Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí Xây dựng công trình và Chi phí hạng mục chung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122916-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Chi phí Xây dựng công trình và Chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200117576
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện Phú Vang và Ngân sách xã Phú Mậu
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 09:27:00 đến ngày 2020-01-21 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,881,512,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Khoản
B Hạng mục 2: Phần xây lắp
C *\1- Xây lắp:
1 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 364,94 1 m3
2 Đào móng băng có chiều rộng<=3m, Chiều sâu <=1m , Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,274 1 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 206,395 1 m3
4 Bê tông đá dăm 4x6,M100 lót móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32,111 1 m3
5 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm, Vữa Bê tông thương phẩm đổ bằng máy bơm đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 108,132 1 m3
6 Ván khuôn kim loại móng cột, BT lót Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 199,6 1 m2
7 Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2, Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,659 1 m3
8 Ván khuôn kim loại cổ cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 46,62 1 m2
9 Xây móng Bơlô 10x20x30, Dày <= 30 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24,725 1 m3
10 Bê tông xà, dầm, giằng móng, Vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,548 1 m3
11 Ván khuôn kim loại giằng móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 85,484 1 m2
12 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,056 Tấn
13 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,49 Tấn
14 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d>18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,286 Tấn
15 Đắp bột đá nền công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 148,902 1 m3
16 Bê tông nền đá 4x6, M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 36,78 1 m3
17 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 41,25 1 m2
18 Lát đá Granít tự nhiên đen Huế bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 21,902 1 m2
19 Trải bạt nilông Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,723 1 m2
20 Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2, Cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 14,63 1 m3
21 Ván khuôn kim loại cột,Cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 270,6026 1 m2
22 Trát trụ, cột, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 115,452 1 m2
23 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,786 Tấn
24 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,979 Tấn
25 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,937 Tấn
26 Bê tông xà, dầm, giằng vữa Bê tông thương phẩm đổ bằng máy bơm đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 43,114 1 m3
27 Ván khuôn kim loại dầm, Cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 486,0944 1 m2
28 Trát xà dầm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 441,614 1 m2
29 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,473 Tấn
30 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,138 Tấn
31 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,529 Tấn
32 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,627 Tấn
33 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,998 Tấn
34 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,486 Tấn
35 Bê tông sàn mái, Vữa Bê tông thương phẩm đổ bằng máy bơm đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 73,586 1 m3
36 Ván khuôn kim loại sàn mái, Tầng 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 663,2 1 m2
37 Trát trần, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 663,2 1 m2
38 Gia công cốt thép sàn mái, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,064 Tấn
39 Gia công cốt thép sàn mái, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,024 Tấn
40 Bê tông cầu thang thường, Vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,558 1 m3
41 Ván khuôn cầu thang thường Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32,532 1 m2
42 Trát cầu thang, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32,532 1 m2
43 Gia công cốt thép cầu thang, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,175 Tấn
44 Gia công cốt thép cầu thang, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,394 Tấn
45 Xây bậc cấp bằng gạch không nung đặc(6x9.5x20), Cao <= 16 m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,932 1 m3
46 Lát đá Granit tư nhiên đen Huế bậc cầu thang Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 30,186 1 m2
47 SXLD lan can INOX, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,016 m2
48 Gia công và đóng tay vịn cầu thang gỗ N2, kích thước 6.5x8cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10,25 1 m
49 Gia công và đóng trụ cầu thang gỗ N2, kích thước 12x12cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,1 1 m
50 Đánh PU 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,501 m2
51 Bê tông lanh tô mái hắt, máng nước,tấm đan, ô văng,VM200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 15,696 1 m3
52 Ván khuôn lanh tô,lanh tô liền mái, hắt, máng nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 279,186 1 m2
53 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 92,902 1 m2
54 Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can, Vữa xi măng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 21,824 1 m2
55 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,513 Tấn
56 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,154 Tấn
57 Xây cột, trụ gạch thẻ không nung đặc(6x9.5x20), Cao <= 4 m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,9863 1 m3
58 Xây tường ngoài gạch không nung đặc (6x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 41,51 1 m3
59 Xây tường ngoài gạch không nung đặc (6x9.5x20), Dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,805 1 m3
60 Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày > 10cm,Cao <= 4 m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,558 1 m3
61 Xây cột, trụ gạch thẻ không nung đặc(6x9.5x20), Cao <= 16 m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,693 1 m3
62 Xây tường ngoài gạch không nung đặc (6x9.5x20), Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 49,8505 1 m3
63 Xây tường ngoài gạch không nung đặc (6x9.5x20), Dày <=10cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,489 1 m3
64 Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày <=30cm,Cao <=16m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,762 1 m3
65 Xây tường thông gió,vữa XM M75, Gạch thông gió 20x20 cm(gạch gốm) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,4 1m2
66 Xây tường thông gió,vữa XM M75, Gạch thông gió 20x20 cm(gạch xi măng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,8 1m2
67 Trát trụ, cột, má cửa, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 346,805 1 m2
68 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 590,43 1 m2
69 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 738,31 1 m2
70 Lát nền, sàn gạch Ceramic, Gạch 60x60cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 649,424 1 m2
71 Lát đá granit tự nhiên đen huế len cửa, + D1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,097 1 m2
72 Trát granitô, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, Vữa xi măng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 43,02 1 m
73 Đắp bột đá bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,134 1 m3
74 Cửa thăm mái thép hinh+tôn KT0.8x0.8m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
75 SXLD cửa đi khung uPVC+kính 6.38ly mờ Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,71 m2
76 Phụ kiện cửa đi 1 Cánh mở quay Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Bộ
77 SXLD hoa bảo vệ INOX hộp 15x15x1.0mm, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 62,499 m2
78 SX khuôn cửa gỗ N2, KT50x130mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 223,4 m
79 SXLD nẹp khuôn gỗ N2, KT10x40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 223,4 m
80 Lắp dựng khuôn cửa KT50x130mm, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 223,4 m
81 Sơn gỗ, 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 62,418 1 m2
82 SXLD cửa đi panô gỗ N2+kính 6.38ly không có khuôn, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 64,1 m2
83 SXLD cửa sổ gỗ N2+kính 6.38ly không có khuôn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 76,665 m2
84 SXLD cửa sổ lá sách gỗ N2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,7 m2
85 Sơn cửa panô , 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 128,2 1 m2
86 Sơn cửa kính , 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 153,33 1 m2
87 Khóa tay gạt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 20 Bộ
88 Chốt cửa việt tiệp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 40 Bộ
89 Mua xà gồ bằng thép hình mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,707 Tấn
90 Lắp dựng xà gồ thép hình mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,706 Tấn
91 Lợp mái tôn 0.45mm+ke chống bảo(4cái/m2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 440,703 1 m2
92 Quét Sika Membrane RD chống thấm mái, Tầng 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 63,36 1 m2
93 Ngâm nước xi măng, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 63,36 1 m2
94 Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1 cm, Vữa M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 63,36 1 m2
95 Chống thấm vị trí ống thoát nước, bằng Sika Water Bar 0-32 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,652 m
96 Chống thấm vị trí ống thoát nước, bằng Sika Grout +xi măng+cát Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,652 m
97 Trát gờ chỉ, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 214 1 m
98 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà ,không bả, 1 nước lót,2 nước phủ. Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.908,837 1m2
99 Sơn tường ngoài nhà, không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.080,985 1m2
100 Lắp dựng dàn giáo thép ngoài, Chiều cao <=16m, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 709,92 1 m2
D *\2- Hố ga:
1 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,752 1 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,728 1 m3
3 Bê tông đá dăm 4x6, M100 lót móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,44 1 m3
4 Xây Bể tự hoại gạch đặc không nung 6x9.5x20,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,768 1 m3
5 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,14 1 m3
6 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,68 1 m2
7 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc, sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 Cái
8 Cốt thép tấm đan, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,036 1 tấn
9 Bê tông xà, dầm, giằng móng, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,168 1 m3
10 Ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,24 1 m2
11 Trát tường trong, bề dày 1 cm, Vữa XM M75 lần 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,6 1 m2
12 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 lần 2. Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,6 1 m2
E *\3- Điện+chống sét:
1 LĐ đèn đơn dài 1.2m bóng led 1x18W chóa phản quang, (chiếu bảng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12 1 Bộ
2 LĐ đèn dài 1.2m bóng led 2x18W chóa phản quang, (chiếu bàn, lớp học) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 1 Bộ
3 Lắp đặt đèn ống dài 0.6m bóng led 1x9W Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
4 Lắp đặt đèn ống dài 1.2m bóng led 2x18W Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 54 1 Bộ
5 Lắp đặt đèn ốp trần led D271, 9W(kiểu tổ ông) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 21 1 Bộ
6 LĐ đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng Led, ắc quy >2h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 1 Bộ
7 LĐ đèn chỉ dẫn 2 hướng Led, ắc quy >2h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 1 Bộ
8 Lắp đặt quạt đảo trần 360độ, 47W Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28 Cái
9 Lắp đặt quạt treo tường sải cánh D400mm,45W Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 38 Cái
10 Lắp đặt công tắc đơn+đế+mặt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
11 Lắp đặt công tắc đôi+đế+mặt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
12 Lắp đặt công tắc ba+đế+mặt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7 Cái
13 Lắp đặt công tắc bốn+đế+mặt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 Cái
14 Lắp đặt công tắc 2chiều đơn+đế+mặt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 Cái
15 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+đế chìm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 67 Cái
16 Lắp đặt MCB 1 pha 6A-6kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 Cái
17 Lắp đặt MCB 1 pha 20A-6kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7 Cái
18 Lắp đặt MCB 3 pha 25A-6kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 Cái
19 Lắp đặt MCB 3 pha 32A-6kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 Cái
20 Lắp đặt MCCB 3 pha 50A-10kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
21 Lắp bảng điện 2cực EM2PL+hộp âm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 Cái
22 Lắp bảng điện 6cực EM2PL+hộp âm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 Cái
23 Lắp tủ điện 520x350x170 dày 1mm, loại 2 lớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
24 Lắp tủ điện 570x400x200 dày 1mm, loại 2 lớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
25 Lđặt hộp nối 150x150mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 40 Hộp
26 Lắp đặt dây đơn CV1x1.5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.800 1m
27 Lắp đặt dây đơn CV1x2.5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.275 1m
28 Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 415 1m
29 Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 20 1m
30 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột CXV/DSTA4x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 80 1m
31 LĐ ống nhựa SP d20mm bảo hộ dây dẫn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.015 1 m
32 LĐ ống nhựa SP d25mm bảo hộ dây dẫn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 115 1 m
33 LĐ ống nhựa HDPE D65/50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 80 1 m
34 INOX hộp 12x12x1mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 60 m
35 Tấm INOX KT30x50x1mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 80 Tấm
36 Vít nở Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 80 Cái
37 Tắc kê đạn INOX D6 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 80 Cái
38 Bulông+đai ốc+lông đền d6 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 80 Bộ
39 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 36 1 m3
40 Lát gạch thẻ ko nung 6x9.5x20 cm, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,125 1 m2
41 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 36 1 m3
42 Gia công kim thu sét d20mm, L=1m mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13 Cái
43 Lắp đặt kim thu sét d20mm, L=1m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13 Cái
44 Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 Cọc
45 Kéo rải dây chống sét theo tường,cột, Dây thép d12mm mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 205 m
46 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, Dây thép d16mm mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 22,6 m
47 Đo kiểm tra điện trở Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Điểm
48 Hộp kiểm tra điện trở Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Hộp
49 LĐ ống nhựa PVC D21x3mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 9 1 m
50 Kẹp ống OMEGA INOX D21mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12 Cái
51 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
52 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
53 Lắp đặt cáp đồng trần 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13 1m
54 LĐ ống nhựa HDPE D35/25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13 1 m
55 Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10 Cọc
56 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, Dây thép d16mm mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 43 m
57 Đo kiểm tra điện trở Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Điểm
58 Hàn hóa nhiệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Mối
59 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 15,28 1 m3
60 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 15,28 1 m3
F * Cấp thoát nước
1 Lắp đặt Lavabo+vòi nước lạnh Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 1 Bộ
2 Lắp bộ thu nước Lavabo Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 Cái
3 Lắp phễu thu INOX KT150x150mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
4 Lắp đặt ống nhựa PPR D25x2.8mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 85 1 m
5 Lắp đặt ống nhựa PPR D20x2.3mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 20 1 m
6 Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm ren trong Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 Cái
7 Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 17 Cái
8 Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 Cái
9 Lắp đặt tê nhựa PPR D25x20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
10 Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
11 Lắp đặt van khoá PPR D25mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
12 LĐ ống nhựa PVC D34x3.0mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 1 m
13 LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 18 1 m
14 LĐ cút nhựa PVC D34mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 Cái
15 LĐ cút nhựa PVC D90mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 Cái
16 LĐ tê nhựa PVC D90mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 Cái
17 LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 157 1 m
18 LĐ ống nhựa PVC D49x2.5mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,2 1 m
19 LĐ cút nhựa PVC D90mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 40 Cái
20 Cầu chắn rác D90mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 20 Cái
21 Cụm OMEGA giữ ống nước D90mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 80 Cái
22 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 40,8 1 m3
23 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 40,8 1 m3
24 Dây tín hiệu cấp nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 85 m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->