Gói thầu: Gói thầu số 08: Xây lắp và lắp đặt toàn bộ công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122078-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Lai châu |
Tên gói thầu | Gói thầu số 08: Xây lắp và lắp đặt toàn bộ công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200121608 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB TDTM của NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 09:37:00 đến ngày 2020-02-03 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,726,000,758 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 55,000,000 VNĐ ((Năm mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí bảo trì công trình | Theo Chương V-E-HSMT | 12 | Tháng |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Khoản |
3 | Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh, di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường, di chuyển máy, thiết bị thi công đặc chủng và lực lượng lao động, bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công... | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Khoản |
B | Hạng mục: Các hạng mục công việc xây lắp toàn bộ công trình | |||
C | PHẦN VẬT TƯ A CẤP B LẮP ĐẶT | |||
D | PHẦN TBA | |||
1 | Máy biến áp 75KVA- 35/0,4KV | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Máy |
2 | Máy biến áp 100KVA- 22/0,4KV | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Máy |
3 | Máy biến áp QTC 200KVA- 22/0,4KV | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Máy |
4 | Chống sét van -24KV-10KA | Theo Chương V-E-HSMT | 5 | Bộ |
5 | Chống sét van -42KV-10KA | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
6 | Câu chì tự rơi SI-22; 100A; 2 dây chì 6A; 2 dây chì 8A | Theo Chương V-E-HSMT | 5 | Bộ |
7 | Câu chì tự rơi SI-35; 100A; 2 dây chì 1A | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
8 | Tủ hạ thế trọn bộ 400V-125A | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Tủ |
9 | Tủ hạ thế trọn bộ 400V-150A | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Tủ |
10 | Tủ hạ thế trọn bộ 400V-500A | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Tủ |
E | Dây sứ, phụ kiện | |||
1 | Sứ đứng VHD-22 + Ty | Theo Chương V-E-HSMT | 70 | Quả |
2 | Sứ đứng VHD-35 + Ty | Theo Chương V-E-HSMT | 51 | Quả |
3 | Cách điện chuỗi néo Polymer 22kV – 120kN + PK (dây trần) | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Chuỗi |
4 | Cáp đồng cứng 22kV-Cu/XLPE2.5/PVC 1x70 | Theo Chương V-E-HSMT | 75 | m |
5 | Cáp đồng cứng 35kV-Cu/XLPE4.3/PVC 1x50 | Theo Chương V-E-HSMT | 45 | m |
6 | Dây dẫn As/XLPE 4.3/CWS/PVC-1x50-40,5kV | Theo Chương V-E-HSMT | 54 | m |
7 | Cáp trung thế 24kV-AsXV-50/8(Ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC) | Theo Chương V-E-HSMT | 108 | m |
8 | Cáp đồng hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x150 mm2 (Cáp Lực máy 200KVA) (3Fa*2 sợi 1x150mm2 cho 1pha); (1Fa*1 sợi 1x150mm2 cho 1pha trung tính) | Theo Chương V-E-HSMT | 168 | m |
9 | Cáp đồng hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50mm2 (cáp lực máy 100KVA) | Theo Chương V-E-HSMT | 16 | m |
10 | Cáp đồng hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50mm2 (cáp lực máy 75KVA) | Theo Chương V-E-HSMT | 24 | m |
F | PHẦN ĐƯỜNG DÂY 35kV + 22kV + 0,4kV | |||
G | Dây, sứ, phụ kiện đường dây 35kV | |||
1 | Cách điện đứng Polymer PPI-35 + Ty | Theo Chương V-E-HSMT | 46 | Quả |
2 | Cách điện chuỗi Polymer PDI-35 + PK | Theo Chương V-E-HSMT | 54 | Chuỗi |
3 | Dây dẫn AC-50/8 | Theo Chương V-E-HSMT | 4.875 | m |
H | Dây, sứ, phụ kiện đường dây 22kV | |||
1 | Cách điện Polymer đứng PPI-22 + Ty | Theo Chương V-E-HSMT | 29 | Quả |
2 | Cách điện chuỗi néo Polymer 22kV – 120kN + PK ( dây trần) | Theo Chương V-E-HSMT | 46 | Chuỗi |
3 | Cách điện chuỗi néo Polymer 22kV – 120kN + PK ( dây bọc) | Theo Chương V-E-HSMT | 46 | Chuỗi |
4 | Cáp trung thế 24kV-AsXV-50/8(Ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC) | Theo Chương V-E-HSMT | 1.857 | m |
5 | Dây dẫn AC-50/8 | Theo Chương V-E-HSMT | 1.218 | m |
I | Dây, sứ, phụ kiện đường dây 0,4kV | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC4x70 | Theo Chương V-E-HSMT | 4.781 | m |
2 | Cáp vặn xoắn ABC4x95 | Theo Chương V-E-HSMT | 1.614 | m |
3 | Dây dẫn AC50/8 | Theo Chương V-E-HSMT | 288 | m |
4 | Dây dẫn AC70/11 | Theo Chương V-E-HSMT | 863 | m |
5 | Cáp muyle 2x11mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 18 | Mét |
6 | Cáp muyle 2x16mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 42 | Mét |
7 | Cáp muyle 3x16+1x10mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 24 | Mét |
8 | Cáp đồng 3x25+1x16mm2 cho hộp nối | Theo Chương V-E-HSMT | 5 | Mét |
9 | Chuỗi sứ IIC-70 + phụ liện (01 bát/ chuỗi) | Theo Chương V-E-HSMT | 40 | Chuỗi |
10 | Sứ A30+ ty | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | Quả |
J | PHẦN B CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT | |||
K | PHẦN TBA | |||
1 | Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x70mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 45 | m |
2 | Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x95mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 27 | m |
3 | Xà đầu trạm biến áp XĐT-1 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
4 | Xà đầu trạm biến áp XĐT-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
5 | Xà đầu trạm biến áp XĐT-3 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
6 | Xà đầu trạm biến áp XĐT-TBA -2.6 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
7 | Xà phụ XP1 | Theo Chương V-E-HSMT | 9 | Bộ |
8 | Xà đỡ sứ trung gian 1 XTG1-18Đ | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
9 | Xà đỡ sứ trung gian 2 XTG2-18Đ | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
10 | Xà đỡ sứ trung gian 1 XTG1-1 | Theo Chương V-E-HSMT | 7 | Bộ |
11 | Xà đỡ sứ trung gian 2 XTG1-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 9 | Bộ |
12 | Xà đỡ sứ trung gian1 XTG1--TBA-2.6 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
13 | Xà đỡ sứ trung gian2 XTG2--TBA-2.6 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
14 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XĐSI&CSV-12 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
15 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XĐSI&CSV-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
16 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XĐSI&CSV-18Đ | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
17 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XĐSI&CSV-TBA -2,6 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
18 | Chi tiết ghép cột đôi bằng gông cột -GC-18 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
19 | Giá đỡ máy biến áp -GĐMBA -TBA-18Đ | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
20 | Giá đỡ máy biến áp GĐMBA-TBA1.5-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
21 | Giá đỡ máy biến áp - GĐMBA-TBA-12. 14 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
22 | Giá đỡ máy biến áp - GĐMBA-TBA- 2.6 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
23 | Giá đỡ cáp lực GĐCL TBA 75-100 | Theo Chương V-E-HSMT | 5 | Bộ |
24 | Giá đỡ cáp lực GĐCL TBA 200 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
25 | Giá đỡ tủ hạ thế GĐTHT | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | Bộ |
26 | Ghế cách điện GCD-TBA | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
27 | Ghế cách điện GCD-TBA-2.6 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
28 | Thang sắt TS-2,5M | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
29 | Thang sắt TS-3M | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
30 | Tiếp địa trạm 1 cột 12m TĐ-TBA-12 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | HT |
31 | Tiếp địa trạm 1 cột 14m TĐ-TBA-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | HT |
32 | Tiếp địa trạm TĐC 1.1 TĐ-TBA18-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | HT |
33 | Tiếp địa trạm khu dân cư số 2 TĐ-TBA18-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | HT |
34 | Tiếp địa trạm Cột II TĐ-TBA-2.6 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | HT |
35 | Tiếp địa trạm TĐ-TBA18-18 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | HT |
36 | Móng cột trạm MT-TBA1-12 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Móng |
37 | Móng cột trạm MT-TBA1-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Móng |
38 | Móng cột trạm MT-4 TBA | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Móng |
39 | Móng cột trạm MT-TBA1.5-18 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Móng |
40 | Móng cột trạm MTĐ-TBA PC18 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Móng |
41 | Cột điện PC-12-9.0 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cột |
42 | Cột điện PC-14-9,2 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Cột |
43 | Gốc cột điện PC-14-8,5 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cột |
44 | Cột điện PC-18-11 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Cột |
45 | Đầu cốt đồng M35 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Cái |
46 | Đầu cốt đồng M50 | Theo Chương V-E-HSMT | 6 | Cái |
47 | Đầu cốt đồng M70 | Theo Chương V-E-HSMT | 24 | Cái |
48 | Đầu cốt đồng M95 | Theo Chương V-E-HSMT | 50 | Cái |
49 | Đầu cốt đồng M150 | Theo Chương V-E-HSMT | 36 | Cái |
50 | Đầu cốt đồng nhôm AM 70 | Theo Chương V-E-HSMT | 64 | Cái |
51 | Đầu cốt đồng nhôm AM 95 | Theo Chương V-E-HSMT | 24 | Cái |
52 | Ghíp nhôm 3bulông | Theo Chương V-E-HSMT | 144 | Cái |
53 | Kẹp Hotline nhôm-70 | Theo Chương V-E-HSMT | 15 | Cái |
54 | Kẹp quai nhôm-70 | Theo Chương V-E-HSMT | 15 | Cái |
55 | Biển báo cấm trèo (gồm biển cấm, đai thép, khóa đai) | Theo Chương V-E-HSMT | 20 | Cái |
56 | Biển báo tên trạm | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | Cái |
57 | Nắp chụp đầu sứ cao áp MBA | Theo Chương V-E-HSMT | 24 | Bộ |
58 | Nắp chụp đầu sứ hạ áp MBA | Theo Chương V-E-HSMT | 32 | Bộ |
59 | Nắp chụp chống sét van | Theo Chương V-E-HSMT | 24 | Bộ |
60 | Nắp chụp cầu chì tự rơi | Theo Chương V-E-HSMT | 24 | Bộ |
L | Thí nghiệm | |||
1 | Máy biến áp 75KVA- 35/0,4KV | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Máy |
2 | Máy biến áp 100KVA- 22/0,4KV | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Máy |
3 | Máy biến áp QTC 200KVA- 22/0,4KV | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Máy |
4 | Hệ thống tiếp địa TBA TĐT | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | HT |
M | PHẦN ĐZ 35KV + 22 KV TRÊN KHÔNG | |||
N | Xây dựng + lắp đặt | |||
1 | Móng cột MT-PC12 | Theo Chương V-E-HSMT | 12 | Móng |
2 | Móng cột MT-PC14 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Móng |
3 | Móng cột MT-PC16 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Móng |
4 | Móng néo MN15-5 | Theo Chương V-E-HSMT | 17 | Móng |
5 | Cột PC-12-7,2 | Theo Chương V-E-HSMT | 12 | Cột |
6 | Cột PC-14-8,5 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cột |
7 | Cột PC-16-9,2 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Cột |
8 | Xà rẽ nhánh XRN1-35 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
9 | Xà rẽ nhánh XRN2-35 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
10 | Xà rẽ nhánh XRN3-35 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
11 | Xà néo thẳng, Néo góc XN-35-3N | Theo Chương V-E-HSMT | 9 | Bộ |
12 | Xà đỡ thẳng 3 pha bằng XĐT-35-3B | Theo Chương V-E-HSMT | 6 | Bộ |
13 | Cổ dề néo góc CDNG-98 | Theo Chương V-E-HSMT | 9 | Bộ |
14 | Dây néo DN18-12 | Theo Chương V-E-HSMT | 13 | Bộ |
15 | Dây néo DN18-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
16 | Dây néo DN18-16 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
17 | Tiếp địa RC-3 | Theo Chương V-E-HSMT | 15 | Bộ |
18 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông | Theo Chương V-E-HSMT | 36 | Cái |
19 | Biên báo cấm trèo | Theo Chương V-E-HSMT | 15 | Cái |
O | Phần đường dây 22kV | |||
1 | Cột PC-12-7,2 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Cột |
2 | Cột PC-14-8,5 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cột |
3 | Cột PC-14-9,2 | Theo Chương V-E-HSMT | 5 | Cột |
4 | Cột PC-16-9,2 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Cột |
5 | Cột PC-18-9,2 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cột |
6 | Cột PC-18-11 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Cột |
7 | Cột PC-20-9,2 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cột |
8 | Xà rẽ nhánh XRN3-22 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
9 | Xà rẽ nhánh XRN2-22 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
10 | Xà đỡ lèo XĐL1-22 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
11 | Xà đỡ thẳng XĐT-22-3B | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
12 | Xà néo thẳng XNT-22-3N | Theo Chương V-E-HSMT | 5 | Bộ |
13 | Xà néo thẳng XNG-22-3N | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
14 | Xà néo XN-3T-1M-22C-BX | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
15 | Xà néo đúp XNKĐ-3T-1M-22C-BX | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
16 | Xà néo đúp XNK-22-3N-D | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
17 | Giằng cột GC-22 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
18 | Cổ dề néo góc CDNG-98 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
19 | Dây néo DN18-12 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
20 | Dây néo DN18-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 6 | Bộ |
21 | Kẹp Hotline nhôm-50 | Theo Chương V-E-HSMT | 15 | Cái |
22 | Kẹp quai-50 | Theo Chương V-E-HSMT | 15 | Cái |
23 | Kẹp cáp 3 bu lông | Theo Chương V-E-HSMT | 22 | Cái |
24 | Biển báo cấm trèo (gồm biển cấm, đai thép, khóa đai) | Theo Chương V-E-HSMT | 17 | Cái |
25 | Móng cột MT-PC12 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Móng |
26 | Móng cột MT-PC14 | Theo Chương V-E-HSMT | 7 | Móng |
27 | Móng cột MT-PC18 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Móng |
28 | Móng cột MTĐ-PC16 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Móng |
29 | Móng cột MTĐ-PC18 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Móng |
30 | Móng cột MTĐ-PC20 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Móng |
31 | Móng néo MN 15-5 | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | Móng |
32 | Tiếp địa RC-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 13 | Bộ |
33 | Thi công đấu nối Hotline | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Điểm đấu |
P | Thí nghiệm | |||
1 | Tiếp địa RC-3 | Theo Chương V-E-HSMT | 15 | Bộ |
2 | Tiếp địa RC-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 13 | Bộ |
Q | PHẦN ĐZ 0,4KV | |||
R | Xây dựng+ lắp đặt | |||
1 | Cột PC-8,5-3.0 | Theo Chương V-E-HSMT | 77 | Cột |
2 | Cột PC-8,5-4,3 | Theo Chương V-E-HSMT | 64 | Cột |
3 | Cột PC-10-3,5 | Theo Chương V-E-HSMT | 18 | Cột |
4 | Cột PC-10-4,3 | Theo Chương V-E-HSMT | 18 | Cột |
5 | Móng M2-8,5 | Theo Chương V-E-HSMT | 63 | Móng |
6 | Móng MĐ-8,5 | Theo Chương V-E-HSMT | 39 | Móng |
7 | Móng M1-10 | Theo Chương V-E-HSMT | 14 | Móng |
8 | Móng MĐ-10 | Theo Chương V-E-HSMT | 11 | Móng |
9 | Cổ dề CDV-1 | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | Bộ |
10 | Cổ dề CDV-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 5 | Bộ |
11 | Cổ dề CD1-160 | Theo Chương V-E-HSMT | 72 | Bộ |
12 | Cổ dề CD2-160 | Theo Chương V-E-HSMT | 47 | Bộ |
13 | Cổ dề CD3-160 | Theo Chương V-E-HSMT | 7 | Bộ |
14 | Cổ dề CD1-10 | Theo Chương V-E-HSMT | 36 | Bộ |
15 | Cổ dề CD2-10 | Theo Chương V-E-HSMT | 17 | Bộ |
16 | Cổ dề CD3-10 | Theo Chương V-E-HSMT | 5 | Bộ |
17 | Cổ dề CDT-12 | Theo Chương V-E-HSMT | 7 | Bộ |
18 | Cổ dề CDT-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
19 | Cổ dề CDT-16 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
20 | Cổ dề CDT-18 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
21 | Xà hạ thế XK-4K-N | Theo Chương V-E-HSMT | 5 | Bộ |
22 | Xà hạ thế XK-4K-D | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
23 | Ghíp bọc cách điện IPC-2 bulông | Theo Chương V-E-HSMT | 256 | Cái |
24 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | Cái |
25 | Kẹp xiết cáp 4x70 | Theo Chương V-E-HSMT | 250 | Cái |
26 | Kẹp xiết cáp 4x95 | Theo Chương V-E-HSMT | 92 | Cái |
27 | Bịt đầu cáp | Theo Chương V-E-HSMT | 68 | Cái |
28 | Tiếp địa lặp lại RLL | Theo Chương V-E-HSMT | 35 | Bộ |
S | Thí nghiệm | |||
1 | Tiếp địa lặp lại RLL | Theo Chương V-E-HSMT | 35 | Bộ |
T | Phần tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Cột H-7,5 cắt chân thu hồi | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cột |
2 | Cột LT-8,5 cắt chân thu hồi | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Cột |
3 | Thu hồi Xà hạ thế X1-4 | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | Bộ |
4 | Thu hồi Xà hạ thế X2-4 | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | Bộ |
5 | Thu hồi Má ốp | Theo Chương V-E-HSMT | 7 | Cái |
6 | Đai thép + Khóa đai | Theo Chương V-E-HSMT | 7 | Bộ |
7 | Thu hồi Sứ A30 | Theo Chương V-E-HSMT | 96 | Quả |
8 | Thu hồi Cáp AV 70 | Theo Chương V-E-HSMT | 1.806 | m |
9 | Thu hồi Cáp AV 50 | Theo Chương V-E-HSMT | 605 | m |
10 | Thu hồi cáp vặn xoắn 4x70 | Theo Chương V-E-HSMT | 92 | m |
11 | Thu hồi cáp muyle 2x11mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 12 | mét |
12 | Thu hồi cáp muyle 2x16mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 28 | mét |
13 | Thu hồi cáp muyle 3x16+1x10mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 16 | mét |
U | Phần tháo dỡ lắp đặt lại | |||
1 | Tháo dỡ lắp đặt di chuyển công tơ 1 pha | Theo Chương V-E-HSMT | 42 | Cái |
2 | Tháo dỡ lắp đặt lại công tơ 3 pha | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Cái |
3 | Di chuyển lắp đặt lại hộp đấu nối | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Hòm |
4 | Di chuyển LĐ hòm công tơ H2 (Hòm 2 ctơ) | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Hòm |
5 | Di chuyển LĐ hòm công tơ H4 (Hòm 4 ctơ) | Theo Chương V-E-HSMT | 7 | Hòm |
6 | Di chuyển LĐ hòm công tơ 3 pha | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Hòm |
7 | Di chuyển lắp đặt lại xà đỡ hòm công tơ | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
8 | Tháo dỡ lắp đặt lại cáp vặn xoắn ABC4x70 | Theo Chương V-E-HSMT | 89 | m |
V | Phần mua mới + bổ sung | |||
1 | Bổ sung đai thép + khóa đai (treo hòm H1, H2 là 1 cái; H4 là 2 cái; H3f là 2 cái) | Theo Chương V-E-HSMT | 27 | Bộ |
2 | Ghíp 2BL - PVC bổ sung | Theo Chương V-E-HSMT | 83 | Bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi