Gói thầu: Đầu tư lưới điện huyện Hoa Lư năm 2020

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122346-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình
Tên gói thầu Đầu tư lưới điện huyện Hoa Lư năm 2020
Số hiệu KHLCNT 20200121731
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn TDTM và KHCB
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 09:22:00 đến ngày 2020-01-20 09:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,583,381,076 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 53,000,000 VNĐ ((Năm mươi ba triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
2 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
3 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
4 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công. Kho vật liệu Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
5 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
6 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
B PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP
1 MBA 3 pha 400kVA-35/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 1 máy
2 MBA 3 pha 400kVA-10(22)/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 5 máy
3 MBA 3 pha 400kVA-22/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 1 máy
4 MBA 3 pha 560kVA-10(22)/0,4kV kiểu kín Theo BVTKKTTC 1 máy
5 MBA 3 pha 400kVA-10(22)/0,4kV kiểu kín Theo BVTKKTTC 1 máy
6 Chống sét Van 10kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 7 bộ
7 Chống sét Van 24kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 1 bộ
8 Chống sét Van 42kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 1 bộ
9 Tủ phân phối hợp bộ 600V-800A inox 304 (3 lộ ra 300A) trạm trụ Theo BVTKKTTC 1 tủ
10 Tủ phân phối hợp bộ 600V-600A inox 304 (3 lộ ra 300A) Theo BVTKKTTC 5 tủ
11 Tủ phân phối hợp bộ 600V-600A inox 304 (2 lộ ra 300A) Theo BVTKKTTC 2 tủ
12 Tủ phân phối hợp bộ 600V-600A inox 304 (2 lộ ra 300A) trạm trụ Theo BVTKKTTC 1 tủ
13 Cầu chì tự rơi 100A-24kV-Polymer Theo BVTKKTTC 8 bộ
14 Cầu chì tự rơi 100A-36kV-Polymer Theo BVTKKTTC 1 bộ
15 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 60 sứ
16 Sứ đứng VHĐ-35kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 8 sứ
17 Sứ đứng Polymer-36kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 9 sứ
18 Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 18 sứ
19 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 21 chuỗi
20 Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 3 chuỗi
21 Dây dẫn dàn trạm 24kV: ACSR/XLPE2,5/HDPE- 70/11mm2 Theo BVTKKTTC 153 m
22 Dây dẫn dàn trạm 35kV: ACSR/XLPE4,3/HDPE- 70/11mm2 Theo BVTKKTTC 26 m
23 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W: 3x50-24kV Theo BVTKKTTC 49 m
24 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W: 1x50-24kV Theo BVTKKTTC 135 m
25 Cáp đồng đơn bọc Cu/XLPE/PVC-1x120 Theo BVTKKTTC 315 m
26 Cáp đồng đơn bọc Cu/XLPE/PVC-1x150 Theo BVTKKTTC 21 m
27 Đầu cáp 1 pha co ngót nguội ngoài trời 1x50-24kV Theo BVTKKTTC 6 bộ
28 Đầu cáp co ngót nguội 24kV ngoài trời 3x50mm2, bộ 3 pha Theo BVTKKTTC 4 bộ
29 Đầu cáp ELBOW 24kV - 250A 50mm2, bộ 3 pha Theo BVTKKTTC 2 bộ
30 Dây đồng mềm CV 50 nối CSV với MBA và hệ thống tiếp địa Theo BVTKKTTC 52 m
31 Dây ACSR120/19mm2 (có mỡ bảo vệ) nối trung tính MBA, tủ hạ thế với HTTĐ Theo BVTKKTTC 56 m
32 Ghip nhôm AC 25-70 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 33 cái
33 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 Theo BVTKKTTC 135 cái
34 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 Theo BVTKKTTC 28 cái
35 Đầu cốt đồng 1 lỗ C50 mm2 Theo BVTKKTTC 78 cái
36 Đầu cốt đồng 1 lỗ C150 mm2 Theo BVTKKTTC 14 cái
37 Đầu cốt đồng 1 lỗ C120 mm2 Theo BVTKKTTC 112 cái
38 Chụp sứ cao thế mặt máy silicon (xanh+đỏ+vàng) (F170) Theo BVTKKTTC 7 bộ
39 Chụp sứ hạ thế mặt máy silicon (xanh+đỏ+vàng+tt) (F90) Theo BVTKKTTC 7 bộ
40 Chụp cầu chì tự rơi silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 9 bộ
41 Chụp chống sét van silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 9 bộ
42 Kẹp quai 4/0 loại ty, trung thế (KQ-Cu-Al 120) Theo BVTKKTTC 27 cái
43 Hotline 4/0 (CHLC-120) Theo BVTKKTTC 27 cái
44 Đai thép 20x0,7mm dài 2,4m + khóa đai (cột kép) Theo BVTKKTTC 60 bộ
45 Thân trụ tôn 1,5-10mm, sơn tĩnh điện màu ghi sáng ngoài trời MBA - TL = 1.050kg (Cho trạm trụ MBA) Theo BVTKKTTC 2 bộ
46 Hộp chụp cực MBA tôn 1,5-2mm, sơn tĩnh điện màu ghi sáng ngoài trời- TL = 80kg (Cho trạm trụ MBA) Theo BVTKKTTC 2 bộ
47 Máng cáp trung thế tôn 1,5-2mm, sơn tĩnh điện màu ghi sáng ngoài trời- TL = 40kg (Cho trạm trụ MBA) Theo BVTKKTTC 2 bộ
48 Máng cáp hạ thế tôn 1,5-2mm, sơn tĩnh điện màu ghi sáng ngoài trời- TL = 30kg (Cho trạm trụ MBA) Theo BVTKKTTC 2 bộ
C PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Dây ACSR/XLPE4,3/HDPE-70/11mm2-35kV Theo BVTKKTTC 226 m
2 Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-70/11mm2-24kV Theo BVTKKTTC 1.735 m
3 Dây nhôm lõi thép ACSR 70/11 (có mỡ bảo vệ) Theo BVTKKTTC 5.383 m
4 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 146 quả
5 Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 29 bộ
6 Sứ đứng Polymer-36kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 4 bộ
7 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 114 chuỗi
8 Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 15 chuỗi
9 Ghip nhôm AC 25-70 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 135 bộ
10 Ghip nhôm AC 50-240 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 42 bộ
11 Ghíp bọc MV IPC 70-95, vỏ cách điện dày 3-7mm; 35-70/35-95 2BL Theo BVTKKTTC 6 bộ
12 Ống nhôm không chịu lực A70 mm2 Theo BVTKKTTC 3 bộ
13 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 6 Quả
14 Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 2 bộ
15 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo + 1 móc treo chữ U-(lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 6 chuỗi
D PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x120 Theo BVTKKTTC 4.358 m
2 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x95 Theo BVTKKTTC 788 m
3 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x70 Theo BVTKKTTC 1.829 m
4 Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x240-0,6kV Theo BVTKKTTC 168 m
5 Đầu cáp co ngót nguội 0,6/1kV - 4x240mm2 Theo BVTKKTTC 11 bộ
6 Ống nhôm không chịu lực A240 mm2 Theo BVTKKTTC 44 cái
7 Kẹp treo cáp VX 4x120mm2 Theo BVTKKTTC 65 bộ
8 Kẹp treo cáp VX 4x95mm2 Theo BVTKKTTC 15 bộ
9 Kẹp treo cáp VX 4x70mm2 Theo BVTKKTTC 36 bộ
10 Kẹp hãm cáp VX KH4x120 mm2 Theo BVTKKTTC 164 bộ
11 Kẹp hãm cáp VX KH4x95 mm2 Theo BVTKKTTC 21 bộ
12 Kẹp hãm cáp VX KH4x70 mm2 Theo BVTKKTTC 53 bộ
13 Kẹp hãm cáp VX KH4x50 mm2 Theo BVTKKTTC 1 bộ
14 Kẹp hãm cáp VX KH4x35 mm2 Theo BVTKKTTC 1 bộ
15 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 240mm2 Theo BVTKKTTC 44 cái
16 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 Theo BVTKKTTC 56 cái
17 Móc treo cáp F20 Theo BVTKKTTC 240 bộ
18 Móc treo cáp F16 Theo BVTKKTTC 116 bộ
19 Đai thép 20x0,7mm dài 1,2m + khóa đai (cột đơn) Theo BVTKKTTC 486 bộ
20 Đai thép 20x0,7mm dài 2,4m + khóa đai (cột kép) Theo BVTKKTTC 144 bộ
21 Đai thép không rỉ + khóa đai H1 cột đơn (1x(20x0,4mm, dài.1,1m)) Theo BVTKKTTC 10 bộ
22 Đai thép không rỉ + khóa đai H2, H4 + 3 Pha cột đơn (2x(20x0,4mm, dài.1,3m)) Theo BVTKKTTC 30 bộ
23 Đai thép không rỉ + khóa đai H2, H4-H6, 3pha cột đơn-Tụ bù (2x(20x0,4mm, dài.1,3m)) Theo BVTKKTTC 18 bộ
24 Ghíp kép bọc cáp VX IPC 95-95: 25-95mm2/25-95mm2, 2BL Theo BVTKKTTC 6 bộ
25 Ghip nhôm AC 25-150 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 46 bộ
26 Ghíp kép bọc cáp VX IPC 120-120: 70-120mm2/70-120mm2, 2BL Theo BVTKKTTC 57 bộ
27 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 70-95: 16-70mm2/35-95mm2, 1BL (đấu nối Hộp công tơ) Theo BVTKKTTC 6 bộ
28 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 70-95: 16-70mm2/35-95mm2, 1BL (di chuyển Hộp công tơ) Theo BVTKKTTC 50 bộ
29 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 25-120: 25-120mm2/25-120mm2, 1BL (đấu nối Hộp công tơ) Theo BVTKKTTC 56 bộ
30 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 25-120: 25-120mm2/25-120mm2, 1BL (di chuyển Hộp công tơ) Theo BVTKKTTC 100 bộ
31 Ống nối cáp VX 120mm2 - 120mm2 Theo BVTKKTTC 44 bộ
32 Ống nối cáp VX 95mm2 - 95mm2 Theo BVTKKTTC 4 bộ
33 Ống nối cáp VX 70mm2 - 70mm2 Theo BVTKKTTC 4 bộ
34 Cáp vặn xoắn AL/XLPE2x16 (hộp công tơ) Theo BVTKKTTC 190 m
35 Cáp nguồn Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 (Hộp công tơ 3 pha ) Theo BVTKKTTC 65 m
E PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP
1 Hệ thống nối đất TBA vào cạnh (TBA Đầu Xuân 5, Làng Nghề 4, Ninh Thắng 5) Theo BVTKKTTC 3 Hệ thống
2 Hệ thống nối đất TBA vào vuông (TBA Đông Giang 7, Xuân Sơn 4) Theo BVTKKTTC 2 Hệ thống
3 Hệ thống nối đất trạm biến áp trụ (TBA Thiên Tôn 4, Văn Lâm 5) Theo BVTKKTTC 2 Hệ thống
4 Hệ thống nối đất trạm biến áp trên GC4-LT14 (TBA Khê Thượng 2) Theo BVTKKTTC 1 Hệ thống
5 Hệ thống nối đất trạm biến áp trên GC4-LT14 (TBA Bộ Đầu) Theo BVTKKTTC 1 Hệ thống
6 Xà đón dây đầu trạm kiểu XII2ac-xt Theo BVTKKTTC 2 bộ
7 Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2a-xt-TBA Theo BVTKKTTC 4 bộ
8 Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2ac-xt-TBA Theo BVTKKTTC 2 bộ
9 Xà đỡ cầu chì : XFCO-xt-2400 Theo BVTKKTTC 4 bộ
10 Xà đỡ cầu chì và chống sét van: XFCO-xt-2600 Theo BVTKKTTC 1 bộ
11 Xà đỡ sứ trung gian XTG-xt-2400 Theo BVTKKTTC 4 bộ
12 Xà đỡ sứ trung gian XTG-xt-2600 Theo BVTKKTTC 1 bộ
13 Xà đỡ MBA: XĐMBA-2400 Theo BVTKKTTC 4 bộ
14 Xà đỡ MBA: XĐMBA-2600 Theo BVTKKTTC 1 bộ
15 Ghế thao tác: GTT-2400 Theo BVTKKTTC 4 bộ
16 Ghế thao tác: GTT-2600 Theo BVTKKTTC 1 bộ
17 Công sơn bắt xà đỡ MBA và ghế thao tác Theo BVTKKTTC 5 bộ
18 Cô li ê chống tụt Theo BVTKKTTC 5 bộ
19 Thang trèo 4m: TT-1 Theo BVTKKTTC 8 bộ
20 Thang trèo 5m: TT-2 Theo BVTKKTTC 1 bộ
21 Giá đỡ cáp hạ thế 1 Theo BVTKKTTC 9 bộ
22 Giá đỡ cáp hạ thế 2 Theo BVTKKTTC 5 bộ
23 Tai bắt chống sét van: TCSV Theo BVTKKTTC 5 bộ
24 Xà đón dây đầu trạm: XKL2ac-TBA Theo BVTKKTTC 2 bộ
25 Xà đón dây đầu trạm: X2adc-TBA Theo BVTKKTTC 1 bộ
26 Xà đón dây đầu trạm: XKL2adc-TBA Theo BVTKKTTC 1 bộ
27 Xà đỡ cầu chì tự rơi 22kV (cột đơn): XSI-1 Theo BVTKKTTC 2 bộ
28 Xà đỡ cầu chì tự rơi 22kV (cột đôi): XSI-2 Theo BVTKKTTC 2 bộ
29 Xà đỡ CSV và đỡ cổ cáp ngầm: XCSV-CCN Theo BVTKKTTC 4 bộ
30 Ghế thao tác và giá đỡ ghế thao tác trạm trụ Theo BVTKKTTC 4 bộ
31 Giá đỡ cáp ngầm trung thế (trạm trên gốc cột LT14m) Theo BVTKKTTC 4 bộ
32 Giá đỡ MBA 22kV trên 1 cột: GĐMBA (trạm trên gốc cột LT14) Theo BVTKKTTC 2 bộ
33 Cột BTLT 12m: PC.I-12-9.0 (190) Theo BVTKKTTC 14 cột
34 Cột BTLT 14m: PC.I-14-11 (G4+N10) Theo BVTKKTTC 2 cột
35 Gốc cột ly tâm LT14m (PC.I-14-13) Theo BVTKKTTC 2 cột
36 Thanh cái đồng dẹt 40x4 dài 200mm (bọc cách điện V-X-Đ) Theo BVTKKTTC 8 cái
37 Thanh cái đồng dẹt 40x4 dài 100mm (bọc cách điện V-X-Đ) Theo BVTKKTTC 6 cái
38 Ống nhựa trong F32 Theo BVTKKTTC 56 m
39 Ống nhựa luồn cáp trung thế HDPE 105/80 Theo BVTKKTTC 84 m
40 Dây chì 10A Theo BVTKKTTC 1 bộ
41 Dây chì 15A Theo BVTKKTTC 1 bộ
42 Dây chì 30A Theo BVTKKTTC 6 bộ
43 Dây chì 50A Theo BVTKKTTC 1 bộ
44 Biển báo an toàn Theo BVTKKTTC 15 cái
45 Biển báo Tên trạm Theo BVTKKTTC 9 cái
46 Biển báo thứ tự pha Theo BVTKKTTC 27 cái
47 Biển báo lộ xuất tuyến hạ thế Theo BVTKKTTC 22 cái
48 Keo xịt biển bịt đầu ống HDPE Theo BVTKKTTC 4 hộp
49 Bịt đầu cốt (V-X-Đ) Theo BVTKKTTC 367 cái
50 Băng dính cách điện Theo BVTKKTTC 9 cuộn
51 Móng trụ đỡ MBA (trạm trụ) Theo BVTKKTTC 2 móng
52 Móng trạm biến áp trên gốc cột LT14m: MT14-3 Theo BVTKKTTC 2 móng
53 Xây trụ MBA gốc cột 4 Theo BVTKKTTC 2 trụ
54 Móng cột ly tâm 12m: MT12-3 Theo BVTKKTTC 12 móng
55 Móng cột đôi ly tâm 12m: MTK12-3 Theo BVTKKTTC 1 móng
56 Móng cột đúp ly tâm 14m: MTK14-3 Theo BVTKKTTC 1 móng
57 Rãnh cáp ngầm trung hạ thế Theo BVTKKTTC 4 m
F PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Cột BTLT 14m: PC.I-14-11 bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 16 Cột
2 Cột BTLT 14m: PC.I-14-11 bằng thủ công Theo BVTKKTTC 5 Cột
3 Cột BTLT 14m: PC.I-14-9.2 bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 15 Cột
4 Cột BTLT 12m: PC.I-12-9 bằng thủ công Theo BVTKKTTC 11 Cột
5 Cột BTLT 12m: PC.I-12-7.2 bằng thủ công Theo BVTKKTTC 13 Cột
6 Hệ thống tiếp địa RC1 Theo BVTKKTTC 45 Hệ thống
7 Xà néo 22kV: X2ac Theo BVTKKTTC 2 Bộ
8 Xà néo lệch 22kV: XKL2a Theo BVTKKTTC 3 Bộ
9 Xà néo lệch 22kV: XKL2ac Theo BVTKKTTC 2 Bộ
10 Xà đỡ lệch 22kV: XKL2a-XT-B Theo BVTKKTTC 4 Bộ
11 Xà néo 35kV: X2ac-35 Theo BVTKKTTC 2 Bộ
12 Xà néo 35kV: XII1ac-35 Theo BVTKKTTC 1 Bộ
13 Xà néo 22kV: X2anc Theo BVTKKTTC 3 Bộ
14 Xà néo 22kV: X2adc Theo BVTKKTTC 15 Bộ
15 Xà đỡ thẳng cột xuyên tâm 22kV: X1a-XT Theo BVTKKTTC 3 Bộ
16 Xà đỡ thẳng cột xuyên tâm 22kV: X2a-XT Theo BVTKKTTC 17 Bộ
17 Xà phụ XR Theo BVTKKTTC 1 Bộ
18 Chi tiết ghép cột đôi 2LT14m Theo BVTKKTTC 10 Bộ
19 Dây néo: 20-18 Theo BVTKKTTC 5 Bộ
20 Cổ dề dây néo: CDC-121 Theo BVTKKTTC 5 Bộ
21 Biển báo thứ tự pha Theo BVTKKTTC 9 cái
22 Xà XKL2ac (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 1 Bộ
23 Xà X2a (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 1 Bộ
24 Xà đỡ lèo XR (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 1 Bộ
25 Móng cột đúp ly tâm 14m: MTK14-3 Theo BVTKKTTC 10 móng
26 Móng cột đơn ly tâm 14m: MT14-2 Theo BVTKKTTC 16 móng
27 Móng cột đôi ly tâm 12m: MTK12-3 Theo BVTKKTTC 5 móng
28 Móng cột ly tâm 12m: MT12-2 Theo BVTKKTTC 14 móng
29 Móng néo cột MN15-5 Theo BVTKKTTC 1 móng
G PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-4.3 (160) bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 80 Cột
2 Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-3.0 (160) bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 65 Cột
3 Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-3.0 (160) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 47 Cột
4 Tiếp địa lặp lại cột có chiều cao 8,5m Theo BVTKKTTC 12 Hệ thống
5 Tiếp địa lặp lại cột có chiều cao 7,5m Theo BVTKKTTC 6 Hệ thống
6 Ống nhựa luồn cáp xuất tuyến HDPE F105/80 Theo BVTKKTTC 143 m
7 Kẹp cáp hạ thế Theo BVTKKTTC 4 Bộ
8 Ống Gen co nhiệt hạ thế Ø 35 (350mm/cái) Theo BVTKKTTC 44 cái
9 Bịt đầu cốt (V-X-Đ) Theo BVTKKTTC 100 cái
10 Băng dính cách điện Theo BVTKKTTC 9,2 cuộn
11 Móng cột đơn ly tâm 8,5m: Ma-8,5 Theo BVTKKTTC 50 móng
12 Móng cột đúp 2LT8,5m: Mak8,5 Theo BVTKKTTC 15 móng
13 Móng cột đơn ly tâm 7,5m: Ma-7,5 Theo BVTKKTTC 66 móng
14 Móng cột đúp 2LT7,5m: Mak7,5 Theo BVTKKTTC 15 móng
15 Móng cột MA-7,5 (Phá bê tông) Theo BVTKKTTC 10 móng
16 Móng cột MAK-7,5 (Phá bê tông) Theo BVTKKTTC 3 móng
H PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Tháo hạ, thu hồi xà đỡ X1a (đã tính trong phần thay thế hotline) Theo BVTKKTTC 1 bộ
2 Tháo hạ, thu hồi sứ đứng VHĐ-15kV ( trên cột tròn) (đã tính trong phần thay thế hotline) Theo BVTKKTTC 3 quả
3 Tháo hạ, thu hồi dây néo cột DN20-18 Theo BVTKKTTC 4 bộ
4 Tháo hạ, thu hồi cổ dề Theo BVTKKTTC 4 bộ
I PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Căng lại dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x70 Theo BVTKKTTC 143 m
2 Tháo hạ, thu hồi cáp vặn xoắn Al/XLPE4x50mm2 Theo BVTKKTTC 388 m
3 Tháo hạ, thu hồi cáp vặn xoắn Al/XLPE4x95mm2 Theo BVTKKTTC 425 m
4 Di chuyển hòm công tơ H3F Theo BVTKKTTC 17 Hộp
5 Di chuyển hòm công tơ H1 Theo BVTKKTTC 10 Hộp
6 Di chuyển hòm công tơ H2 Theo BVTKKTTC 13 Hộp
7 Di chuyển hòm công tơ H4 Theo BVTKKTTC 18 Hộp
8 Tháo hạ, thu hồi cột bê tông H7,5m - thủ công Theo BVTKKTTC 3 Cột
9 Tháo hạ, thu hồi cột bê tông H6,5m -thủ công + máy Theo BVTKKTTC 4 Cột
10 Tháo hạ, thu hồi cột bê tông H6,5m - thủ công Theo BVTKKTTC 17 Cột
11 Tháo hạ, thu hồi cột bê tông LT6m -thủ công + máy Theo BVTKKTTC 1 Cột
12 Tháo hạ thu hồi dây nhôm bọc AV25 Theo BVTKKTTC 218 m
13 Tháo hạ, thu hồi dây xuống HCT XLPE 2x11 Theo BVTKKTTC 95,5 m
14 Tháo hạ, thu hồi dây xuống HCT CXV3x10+1x6-CT Theo BVTKKTTC 30,5 m
15 Tháo hạ, thu hồi sứ hạ thế A30 ( kèm xà) Theo BVTKKTTC 6 quả
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->