Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122413-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200122402
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện + ngân sách xã Vinh An
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 09:21:00 đến ngày 2020-01-20 09:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,825,868,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 29,000,000 VNĐ ((Hai mươi chín triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí trực tiếp khác 1 Khoản
B Phần móng
1 Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 172,9498 1 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 31,3453 1 m3
3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ phạm vi <=1000m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 141,605 1 m3
4 Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ cự ly 3km, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 141,605 1 m3
5 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm vữa bê tông đá 4x6 M100, độ sụt 2~4cm Chương V của E-HSMT 13,3315 1 m3
6 Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,4169 Tấn
7 Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 0,0364 Tấn
8 Ván khuôn móng Chương V của E-HSMT 91,222 1 m2
9 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 19,9532 1 m3
10 Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 1,7175 1 m3
11 Bê tông cột có tiết diện > 0.1 m2 cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 1,428 1 m3
12 Ván khuôn cổ móng Chương V của E-HSMT 39,6 1 m2
13 Gia công cốt thép cổ móng Đ/kính cốt thép d<=10 mm Chương V của E-HSMT 0,0385 Tấn
14 Gia công cốt thép cổ móng Đ/kính cốt thép d<=18 mm Chương V của E-HSMT 0,27 Tấn
15 Gia công cốt thép cổ móng Đ/kính cốt thép d>18 mm Chương V của E-HSMT 0,2663 Tấn
16 Xây móng gạch BT đặc 60x95x200 dày <= 30 cm,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 9,935 1 m3
17 Xây các kcấu khác= gạch BT đặc 60x95x200 cao <= 4 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 2,3419 1 m3
18 Ván khuôn giằng móng Chương V của E-HSMT 86,275 1 m2
19 Bê tông xà, dầm, giằng nhà vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 9,211 1 m3
20 Gia công cốt thép giằng móng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,473 Tấn
21 Gia công cốt thép giằng móng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,7406 Tấn
22 Đắp bột đá công trình bằng máy đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 65,5037 1 m3
23 Bê tông nền vữa bê tông đá 4x6M100 Chương V của E-HSMT 23,3244 1 m3
24 Lót ni lông chống ẩm nền nhà 1-3 Chương V của E-HSMT 223,68 1 m2
C Phần thân
1 Ván khuôn kim loại cột Chương V của E-HSMT 189,564 1 m2
2 Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 6,066 1 m3
3 Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 4,6464 1 m3
4 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,3654 Tấn
5 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,7519 Tấn
6 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,9576 Tấn
7 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,2705 Tấn
8 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 1,4777 Tấn
9 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,229 Tấn
10 Gia công cốt thép dầm Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,3611 Tấn
11 Gia công cốt thép dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 2,3144 Tấn
12 Ván khuôn kim loại Cao <=16m xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 405,7022 1 m2
13 Bê tông xà, dầm, giằng nhà vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 34,1792 1 m3
14 Gia công cốt thép sàn mái Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 4,9799 Tấn
15 Ván khuôn kim loại sàn mái cao <= 16m Chương V của E-HSMT 451,689 1 m2
16 Bê tông sàn mái vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 51,8638 1 m3
17 Ván khuôn lanh tô Chương V của E-HSMT 210,009 1 m2
18 Bê tông lanh tô mái hắt máng nước,tấm đan, ô văng,VM300 Chương V của E-HSMT 13,2007 1 m3
19 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn lam bê tông đúc sẵn Chương V của E-HSMT 47,06 1 m2
20 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M300 Chương V của E-HSMT 1,6174 1 m3
21 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,7436 Tấn
22 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,0513 Tấn
23 Cốt thép lam bê tông đúc sẵn Chương V của E-HSMT 0,3418 1 tấn
24 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg Chương V của E-HSMT 92 Cái
25 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 33 Cái
26 Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,312 Tấn
27 Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,0929 Tấn
28 Ván khuôn cầu thang thường Chương V của E-HSMT 29,392 1 m2
29 Bê tông cầu thang thường vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 3,7272 1 m3
D Phần hoàn thiện
1 Xây tường gạch BT đặc 60x95x200 dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 24,5534 1 m3
2 Xây tường gạch BT đặc 60x95x200 dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 25,195 1 m3
3 Xây tường gạch BT đặc 60x95x200 dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 8,4293 1 m3
4 Xây tường gạch BT đặc 60x95x200 dày <=10cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 7,5743 1 m3
5 Xây tường bằng gạch BT 6 lỗ 95x135x200 dày > 10cm,Cao <= 4 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 18,9569 1 m3
6 Xây tường bằng gạch BT 6 lỗ 95x135x200 dày > 10cm,Cao <=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 14,232 1 m3
7 Xây cột, trụ gạch BT đặc 60x95x200 cao <= 4 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 5,3728 1 m3
8 Xây cột, trụ gạch BT đặc 60x95x200 cao <= 16 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 4,4176 1 m3
9 Xây các kcấu khác= gạch BT đặc 60x95x200 cao <= 4 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 0,8942 1 m3
10 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 228,172 1 m2
11 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 805,6242 1 m2
12 Trát trụ, cột ngoài nhà dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 144,49 1 m2
13 Trát trụ, cột trong nhà dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 67,108 1 m2
14 Trát xà dầm, có bả lớp bám dính vữa XM M75 ngoài nhà Chương V của E-HSMT 370,4748 1 m2
15 Trát xà dầm, có bả lớp bám dính vữa XM M75 trong nhà Chương V của E-HSMT 285,0521 1 m2
16 Trát trần, có bả lớp bám dính vữa XM M75 trong nhà Chương V của E-HSMT 379,436 1 m2
17 Trát trần, có bả lớp bám dính vữa XM M75 ngoài nhà Chương V của E-HSMT 71,953 1 m2
18 Trát má cửa dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 54,593 1 m2
19 Trát cầu thang dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 29,4792 1 m2
20 Căng lưới thép gia cố tường gạch Chương V của E-HSMT 431,405 1 m2
21 Ngâm nước xi măng chống thấm Chương V của E-HSMT 72,253 1 m2
22 Láng nền, sàn không đánh màu dày 3 cm , Vữa M75 có trộn sika latex Chương V của E-HSMT 87,613 1 m2
23 Quét sika chống thấm mái, sê nô, ô văng tương đương Sikaproof Membrane RD Chương V của E-HSMT 79,1148 1 m2
24 Đắp phào đơn vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 198,79 1 m
25 Đắp phào kép vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 14 1 m
26 Trát gờ chỉ vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 95,68 1 m
27 Lát nền, sàn gạch Granit 60x60cm Chương V của E-HSMT 379,49 1 m2
28 Ôp chân tường,viền tường,viền trụ,cột gạch 12x60cm( cùng loại gạch nền) Chương V của E-HSMT 29,508 1 m2
29 Lát nền, sàn gạch chống trượt gạch 30x30cm, XM cát mịn M75 Chương V của E-HSMT 14,1 1 m2
30 Ôp tường, trụ, cột gạch ceramic 30x45cm Chương V của E-HSMT 54,18 1 m2
31 Ôp tường, trụ, cột gạch inax Chương V của E-HSMT 30,632 1 m2
32 Lát đá bậc tam cấp Chương V của E-HSMT 25,1644 1 m2
33 Lát đá bậc cầu thang đá granite tự nhiên dày 2cm Chương V của E-HSMT 27,48 1 m2
34 SXLD vách kính cường lực 12 mm Chương V của E-HSMT 4,14 m2
35 SXLD cửa đi cường lực 12 mm Chương V của E-HSMT 3,96 m2
36 Phụ kiện cửa đi cường lực bản lề sàm Chương V của E-HSMT 1 Bộ
37 SXLD cửa đi gỗ nhóm 2, kính 6.38mm cửa đi 2 cánh mở quay Chương V của E-HSMT 29,7 m2
38 SXLD cửa sổ gỗ nhóm 2, kính 6.38mm cửa sổ 2 cánh mở quay Chương V của E-HSMT 31,2 m2
39 SXLD cửa sổ gỗ nhóm 2, kính 6.38mm cửa sổ mở lật Chương V của E-HSMT 17,7 m2
40 SXLD cửa sổ gỗ nhóm 2, kính 6.38mm Chương V của E-HSMT 1,8 m2
41 SX,LD cửa đi nhựa uPVC 1 cánh mở quay kính 6.38mm mờ Chương V của E-HSMT 9,95 m2
42 Phụ kiện cửa đi gỗ cửa đi 2 cánh mở quay Chương V của E-HSMT 9 Bộ
43 Phụ kiện cửa sổ gỗ cửa sổ 2 cánh mở quay Chương V của E-HSMT 16 Bộ
44 Phụ kiện cửa sổ mở lật Chương V của E-HSMT 57 bộ
45 Phụ kiện cửa đi uPVC cửa đi 1 cánh mở quay Chương V của E-HSMT 7 Bộ
46 Sơn cửa kính , 3 nước Chương V của E-HSMT 121,8 1 m2
47 Sơn cửa chớp , 3 nước Chương V của E-HSMT 35,4 1 m2
48 Sản xuất hoa inox vuông 14x14x1.2 Chương V của E-HSMT 0,1759 1 tấn
49 Lắp dựng hoa inox cửa vữa XM cát vàng M75 Chương V của E-HSMT 33 m2
50 Xà gồ hộp 50x100x2 mạ kẽm Chương V của E-HSMT 335,16 m
51 Lắp dựng xà gồ mái Chương V của E-HSMT 1,5364 Tấn
52 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà ko bả 1 nước lót, 2 nước phủ t.đương sơn Joton New FA Chương V của E-HSMT 1.809,7401 1m2
53 Sơn tường ngoài nhà ko bả 1 nước lót, 2 nước phủ t.đương Joton Jony bóng Chương V của E-HSMT 733,7012 1m2
54 Lợp mái tôn sóng vuông dày 4.5dem chiều dài bất kỳ + ke chống bão Chương V của E-HSMT 338,528 1 m2
55 Lợp tôn úp nóc, xối âm tôn phẳng dày 4.5dem Chương V của E-HSMT 39 1 m2
56 SX, Lđ khe nhiệt sê nô Chương V của E-HSMT 7,2 m
57 SX, Lđ khe lún (tiếp giáp nhà hiện trạng) Chương V của E-HSMT 2,4 m
58 SX lan can hành lang bằng inox Chương V của E-HSMT 0,0762 Tấn
59 SX lan can cầu thang bằng inox Chương V của E-HSMT 0,0444 Tấn
60 Lắp dựng lan can inox vữa XM cát vàng M75 Chương V của E-HSMT 19,17 m2
61 SX,LĐ trụ thang trụ cao 1.1m, gỗ nhóm II (khoán gọn hoàn thiện) Chương V của E-HSMT 1 cái
62 Gia công và đóng tay vịn cầu thang bằng gỗ nhóm II, kích thước d65mm Chương V của E-HSMT 14,5 1 m
63 Sơn gỗ , 3 nước bằng sơn dầu Chương V của E-HSMT 2,9613 1 m2
64 Quốc huy bằng composite Chương V của E-HSMT 1 Bộ
65 Lắp dựng dàn giáo thép ngoài chiều cao <=16m Chương V của E-HSMT 669,2085 1 m2
E Phần điện chiếu sáng
1 Lắp đặt bộ đèn Tube led 1 bóng(0.6m 1*9W) Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
2 Lắp đặt bộ đèn Tube led 2 bóng(1,2m 2*18W) Chương V của E-HSMT 24 1 Bộ
3 Lắp đặt đèn ốp trần led 9W kiểu tổ ong D271-H32 t.đương Comet CE2111-9W Chương V của E-HSMT 18 1 Bộ
4 Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng led t.đương R.Đông D KC01/2W Chương V của E-HSMT 3 1 Bộ
5 Lắp đặt đèn thoát hiểm led chỉ hướng 2 mặt t.đương R.Đông D CD01 40x20/2.2W 2 mặt Chương V của E-HSMT 1 1 Bộ
6 Lắp đặt quạt trần đảo chiều 360 độ sải cánh 400mm-47W- 220V/50Hz Chương V của E-HSMT 12 Cái
7 Lắp đặt quạt treo tường sải cánh 40mm0-45W- 220V/50Hz Chương V của E-HSMT 2 Cái
8 Lắp đặt quạt hút âm tường sải cánh 250mm-40W- 220V/50Hz, Q=42m3/h Chương V của E-HSMT 2 Cái
9 Lắp đặt công tắc 1 nút bậc kèm mặt che + hộp chìm Chương V của E-HSMT 2 Cái
10 Lắp đặt công tắc 2 nút bậc kèm mặt che + hộp chìm Chương V của E-HSMT 12 Cái
11 Lắp đặt công tắc 3 nút bậc kèm mặt che + hộp chìm Chương V của E-HSMT 3 Cái
12 Lắp đặt công tắc đảo chiều kèm mặt che + hộp chìm Chương V của E-HSMT 2 Cái
13 Lắp đặt ổ cắm 3 chấu kèm mặt che + hộp chìm Chương V của E-HSMT 47 Cái
14 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu- chìm 16A-250V mặt nạ +hộp chìm (âm sàn) Chương V của E-HSMT 7 Cái
15 Lắp đặt Automat 1 pha 2 cực MCB 1P-6A Chương V của E-HSMT 3 Cái
16 Lắp đặt Automat 1 pha 2 cực MCB 1P-16A kèm mặt che + hộp chìm Chương V của E-HSMT 9 Cái
17 Lắp đặt Automat 1 pha 2 cực MCB 1P-25A kèm mặt che + hộp chìm Chương V của E-HSMT 3 Cái
18 Lắp đặt Automat 3 pha 3 cực MCB 3P-25A kèm mặt che + hộp chìm Chương V của E-HSMT 3 Cái
19 Lắp đặt Automat 3 pha 3 cực MCCB 3P-50A Chương V của E-HSMT 1 Cái
20 Lắp bảng điện 2 cực EM2PL kèm hộp âm Chương V của E-HSMT 9 Cái
21 Lắp bảng điện 6 cực EM6PL kèm hộp âm Chương V của E-HSMT 1 Cái
22 Lắp đặt tủ điện 570x400x200 dày 1mm (có khóa, có cửa 2 lớp) Chương V của E-HSMT 1 Tủ
23 Lắp đặt tủ điện 520x350x170 dày 1mm (có khóa, có cửa 2 lớp) Chương V của E-HSMT 1 Tủ
24 Lđặt hộp nối, phân dây, công tắc...K/thước hộp 150x150mm Chương V của E-HSMT 35 Hộp
25 Lắp đặt dây đơn loại dây CV 1x1.5mm2 Chương V của E-HSMT 950 1m
26 Lắp đặt dây đơn loại dây CV 1x2.5mm2 Chương V của E-HSMT 1.050 1m
27 Lắp đặt dây đơn loại dây CV 1x4mm2 Chương V của E-HSMT 230 1m
28 Lắp đặt dây đơn loại dây CV 1x6mm2 Chương V của E-HSMT 155 1m
29 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột loại dây CU/XPLE/PVC/DSTA/PVC 4x16mm2 Chương V của E-HSMT 100 1m
30 LĐ ống nhựa xoắn HDPE đường kính ống d65/50mm Chương V của E-HSMT 100 1 m
31 LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn đường kính ống SP d20mm Chương V của E-HSMT 620 1 m
32 LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn đường kính ống SP d25mm Chương V của E-HSMT 80 1 m
33 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào máy đào <= 0.4m3, Đất cấp II Chương V của E-HSMT 21,12 1 m3
34 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 21,12 1 m3
35 Xếp gạch BT đặc bảo vệ cáp Chương V của E-HSMT 0,44 1000v
F Chống sét
1 Lắp đặt kim thu sét d20 mạ kẽm nhúng nóng chiều dài kim 1m Chương V của E-HSMT 9 Cái
2 Kéo rải dây chống sét theo tường,cột dây thép d12mm mạ kẽm nhúng nóng Chương V của E-HSMT 175 m
3 Gia công và đóng cọc chống sét thép góc L63x63x6, L2,5m, mạ kẽm nhúng nóng Chương V của E-HSMT 8 Cọc
4 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất dây thép d16mm mạ kẽm nhúng nóng Chương V của E-HSMT 22,6 m
5 Lắp hộp đo điện trở đất Chương V của E-HSMT 1 Cái
6 Đo kiểm tra điện trở suất của đất Chương V của E-HSMT 1 1HThống
7 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào máy đào <= 0.4m3, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
8 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
9 LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo. Đkính ống d21x3.0mm Chương V của E-HSMT 9 1 m
10 LĐ kẹp ống omega inox. Đkính kẹp d21mm Chương V của E-HSMT 12 Cái
G Nối đất an toàn
1 Cáp đồng trần M35 Chương V của E-HSMT 11 m
2 LĐ ống nhựa xoắn HDPE. Đường kính ống d32/25mm Chương V của E-HSMT 11 1 m
3 Gia công và đóng cọc chống sét thép góc L63x63x6, L2,5m, mạ kẽm nhúng nóng Chương V của E-HSMT 10 Cọc
4 Mối hàn hóa nhiệt Chương V của E-HSMT 1 mối
5 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất dây thép d16mm mạ kẽm nhúng nóng Chương V của E-HSMT 43 m
6 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào máy đào <= 0.4m3, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 15,28 1 m3
7 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 15,28 1 m3
H Phần nước
1 Lắp đặt chậu xí bệt người lớn + PK, tương đương Viglacera Vl 28 Chương V của E-HSMT 4 1 Bộ
2 Lắp vòi rửa vệ sinh hand xịt, t.đương Viglacera VG826 Chương V của E-HSMT 4 Cái
3 Van khống chế chữ T bằng inox, chia 2 đầu Chương V của E-HSMT 4 Cái
4 Lắp đặt chậu rửa lavabo 1 vòi, t.đương Viglacera VTL2 Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
5 Lắp đặt vòi rửa, Loại 1 vòi + rắc co, t.đương Viglacera VG106 Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
6 Lắp đặt bộ thu nước lavabo, t.đương Viglacera VG814 Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
7 Lắp đặt chậu tiểu treo nam + PK, tương đương Viglacera TT1 + VG845 Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
8 Lắp đặt bộ thu nước tiểu nam, t.đương Viglacera VG814 Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
9 Lắp đặt chậu tiểu nữ, t.đương Viglacera VG3 Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
10 Lắp đặt bộ xả nước tiểu nữ, t.đương Viglacera Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
11 Lắp đặt bộ thu nước tiểu nữ, t.đương Viglacera VG811 Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
12 Lắp hộp đựng giấy vệ sinh Inox gắn tường Chương V của E-HSMT 4 Cái
13 Lắp phễu thu có xi phông inox, t.đương Aspa 150x150 Chương V của E-HSMT 6 Cái
14 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn. Đkính ống d20x2.3mm Chương V của E-HSMT 26 1 m
15 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn. Đkính ống d25x2.8mm Chương V của E-HSMT 35 1 m
16 Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn. Đkính cút 20mm ren trong Chương V của E-HSMT 10 Cái
17 Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn. Đkính cút 20mm Chương V của E-HSMT 26 Cái
18 Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn. Đkính côn 25/20mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
19 Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn. Đkính tê d25/20mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
20 Lắp đặt van khóa. Đkính van d20mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
21 Lắp đặt van khóa + hộp đựng van khóa. Đkính van d25mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
22 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào. Máy đào <= 0.4m3, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 9,6 1 m3
23 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 9,6 1 m3
24 Bảo vệ đường cấp nước rải dây tín hiệu Chương V của E-HSMT 30 1 m
25 LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d34x3.0mm Chương V của E-HSMT 4 1 m
26 LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d90x3.0mm Chương V của E-HSMT 25 1 m
27 LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d114x5.0mm Chương V của E-HSMT 8 1 m
28 LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d34mm Chương V của E-HSMT 12 Cái
29 LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d90/34mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
30 LĐ tê nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính tê d90/34mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
31 LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d90mm 135 độ Chương V của E-HSMT 9 Cái
32 LĐ tê xiên nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính tê xiên d90mm Chương V của E-HSMT 4 Cái
33 LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d114mm 135 độ Chương V của E-HSMT 5 Cái
34 LĐ tê xiên nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính tê xiên d114mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
35 LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d90x4.0mm Chương V của E-HSMT 141,4 1 m
36 LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d60x3.0mm Chương V của E-HSMT 4,25 1 m
37 LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo Đkính ống d49x2.5mm Chương V của E-HSMT 4 1 m
38 Lắp cầu chắn rác d114mm Chương V của E-HSMT 14 Cái
39 LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d90mm Chương V của E-HSMT 14 Cái
40 LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d90mm 135 độ Chương V của E-HSMT 14 Cái
41 LĐ kẹp ống omega inox Đkính kẹp d90mm Chương V của E-HSMT 52 Cái
I Bể tự hoại , hố thấm
1 Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Chương V của E-HSMT 19,845 1 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 17,465 1 m3
3 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm vữa bê tông đá 4x6 M100, độ sụt 2~4cm Chương V của E-HSMT 0,928 1 m3
4 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 1x2 M200, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 1,392 1 m3
5 Ván khuôn móng bể tự hoại Chương V của E-HSMT 4 1 m2
6 Xây tường gạch BT đặc 60x95x200 dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 3,084 1 m3
7 Trát tường trong bể (Lần 1)dày 1.5 cm vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 18,86 1 m2
8 Trát tường trong bể (lần 2) dày 1 cm vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 24,84 1 m2
9 Láng đáy bể tự hoại dày 2.5m, Vữa M75 Chương V của E-HSMT 3,84 1 m2
10 Làm tầng lọc than củi, cát, sạn 1x2 , sạn 2x4 Chương V của E-HSMT 0,64 1 m3
11 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,736 1 m3
12 Bê tông xà, dầm, giằng nhà vữa bê tông đá 1x2 M200, độ sụt 6~8cm Chương V của E-HSMT 0,3472 1 m3
13 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg Chương V của E-HSMT 8 Cái
14 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan Chương V của E-HSMT 3,744 1 m2
15 Ván khuôn kim loại xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 9,92 1 m2
16 Cốt thép tấm đan, giằng bể Chương V của E-HSMT 0,0728 1 tấn
17 Gia công cốt thép móng đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,0695 Tấn
18 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,0277 Tấn
19 LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo. Đkính ống d49x2.5mm Chương V của E-HSMT 15 1 m
20 LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo. Đkính ống d125x3.5 Chương V của E-HSMT 2 1 m
21 LĐ ống nhựa PVC nối = PP dán keo. Đkính ống d140x5.0mm Chương V của E-HSMT 2 1 m
22 LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo. Đkính cút d49mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
23 LĐ tê nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính tê d49mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
24 LĐ tê nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính tê d125m Chương V của E-HSMT 2 Cái
25 LĐ cút nhựa PVC nối=PP dán keo Đkính cút d140mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
26 LĐ chụp thông hơi Đkính d49mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
27 LĐ kẹp ống omega inox d49 Chương V của E-HSMT 7 Cái
28 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Chương V của E-HSMT 5,244 1 m3
29 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 4,804 1 m3
30 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,44 1 m3
31 Ván khuôn móng cột Chương V của E-HSMT 1,76 1 m2
32 Xây hố van, hố ga gạch BT đặc 60x95x200, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 0,768 1 m3
33 Trát tường hố ga (Lần 1)dày 1.5 cm vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 3,6 1 m2
34 Trát tường hố ga (lần 2) dày 1 cm vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 3,6 1 m2
35 Làm tầng lọc than củi, cát, sạn 1x2 , sạn 2x4 Chương V của E-HSMT 0,384 1 m3
36 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,14 1 m3
37 Bê tông xà, dầm, giằng nhà vữa bê tông đá 1x2 M200, độ sụt 6~8cm Chương V của E-HSMT 0,168 1 m3
38 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg Chương V của E-HSMT 2 Cái
39 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan Chương V của E-HSMT 0,68 1 m2
40 Ván khuôn kim loại xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 1,344 1 m2
41 Cốt thép tấm đan hố ga Chương V của E-HSMT 0,0242 1 tấn
42 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,0118 Tấn
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->