STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
1. TBA LỄ PHÁP 4 |
B |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
C |
Phần thiết bị ĐDK |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
D |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van ZnO-24kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
E |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 40A |
|
1
|
bộ |
3 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
9
|
bộ |
4 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
F |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 31.5A |
|
1
|
bộ |
3 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
4 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
G |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
H |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
I |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
J |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
bộ |
3 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
tủ |
K |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
L |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
M |
Phần thiết bị |
1 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
N |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
10
|
sợi |
3 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
1
|
sợi |
O |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
P |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
1
|
1 vị trí |
Q |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
R |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
S |
Phần vật liệu TBA |
T |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
3 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
U |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
V |
Phần thiết bị đường dây không |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
W |
Phần vật liệu ĐDK |
X |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
9
|
bộ |
3 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
Y |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
9
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
Z |
Phần vật liệu hạ thế |
AA |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
AB |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
AC |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
AD |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
AE |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
AF |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
AG |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Đầu cốt đồng 50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
18 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
quả |
19 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
20 |
Chụp cực Silicon CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
21 |
Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
22 |
Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
23 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
24 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
25 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
26 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
27 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
28 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
29 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
30 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
AH |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
AI |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cột |
2 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
430
|
m |
3 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
hộp |
4 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25
|
m |
5 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
6 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
7 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
8 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
quả |
9 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
10 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
11 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
13 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
14 |
Xà đỡ đầu cáp và chống sét van cột đúp (58.99kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
16 |
Giá đỡ cáp (3.71 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
17 |
Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
bộ |
18 |
Giá treo cáp cột đúp (40.14 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
19 |
Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
419
|
m |
20 |
Đai bó cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
211
|
bộ |
21 |
Tăng đơ (2.06kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22
|
bộ |
22 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
23 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
24 |
Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
25 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
26 |
Nắp chụp cực chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
27 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
AJ |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60,36
|
m |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
570,72
|
m |
5 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
bộ |
6 |
Kèm xà cột H đúp ngang (7.38 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
10 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
11 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5
|
m |
12 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
13 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (11-50)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
14 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38
|
bộ |
15 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40
|
cái |
16 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
17 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
19 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
20 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
21 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
AK |
PHẦN NHÂN CÔNG |
AL |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
AM |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
AN |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
|
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
36
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
|
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
5
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
14 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
15
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
|
1
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
|
14
|
cái |
18 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
|
23
|
quả |
19 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
20 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
21 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
22 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
23 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
24 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
AO |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy |
|
2
|
móng |
AP |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
AQ |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy |
|
12
|
cột |
2 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV |
|
425,7426
|
m |
3 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV |
|
4
|
hộp |
4 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
25
|
m |
5 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
4,5
|
m |
6 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
|
0,006
|
km |
7 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
6
|
m |
8 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
|
4
|
quả |
9 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
6
|
cái |
10 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
11 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
18
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
3
|
cái |
13 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
14 |
Xà đỡ đầu cáp và chống sét van cột đúp (58.99kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
16 |
Giá đỡ cáp (3.71 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
17 |
Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) |
|
11
|
bộ |
18 |
Giá treo cáp cột đúp (40.14 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
19 |
Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) |
|
0,41
|
km |
20 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
21 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
22 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
|
1
|
cái |
AR |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đơn li tâm 12m MT-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
8
|
móng |
2 |
Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
2
|
móng |
AS |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B |
|
4
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
|
2
|
cột |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV |
|
0,06
|
m |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
0,571
|
km |
5 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
|
7
|
bộ |
6 |
Kèm xà cột H đúp ngang (7.38 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
9 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
2,5
|
m |
10 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
1
|
cái |
11 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
8
|
cái |
12 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
46
|
cái |
13 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
16
|
đầu |
AT |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột MH-1 |
|
4
|
móng |
2 |
Móng cột M-3 |
|
2
|
móng |
AU |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
AV |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
AW |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
AX |
1. TBA LÊ XÁ 3 |
AY |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
AZ |
Phần thiết bị ĐDK |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
BA |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
BB |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 40A |
|
1
|
bộ |
3 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
7
|
bộ |
4 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
BC |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 25A |
|
1
|
bộ |
3 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
4 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
BD |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
BE |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
BF |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
BG |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
3 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
BH |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
BI |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
BJ |
Phần thiết bị |
1 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
BK |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
8
|
sợi |
BL |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
BM |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
2
|
1 vị trí |
BN |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
BO |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
BP |
Phần vật liệu TBA |
BQ |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
3 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
BR |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
BS |
Phần thiết bị đường dây không |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
BT |
Phần vật liệu ĐDK |
BU |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
7
|
bộ |
3 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
BV |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
7
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
BW |
Phần vật liệu hạ thế |
BX |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
BY |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
BZ |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
CA |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
CB |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
CC |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
CD |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng 50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
19 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
quả |
20 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
21 |
Chụp cực Silicon CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
22 |
Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
23 |
Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
24 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
25 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
26 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
27 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
28 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
29 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
30 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
31 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
CE |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
CF |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
cột |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
m |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.239
|
m |
4 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
quả |
5 |
Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54
|
chuỗi |
6 |
Giáp níu dây bọc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
51
|
cái |
7 |
Dây buộc định hình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
8 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
10 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
11 |
Xà néo 22kV xuyên tâm-X2C-22 (110.65 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
12 |
Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22N (118.07 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
13 |
Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22D (119.90 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
14 |
Xà pi (74.83kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
16 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
17 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
18 |
Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
19 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
20 |
Nắp chụp cực chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
21 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
CG |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cột |
3 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
5 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
59,34
|
m |
6 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
820,26
|
m |
7 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
9 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
10 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
11 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
12 |
Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
13 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
14 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
15 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
16 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
17 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
69
|
bộ |
18 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
88
|
cái |
19 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
20 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54
|
cái |
21 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bộ |
22 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
23 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
24 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
CH |
PHẦN NHÂN CÔNG |
CI |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
CJ |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
CK |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
|
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
|
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
|
3
|
bộ |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
|
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
|
15
|
cái |
19 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
|
23
|
quả |
20 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
21 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
22 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
23 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
24 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
25 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
CL |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy |
|
2
|
móng |
CM |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
CN |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền - Dựng bằng máy |
|
11
|
cột |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
20
|
m |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 |
|
1,215
|
km |
4 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
|
12
|
quả |
5 |
Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) |
|
54
|
chuỗi |
6 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
6
|
cái |
7 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
9
|
cái |
8 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
6
|
cái |
9 |
Xà néo 22kV xuyên tâm-X2C-22 (110.65 kg/bộ) |
|
5
|
bộ |
10 |
Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22N (118.07 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
11 |
Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22D (119.90 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
12 |
Xà pi (74.83kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
13 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
14 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
15 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
16 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
|
1
|
cái |
CO |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đơn li tâm 14m MT-4 - Đào bằng máy |
|
5
|
móng |
2 |
Móng cột đúp li tâm 14m MĐ-4 - Đào bằng máy |
|
3
|
móng |
CP |
Phần thu hồi |
1 |
Thu hồi sứ đứng 24kV |
|
6
|
quả |
2 |
Thu hồi xà pi |
|
1
|
bộ |
CQ |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B |
|
1
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
|
8
|
cột |
3 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 |
|
1
|
cột |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
|
6
|
m |
5 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV |
|
0,059
|
m |
6 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
0,82
|
km |
7 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
|
6
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
9 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
5
|
bộ |
10 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
11 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
12 |
Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
13 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
5
|
m |
14 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
2
|
cái |
15 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
12
|
cái |
16 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
54
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
12
|
đầu |
CR |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột MH-1 |
|
1
|
móng |
2 |
Móng cột M-3 |
|
5
|
móng |
3 |
Móng cột MTĐ-3 |
|
2
|
móng |
CS |
Phần thu hồi |
CT |
Phần tháo dỡ lắp đặt lại |
1 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 |
|
1
|
hòm |
CU |
Phần tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo dỡ thu hồi dây 4AV50 |
|
1,072
|
km |
2 |
Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 |
|
3
|
m |
3 |
Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m |
|
2
|
cột |
4 |
Tháo dỡ thu hồi xà X1-4 |
|
14
|
cột |
CV |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
CW |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
CX |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
CY |
3. TBA LỘC HÀ 4 |
CZ |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
DA |
Phần thiết bị ĐDK |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
DB |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van ZnO-24kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
DC |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
DD |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 31.5A |
|
1
|
bộ |
3 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
4 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
DE |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
DF |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
DG |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
DH |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
3 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
DI |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
DJ |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
DK |
Phần thiết bị |
1 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
DL |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
3
|
sợi |
2 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
1
|
sợi |
DM |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
DN |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
DO |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
DP |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
DQ |
Phần vật liệu TBA |
DR |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
3 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
DS |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
DT |
Phần thiết bị đường dây không |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
DU |
Phần vật liệu ĐDK |
DV |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
DW |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
DX |
Phần vật liệu hạ thế |
DY |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
DZ |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
EA |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
EB |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
EC |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
ED |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
EE |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Đầu cốt đồng 50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
18 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
quả |
19 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
20 |
Chụp cực Silicon CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
21 |
Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
22 |
Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
23 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
24 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
25 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
26 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
27 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
28 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
29 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
30 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
EF |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
EG |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cột |
2 |
Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
3 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
118
|
m |
4 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
hộp |
5 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,5
|
m |
6 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
7 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
8 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
165
|
m |
9 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
quả |
10 |
Chuỗi sứ néo kép 22kV 120kN (cả phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
chuỗi |
11 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
13 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
14 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
15 |
Xà néo 22kV ngang tuyến X2-22N (127.06 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
16 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
17 |
Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
18 |
Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
19 |
Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
114
|
m |
20 |
Đai bó cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
58
|
bộ |
21 |
Tăng đơ (2.06kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
22 |
Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
23 |
Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
24 |
Nắp chụp cực chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
EH |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cột |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
m |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
66
|
m |
5 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
m |
6 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.207,14
|
m |
7 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
bộ |
9 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
10 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
11 |
Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
bộ |
12 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
14 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
15 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
16 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
82
|
bộ |
17 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
18 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22
|
cái |
19 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
78
|
cái |
20 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
21 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
22 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
23 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
EI |
PHẦN NHÂN CÔNG |
EJ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
EK |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
EL |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
|
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
36
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
|
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
5
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
14 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
15
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
|
1
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
|
14
|
cái |
18 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
|
23
|
quả |
19 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
20 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
21 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
22 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
23 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
24 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
EM |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy |
|
2
|
móng |
EN |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
EO |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy |
|
3
|
cột |
2 |
Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền - Dựng bằng máy |
|
2
|
cột |
3 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV |
|
117
|
m |
4 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV |
|
2
|
hộp |
5 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
7,5
|
m |
6 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
3
|
m |
7 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
|
0,162
|
km |
8 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
3
|
m |
9 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
|
2
|
quả |
10 |
Chuỗi sứ néo kép 22kV 120kN (cả phụ kiện) |
|
6
|
chuỗi |
11 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
6
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
13 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
6
|
cái |
14 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
3
|
cái |
15 |
Xà néo 22kV ngang tuyến X2-22N (127.06 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
16 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
17 |
Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
18 |
Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
19 |
Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) |
|
0,11
|
km |
EP |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đơn li tâm 12m MT-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
1
|
móng |
2 |
Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
1
|
móng |
3 |
Móng cột đúp li tâm 14m MĐ-4 - Đào bằng máy |
|
1
|
móng |
EQ |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B |
|
13
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
|
8
|
cột |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV |
|
18
|
m |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
|
66
|
m |
5 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm |
|
42
|
m |
6 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
1,207
|
km |
7 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
|
8
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
14
|
bộ |
9 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
10 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
11 |
Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) |
|
7
|
bộ |
12 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
10
|
m |
13 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
4
|
cái |
14 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
22
|
cái |
15 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
78
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
16
|
đầu |
ER |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột MH-1 |
|
11
|
móng |
2 |
Móng cột M-3 |
|
4
|
móng |
3 |
Móng cột MHĐ-1 |
|
1
|
móng |
4 |
Móng cột MTĐ-3 |
|
2
|
móng |
ES |
Phần thu hồi |
ET |
Phần tháo dỡ lắp đặt lại |
1 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H1 |
|
1
|
hòm |
2 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H2 |
|
2
|
hòm |
3 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 |
|
11
|
hòm |
4 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 3 pha |
|
7
|
hòm |
EU |
Phần tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 |
|
96
|
m |
2 |
Tháo dỡ thu hồi cột H-5,5m |
|
2
|
cột |
3 |
Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m |
|
7
|
cột |
4 |
Tháo dỡ thu hồi cột H-7,5m |
|
6
|
cột |
EV |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
EW |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
EX |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
EY |
4. TBA TIỀN 5 |
EZ |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
FA |
Phần thiết bị ĐDK |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
FB |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van ZnO-24kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
FC |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 40A |
|
1
|
bộ |
3 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
5
|
bộ |
4 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
FD |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 31.5A |
|
1
|
bộ |
3 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
4 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
FE |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
FF |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
FG |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
FH |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
3 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
FI |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
FJ |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
FK |
Phần thiết bị |
1 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
FL |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
sợi |
2 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
6
|
sợi |
FM |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
FN |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
FO |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
FP |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
FQ |
Phần vật liệu TBA |
FR |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
3 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
FS |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
FT |
Phần thiết bị đường dây không |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
FU |
Phần vật liệu ĐDK |
FV |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
5
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
FW |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
5
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
FX |
Phần vật liệu hạ thế |
FY |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
FZ |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
GA |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
GB |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
GC |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
GD |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
GE |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng 50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
19 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
20 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
quả |
21 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
22 |
Chụp cực Silicon CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
23 |
Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
24 |
Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
25 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
26 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
27 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
28 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
29 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
30 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
31 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
32 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
GF |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
GG |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột BTLT cao 16m (lỗ), chịu lực 9.2 (G6+N10) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cột |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
m |
3 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.071,5
|
m |
4 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
quả |
5 |
Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
39
|
chuỗi |
6 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
7 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
8 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
9 |
Xà néo 22kV xuyên tâm-X2C-22 (110.65 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
10 |
Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22N (118.07 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
11 |
Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22D (119.90 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
12 |
Xà néo 22kV ngang tuyến X2-22N (127.06 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
13 |
Xà phụ đỡ lèo 1 pha XP-1 (10.68 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
14 |
Xà phụ đỡ lèo 3 pha lệch 2 phía XP-3.1.2 (40.96 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
16 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
17 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
18 |
Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
19 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
20 |
Nắp chụp cực chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
21 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
GH |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
m |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
m |
5 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.075,38
|
m |
6 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
bộ |
7 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
9 |
Xà lánh cột LT đúp dọc (28.1 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
10 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
11 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
12 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
13 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
14 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
58
|
bộ |
15 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
80
|
cái |
16 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
17 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
19 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
20 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
21 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
GI |
PHẦN NHÂN CÔNG |
GJ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
GK |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
GL |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
|
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
|
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
|
3
|
bộ |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
|
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
|
1
|
cái |
19 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
|
14
|
cái |
20 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
|
23
|
quả |
21 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
22 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
23 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
24 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
25 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
26 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
GM |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy |
|
2
|
móng |
GN |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
GO |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 16m (lỗ), chịu lực 9.2 (G6+N10)- Dựng bằng máy |
|
8
|
cột |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
15
|
m |
3 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
|
1,05
|
km |
4 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
|
23
|
quả |
5 |
Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) |
|
39
|
chuỗi |
6 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
18
|
cái |
7 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
8 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
12
|
cái |
9 |
Xà néo 22kV xuyên tâm-X2C-22 (110.65 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
10 |
Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22N (118.07 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
11 |
Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22D (119.90 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
12 |
Xà néo 22kV ngang tuyến X2-22N (127.06 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
13 |
Xà phụ đỡ lèo 1 pha XP-1 (10.68 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
14 |
Xà phụ đỡ lèo 3 pha lệch 2 phía XP-3.1.2 (40.96 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
16 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
17 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
GP |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đơn li tâm 16m MT-5 - Đào bằng máy |
|
4
|
móng |
2 |
Móng cột đúp li tâm 16m MĐ-5 - Đào bằng máy |
|
2
|
móng |
GQ |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
|
10
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 |
|
1
|
cột |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
|
30
|
m |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm |
|
12
|
m |
5 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
1,075
|
km |
6 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
18
|
bộ |
7 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
9 |
Xà lánh cột LT đúp dọc (28.1 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
10 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
10
|
m |
11 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
4
|
cái |
12 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
14
|
cái |
13 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
48
|
cái |
14 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
16
|
đầu |
GR |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột M-3 |
|
8
|
móng |
2 |
Móng cột M-4 |
|
1
|
móng |
3 |
Móng cột MTĐ-3 |
|
1
|
móng |
GS |
Phần thu hồi |
GT |
Phần tháo dỡ lắp đặt lại |
1 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 |
|
5
|
hòm |
2 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 3 pha |
|
2
|
hòm |
GU |
Phần tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 |
|
63
|
m |
2 |
Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m |
|
3
|
cột |
GV |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
GW |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
GX |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
GY |
5. TBA LÝ NHÂN 6 |
GZ |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
HA |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van ZnO-24kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
HB |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
HC |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 35kV-100A-6kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 25A |
|
1
|
bộ |
3 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
4 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
HD |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
HE |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
HF |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
HG |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
3 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
HH |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
HI |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
HJ |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
3
|
3.0 |
2 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
1
|
1.0 |
HK |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
HL |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
1
|
1 vị trí |
HM |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
HN |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-35(22)/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van 35kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
HO |
Phần vật liệu TBA |
HP |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 35kV-100A-6kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
3 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
HQ |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
HR |
Phần vật liệu ĐDK |
HS |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
HT |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
HU |
Phần vật liệu hạ thế |
HV |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
HW |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
HX |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
HY |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
HZ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
IA |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
IB |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Dây chảy cầu chì 25A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
2 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
3 |
Xà đón dây đỉnh trạm 35kV (82.52kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
4 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-35 (52.45kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-35 (22.24kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
6 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-35 (231.34kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-35 (228.39kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
10 |
Đai giữ cáp trung thế trạm 1 cột (3.72kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
11 |
Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
12 |
Cáp bọc 35kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,5
|
m |
13 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
14 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
15 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
16 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
19 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
20 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
21 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
22 |
Sứ đứng SĐD-35 (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
quả |
23 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
24 |
Chụp cực Silicon CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
25 |
Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
26 |
Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
27 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
28 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
29 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
30 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
31 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
32 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
33 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
34 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
IC |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
ID |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cột |
2 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-35kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
132
|
m |
3 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-35kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
hộp |
4 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
6 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
m |
7 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
8 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
10 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
11 |
Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
12 |
Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
13 |
Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
129
|
m |
14 |
Đai bó cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
65
|
bộ |
15 |
Tăng đơ (2.06kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
bộ |
16 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
17 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
18 |
Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
IE |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cột |
2 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
711,6
|
m |
3 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
bộ |
4 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
5 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
6 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
7 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
8 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5
|
m |
9 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
10 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
52
|
bộ |
11 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
cái |
12 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
13 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
cái |
14 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
15 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
16 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
17 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
IF |
PHẦN NHÂN CÔNG |
IG |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
IH |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
II |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
|
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 35kV (82.52kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-35 (52.45kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-35 (22.24kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-35 (231.34kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-35 (228.39kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 35kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
|
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
|
3
|
bộ |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
|
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
|
1
|
cái |
19 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
|
14
|
cái |
20 |
Sứ đứng SĐD-35 (cả ty) |
|
23
|
quả |
21 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
22 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
23 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
24 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
25 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
26 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
IJ |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy |
|
2
|
móng |
IK |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
IL |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy |
|
4
|
cột |
2 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-35kV |
|
131
|
m |
3 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-35kV |
|
2
|
hộp |
4 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
7,5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
4,5
|
m |
6 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
|
0,018
|
km |
7 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
6
|
cái |
8 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
9
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
3
|
cái |
10 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
11 |
Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
12 |
Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
13 |
Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) |
|
0,13
|
km |
14 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
15 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
IM |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đơn li tâm 12m MT-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
2
|
móng |
2 |
Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
1
|
móng |
IN |
Phần thu hồi |
1 |
Thu hồi xà chống sét van |
|
1
|
bộ |
IO |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 |
|
3
|
cột |
2 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
0,712
|
km |
3 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
8
|
bộ |
4 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
6 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
2,5
|
m |
7 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
1
|
cái |
8 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
8
|
cái |
9 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
36
|
cái |
10 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
16
|
đầu |
IP |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột M-4 |
|
1
|
móng |
2 |
Móng cột MTĐ-4 |
|
1
|
móng |
IQ |
Phần thu hồi |
IR |
Phần tháo dỡ lắp đặt lại |
1 |
Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 |
|
30
|
m |
IS |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
IT |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
IU |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
IV |
6. TBA XUÂN TRẠCH 6 |
IW |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
IX |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van ZnO-24kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
IY |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
5
|
bộ |
IZ |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 25A |
|
1
|
bộ |
3 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
4 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
JA |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
JB |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
JC |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
JD |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
3 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
JE |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
JF |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
JG |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
5
|
sợi |
JH |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
JI |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
JJ |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
JK |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
JL |
Phần vật liệu TBA |
JM |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
3 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
JN |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
JO |
Phần vật liệu ĐDK |
JP |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
5
|
bộ |
JQ |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
5
|
bộ |
JR |
Phần vật liệu hạ thế |
JS |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
JT |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
JU |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
JV |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
JW |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
JX |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
JY |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng 50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
19 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
quả |
20 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
21 |
Chụp cực Silicon CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
22 |
Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
23 |
Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
24 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
25 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
26 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
27 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
28 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
29 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
30 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
31 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
JZ |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
KA |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cột |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12,5
|
m |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
811
|
m |
4 |
Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
chuỗi |
5 |
Giáp níu dây bọc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
6 |
Dây buộc định hình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
bộ |
7 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
8 |
Xà néo 3 pha dọc xuyên tâm X2-ABC (123.53 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
9 |
Xà néo 3 pha dọc dọc tuyến xuyên tâm X2D-ABC (136.65kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
10 |
Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
KB |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cột |
2 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
m |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x95-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
500,58
|
m |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
461,4
|
m |
5 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
6 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
7 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
10 |
Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
11 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
12 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
13 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
14 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
15 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-95)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
bộ |
16 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
39
|
bộ |
17 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
88
|
cái |
18 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
19 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
cái |
20 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
21 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
22 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
bộ |
23 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
bộ |
24 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
25 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
26 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
KC |
PHẦN NHÂN CÔNG |
KD |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
KE |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
KF |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
|
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
|
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
|
3
|
bộ |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
|
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
|
15
|
cái |
19 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
|
23
|
quả |
20 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
21 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
22 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
23 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
24 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
25 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
KG |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy |
|
2
|
móng |
KH |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
KI |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền - Dựng bằng máy |
|
7
|
cột |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
12,5
|
m |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 |
|
0,795
|
km |
4 |
Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) |
|
30
|
chuỗi |
5 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
6
|
cái |
6 |
Xà néo 3 pha dọc xuyên tâm X2-ABC (123.53 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
7 |
Xà néo 3 pha dọc dọc tuyến xuyên tâm X2D-ABC (136.65kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
KJ |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đơn li tâm 14m MT-4 - Đào bằng máy |
|
3
|
móng |
2 |
Móng cột đúp li tâm 14m MĐ-4 - Đào bằng máy |
|
2
|
móng |
KK |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
|
14
|
cột |
2 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
|
24
|
m |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x95-0,6/1kV |
|
0,501
|
km |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
0,461
|
km |
5 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
|
6
|
bộ |
6 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
7 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
10
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
10 |
Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
11 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
10
|
m |
12 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
4
|
cái |
13 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
4
|
cái |
14 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
28
|
cái |
15 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
2
|
cái |
16 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
12
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
8
|
đầu |
18 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
8
|
đầu |
KL |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột M-3 |
|
8
|
móng |
2 |
Móng cột MTĐ-3 |
|
3
|
móng |
KM |
Phần thu hồi |
KN |
Phần tháo dỡ lắp đặt lại |
1 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 |
|
4
|
hòm |
KO |
Phần tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 |
|
51
|
m |
2 |
Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m |
|
1
|
cột |
3 |
Tháo dỡ thu hồi cột H-7,5m |
|
3
|
cột |
KP |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
KQ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
KR |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
KS |
7. TBA VẠN LỘC 3 |
KT |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
KU |
Phần thiết bị ĐDK |
1 |
Chống sét van 35kV |
|
2
|
bộ |
KV |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
KW |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Cầu chì tự rơi 35kV-100A-6kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 16A |
|
1
|
bộ |
3 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
9
|
bộ |
4 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
KX |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) |
|
1
|
HT |
KY |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
KZ |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
LA |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
LB |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
LC |
Phần vật liệu |
1 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
LD |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
LE |
Phần thiết bị |
1 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
2
|
cái |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
4
|
cái |
LF |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
11
|
sợi |
3 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
1
|
sợi |
LG |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
LH |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
3
|
1 vị trí |
LI |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
LJ |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
LK |
Phần vật liệu TBA |
LL |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) |
|
1
|
HT |
LM |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) |
|
1
|
HT |
LN |
Phần thiết bị đường dây không |
1 |
Chống sét van 35kV |
|
2
|
bộ |
LO |
Phần vật liệu ĐDK |
LP |
Theo định mức 4970 |
1 |
Cầu chì tự rơi 35kV-100A-6kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
9
|
bộ |
3 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
LQ |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
9
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
LR |
Phần vật liệu hạ thế |
LS |
Theo định mức 4970 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
LT |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
LU |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
LV |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
LW |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
LX |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
LY |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột trạm (Gốc BTLT 4m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
Đai giữ cáp trung thế trạm 1 cột (3.72kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Máng cáp cao thế, hạ thế, chụp cực máy biến áp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35
|
m |
6 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
7 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
8 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
9 |
Thanh cái đồng MT50x5 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,6
|
m |
10 |
Hộp đầu cáp Elbow 35kV M3x(50 - 95) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
11 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
12 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
13 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
14 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
15 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
16 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
17 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
18 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
LZ |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
MA |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Dây chảy cầu chì 16A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
2 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cột |
3 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 9.0, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
4 |
Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cột |
5 |
Cột BTLT cao 18m (lỗ), chịu lực 13.0 (G8+N10) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
6 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-35kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
236
|
m |
7 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-35kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
hộp |
8 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
m |
9 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
11 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,5
|
m |
12 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.260
|
m |
13 |
Sứ đứng SĐD-35kV (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17
|
quả |
14 |
Chuỗi sứ néo đơn 35kV 120kN (cả phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
chuỗi |
15 |
Chuỗi sứ néo kép 35kV 120kN (cả phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
chuỗi |
16 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
19 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
20 |
Xà néo 35kV xuyên tâm-X2C-35 (118.07kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
21 |
Xà néo 35kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-35D (128.25 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
22 |
Xà néo 35kV ngang tuyến xuyên tâm X2C-35N (125.44 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
23 |
Xà néo 35kV X2-35 (117.12 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
24 |
Xà néo 35kV ngang tuyến X2-35N (132.53 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
25 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
26 |
Xà phụ đỡ lèo 3 pha lệch XP-3.1 (23.9 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
27 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
28 |
Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
bộ |
29 |
Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
219
|
m |
30 |
Đai bó cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
110
|
bộ |
31 |
Tăng đơ (2.06kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bộ |
32 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
33 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
34 |
Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
35 |
Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
36 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
37 |
Nắp chụp cực chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
38 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
39 |
Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
m |
40 |
Sứ báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
MB |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
57
|
m |
2 |
Ống nhựa HDPE 130/100 bảo vệ cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
4 |
Băng báo hiệu cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
5 |
Mốc báo hiệu cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
6 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
472,26
|
m |
7 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
9 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
10 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
11 |
Xà đỡ cáp ngầm hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
12 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,5
|
m |
15 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
16 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
bộ |
17 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
64
|
cái |
18 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cái |
19 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38
|
cái |
20 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bộ |
21 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
22 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
23 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
MC |
PHẦN NHÂN CÔNG |
MD |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
ME |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
MF |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột trạm (Gốc BTLT 4m) |
|
1
|
cột |
2 |
Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
|
35
|
m |
4 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
4
|
m |
5 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
6 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
|
15
|
cái |
7 |
Hộp đầu cáp Elbow 35kV M3x(50 - 95) |
|
1
|
hộp |
8 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
9 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
10 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
11 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
12 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
MG |
Phần xây dựng |
1 |
Móng trạm 1 cột |
|
1
|
móng |
2 |
Bệ đỡ tủ hạ thế |
|
1
|
bộ |
MH |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
MI |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy |
|
4
|
cột |
2 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 9.0, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy |
|
2
|
cột |
3 |
Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền - Dựng bằng máy |
|
9
|
cột |
4 |
Cột BTLT cao 18m (lỗ), chịu lực 13.0 (G8+N10)-Dựng bằng máy |
|
1
|
cột |
5 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-35kV |
|
234
|
m |
6 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-35kV |
|
3
|
hộp |
7 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
|
20
|
m |
8 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
27,5
|
m |
9 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
7,5
|
m |
10 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
|
1,235
|
km |
11 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
9
|
m |
12 |
Sứ đứng SĐD-35kV (cả ty) |
|
17
|
quả |
13 |
Chuỗi sứ néo đơn 35kV 120kN (cả phụ kiện) |
|
36
|
chuỗi |
14 |
Chuỗi sứ néo kép 35kV 120kN (cả phụ kiện) |
|
6
|
chuỗi |
15 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
12
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
21
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
3
|
cái |
19 |
Xà néo 35kV xuyên tâm-X2C-35 (118.07kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
20 |
Xà néo 35kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-35D (128.25 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
21 |
Xà néo 35kV ngang tuyến xuyên tâm X2C-35N (125.44 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
22 |
Xà néo 35kV X2-35 (117.12 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
23 |
Xà néo 35kV ngang tuyến X2-35N (132.53 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
24 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
25 |
Xà phụ đỡ lèo 3 pha lệch XP-3.1 (23.9 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
26 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
27 |
Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) |
|
7
|
bộ |
28 |
Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) |
|
0,21
|
km |
29 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
30 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
31 |
Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
32 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
|
1
|
cái |
33 |
Hào cáp đơn 35kV đi dưới nền đất |
|
15
|
m |
34 |
Sứ báo hiệu cáp |
|
1
|
cái |
MJ |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đơn li tâm 12m MT-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
4
|
móng |
2 |
Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
1
|
móng |
3 |
Móng cột đơn li tâm 14m MT-4 - Đào bằng máy |
|
3
|
móng |
4 |
Móng cột đúp li tâm 14m MĐ-4 - Đào bằng máy |
|
3
|
móng |
5 |
Móng cột đơn li tâm 18m MT-6 - Đào bằng máy |
|
1
|
móng |
6 |
Hào cáp đơn 35kV đi dưới nền đất |
|
15
|
m |
MK |
Phần thu hồi |
1 |
Thu hồi xà phụ 3 pha XP-3 |
|
1
|
Bộ |
2 |
Thu hồi sứ đứng 35kV |
|
4
|
quả |
ML |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 |
|
57
|
m |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
|
42
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 |
|
6
|
bộ |
4 |
Hào cáp 3 đi dưới nền đất |
|
8
|
m |
5 |
Băng báo hiệu cáp ngầm |
|
8
|
m |
6 |
Mốc báo hiệu cáp ngầm |
|
1
|
cái |
7 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
0,472
|
km |
8 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
|
11
|
bộ |
9 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
10 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
11 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
12 |
Xà đỡ cáp ngầm hạ thế |
|
1
|
bộ |
13 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
7,5
|
m |
14 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
3
|
cái |
15 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
20
|
cái |
16 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
38
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
12
|
đầu |
MM |
Phần xây dựng |
1 |
Hào cáp 3 đi dưới nền đất |
|
8
|
m |
MN |
Phần thu hồi |
MO |
Phần tháo dỡ lắp đặt lại |
1 |
Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 |
|
69
|
m |
MP |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
MQ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
MR |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
MS |
8. TBA ĐÔNG TRÙ 4 |
MT |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
MU |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van ZnO-24kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
MV |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 25A |
|
1
|
bộ |
3 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
4 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
MW |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
MX |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
MY |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
MZ |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
3 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
NA |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
NB |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
NC |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
1
|
1 vị trí |
ND |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
NE |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
NF |
Phần vật liệu TBA |
NG |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
3 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
NH |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
NI |
Phần vật liệu hạ thế |
NJ |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
NK |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
NL |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
NM |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
NN |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
NO |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
NP |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng 50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
19 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
quả |
20 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
21 |
Chụp cực Silicon CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
22 |
Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
23 |
Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
24 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
25 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
26 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
27 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
28 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
29 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
30 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
31 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
NQ |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
NR |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
NS |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x95-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
914,76
|
m |
3 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
4 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bộ |
5 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
7 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
9 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5
|
m |
10 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
11 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-95)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
58
|
bộ |
12 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
13 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
14 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
94
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bộ |
16 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
17 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
18 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
NT |
PHẦN NHÂN CÔNG |
NU |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
NV |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
NW |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
|
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
|
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
|
3
|
bộ |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
|
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
|
15
|
cái |
19 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
|
23
|
quả |
20 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
21 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
22 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
23 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
24 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
25 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
NX |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy |
|
2
|
móng |
NY |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
NZ |
Phần vật liệu |
1 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
12
|
cái |
OA |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 |
|
2
|
cột |
2 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x95-0,6/1kV |
|
0,9148
|
km |
3 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
4 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
12
|
bộ |
5 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
7 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
2,5
|
m |
8 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
1
|
cái |
9 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
14
|
cái |
10 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
94
|
cái |
11 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
12
|
đầu |
OB |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột MTĐ-4 |
|
1
|
móng |
OC |
Phần thu hồi |
OD |
Phần tháo dỡ lắp đặt lại |
1 |
Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 |
|
96
|
m |
OE |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
OF |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
OG |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
OH |
9. TBA XÓM TRONG 2 |
OI |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
OJ |
Phần thiết bị ĐDK |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
2
|
bộ |
OK |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
OL |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
2
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 31.5A |
|
1
|
bộ |
3 |
Dây chảy cầu chì 40A |
|
1
|
bộ |
4 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
OM |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) |
|
1
|
HT |
ON |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
OO |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
OP |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
OQ |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
OR |
Phần vật liệu |
1 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
OS |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
OT |
Phần thiết bị |
1 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
2
|
cái |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
4
|
cái |
OU |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
2
|
bộ |
2 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
2
|
sợi |
3 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
1
|
sợi |
OV |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
OW |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
1
|
1 vị trí |
OX |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
OY |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
OZ |
Phần vật liệu TBA |
PA |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) |
|
1
|
HT |
PB |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) |
|
1
|
HT |
PC |
Phần thiết bị đường dây không |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
2
|
bộ |
PD |
Phần vật liệu ĐDK |
PE |
Theo định mức 4970 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
2
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
PF |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
PG |
Phần vật liệu hạ thế |
PH |
Theo định mức 4970 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
PI |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
PJ |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
PK |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
PL |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
PM |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
PN |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột trạm (Gốc BTLT 4m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35
|
m |
4 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
5 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
6 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
7 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
8 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
9 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
10 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
11 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
12 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
PO |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
PP |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
372
|
m |
3 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
hộp |
4 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
368
|
m |
5 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
6 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
7 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
8 |
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
9 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
quả |
10 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
11 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
13 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
16 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
17 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
18 |
Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
19 |
Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
20 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
21 |
Nắp chụp cực chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
22 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
23 |
Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
343
|
m |
24 |
Sứ báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17
|
cái |
PQ |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
56
|
m |
2 |
Ống nhựa HDPE 130/100 bảo vệ cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
bộ |
4 |
Băng báo hiệu cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
5 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cột |
6 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
7 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
8 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
9 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
422,76
|
m |
10 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
11 |
Kèm xà cột H đúp ngang (7.38 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
12 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
13 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
14 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
15 |
Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
16 |
Xà lánh đúp ngang cột H (31.47kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
17 |
Xà đỡ cáp ngầm hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
18 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
19 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
20 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5
|
m |
21 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
22 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26
|
bộ |
23 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
24 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
25 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
cái |
26 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
27 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
28 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
29 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
PR |
PHẦN NHÂN CÔNG |
PS |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
PT |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
PU |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột trạm (Gốc BTLT 4m) |
|
1
|
cột |
2 |
Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
|
35
|
m |
4 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
4
|
m |
5 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
6 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
|
14
|
cái |
7 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
|
1
|
hộp |
8 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
9 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
10 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
11 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
12 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
PV |
Phần xây dựng |
1 |
Móng trạm 1 cột |
|
1
|
móng |
2 |
Bệ đỡ tủ hạ thế |
|
1
|
bộ |
PW |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
PX |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy |
|
2
|
cột |
2 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV |
|
368
|
m |
3 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV |
|
3
|
hộp |
4 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
|
368
|
m |
5 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
5
|
m |
6 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
9
|
m |
7 |
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 |
|
0,003
|
km |
8 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
9
|
m |
9 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
|
8
|
quả |
10 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
6
|
cái |
11 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
24
|
cái |
13 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
3
|
cái |
14 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
16 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
17 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
18 |
Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
19 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
|
2
|
cái |
20 |
Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông |
|
343
|
m |
21 |
Sứ báo hiệu cáp |
|
17
|
cái |
PY |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
1
|
móng |
2 |
Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông |
|
343
|
m |
PZ |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 |
|
56
|
m |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
|
24
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 |
|
8
|
bộ |
4 |
Hào cáp 4 đi dưới vỉa hè |
|
2
|
m |
5 |
Băng báo hiệu cáp ngầm |
|
2
|
m |
6 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
|
3
|
cột |
7 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV |
|
6
|
m |
8 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
|
6
|
m |
9 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm |
|
6
|
m |
10 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
0,423
|
km |
11 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
12 |
Kèm xà cột H đúp ngang (7.38 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
13 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
14 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
15 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
16 |
Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
17 |
Xà lánh đúp ngang cột H (31.47kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
18 |
Xà đỡ cáp ngầm hạ thế |
|
1
|
bộ |
19 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
2,5
|
m |
20 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
1
|
cái |
21 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
10
|
cái |
22 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
28
|
cái |
23 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
16
|
đầu |
QA |
Phần xây dựng |
1 |
Hào cáp 4 đi dưới vỉa hè |
|
2
|
m |
2 |
Móng cột M-3 |
|
1
|
móng |
3 |
Móng cột MTĐ-3 |
|
1
|
móng |
QB |
Phần thu hồi |
QC |
Phần tháo dỡ lắp đặt lại |
1 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H1 |
|
1
|
hòm |
2 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 |
|
1
|
hòm |
3 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 3 pha |
|
1
|
hòm |
QD |
Phần tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 |
|
27
|
m |
2 |
Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m |
|
2
|
cột |
QE |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
QF |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
QG |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
QH |
PHẦN HOÀN TRẢ |
1 |
Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông |
|
343
|
m |
QI |
10. TBA ĐẢN DỊ 3 |
QJ |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
QK |
Phần thiết bị ĐDK |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
2
|
bộ |
QL |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
QM |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
2
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 31.5A |
|
1
|
bộ |
3 |
Dây chảy cầu chì 40A |
|
1
|
bộ |
4 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
QN |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) |
|
1
|
HT |
QO |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
QP |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
QQ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
QR |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
QS |
Phần vật liệu |
1 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
QT |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
QU |
Phần thiết bị |
1 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
2
|
cái |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
4
|
cái |
QV |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
2
|
bộ |
2 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
2
|
sợi |
3 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
1
|
sợi |
QW |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
QX |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
1
|
1 vị trí |
QY |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
QZ |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
RA |
Phần vật liệu TBA |
RB |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) |
|
1
|
HT |
RC |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) |
|
1
|
HT |
RD |
Phần thiết bị đường dây không |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
2
|
bộ |
RE |
Phần vật liệu ĐDK |
RF |
Theo định mức 4970 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
2
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
RG |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
RH |
Phần vật liệu hạ thế |
RI |
Theo định mức 4970 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
RJ |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
RK |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
RL |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
RM |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
RN |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
RO |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột trạm (Gốc BTLT 4m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
Đai giữ cáp trung thế trạm 1 cột (3.72kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Máng cáp cao thế, hạ thế, chụp cực máy biến áp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35
|
m |
6 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
7 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
8 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Thanh cái đồng MT50x5 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,6
|
m |
10 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
11 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
12 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
13 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
14 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
15 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
16 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
17 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
18 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
RP |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
RQ |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
271
|
m |
3 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
hộp |
4 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
269
|
m |
5 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
6 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
7 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
8 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
9 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
quả |
10 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
11 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
13 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
16 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
17 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
18 |
Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
19 |
Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
20 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
21 |
Nắp chụp cực chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
22 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
23 |
Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
250
|
m |
24 |
Sứ báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13
|
cái |
RR |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48
|
m |
2 |
Ống nhựa HDPE 130/100 bảo vệ cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
bộ |
4 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
5 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
455,52
|
m |
6 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
7 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Xà lánh cột LT đúp ngang (30.76 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
9 |
Xà đỡ cáp ngầm hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
10 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
11 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
12 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5
|
m |
13 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
14 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
bộ |
15 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40
|
cái |
16 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
17 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
19 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
20 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
21 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
RS |
PHẦN NHÂN CÔNG |
RT |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
RU |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
RV |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột trạm (Gốc BTLT 4m) |
|
1
|
cột |
2 |
Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
|
35
|
m |
4 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
4
|
m |
5 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
6 |
Đầu cốt đồng 240mm2 |
|
14
|
cái |
7 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
|
1
|
hộp |
8 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
9 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
10 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
11 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
12 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
RW |
Phần xây dựng |
1 |
Móng trạm 1 cột |
|
1
|
móng |
2 |
Bệ đỡ tủ hạ thế |
|
1
|
bộ |
RX |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
RY |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy |
|
2
|
cột |
2 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV |
|
268
|
m |
3 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV |
|
3
|
hộp |
4 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
|
269
|
m |
5 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
5
|
m |
6 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
9
|
m |
7 |
Dây nhôm lõi thép AC-95/11 |
|
0,004
|
km |
8 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
9
|
m |
9 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
|
8
|
quả |
10 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
6
|
cái |
11 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
24
|
cái |
13 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
3
|
cái |
14 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
16 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
17 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
18 |
Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
19 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
|
2
|
cái |
20 |
Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông |
|
250
|
m |
21 |
Sứ báo hiệu cáp |
|
13
|
cái |
RZ |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
1
|
móng |
2 |
Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông |
|
250
|
m |
SA |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 |
|
48
|
m |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
|
28
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 |
|
8
|
bộ |
4 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
|
2
|
cột |
5 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
0,456
|
km |
6 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
|
5
|
bộ |
7 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Xà lánh cột LT đúp ngang (30.76 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
9 |
Xà đỡ cáp ngầm hạ thế |
|
1
|
bộ |
10 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
2,5
|
m |
11 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
1
|
cái |
12 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
6
|
cái |
13 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
28
|
cái |
14 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
16
|
đầu |
SB |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột MTĐ-3 |
|
1
|
móng |
SC |
Phần thu hồi |
SD |
Phần tháo dỡ lắp đặt lại |
1 |
Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 |
|
48
|
M |
SE |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
SF |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
SG |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
SH |
PHẦN HOÀN TRẢ |
1 |
Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông |
|
250
|
m |
SI |
11. TBA XÓM BÃI 2 |
SJ |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
SK |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van ZnO-24kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
SL |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
SM |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 25A |
|
1
|
bộ |
3 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
4 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
SN |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
SO |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
SP |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
SQ |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
1
|
cái |
3 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
2
|
cái |
SR |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
SS |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
ST |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
2
|
sợi |
SU |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
SV |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
1
|
1 vị trí |
SW |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
SX |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
3 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
tủ |
SY |
Phần vật liệu TBA |
SZ |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) |
|
1
|
chi tiết |
3 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
TA |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
TB |
Phần vật liệu ĐDK |
TC |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
TD |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
TE |
Phần vật liệu hạ thế |
TF |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
TG |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
TH |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
TI |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
TJ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
TK |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
TL |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng 50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
19 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
quả |
20 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
21 |
Chụp cực Silicon CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
22 |
Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
23 |
Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
24 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
25 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
26 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
27 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
28 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
29 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
30 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
31 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
TM |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
TN |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cột |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
383
|
m |
4 |
Sứ đứng SĐD-35kV (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
quả |
5 |
Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
chuỗi |
6 |
Giáp níu dây bọc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
7 |
Dây buộc định hình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
8 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
9 |
Xà néo 22kV 1 pha trên 2 pha dưới (109.88 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
10 |
Xà néo 22kV 1 pha trên 2 pha dưới dọc tuyến (115.82 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
11 |
Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
TO |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cột |
2 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
241,98
|
m |
5 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
6 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
10 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
11 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5
|
m |
12 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
13 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
bộ |
14 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
64
|
cái |
15 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
16 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
18 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
19 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
20 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
TP |
PHẦN NHÂN CÔNG |
TQ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
TR |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
TS |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
|
2
|
cột |
2 |
Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
3 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
4,5
|
m |
10 |
Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
22,5
|
m |
11 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
|
49
|
m |
12 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
5
|
m |
13 |
Kẹp quai nhôm 70-120 |
|
3
|
bộ |
14 |
Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 |
|
3
|
cái |
15 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
15
|
cái |
17 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
18 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
|
15
|
cái |
19 |
Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) |
|
23
|
quả |
20 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
21 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
22 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
23 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
24 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
25 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
TT |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy |
|
2
|
móng |
TU |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
TV |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền - Dựng bằng máy |
|
3
|
cột |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
5
|
m |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 |
|
0,375
|
km |
4 |
Sứ đứng SĐD-35kV (cả ty) |
|
4
|
quả |
5 |
Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) |
|
15
|
chuỗi |
6 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
6
|
cái |
7 |
Xà néo 22kV 1 pha trên 2 pha dưới (109.88 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Xà néo 22kV 1 pha trên 2 pha dưới dọc tuyến (115.82 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
TW |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đơn li tâm 14m MT-4 - Đào bằng máy |
|
1
|
móng |
2 |
Móng cột đúp li tâm 14m MĐ-4 - Đào bằng máy |
|
1
|
móng |
TX |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
|
5
|
cột |
2 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV |
|
6
|
m |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
|
6
|
m |
4 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
0,242
|
km |
5 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
6 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
3
|
bộ |
8 |
Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
2,5
|
m |
10 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
4
|
cái |
11 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
6
|
cái |
12 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
18
|
cái |
13 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
16
|
đầu |
TY |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột M-3 |
|
3
|
móng |
2 |
Móng cột MTĐ-3 |
|
1
|
móng |
TZ |
Phần thu hồi |
UA |
Phần tháo dỡ lắp đặt lại |
1 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H2 |
|
1
|
hòm |
2 |
Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 |
|
1
|
hòm |
UB |
Phần tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 |
|
18
|
m |
2 |
Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m |
|
1
|
cột |
3 |
Tháo dỡ thu hồi cột H-7,5m |
|
4
|
cột |
UC |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
UD |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
UE |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
UF |
12. TBA KÍNH NỖ 3 |
UG |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
UH |
Phần thiết bị ĐDK |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
2
|
bộ |
UI |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
bộ |
UJ |
Phần vật liệu ĐDK |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì 25A |
|
1
|
bộ |
3 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
7
|
bộ |
4 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
UK |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
UL |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
UM |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
UN |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
UO |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA |
|
1
|
máy |
UP |
Phần vật liệu |
1 |
Hệ thống tiếp địa trạm |
|
1
|
HT |
UQ |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
UR |
Phần thiết bị |
1 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) |
|
2
|
cái |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) |
|
4
|
cái |
US |
Phần vật liệu |
1 |
Thí nghiệm cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
2 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
8
|
sợi |
3 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
1
|
sợi |
UT |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
UU |
Phần vật liệu |
1 |
Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
UV |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
UW |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) |
|
1
|
bộ |
UX |
Phần vật liệu TBA |
UY |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
UZ |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) |
|
1
|
HT |
VA |
Phần thiết bị đường dây không |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
2
|
bộ |
VB |
Phần vật liệu ĐDK |
VC |
Theo định mức 4790 |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s |
|
1
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) |
|
7
|
bộ |
3 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
VD |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) |
|
7
|
bộ |
2 |
Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
VE |
Phần vật liệu hạ thế |
VF |
Theo định mức 4790 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
VG |
Theo định mức 1776 |
1 |
Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
VH |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
VI |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
VJ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
VK |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bình |
VL |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột trạm (Gốc BTLT 4m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
Đai giữ cáp trung thế trạm 1 cột (3.72kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Máng cáp cao thế, hạ thế, chụp cực máy biến áp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35
|
m |
6 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
7 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
8 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
9 |
Thanh cái đồng MT50x5 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,6
|
m |
10 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
11 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
12 |
Biển báo an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
13 |
Biển báo tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
14 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
15 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
tủ |
16 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
17 |
Đầu cốt đồng 35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
18 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cuộn |
VM |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
VN |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cột |
2 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
278
|
m |
3 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
hộp |
4 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
5 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
m |
6 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
7 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,5
|
m |
8 |
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
9 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
quả |
10 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
11 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
13 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
14 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
15 |
Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
16 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
17 |
Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
bộ |
18 |
Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
273
|
m |
19 |
Đai bó cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
138
|
bộ |
20 |
Tăng đơ (2.06kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
21 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
22 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
23 |
Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
24 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
25 |
Nắp chụp cực chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
26 |
Chụp cực Silicon SI trên và dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
27 |
Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
VO |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
68
|
m |
2 |
Ống nhựa HDPE 130/100 bảo vệ cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
69
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
4 |
Băng báo hiệu cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
m |
5 |
Mốc báo hiệu cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
6 |
Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
cột |
7 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cột |
8 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
m |
9 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72
|
m |
10 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
m |
11 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
178,44
|
m |
12 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
849,54
|
m |
13 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
14 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
15 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
16 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
17 |
Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
bộ |
18 |
Xà đỡ cáp ngầm hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
19 |
Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
20 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
21 |
Ống nhựa HDPE 32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
22 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
23 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (11-50)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
24 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50
|
bộ |
25 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40
|
cái |
26 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
cái |
27 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100
|
cái |
28 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
29 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
30 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bộ |
31 |
Đai thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
32 |
Khóa đai |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
33 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cuộn |
VP |
PHẦN NHÂN CÔNG |
VQ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
VR |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV |
|
2
|
bình |
VS |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cột trạm (Gốc BTLT 4m) |
|
1
|
cột |
2 |
Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
|
35
|
m |
4 |
Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA |
|
4
|
m |
5 |
Đầu cốt đồng 95mm2 |
|
2
|
cái |
6 |
Đầu cốt đồng 120mm2 |
|
15
|
cái |
7 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
|
1
|
hộp |
8 |
Biển báo an toàn |
|
1
|
cái |
9 |
Biển báo tên trạm |
|
1
|
cái |
10 |
Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ |
|
1
|
cái |
11 |
Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình |
|
1
|
tủ |
12 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
|
6
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
12
|
cái |
VT |
Phần xây dựng |
1 |
Móng trạm 1 cột |
|
1
|
móng |
2 |
Bệ đỡ tủ hạ thế |
|
1
|
bộ |
VU |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
VV |
Phần vật liệu |
1 |
Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy |
|
10
|
cột |
2 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV |
|
275
|
m |
3 |
Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV |
|
3
|
hộp |
4 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
|
8
|
m |
5 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
20
|
m |
6 |
Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV |
|
7,5
|
m |
7 |
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 |
|
0,003
|
km |
8 |
Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
6
|
m |
9 |
Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) |
|
4
|
quả |
10 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
|
6
|
cái |
11 |
Đầu cốt đồng M35 |
|
6
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
15
|
cái |
13 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
|
9
|
cái |
14 |
Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) |
|
2
|
bộ |
15 |
Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
16 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
17 |
Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) |
|
9
|
bộ |
18 |
Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) |
|
0,267
|
km |
19 |
Ghế thao tác (94.83kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
20 |
Thang sắt (47.76kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
21 |
Biển báo an toàn (24x36) phản quang |
|
1
|
cái |
22 |
Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông |
|
2
|
m |
VW |
Phần xây dựng |
1 |
Móng cột đơn li tâm 12m MT-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
6
|
móng |
2 |
Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công |
|
2
|
móng |
3 |
Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông |
|
2
|
m |
VX |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 |
|
68
|
m |
2 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 |
|
69
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 |
|
6
|
bộ |
4 |
Hào cáp 1 đi dưới đường bê tông |
|
2
|
m |
5 |
Hào cáp 2 đi dưới đường bê tông |
|
5
|
m |
6 |
Băng báo hiệu cáp ngầm |
|
7
|
m |
7 |
Mốc báo hiệu cáp ngầm |
|
1
|
cái |
8 |
Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B |
|
11
|
cột |
9 |
Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 |
|
5
|
cột |
10 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV |
|
36
|
m |
11 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV |
|
72
|
m |
12 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm |
|
30
|
m |
13 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV |
|
0,178
|
m |
14 |
Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV |
|
0,85
|
km |
15 |
Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) |
|
16
|
bộ |
16 |
Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
17 |
Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) |
|
4
|
bộ |
18 |
Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
19 |
Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) |
|
10
|
bộ |
20 |
Xà đỡ cáp ngầm hạ thế |
|
1
|
bộ |
21 |
Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
|
10
|
m |
22 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa |
|
1
|
cái |
23 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
32
|
cái |
24 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
100
|
cái |
25 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 |
|
4
|
cái |
26 |
Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F |
|
6
|
cái |
27 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
|
12
|
đầu |
VY |
Phần xây dựng |
1 |
Hào cáp 1 đi dưới đường bê tông |
|
2
|
m |
2 |
Hào cáp 2 đi dưới đường bê tông |
|
5
|
m |
3 |
Móng cột MH-1 |
|
9
|
móng |
4 |
Móng cột M-3 |
|
3
|
móng |
5 |
Móng cột MHĐ-1 |
|
1
|
móng |
6 |
Móng cột MTĐ-3 |
|
1
|
móng |
VZ |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
WA |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
WB |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe cẩu tự hành loại 3 tấn |
|
0,5
|
ca |
WC |
PHẦN HOÀN TRẢ |
1 |
Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông |
|
2
|
m |