Gói thầu: Gói thầu số 4: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124181-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng
Tên gói thầu Gói thầu số 4: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200124063
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện và ngân sách thị trấn Phú Đa
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 14:06:00 đến ngày 2020-01-20 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,250,628,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 33,000,000 VNĐ ((Ba mươi ba triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí trực tiếp khác 1 Khoản
B Phần xây lắp
1 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Chương V của E-HSMT 401,383 1 m3
2 Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m , Đất cấp II Chương V của E-HSMT 1,623 1 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 291,899 1 m3
4 Bê tông đá dăm 4x6,M100 lót móng Chương V của E-HSMT 25,583 1 m3
5 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) Chương V của E-HSMT 64,771 1 m3
6 Ván khuôn kim loại móng cột Chương V của E-HSMT 138,986 1 m2
7 Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2 Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 4,176 1 m3
8 Ván khuôn kim loại cổ cột Chương V của E-HSMT 53,94 1 m2
9 Xây móng Bơlô 10x20x30 Dày <= 30 cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 24,241 1 m3
10 Bê tông xà, dầm, giằng móng Vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 10,882 1 m3
11 Ván khuôn kim loại giằng móng Chương V của E-HSMT 108,821 1 m2
12 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,852 Tấn
13 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 2,898 Tấn
14 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d>18mm Chương V của E-HSMT 1,702 Tấn
15 Đắp bột đá bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 102,203 1 m3
16 Bê tông nền đá 4x6, M100 Chương V của E-HSMT 21,704 1 m3
17 Ôp tường đá chẻ Chương V của E-HSMT 20,45 1 m2
18 Trát gờ chỉ Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 37,5 1 m
19 Trát granitô bậc cấp Chương V của E-HSMT 24,12 1 m2
20 Trát granitô, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường Vữa xi măng M75 Chương V của E-HSMT 64,4 1 m
21 Đóng cọc tre d8-10cm chiều dài cọc <=2.5m Đất cấp II Chương V của E-HSMT 11.243,75 1 m
22 Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 Cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 9,654 1 m3
23 Ván khuôn kim loại cột,Cao <=16m Chương V của E-HSMT 184,02 1 m2
24 Trát trụ, cột Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 80,685 1 m2
25 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,309 Tấn
26 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 1,706 Tấn
27 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 1,128 Tấn
28 Bê tông xà, dầm, giằng nhà Vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) Chương V của E-HSMT 36,842 1 m3
29 Ván khuôn kim loại dầm, Cao <=16m Chương V của E-HSMT 421,49 1 m2
30 Trát xà dầm Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 391,05 1 m2
31 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,33 Tấn
32 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 1,969 Tấn
33 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,288 Tấn
34 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=16m Chương V của E-HSMT 0,457 Tấn
35 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=16m Chương V của E-HSMT 2,458 Tấn
36 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=16m Chương V của E-HSMT 0,146 Tấn
37 Bê tông sàn mái Vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) Chương V của E-HSMT 54,735 1 m3
38 Ván khuôn kim loại sàn mái Chương V của E-HSMT 517,7 1 m2
39 Trát trần Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 484,1 1 m2
40 Gia công cốt thép sàn máI Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 6,393 Tấn
41 Bê tông cầu thang thường Vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 3,636 1 m3
42 Ván khuôn cầu thang thường Chương V của E-HSMT 30,974 1 m2
43 Trát cầu thang Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 30,974 1 m2
44 Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,123 Tấn
45 Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,412 Tấn
46 Xây bậc cấp = gạch ko nung đặc(6x9.5x20) Cao <= 16 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 0,806 1 m3
47 Trát granitô bậc cấp Chương V của E-HSMT 20,16 1 m2
48 Trát granitô, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường Vữa xi măng M75 Chương V của E-HSMT 48 1 m
49 SXLD lan can sắt hộp mạ kẽm Vữa XM cát vàng M75 Chương V của E-HSMT 10,123 m2
50 Sơn sắt thép các loại, 3 nước Chương V của E-HSMT 10,123 1 m2
51 Bê tông lanh tô mái hắt máng nước,tấm đan, ô văng,VM300 Chương V của E-HSMT 15,51 1 m3
52 Ván khuôn lanh tô,lanh tô liền m ái hắt, máng nước Chương V của E-HSMT 284,554 1 m2
53 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 118,301 1 m2
54 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt... Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 1,172 Tấn
55 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt... Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,151 Tấn
56 Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20) Cao <= 4 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 4,872 1 m3
57 Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 39,356 1 m3
58 Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) Dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 1,119 1 m3
59 Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20) Dày <= 10cm,Cao <=4m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 14,171 1 m3
60 Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20) Cao <= 16 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 3,564 1 m3
61 Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 40,232 1 m3
62 Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20) Dày <=10cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 1,68 1 m3
63 Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20) Dày <=10cm,Cao <=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 10,909 1 m3
64 Trát trụ, cột, má cửa Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 155,342 1 m2
65 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 526,04 1 m2
66 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 507,4 1 m2
67 Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can Vữa xi măng M75 Chương V của E-HSMT 9,28 1 m2
68 Lát nền, sàn gạch Ceramic Gạch 50x50cm Chương V của E-HSMT 417,59 1 m2
69 Lát đá granit tự nhiên đen huế len cửa Chương V của E-HSMT 5,005 1 m2
70 Lát nền, sàn gạch Ceramic chống trượt Gạch 30x30cm Chương V của E-HSMT 79,44 1 m2
71 Ôp tường, trụ, cột gạch Ceramic Gạch 30x45cm Chương V của E-HSMT 256,02 1 m2
72 Ôp tường, trụ, cột gạch Ceramic Gạch 25x40cm Chương V của E-HSMT 148,8 1 m2
73 Vách ngăn tấm Compact HPL dày 18mm Chương V của E-HSMT 2,42 m2
74 Làm trần bằng thạch cao Prima Chương V của E-HSMT 35 1 m2
75 Cửa thăm mái thép hinh+tôn KT0.8x0.8m Chương V của E-HSMT 1 Cái
76 SXLD cửa đi khung uPVC+kính 5ly trong Chương V của E-HSMT 57,752 m2
77 Phụ kiện cửa đi 2 cánh Chương V của E-HSMT 8 Bộ
78 Phụ kiện cửa đi 1 cánh Chương V của E-HSMT 16 Bộ
79 SXLD cửa sổ khung uPVC+kính 5ly trong Chương V của E-HSMT 50,508 m2
80 Phụ kiện cửa sổ 4 cánh Chương V của E-HSMT 12 Bộ
81 Phụ kiện cửa sổ lật Chương V của E-HSMT 38 Bộ
82 SXLD vách kính khung uPVC+kính 5ly trong Chương V của E-HSMT 18,57 m2
83 SXLD hoa sắt bảo vệ hộp 14x14x1.2mm Vữa XM cát vàng M75 Chương V của E-HSMT 41,04 m2
84 Sơn sắt thép các loại, 3 nước Chương V của E-HSMT 41,04 1 m2
85 Mua xà gồ bằng thép hình mạ kẽm Chương V của E-HSMT 1,351 Tấn
86 Lắp dựng xà gồ thép hình mạ kẽm Chương V của E-HSMT 1,351 Tấn
87 Lợp mái tôn 0.45mm+ke chống bảo(4cái/m2) Chương V của E-HSMT 341,526 1 m2
88 Quét Sika Membrane RD chống thấm mái Chương V của E-HSMT 111,46 1 m2
89 Ngâm nước xi măng Chương V của E-HSMT 111,46 1 m2
90 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1 cm, Vữa M75 Chương V của E-HSMT 111,46 1 m2
91 Chống thấm vị trí ống thoát nước bằng Sika Water Bar 0-32 Chương V của E-HSMT 7,065 m
92 Chống thấm vị trí ống thoát nước bằng Sika Grout +xi măng+cát Chương V của E-HSMT 7,065 m
93 Lớp lưới thủy tính Fiber Glass Chương V của E-HSMT 40,56 m2
94 Trát gờ chỉ Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 254,8 1 m
95 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót,2 nước phủ,k bả Chương V của E-HSMT 1.415,043 1m2
96 Sơn tường ngoài nhà, k bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của E-HSMT 803,433 1m2
97 Lắp dựng dàn giáo thép ngoài Chiều cao <=16m Chương V của E-HSMT 255,17 1 m2
98 Phá dỡ tường xây gạch Chương V của E-HSMT 3,339 m3
C Bể tự hoại+hố ga:
1 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Chương V của E-HSMT 54,744 1 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 10,949 1 m3
3 Bê tông đá dăm 4x6, M100 lót móng Chương V của E-HSMT 2,736 1 m3
4 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 2,784 1 m3
5 Xây tường Bơlô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 3,876 1 m3
6 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,876 1 m3
7 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V của E-HSMT 1,612 1 m2
8 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg Chương V của E-HSMT 18 Cái
9 Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,386 1 tấn
10 Bê tông xà, dầm, giằng móng Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,564 1 m3
11 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 7,52 1 m2
12 Trát tường trong, bề dày 1 cm Vữa XM M75 lần 1 Chương V của E-HSMT 26,06 1 m2
13 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 lần 2 Chương V của E-HSMT 26,06 1 m2
14 Láng nền, sàn có đánh màu Dày 2 cm , Vữa M75 Chương V của E-HSMT 6,4 1 m2
15 Hỗn hợp tự thấm sạn ngang,than,cát... Chương V của E-HSMT 2,048 m3
16 LĐ ống nhựa PVC D49x2.5mm Chương V của E-HSMT 30 1 m
17 LĐ ống nhựa PVC D125x3.5mm Chương V của E-HSMT 4 1 m
18 LĐ ống nhựa PVC D140x5.0mm Chương V của E-HSMT 4 1 m
19 LĐ cút nhựa PVC D49mm Chương V của E-HSMT 6 Cái
20 LĐ tê nhựa PVC D49mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
21 LĐ tê nhựa PVC D125mm Chương V của E-HSMT 4 Cái
22 LĐ cút nhựa PVC D140mm Chương V của E-HSMT 4 Cái
23 LĐ chụp nhựa PVC D49mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
24 Kẹp ống OMEGA INOX D49mm Chương V của E-HSMT 14 Cái
D Điện+chống sét:
1 Lắp đặt đèn ống dài 0.6m bóng led 1x9W Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
2 Lắp đặt đèn ống dài 1.2m bóng led 1x18W Chương V của E-HSMT 13 1 Bộ
3 Lắp đặt đèn ống dài 1.2m bóng led 2x18W Chương V của E-HSMT 24 1 Bộ
4 Lắp đặt đèn ốp trần led D271, 9W Chương V của E-HSMT 11 1 Bộ
5 LĐ đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng Led, ắc quy >2h Chương V của E-HSMT 3 1 Bộ
6 LĐ đèn chỉ dẫn 2 hướng Led, ắc quy >2h Chương V của E-HSMT 1 1 Bộ
7 Lắp đặt quạt đảo trần 360độ, 47W Chương V của E-HSMT 16 Cái
8 Lắp đặt quạt thông gió trên tường Kthước 250x250mm Chương V của E-HSMT 13 Cái
9 Lắp đặt công tắc đơn+đế+mặt Chương V của E-HSMT 1 Cái
10 Lắp đặt công tắc đôi+đế+mặt Chương V của E-HSMT 6 Cái
11 Lắp đặt công tắc ba+đế+mặt Chương V của E-HSMT 13 Cái
12 Lắp đặt công tắc 2chiều đơn+đế+mặt Chương V của E-HSMT 2 Cái
13 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+đế chìm Chương V của E-HSMT 23 Cái
14 Lắp đặt MCB 1 pha 6A-6kA Chương V của E-HSMT 3 Cái
15 Lắp đặt MCB 1 pha 20A-6kA Chương V của E-HSMT 4 Cái
16 Lắp đặt MCB 3 pha 25A-6kA Chương V của E-HSMT 3 Cái
17 Lắp đặt MCCB 3 pha 50A-10kA Chương V của E-HSMT 1 Cái
18 Lắp đặt RCBO 1 pha 20A-30mA chống rò Chương V của E-HSMT 5 Cái
19 Lắp bảng điện 2cực EM2PL+hộp âm Chương V của E-HSMT 4 Cái
20 Lắp tủ điện 520x350x170 dày 1mm, loại 2 lớp Chương V của E-HSMT 1 Cái
21 Lắp tủ điện 570x400x200 dày 1mm, loại 2 lớp Chương V của E-HSMT 1 Cái
22 Lđặt hộp nối 150x150mm Chương V của E-HSMT 20 Hộp
23 Lắp đặt dây đơn CV1x1.5mm2 Chương V của E-HSMT 1.350 1m
24 Lắp đặt dây đơn CV1x2.5mm2 Chương V của E-HSMT 820 1m
25 Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 Chương V của E-HSMT 100 1m
26 Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 Chương V của E-HSMT 20 1m
27 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột nhôm ABC4x25mm2 Chương V của E-HSMT 45 1m
28 LĐ ống nhựa SP d20mm bảo hộ dây dẫn Chương V của E-HSMT 705 1 m
29 LĐ ống nhựa SP d25mm bảo hộ dây dẫn Chương V của E-HSMT 40 1 m
30 LĐ ống nhựa HDPE D50/40mm Chương V của E-HSMT 20 1 m
31 Lđặt hộp nối âm trần Chương V của E-HSMT 64 Hộp
32 Móc nối cáp nhôm vặn xoắn+đai thép ko rỉ Chương V của E-HSMT 2 Bộ
33 Neo cáp nhôm vặn xoắn Chương V của E-HSMT 1 Bộ
34 Bulông vít nở neo vào tường Chương V của E-HSMT 1 Bộ
35 Gia công kim thu sét d20mm, L=1m mạ kẽm Chương V của E-HSMT 8 Cái
36 Lắp đặt kim thu sét d20mm, L=1m Chương V của E-HSMT 8 Cái
37 Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm Chương V của E-HSMT 8 Cọc
38 Kéo rải dây chống sét theo tường,cột Dây thép d12mm mạ kẽm Chương V của E-HSMT 155 m
39 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất Dây thép d16mm mạ kẽm Chương V của E-HSMT 22,6 m
40 Đo kiểm tra điện trở Chương V của E-HSMT 1 Điểm
41 Hộp kiểm tra điện trở Chương V của E-HSMT 1 Hộp
42 LĐ ống nhựa PVC D21x3mm Chương V của E-HSMT 6 1 m
43 Kẹp ống OMEGA INOX D21mm Chương V của E-HSMT 8 Cái
44 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
45 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
46 Lắp đặt cáp đồng trần 35mm2 Chương V của E-HSMT 11 1m
47 LĐ ống nhựa HDPE D35/25mm Chương V của E-HSMT 11 1 m
48 Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm Chương V của E-HSMT 10 Cọc
49 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất Dây thép d16mm mạ kẽm Chương V của E-HSMT 43 m
50 Đo kiểm tra điện trở Chương V của E-HSMT 1 Điểm
51 Hàn hóa nhiệt Chương V của E-HSMT 1 Mối
52 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Chương V của E-HSMT 15,28 1 m3
53 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 15,28 1 m3
E Nước sinh hoạt:
1 Lắp đặt xí bệt người lớn+PK Chương V của E-HSMT 6 1 Bộ
2 Lắp đặt xí bệt trẻ em+PK Chương V của E-HSMT 16 1 Bộ
3 Lắp hang xịt Chương V của E-HSMT 22 Cái
4 Lắp đặt van khống chế chữ T INOX, chia 2 đầu Chương V của E-HSMT 22 Cái
5 Lắp đặt Lavabo+vòi nước lạnh Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
6 Lắp bộ thu nước Lavabo Chương V của E-HSMT 2 Cái
7 Lắp đặt vòi tắm hương sen+PK Chương V của E-HSMT 5 1 Bộ
8 Lắp vòi nước bằng đồng tay gạt Chương V của E-HSMT 56 Cái
9 Lắp phễu thu INOX KT150x150mm Chương V của E-HSMT 23 Cái
10 Lắp đặt ống nhựa PPR D40x3.7mm Chương V của E-HSMT 70 1 m
11 Lắp đặt ống nhựa PPR D25x2.8mm Chương V của E-HSMT 40 1 m
12 Lắp đặt ống nhựa PPR D20x2.3mm Chương V của E-HSMT 145 1 m
13 Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm ren trong Chương V của E-HSMT 100 Cái
14 Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm Chương V của E-HSMT 175 Cái
15 Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm Chương V của E-HSMT 75 Cái
16 Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
17 Lắp đặt cút nhựa PPR D25x20mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
18 Lắp đặt tê nhựa PPR D25x20mm Chương V của E-HSMT 10 Cái
19 Lắp đặt cút nhựa PPR D40mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
20 Lắp đặt tê nhựa PPR D40x20mm Chương V của E-HSMT 5 Cái
21 Lắp đặt côn nhựa PPR D40x25mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
22 Lắp đặt tê nhựa PPR D40x25mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
23 Lắp đặt cút nhựa PPR D25mm Chương V của E-HSMT 5 Cái
24 Lắp đặt van khoá PPR D40mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
25 Lắp đặt van khoá PPR D20mm Chương V của E-HSMT 21 Cái
26 LĐ ống nhựa PVC D34x3.0mm Chương V của E-HSMT 2 1 m
27 LĐ ống nhựa PVC D60x3.0mm Chương V của E-HSMT 16 1 m
28 LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm Chương V của E-HSMT 110 1 m
29 LĐ ống nhựa PVC D114x3.5mm Chương V của E-HSMT 70 1 m
30 LĐ cút nhựa PVC D34mm Chương V của E-HSMT 4 Cái
31 LĐ cút nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 77 Cái
32 LĐ côn nhựa PVC D90x60mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
33 LĐ côn nhựa PVC D114x60mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
34 LĐ Y nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 25 Cái
35 LĐ cút nhựa PVC D114mm Chương V của E-HSMT 60 Cái
36 LĐ Y nhựa PVC D114mm Chương V của E-HSMT 21 Cái
37 LĐ Y nhựa PVC D114mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
38 LĐ chụp nhựa PVC D60 Chương V của E-HSMT 4 Cái
39 LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm Chương V của E-HSMT 192 1 m
40 LĐ ống nhựa PVC D49x3mm Chương V của E-HSMT 6,4 1 m
41 LĐ cút nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 72 Cái
42 Cầu chắn rác D90mm Chương V của E-HSMT 24 Cái
43 Cụm OMEGA giữ ống nước D90mm Chương V của E-HSMT 216 Cái
44 LĐ măng sông nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 24 Cái
45 Ty treo M6 Chương V của E-HSMT 44 Bộ
46 Bulông nở M6 Chương V của E-HSMT 44 Bộ
47 Thép C50x100x2.0mm, dài 10cm Chương V của E-HSMT 0,015 Tấn
48 Cụm treo mạ kẽm Chương V của E-HSMT 44 Bộ
49 Nòng INOX KT200x200x6 Chương V của E-HSMT 34 Bộ
50 LĐ măng sông nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 10 Cái
51 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Chương V của E-HSMT 58,56 1 m3
52 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 58,56 1 m3
53 Dây tín hiệu cấp nước Chương V của E-HSMT 122 m
F San nền:
1 San đầm đất bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 220,58 1 m3
2 Mua đất đắp Chương V của E-HSMT 236,021 m3
3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ Phạm vi <=1000m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 236,021 1 m3
4 Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ Cự ly <=7km, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 236,021 1 m3
5 Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ Cự ly >7km, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 236,021 1 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->