Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122390-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 13:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200116957 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện+ngân sách xã Vinh Phú |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 19:18:00 đến ngày 2020-01-20 13:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,506,584,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 26,000,000 VNĐ ((Hai mươi sáu triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chi phí hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | Hạng mục 2: Phần xây lắp | |||
C | *\I- Tuyến 1: | |||
D | *\1- Mặt đường : | |||
1 | Bê tông mặt đường, dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 331,028 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 216,117 | 1 m2 |
3 | Lót bạt nilong | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1.758,56 | 1 m2 |
4 | Móng CPĐD loại 1 Dmax37.5mm dày 12cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 211,004 | 1 m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 527,636 | 1 m3 |
6 | Mua đất cấp phối để đắp | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 596,229 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 596,229 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 596,229 | 1 m3 |
9 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 596,229 | 1 m3 |
E | *\2- Nền đường : | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 47,09 | 1 m3 |
2 | Đào khuôn đường bằng máy đào, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 440,472 | 1 m3 |
3 | Đào rãnh thoát nước, đất cấp 2 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 43,1 | 1 m3 |
4 | Đào đất KPH bằng máy đào | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 455,232 | 1 m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 751,034 | 1 m3 |
6 | Mua đất cấp phối để đắp | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 826,137 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 826,137 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 826,137 | 1 m3 |
9 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 826,137 | 1 m3 |
F | *\3- Cống bản L=0.4m-Cọc 24 : | |||
1 | Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,43 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,013 | 1 tấn |
3 | Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,038 | 1 tấn |
4 | Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,76 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt bản cống đúc sẵn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5 | 1 cái |
6 | Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
7 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,01 | Tấn |
8 | Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,841 | 1 m3 |
9 | Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,324 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn thân cống, tường cánh,... | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 18,877 | 1 m2 |
11 | Đá dăm 2x4 đệm móng | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,662 | 1 m3 |
12 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,554 | 1 m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,1 | 1 m3 |
G | *\4- Cống bản L=0.4m-Cọc 28 : | |||
1 | Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,43 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,013 | 1 tấn |
3 | Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,038 | 1 tấn |
4 | Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,76 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt bản cống đúc sẵn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5 | 1 cái |
6 | Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
7 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,01 | Tấn |
8 | Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,841 | 1 m3 |
9 | Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,324 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn thân cống, tường cánh,... | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 18,877 | 1 m2 |
11 | Đá dăm 2x4 đệm móng | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,662 | 1 m3 |
12 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 15,39 | 1 m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,1 | 1 m3 |
H | *\5- Cống bản L=1.0m-Cọc 5 : | |||
1 | Bê tông dầm bản cống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,61 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,122 | Tấn |
3 | Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,044 | Tấn |
4 | Ván khuôn BT dầm bản cống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,4 | 1 m2 |
5 | Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,6 | 1 m3 |
6 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,015 | Tấn |
7 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,048 | Tấn |
8 | Ván khuôn BT xà mũ | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 8,64 | 1 m2 |
9 | Bê tông thanh chống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,18 | 1 m3 |
10 | Gia công cốt thép thanh chống, Đường kính cốt thép d<=10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,013 | Tấn |
11 | Ván khuôn BT thanh chống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,8 | 1 m2 |
12 | Bê tông gia cường mặt cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,68 | 1 m3 |
13 | Ván khuôn BT bản mặt cống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,68 | 1 m2 |
14 | Xây đá hộc thân cống, tường cánh, Vữa xi măng M100 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,832 | 1 m3 |
15 | Xây đá hộc lòng cống, sân cống, chân khay, Vữa xi măng M100 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,599 | 1 m3 |
16 | Tô VXM M100 tường cánh, thân cống dày 2 cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 20,464 | 1 m2 |
17 | Tô VXM M100 lòng cống, sân cống dày 2 cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 11,38 | 1 m2 |
18 | Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4 | 1 rọ |
19 | Đá dăm 2x4 đệm móng | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,17 | 1 m3 |
20 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 33,216 | 1 m3 |
21 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 12,2 | 1 m3 |
I | *\6- Cống bản L=1.0m-Cọc 16 : | |||
1 | Bê tông dầm bản cống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,59 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,197 | Tấn |
3 | Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,072 | Tấn |
4 | Ván khuôn BT dầm bản cống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 12,9 | 1 m2 |
5 | Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,72 | 1 m3 |
6 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,025 | Tấn |
7 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,082 | Tấn |
8 | Ván khuôn BT xà mũ | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 14,24 | 1 m2 |
9 | Bê tông thanh chống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
10 | Gia công cốt thép thanh chống, Đường kính cốt thép d<=10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,013 | Tấn |
11 | Ván khuôn BT thanh chống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3 | 1 m2 |
12 | Bê tông gia cường mặt cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,66 | 1 m3 |
13 | Ván khuôn BT bản mặt cống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,66 | 1 m2 |
14 | Xây đá hộc thân cống, tường cánh, Vữa xi măng M100 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 16,306 | 1 m3 |
15 | Xây đá hộc lòng cống, sân cống, chân khay, Vữa xi măng M100 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,783 | 1 m3 |
16 | Tô VXM M100 tường cánh, thân cống dày 2 cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 27,352 | 1 m2 |
17 | Tô VXM M100 lòng cống, sân cống dày 2 cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,69 | 1 m2 |
18 | Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3 | 1 rọ |
19 | Đá dăm 2x4 đệm móng | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,845 | 1 m3 |
20 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 73,12 | 1 m3 |
21 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 20,74 | 1 m3 |
J | *\7- Cống bản L=1.0m-Cọc TC13(+7.46M) : | |||
1 | Bê tông dầm bản cống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,93 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,182 | Tấn |
3 | Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,103 | Tấn |
4 | Ván khuôn BT dầm bản cống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 12,488 | 1 m2 |
5 | Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,04 | 1 m3 |
6 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,019 | Tấn |
7 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,061 | Tấn |
8 | Ván khuôn BT xà mũ | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,816 | 1 m2 |
9 | Bê tông thanh chống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,24 | 1 m3 |
10 | Gia công cốt thép thanh chống, Đường kính cốt thép d<=10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,018 | Tấn |
11 | Ván khuôn BT thanh chống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,538 | 1 m2 |
12 | Bê tông gia cường mặt cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,88 | 1 m3 |
13 | Ván khuôn BT bản mặt cống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,88 | 1 m2 |
14 | Xây đá hộc thân cống, tường cánh, Vữa xi măng M100 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 12,858 | 1 m3 |
15 | Xây đá hộc lòng cống, sân cống, chân khay, Vữa xi măng M100 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,789 | 1 m3 |
16 | Tô VXM M100 tường cánh, thân cống dày 2 cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 23,212 | 1 m2 |
17 | Tô VXM M100 lòng cống, sân cống dày 2 cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 12,78 | 1 m2 |
18 | Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4 | 1 rọ |
19 | Đá dăm 2x4 đệm móng | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,477 | 1 m3 |
20 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 50,72 | 1 m3 |
21 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 15,518 | 1 m3 |
K | II - TUYẾN 2 | |||
L | *\1- Mặt đường : | |||
1 | Bê tông mặt đường, dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 125,796 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 89,069 | 1 m2 |
3 | Lót bạt nilong | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 698,82 | 1 m2 |
4 | Móng CPĐD loại 1 Dmax37.5mm dày 12cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 83,858 | 1 m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 209,644 | 1 m3 |
6 | Mua đất cấp phối để đắp | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 236,898 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 236,898 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 236,898 | 1 m3 |
9 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 236,898 | 1 m3 |
M | *\2- Nền đường : | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,42 | 1 m3 |
2 | Đào khuôn đường bằng máy đào, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 154,859 | 1 m3 |
3 | Đào đất KPH bằng máy đào | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 164,156 | 1 m3 |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 269,074 | 1 m3 |
5 | Mua đất cấp phối để đắp | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 295,982 | 1 m3 |
6 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 295,982 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 295,982 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 295,982 | 1 m3 |
N | *\3- Cống bản L=0.4m-Cọc 1 : | |||
1 | Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,43 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,013 | 1 tấn |
3 | Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,038 | 1 tấn |
4 | Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,76 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt bản cống đúc sẵn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5 | 1 cái |
6 | Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
7 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,01 | Tấn |
8 | Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,841 | 1 m3 |
9 | Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,324 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn thân cống, tường cánh,... | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 18,877 | 1 m2 |
11 | Đá dăm 2x4 đệm móng | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,662 | 1 m3 |
12 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 14,094 | 1 m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,1 | 1 m3 |
O | III - TUYẾN 3 | |||
P | *\1- Mặt đường : | |||
1 | Bê tông mặt đường, dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 226,307 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 155,677 | 1 m2 |
3 | Lót bạt nilong | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1.257,92 | 1 m2 |
4 | Móng CPĐD loại 1 Dmax37.5mm dày 12cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 151,102 | 1 m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 377,379 | 1 m3 |
6 | Mua đất cấp phối để đắp | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 426,438 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 426,438 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 426,438 | 1 m3 |
9 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 426,438 | 1 m3 |
Q | *\2- Nền đường : | |||
1 | Đào khuôn đường bằng máy đào, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 245,82 | 1 m3 |
2 | Đào đất KPH bằng máy đào | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 361,06 | 1 m3 |
3 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 561,33 | 1 m3 |
4 | Mua đất cấp phối để đắp | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 617,463 | 1 m3 |
5 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 617,463 | 1 m3 |
6 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km tiếp, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 617,463 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km cuối, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 617,463 | 1 m3 |
R | *\3- Cống bản L=0.4m-Cọc 16 : | |||
1 | Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,57 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,016 | 1 tấn |
3 | Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,053 | 1 tấn |
4 | Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,528 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt bản cống đúc sẵn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9 | 1 cái |
6 | Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,42 | 1 m3 |
7 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,015 | Tấn |
8 | Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,481 | 1 m3 |
9 | Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,324 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn thân cống, tường cánh,... | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 24,637 | 1 m2 |
11 | Đá dăm 2x4 đệm móng | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,862 | 1 m3 |
12 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 17,334 | 1 m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,74 | 1 m3 |
S | *\4- Cống bản L=1.0m-Cọc 8 : | |||
1 | Bê tông dầm bản cống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,89 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,143 | Tấn |
3 | Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,052 | Tấn |
4 | Ván khuôn BT dầm bản cống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,4 | 1 m2 |
5 | Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,92 | 1 m3 |
6 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,018 | Tấn |
7 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,058 | Tấn |
8 | Ván khuôn BT xà mũ | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,24 | 1 m2 |
9 | Bê tông thanh chống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,18 | 1 m3 |
10 | Gia công cốt thép thanh chống, Đường kính cốt thép d<=10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,013 | Tấn |
11 | Ván khuôn BT thanh chống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,8 | 1 m2 |
12 | Bê tông gia cường mặt cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,08 | 1 m3 |
13 | Ván khuôn BT bản mặt cống | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,08 | 1 m2 |
14 | Xây đá hộc thân cống, tường cánh, Vữa xi măng M100 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 12,412 | 1 m3 |
15 | Xây đá hộc lòng cống, sân cống, chân khay, Vữa xi măng M100 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,702 | 1 m3 |
16 | Tô VXM M100 tường cánh, thân cống dày 2 cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 22,464 | 1 m2 |
17 | Tô VXM M100 lòng cống, sân cống dày 2 cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 12,38 | 1 m2 |
18 | Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4 | 1 rọ |
19 | Đá dăm 2x4 đệm móng | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,39 | 1 m3 |
20 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 57,248 | 1 m3 |
21 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 14,64 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi