/h, H=35m, N=2,2kW Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 máy
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->