Gói thầu: Phân loại
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119316-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Sa Thầy |
Tên gói thầu | Phân loại |
Số hiệu KHLCNT | 20200116666 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới, nguồn vốn nhân dân đóng góp và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 10:06:00 đến ngày 2020-01-20 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,309,923,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 17,000,000 VNĐ ((Mười bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 1- Nền đường | |||
1 | Đào ĐC3 nền đường đẻ TC rãnh | 2.649,34 | 1 m3 | |
2 | Đào rãnh ĐC3 | 164,215 | 1 m3 | |
3 | Đắp đất nền đường để TC rãnh, K95 | 90,79 | 1 m3 | |
4 | VC đất TD để đắp, đất cấp 3 | 102,593 | 1 m3 | |
5 | VC đất Tđổ đi, đất cấp 3 | 2.924,667 | 1 m3 | |
B | 2- Gia cố rãnh | |||
1 | Bê tông gia cố rãnh đá 1*2 M150 | 327,96 | 1 m3 | |
2 | Nhét giấy dầu 2 lớp khe phòng lún rãnh (2,5m/khe) | 262,37 | m2 | |
3 | Lót giấy dầu | 3.528 | 1 m2 | |
4 | Ván khuôn | 311,18 | 1 m2 | |
C | 3- Cống bản (60*80)cm | |||
1 | Đào đát hố móng ĐC3 | 83,04 | 1 m3 | |
2 | Đắp đất hố móng K95 | 22,58 | 1 m3 | |
3 | BT tấm đan đá 1*2 M250 | 3,82 | 1 m3 | |
4 | Ván khuôn tấm đan | 42,4 | 1 m2 | |
5 | Cốt thép tám đan<=10mm | 0,472 | 1 tấn | |
6 | Cốt thép tám đan<=18mm | 0,31 | 1 tấn | |
7 | Bê tông ĐK, xà mũ đá 1*2 M250 | 2,3 | 1 m3 | |
8 | Bê tông thân đá 2*4 M150 | 18,23 | 1 m3 | |
9 | Ván khuôn thân | 120,8 | 1 m2 | |
10 | Bê tông móng đá 2*4 M150 | 15,86 | 1 m3 | |
11 | Ván khuôn móng | 22,78 | 1 m2 | |
12 | Làm lớp đá đệm móng | 5,74 | 1 m3 | |
13 | Lắp đặt tấm đan | 28 | Cái | |
D | 4- Cống hộp 150*150cm | |||
1 | Đào đát hố móng ĐC3 | 36,95 | 1 m3 | |
2 | Đắp đất hố móng K95 | 24,85 | 1 m3 | |
3 | Bê tông thân cống đá 1*2 M250 | 9,98 | 1 m3 | |
4 | Ván khuôn thân | 75,83 | 1 m2 | |
5 | Gia công cốt thép ống cống d<10 | 0,018 | Tấn | |
6 | Gia công cốt thép ống cống d<18 | 1,93 | Tấn | |
7 | Bê tông đệm móng cống đá 2*4 M150 | 2,72 | 1 m3 | |
8 | Bê tông thân đá 2*4 M150 | 3,52 | 1 m3 | |
9 | Ván khuôn thân | 32,02 | 1 m2 | |
10 | Bê tông móng đá 2*4 M150 | 21,74 | 1 m3 | |
11 | Ván khuôn móng | 54,62 | 1 m2 | |
12 | Làm lớp đá đệm móng | 4,2 | 1 m3 | |
E | 5- Cống tròn D100 | |||
1 | Đào đát hố móng ĐC3 | 193,98 | 1 m3 | |
2 | Đắp đất hố móng K95 | 144,81 | 1 m3 | |
3 | BT ống cống đá 1*2 M200 | 5,25 | 1 m3 | |
4 | Ván khuôn ống cống | 103,65 | 1 m2 | |
5 | Cốt thép ống cống<=10 | 0,555 | 1 tấn | |
6 | Bê tông móng đá 2*4 M150 | 7,09 | 1 m3 | |
7 | Ván khuôn móng | 13,01 | 1 m2 | |
8 | Làm lớp đá đệm móng | 1,72 | 1 m3 | |
9 | Quét nhựa đường D100 | 15 | 1 ống | |
10 | Lắp đặt ống cống, vữa XM M125 | 15 | 1cấu kiện | |
11 | Bê tông thân đá 2*4 M150 | 10,45 | 1 m3 | |
12 | Ván khuôn thân | 51,29 | 1 m2 | |
13 | Bê tông móng đá 2*4 M150 | 28,79 | 1 m3 | |
14 | Ván khuôn móng | 85,15 | 1 m2 | |
15 | Làm lớp đá đệm móng | 6,39 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi