Gói thầu: Gói thầu số 08: Xây lắp và lắp đặt toàn bộ công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122078-00
Thời điểm đóng mở thầu 03/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Lai châu
Tên gói thầu Gói thầu số 08: Xây lắp và lắp đặt toàn bộ công trình
Số hiệu KHLCNT 20200121608
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn KHCB TDTM của NPC
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 09:37:00 đến ngày 2020-02-03 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,726,000,758 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 55,000,000 VNĐ ((Năm mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí bảo trì công trình Theo Chương V-E-HSMT 12 Tháng
2 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo Chương V-E-HSMT 1 Khoản
3 Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh, di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường, di chuyển máy, thiết bị thi công đặc chủng và lực lượng lao động, bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công... Theo Chương V-E-HSMT 1 Khoản
B Hạng mục: Các hạng mục công việc xây lắp toàn bộ công trình
C PHẦN VẬT TƯ A CẤP B LẮP ĐẶT
D PHẦN TBA
1 Máy biến áp 75KVA- 35/0,4KV Theo Chương V-E-HSMT 3 Máy
2 Máy biến áp 100KVA- 22/0,4KV Theo Chương V-E-HSMT 2 Máy
3 Máy biến áp QTC 200KVA- 22/0,4KV Theo Chương V-E-HSMT 3 Máy
4 Chống sét van -24KV-10KA Theo Chương V-E-HSMT 5 Bộ
5 Chống sét van -42KV-10KA Theo Chương V-E-HSMT 3 Bộ
6 Câu chì tự rơi SI-22; 100A; 2 dây chì 6A; 2 dây chì 8A Theo Chương V-E-HSMT 5 Bộ
7 Câu chì tự rơi SI-35; 100A; 2 dây chì 1A Theo Chương V-E-HSMT 3 Bộ
8 Tủ hạ thế trọn bộ 400V-125A Theo Chương V-E-HSMT 3 Tủ
9 Tủ hạ thế trọn bộ 400V-150A Theo Chương V-E-HSMT 2 Tủ
10 Tủ hạ thế trọn bộ 400V-500A Theo Chương V-E-HSMT 3 Tủ
E Dây sứ, phụ kiện
1 Sứ đứng VHD-22 + Ty Theo Chương V-E-HSMT 70 Quả
2 Sứ đứng VHD-35 + Ty Theo Chương V-E-HSMT 51 Quả
3 Cách điện chuỗi néo Polymer 22kV – 120kN + PK (dây trần) Theo Chương V-E-HSMT 3 Chuỗi
4 Cáp đồng cứng 22kV-Cu/XLPE2.5/PVC 1x70 Theo Chương V-E-HSMT 75 m
5 Cáp đồng cứng 35kV-Cu/XLPE4.3/PVC 1x50 Theo Chương V-E-HSMT 45 m
6 Dây dẫn As/XLPE 4.3/CWS/PVC-1x50-40,5kV Theo Chương V-E-HSMT 54 m
7 Cáp trung thế 24kV-AsXV-50/8(Ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC) Theo Chương V-E-HSMT 108 m
8 Cáp đồng hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x150 mm2 (Cáp Lực máy 200KVA) (3Fa*2 sợi 1x150mm2 cho 1pha); (1Fa*1 sợi 1x150mm2 cho 1pha trung tính) Theo Chương V-E-HSMT 168 m
9 Cáp đồng hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50mm2 (cáp lực máy 100KVA) Theo Chương V-E-HSMT 16 m
10 Cáp đồng hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50mm2 (cáp lực máy 75KVA) Theo Chương V-E-HSMT 24 m
F PHẦN ĐƯỜNG DÂY 35kV + 22kV + 0,4kV
G Dây, sứ, phụ kiện đường dây 35kV
1 Cách điện đứng Polymer PPI-35 + Ty Theo Chương V-E-HSMT 46 Quả
2 Cách điện chuỗi Polymer PDI-35 + PK Theo Chương V-E-HSMT 54 Chuỗi
3 Dây dẫn AC-50/8 Theo Chương V-E-HSMT 4.875 m
H Dây, sứ, phụ kiện đường dây 22kV
1 Cách điện Polymer đứng PPI-22 + Ty Theo Chương V-E-HSMT 29 Quả
2 Cách điện chuỗi néo Polymer 22kV – 120kN + PK ( dây trần) Theo Chương V-E-HSMT 46 Chuỗi
3 Cách điện chuỗi néo Polymer 22kV – 120kN + PK ( dây bọc) Theo Chương V-E-HSMT 46 Chuỗi
4 Cáp trung thế 24kV-AsXV-50/8(Ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC) Theo Chương V-E-HSMT 1.857 m
5 Dây dẫn AC-50/8 Theo Chương V-E-HSMT 1.218 m
I Dây, sứ, phụ kiện đường dây 0,4kV 
1 Cáp vặn xoắn ABC4x70 Theo Chương V-E-HSMT 4.781 m
2 Cáp vặn xoắn ABC4x95 Theo Chương V-E-HSMT 1.614 m
3 Dây dẫn AC50/8 Theo Chương V-E-HSMT 288 m
4 Dây dẫn AC70/11 Theo Chương V-E-HSMT 863 m
5 Cáp muyle 2x11mm2 Theo Chương V-E-HSMT 18 Mét
6 Cáp muyle 2x16mm2 Theo Chương V-E-HSMT 42 Mét
7 Cáp muyle 3x16+1x10mm2 Theo Chương V-E-HSMT 24 Mét
8 Cáp đồng 3x25+1x16mm2 cho hộp nối Theo Chương V-E-HSMT 5 Mét
9 Chuỗi sứ IIC-70 + phụ liện (01 bát/ chuỗi) Theo Chương V-E-HSMT 40 Chuỗi
10 Sứ A30+ ty Theo Chương V-E-HSMT 8 Quả
J PHẦN B CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT
K PHẦN TBA
1 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x70mm2 Theo Chương V-E-HSMT 45 m
2 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x95mm2 Theo Chương V-E-HSMT 27 m
3 Xà đầu trạm biến áp XĐT-1 Theo Chương V-E-HSMT 4 Bộ
4 Xà đầu trạm biến áp XĐT-2 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
5 Xà đầu trạm biến áp XĐT-3 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
6 Xà đầu trạm biến áp XĐT-TBA -2.6 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
7 Xà phụ XP1 Theo Chương V-E-HSMT 9 Bộ
8 Xà đỡ sứ trung gian 1 XTG1-18Đ Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
9 Xà đỡ sứ trung gian 2 XTG2-18Đ Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
10 Xà đỡ sứ trung gian 1 XTG1-1 Theo Chương V-E-HSMT 7 Bộ
11 Xà đỡ sứ trung gian 2 XTG1-2 Theo Chương V-E-HSMT 9 Bộ
12 Xà đỡ sứ trung gian1 XTG1--TBA-2.6 Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
13 Xà đỡ sứ trung gian2 XTG2--TBA-2.6 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
14 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XĐSI&CSV-12 Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XĐSI&CSV-14 Theo Chương V-E-HSMT 4 Bộ
16 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XĐSI&CSV-18Đ Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
17 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XĐSI&CSV-TBA -2,6 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
18 Chi tiết ghép cột đôi bằng gông cột -GC-18 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
19 Giá đỡ máy biến áp -GĐMBA -TBA-18Đ Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
20 Giá đỡ máy biến áp GĐMBA-TBA1.5-14 Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
21 Giá đỡ máy biến áp - GĐMBA-TBA-12. 14 Theo Chương V-E-HSMT 4 Bộ
22 Giá đỡ máy biến áp - GĐMBA-TBA- 2.6 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
23 Giá đỡ cáp lực GĐCL TBA 75-100 Theo Chương V-E-HSMT 5 Bộ
24 Giá đỡ cáp lực GĐCL TBA 200 Theo Chương V-E-HSMT 3 Bộ
25 Giá đỡ tủ hạ thế GĐTHT Theo Chương V-E-HSMT 8 Bộ
26 Ghế cách điện GCD-TBA Theo Chương V-E-HSMT 4 Bộ
27 Ghế cách điện GCD-TBA-2.6 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
28 Thang sắt TS-2,5M Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
29 Thang sắt TS-3M Theo Chương V-E-HSMT 3 Bộ
30 Tiếp địa trạm 1 cột 12m TĐ-TBA-12 Theo Chương V-E-HSMT 2 HT
31 Tiếp địa trạm 1 cột 14m TĐ-TBA-14 Theo Chương V-E-HSMT 2 HT
32 Tiếp địa trạm TĐC 1.1 TĐ-TBA18-14 Theo Chương V-E-HSMT 1 HT
33 Tiếp địa trạm khu dân cư số 2 TĐ-TBA18-14 Theo Chương V-E-HSMT 1 HT
34 Tiếp địa trạm Cột II TĐ-TBA-2.6 Theo Chương V-E-HSMT 1 HT
35 Tiếp địa trạm TĐ-TBA18-18 Theo Chương V-E-HSMT 1 HT
36 Móng cột trạm MT-TBA1-12 Theo Chương V-E-HSMT 2 Móng
37 Móng cột trạm MT-TBA1-14 Theo Chương V-E-HSMT 4 Móng
38 Móng cột trạm MT-4 TBA Theo Chương V-E-HSMT 1 Móng
39 Móng cột trạm MT-TBA1.5-18 Theo Chương V-E-HSMT 1 Móng
40 Móng cột trạm MTĐ-TBA PC18 Theo Chương V-E-HSMT 1 Móng
41 Cột điện PC-12-9.0 Theo Chương V-E-HSMT 2 Cột
42 Cột điện PC-14-9,2 Theo Chương V-E-HSMT 4 Cột
43 Gốc cột điện PC-14-8,5 Theo Chương V-E-HSMT 2 Cột
44 Cột điện PC-18-11 Theo Chương V-E-HSMT 3 Cột
45 Đầu cốt đồng M35 Theo Chương V-E-HSMT 4 Cái
46 Đầu cốt đồng M50 Theo Chương V-E-HSMT 6 Cái
47 Đầu cốt đồng M70 Theo Chương V-E-HSMT 24 Cái
48 Đầu cốt đồng M95 Theo Chương V-E-HSMT 50 Cái
49 Đầu cốt đồng M150 Theo Chương V-E-HSMT 36 Cái
50 Đầu cốt đồng nhôm AM 70 Theo Chương V-E-HSMT 64 Cái
51 Đầu cốt đồng nhôm AM 95 Theo Chương V-E-HSMT 24 Cái
52 Ghíp nhôm 3bulông Theo Chương V-E-HSMT 144 Cái
53 Kẹp Hotline nhôm-70 Theo Chương V-E-HSMT 15 Cái
54 Kẹp quai nhôm-70 Theo Chương V-E-HSMT 15 Cái
55 Biển báo cấm trèo (gồm biển cấm, đai thép, khóa đai) Theo Chương V-E-HSMT 20 Cái
56 Biển báo tên trạm Theo Chương V-E-HSMT 8 Cái
57 Nắp chụp đầu sứ cao áp MBA Theo Chương V-E-HSMT 24 Bộ
58 Nắp chụp đầu sứ hạ áp MBA Theo Chương V-E-HSMT 32 Bộ
59 Nắp chụp chống sét van Theo Chương V-E-HSMT 24 Bộ
60 Nắp chụp cầu chì tự rơi Theo Chương V-E-HSMT 24 Bộ
L Thí nghiệm
1 Máy biến áp 75KVA- 35/0,4KV Theo Chương V-E-HSMT 3 Máy
2 Máy biến áp 100KVA- 22/0,4KV Theo Chương V-E-HSMT 2 Máy
3 Máy biến áp QTC 200KVA- 22/0,4KV Theo Chương V-E-HSMT 3 Máy
4 Hệ thống tiếp địa TBA TĐT Theo Chương V-E-HSMT 8 HT
M PHẦN ĐZ 35KV + 22 KV TRÊN KHÔNG
N Xây dựng + lắp đặt
1 Móng cột MT-PC12 Theo Chương V-E-HSMT 12 Móng
2 Móng cột MT-PC14 Theo Chương V-E-HSMT 2 Móng
3 Móng cột MT-PC16 Theo Chương V-E-HSMT 1 Móng
4 Móng néo MN15-5 Theo Chương V-E-HSMT 17 Móng
5 Cột PC-12-7,2 Theo Chương V-E-HSMT 12 Cột
6 Cột PC-14-8,5 Theo Chương V-E-HSMT 2 Cột
7 Cột PC-16-9,2 Theo Chương V-E-HSMT 1 Cột
8 Xà rẽ nhánh XRN1-35 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
9 Xà rẽ nhánh XRN2-35 Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
10 Xà rẽ nhánh XRN3-35 Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
11 Xà néo thẳng, Néo góc XN-35-3N Theo Chương V-E-HSMT 9 Bộ
12 Xà đỡ thẳng 3 pha bằng XĐT-35-3B Theo Chương V-E-HSMT 6 Bộ
13 Cổ dề néo góc CDNG-98 Theo Chương V-E-HSMT 9 Bộ
14 Dây néo DN18-12 Theo Chương V-E-HSMT 13 Bộ
15 Dây néo DN18-14 Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
16 Dây néo DN18-16 Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
17 Tiếp địa RC-3 Theo Chương V-E-HSMT 15 Bộ
18 Kẹp cáp nhôm 3 bu lông Theo Chương V-E-HSMT 36 Cái
19 Biên báo cấm trèo Theo Chương V-E-HSMT 15 Cái
O Phần đường dây 22kV
1 Cột PC-12-7,2 Theo Chương V-E-HSMT 1 Cột
2 Cột PC-14-8,5 Theo Chương V-E-HSMT 2 Cột
3 Cột PC-14-9,2 Theo Chương V-E-HSMT 5 Cột
4 Cột PC-16-9,2 Theo Chương V-E-HSMT 4 Cột
5 Cột PC-18-9,2 Theo Chương V-E-HSMT 2 Cột
6 Cột PC-18-11 Theo Chương V-E-HSMT 1 Cột
7 Cột PC-20-9,2 Theo Chương V-E-HSMT 2 Cột
8 Xà rẽ nhánh XRN3-22 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
9 Xà rẽ nhánh XRN2-22 Theo Chương V-E-HSMT 3 Bộ
10 Xà đỡ lèo XĐL1-22 Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
11 Xà đỡ thẳng XĐT-22-3B Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
12 Xà néo thẳng XNT-22-3N Theo Chương V-E-HSMT 5 Bộ
13 Xà néo thẳng XNG-22-3N Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
14 Xà néo XN-3T-1M-22C-BX Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
15 Xà néo đúp XNKĐ-3T-1M-22C-BX Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
16 Xà néo đúp XNK-22-3N-D Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
17 Giằng cột GC-22 Theo Chương V-E-HSMT 4 Bộ
18 Cổ dề néo góc CDNG-98 Theo Chương V-E-HSMT 4 Bộ
19 Dây néo DN18-12 Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
20 Dây néo DN18-14 Theo Chương V-E-HSMT 6 Bộ
21 Kẹp Hotline nhôm-50 Theo Chương V-E-HSMT 15 Cái
22 Kẹp quai-50 Theo Chương V-E-HSMT 15 Cái
23 Kẹp cáp 3 bu lông Theo Chương V-E-HSMT 22 Cái
24 Biển báo cấm trèo (gồm biển cấm, đai thép, khóa đai) Theo Chương V-E-HSMT 17 Cái
25 Móng cột MT-PC12 Theo Chương V-E-HSMT 1 Móng
26 Móng cột MT-PC14 Theo Chương V-E-HSMT 7 Móng
27 Móng cột MT-PC18 Theo Chương V-E-HSMT 1 Móng
28 Móng cột MTĐ-PC16 Theo Chương V-E-HSMT 2 Móng
29 Móng cột MTĐ-PC18 Theo Chương V-E-HSMT 1 Móng
30 Móng cột MTĐ-PC20 Theo Chương V-E-HSMT 1 Móng
31 Móng néo MN 15-5 Theo Chương V-E-HSMT 8 Móng
32 Tiếp địa RC-2 Theo Chương V-E-HSMT 13 Bộ
33 Thi công đấu nối Hotline Theo Chương V-E-HSMT 2 Điểm đấu
P Thí nghiệm
1 Tiếp địa RC-3 Theo Chương V-E-HSMT 15 Bộ
2 Tiếp địa RC-2 Theo Chương V-E-HSMT 13 Bộ
Q PHẦN ĐZ 0,4KV
R Xây dựng+ lắp đặt
1 Cột PC-8,5-3.0 Theo Chương V-E-HSMT 77 Cột
2 Cột PC-8,5-4,3 Theo Chương V-E-HSMT 64 Cột
3 Cột PC-10-3,5 Theo Chương V-E-HSMT 18 Cột
4 Cột PC-10-4,3 Theo Chương V-E-HSMT 18 Cột
5 Móng M2-8,5 Theo Chương V-E-HSMT 63 Móng
6 Móng MĐ-8,5 Theo Chương V-E-HSMT 39 Móng
7 Móng M1-10 Theo Chương V-E-HSMT 14 Móng
8 Móng MĐ-10 Theo Chương V-E-HSMT 11 Móng
9 Cổ dề CDV-1 Theo Chương V-E-HSMT 8 Bộ
10 Cổ dề CDV-2 Theo Chương V-E-HSMT 5 Bộ
11 Cổ dề CD1-160 Theo Chương V-E-HSMT 72 Bộ
12 Cổ dề CD2-160 Theo Chương V-E-HSMT 47 Bộ
13 Cổ dề CD3-160 Theo Chương V-E-HSMT 7 Bộ
14 Cổ dề CD1-10 Theo Chương V-E-HSMT 36 Bộ
15 Cổ dề CD2-10 Theo Chương V-E-HSMT 17 Bộ
16 Cổ dề CD3-10 Theo Chương V-E-HSMT 5 Bộ
17 Cổ dề CDT-12 Theo Chương V-E-HSMT 7 Bộ
18 Cổ dề CDT-14 Theo Chương V-E-HSMT 2 Bộ
19 Cổ dề CDT-16 Theo Chương V-E-HSMT 3 Bộ
20 Cổ dề CDT-18 Theo Chương V-E-HSMT 4 Bộ
21 Xà hạ thế XK-4K-N Theo Chương V-E-HSMT 5 Bộ
22 Xà hạ thế XK-4K-D Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
23 Ghíp bọc cách điện IPC-2 bulông Theo Chương V-E-HSMT 256 Cái
24 Kẹp cáp nhôm 3 bu lông Theo Chương V-E-HSMT 8 Cái
25 Kẹp xiết cáp 4x70 Theo Chương V-E-HSMT 250 Cái
26 Kẹp xiết cáp 4x95 Theo Chương V-E-HSMT 92 Cái
27 Bịt đầu cáp Theo Chương V-E-HSMT 68 Cái
28 Tiếp địa lặp lại RLL Theo Chương V-E-HSMT 35 Bộ
S Thí nghiệm
1 Tiếp địa lặp lại RLL Theo Chương V-E-HSMT 35 Bộ
T Phần tháo dỡ thu hồi
1 Cột H-7,5 cắt chân thu hồi Theo Chương V-E-HSMT 2 Cột
2 Cột LT-8,5 cắt chân thu hồi Theo Chương V-E-HSMT 4 Cột
3 Thu hồi Xà hạ thế X1-4 Theo Chương V-E-HSMT 8 Bộ
4 Thu hồi Xà hạ thế X2-4 Theo Chương V-E-HSMT 8 Bộ
5 Thu hồi Má ốp Theo Chương V-E-HSMT 7 Cái
6 Đai thép + Khóa đai Theo Chương V-E-HSMT 7 Bộ
7 Thu hồi Sứ A30 Theo Chương V-E-HSMT 96 Quả
8 Thu hồi Cáp AV 70 Theo Chương V-E-HSMT 1.806 m
9 Thu hồi Cáp AV 50 Theo Chương V-E-HSMT 605 m
10 Thu hồi cáp vặn xoắn 4x70 Theo Chương V-E-HSMT 92 m
11 Thu hồi cáp muyle 2x11mm2 Theo Chương V-E-HSMT 12 mét
12 Thu hồi cáp muyle 2x16mm2 Theo Chương V-E-HSMT 28 mét
13 Thu hồi cáp muyle 3x16+1x10mm2 Theo Chương V-E-HSMT 16 mét
U Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo dỡ lắp đặt di chuyển công tơ 1 pha Theo Chương V-E-HSMT 42 Cái
2 Tháo dỡ lắp đặt lại công tơ 3 pha Theo Chương V-E-HSMT 4 Cái
3 Di chuyển lắp đặt lại hộp đấu nối Theo Chương V-E-HSMT 1 Hòm
4 Di chuyển LĐ hòm công tơ H2 (Hòm 2 ctơ) Theo Chương V-E-HSMT 3 Hòm
5 Di chuyển LĐ hòm công tơ H4 (Hòm 4 ctơ) Theo Chương V-E-HSMT 7 Hòm
6 Di chuyển LĐ hòm công tơ 3 pha Theo Chương V-E-HSMT 4 Hòm
7 Di chuyển lắp đặt lại xà đỡ hòm công tơ Theo Chương V-E-HSMT 1 Bộ
8 Tháo dỡ lắp đặt lại cáp vặn xoắn ABC4x70 Theo Chương V-E-HSMT 89 m
V Phần mua mới + bổ sung
1 Bổ sung đai thép + khóa đai (treo hòm H1, H2 là 1 cái; H4 là 2 cái; H3f là 2 cái) Theo Chương V-E-HSMT 27 Bộ
2 Ghíp 2BL - PVC bổ sung Theo Chương V-E-HSMT 83 Bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->