Gói thầu: Gói thầu số 4: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124181-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 4: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200124063 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và ngân sách thị trấn Phú Đa |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:06:00 đến ngày 2020-01-20 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,250,628,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 33,000,000 VNĐ ((Ba mươi ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí trực tiếp khác | 1 | Khoản | |
B | Phần xây lắp | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 401,383 | 1 m3 |
2 | Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m , Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 1,623 | 1 m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 291,899 | 1 m3 |
4 | Bê tông đá dăm 4x6,M100 lót móng | Chương V của E-HSMT | 25,583 | 1 m3 |
5 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) | Chương V của E-HSMT | 64,771 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn kim loại móng cột | Chương V của E-HSMT | 138,986 | 1 m2 |
7 | Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2 Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 4,176 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn kim loại cổ cột | Chương V của E-HSMT | 53,94 | 1 m2 |
9 | Xây móng Bơlô 10x20x30 Dày <= 30 cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 24,241 | 1 m3 |
10 | Bê tông xà, dầm, giằng móng Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 10,882 | 1 m3 |
11 | Ván khuôn kim loại giằng móng | Chương V của E-HSMT | 108,821 | 1 m2 |
12 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,852 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 2,898 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d>18mm | Chương V của E-HSMT | 1,702 | Tấn |
15 | Đắp bột đá bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 102,203 | 1 m3 |
16 | Bê tông nền đá 4x6, M100 | Chương V của E-HSMT | 21,704 | 1 m3 |
17 | Ôp tường đá chẻ | Chương V của E-HSMT | 20,45 | 1 m2 |
18 | Trát gờ chỉ Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 37,5 | 1 m |
19 | Trát granitô bậc cấp | Chương V của E-HSMT | 24,12 | 1 m2 |
20 | Trát granitô, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường Vữa xi măng M75 | Chương V của E-HSMT | 64,4 | 1 m |
21 | Đóng cọc tre d8-10cm chiều dài cọc <=2.5m Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 11.243,75 | 1 m |
22 | Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 Cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 9,654 | 1 m3 |
23 | Ván khuôn kim loại cột,Cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 184,02 | 1 m2 |
24 | Trát trụ, cột Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 80,685 | 1 m2 |
25 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,309 | Tấn |
26 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 1,706 | Tấn |
27 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 1,128 | Tấn |
28 | Bê tông xà, dầm, giằng nhà Vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) | Chương V của E-HSMT | 36,842 | 1 m3 |
29 | Ván khuôn kim loại dầm, Cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 421,49 | 1 m2 |
30 | Trát xà dầm Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 391,05 | 1 m2 |
31 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,33 | Tấn |
32 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 1,969 | Tấn |
33 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,288 | Tấn |
34 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=16m | Chương V của E-HSMT | 0,457 | Tấn |
35 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=16m | Chương V của E-HSMT | 2,458 | Tấn |
36 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=16m | Chương V của E-HSMT | 0,146 | Tấn |
37 | Bê tông sàn mái Vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) | Chương V của E-HSMT | 54,735 | 1 m3 |
38 | Ván khuôn kim loại sàn mái | Chương V của E-HSMT | 517,7 | 1 m2 |
39 | Trát trần Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 484,1 | 1 m2 |
40 | Gia công cốt thép sàn máI Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 6,393 | Tấn |
41 | Bê tông cầu thang thường Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 3,636 | 1 m3 |
42 | Ván khuôn cầu thang thường | Chương V của E-HSMT | 30,974 | 1 m2 |
43 | Trát cầu thang Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 30,974 | 1 m2 |
44 | Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,123 | Tấn |
45 | Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,412 | Tấn |
46 | Xây bậc cấp = gạch ko nung đặc(6x9.5x20) Cao <= 16 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 0,806 | 1 m3 |
47 | Trát granitô bậc cấp | Chương V của E-HSMT | 20,16 | 1 m2 |
48 | Trát granitô, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường Vữa xi măng M75 | Chương V của E-HSMT | 48 | 1 m |
49 | SXLD lan can sắt hộp mạ kẽm Vữa XM cát vàng M75 | Chương V của E-HSMT | 10,123 | m2 |
50 | Sơn sắt thép các loại, 3 nước | Chương V của E-HSMT | 10,123 | 1 m2 |
51 | Bê tông lanh tô mái hắt máng nước,tấm đan, ô văng,VM300 | Chương V của E-HSMT | 15,51 | 1 m3 |
52 | Ván khuôn lanh tô,lanh tô liền m ái hắt, máng nước | Chương V của E-HSMT | 284,554 | 1 m2 |
53 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 118,301 | 1 m2 |
54 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt... Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 1,172 | Tấn |
55 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt... Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,151 | Tấn |
56 | Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20) Cao <= 4 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 4,872 | 1 m3 |
57 | Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 39,356 | 1 m3 |
58 | Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) Dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 1,119 | 1 m3 |
59 | Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20) Dày <= 10cm,Cao <=4m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 14,171 | 1 m3 |
60 | Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20) Cao <= 16 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,564 | 1 m3 |
61 | Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 40,232 | 1 m3 |
62 | Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) Dày <=10cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 1,68 | 1 m3 |
63 | Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20) Dày <=10cm,Cao <=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 10,909 | 1 m3 |
64 | Trát trụ, cột, má cửa Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 155,342 | 1 m2 |
65 | Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 526,04 | 1 m2 |
66 | Trát tường trong, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 507,4 | 1 m2 |
67 | Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can Vữa xi măng M75 | Chương V của E-HSMT | 9,28 | 1 m2 |
68 | Lát nền, sàn gạch Ceramic Gạch 50x50cm | Chương V của E-HSMT | 417,59 | 1 m2 |
69 | Lát đá granit tự nhiên đen huế len cửa | Chương V của E-HSMT | 5,005 | 1 m2 |
70 | Lát nền, sàn gạch Ceramic chống trượt Gạch 30x30cm | Chương V của E-HSMT | 79,44 | 1 m2 |
71 | Ôp tường, trụ, cột gạch Ceramic Gạch 30x45cm | Chương V của E-HSMT | 256,02 | 1 m2 |
72 | Ôp tường, trụ, cột gạch Ceramic Gạch 25x40cm | Chương V của E-HSMT | 148,8 | 1 m2 |
73 | Vách ngăn tấm Compact HPL dày 18mm | Chương V của E-HSMT | 2,42 | m2 |
74 | Làm trần bằng thạch cao Prima | Chương V của E-HSMT | 35 | 1 m2 |
75 | Cửa thăm mái thép hinh+tôn KT0.8x0.8m | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
76 | SXLD cửa đi khung uPVC+kính 5ly trong | Chương V của E-HSMT | 57,752 | m2 |
77 | Phụ kiện cửa đi 2 cánh | Chương V của E-HSMT | 8 | Bộ |
78 | Phụ kiện cửa đi 1 cánh | Chương V của E-HSMT | 16 | Bộ |
79 | SXLD cửa sổ khung uPVC+kính 5ly trong | Chương V của E-HSMT | 50,508 | m2 |
80 | Phụ kiện cửa sổ 4 cánh | Chương V của E-HSMT | 12 | Bộ |
81 | Phụ kiện cửa sổ lật | Chương V của E-HSMT | 38 | Bộ |
82 | SXLD vách kính khung uPVC+kính 5ly trong | Chương V của E-HSMT | 18,57 | m2 |
83 | SXLD hoa sắt bảo vệ hộp 14x14x1.2mm Vữa XM cát vàng M75 | Chương V của E-HSMT | 41,04 | m2 |
84 | Sơn sắt thép các loại, 3 nước | Chương V của E-HSMT | 41,04 | 1 m2 |
85 | Mua xà gồ bằng thép hình mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 1,351 | Tấn |
86 | Lắp dựng xà gồ thép hình mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 1,351 | Tấn |
87 | Lợp mái tôn 0.45mm+ke chống bảo(4cái/m2) | Chương V của E-HSMT | 341,526 | 1 m2 |
88 | Quét Sika Membrane RD chống thấm mái | Chương V của E-HSMT | 111,46 | 1 m2 |
89 | Ngâm nước xi măng | Chương V của E-HSMT | 111,46 | 1 m2 |
90 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1 cm, Vữa M75 | Chương V của E-HSMT | 111,46 | 1 m2 |
91 | Chống thấm vị trí ống thoát nước bằng Sika Water Bar 0-32 | Chương V của E-HSMT | 7,065 | m |
92 | Chống thấm vị trí ống thoát nước bằng Sika Grout +xi măng+cát | Chương V của E-HSMT | 7,065 | m |
93 | Lớp lưới thủy tính Fiber Glass | Chương V của E-HSMT | 40,56 | m2 |
94 | Trát gờ chỉ Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 254,8 | 1 m |
95 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót,2 nước phủ,k bả | Chương V của E-HSMT | 1.415,043 | 1m2 |
96 | Sơn tường ngoài nhà, k bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 803,433 | 1m2 |
97 | Lắp dựng dàn giáo thép ngoài Chiều cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 255,17 | 1 m2 |
98 | Phá dỡ tường xây gạch | Chương V của E-HSMT | 3,339 | m3 |
C | Bể tự hoại+hố ga: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 54,744 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 10,949 | 1 m3 |
3 | Bê tông đá dăm 4x6, M100 lót móng | Chương V của E-HSMT | 2,736 | 1 m3 |
4 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 2,784 | 1 m3 |
5 | Xây tường Bơlô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,876 | 1 m3 |
6 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,876 | 1 m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V của E-HSMT | 1,612 | 1 m2 |
8 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg | Chương V của E-HSMT | 18 | Cái |
9 | Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,386 | 1 tấn |
10 | Bê tông xà, dầm, giằng móng Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,564 | 1 m3 |
11 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 7,52 | 1 m2 |
12 | Trát tường trong, bề dày 1 cm Vữa XM M75 lần 1 | Chương V của E-HSMT | 26,06 | 1 m2 |
13 | Trát tường trong, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 lần 2 | Chương V của E-HSMT | 26,06 | 1 m2 |
14 | Láng nền, sàn có đánh màu Dày 2 cm , Vữa M75 | Chương V của E-HSMT | 6,4 | 1 m2 |
15 | Hỗn hợp tự thấm sạn ngang,than,cát... | Chương V của E-HSMT | 2,048 | m3 |
16 | LĐ ống nhựa PVC D49x2.5mm | Chương V của E-HSMT | 30 | 1 m |
17 | LĐ ống nhựa PVC D125x3.5mm | Chương V của E-HSMT | 4 | 1 m |
18 | LĐ ống nhựa PVC D140x5.0mm | Chương V của E-HSMT | 4 | 1 m |
19 | LĐ cút nhựa PVC D49mm | Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
20 | LĐ tê nhựa PVC D49mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
21 | LĐ tê nhựa PVC D125mm | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
22 | LĐ cút nhựa PVC D140mm | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
23 | LĐ chụp nhựa PVC D49mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
24 | Kẹp ống OMEGA INOX D49mm | Chương V của E-HSMT | 14 | Cái |
D | Điện+chống sét: | |||
1 | Lắp đặt đèn ống dài 0.6m bóng led 1x9W | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
2 | Lắp đặt đèn ống dài 1.2m bóng led 1x18W | Chương V của E-HSMT | 13 | 1 Bộ |
3 | Lắp đặt đèn ống dài 1.2m bóng led 2x18W | Chương V của E-HSMT | 24 | 1 Bộ |
4 | Lắp đặt đèn ốp trần led D271, 9W | Chương V của E-HSMT | 11 | 1 Bộ |
5 | LĐ đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng Led, ắc quy >2h | Chương V của E-HSMT | 3 | 1 Bộ |
6 | LĐ đèn chỉ dẫn 2 hướng Led, ắc quy >2h | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 Bộ |
7 | Lắp đặt quạt đảo trần 360độ, 47W | Chương V của E-HSMT | 16 | Cái |
8 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường Kthước 250x250mm | Chương V của E-HSMT | 13 | Cái |
9 | Lắp đặt công tắc đơn+đế+mặt | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
10 | Lắp đặt công tắc đôi+đế+mặt | Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
11 | Lắp đặt công tắc ba+đế+mặt | Chương V của E-HSMT | 13 | Cái |
12 | Lắp đặt công tắc 2chiều đơn+đế+mặt | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
13 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+đế chìm | Chương V của E-HSMT | 23 | Cái |
14 | Lắp đặt MCB 1 pha 6A-6kA | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
15 | Lắp đặt MCB 1 pha 20A-6kA | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
16 | Lắp đặt MCB 3 pha 25A-6kA | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
17 | Lắp đặt MCCB 3 pha 50A-10kA | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
18 | Lắp đặt RCBO 1 pha 20A-30mA chống rò | Chương V của E-HSMT | 5 | Cái |
19 | Lắp bảng điện 2cực EM2PL+hộp âm | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
20 | Lắp tủ điện 520x350x170 dày 1mm, loại 2 lớp | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
21 | Lắp tủ điện 570x400x200 dày 1mm, loại 2 lớp | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
22 | Lđặt hộp nối 150x150mm | Chương V của E-HSMT | 20 | Hộp |
23 | Lắp đặt dây đơn CV1x1.5mm2 | Chương V của E-HSMT | 1.350 | 1m |
24 | Lắp đặt dây đơn CV1x2.5mm2 | Chương V của E-HSMT | 820 | 1m |
25 | Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 | Chương V của E-HSMT | 100 | 1m |
26 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Chương V của E-HSMT | 20 | 1m |
27 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột nhôm ABC4x25mm2 | Chương V của E-HSMT | 45 | 1m |
28 | LĐ ống nhựa SP d20mm bảo hộ dây dẫn | Chương V của E-HSMT | 705 | 1 m |
29 | LĐ ống nhựa SP d25mm bảo hộ dây dẫn | Chương V của E-HSMT | 40 | 1 m |
30 | LĐ ống nhựa HDPE D50/40mm | Chương V của E-HSMT | 20 | 1 m |
31 | Lđặt hộp nối âm trần | Chương V của E-HSMT | 64 | Hộp |
32 | Móc nối cáp nhôm vặn xoắn+đai thép ko rỉ | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
33 | Neo cáp nhôm vặn xoắn | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
34 | Bulông vít nở neo vào tường | Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
35 | Gia công kim thu sét d20mm, L=1m mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
36 | Lắp đặt kim thu sét d20mm, L=1m | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
37 | Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 8 | Cọc |
38 | Kéo rải dây chống sét theo tường,cột Dây thép d12mm mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 155 | m |
39 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất Dây thép d16mm mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 22,6 | m |
40 | Đo kiểm tra điện trở | Chương V của E-HSMT | 1 | Điểm |
41 | Hộp kiểm tra điện trở | Chương V của E-HSMT | 1 | Hộp |
42 | LĐ ống nhựa PVC D21x3mm | Chương V của E-HSMT | 6 | 1 m |
43 | Kẹp ống OMEGA INOX D21mm | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
44 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
46 | Lắp đặt cáp đồng trần 35mm2 | Chương V của E-HSMT | 11 | 1m |
47 | LĐ ống nhựa HDPE D35/25mm | Chương V của E-HSMT | 11 | 1 m |
48 | Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 10 | Cọc |
49 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất Dây thép d16mm mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 43 | m |
50 | Đo kiểm tra điện trở | Chương V của E-HSMT | 1 | Điểm |
51 | Hàn hóa nhiệt | Chương V của E-HSMT | 1 | Mối |
52 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 15,28 | 1 m3 |
53 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 15,28 | 1 m3 |
E | Nước sinh hoạt: | |||
1 | Lắp đặt xí bệt người lớn+PK | Chương V của E-HSMT | 6 | 1 Bộ |
2 | Lắp đặt xí bệt trẻ em+PK | Chương V của E-HSMT | 16 | 1 Bộ |
3 | Lắp hang xịt | Chương V của E-HSMT | 22 | Cái |
4 | Lắp đặt van khống chế chữ T INOX, chia 2 đầu | Chương V của E-HSMT | 22 | Cái |
5 | Lắp đặt Lavabo+vòi nước lạnh | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
6 | Lắp bộ thu nước Lavabo | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
7 | Lắp đặt vòi tắm hương sen+PK | Chương V của E-HSMT | 5 | 1 Bộ |
8 | Lắp vòi nước bằng đồng tay gạt | Chương V của E-HSMT | 56 | Cái |
9 | Lắp phễu thu INOX KT150x150mm | Chương V của E-HSMT | 23 | Cái |
10 | Lắp đặt ống nhựa PPR D40x3.7mm | Chương V của E-HSMT | 70 | 1 m |
11 | Lắp đặt ống nhựa PPR D25x2.8mm | Chương V của E-HSMT | 40 | 1 m |
12 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20x2.3mm | Chương V của E-HSMT | 145 | 1 m |
13 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm ren trong | Chương V của E-HSMT | 100 | Cái |
14 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm | Chương V của E-HSMT | 175 | Cái |
15 | Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm | Chương V của E-HSMT | 75 | Cái |
16 | Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
17 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25x20mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
18 | Lắp đặt tê nhựa PPR D25x20mm | Chương V của E-HSMT | 10 | Cái |
19 | Lắp đặt cút nhựa PPR D40mm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
20 | Lắp đặt tê nhựa PPR D40x20mm | Chương V của E-HSMT | 5 | Cái |
21 | Lắp đặt côn nhựa PPR D40x25mm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
22 | Lắp đặt tê nhựa PPR D40x25mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
23 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25mm | Chương V của E-HSMT | 5 | Cái |
24 | Lắp đặt van khoá PPR D40mm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
25 | Lắp đặt van khoá PPR D20mm | Chương V của E-HSMT | 21 | Cái |
26 | LĐ ống nhựa PVC D34x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 m |
27 | LĐ ống nhựa PVC D60x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 16 | 1 m |
28 | LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 110 | 1 m |
29 | LĐ ống nhựa PVC D114x3.5mm | Chương V của E-HSMT | 70 | 1 m |
30 | LĐ cút nhựa PVC D34mm | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
31 | LĐ cút nhựa PVC D90mm | Chương V của E-HSMT | 77 | Cái |
32 | LĐ côn nhựa PVC D90x60mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
33 | LĐ côn nhựa PVC D114x60mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
34 | LĐ Y nhựa PVC D90mm | Chương V của E-HSMT | 25 | Cái |
35 | LĐ cút nhựa PVC D114mm | Chương V của E-HSMT | 60 | Cái |
36 | LĐ Y nhựa PVC D114mm | Chương V của E-HSMT | 21 | Cái |
37 | LĐ Y nhựa PVC D114mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
38 | LĐ chụp nhựa PVC D60 | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
39 | LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm | Chương V của E-HSMT | 192 | 1 m |
40 | LĐ ống nhựa PVC D49x3mm | Chương V của E-HSMT | 6,4 | 1 m |
41 | LĐ cút nhựa PVC D90mm | Chương V của E-HSMT | 72 | Cái |
42 | Cầu chắn rác D90mm | Chương V của E-HSMT | 24 | Cái |
43 | Cụm OMEGA giữ ống nước D90mm | Chương V của E-HSMT | 216 | Cái |
44 | LĐ măng sông nhựa PVC D90mm | Chương V của E-HSMT | 24 | Cái |
45 | Ty treo M6 | Chương V của E-HSMT | 44 | Bộ |
46 | Bulông nở M6 | Chương V của E-HSMT | 44 | Bộ |
47 | Thép C50x100x2.0mm, dài 10cm | Chương V của E-HSMT | 0,015 | Tấn |
48 | Cụm treo mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 44 | Bộ |
49 | Nòng INOX KT200x200x6 | Chương V của E-HSMT | 34 | Bộ |
50 | LĐ măng sông nhựa PVC D90mm | Chương V của E-HSMT | 10 | Cái |
51 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 58,56 | 1 m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 58,56 | 1 m3 |
53 | Dây tín hiệu cấp nước | Chương V của E-HSMT | 122 | m |
F | San nền: | |||
1 | San đầm đất bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 220,58 | 1 m3 |
2 | Mua đất đắp | Chương V của E-HSMT | 236,021 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ Phạm vi <=1000m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 236,021 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ Cự ly <=7km, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 236,021 | 1 m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ Cự ly >7km, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 236,021 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi