Gói thầu: Đầu tư lưới điện thành phố Ninh Bình năm 2020

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122241-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình
Tên gói thầu Đầu tư lưới điện thành phố Ninh Bình năm 2020
Số hiệu KHLCNT 20200121731
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn TDTM và KHCB
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 09:46:00 đến ngày 2020-01-20 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,240,482,231 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 48,000,000 VNĐ ((Bốn mươi tám triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
2 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
3 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
4 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công. Kho vật liệu Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
5 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
6 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
B PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP
1 MBA 180kVA-22/0,4kV Theo BVTKKTTC 4 máy
2 MBA 400kVA-22/0,4kV (kiểu kín) Theo BVTKKTTC 4 máy
3 MBA 400kVA-35(22)/0,4kV (kiểu kín) Theo BVTKKTTC 2 máy
4 MBA 560kVA-22/0,4kV (kiểu kín) Theo BVTKKTTC 2 máy
5 MBA 630kVA-22/0,4kV (kiểu kín) Theo BVTKKTTC 2 máy
6 Tủ điện hạ thế 600V-300A trạm treo Theo BVTKKTTC 4 tủ
7 Tủ điện hạ thế 600V-600A trạm trụ Theo BVTKKTTC 6 tủ
8 Tủ điện hạ thế 600V-800A trạm trụ Theo BVTKKTTC 2 tủ
9 Tủ điện hạ thế 600V-1000A trạm trụ Theo BVTKKTTC 2 tủ
10 Chống sét Van 24kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 10 bộ
11 Chống sét Van 35kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 2 bộ
12 Cầu chì tự rơi 100A-24kV-Polymer Theo BVTKKTTC 12 bộ
13 Cầu chì tự rơi 100A-36kV-Polymer Theo BVTKKTTC 2 bộ
14 Sứ đứng VHĐ-35kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 8 sứ
15 Sứ đứng Polymer-36kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 9 bộ
16 Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 6 chuỗi
17 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 67 sứ
18 Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 48 bộ
19 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 9 chuỗi
20 Dây dẫn dàn trạm 35kV: ACSR/XLPE4,3/HDPE-35kV - 70/11mm2 Theo BVTKKTTC 54 m
21 Dây dẫn dàn trạm 24kV: ACSR/XLPE2,5/HDPE-22kV - 70/11mm2 Theo BVTKKTTC 248 m
22 Cáp đồng đơn bọc Cu/XLPE/PVC-1x120 Theo BVTKKTTC 236 m
23 Cáp đồng đơn bọc Cu/XLPE/PVC-1x150 Theo BVTKKTTC 42 m
24 Cáp đồng đơn bọc Cu/XLPE/PVC-1x185 Theo BVTKKTTC 42 m
25 Đầu cáp 1 pha 24kV ngoài trời 50mm2 Theo BVTKKTTC 24 bộ
26 Đầu cáp ELBOW 24kV - 250A 50mm2, ba pha (đã bao gồm phụ kiện đấu nối 3 pha) Theo BVTKKTTC 8 bộ
27 Cáp ngầm đơn pha ruột đồng 24kV: Cu/XLPE/PVC/DATA-W- 1x50mm2 Theo BVTKKTTC 947 m
28 Đầu cáp 1 pha 35kV ngoài trời 50mm2 Theo BVTKKTTC 6 bộ
29 Đầu cáp ELBOW 35kV - 250A 50mm2, ba pha (đã bao gồm phụ kiện đấu nối 3 pha) Theo BVTKKTTC 2 bộ
30 Cáp ngầm đơn pha ruột đồng 35kV:Cu/XLPE/PVC/DATA-W- 1x50mm2 Theo BVTKKTTC 291 m
31 Dây đồng mềm CV 50 nối CSV, tiếp địa làm việc, vỏ cáp ngầm và chống sét hạ thế với HTTĐ Theo BVTKKTTC 130 m
32 Dây ACSR120/9mm2 nối trung tính MBA, tủ hạ thế với HTTĐ Theo BVTKKTTC 32 m
33 Đầu cốt đồng C50 mm2 Theo BVTKKTTC 130 cái
34 Đầu cốt đồng 1 lỗ C120 mm2 Theo BVTKKTTC 134 cái
35 Đầu cốt đồng 1 lỗ C150 mm2 Theo BVTKKTTC 28 cái
36 Đầu cốt đồng 1 lỗ C185 mm2 Theo BVTKKTTC 28 cái
37 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 Theo BVTKKTTC 16 cái
38 Đầu cốt đồng nhôm CA 70mm2 Theo BVTKKTTC 201 cái
39 Ghip nhôm AC 25-150 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 42 cái
40 Chụp sứ cao thế máy biến áp F170 silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 12 cái
41 Chụp sứ hạ thế máy biến áp F90 silicon (xanh+đỏ+vàng+xám) Theo BVTKKTTC 16 cái
42 Chụp cầu chì tự rơi silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 42 cái
43 Chụp chống sét van (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 36 cái
44 Kẹp quai 4/0 loại ty, trung thế (KQ-CU-AL 120) Theo BVTKKTTC 36 bộ
45 Hotline 4/0 (CHLC-120) Theo BVTKKTTC 36 bộ
46 Đai thép không rỉ + khóa đai cột đơn Theo BVTKKTTC 72 cái
47 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 12 sứ
48 Thân trụ thép 1,5-10mm, mạ kẽm nhúng nóng ngoài trời MBA - TL = 1.050kg (Cho trạm trụ các loại MBA 180kVA, 320kVA, MBA 400kVA, MBA 560kVA) Theo BVTKKTTC 8 bộ
49 Hộp chụp cực MBA thép 1,5-2mm, mạ kẽm nhúng nóng ngoài trời - TL = 80kg (Cho trạm trụ các loại MBA 180kVA, 320kVA, MBA 400kVA, MBA 560kVA) Theo BVTKKTTC 8 bộ
50 Máng cáp trung thế thép 1,5-2mm, mạ kẽm nhúng nóng ngoài trời - TL = 40kg (Cho trạm trụ các loại MBA 180kVA, 320kVA, MBA 400kVA, MBA 560kVA) Theo BVTKKTTC 8 bộ
51 Máng cáp hạ thế thép 1,5-2mm, mạ kẽm nhúng nóng ngoài trời - TL = 30kg (Cho trạm trụ các loại MBA 180kVA, 320kVA, MBA 400kVA, MBA 560kVA) Theo BVTKKTTC 8 bộ
52 Thân trụ thép 1,5-10mm, mạ kẽm nhúng nóng ngoài trời MBA - TL = 1.080kg (Cho trạm trụ MBA630kVA) Theo BVTKKTTC 2 bộ
53 Hộp chụp cực MBA thép 1,5-2mm, mạ kẽm nhúng nóng ngoài trời - TL = 85kg (Cho trạm trụ MBA630kVA) Theo BVTKKTTC 2 bộ
54 Máng cáp trung thế thép 1,5-2mm, mạ kẽm nhúng nóng ngoài trời - TL = 45kg (Cho trạm trụ MBA630kVA) Theo BVTKKTTC 2 bộ
55 Máng cáp hạ thế thép 1,5-2mm, mạ kẽm nhúng nóng ngoài trời - TL = 35kg (Cho trạm trụ MBA630kVA) Theo BVTKKTTC 2 bộ
C PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Chống sét van 24kV Theo BVTKKTTC 1 bộ
2 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 6 Quả
3 Sứ đứng Polymer-24kV+ Ty + Kẹp - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 2 bộ
4 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 9 chuỗi
5 Dây dẫn ACSR/XLPE2.5/HDPE 70/11mm2 -24kV Theo BVTKKTTC 1.095 m
6 Dây dẫn ACSR 70/11mm2 Theo BVTKKTTC 77 m
7 Dây dẫn ACSR/XLPE2.5/HDPE 70/11mm2 -24kV xuống thiết bị Theo BVTKKTTC 11 m
8 Cáp ngầm đơn pha ruột đồng 24kV: Cu/XLPE/PVC/DATA-W- 1x50mm2 Theo BVTKKTTC 1.487 m
9 Đầu cáp 1 pha 24kV ngoài trời 50mm2 Theo BVTKKTTC 6 bộ
10 Chụp chống sét van (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 3 cái
11 Dây đồng mềm CV 50 nối CSV với HTTĐ Theo BVTKKTTC 3 m
12 Đầu cốt đồng 1 lỗ C50 mm2 Theo BVTKKTTC 6 cái
13 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 Theo BVTKKTTC 9 cái
14 Đai thép không rỉ + khóa đai cột đúp Theo BVTKKTTC 5 bộ
15 Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 14 bộ
16 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 33 chuỗi
17 Ghíp bọc MV IPC 120-120, vỏ cách điện dày 3-7mm; 35-120/35-120 2BL Theo BVTKKTTC 3 bộ
18 Ghip nhôm AC 50-240 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 27 bộ
19 Kẹp quai 4/0 loại ty, trung thế (KQ-CU-AL 120) Theo BVTKKTTC 3 bộ
20 Hotline 4/0 (CHLC-120) Theo BVTKKTTC 3 bộ
D PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x150 Theo BVTKKTTC 1.644 m
2 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x120 Theo BVTKKTTC 4.244 m
3 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x95 Theo BVTKKTTC 460 m
4 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x70 Theo BVTKKTTC 57 m
5 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x50 Theo BVTKKTTC 59 m
6 Cáp ngầm 0,6/1kV Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 4x240mm2 Theo BVTKKTTC 490 m
7 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV- 4x240 Theo BVTKKTTC 27 Bộ
8 Đai thép không rỉ + khóa đai cột đơn Theo BVTKKTTC 339 bộ
9 Đai thép không rỉ + khóa đai cột đúp Theo BVTKKTTC 178 bộ
10 Tấm ốp F20, mạ kẽm nhúng nóng Theo BVTKKTTC 241 bộ
11 Tấm ốp F16, mạ kẽm nhúng nóng Theo BVTKKTTC 95 bộ
12 Kẹp hãm cáp VX KH4(70-150) mm2 Theo BVTKKTTC 53 bộ
13 Kẹp hãm cáp VX KH4(50-120) mm2 Theo BVTKKTTC 162 bộ
14 Kẹp hãm cáp VX KH4(50-95) mm2 Theo BVTKKTTC 24 bộ
15 Kẹp hãm cáp VX KH4(11-50) mm2 Theo BVTKKTTC 2 bộ
16 Kẹp treo cáp VX 4x150mm2 Theo BVTKKTTC 26 bộ
17 Kẹp treo cáp VX 4x120mm2 Theo BVTKKTTC 60 bộ
18 Kẹp treo cáp VX 4x95mm2 Theo BVTKKTTC 8 bộ
19 Kẹp treo cáp VX 4x50mm2 Theo BVTKKTTC 1 bộ
20 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 150-150: 25-150mm2/25-150mm2, 1BL (dùng cho vị trí đấu nối hòm công tơ) Theo BVTKKTTC 16 bộ
21 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 150-150: 25-150mm2/25-150mm2, 1BL dùng cho vị trí đấu nối hộp chia dây) Theo BVTKKTTC 8 bộ
22 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 150-150: 25-150mm2/25-150mm2, 1BL dùng cho di chuyển hòm công tơ Theo BVTKKTTC 118 bộ
23 Ghíp kép bọc cáp VX IPC 95-95: 25-95mm2/25-95mm2, 2BL Theo BVTKKTTC 18 bộ
24 Ghíp kép bọc cáp VX IPC 120-120: 70-120mm2/70-120mm2, 2BL Theo BVTKKTTC 87 bộ
25 Ghíp kép bọc cáp VX IPC 150-150: 25-150mm2/25-150mm2, 2BL Theo BVTKKTTC 21 bộ
26 Ghip nhôm AC 25-150 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 84 bộ
27 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 240mm2 Theo BVTKKTTC 108 cái
28 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 Theo BVTKKTTC 24 cái
29 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 95mm2 Theo BVTKKTTC 4 cái
30 Ống nối OL-ACSR 240mm2 dài 240mm Theo BVTKKTTC 104 cái
31 Đai thép không rỉ + khóa đai H2, H4-H6, 3pha cột đơn-Tụ bù (2x(20x0,4mm, dài.1,3m)) Theo BVTKKTTC 51 bộ
32 Đai thép không rỉ + khóa đai H1 cột đơn (20x0,4mm, dài 1,1m) Theo BVTKKTTC 12 bộ
E PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP
1 Xà đón dây đầu trạm: XII2A-XT-2400 Theo BVTKKTTC 1 bộ
2 Xà đón dây đầu trạm: XKL2A-XT-TBA Theo BVTKKTTC 3 bộ
3 Xà đón dây đầu trạm: XKL2AC-XT-TBA Theo BVTKKTTC 1 bộ
4 Xà đỡ FCO: XFCO-XT-2400 Theo BVTKKTTC 2 bộ
5 Xà đỡ FCO: XFCO-2400-1 Theo BVTKKTTC 1 bộ
6 Xà đỡ sứ trung gian: XTG-XT-2400 Theo BVTKKTTC 2 bộ
7 Xà đỡ sứ trung gian: XTG-2400 Theo BVTKKTTC 1 bộ
8 Xà đỡ MBA: XMBA-2400 Theo BVTKKTTC 3 bộ
9 Ghế thao tác: GTT-2400 Theo BVTKKTTC 3 bộ
10 Thang trèo 4m: TT-1 Theo BVTKKTTC 3 bộ
11 Công sơn bắt xà đỡ MBA và ghế thao tác Theo BVTKKTTC 3 bộ
12 Côlie chống tụt cho TBA Theo BVTKKTTC 3 bộ
13 Giá đỡ cáp mặt máy: GĐCHT1 + GĐCHT2 Theo BVTKKTTC 4 bộ
14 Tai bắt CSV: TCSV Theo BVTKKTTC 4 bộ
15 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp-trụ Theo BVTKKTTC 5 Hệ thống
16 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp-trụ-1+ cột điểm đấu Theo BVTKKTTC 2 Hệ thống
17 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp-trụ-2 (Thành Công 4) + cột điểm đấu Theo BVTKKTTC 1 Hệ thống
18 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp-trụ-3 (Đông Thành 14) + cột điểm đấu Theo BVTKKTTC 1 Hệ thống
19 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp-trụ-4 (Ninh Phong 2) + cột điểm đấu Theo BVTKKTTC 1 Hệ thống
20 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp trên cột BTLT (Ba Lô) Theo BVTKKTTC 1 Hệ thống
21 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp xà xuyên tâm (ngang tuyến) Theo BVTKKTTC 1 Hệ thống
22 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp xà xuyên tâm (dọc tuyến) Theo BVTKKTTC 1 Hệ thống
23 Hệ thống nối đất trạm biến áp treo 2LT12+14 Theo BVTKKTTC 1 Hệ thống
24 Xà đón dây XKL2A Theo BVTKKTTC 1 bộ
25 Xà đón dây XKL2AC Theo BVTKKTTC 1 bộ
26 Xà đón dây X2ADC-35 Theo BVTKKTTC 1 bộ
27 Xà đón dây XKL2AC-1800 Theo BVTKKTTC 1 bộ
28 Xà trung gian cột đơn: XTG-1 Theo BVTKKTTC 6 bộ
29 Xà trung gian cột đơn: XTG-1-1800 Theo BVTKKTTC 2 bộ
30 Xà phụ cột đôi: XKP-1an Theo BVTKKTTC 2 bộ
31 Xà phụ cột đôi dọc: XPKL-3AD Theo BVTKKTTC 2 bộ
32 Xà phụ cột đơn: XP-1A Theo BVTKKTTC 2 bộ
33 Xà phụ cột đơn: XP-2A Theo BVTKKTTC 1 bộ
34 Xà đỡ máy biến áp và ghế thao tác XĐMBA-GTT-2A Theo BVTKKTTC 1 bộ
35 Xà đỡ cầu chì tự rơi 22kV (cột đơn): XFCO-1 Theo BVTKKTTC 7 bộ
36 Xà đỡ cầu chì tự rơi 22kV (cột đơn): XFCO-1-1800 Theo BVTKKTTC 2 bộ
37 Xà đỡ cầu chì tự rơi 22kV (cột đôi dọc): XFCO-2AD Theo BVTKKTTC 2 bộ
38 Kẹp cổ cáp ngầm: KCN Theo BVTKKTTC 3 bộ
39 Kẹp cổ cáp ngầm: KCN-1800 Theo BVTKKTTC 1 bộ
40 Xà đỡ chống sét van và cổ cáp ngầm: XLA-CCN-1 Theo BVTKKTTC 6 bộ
41 Xà đỡ chống sét van và cổ cáp ngầm: XLA-CCN-1-1800 Theo BVTKKTTC 2 bộ
42 Ghế thao tác và giá đỡ ghế thao tác cột đơn: GĐGTT+GTT-1 Theo BVTKKTTC 6 bộ
43 Ghế thao tác và giá đỡ ghế thao tác cột đơn: GĐGTT+GTT-1-1800 Theo BVTKKTTC 1 bộ
44 Ghế thao tác cột đơn: GTT-1 Theo BVTKKTTC 1 bộ
45 Thang trèo 5m: TT-2 Theo BVTKKTTC 7 bộ
46 Thang trèo 5m: TT-2-1800 Theo BVTKKTTC 1 bộ
47 Cột bê tông ly tâm 12m: PCI.12-10 Theo BVTKKTTC 6 cột
48 Cột bê tông ly tâm 14m: PCI.14-13 Theo BVTKKTTC 3 cột
49 Cột bê tông ly tâm 14m: PCI.14-1800 Theo BVTKKTTC 1 cột
50 Dây chì 7A Theo BVTKKTTC 4 bộ
51 Dây chì 10A Theo BVTKKTTC 2 bộ
52 Dây chì 15A Theo BVTKKTTC 4 bộ
53 Dây chì 20A Theo BVTKKTTC 2 bộ
54 Dây chì 25A Theo BVTKKTTC 2 bộ
55 Ống nhựa trong F32 Theo BVTKKTTC 32 m
56 Ống nhựa HDPE 105/80 Theo BVTKKTTC 692 m
57 Ống thép luồn cáp cao thế F60 dày 5mm Theo BVTKKTTC 114 m
58 Biển báo an toàn Theo BVTKKTTC 44 cái
59 Biển báo Tên trạm Theo BVTKKTTC 14 cái
60 Biển báo thứ tự pha Theo BVTKKTTC 42 cái
61 Keo xịt biển bịt đầu ống HDPE Theo BVTKKTTC 10 hộp
62 Mốc báo hiệu cáp ngầm Theo BVTKKTTC 13 hộp
63 Bịt đầu cốt các loại (vàng, xanh, đỏ) Theo BVTKKTTC 537 cái
64 Băng dính cách điện Theo BVTKKTTC 14 cuộn
65 Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2a -TBA (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 2 bộ
66 Cột bê tông ly tâm 14m: PCI.14-13 (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 2 cột
67 Móng cột ly tâm 12m: MT12-3 Theo BVTKKTTC 6 móng
68 Móng cột đơn ly tâm 14m: MT14-3 Theo BVTKKTTC 3 móng
69 Móng cột đúp ly tâm 14m: MTK14-3 Theo BVTKKTTC 1 móng
70 Móng cột đơn béo ly tâm 14m: MT14-1800 Theo BVTKKTTC 1 móng
71 Móng trụ đỡ MBA (trạm trụ) KT 940x1325x1700 Theo BVTKKTTC 10 móng
72 Hào cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 1x50mm2 trên vỉa hè Theo BVTKKTTC 155 m
73 Hào cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 1x50mm2 qua đường Theo BVTKKTTC 38 m
74 Hố cáp dự phòng Theo BVTKKTTC 5 Cái
F PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Cột BTLT PC.I-14-13 bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 3 Cột
2 Cột BTLT PC.I-14-13 bằng thủ công Theo BVTKKTTC 2 Cột
3 Cột BTLT PC.I-14-3500 bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 1 Cột
4 Cột BTLT PC.I-12-10 (Lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 2 Cột
5 Hệ thống tiếp địa RC1 Theo BVTKKTTC 7 Hệ thống
6 Hệ thống tiếp địa RC2-1 Theo BVTKKTTC 1 Hệ thống
7 Xà XKL2AC-3500 Theo BVTKKTTC 2 Bộ
8 Xà XKL2ac Theo BVTKKTTC 3 Bộ
9 Xà X2a Theo BVTKKTTC 1 Bộ
10 Xà: X2ac Theo BVTKKTTC 1 Bộ
11 Xà XKL3ac Theo BVTKKTTC 1 Bộ
12 Giá kẹp cáp trung thế: KCN Theo BVTKKTTC 2 Bộ
13 Xà đỡ chống sét van và cổ cáp ngầm: XLA-CCN-1 Theo BVTKKTTC 1 Bộ
14 Xà XKL3a (Lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 1 Bộ
15 Xà XKL2ac (Lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 2 Bộ
16 Ống nhựa HDPE 105/80 Theo BVTKKTTC 1.452 m
17 Mốc báo hiệu cáp ngầm Theo BVTKKTTC 23 cái
18 Biển báo thứ tự pha Theo BVTKKTTC 21 cái
19 Móng cột đơn ly tâm 14m: MT14-2 Theo BVTKKTTC 5 móng
20 Móng cột ly tâm 12m: MT12-3 Theo BVTKKTTC 2 móng
21 Móng cột béo ly tâm 14m: MT14-3500 Theo BVTKKTTC 1 móng
22 Hố cáp dự phòng Theo BVTKKTTC 2 Cái
23 Hào cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 1x50mm2 trên vỉa hè Theo BVTKKTTC 454 m
G PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Cột BTLT PC.I-10-5.0 bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 5 Cột
2 Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-5.0 bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 49 Cột
3 Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-5.0 bằng thủ công Theo BVTKKTTC 12 Cột
4 Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-4.3 bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 50 Cột
5 Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-4.3 bằng thủ công Theo BVTKKTTC 5 Cột
6 Hệ thống tiếp địa lặp lại R1LL-LT8,5 Theo BVTKKTTC 13 Hệ thống
7 Ống nhựa HDPE 105/80 Theo BVTKKTTC 397 m
8 Biển báo tên lộ xuất tuyến Theo BVTKKTTC 34 cái
9 Kẹp cáp hạ thế: KCHT Theo BVTKKTTC 10 Bộ
10 Ống thép mạ kẽm bảo vệ cáp F114 dày 3,2mm Theo BVTKKTTC 39 m
11 Móng cột MA-8,5 (Phá bê tông) Theo BVTKKTTC 62 móng
12 Móng cột MAK-8,5 (Phá bê tông) Theo BVTKKTTC 27 móng
13 Móng cột ly tâm 10m: MT10-2 Theo BVTKKTTC 1 móng
14 Móng cột đúp ly tâm 10m: MTK10-2 Theo BVTKKTTC 2 móng
15 Hào cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 1x50mm2 trên vỉa hè Theo BVTKKTTC 10 m
16 Rãnh cáp ngầm hạ thế Theo BVTKKTTC 6 m
H PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Tháo hạ thu hồi dao cách ly 24kV Theo BVTKKTTC 1 bộ
2 Thu hồi cột bê tông LT12m - bằng thủ công + cơ giới Theo BVTKKTTC 3 Cột
3 Tháo hạ, thu hồi dây nhôm lõi thép AC70 Theo BVTKKTTC 45 m
4 Tháo hạ chụp CH1,5m Theo BVTKKTTC 1 bộ
5 Tháo hạ xà đỡ XKPac Theo BVTKKTTC 1 bộ
6 Tháo hạ, thu hồi xà XK2a Theo BVTKKTTC 1 bộ
7 Tháo hạ, thu hồi xà XP_1 Theo BVTKKTTC 2 bộ
8 Tháo hạ, thu hồi xà XKII1A Theo BVTKKTTC 1 bộ
9 Tháo hạ, thu hồi xà XCD Theo BVTKKTTC 1 bộ
10 Tháo hạ, thu hồi xà GĐTTT+OTĐ Theo BVTKKTTC 1 bộ
11 Tháo hạ, thu hồi sứ đứng VHĐ24kV, trên cột tròn Theo BVTKKTTC 8 quả
12 Tháo hạ, thu hồi sứ đứng VHĐ35kV, trên cột tròn Theo BVTKKTTC 4 quả
13 Tháo hạ, thu hồi chuỗi sứ néo 3IIC70 Theo BVTKKTTC 3 chuỗi
I PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Tháo hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x35 Theo BVTKKTTC 577 m
2 Di chuyển hộp phân dây Theo BVTKKTTC 11 Hộp
3 Di chuyển hòm công tơ H3F Theo BVTKKTTC 6 Hộp
4 Di chuyển hòm công tơ H1 Theo BVTKKTTC 12 Hộp
5 Di chuyển hòm công tơ H2 Theo BVTKKTTC 12 Hộp
6 Di chuyển hòm công tơ H4 Theo BVTKKTTC 22 Hộp
7 Thu hồi cột bê tông bê tông tự chế - bằng thủ công + cơ giới Theo BVTKKTTC 1 Cột
8 Thu hồi cột bê tông LT6m - bằng thủ công Theo BVTKKTTC 1 Cột
9 Thu hồi cột bê tông LT8,5m - bằng thủ công + cơ giới Theo BVTKKTTC 1 Cột
10 Thu hồi cột bê tông H7,5m - bằng thủ công + cơ giới Theo BVTKKTTC 4 Cột
11 Thu hồi cột bê tông H6,5m - bằng thủ công + cơ giới Theo BVTKKTTC 16 Cột
12 Thu hồi cột bê tông H7,5m - bằng thủ công Theo BVTKKTTC 1 Cột
13 Thu hồi cột bê tông H6,5m - bằng thủ công Theo BVTKKTTC 2 Cột
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->