Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí Xây dựng công trình và Chi phí hạng mục chung
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122916-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí Xây dựng công trình và Chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200117576 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện Phú Vang và Ngân sách xã Phú Mậu |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 09:27:00 đến ngày 2020-01-21 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,881,512,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: Phần xây lắp | |||
C | *\1- Xây lắp: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 364,94 | 1 m3 |
2 | Đào móng băng có chiều rộng<=3m, Chiều sâu <=1m , Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,274 | 1 m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 206,395 | 1 m3 |
4 | Bê tông đá dăm 4x6,M100 lót móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32,111 | 1 m3 |
5 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm, Vữa Bê tông thương phẩm đổ bằng máy bơm đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 108,132 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn kim loại móng cột, BT lót | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 199,6 | 1 m2 |
7 | Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2, Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,659 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn kim loại cổ cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 46,62 | 1 m2 |
9 | Xây móng Bơlô 10x20x30, Dày <= 30 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 24,725 | 1 m3 |
10 | Bê tông xà, dầm, giằng móng, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,548 | 1 m3 |
11 | Ván khuôn kim loại giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 85,484 | 1 m2 |
12 | Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,056 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,49 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d>18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,286 | Tấn |
15 | Đắp bột đá nền công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 148,902 | 1 m3 |
16 | Bê tông nền đá 4x6, M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 36,78 | 1 m3 |
17 | Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 41,25 | 1 m2 |
18 | Lát đá Granít tự nhiên đen Huế bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 21,902 | 1 m2 |
19 | Trải bạt nilông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,723 | 1 m2 |
20 | Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2, Cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 14,63 | 1 m3 |
21 | Ván khuôn kim loại cột,Cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 270,6026 | 1 m2 |
22 | Trát trụ, cột, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 115,452 | 1 m2 |
23 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,786 | Tấn |
24 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,979 | Tấn |
25 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,937 | Tấn |
26 | Bê tông xà, dầm, giằng vữa Bê tông thương phẩm đổ bằng máy bơm đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 43,114 | 1 m3 |
27 | Ván khuôn kim loại dầm, Cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 486,0944 | 1 m2 |
28 | Trát xà dầm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 441,614 | 1 m2 |
29 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,473 | Tấn |
30 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,138 | Tấn |
31 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,529 | Tấn |
32 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,627 | Tấn |
33 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,998 | Tấn |
34 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,486 | Tấn |
35 | Bê tông sàn mái, Vữa Bê tông thương phẩm đổ bằng máy bơm đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 73,586 | 1 m3 |
36 | Ván khuôn kim loại sàn mái, Tầng 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 663,2 | 1 m2 |
37 | Trát trần, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 663,2 | 1 m2 |
38 | Gia công cốt thép sàn mái, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,064 | Tấn |
39 | Gia công cốt thép sàn mái, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,024 | Tấn |
40 | Bê tông cầu thang thường, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,558 | 1 m3 |
41 | Ván khuôn cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32,532 | 1 m2 |
42 | Trát cầu thang, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32,532 | 1 m2 |
43 | Gia công cốt thép cầu thang, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,175 | Tấn |
44 | Gia công cốt thép cầu thang, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,394 | Tấn |
45 | Xây bậc cấp bằng gạch không nung đặc(6x9.5x20), Cao <= 16 m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,932 | 1 m3 |
46 | Lát đá Granit tư nhiên đen Huế bậc cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 30,186 | 1 m2 |
47 | SXLD lan can INOX, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,016 | m2 |
48 | Gia công và đóng tay vịn cầu thang gỗ N2, kích thước 6.5x8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,25 | 1 m |
49 | Gia công và đóng trụ cầu thang gỗ N2, kích thước 12x12cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,1 | 1 m |
50 | Đánh PU 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,501 | m2 |
51 | Bê tông lanh tô mái hắt, máng nước,tấm đan, ô văng,VM200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 15,696 | 1 m3 |
52 | Ván khuôn lanh tô,lanh tô liền mái, hắt, máng nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 279,186 | 1 m2 |
53 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 92,902 | 1 m2 |
54 | Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can, Vữa xi măng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 21,824 | 1 m2 |
55 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,513 | Tấn |
56 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,154 | Tấn |
57 | Xây cột, trụ gạch thẻ không nung đặc(6x9.5x20), Cao <= 4 m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,9863 | 1 m3 |
58 | Xây tường ngoài gạch không nung đặc (6x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 41,51 | 1 m3 |
59 | Xây tường ngoài gạch không nung đặc (6x9.5x20), Dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,805 | 1 m3 |
60 | Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày > 10cm,Cao <= 4 m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,558 | 1 m3 |
61 | Xây cột, trụ gạch thẻ không nung đặc(6x9.5x20), Cao <= 16 m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,693 | 1 m3 |
62 | Xây tường ngoài gạch không nung đặc (6x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 49,8505 | 1 m3 |
63 | Xây tường ngoài gạch không nung đặc (6x9.5x20), Dày <=10cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,489 | 1 m3 |
64 | Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày <=30cm,Cao <=16m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,762 | 1 m3 |
65 | Xây tường thông gió,vữa XM M75, Gạch thông gió 20x20 cm(gạch gốm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,4 | 1m2 |
66 | Xây tường thông gió,vữa XM M75, Gạch thông gió 20x20 cm(gạch xi măng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,8 | 1m2 |
67 | Trát trụ, cột, má cửa, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 346,805 | 1 m2 |
68 | Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 590,43 | 1 m2 |
69 | Trát tường trong, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 738,31 | 1 m2 |
70 | Lát nền, sàn gạch Ceramic, Gạch 60x60cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 649,424 | 1 m2 |
71 | Lát đá granit tự nhiên đen huế len cửa, + D1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,097 | 1 m2 |
72 | Trát granitô, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, Vữa xi măng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 43,02 | 1 m |
73 | Đắp bột đá bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,134 | 1 m3 |
74 | Cửa thăm mái thép hinh+tôn KT0.8x0.8m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
75 | SXLD cửa đi khung uPVC+kính 6.38ly mờ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,71 | m2 |
76 | Phụ kiện cửa đi 1 Cánh mở quay | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
77 | SXLD hoa bảo vệ INOX hộp 15x15x1.0mm, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 62,499 | m2 |
78 | SX khuôn cửa gỗ N2, KT50x130mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 223,4 | m |
79 | SXLD nẹp khuôn gỗ N2, KT10x40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 223,4 | m |
80 | Lắp dựng khuôn cửa KT50x130mm, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 223,4 | m |
81 | Sơn gỗ, 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 62,418 | 1 m2 |
82 | SXLD cửa đi panô gỗ N2+kính 6.38ly không có khuôn, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 64,1 | m2 |
83 | SXLD cửa sổ gỗ N2+kính 6.38ly không có khuôn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 76,665 | m2 |
84 | SXLD cửa sổ lá sách gỗ N2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,7 | m2 |
85 | Sơn cửa panô , 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 128,2 | 1 m2 |
86 | Sơn cửa kính , 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 153,33 | 1 m2 |
87 | Khóa tay gạt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 20 | Bộ |
88 | Chốt cửa việt tiệp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 40 | Bộ |
89 | Mua xà gồ bằng thép hình mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,707 | Tấn |
90 | Lắp dựng xà gồ thép hình mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,706 | Tấn |
91 | Lợp mái tôn 0.45mm+ke chống bảo(4cái/m2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 440,703 | 1 m2 |
92 | Quét Sika Membrane RD chống thấm mái, Tầng 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 63,36 | 1 m2 |
93 | Ngâm nước xi măng, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 63,36 | 1 m2 |
94 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1 cm, Vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 63,36 | 1 m2 |
95 | Chống thấm vị trí ống thoát nước, bằng Sika Water Bar 0-32 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,652 | m |
96 | Chống thấm vị trí ống thoát nước, bằng Sika Grout +xi măng+cát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,652 | m |
97 | Trát gờ chỉ, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 214 | 1 m |
98 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà ,không bả, 1 nước lót,2 nước phủ. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.908,837 | 1m2 |
99 | Sơn tường ngoài nhà, không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.080,985 | 1m2 |
100 | Lắp dựng dàn giáo thép ngoài, Chiều cao <=16m, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 709,92 | 1 m2 |
D | *\2- Hố ga: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,752 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,728 | 1 m3 |
3 | Bê tông đá dăm 4x6, M100 lót móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,44 | 1 m3 |
4 | Xây Bể tự hoại gạch đặc không nung 6x9.5x20,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,768 | 1 m3 |
5 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,14 | 1 m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,68 | 1 m2 |
7 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc, sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
8 | Cốt thép tấm đan, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,036 | 1 tấn |
9 | Bê tông xà, dầm, giằng móng, Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,168 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,24 | 1 m2 |
11 | Trát tường trong, bề dày 1 cm, Vữa XM M75 lần 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,6 | 1 m2 |
12 | Trát tường trong, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 lần 2. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,6 | 1 m2 |
E | *\3- Điện+chống sét: | |||
1 | LĐ đèn đơn dài 1.2m bóng led 1x18W chóa phản quang, (chiếu bảng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12 | 1 Bộ |
2 | LĐ đèn dài 1.2m bóng led 2x18W chóa phản quang, (chiếu bàn, lớp học) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | 1 Bộ |
3 | Lắp đặt đèn ống dài 0.6m bóng led 1x9W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
4 | Lắp đặt đèn ống dài 1.2m bóng led 2x18W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 54 | 1 Bộ |
5 | Lắp đặt đèn ốp trần led D271, 9W(kiểu tổ ông) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 21 | 1 Bộ |
6 | LĐ đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng Led, ắc quy >2h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3 | 1 Bộ |
7 | LĐ đèn chỉ dẫn 2 hướng Led, ắc quy >2h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | 1 Bộ |
8 | Lắp đặt quạt đảo trần 360độ, 47W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 28 | Cái |
9 | Lắp đặt quạt treo tường sải cánh D400mm,45W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 38 | Cái |
10 | Lắp đặt công tắc đơn+đế+mặt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
11 | Lắp đặt công tắc đôi+đế+mặt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
12 | Lắp đặt công tắc ba+đế+mặt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 7 | Cái |
13 | Lắp đặt công tắc bốn+đế+mặt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
14 | Lắp đặt công tắc 2chiều đơn+đế+mặt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
15 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+đế chìm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 67 | Cái |
16 | Lắp đặt MCB 1 pha 6A-6kA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
17 | Lắp đặt MCB 1 pha 20A-6kA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 7 | Cái |
18 | Lắp đặt MCB 3 pha 25A-6kA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
19 | Lắp đặt MCB 3 pha 32A-6kA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
20 | Lắp đặt MCCB 3 pha 50A-10kA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
21 | Lắp bảng điện 2cực EM2PL+hộp âm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
22 | Lắp bảng điện 6cực EM2PL+hộp âm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
23 | Lắp tủ điện 520x350x170 dày 1mm, loại 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
24 | Lắp tủ điện 570x400x200 dày 1mm, loại 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
25 | Lđặt hộp nối 150x150mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 40 | Hộp |
26 | Lắp đặt dây đơn CV1x1.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.800 | 1m |
27 | Lắp đặt dây đơn CV1x2.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.275 | 1m |
28 | Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 415 | 1m |
29 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 20 | 1m |
30 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột CXV/DSTA4x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 80 | 1m |
31 | LĐ ống nhựa SP d20mm bảo hộ dây dẫn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.015 | 1 m |
32 | LĐ ống nhựa SP d25mm bảo hộ dây dẫn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 115 | 1 m |
33 | LĐ ống nhựa HDPE D65/50mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 80 | 1 m |
34 | INOX hộp 12x12x1mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 60 | m |
35 | Tấm INOX KT30x50x1mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 80 | Tấm |
36 | Vít nở | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 80 | Cái |
37 | Tắc kê đạn INOX D6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 80 | Cái |
38 | Bulông+đai ốc+lông đền d6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 80 | Bộ |
39 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 36 | 1 m3 |
40 | Lát gạch thẻ ko nung 6x9.5x20 cm, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 7,125 | 1 m2 |
41 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 36 | 1 m3 |
42 | Gia công kim thu sét d20mm, L=1m mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13 | Cái |
43 | Lắp đặt kim thu sét d20mm, L=1m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13 | Cái |
44 | Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | Cọc |
45 | Kéo rải dây chống sét theo tường,cột, Dây thép d12mm mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 205 | m |
46 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, Dây thép d16mm mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 22,6 | m |
47 | Đo kiểm tra điện trở | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Điểm |
48 | Hộp kiểm tra điện trở | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Hộp |
49 | LĐ ống nhựa PVC D21x3mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 9 | 1 m |
50 | Kẹp ống OMEGA INOX D21mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
51 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
53 | Lắp đặt cáp đồng trần 35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13 | 1m |
54 | LĐ ống nhựa HDPE D35/25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13 | 1 m |
55 | Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10 | Cọc |
56 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, Dây thép d16mm mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 43 | m |
57 | Đo kiểm tra điện trở | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Điểm |
58 | Hàn hóa nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Mối |
59 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 15,28 | 1 m3 |
60 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 15,28 | 1 m3 |
F | * Cấp thoát nước | |||
1 | Lắp đặt Lavabo+vòi nước lạnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | 1 Bộ |
2 | Lắp bộ thu nước Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
3 | Lắp phễu thu INOX KT150x150mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
4 | Lắp đặt ống nhựa PPR D25x2.8mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 85 | 1 m |
5 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20x2.3mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 20 | 1 m |
6 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm ren trong | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
7 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 17 | Cái |
8 | Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
9 | Lắp đặt tê nhựa PPR D25x20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
10 | Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
11 | Lắp đặt van khoá PPR D25mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
12 | LĐ ống nhựa PVC D34x3.0mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | 1 m |
13 | LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 18 | 1 m |
14 | LĐ cút nhựa PVC D34mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
15 | LĐ cút nhựa PVC D90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
16 | LĐ tê nhựa PVC D90mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
17 | LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 157 | 1 m |
18 | LĐ ống nhựa PVC D49x2.5mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,2 | 1 m |
19 | LĐ cút nhựa PVC D90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 40 | Cái |
20 | Cầu chắn rác D90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 20 | Cái |
21 | Cụm OMEGA giữ ống nước D90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 80 | Cái |
22 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 40,8 | 1 m3 |
23 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 40,8 | 1 m3 |
24 | Dây tín hiệu cấp nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 85 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi