Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122390-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 13:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200116957
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện+ngân sách xã Vinh Phú
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 270 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 19:18:00 đến ngày 2020-01-20 13:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,506,584,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 26,000,000 VNĐ ((Hai mươi sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Chi phí hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 1 Khoản
B Hạng mục 2: Phần xây lắp
C *\I- Tuyến 1:
D *\1- Mặt đường :
1 Bê tông mặt đường, dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 331,028 1 m3
2 Ván khuôn mặt đường bê tông Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 216,117 1 m2
3 Lót bạt nilong Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1.758,56 1 m2
4 Móng CPĐD loại 1 Dmax37.5mm dày 12cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 211,004 1 m3
5 Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 527,636 1 m3
6 Mua đất cấp phối để đắp Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 596,229 1 m3
7 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 596,229 1 m3
8 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 596,229 1 m3
9 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 596,229 1 m3
E *\2- Nền đường :
1 Đào nền đường bằng máy đào, Đất cấp II Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 47,09 1 m3
2 Đào khuôn đường bằng máy đào, Đất cấp II Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 440,472 1 m3
3 Đào rãnh thoát nước, đất cấp 2 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 43,1 1 m3
4 Đào đất KPH bằng máy đào Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 455,232 1 m3
5 Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 751,034 1 m3
6 Mua đất cấp phối để đắp Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 826,137 1 m3
7 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 826,137 1 m3
8 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 826,137 1 m3
9 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 826,137 1 m3
F *\3- Cống bản L=0.4m-Cọc 24 :
1 Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,43 1 m3
2 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,013 1 tấn
3 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,038 1 tấn
4 Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,76 1 m2
5 Lắp đặt bản cống đúc sẵn Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 5 1 cái
6 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,3 1 m3
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,01 Tấn
8 Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,841 1 m3
9 Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,324 1 m3
10 Ván khuôn thân cống, tường cánh,... Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 18,877 1 m2
11 Đá dăm 2x4 đệm móng Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,662 1 m3
12 Đào móng công trình, đất cấp 2 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 13,554 1 m3
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 4,1 1 m3
G *\4- Cống bản L=0.4m-Cọc 28 :
1 Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,43 1 m3
2 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,013 1 tấn
3 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,038 1 tấn
4 Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,76 1 m2
5 Lắp đặt bản cống đúc sẵn Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 5 1 cái
6 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,3 1 m3
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,01 Tấn
8 Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,841 1 m3
9 Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,324 1 m3
10 Ván khuôn thân cống, tường cánh,... Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 18,877 1 m2
11 Đá dăm 2x4 đệm móng Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,662 1 m3
12 Đào móng công trình, đất cấp 2 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 15,39 1 m3
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 4,1 1 m3
H *\5- Cống bản L=1.0m-Cọc 5 :
1 Bê tông dầm bản cống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,61 1 m3
2 Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,122 Tấn
3 Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,044 Tấn
4 Ván khuôn BT dầm bản cống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 9,4 1 m2
5 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,6 1 m3
6 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,015 Tấn
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,048 Tấn
8 Ván khuôn BT xà mũ Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 8,64 1 m2
9 Bê tông thanh chống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,18 1 m3
10 Gia công cốt thép thanh chống, Đường kính cốt thép d<=10mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,013 Tấn
11 Ván khuôn BT thanh chống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,8 1 m2
12 Bê tông gia cường mặt cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,68 1 m3
13 Ván khuôn BT bản mặt cống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,68 1 m2
14 Xây đá hộc thân cống, tường cánh, Vữa xi măng M100 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 10,832 1 m3
15 Xây đá hộc lòng cống, sân cống, chân khay, Vữa xi măng M100 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 4,599 1 m3
16 Tô VXM M100 tường cánh, thân cống dày 2 cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 20,464 1 m2
17 Tô VXM M100 lòng cống, sân cống dày 2 cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 11,38 1 m2
18 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 4 1 rọ
19 Đá dăm 2x4 đệm móng Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,17 1 m3
20 Đào móng công trình, đất cấp 2 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 33,216 1 m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 12,2 1 m3
I *\6- Cống bản L=1.0m-Cọc 16 :
1 Bê tông dầm bản cống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,59 1 m3
2 Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,197 Tấn
3 Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,072 Tấn
4 Ván khuôn BT dầm bản cống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 12,9 1 m2
5 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,72 1 m3
6 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,025 Tấn
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,082 Tấn
8 Ván khuôn BT xà mũ Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 14,24 1 m2
9 Bê tông thanh chống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,3 1 m3
10 Gia công cốt thép thanh chống, Đường kính cốt thép d<=10mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,013 Tấn
11 Ván khuôn BT thanh chống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 3 1 m2
12 Bê tông gia cường mặt cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,66 1 m3
13 Ván khuôn BT bản mặt cống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,66 1 m2
14 Xây đá hộc thân cống, tường cánh, Vữa xi măng M100 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 16,306 1 m3
15 Xây đá hộc lòng cống, sân cống, chân khay, Vữa xi măng M100 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 6,783 1 m3
16 Tô VXM M100 tường cánh, thân cống dày 2 cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 27,352 1 m2
17 Tô VXM M100 lòng cống, sân cống dày 2 cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 13,69 1 m2
18 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 3 1 rọ
19 Đá dăm 2x4 đệm móng Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,845 1 m3
20 Đào móng công trình, đất cấp 2 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 73,12 1 m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 20,74 1 m3
J *\7- Cống bản L=1.0m-Cọc TC13(+7.46M) :
1 Bê tông dầm bản cống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,93 1 m3
2 Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,182 Tấn
3 Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,103 Tấn
4 Ván khuôn BT dầm bản cống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 12,488 1 m2
5 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,04 1 m3
6 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,019 Tấn
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,061 Tấn
8 Ván khuôn BT xà mũ Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 10,816 1 m2
9 Bê tông thanh chống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,24 1 m3
10 Gia công cốt thép thanh chống, Đường kính cốt thép d<=10mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,018 Tấn
11 Ván khuôn BT thanh chống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,538 1 m2
12 Bê tông gia cường mặt cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,88 1 m3
13 Ván khuôn BT bản mặt cống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,88 1 m2
14 Xây đá hộc thân cống, tường cánh, Vữa xi măng M100 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 12,858 1 m3
15 Xây đá hộc lòng cống, sân cống, chân khay, Vữa xi măng M100 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 6,789 1 m3
16 Tô VXM M100 tường cánh, thân cống dày 2 cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 23,212 1 m2
17 Tô VXM M100 lòng cống, sân cống dày 2 cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 12,78 1 m2
18 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 4 1 rọ
19 Đá dăm 2x4 đệm móng Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,477 1 m3
20 Đào móng công trình, đất cấp 2 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 50,72 1 m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 15,518 1 m3
K II - TUYẾN 2
L *\1- Mặt đường :
1 Bê tông mặt đường, dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 125,796 1 m3
2 Ván khuôn mặt đường bê tông Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 89,069 1 m2
3 Lót bạt nilong Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 698,82 1 m2
4 Móng CPĐD loại 1 Dmax37.5mm dày 12cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 83,858 1 m3
5 Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 209,644 1 m3
6 Mua đất cấp phối để đắp Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 236,898 1 m3
7 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 236,898 1 m3
8 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 236,898 1 m3
9 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 236,898 1 m3
M *\2- Nền đường :
1 Đào nền đường bằng máy đào, Đất cấp II Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,42 1 m3
2 Đào khuôn đường bằng máy đào, Đất cấp II Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 154,859 1 m3
3 Đào đất KPH bằng máy đào Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 164,156 1 m3
4 Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 269,074 1 m3
5 Mua đất cấp phối để đắp Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 295,982 1 m3
6 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 295,982 1 m3
7 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 295,982 1 m3
8 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 295,982 1 m3
N *\3- Cống bản L=0.4m-Cọc 1 :
1 Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,43 1 m3
2 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,013 1 tấn
3 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,038 1 tấn
4 Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,76 1 m2
5 Lắp đặt bản cống đúc sẵn Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 5 1 cái
6 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,3 1 m3
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,01 Tấn
8 Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,841 1 m3
9 Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,324 1 m3
10 Ván khuôn thân cống, tường cánh,... Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 18,877 1 m2
11 Đá dăm 2x4 đệm móng Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,662 1 m3
12 Đào móng công trình, đất cấp 2 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 14,094 1 m3
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 4,1 1 m3
O III - TUYẾN 3
P *\1- Mặt đường :
1 Bê tông mặt đường, dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 226,307 1 m3
2 Ván khuôn mặt đường bê tông Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 155,677 1 m2
3 Lót bạt nilong Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1.257,92 1 m2
4 Móng CPĐD loại 1 Dmax37.5mm dày 12cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 151,102 1 m3
5 Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 377,379 1 m3
6 Mua đất cấp phối để đắp Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 426,438 1 m3
7 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 426,438 1 m3
8 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 426,438 1 m3
9 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 426,438 1 m3
Q *\2- Nền đường :
1 Đào khuôn đường bằng máy đào, Đất cấp II Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 245,82 1 m3
2 Đào đất KPH bằng máy đào Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 361,06 1 m3
3 Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 561,33 1 m3
4 Mua đất cấp phối để đắp Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 617,463 1 m3
5 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 617,463 1 m3
6 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 617,463 1 m3
7 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 617,463 1 m3
R *\3- Cống bản L=0.4m-Cọc 16 :
1 Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,57 1 m3
2 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,016 1 tấn
3 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,053 1 tấn
4 Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 3,528 1 m2
5 Lắp đặt bản cống đúc sẵn Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 9 1 cái
6 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,42 1 m3
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,015 Tấn
8 Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,481 1 m3
9 Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,324 1 m3
10 Ván khuôn thân cống, tường cánh,... Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 24,637 1 m2
11 Đá dăm 2x4 đệm móng Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,862 1 m3
12 Đào móng công trình, đất cấp 2 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 17,334 1 m3
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 5,74 1 m3
S *\4- Cống bản L=1.0m-Cọc 8 :
1 Bê tông dầm bản cống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,89 1 m3
2 Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,143 Tấn
3 Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,052 Tấn
4 Ván khuôn BT dầm bản cống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 10,4 1 m2
5 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,92 1 m3
6 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,018 Tấn
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,058 Tấn
8 Ván khuôn BT xà mũ Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 10,24 1 m2
9 Bê tông thanh chống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,18 1 m3
10 Gia công cốt thép thanh chống, Đường kính cốt thép d<=10mm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 0,013 Tấn
11 Ván khuôn BT thanh chống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,8 1 m2
12 Bê tông gia cường mặt cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,08 1 m3
13 Ván khuôn BT bản mặt cống Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 1,08 1 m2
14 Xây đá hộc thân cống, tường cánh, Vữa xi măng M100 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 12,412 1 m3
15 Xây đá hộc lòng cống, sân cống, chân khay, Vữa xi măng M100 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 6,702 1 m3
16 Tô VXM M100 tường cánh, thân cống dày 2 cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 22,464 1 m2
17 Tô VXM M100 lòng cống, sân cống dày 2 cm Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 12,38 1 m2
18 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 4 1 rọ
19 Đá dăm 2x4 đệm móng Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 2,39 1 m3
20 Đào móng công trình, đất cấp 2 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 57,248 1 m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt 14,64 1 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->