Gói thầu: Gói thầu số: 03 XL ĐTXD-2020 thi công xây lắp công trình: Xây dựng mới các TBA trên địa bàn huyện Đông Anh năm 2020 (xã Tiên Dương, xã Mai Lâm, xã Dục Tú, xã Xuân Canh, xã Đông Hội, Xã Uy Nỗ)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200118312-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐÔNG ANH
Tên gói thầu Gói thầu số: 03 XL ĐTXD-2020 thi công xây lắp công trình: Xây dựng mới các TBA trên địa bàn huyện Đông Anh năm 2020 (xã Tiên Dương, xã Mai Lâm, xã Dục Tú, xã Xuân Canh, xã Đông Hội, Xã Uy Nỗ)
Số hiệu KHLCNT 20200114236
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn TDTM KHCB
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 09:36:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,658,495,633 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 76,600,000 VNĐ ((Bảy mươi sáu triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A 1. TBA LỄ PHÁP 4
B A CẤP, A THỰC HIỆN
C Phần thiết bị ĐDK
1 Chống sét van 22kV 1 bộ
D Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van ZnO-24kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
E Phần vật liệu ĐDK
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 40A 1 bộ
3 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 9 bộ
4 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
F Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 31.5A 1 bộ
3 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
4 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
G Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
H PHẦN THÍ NGHIỆM
I PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
J Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 bộ
3 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 tủ
K Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
L PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
M Phần thiết bị
1 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
N Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 10 sợi
3 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 1 sợi
O PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
P Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 1 1 vị trí
Q A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
R Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van 22kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
S Phần vật liệu TBA
T Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
3 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
U Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
V Phần thiết bị đường dây không
1 Chống sét van 22kV 1 bộ
W Phần vật liệu ĐDK
X Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 9 bộ
3 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
Y Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 9 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
Z Phần vật liệu hạ thế
AA Theo định mức 4790
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
AB Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
AC B CẤP, B THỰC HIỆN
AD PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
AE PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
AF PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
AG PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
13 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Đầu cốt đồng 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
15 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
16 Đầu cốt đồng 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
17 Đầu cốt đồng 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
18 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 quả
19 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
20 Chụp cực Silicon CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
21 Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
22 Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
23 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
24 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
25 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
26 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
27 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
28 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
29 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
30 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
AH PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
AI PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cột
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 430 m
3 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 hộp
4 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 m
5 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
6 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
7 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
8 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 quả
9 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
10 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
11 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
12 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
13 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
14 Xà đỡ đầu cáp và chống sét van cột đúp (58.99kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
16 Giá đỡ cáp (3.71 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
17 Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 bộ
18 Giá treo cáp cột đúp (40.14 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
19 Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 419 m
20 Đai bó cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 211 bộ
21 Tăng đơ (2.06kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 bộ
22 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
23 Thang sắt (47.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
24 Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
25 Biển báo an toàn (24x36) phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
26 Nắp chụp cực chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
27 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
AJ PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
2 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
3 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,36 m
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 570,72 m
5 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 bộ
6 Kèm xà cột H đúp ngang (7.38 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
8 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
9 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
10 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
11 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5 m
12 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
13 Kẹp ngừng ABC 4 x (11-50)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
14 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 bộ
15 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 cái
16 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
17 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 46 cái
18 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 bộ
19 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
20 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
21 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
AK PHẦN NHÂN CÔNG
AL PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
AM Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV 2 bình
AN Phần vật liệu TBA
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) 1 bộ
7 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 36 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 5 m
13 Đầu cốt đồng M35 3 cái
14 Đầu cốt đồng M50 15 cái
15 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
16 Đầu cốt đồng 120mm2 1 cái
17 Đầu cốt đồng 240mm2 14 cái
18 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) 23 quả
19 Biển báo an toàn 1 cái
20 Biển báo tên trạm 1 cái
21 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
22 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
23 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
24 Đầu cốt đồng M35 12 cái
AO Phần xây dựng
1 Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy 2 móng
AP PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
AQ Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy 12 cột
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV 425,7426 m
3 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV 4 hộp
4 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 25 m
5 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 4,5 m
6 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 0,006 km
7 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 6 m
8 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) 4 quả
9 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 6 cái
10 Đầu cốt đồng M35 3 cái
11 Đầu cốt đồng M50 18 cái
12 Đầu cốt đồng nhôm AM95 3 cái
13 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) 3 bộ
14 Xà đỡ đầu cáp và chống sét van cột đúp (58.99kg/bộ) 1 bộ
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) 1 bộ
16 Giá đỡ cáp (3.71 kg/bộ) 2 bộ
17 Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) 11 bộ
18 Giá treo cáp cột đúp (40.14 kg/bộ) 1 bộ
19 Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) 0,41 km
20 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) 1 bộ
21 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
22 Biển báo an toàn (24x36) phản quang 1 cái
AR Phần xây dựng
1 Móng cột đơn li tâm 12m MT-3 - Đào bằng máy + thủ công 8 móng
2 Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công 2 móng
AS PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B 4 cột
2 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 2 cột
3 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV 0,06 m
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 0,571 km
5 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) 7 bộ
6 Kèm xà cột H đúp ngang (7.38 kg/bộ) 1 bộ
7 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) 2 bộ
8 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 4 bộ
9 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 2,5 m
10 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 1 cái
11 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 8 cái
12 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 46 cái
13 Đầu cốt đồng nhôm AM120 16 đầu
AT Phần xây dựng
1 Móng cột MH-1 4 móng
2 Móng cột M-3 2 móng
AU PHẦN VẬN CHUYỂN
AV PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
AW THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
AX 1. TBA LÊ XÁ 3
AY A CẤP, A THỰC HIỆN
AZ Phần thiết bị ĐDK
1 Chống sét van 22kV 1 bộ
BA Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van 22kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 tủ
BB Phần vật liệu ĐDK
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 40A 1 bộ
3 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 7 bộ
4 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
BC Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 25A 1 bộ
3 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
4 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
BD Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 2 bộ
BE PHẦN THÍ NGHIỆM
BF PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
BG Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
3 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
BH Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
BI PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
BJ Phần thiết bị
1 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
BK Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 8 sợi
BL PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
BM Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 2 1 vị trí
BN A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
BO Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van 22kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 tủ
BP Phần vật liệu TBA
BQ Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
3 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
BR Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
BS Phần thiết bị đường dây không
1 Chống sét van 22kV 1 bộ
BT Phần vật liệu ĐDK
BU Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 7 bộ
3 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
BV Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 7 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
BW Phần vật liệu hạ thế
BX Theo định mức 4790
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 2 bộ
BY Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 2 bộ
BZ B CẤP, B THỰC HIỆN
CA PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
CB PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
CC PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
CD PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
15 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
16 Đầu cốt đồng 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
19 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 quả
20 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
21 Chụp cực Silicon CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
22 Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
23 Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
24 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
25 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
26 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
27 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
28 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
29 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
30 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
31 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
CE PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
CF PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cột
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
3 Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.239 m
4 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 quả
5 Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 54 chuỗi
6 Giáp níu dây bọc Mô tả kỹ thuật theo chương V 51 cái
7 Dây buộc định hình Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
8 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
9 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
10 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
11 Xà néo 22kV xuyên tâm-X2C-22 (110.65 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
12 Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22N (118.07 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
13 Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22D (119.90 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
14 Xà pi (74.83kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
16 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
17 Thang sắt (47.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
18 Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
19 Biển báo an toàn (24x36) phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
20 Nắp chụp cực chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
21 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
CG PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cột
3 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
5 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,34 m
6 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 820,26 m
7 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
8 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
9 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
10 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
11 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
12 Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
13 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
14 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
15 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
16 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
17 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 69 bộ
18 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 88 cái
19 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
20 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 54 cái
21 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
22 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
23 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
24 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
CH PHẦN NHÂN CÔNG
CI PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
CJ Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV 2 bình
CK Phần vật liệu TBA
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) 1 bộ
7 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 3 bộ
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 3 cái
15 Đầu cốt đồng M35 3 cái
16 Đầu cốt đồng M50 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 15 cái
19 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) 23 quả
20 Biển báo an toàn 1 cái
21 Biển báo tên trạm 1 cái
22 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
23 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
24 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
25 Đầu cốt đồng M35 12 cái
CL Phần xây dựng
1 Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy 2 móng
CM PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
CN Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền - Dựng bằng máy 11 cột
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 20 m
3 Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 1,215 km
4 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) 12 quả
5 Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) 54 chuỗi
6 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 6 cái
7 Đầu cốt đồng M35 9 cái
8 Đầu cốt đồng nhôm AM95 6 cái
9 Xà néo 22kV xuyên tâm-X2C-22 (110.65 kg/bộ) 5 bộ
10 Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22N (118.07 kg/bộ) 3 bộ
11 Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22D (119.90 kg/bộ) 3 bộ
12 Xà pi (74.83kg/bộ) 1 bộ
13 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) 1 bộ
14 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) 1 bộ
15 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
16 Biển báo an toàn (24x36) phản quang 1 cái
CO Phần xây dựng
1 Móng cột đơn li tâm 14m MT-4 - Đào bằng máy 5 móng
2 Móng cột đúp li tâm 14m MĐ-4 - Đào bằng máy 3 móng
CP Phần thu hồi
1 Thu hồi sứ đứng 24kV 6 quả
2 Thu hồi xà pi 1 bộ
CQ PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B 1 cột
2 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 8 cột
3 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 1 cột
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV 6 m
5 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV 0,059 m
6 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 0,82 km
7 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) 6 bộ
8 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) 3 bộ
9 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 5 bộ
10 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) 3 bộ
11 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) 1 bộ
12 Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) 3 bộ
13 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 5 m
14 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 2 cái
15 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 12 cái
16 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 54 cái
17 Đầu cốt đồng nhôm AM120 12 đầu
CR Phần xây dựng
1 Móng cột MH-1 1 móng
2 Móng cột M-3 5 móng
3 Móng cột MTĐ-3 2 móng
CS Phần thu hồi
CT Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 1 hòm
CU Phần tháo dỡ thu hồi
1 Tháo dỡ thu hồi dây 4AV50 1,072 km
2 Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 3 m
3 Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m 2 cột
4 Tháo dỡ thu hồi xà X1-4 14 cột
CV PHẦN VẬN CHUYỂN
CW PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
CX THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
CY 3. TBA LỘC HÀ 4
CZ A CẤP, A THỰC HIỆN
DA Phần thiết bị ĐDK
1 Chống sét van 22kV 1 bộ
DB Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van ZnO-24kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
DC Phần vật liệu ĐDK
1 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 2 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
DD Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 31.5A 1 bộ
3 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
4 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
DE Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
DF PHẦN THÍ NGHIỆM
DG PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
DH Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
3 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
DI Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
DJ PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
DK Phần thiết bị
1 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
DL Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 3 sợi
2 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 1 sợi
DM PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
DN Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
DO A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
DP Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van 22kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
DQ Phần vật liệu TBA
DR Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
3 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
DS Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
DT Phần thiết bị đường dây không
1 Chống sét van 22kV 1 bộ
DU Phần vật liệu ĐDK
DV Theo định mức 4790
1 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 2 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
DW Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 2 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
DX Phần vật liệu hạ thế
DY Theo định mức 4790
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
DZ Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
EA B CẤP, B THỰC HIỆN
EB PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
EC PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
ED PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
EE PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
13 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Đầu cốt đồng 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
15 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
16 Đầu cốt đồng 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
17 Đầu cốt đồng 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
18 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 quả
19 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
20 Chụp cực Silicon CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
21 Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
22 Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
23 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
24 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
25 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
26 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
27 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
28 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
29 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
30 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
EF PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
EG PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cột
2 Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
3 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 118 m
4 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 hộp
5 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,5 m
6 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
7 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
8 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 165 m
9 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 quả
10 Chuỗi sứ néo kép 22kV 120kN (cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 chuỗi
11 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
12 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
13 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
14 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
15 Xà néo 22kV ngang tuyến X2-22N (127.06 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
16 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
17 Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
18 Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
19 Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 114 m
20 Đai bó cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 58 bộ
21 Tăng đơ (2.06kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
22 Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
23 Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
24 Nắp chụp cực chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
EH PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 cột
2 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cột
3 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 m
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 66 m
5 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 m
6 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.207,14 m
7 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
8 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 bộ
9 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
10 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
11 Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 bộ
12 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
13 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
14 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
15 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
16 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 82 bộ
17 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
18 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 cái
19 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 78 cái
20 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 bộ
21 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
22 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
23 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
EI PHẦN NHÂN CÔNG
EJ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
EK Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV 2 bình
EL Phần vật liệu TBA
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) 1 bộ
7 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 36 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 5 m
13 Đầu cốt đồng M35 3 cái
14 Đầu cốt đồng M50 15 cái
15 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
16 Đầu cốt đồng 120mm2 1 cái
17 Đầu cốt đồng 240mm2 14 cái
18 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) 23 quả
19 Biển báo an toàn 1 cái
20 Biển báo tên trạm 1 cái
21 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
22 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
23 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
24 Đầu cốt đồng M35 12 cái
EM Phần xây dựng
1 Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy 2 móng
EN PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
EO Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy 3 cột
2 Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền - Dựng bằng máy 2 cột
3 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV 117 m
4 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV 2 hộp
5 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 7,5 m
6 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 3 m
7 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 0,162 km
8 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 3 m
9 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) 2 quả
10 Chuỗi sứ néo kép 22kV 120kN (cả phụ kiện) 6 chuỗi
11 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 6 cái
12 Đầu cốt đồng M35 3 cái
13 Đầu cốt đồng M50 6 cái
14 Đầu cốt đồng nhôm AM95 3 cái
15 Xà néo 22kV ngang tuyến X2-22N (127.06 kg/bộ) 1 bộ
16 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) 1 bộ
17 Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) 1 bộ
18 Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) 4 bộ
19 Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) 0,11 km
EP Phần xây dựng
1 Móng cột đơn li tâm 12m MT-3 - Đào bằng máy + thủ công 1 móng
2 Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công 1 móng
3 Móng cột đúp li tâm 14m MĐ-4 - Đào bằng máy 1 móng
EQ PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B 13 cột
2 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 8 cột
3 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV 18 m
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV 66 m
5 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm 42 m
6 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 1,207 km
7 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) 8 bộ
8 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 14 bộ
9 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) 3 bộ
10 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) 1 bộ
11 Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) 7 bộ
12 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 10 m
13 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 4 cái
14 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 22 cái
15 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 78 cái
16 Đầu cốt đồng nhôm AM120 16 đầu
ER Phần xây dựng
1 Móng cột MH-1 11 móng
2 Móng cột M-3 4 móng
3 Móng cột MHĐ-1 1 móng
4 Móng cột MTĐ-3 2 móng
ES Phần thu hồi
ET Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H1 1 hòm
2 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H2 2 hòm
3 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 11 hòm
4 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 3 pha 7 hòm
EU Phần tháo dỡ thu hồi
1 Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 96 m
2 Tháo dỡ thu hồi cột H-5,5m 2 cột
3 Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m 7 cột
4 Tháo dỡ thu hồi cột H-7,5m 6 cột
EV PHẦN VẬN CHUYỂN
EW PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
EX THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
EY 4. TBA TIỀN 5
EZ A CẤP, A THỰC HIỆN
FA Phần thiết bị ĐDK
1 Chống sét van 22kV 1 bộ
FB Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van ZnO-24kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
FC Phần vật liệu ĐDK
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 40A 1 bộ
3 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 5 bộ
4 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
FD Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 31.5A 1 bộ
3 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
4 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
FE Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
FF PHẦN THÍ NGHIỆM
FG PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
FH Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
3 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
FI Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
FJ PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
FK Phần thiết bị
1 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
FL Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 sợi
2 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 6 sợi
FM PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
FN Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
FO A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
FP Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van 22kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
FQ Phần vật liệu TBA
FR Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
3 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
FS Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
FT Phần thiết bị đường dây không
1 Chống sét van 22kV 1 bộ
FU Phần vật liệu ĐDK
FV Theo định mức 4790
1 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 5 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
FW Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 5 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
FX Phần vật liệu hạ thế
FY Theo định mức 4790
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
FZ Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
GA B CẤP, B THỰC HIỆN
GB PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
GC PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
GD PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
GE PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
15 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
16 Đầu cốt đồng 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
19 Đầu cốt đồng 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
20 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 quả
21 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
22 Chụp cực Silicon CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
23 Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
24 Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
25 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
26 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
27 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
28 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
29 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
30 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
31 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
32 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
GF PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
GG PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột BTLT cao 16m (lỗ), chịu lực 9.2 (G6+N10) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cột
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
3 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.071,5 m
4 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 quả
5 Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 39 chuỗi
6 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
7 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
8 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
9 Xà néo 22kV xuyên tâm-X2C-22 (110.65 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
10 Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22N (118.07 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
11 Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22D (119.90 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
12 Xà néo 22kV ngang tuyến X2-22N (127.06 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
13 Xà phụ đỡ lèo 1 pha XP-1 (10.68 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
14 Xà phụ đỡ lèo 3 pha lệch 2 phía XP-3.1.2 (40.96 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
16 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
17 Thang sắt (47.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
18 Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
19 Biển báo an toàn (24x36) phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
20 Nắp chụp cực chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
21 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
GH PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cột
2 Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
3 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
5 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.075,38 m
6 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 bộ
7 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
9 Xà lánh cột LT đúp dọc (28.1 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
10 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
11 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
12 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
13 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
14 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 58 bộ
15 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 cái
16 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
17 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 cái
18 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 bộ
19 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
20 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
21 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
GI PHẦN NHÂN CÔNG
GJ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
GK Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV 2 bình
GL Phần vật liệu TBA
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) 1 bộ
7 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 3 bộ
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 3 cái
15 Đầu cốt đồng M35 3 cái
16 Đầu cốt đồng M50 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 1 cái
19 Đầu cốt đồng 240mm2 14 cái
20 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) 23 quả
21 Biển báo an toàn 1 cái
22 Biển báo tên trạm 1 cái
23 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
24 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
25 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
26 Đầu cốt đồng M35 12 cái
GM Phần xây dựng
1 Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy 2 móng
GN PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
GO Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 16m (lỗ), chịu lực 9.2 (G6+N10)- Dựng bằng máy 8 cột
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 15 m
3 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 1,05 km
4 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) 23 quả
5 Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) 39 chuỗi
6 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 18 cái
7 Đầu cốt đồng M35 3 cái
8 Đầu cốt đồng nhôm AM95 12 cái
9 Xà néo 22kV xuyên tâm-X2C-22 (110.65 kg/bộ) 4 bộ
10 Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22N (118.07 kg/bộ) 2 bộ
11 Xà néo 22kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-22D (119.90 kg/bộ) 2 bộ
12 Xà néo 22kV ngang tuyến X2-22N (127.06 kg/bộ) 1 bộ
13 Xà phụ đỡ lèo 1 pha XP-1 (10.68 kg/bộ) 1 bộ
14 Xà phụ đỡ lèo 3 pha lệch 2 phía XP-3.1.2 (40.96 kg/bộ) 2 bộ
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) 1 bộ
16 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) 1 bộ
17 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
GP Phần xây dựng
1 Móng cột đơn li tâm 16m MT-5 - Đào bằng máy 4 móng
2 Móng cột đúp li tâm 16m MĐ-5 - Đào bằng máy 2 móng
GQ PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 10 cột
2 Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 1 cột
3 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV 30 m
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm 12 m
5 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 1,075 km
6 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 18 bộ
7 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) 1 bộ
8 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) 2 bộ
9 Xà lánh cột LT đúp dọc (28.1 kg/bộ) 2 bộ
10 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 10 m
11 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 4 cái
12 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 14 cái
13 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 48 cái
14 Đầu cốt đồng nhôm AM120 16 đầu
GR Phần xây dựng
1 Móng cột M-3 8 móng
2 Móng cột M-4 1 móng
3 Móng cột MTĐ-3 1 móng
GS Phần thu hồi
GT Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 5 hòm
2 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 3 pha 2 hòm
GU Phần tháo dỡ thu hồi
1 Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 63 m
2 Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m 3 cột
GV PHẦN VẬN CHUYỂN
GW PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
GX THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
GY 5. TBA LÝ NHÂN 6
GZ A CẤP, A THỰC HIỆN
HA Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van ZnO-24kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
HB Phần vật liệu ĐDK
1 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 3 bộ
HC Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 35kV-100A-6kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 25A 1 bộ
3 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
4 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
HD Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
HE PHẦN THÍ NGHIỆM
HF PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
HG Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
3 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
HH Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
HI PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
HJ Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 3 3.0
2 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 1 1.0
HK PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
HL Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 1 1 vị trí
HM A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
HN Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-35(22)/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van 35kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
HO Phần vật liệu TBA
HP Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 35kV-100A-6kA/s 1 bộ
2 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
3 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
HQ Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
HR Phần vật liệu ĐDK
HS Theo định mức 4790
1 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 3 bộ
HT Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 3 bộ
HU Phần vật liệu hạ thế
HV Theo định mức 4790
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
HW Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
HX B CẤP, B THỰC HIỆN
HY PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
HZ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
IA PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
IB PHẦN VẬT LIỆU
1 Dây chảy cầu chì 25A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
2 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
3 Xà đón dây đỉnh trạm 35kV (82.52kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
4 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-35 (52.45kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Xà đỡ sứ trung gian XTG-35 (22.24kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
6 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-35 (231.34kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-35 (228.39kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
10 Đai giữ cáp trung thế trạm 1 cột (3.72kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
11 Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
12 Cáp bọc 35kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,5 m
13 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
14 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
15 Kẹp quai nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
16 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
17 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
18 Đầu cốt đồng 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
19 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
20 Đầu cốt đồng 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
21 Đầu cốt đồng 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
22 Sứ đứng SĐD-35 (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 quả
23 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
24 Chụp cực Silicon CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
25 Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
26 Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
27 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
28 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
29 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
30 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
31 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
32 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
33 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
34 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
IC PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
ID PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-35kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 132 m
3 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-35kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 hộp
4 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,5 m
5 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
6 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 m
7 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
8 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
9 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
10 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
11 Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
12 Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
13 Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 129 m
14 Đai bó cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 65 bộ
15 Tăng đơ (2.06kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
16 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
17 Thang sắt (47.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
18 Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
IE PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cột
2 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 711,6 m
3 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
4 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
5 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
6 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
7 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
8 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5 m
9 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
10 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 52 bộ
11 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
12 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
13 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 cái
14 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 bộ
15 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
16 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
17 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
IF PHẦN NHÂN CÔNG
IG PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
IH Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV 2 bình
II Phần vật liệu TBA
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 35kV (82.52kg/bộ) 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-35 (52.45kg/bộ) 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-35 (22.24kg/bộ) 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-35 (231.34kg/bộ) 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-35 (228.39kg/bộ) 1 bộ
7 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 4,5 m
10 Cáp bọc 35kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 3 bộ
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 3 cái
15 Đầu cốt đồng M35 3 cái
16 Đầu cốt đồng M50 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 1 cái
19 Đầu cốt đồng 240mm2 14 cái
20 Sứ đứng SĐD-35 (cả ty) 23 quả
21 Biển báo an toàn 1 cái
22 Biển báo tên trạm 1 cái
23 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
24 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
25 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
26 Đầu cốt đồng M35 12 cái
IJ Phần xây dựng
1 Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy 2 móng
IK PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
IL Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy 4 cột
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-35kV 131 m
3 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-35kV 2 hộp
4 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 7,5 m
5 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 4,5 m
6 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 0,018 km
7 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 6 cái
8 Đầu cốt đồng M35 9 cái
9 Đầu cốt đồng nhôm AM95 3 cái
10 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) 1 bộ
11 Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) 1 bộ
12 Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) 4 bộ
13 Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) 0,13 km
14 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) 1 bộ
15 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
IM Phần xây dựng
1 Móng cột đơn li tâm 12m MT-3 - Đào bằng máy + thủ công 2 móng
2 Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công 1 móng
IN Phần thu hồi
1 Thu hồi xà chống sét van 1 bộ
IO PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 3 cột
2 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 0,712 km
3 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 8 bộ
4 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) 2 bộ
5 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) 2 bộ
6 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 2,5 m
7 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 1 cái
8 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 8 cái
9 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 36 cái
10 Đầu cốt đồng nhôm AM120 16 đầu
IP Phần xây dựng
1 Móng cột M-4 1 móng
2 Móng cột MTĐ-4 1 móng
IQ Phần thu hồi
IR Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 30 m
IS PHẦN VẬN CHUYỂN
IT PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
IU THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
IV 6. TBA XUÂN TRẠCH 6
IW A CẤP, A THỰC HIỆN
IX Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van ZnO-24kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 tủ
IY Phần vật liệu ĐDK
1 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 5 bộ
IZ Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 25A 1 bộ
3 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
4 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
JA Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
JB PHẦN THÍ NGHIỆM
JC PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
JD Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
3 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
JE Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
JF PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
JG Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 5 sợi
JH PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
JI Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
JJ A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
JK Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van 22kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 tủ
JL Phần vật liệu TBA
JM Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
3 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
JN Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
JO Phần vật liệu ĐDK
JP Theo định mức 4790
1 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 5 bộ
JQ Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 5 bộ
JR Phần vật liệu hạ thế
JS Theo định mức 4790
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
JT Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
JU B CẤP, B THỰC HIỆN
JV PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
JW PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
JX PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
JY PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
15 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
16 Đầu cốt đồng 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
19 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 quả
20 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
21 Chụp cực Silicon CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
22 Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
23 Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
24 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
25 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
26 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
27 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
28 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
29 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
30 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
31 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
JZ PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
KA PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cột
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,5 m
3 Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 811 m
4 Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 chuỗi
5 Giáp níu dây bọc Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 cái
6 Dây buộc định hình Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
7 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
8 Xà néo 3 pha dọc xuyên tâm X2-ABC (123.53 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
9 Xà néo 3 pha dọc dọc tuyến xuyên tâm X2D-ABC (136.65kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
10 Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
KB PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cột
2 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 m
3 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x95-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 500,58 m
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 461,4 m
5 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
6 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
7 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 bộ
8 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
10 Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
11 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
12 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
13 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
14 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
15 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-95)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 bộ
16 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 39 bộ
17 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 88 cái
18 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
19 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 cái
20 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
21 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
22 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
23 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
24 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
25 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
26 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
KC PHẦN NHÂN CÔNG
KD PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
KE Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV 2 bình
KF Phần vật liệu TBA
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) 1 bộ
7 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 3 bộ
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 3 cái
15 Đầu cốt đồng M35 3 cái
16 Đầu cốt đồng M50 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 15 cái
19 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) 23 quả
20 Biển báo an toàn 1 cái
21 Biển báo tên trạm 1 cái
22 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
23 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
24 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
25 Đầu cốt đồng M35 12 cái
KG Phần xây dựng
1 Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy 2 móng
KH PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
KI Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền - Dựng bằng máy 7 cột
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 12,5 m
3 Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 0,795 km
4 Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) 30 chuỗi
5 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 6 cái
6 Xà néo 3 pha dọc xuyên tâm X2-ABC (123.53 kg/bộ) 3 bộ
7 Xà néo 3 pha dọc dọc tuyến xuyên tâm X2D-ABC (136.65kg/bộ) 2 bộ
KJ Phần xây dựng
1 Móng cột đơn li tâm 14m MT-4 - Đào bằng máy 3 móng
2 Móng cột đúp li tâm 14m MĐ-4 - Đào bằng máy 2 móng
KK PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 14 cột
2 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV 24 m
3 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x95-0,6/1kV 0,501 km
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 0,461 km
5 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) 6 bộ
6 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) 2 bộ
7 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 10 bộ
8 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) 1 bộ
9 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) 2 bộ
10 Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) 1 bộ
11 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 10 m
12 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 4 cái
13 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 4 cái
14 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 28 cái
15 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 2 cái
16 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 12 cái
17 Đầu cốt đồng nhôm AM120 8 đầu
18 Đầu cốt đồng nhôm AM95 8 đầu
KL Phần xây dựng
1 Móng cột M-3 8 móng
2 Móng cột MTĐ-3 3 móng
KM Phần thu hồi
KN Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 4 hòm
KO Phần tháo dỡ thu hồi
1 Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 51 m
2 Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m 1 cột
3 Tháo dỡ thu hồi cột H-7,5m 3 cột
KP PHẦN VẬN CHUYỂN
KQ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
KR THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
KS 7. TBA VẠN LỘC 3
KT A CẤP, A THỰC HIỆN
KU Phần thiết bị ĐDK
1 Chống sét van 35kV 2 bộ
KV Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
2 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 tủ
KW Phần vật liệu ĐDK
1 Cầu chì tự rơi 35kV-100A-6kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 16A 1 bộ
3 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 9 bộ
4 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 2 bộ
KX Phần vật liệu TBA
1 Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) 1 HT
KY Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 3 bộ
KZ PHẦN THÍ NGHIỆM
LA PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
LB Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
LC Phần vật liệu
1 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
LD PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
LE Phần thiết bị
1 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 2 cái
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 4 cái
LF Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 11 sợi
3 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 1 sợi
LG PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
LH Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 3 1 vị trí
LI A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
LJ Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
2 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 tủ
LK Phần vật liệu TBA
LL Theo định mức 4790
1 Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) 1 HT
LM Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) 1 HT
LN Phần thiết bị đường dây không
1 Chống sét van 35kV 2 bộ
LO Phần vật liệu ĐDK
LP Theo định mức 4970
1 Cầu chì tự rơi 35kV-100A-6kA/s 1 bộ
2 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 9 bộ
3 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 2 bộ
LQ Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 9 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 2 bộ
LR Phần vật liệu hạ thế
LS Theo định mức 4970
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 3 bộ
LT Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 3 bộ
LU B CẤP, B THỰC HIỆN
LV PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
LW PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
LX PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
LY PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột trạm (Gốc BTLT 4m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 Đai giữ cáp trung thế trạm 1 cột (3.72kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Máng cáp cao thế, hạ thế, chụp cực máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
6 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
7 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
8 Đầu cốt đồng 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
9 Thanh cái đồng MT50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6 m
10 Hộp đầu cáp Elbow 35kV M3x(50 - 95) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
11 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
12 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
13 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
14 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
15 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
16 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
17 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
18 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
LZ PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
MA PHẦN VẬT LIỆU
1 Dây chảy cầu chì 16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
2 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
3 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 9.0, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
4 Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cột
5 Cột BTLT cao 18m (lỗ), chịu lực 13.0 (G8+N10) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
6 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-35kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 236 m
7 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-35kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 hộp
8 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
9 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,5 m
10 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
11 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,5 m
12 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.260 m
13 Sứ đứng SĐD-35kV (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 quả
14 Chuỗi sứ néo đơn 35kV 120kN (cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 chuỗi
15 Chuỗi sứ néo kép 35kV 120kN (cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 chuỗi
16 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
17 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
18 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
19 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
20 Xà néo 35kV xuyên tâm-X2C-35 (118.07kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
21 Xà néo 35kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-35D (128.25 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
22 Xà néo 35kV ngang tuyến xuyên tâm X2C-35N (125.44 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
23 Xà néo 35kV X2-35 (117.12 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
24 Xà néo 35kV ngang tuyến X2-35N (132.53 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
25 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
26 Xà phụ đỡ lèo 3 pha lệch XP-3.1 (23.9 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
27 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
28 Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 bộ
29 Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 219 m
30 Đai bó cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 110 bộ
31 Tăng đơ (2.06kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
32 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
33 Thang sắt (47.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
34 Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
35 Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
36 Biển báo an toàn (24x36) phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
37 Nắp chụp cực chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
38 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
39 Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
40 Sứ báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
MB PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 57 m
2 Ống nhựa HDPE 130/100 bảo vệ cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
4 Băng báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
5 Mốc báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
6 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 472,26 m
7 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 bộ
8 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
9 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
10 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
11 Xà đỡ cáp ngầm hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
12 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
13 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,5 m
15 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
16 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 bộ
17 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 64 cái
18 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
19 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 cái
20 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
21 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
22 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
23 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
MC PHẦN NHÂN CÔNG
MD PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
ME Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV 2 bình
MF Phần vật liệu TBA
1 Cột trạm (Gốc BTLT 4m) 1 cột
2 Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) 1 bộ
3 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 35 m
4 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 4 m
5 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
6 Đầu cốt đồng 120mm2 15 cái
7 Hộp đầu cáp Elbow 35kV M3x(50 - 95) 1 hộp
8 Biển báo an toàn 1 cái
9 Biển báo tên trạm 1 cái
10 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
11 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
12 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
13 Đầu cốt đồng M35 12 cái
MG Phần xây dựng
1 Móng trạm 1 cột 1 móng
2 Bệ đỡ tủ hạ thế 1 bộ
MH PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
MI Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy 4 cột
2 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 9.0, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy 2 cột
3 Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền - Dựng bằng máy 9 cột
4 Cột BTLT cao 18m (lỗ), chịu lực 13.0 (G8+N10)-Dựng bằng máy 1 cột
5 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-35kV 234 m
6 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-35kV 3 hộp
7 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 20 m
8 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 27,5 m
9 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 7,5 m
10 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 1,235 km
11 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 9 m
12 Sứ đứng SĐD-35kV (cả ty) 17 quả
13 Chuỗi sứ néo đơn 35kV 120kN (cả phụ kiện) 36 chuỗi
14 Chuỗi sứ néo kép 35kV 120kN (cả phụ kiện) 6 chuỗi
15 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 12 cái
16 Đầu cốt đồng M35 15 cái
17 Đầu cốt đồng M50 21 cái
18 Đầu cốt đồng nhôm AM95 3 cái
19 Xà néo 35kV xuyên tâm-X2C-35 (118.07kg/bộ) 4 bộ
20 Xà néo 35kV dọc tuyến xuyên tâm X2C-35D (128.25 kg/bộ) 3 bộ
21 Xà néo 35kV ngang tuyến xuyên tâm X2C-35N (125.44 kg/bộ) 1 bộ
22 Xà néo 35kV X2-35 (117.12 kg/bộ) 1 bộ
23 Xà néo 35kV ngang tuyến X2-35N (132.53 kg/bộ) 1 bộ
24 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) 2 bộ
25 Xà phụ đỡ lèo 3 pha lệch XP-3.1 (23.9 kg/bộ) 1 bộ
26 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) 1 bộ
27 Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) 7 bộ
28 Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) 0,21 km
29 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) 1 bộ
30 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
31 Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) 1 bộ
32 Biển báo an toàn (24x36) phản quang 1 cái
33 Hào cáp đơn 35kV đi dưới nền đất 15 m
34 Sứ báo hiệu cáp 1 cái
MJ Phần xây dựng
1 Móng cột đơn li tâm 12m MT-3 - Đào bằng máy + thủ công 4 móng
2 Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công 1 móng
3 Móng cột đơn li tâm 14m MT-4 - Đào bằng máy 3 móng
4 Móng cột đúp li tâm 14m MĐ-4 - Đào bằng máy 3 móng
5 Móng cột đơn li tâm 18m MT-6 - Đào bằng máy 1 móng
6 Hào cáp đơn 35kV đi dưới nền đất 15 m
MK Phần thu hồi
1 Thu hồi xà phụ 3 pha XP-3 1 Bộ
2 Thu hồi sứ đứng 35kV 4 quả
ML PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 57 m
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 42 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 6 bộ
4 Hào cáp 3 đi dưới nền đất 8 m
5 Băng báo hiệu cáp ngầm 8 m
6 Mốc báo hiệu cáp ngầm 1 cái
7 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 0,472 km
8 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) 11 bộ
9 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 2 bộ
10 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) 1 bộ
11 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) 4 bộ
12 Xà đỡ cáp ngầm hạ thế 1 bộ
13 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 7,5 m
14 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 3 cái
15 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 20 cái
16 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 38 cái
17 Đầu cốt đồng nhôm AM120 12 đầu
MM Phần xây dựng
1 Hào cáp 3 đi dưới nền đất 8 m
MN Phần thu hồi
MO Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 69 m
MP PHẦN VẬN CHUYỂN
MQ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
MR THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
MS 8. TBA ĐÔNG TRÙ 4
MT A CẤP, A THỰC HIỆN
MU Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van ZnO-24kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 tủ
MV Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 25A 1 bộ
3 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
4 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
MW Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
MX PHẦN THÍ NGHIỆM
MY PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
MZ Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
3 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
NA Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
NB PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
NC Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 1 1 vị trí
ND A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
NE Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van 22kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 tủ
NF Phần vật liệu TBA
NG Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
3 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
NH Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
NI Phần vật liệu hạ thế
NJ Theo định mức 4790
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
NK Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
NL B CẤP, B THỰC HIỆN
NM PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
NN PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
NO PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
NP PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
15 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
16 Đầu cốt đồng 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
19 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 quả
20 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
21 Chụp cực Silicon CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
22 Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
23 Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
24 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
25 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
26 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
27 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
28 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
29 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
30 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
31 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
NQ PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
NR PHẦN VẬT LIỆU
1 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
NS PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x95-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 914,76 m
3 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
4 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
5 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
7 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
8 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5 m
10 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
11 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-95)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 58 bộ
12 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
13 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
14 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 94 cái
15 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
16 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
17 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
18 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
NT PHẦN NHÂN CÔNG
NU PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
NV Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV 2 bình
NW Phần vật liệu TBA
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) 1 bộ
7 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 3 bộ
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 3 cái
15 Đầu cốt đồng M35 3 cái
16 Đầu cốt đồng M50 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 15 cái
19 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) 23 quả
20 Biển báo an toàn 1 cái
21 Biển báo tên trạm 1 cái
22 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
23 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
24 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
25 Đầu cốt đồng M35 12 cái
NX Phần xây dựng
1 Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy 2 móng
NY PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
NZ Phần vật liệu
1 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 12 cái
OA PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông ly tâm cao 10m (lỗ), chịu lực 4.3 2 cột
2 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x95-0,6/1kV 0,9148 km
3 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) 4 bộ
4 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 12 bộ
5 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) 1 bộ
6 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) 4 bộ
7 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 2,5 m
8 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 1 cái
9 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 14 cái
10 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 94 cái
11 Đầu cốt đồng nhôm AM95 12 đầu
OB Phần xây dựng
1 Móng cột MTĐ-4 1 móng
OC Phần thu hồi
OD Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 96 m
OE PHẦN VẬN CHUYỂN
OF PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
OG THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
OH 9. TBA XÓM TRONG 2
OI A CẤP, A THỰC HIỆN
OJ Phần thiết bị ĐDK
1 Chống sét van 22kV 2 bộ
OK Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
2 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
OL Phần vật liệu ĐDK
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 2 bộ
2 Dây chảy cầu chì 31.5A 1 bộ
3 Dây chảy cầu chì 40A 1 bộ
4 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 2 bộ
OM Phần vật liệu TBA
1 Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) 1 HT
ON Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
OO PHẦN THÍ NGHIỆM
OP PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
OQ Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
OR Phần vật liệu
1 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
OS PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
OT Phần thiết bị
1 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 2 cái
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 4 cái
OU Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 2 bộ
2 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 2 sợi
3 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 1 sợi
OV PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
OW Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 1 1 vị trí
OX A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
OY Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
2 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
OZ Phần vật liệu TBA
PA Theo định mức 4790
1 Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) 1 HT
PB Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) 1 HT
PC Phần thiết bị đường dây không
1 Chống sét van 22kV 2 bộ
PD Phần vật liệu ĐDK
PE Theo định mức 4970
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 2 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 2 bộ
PF Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 2 bộ
PG Phần vật liệu hạ thế
PH Theo định mức 4970
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
PI Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
PJ B CẤP, B THỰC HIỆN
PK PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
PL PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
PM PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
PN PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột trạm (Gốc BTLT 4m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
4 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
5 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
6 Đầu cốt đồng 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
7 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
8 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
11 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
12 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
13 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
PO PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
PP PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 372 m
3 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 hộp
4 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 368 m
5 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
6 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
7 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
8 Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
9 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 quả
10 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
11 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
12 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
13 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
16 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
17 Thang sắt (47.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
18 Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
19 Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
20 Biển báo an toàn (24x36) phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
21 Nắp chụp cực chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
22 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
23 Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m Mô tả kỹ thuật theo chương V 343 m
24 Sứ báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 cái
PQ PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 56 m
2 Ống nhựa HDPE 130/100 bảo vệ cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
4 Băng báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
5 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cột
6 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
7 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
8 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
9 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 422,76 m
10 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
11 Kèm xà cột H đúp ngang (7.38 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
12 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
13 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
14 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
15 Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
16 Xà lánh đúp ngang cột H (31.47kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
17 Xà đỡ cáp ngầm hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
18 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
19 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
20 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5 m
21 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
22 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26 bộ
23 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
24 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
25 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 cái
26 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 bộ
27 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
28 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
29 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
PR PHẦN NHÂN CÔNG
PS PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
PT Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV 2 bình
PU Phần vật liệu TBA
1 Cột trạm (Gốc BTLT 4m) 1 cột
2 Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) 1 bộ
3 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 35 m
4 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 4 m
5 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
6 Đầu cốt đồng 240mm2 14 cái
7 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) 1 hộp
8 Biển báo an toàn 1 cái
9 Biển báo tên trạm 1 cái
10 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
11 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
12 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
13 Đầu cốt đồng M35 12 cái
PV Phần xây dựng
1 Móng trạm 1 cột 1 móng
2 Bệ đỡ tủ hạ thế 1 bộ
PW PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
PX Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy 2 cột
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV 368 m
3 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV 3 hộp
4 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 368 m
5 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 5 m
6 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 9 m
7 Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 0,003 km
8 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 9 m
9 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) 8 quả
10 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 6 cái
11 Đầu cốt đồng M35 12 cái
12 Đầu cốt đồng M50 24 cái
13 Đầu cốt đồng nhôm AM95 3 cái
14 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) 3 bộ
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) 2 bộ
16 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) 2 bộ
17 Thang sắt (47.76kg/bộ) 2 bộ
18 Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) 2 bộ
19 Biển báo an toàn (24x36) phản quang 2 cái
20 Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông 343 m
21 Sứ báo hiệu cáp 17 cái
PY Phần xây dựng
1 Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công 1 móng
2 Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông 343 m
PZ PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 56 m
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 24 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 8 bộ
4 Hào cáp 4 đi dưới vỉa hè 2 m
5 Băng báo hiệu cáp ngầm 2 m
6 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 3 cột
7 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV 6 m
8 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV 6 m
9 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm 6 m
10 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 0,423 km
11 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) 3 bộ
12 Kèm xà cột H đúp ngang (7.38 kg/bộ) 2 bộ
13 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) 1 bộ
14 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 1 bộ
15 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) 1 bộ
16 Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) 1 bộ
17 Xà lánh đúp ngang cột H (31.47kg/bộ) 2 bộ
18 Xà đỡ cáp ngầm hạ thế 1 bộ
19 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 2,5 m
20 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 1 cái
21 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 10 cái
22 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 28 cái
23 Đầu cốt đồng nhôm AM120 16 đầu
QA Phần xây dựng
1 Hào cáp 4 đi dưới vỉa hè 2 m
2 Móng cột M-3 1 móng
3 Móng cột MTĐ-3 1 móng
QB Phần thu hồi
QC Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H1 1 hòm
2 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 1 hòm
3 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 3 pha 1 hòm
QD Phần tháo dỡ thu hồi
1 Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 27 m
2 Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m 2 cột
QE PHẦN VẬN CHUYỂN
QF PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
QG THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
QH PHẦN HOÀN TRẢ
1 Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông 343 m
QI 10. TBA ĐẢN DỊ 3
QJ A CẤP, A THỰC HIỆN
QK Phần thiết bị ĐDK
1 Chống sét van 22kV 2 bộ
QL Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
2 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
QM Phần vật liệu ĐDK
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 2 bộ
2 Dây chảy cầu chì 31.5A 1 bộ
3 Dây chảy cầu chì 40A 1 bộ
4 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 2 bộ
QN Phần vật liệu TBA
1 Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) 1 HT
QO Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
QP PHẦN THÍ NGHIỆM
QQ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
QR Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
QS Phần vật liệu
1 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
QT PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
QU Phần thiết bị
1 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 2 cái
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 4 cái
QV Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 2 bộ
2 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 2 sợi
3 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 1 sợi
QW PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
QX Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 1 1 vị trí
QY A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
QZ Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 630kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
2 Tủ hạ thế 600V-1000A NT (3x250A+400A+25A) 1 tủ
RA Phần vật liệu TBA
RB Theo định mức 4790
1 Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) 1 HT
RC Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp một cột- TĐT1 (136.4kg/bộ) 1 HT
RD Phần thiết bị đường dây không
1 Chống sét van 22kV 2 bộ
RE Phần vật liệu ĐDK
RF Theo định mức 4970
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 2 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 2 bộ
RG Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 2 bộ
RH Phần vật liệu hạ thế
RI Theo định mức 4970
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
RJ Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
RK B CẤP, B THỰC HIỆN
RL PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
RM PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
RN PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
RO PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột trạm (Gốc BTLT 4m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 Đai giữ cáp trung thế trạm 1 cột (3.72kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Máng cáp cao thế, hạ thế, chụp cực máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
6 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
7 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
8 Đầu cốt đồng 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Thanh cái đồng MT50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6 m
10 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
11 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
12 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
13 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
14 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
15 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
16 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
17 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
18 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
RP PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
RQ PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 271 m
3 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 hộp
4 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 269 m
5 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
6 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
7 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
8 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
9 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 quả
10 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
11 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
12 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
13 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
16 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
17 Thang sắt (47.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
18 Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
19 Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
20 Biển báo an toàn (24x36) phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
21 Nắp chụp cực chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
22 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
23 Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m Mô tả kỹ thuật theo chương V 250 m
24 Sứ báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 cái
RR PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 m
2 Ống nhựa HDPE 130/100 bảo vệ cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
4 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
5 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 455,52 m
6 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
7 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Xà lánh cột LT đúp ngang (30.76 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
9 Xà đỡ cáp ngầm hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
10 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
11 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
12 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5 m
13 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
14 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 bộ
15 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 cái
16 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
17 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 cái
18 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 bộ
19 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
20 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
21 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
RS PHẦN NHÂN CÔNG
RT PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
RU Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 30kVAr 0,4kV 2 bình
RV Phần vật liệu TBA
1 Cột trạm (Gốc BTLT 4m) 1 cột
2 Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) 1 bộ
3 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 35 m
4 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 4 m
5 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
6 Đầu cốt đồng 240mm2 14 cái
7 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) 1 hộp
8 Biển báo an toàn 1 cái
9 Biển báo tên trạm 1 cái
10 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
11 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
12 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
13 Đầu cốt đồng M35 12 cái
RW Phần xây dựng
1 Móng trạm 1 cột 1 móng
2 Bệ đỡ tủ hạ thế 1 bộ
RX PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
RY Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy 2 cột
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV 268 m
3 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV 3 hộp
4 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 269 m
5 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 5 m
6 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 9 m
7 Dây nhôm lõi thép AC-95/11 0,004 km
8 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 9 m
9 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) 8 quả
10 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 6 cái
11 Đầu cốt đồng M35 12 cái
12 Đầu cốt đồng M50 24 cái
13 Đầu cốt đồng nhôm AM95 3 cái
14 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) 3 bộ
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) 2 bộ
16 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) 2 bộ
17 Thang sắt (47.76kg/bộ) 2 bộ
18 Clie ôm cáp lên cột đơn (28.80kg/bộ) 2 bộ
19 Biển báo an toàn (24x36) phản quang 2 cái
20 Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông 250 m
21 Sứ báo hiệu cáp 13 cái
RZ Phần xây dựng
1 Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công 1 móng
2 Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông 250 m
SA PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 48 m
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 28 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 8 bộ
4 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 2 cột
5 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 0,456 km
6 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) 5 bộ
7 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) 1 bộ
8 Xà lánh cột LT đúp ngang (30.76 kg/bộ) 2 bộ
9 Xà đỡ cáp ngầm hạ thế 1 bộ
10 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 2,5 m
11 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 1 cái
12 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 6 cái
13 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 28 cái
14 Đầu cốt đồng nhôm AM120 16 đầu
SB Phần xây dựng
1 Móng cột MTĐ-3 1 móng
SC Phần thu hồi
SD Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 48 M
SE PHẦN VẬN CHUYỂN
SF PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
SG THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
SH PHẦN HOÀN TRẢ
1 Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông 250 m
SI 11. TBA XÓM BÃI 2
SJ A CẤP, A THỰC HIỆN
SK Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van ZnO-24kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 tủ
SL Phần vật liệu ĐDK
1 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 2 bộ
SM Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 25A 1 bộ
3 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
4 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
SN Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
SO PHẦN THÍ NGHIỆM
SP PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
SQ Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 1 cái
3 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 2 cái
SR Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
SS PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
ST Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 2 sợi
SU PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
SV Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 1 1 vị trí
SW A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
SX Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV 1 máy
2 Chống sét van 22kV 1 bộ
3 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 tủ
SY Phần vật liệu TBA
SZ Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Chi tiết tiếp địa trạm treo (17.62kg/bộ) 1 chi tiết
3 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
TA Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
TB Phần vật liệu ĐDK
TC Theo định mức 4790
1 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 2 bộ
TD Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 2 bộ
TE Phần vật liệu hạ thế
TF Theo định mức 4790
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
TG Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 1 bộ
TH B CẤP, B THỰC HIỆN
TI PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
TJ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
TK PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
TL PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Thang sắt - TS (33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 nối đất chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
15 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
16 Đầu cốt đồng 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
19 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 quả
20 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
21 Chụp cực Silicon CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
22 Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
23 Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
24 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
25 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
26 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
27 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
28 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
29 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
30 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
31 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
TM PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
TN PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cột
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
3 Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 383 m
4 Sứ đứng SĐD-35kV (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 quả
5 Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 chuỗi
6 Giáp níu dây bọc Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
7 Dây buộc định hình Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
8 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
9 Xà néo 22kV 1 pha trên 2 pha dưới (109.88 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
10 Xà néo 22kV 1 pha trên 2 pha dưới dọc tuyến (115.82 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
11 Ghép cột đúp 16m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
TO PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cột
2 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 241,98 m
5 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
6 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
8 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
10 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
11 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5 m
12 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
13 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 bộ
14 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 64 cái
15 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
16 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
17 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 bộ
18 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
19 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
20 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
TP PHẦN NHÂN CÔNG
TQ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
TR Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV 2 bình
TS Phần vật liệu TBA
1 Cột bê tông ly tâm cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột 2 cột
2 Xà đón dây đỉnh trạm 22kV (69.74kg/bộ) 2 bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XSI-22 (48.89kg/bộ) 1 bộ
4 Xà đỡ sứ trung gian XTG-22 (21.37kg/bộ) 2 bộ
5 Giá đỡ máy biến áp trạm treo - GMBA-22 (219.28kg/bộ) 1 bộ
6 Ghế thao tác trạm biến áp - GTBA-22 (222.93kg/bộ) 1 bộ
7 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
8 Giá đỡ tủ 0,4kV (28.42kg/bộ) 1 bộ
9 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 4,5 m
10 Cáp bọc 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 22,5 m
11 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 49 m
12 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 5 m
13 Kẹp quai nhôm 70-120 3 bộ
14 Kẹp hotline đồng nhôm 70-120 3 cái
15 Đầu cốt đồng M35 3 cái
16 Đầu cốt đồng M50 15 cái
17 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
18 Đầu cốt đồng 120mm2 15 cái
19 Sứ đứng SĐD-24 (cả ty) 23 quả
20 Biển báo an toàn 1 cái
21 Biển báo tên trạm 1 cái
22 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
23 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
24 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
25 Đầu cốt đồng M35 12 cái
TT Phần xây dựng
1 Móng cột trạm MT-3 - Đào bằng máy 2 móng
TU PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
TV Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 cột liền - Dựng bằng máy 3 cột
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 5 m
3 Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 0,375 km
4 Sứ đứng SĐD-35kV (cả ty) 4 quả
5 Chuỗi sứ néo đơn 22kV 120kN (cả phụ kiện) 15 chuỗi
6 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 6 cái
7 Xà néo 22kV 1 pha trên 2 pha dưới (109.88 kg/bộ) 1 bộ
8 Xà néo 22kV 1 pha trên 2 pha dưới dọc tuyến (115.82 kg/bộ) 2 bộ
TW Phần xây dựng
1 Móng cột đơn li tâm 14m MT-4 - Đào bằng máy 1 móng
2 Móng cột đúp li tâm 14m MĐ-4 - Đào bằng máy 1 móng
TX PHẦN HẠ THẾ
1 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 5 cột
2 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV 6 m
3 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV 6 m
4 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 0,242 km
5 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) 2 bộ
6 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) 1 bộ
7 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 3 bộ
8 Kèm xà cột LT đúp dọc (7.9 kg/bộ) 1 bộ
9 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 2,5 m
10 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 4 cái
11 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 6 cái
12 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 18 cái
13 Đầu cốt đồng nhôm AM120 16 đầu
TY Phần xây dựng
1 Móng cột M-3 3 móng
2 Móng cột MTĐ-3 1 móng
TZ Phần thu hồi
UA Phần tháo dỡ lắp đặt lại
1 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H2 1 hòm
2 Tháo ra lắp lại hòm công tơ 1 pha loại H4 1 hòm
UB Phần tháo dỡ thu hồi
1 Tháo dỡ thu hồi dây Muyle 2x7 18 m
2 Tháo dỡ thu hồi cột H-6,5m 1 cột
3 Tháo dỡ thu hồi cột H-7,5m 4 cột
UC PHẦN VẬN CHUYỂN
UD PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
UE THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
UF 12. TBA KÍNH NỖ 3
UG A CẤP, A THỰC HIỆN
UH Phần thiết bị ĐDK
1 Chống sét van 22kV 2 bộ
UI Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
2 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 bộ
UJ Phần vật liệu ĐDK
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì 25A 1 bộ
3 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 7 bộ
4 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
UK Phần vật liệu TBA
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
UL Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
UM PHẦN THÍ NGHIỆM
UN PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
UO Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha U22-35kV, công suất <= 1MVA 1 máy
UP Phần vật liệu
1 Hệ thống tiếp địa trạm 1 HT
UQ PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
UR Phần thiết bị
1 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (bộ thứ nhất) 2 cái
2 Thí nghiệm chống sét van 22-35kV; 1 pha (từ bộ thứ hai trở đi) 4 cái
US Phần vật liệu
1 Thí nghiệm cầu chì tự rơi 1 bộ
2 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 8 sợi
3 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 1 sợi
UT PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
UU Phần vật liệu
1 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
UV A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
UW Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
2 Tủ hạ thế 600V-630A NT 2x250A+400A+25A) 1 bộ
UX Phần vật liệu TBA
UY Theo định mức 4790
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
UZ Theo định mức 1776
1 Tiếp địa trạm biến áp - TĐT3 (111.15kg/bộ) 1 HT
VA Phần thiết bị đường dây không
1 Chống sét van 22kV 2 bộ
VB Phần vật liệu ĐDK
VC Theo định mức 4790
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-10kA/s 1 bộ
2 Tiếp địa RC-1 (19.63kg/bộ) 7 bộ
3 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
VD Theo định mức 1776
1 Tiếp địa RC-1 (27.65kg/bộ) 7 bộ
2 Tiếp địa RC-2 (50.16kg/bộ) 1 bộ
VE Phần vật liệu hạ thế
VF Theo định mức 4790
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
VG Theo định mức 1776
1 Tiếp địa lặp lại (18.51 kg/bộ) 4 bộ
VH B CẤP, B THỰC HIỆN
VI PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
VJ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
VK PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
VL PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột trạm (Gốc BTLT 4m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 Đai giữ cáp trung thế trạm 1 cột (3.72kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Máng cáp cao thế, hạ thế, chụp cực máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
6 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
7 Đầu cốt đồng 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
8 Đầu cốt đồng 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
9 Thanh cái đồng MT50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6 m
10 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
11 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
12 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
13 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
14 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
15 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
16 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
17 Đầu cốt đồng 35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
18 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cuộn
VM PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
VN PHẦN VẬT LIỆU
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cột
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 278 m
3 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 hộp
4 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
5 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
6 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
7 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,5 m
8 Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
9 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 quả
10 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
11 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
12 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
13 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
14 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
15 Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
16 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
17 Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
18 Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 273 m
19 Đai bó cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 138 bộ
20 Tăng đơ (2.06kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 bộ
21 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
22 Thang sắt (47.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
23 Ghép cột đúp 14m (42.1kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
24 Biển báo an toàn (24x36) phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
25 Nắp chụp cực chống sét van Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
26 Chụp cực Silicon SI trên và dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
27 Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
VO PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 68 m
2 Ống nhựa HDPE 130/100 bảo vệ cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 69 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
4 Băng báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 m
5 Mốc báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
6 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cột
7 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cột
8 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 m
9 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 72 m
10 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
11 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 178,44 m
12 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 849,54 m
13 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 bộ
14 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
15 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
16 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
17 Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 bộ
18 Xà đỡ cáp ngầm hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
19 Dây đồng mềm đấu tiếp địa M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
20 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
21 Ống nhựa HDPE 32/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
22 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
23 Kẹp ngừng ABC 4 x (11-50)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
24 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 bộ
25 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 cái
26 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
27 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 cái
28 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
29 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
30 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
31 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
32 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
33 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cuộn
VP PHẦN NHÂN CÔNG
VQ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
VR Phần thiết bị TBA
1 Tụ bù 3P 20kVAr 0,4kV 2 bình
VS Phần vật liệu TBA
1 Cột trạm (Gốc BTLT 4m) 1 cột
2 Giá đỡ máy biến áp trạm 1 cột - GMBA1 (32,08kg/bộ) 1 bộ
3 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 35 m
4 Cáp Cu/PVC-1x95mm2 tiếp đất trung tính MBA 4 m
5 Đầu cốt đồng 95mm2 2 cái
6 Đầu cốt đồng 120mm2 15 cái
7 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) 1 hộp
8 Biển báo an toàn 1 cái
9 Biển báo tên trạm 1 cái
10 Biển sơ đồ 1 sợi dán cửa tủ 1 cái
11 Tủ bảo vệ tụ bù 2 bình 1 tủ
12 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 6 m
13 Đầu cốt đồng M35 12 cái
VT Phần xây dựng
1 Móng trạm 1 cột 1 móng
2 Bệ đỡ tủ hạ thế 1 bộ
VU PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
VV Phần vật liệu
1 Cột BTLT cao 12m, chịu lực 7.2, có lỗ dọc theo thân cột - Dựng bằng máy 10 cột
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-(3x50)mm2-22kV 275 m
3 Hộp đầu cáp ngoài trời (3x50)mm2-24kV 3 hộp
4 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 8 m
5 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 20 m
6 Dây đồng mềm M35 đấu trung tính CSV 7,5 m
7 Dây nhôm bọc lõi thép ACSR-95/11 0,003 km
8 Cáp bọc 22kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 6 m
9 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) 4 quả
10 Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 6 cái
11 Đầu cốt đồng M35 6 cái
12 Đầu cốt đồng M50 15 cái
13 Đầu cốt đồng nhôm AM95 9 cái
14 Xà đỡ đầu cáp (44.13kg/bộ) 2 bộ
15 Xà đỡ đầu cáp và chống sét van (55.17kg/bộ) 1 bộ
16 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van (51.17kg/bộ) 1 bộ
17 Giá treo cáp cột đơn (29.14 kg/bộ) 9 bộ
18 Dây treo cáp D10 (0.67kg/m) 0,267 km
19 Ghế thao tác (94.83kg/bộ) 1 bộ
20 Thang sắt (47.76kg/bộ) 1 bộ
21 Biển báo an toàn (24x36) phản quang 1 cái
22 Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông 2 m
VW Phần xây dựng
1 Móng cột đơn li tâm 12m MT-3 - Đào bằng máy + thủ công 6 móng
2 Móng cột đúp li tâm 12m MĐ-3 - Đào bằng máy + thủ công 2 móng
3 Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông 2 m
VX PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA/PVC A4x185mm2 68 m
2 Ống nhựa chịu lực HDPE-130/100 69 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 150-240mm2 6 bộ
4 Hào cáp 1 đi dưới đường bê tông 2 m
5 Hào cáp 2 đi dưới đường bê tông 5 m
6 Băng báo hiệu cáp ngầm 7 m
7 Mốc báo hiệu cáp ngầm 1 cái
8 Cột bê tông vuông cao 8,5m, chịu lực loại B 11 cột
9 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 5 cột
10 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x25-0,6/1kV 36 m
11 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 2x50-0,6/1kV 72 m
12 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV đấu hòm 30 m
13 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x50-0,6/1kV 0,178 m
14 Cáp vặn xoắn ABC-AL/XLPE 4x120-0,6/1kV 0,85 km
15 Kèm xà cột H (5.34 kg/bộ) 16 bộ
16 Kèm xà cột H đúp dọc (6.3 kg/bộ) 1 bộ
17 Kèm xà cột LT - (6.94 kg/bộ) 4 bộ
18 Kèm xà cột LT đúp ngang (10.58 kg/bộ) 1 bộ
19 Xà lánh cột H (24.32kg/bộ) 10 bộ
20 Xà đỡ cáp ngầm hạ thế 1 bộ
21 Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 10 m
22 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 25-120/6-120, 2 bu lông xiết bứt đầu đấu tiếp địa 1 cái
23 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 1 bu lông đấu H1 ,H2 32 cái
24 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 120-120 (35-120/6-120), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 100 cái
25 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 1 bu lông đấu H1 ,H2 4 cái
26 Ghíp bọc cáp vặn xoắn 95-95 (35-95/6-95), 2 bu lông đấu H4, H6, 3F 6 cái
27 Đầu cốt đồng nhôm AM120 12 đầu
VY Phần xây dựng
1 Hào cáp 1 đi dưới đường bê tông 2 m
2 Hào cáp 2 đi dưới đường bê tông 5 m
3 Móng cột MH-1 9 móng
4 Móng cột M-3 3 móng
5 Móng cột MHĐ-1 1 móng
6 Móng cột MTĐ-3 1 móng
VZ PHẦN VẬN CHUYỂN
WA PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
WB THIẾT BỊ
1 Xe cẩu tự hành loại 3 tấn 0,5 ca
WC PHẦN HOÀN TRẢ
1 Hào cáp đơn 22kV đi dưới nền đường bê tông 2 m