Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122413-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200122402 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện + ngân sách xã Vinh An |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 09:21:00 đến ngày 2020-01-20 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,825,868,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 29,000,000 VNĐ ((Hai mươi chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí trực tiếp khác | 1 | Khoản | |
B | Phần móng | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 172,9498 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 31,3453 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ phạm vi <=1000m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 141,605 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ cự ly 3km, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 141,605 | 1 m3 |
5 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm vữa bê tông đá 4x6 M100, độ sụt 2~4cm | Chương V của E-HSMT | 13,3315 | 1 m3 |
6 | Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,4169 | Tấn |
7 | Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,0364 | Tấn |
8 | Ván khuôn móng | Chương V của E-HSMT | 91,222 | 1 m2 |
9 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 19,9532 | 1 m3 |
10 | Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 1,7175 | 1 m3 |
11 | Bê tông cột có tiết diện > 0.1 m2 cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 1,428 | 1 m3 |
12 | Ván khuôn cổ móng | Chương V của E-HSMT | 39,6 | 1 m2 |
13 | Gia công cốt thép cổ móng Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Chương V của E-HSMT | 0,0385 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép cổ móng Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Chương V của E-HSMT | 0,27 | Tấn |
15 | Gia công cốt thép cổ móng Đ/kính cốt thép d>18 mm | Chương V của E-HSMT | 0,2663 | Tấn |
16 | Xây móng gạch BT đặc 60x95x200 dày <= 30 cm,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 9,935 | 1 m3 |
17 | Xây các kcấu khác= gạch BT đặc 60x95x200 cao <= 4 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 2,3419 | 1 m3 |
18 | Ván khuôn giằng móng | Chương V của E-HSMT | 86,275 | 1 m2 |
19 | Bê tông xà, dầm, giằng nhà vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 9,211 | 1 m3 |
20 | Gia công cốt thép giằng móng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,473 | Tấn |
21 | Gia công cốt thép giằng móng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,7406 | Tấn |
22 | Đắp bột đá công trình bằng máy đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 65,5037 | 1 m3 |
23 | Bê tông nền vữa bê tông đá 4x6M100 | Chương V của E-HSMT | 23,3244 | 1 m3 |
24 | Lót ni lông chống ẩm nền nhà 1-3 | Chương V của E-HSMT | 223,68 | 1 m2 |
C | Phần thân | |||
1 | Ván khuôn kim loại cột | Chương V của E-HSMT | 189,564 | 1 m2 |
2 | Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 6,066 | 1 m3 |
3 | Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 4,6464 | 1 m3 |
4 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,3654 | Tấn |
5 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,7519 | Tấn |
6 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,9576 | Tấn |
7 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,2705 | Tấn |
8 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 1,4777 | Tấn |
9 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,229 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép dầm Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,3611 | Tấn |
11 | Gia công cốt thép dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 2,3144 | Tấn |
12 | Ván khuôn kim loại Cao <=16m xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 405,7022 | 1 m2 |
13 | Bê tông xà, dầm, giằng nhà vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 34,1792 | 1 m3 |
14 | Gia công cốt thép sàn mái Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 4,9799 | Tấn |
15 | Ván khuôn kim loại sàn mái cao <= 16m | Chương V của E-HSMT | 451,689 | 1 m2 |
16 | Bê tông sàn mái vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 51,8638 | 1 m3 |
17 | Ván khuôn lanh tô | Chương V của E-HSMT | 210,009 | 1 m2 |
18 | Bê tông lanh tô mái hắt máng nước,tấm đan, ô văng,VM300 | Chương V của E-HSMT | 13,2007 | 1 m3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn lam bê tông đúc sẵn | Chương V của E-HSMT | 47,06 | 1 m2 |
20 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M300 | Chương V của E-HSMT | 1,6174 | 1 m3 |
21 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,7436 | Tấn |
22 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,0513 | Tấn |
23 | Cốt thép lam bê tông đúc sẵn | Chương V của E-HSMT | 0,3418 | 1 tấn |
24 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg | Chương V của E-HSMT | 92 | Cái |
25 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 33 | Cái |
26 | Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,312 | Tấn |
27 | Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,0929 | Tấn |
28 | Ván khuôn cầu thang thường | Chương V của E-HSMT | 29,392 | 1 m2 |
29 | Bê tông cầu thang thường vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 3,7272 | 1 m3 |
D | Phần hoàn thiện | |||
1 | Xây tường gạch BT đặc 60x95x200 dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 24,5534 | 1 m3 |
2 | Xây tường gạch BT đặc 60x95x200 dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 25,195 | 1 m3 |
3 | Xây tường gạch BT đặc 60x95x200 dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 8,4293 | 1 m3 |
4 | Xây tường gạch BT đặc 60x95x200 dày <=10cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 7,5743 | 1 m3 |
5 | Xây tường bằng gạch BT 6 lỗ 95x135x200 dày > 10cm,Cao <= 4 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 18,9569 | 1 m3 |
6 | Xây tường bằng gạch BT 6 lỗ 95x135x200 dày > 10cm,Cao <=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 14,232 | 1 m3 |
7 | Xây cột, trụ gạch BT đặc 60x95x200 cao <= 4 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 5,3728 | 1 m3 |
8 | Xây cột, trụ gạch BT đặc 60x95x200 cao <= 16 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 4,4176 | 1 m3 |
9 | Xây các kcấu khác= gạch BT đặc 60x95x200 cao <= 4 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 0,8942 | 1 m3 |
10 | Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 228,172 | 1 m2 |
11 | Trát tường trong, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 805,6242 | 1 m2 |
12 | Trát trụ, cột ngoài nhà dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 144,49 | 1 m2 |
13 | Trát trụ, cột trong nhà dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 67,108 | 1 m2 |
14 | Trát xà dầm, có bả lớp bám dính vữa XM M75 ngoài nhà | Chương V của E-HSMT | 370,4748 | 1 m2 |
15 | Trát xà dầm, có bả lớp bám dính vữa XM M75 trong nhà | Chương V của E-HSMT | 285,0521 | 1 m2 |
16 | Trát trần, có bả lớp bám dính vữa XM M75 trong nhà | Chương V của E-HSMT | 379,436 | 1 m2 |
17 | Trát trần, có bả lớp bám dính vữa XM M75 ngoài nhà | Chương V của E-HSMT | 71,953 | 1 m2 |
18 | Trát má cửa dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 54,593 | 1 m2 |
19 | Trát cầu thang dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 29,4792 | 1 m2 |
20 | Căng lưới thép gia cố tường gạch | Chương V của E-HSMT | 431,405 | 1 m2 |
21 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Chương V của E-HSMT | 72,253 | 1 m2 |
22 | Láng nền, sàn không đánh màu dày 3 cm , Vữa M75 có trộn sika latex | Chương V của E-HSMT | 87,613 | 1 m2 |
23 | Quét sika chống thấm mái, sê nô, ô văng tương đương Sikaproof Membrane RD | Chương V của E-HSMT | 79,1148 | 1 m2 |
24 | Đắp phào đơn vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 198,79 | 1 m |
25 | Đắp phào kép vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 14 | 1 m |
26 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 95,68 | 1 m |
27 | Lát nền, sàn gạch Granit 60x60cm | Chương V của E-HSMT | 379,49 | 1 m2 |
28 | Ôp chân tường,viền tường,viền trụ,cột gạch 12x60cm( cùng loại gạch nền) | Chương V của E-HSMT | 29,508 | 1 m2 |
29 | Lát nền, sàn gạch chống trượt gạch 30x30cm, XM cát mịn M75 | Chương V của E-HSMT | 14,1 | 1 m2 |
30 | Ôp tường, trụ, cột gạch ceramic 30x45cm | Chương V của E-HSMT | 54,18 | 1 m2 |
31 | Ôp tường, trụ, cột gạch inax | Chương V của E-HSMT | 30,632 | 1 m2 |
32 | Lát đá bậc tam cấp | Chương V của E-HSMT | 25,1644 | 1 m2 |
33 | Lát đá bậc cầu thang đá granite tự nhiên dày 2cm | Chương V của E-HSMT | 27,48 | 1 m2 |
34 | SXLD vách kính cường lực 12 mm | Chương V của E-HSMT | 4,14 | m2 |
35 | SXLD cửa đi cường lực 12 mm | Chương V của E-HSMT | 3,96 | m2 |
36 | Phụ kiện cửa đi cường lực bản lề sàm | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
37 | SXLD cửa đi gỗ nhóm 2, kính 6.38mm cửa đi 2 cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 29,7 | m2 |
38 | SXLD cửa sổ gỗ nhóm 2, kính 6.38mm cửa sổ 2 cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 31,2 | m2 |
39 | SXLD cửa sổ gỗ nhóm 2, kính 6.38mm cửa sổ mở lật | Chương V của E-HSMT | 17,7 | m2 |
40 | SXLD cửa sổ gỗ nhóm 2, kính 6.38mm | Chương V của E-HSMT | 1,8 | m2 |
41 | SX,LD cửa đi nhựa uPVC 1 cánh mở quay kính 6.38mm mờ | Chương V của E-HSMT | 9,95 | m2 |
42 | Phụ kiện cửa đi gỗ cửa đi 2 cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 9 | Bộ |
43 | Phụ kiện cửa sổ gỗ cửa sổ 2 cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 16 | Bộ |
44 | Phụ kiện cửa sổ mở lật | Chương V của E-HSMT | 57 | bộ |
45 | Phụ kiện cửa đi uPVC cửa đi 1 cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
46 | Sơn cửa kính , 3 nước | Chương V của E-HSMT | 121,8 | 1 m2 |
47 | Sơn cửa chớp , 3 nước | Chương V của E-HSMT | 35,4 | 1 m2 |
48 | Sản xuất hoa inox vuông 14x14x1.2 | Chương V của E-HSMT | 0,1759 | 1 tấn |
49 | Lắp dựng hoa inox cửa vữa XM cát vàng M75 | Chương V của E-HSMT | 33 | m2 |
50 | Xà gồ hộp 50x100x2 mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 335,16 | m |
51 | Lắp dựng xà gồ mái | Chương V của E-HSMT | 1,5364 | Tấn |
52 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà ko bả 1 nước lót, 2 nước phủ t.đương sơn Joton New FA | Chương V của E-HSMT | 1.809,7401 | 1m2 |
53 | Sơn tường ngoài nhà ko bả 1 nước lót, 2 nước phủ t.đương Joton Jony bóng | Chương V của E-HSMT | 733,7012 | 1m2 |
54 | Lợp mái tôn sóng vuông dày 4.5dem chiều dài bất kỳ + ke chống bão | Chương V của E-HSMT | 338,528 | 1 m2 |
55 | Lợp tôn úp nóc, xối âm tôn phẳng dày 4.5dem | Chương V của E-HSMT | 39 | 1 m2 |
56 | SX, Lđ khe nhiệt sê nô | Chương V của E-HSMT | 7,2 | m |
57 | SX, Lđ khe lún (tiếp giáp nhà hiện trạng) | Chương V của E-HSMT | 2,4 | m |
58 | SX lan can hành lang bằng inox | Chương V của E-HSMT | 0,0762 | Tấn |
59 | SX lan can cầu thang bằng inox | Chương V của E-HSMT | 0,0444 | Tấn |
60 | Lắp dựng lan can inox vữa XM cát vàng M75 | Chương V của E-HSMT | 19,17 | m2 |
61 | SX,LĐ trụ thang trụ cao 1.1m, gỗ nhóm II (khoán gọn hoàn thiện) | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
62 | Gia công và đóng tay vịn cầu thang bằng gỗ nhóm II, kích thước d65mm | Chương V của E-HSMT | 14,5 | 1 m |
63 | Sơn gỗ , 3 nước bằng sơn dầu | Chương V của E-HSMT | 2,9613 | 1 m2 |
64 | Quốc huy bằng composite | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
65 | Lắp dựng dàn giáo thép ngoài chiều cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 669,2085 | 1 m2 |
E | Phần điện chiếu sáng | |||
1 | Lắp đặt bộ đèn Tube led 1 bóng(0.6m 1*9W) | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
2 | Lắp đặt bộ đèn Tube led 2 bóng(1,2m 2*18W) | Chương V của E-HSMT | 24 | 1 Bộ |
3 | Lắp đặt đèn ốp trần led 9W kiểu tổ ong D271-H32 t.đương Comet CE2111-9W | Chương V của E-HSMT | 18 | 1 Bộ |
4 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng led t.đương R.Đông D KC01/2W | Chương V của E-HSMT | 3 | 1 Bộ |
5 | Lắp đặt đèn thoát hiểm led chỉ hướng 2 mặt t.đương R.Đông D CD01 40x20/2.2W 2 mặt | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 Bộ |
6 | Lắp đặt quạt trần đảo chiều 360 độ sải cánh 400mm-47W- 220V/50Hz | Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
7 | Lắp đặt quạt treo tường sải cánh 40mm0-45W- 220V/50Hz | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
8 | Lắp đặt quạt hút âm tường sải cánh 250mm-40W- 220V/50Hz, Q=42m3/h | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
9 | Lắp đặt công tắc 1 nút bậc kèm mặt che + hộp chìm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
10 | Lắp đặt công tắc 2 nút bậc kèm mặt che + hộp chìm | Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
11 | Lắp đặt công tắc 3 nút bậc kèm mặt che + hộp chìm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
12 | Lắp đặt công tắc đảo chiều kèm mặt che + hộp chìm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
13 | Lắp đặt ổ cắm 3 chấu kèm mặt che + hộp chìm | Chương V của E-HSMT | 47 | Cái |
14 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu- chìm 16A-250V mặt nạ +hộp chìm (âm sàn) | Chương V của E-HSMT | 7 | Cái |
15 | Lắp đặt Automat 1 pha 2 cực MCB 1P-6A | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
16 | Lắp đặt Automat 1 pha 2 cực MCB 1P-16A kèm mặt che + hộp chìm | Chương V của E-HSMT | 9 | Cái |
17 | Lắp đặt Automat 1 pha 2 cực MCB 1P-25A kèm mặt che + hộp chìm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
18 | Lắp đặt Automat 3 pha 3 cực MCB 3P-25A kèm mặt che + hộp chìm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
19 | Lắp đặt Automat 3 pha 3 cực MCCB 3P-50A | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
20 | Lắp bảng điện 2 cực EM2PL kèm hộp âm | Chương V của E-HSMT | 9 | Cái |
21 | Lắp bảng điện 6 cực EM6PL kèm hộp âm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
22 | Lắp đặt tủ điện 570x400x200 dày 1mm (có khóa, có cửa 2 lớp) | Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
23 | Lắp đặt tủ điện 520x350x170 dày 1mm (có khóa, có cửa 2 lớp) | Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
24 | Lđặt hộp nối, phân dây, công tắc...K/thước hộp 150x150mm | Chương V của E-HSMT | 35 | Hộp |
25 | Lắp đặt dây đơn loại dây CV 1x1.5mm2 | Chương V của E-HSMT | 950 | 1m |
26 | Lắp đặt dây đơn loại dây CV 1x2.5mm2 | Chương V của E-HSMT | 1.050 | 1m |
27 | Lắp đặt dây đơn loại dây CV 1x4mm2 | Chương V của E-HSMT | 230 | 1m |
28 | Lắp đặt dây đơn loại dây CV 1x6mm2 | Chương V của E-HSMT | 155 | 1m |
29 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột loại dây CU/XPLE/PVC/DSTA/PVC 4x16mm2 | Chương V của E-HSMT | 100 | 1m |
30 | LĐ ống nhựa xoắn HDPE đường kính ống d65/50mm | Chương V của E-HSMT | 100 | 1 m |
31 | LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn đường kính ống SP d20mm | Chương V của E-HSMT | 620 | 1 m |
32 | LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn đường kính ống SP d25mm | Chương V của E-HSMT | 80 | 1 m |
33 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào máy đào <= 0.4m3, Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 21,12 | 1 m3 |
34 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 21,12 | 1 m3 |
35 | Xếp gạch BT đặc bảo vệ cáp | Chương V của E-HSMT | 0,44 | 1000v |
F | Chống sét | |||
1 | Lắp đặt kim thu sét d20 mạ kẽm nhúng nóng chiều dài kim 1m | Chương V của E-HSMT | 9 | Cái |
2 | Kéo rải dây chống sét theo tường,cột dây thép d12mm mạ kẽm nhúng nóng | Chương V của E-HSMT | 175 | m |
3 | Gia công và đóng cọc chống sét thép góc L63x63x6, L2,5m, mạ kẽm nhúng nóng | Chương V của E-HSMT | 8 | Cọc |
4 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất dây thép d16mm mạ kẽm nhúng nóng | Chương V của E-HSMT | 22,6 | m |
5 | Lắp hộp đo điện trở đất | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
6 | Đo kiểm tra điện trở suất của đất | Chương V của E-HSMT | 1 | 1HThống |
7 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào máy đào <= 0.4m3, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
9 | LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo. Đkính ống d21x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 9 | 1 m |
10 | LĐ kẹp ống omega inox. Đkính kẹp d21mm | Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
G | Nối đất an toàn | |||
1 | Cáp đồng trần M35 | Chương V của E-HSMT | 11 | m |
2 | LĐ ống nhựa xoắn HDPE. Đường kính ống d32/25mm | Chương V của E-HSMT | 11 | 1 m |
3 | Gia công và đóng cọc chống sét thép góc L63x63x6, L2,5m, mạ kẽm nhúng nóng | Chương V của E-HSMT | 10 | Cọc |
4 | Mối hàn hóa nhiệt | Chương V của E-HSMT | 1 | mối |
5 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất dây thép d16mm mạ kẽm nhúng nóng | Chương V của E-HSMT | 43 | m |
6 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào máy đào <= 0.4m3, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 15,28 | 1 m3 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 15,28 | 1 m3 |
H | Phần nước | |||
1 | Lắp đặt chậu xí bệt người lớn + PK, tương đương Viglacera Vl 28 | Chương V của E-HSMT | 4 | 1 Bộ |
2 | Lắp vòi rửa vệ sinh hand xịt, t.đương Viglacera VG826 | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
3 | Van khống chế chữ T bằng inox, chia 2 đầu | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
4 | Lắp đặt chậu rửa lavabo 1 vòi, t.đương Viglacera VTL2 | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
5 | Lắp đặt vòi rửa, Loại 1 vòi + rắc co, t.đương Viglacera VG106 | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
6 | Lắp đặt bộ thu nước lavabo, t.đương Viglacera VG814 | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
7 | Lắp đặt chậu tiểu treo nam + PK, tương đương Viglacera TT1 + VG845 | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
8 | Lắp đặt bộ thu nước tiểu nam, t.đương Viglacera VG814 | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
9 | Lắp đặt chậu tiểu nữ, t.đương Viglacera VG3 | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
10 | Lắp đặt bộ xả nước tiểu nữ, t.đương Viglacera | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
11 | Lắp đặt bộ thu nước tiểu nữ, t.đương Viglacera VG811 | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
12 | Lắp hộp đựng giấy vệ sinh Inox gắn tường | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
13 | Lắp phễu thu có xi phông inox, t.đương Aspa 150x150 | Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
14 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn. Đkính ống d20x2.3mm | Chương V của E-HSMT | 26 | 1 m |
15 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn. Đkính ống d25x2.8mm | Chương V của E-HSMT | 35 | 1 m |
16 | Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn. Đkính cút 20mm ren trong | Chương V của E-HSMT | 10 | Cái |
17 | Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn. Đkính cút 20mm | Chương V của E-HSMT | 26 | Cái |
18 | Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn. Đkính côn 25/20mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
19 | Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn. Đkính tê d25/20mm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
20 | Lắp đặt van khóa. Đkính van d20mm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
21 | Lắp đặt van khóa + hộp đựng van khóa. Đkính van d25mm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
22 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào. Máy đào <= 0.4m3, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 9,6 | 1 m3 |
23 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 9,6 | 1 m3 |
24 | Bảo vệ đường cấp nước rải dây tín hiệu | Chương V của E-HSMT | 30 | 1 m |
25 | LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d34x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 4 | 1 m |
26 | LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d90x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 25 | 1 m |
27 | LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d114x5.0mm | Chương V của E-HSMT | 8 | 1 m |
28 | LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d34mm | Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
29 | LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d90/34mm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
30 | LĐ tê nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính tê d90/34mm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
31 | LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d90mm 135 độ | Chương V của E-HSMT | 9 | Cái |
32 | LĐ tê xiên nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính tê xiên d90mm | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
33 | LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d114mm 135 độ | Chương V của E-HSMT | 5 | Cái |
34 | LĐ tê xiên nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính tê xiên d114mm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
35 | LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d90x4.0mm | Chương V của E-HSMT | 141,4 | 1 m |
36 | LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d60x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 4,25 | 1 m |
37 | LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d49x2.5mm | Chương V của E-HSMT | 4 | 1 m |
38 | Lắp cầu chắn rác d114mm | Chương V của E-HSMT | 14 | Cái |
39 | LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d90mm | Chương V của E-HSMT | 14 | Cái |
40 | LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d90mm 135 độ | Chương V của E-HSMT | 14 | Cái |
41 | LĐ kẹp ống omega inox Đkính kẹp d90mm | Chương V của E-HSMT | 52 | Cái |
I | Bể tự hoại , hố thấm | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 19,845 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 17,465 | 1 m3 |
3 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm vữa bê tông đá 4x6 M100, độ sụt 2~4cm | Chương V của E-HSMT | 0,928 | 1 m3 |
4 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 1x2 M200, độ sụt 6-8cm | Chương V của E-HSMT | 1,392 | 1 m3 |
5 | Ván khuôn móng bể tự hoại | Chương V của E-HSMT | 4 | 1 m2 |
6 | Xây tường gạch BT đặc 60x95x200 dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,084 | 1 m3 |
7 | Trát tường trong bể (Lần 1)dày 1.5 cm vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 18,86 | 1 m2 |
8 | Trát tường trong bể (lần 2) dày 1 cm vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 24,84 | 1 m2 |
9 | Láng đáy bể tự hoại dày 2.5m, Vữa M75 | Chương V của E-HSMT | 3,84 | 1 m2 |
10 | Làm tầng lọc than củi, cát, sạn 1x2 , sạn 2x4 | Chương V của E-HSMT | 0,64 | 1 m3 |
11 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,736 | 1 m3 |
12 | Bê tông xà, dầm, giằng nhà vữa bê tông đá 1x2 M200, độ sụt 6~8cm | Chương V của E-HSMT | 0,3472 | 1 m3 |
13 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
14 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Chương V của E-HSMT | 3,744 | 1 m2 |
15 | Ván khuôn kim loại xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 9,92 | 1 m2 |
16 | Cốt thép tấm đan, giằng bể | Chương V của E-HSMT | 0,0728 | 1 tấn |
17 | Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,0695 | Tấn |
18 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,0277 | Tấn |
19 | LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo. Đkính ống d49x2.5mm | Chương V của E-HSMT | 15 | 1 m |
20 | LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo. Đkính ống d125x3.5 | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 m |
21 | LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo. Đkính ống d140x5.0mm | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 m |
22 | LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo. Đkính cút d49mm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
23 | LĐ tê nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính tê d49mm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
24 | LĐ tê nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính tê d125m | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
25 | LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d140mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
26 | LĐ chụp thông hơi Đkính d49mm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
27 | LĐ kẹp ống omega inox d49 | Chương V của E-HSMT | 7 | Cái |
28 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 5,244 | 1 m3 |
29 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 4,804 | 1 m3 |
30 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,44 | 1 m3 |
31 | Ván khuôn móng cột | Chương V của E-HSMT | 1,76 | 1 m2 |
32 | Xây hố van, hố ga gạch BT đặc 60x95x200, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 0,768 | 1 m3 |
33 | Trát tường hố ga (Lần 1)dày 1.5 cm vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,6 | 1 m2 |
34 | Trát tường hố ga (lần 2) dày 1 cm vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,6 | 1 m2 |
35 | Làm tầng lọc than củi, cát, sạn 1x2 , sạn 2x4 | Chương V của E-HSMT | 0,384 | 1 m3 |
36 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,14 | 1 m3 |
37 | Bê tông xà, dầm, giằng nhà vữa bê tông đá 1x2 M200, độ sụt 6~8cm | Chương V của E-HSMT | 0,168 | 1 m3 |
38 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
39 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Chương V của E-HSMT | 0,68 | 1 m2 |
40 | Ván khuôn kim loại xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 1,344 | 1 m2 |
41 | Cốt thép tấm đan hố ga | Chương V của E-HSMT | 0,0242 | 1 tấn |
42 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,0118 | Tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi