Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122576-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:45:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200122495
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện + ngân sách xã Vinh An
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 09:40:00 đến ngày 2020-01-20 09:45:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,590,256,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 26,000,000 VNĐ ((Hai mươi sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí trực tiếp khác 1 Khoản
B Mặt đường
1 Bê tông mặt đường, Dày 18 cm vữa bê tông đá 2x4 M250 Chương V của E-HSMT 569,9354 1 m3
2 Ván khuôn mặt đường bê tông Chương V của E-HSMT 322,7022 1 m2
3 Lót bạt ni lông xanh đỏ Chương V của E-HSMT 3.166,43 1 m2
4 Móng CPĐD loại 1 Dmax37.5mm dày 12cm Chương V của E-HSMT 379,9536 1 m3
5 Đắp đất nền đường bằng máy đầm độ chặt yêu cầu K=0.95 Chương V của E-HSMT 1.366,369 1 m3
6 Mua đất để đắp Chương V của E-HSMT 1.543,997 1 m3
7 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly 1km đầu, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 1.543,997 1 m3
8 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly <=7km tiếp, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 1.543,997 1 m3
9 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly >7km cuối, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 1.543,997 1 m3
C Nền đường
1 Đào nền, khuôn đường bằng máy đào <= 1.25m3 đất cấp II Chương V của E-HSMT 498,67 1 m3
2 Đào đất KPH bằng máy đào <= 1.25m3 Chương V của E-HSMT 1.417,13 1 m3
3 Đào rãnh thoát nước, đất cấp 2 Chương V của E-HSMT 54,3 1 m3
4 Đắp đất nền đường bằng máy đầm 16T độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 3.259,3852 1 m3
5 Mua đất để đắp Chương V của E-HSMT 3.585,3237 1 m3
6 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly 1km đầu, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 3.585,3237 1 m3
7 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly <=7km tiếp, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 3.585,3237 1 m3
8 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly >7km cuối, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 3.585,3237 1 m3
D Cống vuông V=1000mm - Cọc 30
1 Bê tông ống cống đúc sẵn vữa bê tông đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 3,348 1 m3
2 Cốt thép ống cống đúc sẵn đường kính cốt thép <=10mm Chương V của E-HSMT 0,2711 1 tấn
3 Cốt thép ống cống đúc sẵn đường kính cốt thép <=18mm Chương V của E-HSMT 0,2012 1 tấn
4 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn ống cống Chương V của E-HSMT 52,3542 1 m2
5 Quét nhựa đường ống cống Chương V của E-HSMT 22,32 1 m2
6 Lắp đặt cống vuông V=1000mm Chương V của E-HSMT 6 1 Đốt
7 Nối cống hộp bằng phương pháp xảm cống vuông V=1000mm Chương V của E-HSMT 5 Mối nối
8 Bê tông móng cống vữa bê tông đá 2x4 M150 Chương V của E-HSMT 2,5812 1 m3
9 Ván khuôn móng cống Chương V của E-HSMT 4,0152 1 m2
10 Đá dăm 2x4 đệm móng Chương V của E-HSMT 0,7839 1 m3
11 Bê tông tường đầu, tường cánh vữa bê tông đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 2,4114 1 m3
12 Bê tông móng, sân cống, chân khay vữa bê tông đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 6,6465 1 m3
13 Ván khuôn tường đầu, tường cánh,… Chương V của E-HSMT 35,1408 1 m2
14 Đá dăm 2x4 đệm móng Chương V của E-HSMT 1,141 1 m3
15 Xếp rọ đá hộc KT(2x1x0.5)m Chương V của E-HSMT 4 1 m2
16 Đào móng công trình, đất cấp 2 Chương V của E-HSMT 42,4472 1 m3
17 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.95 Chương V của E-HSMT 20,598 1 m3
E Cống vuông V=1000mm - Cọc 48
1 Bê tông ống cống đúc sẵn vữa bê tông đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 3,348 1 m3
2 Cốt thép ống cống đúc sẵn đường kính cốt thép <=10mm Chương V của E-HSMT 0,2711 1 tấn
3 Cốt thép ống cống đúc sẵn đường kính cốt thép <=18mm Chương V của E-HSMT 0,2012 1 tấn
4 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn ống cống Chương V của E-HSMT 52,3542 1 m2
5 Quét nhựa đường ống cống Chương V của E-HSMT 22,32 1 m2
6 Lắp đặt cống vuông V=1000mm Chương V của E-HSMT 6 1 Đốt
7 Nối cống hộp bằng phương pháp xảm cống vuông V=1000mm Chương V của E-HSMT 5 Mối nối
8 Bê tông móng cống vữa bê tông đá 2x4 M150 Chương V của E-HSMT 2,5812 1 m3
9 Ván khuôn móng cống Chương V của E-HSMT 4,0152 1 m2
10 Đá dăm 2x4 đệm móng Chương V của E-HSMT 0,7839 1 m3
11 Bê tông tường đầu, tường cánh vữa bê tông đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 2,4114 1 m3
12 Bê tông móng, sân cống, chân khay vữa bê tông đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 6,6465 1 m3
13 Ván khuôn tường đầu, tường cánh,… Chương V của E-HSMT 35,1408 1 m2
14 Đá dăm 2x4 đệm móng Chương V của E-HSMT 1,141 1 m3
15 Xếp rọ đá hộc KT(2x1x0.5)m Chương V của E-HSMT 6 1 m2
16 Đào móng công trình, đất cấp 2 Chương V của E-HSMT 36,6272 1 m3
17 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.95 Chương V của E-HSMT 20,598 1 m3
F Cống vuông V=1000mm - Cọc TC2
1 Bê tông ống cống đúc sẵn vữa bê tông đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 2,79 1 m3
2 Cốt thép ống cống đúc sẵn đường kính cốt thép <=10mm Chương V của E-HSMT 0,2259 1 tấn
3 Cốt thép ống cống đúc sẵn đường kính cốt thép <=18mm Chương V của E-HSMT 0,1676 1 tấn
4 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn ống cống Chương V của E-HSMT 43,6285 1 m2
5 Quét nhựa đường ống cống Chương V của E-HSMT 18,6 1 m2
6 Lắp đặt cống vuông V=1000mm Chương V của E-HSMT 5 1 Đốt
7 Nối cống hộp bằng phương pháp xảm cống vuông V=1000mm Chương V của E-HSMT 4 Mối nối
8 Bê tông móng cống vữa bê tông đá 2x4 M150 Chương V của E-HSMT 2,0304 1 m3
9 Ván khuôn móng cống Chương V của E-HSMT 3,1584 1 m2
10 Đá dăm 2x4 đệm móng Chương V của E-HSMT 0,6166 1 m3
11 Bê tông tường đầu, tường cánh vữa bê tông đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 2,4114 1 m3
12 Bê tông móng, sân cống, chân khay vữa bê tông đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 6,6465 1 m3
13 Ván khuôn tường đầu, tường cánh,… Chương V của E-HSMT 35,1408 1 m2
14 Đá dăm 2x4 đệm móng Chương V của E-HSMT 1,141 1 m3
15 Xếp rọ đá hộc KT(2x1x0.5)m Chương V của E-HSMT 4 1 m2
16 Đào móng công trình, đất cấp 2 Chương V của E-HSMT 34,2992 1 m3
17 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.95 Chương V của E-HSMT 17,165 1 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->