Gói thầu: Gói thầu số 01 XL ĐTXD-2020 thi công xây lắp công trình: Xây dựng mới các TBA trên địa bàn huyện Đông Anh năm 2020 (Thị trấn Đông Anh, xã Kim Chung, xã Vĩnh Ngọc, xã Hải Bối, xã Kim Nỗ, xã Vân Nội)

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122110-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐÔNG ANH
Tên gói thầu Gói thầu số 01 XL ĐTXD-2020 thi công xây lắp công trình: Xây dựng mới các TBA trên địa bàn huyện Đông Anh năm 2020 (Thị trấn Đông Anh, xã Kim Chung, xã Vĩnh Ngọc, xã Hải Bối, xã Kim Nỗ, xã Vân Nội)
Số hiệu KHLCNT 20200114024
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vay TDTM và KHCB
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 13:22:00 đến ngày 2020-01-21 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,623,055,827 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 66,500,000 VNĐ ((Sáu mươi sáu triệu năm trăm nghìn đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC 1: TBA TỔ 9
B ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
C Phần thiết bị:
D Phần A cấp
1 Chống sét van 35kV 1 bộ
E Phần vật liệu:
F Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 35kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 16A 1 bộ
3 Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 1bộ) 18,6 kg
4 Dây tiếp địa thép d10 5,553 kg
G Phần B cấp
1 Cột bê tông ly tâm LT14/9.2, cột liền, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,77 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,54 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 811,65 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,28 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,67 kg
7 Xà xuyên tâm X2C bắt sứ chuỗi 35kV trên cột LT đơn (TL: 106.77 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 106,77 kg
8 Xà X2C bắt sứ chuỗi 35kV trên cột LT đơn (TL: 91.41 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 91,41 kg
9 Xà đỡ SI 35kV trên cột LT đơn (TL: 32.03 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,03 kg
10 Xà đỡ CSV 35kV trên cột LT đơn (TL: 18.14 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,14 kg
11 Ghế cách điện trên cột LT đơn (TL: 74.25 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 74,25 kg
12 Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
13 Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,1 kg
14 Dây nhôm lõi thép AC95x61m Mô tả kỹ thuật theo chương V 61 m
15 Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
16 Đầu cốt AM -95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
17 Ống nối dây AC95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
18 Kẹp quai và kẹp hotline Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ 3 pha
19 Sứ đứng 35kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 quả
20 Sứ cách điện chuỗi 35kV + Phụ kiện (120kN) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 chuỗi
21 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
22 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
23 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
24 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
25 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
H CÁP NGẦM TRUNG THẾ
I Phần vật liệu:
J Phần B cấp
1 Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
2 Đầu cáp 35kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
4 Gạch đặc 220x105x60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 viên
5 Cát đen đổ nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,718 m3
6 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
7 Mốc báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 viên
K TRẠM BIẾN ÁP
L Phần thiết bị:
M Phần A cấp
1 Máy biến áp 35-22/0,4 - 630kVA, đầu sứ Elbow, đầu cáp Elbow 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A 1 tủ
N Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
O Phần vật liệu:
P Phần A cấp
Q Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
R Phần B cấp
1 Trụ Bê tông cốt thép đỡ MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 trụ
2 Mặt bích trụ đỡ MBA(56,81 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,81 kg
3 Giá đỡ máy biến áp(105,1 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 105,1 kg
4 Hộp chụp đầu cực MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
5 Hộp cáp cao thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
6 Hộp cáp hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
7 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 m
8 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
10 Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
11 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
12 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
13 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
14 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
15 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
16 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
17 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
18 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
19 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
20 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
21 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
22 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
S HẠ THẾ
T Phần vật liệu:
U Phần A cấp
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 3bộ) 57,84 kg
V Phần B cấp
1 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,48 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,38 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 738,88 kg
5 Cáp 0,6/1kV-AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 106 m
6 Đầu cáp co nhiệt hạ thế AM-0,6/1,2kV-4x120mm2 (kèm đầu cốt AM120) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
7 Đầu cáp co nhiệt hạ thế AL-0,6/1,2kV-4x120mm2 (kèm đầu cốt) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
8 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
9 ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 71 m
10 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
11 Gạch đặc 220x105x60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 900 viên
12 Cát đen đổ nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,9 m3
13 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 m
14 Mốc báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 viên
15 Giá đỡ 5 cáp lên cột kép (TL: 31.225 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,225 kg
16 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 434 m
17 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
18 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 10bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 279,2 kg
19 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,74 kg
20 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 cái
21 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
22 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
23 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 m
24 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
25 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
26 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
27 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong - công tơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 cái
W PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
X ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
Y ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
Z Phần thiết bị:
1 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
AA Phần vật liệu:
AB Cột trung thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 14 m 1 vị trí
2 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m 0,15 m2
AC Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,379 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 140kg (Xà xuyên tâm X2C bắt sứ chuỗi 35kV trên cột LT đơn (TL: 106.77 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 100kg (Xà X2C bắt sứ chuỗi 35kV trên cột LT đơn (TL: 91.41 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà đỡ SI 35kV trên cột LT đơn (TL: 32.03 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV 35kV trên cột LT đơn (TL: 18.14 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 100kg (Ghế cách điện trên cột LT đơn (TL: 74.25 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
7 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
8 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
AD Dây dẫn và phụ kiện
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 0,059 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 0,3 10đầu
3 ép nối dây dẫn, Tiết diện dây =< 120mm2 6 mối
AE Cầu chì, Sứ cách điện
1 Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn, công tác xây lắp <=35kV, chiều cao lắp chuỗi <=20m 12 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 35kV 0,9 10 sứ
3 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
AF Tiếp địa cột trung thế
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 0,006 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,1 10đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,3 10đầu
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,1 10cọc
5 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm 0,098 100kg
AG CÁP NGẦM TRUNG THẾ
AH Phần vật liệu:
1 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 0,718 m3
2 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,004 100m2
3 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 0,018 1000viên
4 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m 0,06 100m
5 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =7,5kg/m 0,138 100m
6 Làm đầu cáp khô 35kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 1 đầu
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,3 10đầu
AI TRẠM BIẾN ÁP
AJ Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
2 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
3 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
AK Phần vật liệu:
AL Cột trạm treo
AM Trạm 1 cột bê tông
1 Lắp đặt trụ đỡ bê tông 1 cột
2 Lắp đặt giá đỡ MBA 0,056 tấn
3 Nối mặt bích cột bê tông 1 mối
4 Lắp đặt hộp chụp cực MBA 0,085 tấn
5 Lắp đặt máng cáp cao thế 0,051 tấn
6 Lắp đặt máng cáp hạ thế 0,022 tấn
AN Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,23 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
3 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
AO Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
AP Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
AQ HẠ THẾ
AR Phần vật liệu:
AS Cột hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m 1 cột
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m(cột đúp) 1 cột
3 Sơn đánh số cột điện 0,66 m2
AT Cáp ngầm hạ thế
1 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 15,9 m3
2 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,2 100m2
3 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 0,9 1000viên
4 Lắp đặt mốc báo hiệu cáp 0,004 1000viên
5 Lắp biển báo, Chiều cao lắp đặt =< 20m 10 bộ
6 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp < =4,5kg/m 0,71 100m
7 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =4,5kg/m 0,339 100m
8 Làm đầu cáp khô <=1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 120mm2 10 đầu
9 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 4 10đầu
10 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Giá đỡ 5 cáp lên cột kép (TL: 31.225 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
AU Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,425 Km
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 10bộ) 10 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
AV Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 42 cái
AW Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,008 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,3 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,24 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,09 100m
AX Thu hồi cáp vặn xoắn
1 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x70mm2 0,136 Km
2 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 0,089 Km
AY ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
AZ ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
BA Phần vật liệu:
BB Cột trung thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 4,536 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,216 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 2,808 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,009 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,512 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 3,024 m3
BC Tiếp địa cột trung thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 0,6 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 0,6 m3
BD CÁP NGẦM TRUNG THẾ
BE Phần vật liệu:
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công 1 m2
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 0,89 m3
3 Lắp đặt ống HDPE <=D150 0,06 100m
4 Làm mốc báo hiệu cáp 1 viên
5 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 0,89 m3
BF TRẠM BIẾN ÁP
BG Phần vật liệu:
BH Móng TBA 1 cột
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,137 m3
2 Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ 0,075 100m2
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 0,5x1 M200 2,184 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,055 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 3,952 m3
BI Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
BJ HẠ THẾ
BK Phần vật liệu:
BL Cáp ngầm hạ thế
1 Cắt đường BTXM dày 10cm 80 m
2 Phá mặt đường BTXM bằng búa căn 4 m3
3 Phá hè gạch block, bằng thủ công 5 m2
4 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 21,2 m3
5 Lắp đặt ống HDPE <=D150 0,71 100m
6 Làm mốc báo hiệu cáp 4 viên
7 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 25,5 m3
BM Cột hạ thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 2,89 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 2,71 m3
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 2,89 m3
BN Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,8 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 1,8 m3
BO ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
BP ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
BQ Phần vật liệu
1 Tháo sứ đứng 15-22kV trên cột 0,6 10sứ
2 Tháo hạ xà <= 100 kg trên cột đỡ 1 bộ
BR HẠ THẾ
BS Thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 1 cột
BT PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
BU TRẠM BIẾN ÁP
BV Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
BW PHẦN HOÀN TRẢ NHÀ THẦU THỰC HIỆN
BX CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Hoàn trả hè gạch block (tận dụng 90% gạch cũ) 1 m2
BY HẠ THẾ
1 Hoàn trả đường BTXM cũ 20 m2
2 Hoàn trả hè gạch block (tận dụng 90% gạch cũ) 5 m2
BZ HẠNG MỤC 2: TBA TỔ 17
CA ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
CB Phần thiết bị:
CC Phần A cấp
1 Chống sét van 35kV 1 bộ
CD Phần vật liệu:
CE Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 35kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 16A 1 bộ
3 Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 1bộ) 18,6 kg
4 Dây tiếp địa thép d10 5,553 kg
CF Phần B cấp
CG Cột trung thế
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,28 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,27 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 669,12 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,28 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,67 kg
CH Xà đường dây
1 Xà đỡ SI 35kV trên cột LT đơn (TL: 32.03 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,03 kg
2 Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,18 kg
3 Xà trung gian 1P (TL: 9.2 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,2 kg
4 Xà trung gian 2P (TL: 13.4 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,8 kg
5 Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 6bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 182,4 kg
6 Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 66,1 kg
7 Ghế cách điện trên cột LT đơn (TL: 74.25 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 74,25 kg
8 Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
9 Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,2 kg
CI Dây dẫn và phụ kiện
1 Dây nhôm lõi thép AC95x9m Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
2 Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
3 Đầu cốt AM -95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
4 Tăng đơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
5 Vòng treo cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 212 cái
6 Dây văng thép d10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 130,804 kg
CJ Sứ cách điện
1 Sứ đứng 35kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 quả
2 Sứ cách điện chuỗi 35kV + Phụ kiện (120kN) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 chuỗi
3 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
6 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
7 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
CK CÁP NGẦM TRUNG THẾ
CL Phần vật liệu:
CM Phần B cấp
1 Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 239 m
2 Đầu cáp 35kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
3 ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
4 Gạch đặc 220x105x60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 viên
5 Cát đen đổ nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,416 m3
6 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
7 Mốc báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 viên
CN TRẠM BIẾN ÁP
CO Phần thiết bị:
CP Phần A cấp
1 Máy biến áp 35-22/0,4 - 630kVA, đầu sứ Elbow, đầu cáp Elbow 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A 1 tủ
CQ Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
CR Phần vật liệu:
CS Phần A cấp
CT Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
CU Phần B cấp
CV Trạm 1 cột bê tông
1 Trụ Bê tông cốt thép đỡ MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 trụ
2 Mặt bích trụ đỡ MBA(56,81 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,81 kg
3 Giá đỡ máy biến áp(105,1 kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 105,1 kg
4 Hộp chụp đầu cực MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
5 Hộp cáp cao thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
6 Hộp cáp hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
CW Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 m
2 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
CX Xà trạm biến áp
1 Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
CY Thanh dẫn và phụ kiện
1 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
2 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
3 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
CZ Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
DA HẠ THẾ
DB Phần vật liệu:
DC Phần A cấp
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 2bộ) 38,56 kg
DD Phần B cấp
DE Cột hạ thế
1 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,29 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,28 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 683,26 kg
5 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,702 kg
DF Cáp ngầm hạ thế
1 Cáp 0,6/1kV-AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 157 m
2 Đầu cáp co nhiệt hạ thế AM-0,6/1,2kV-4x120mm2 (kèm đầu cốt AM120) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
3 Đầu cáp co nhiệt hạ thế AL-0,6/1,2kV-4x120mm2 (kèm đầu cốt) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
4 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
5 ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 121 m
6 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
7 Gạch đặc 220x105x60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.800 viên
8 Cát đen đổ nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 48,9 m3
9 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 200 m
10 Mốc báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 viên
11 Giá đỡ 5 cáp lên cột kép (TL: 31.225 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,225 kg
DG Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 956 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 15bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 418,8 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,2 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 6bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 188,22 kg
DH Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp treo cáp ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
2 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 73 cái
3 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
4 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
5 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 m
6 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
7 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
8 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
DI Công tơ
1 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 86 cái
DJ PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
DK ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
DL ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
DM Phần thiết bị:
1 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
DN Phần vật liệu:
DO Cột trung thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 1 vị trí
2 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m 1,2 m2
DP Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,487 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà đỡ SI 35kV trên cột LT đơn (TL: 32.03 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 1P (TL: 9.2 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 2P (TL: 13.4 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 6bộ) 6 bộ
7 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
8 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 100kg (Ghế cách điện trên cột LT đơn (TL: 74.25 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
9 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
10 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
DQ Dây dẫn và phụ kiện
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 0,008 km
2 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 0,212 km
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 0,3 10đầu
DR Cầu chì, Sứ cách điện
1 Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn, công tác xây lắp <=35kV, chiều cao lắp chuỗi <=20m 4 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 35kV 0,5 10 sứ
3 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
DS Tiếp địa cột trung thế
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 0,012 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,1 10đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,6 10đầu
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,1 10cọc
5 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm 0,098 100kg
DT CÁP NGẦM TRUNG THẾ
DU Phần vật liệu:
1 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 1,416 m3
2 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,008 100m2
3 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 0,036 1000viên
4 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m 0,08 100m
5 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =7,5kg/m 2,286 100m
6 Làm đầu cáp khô 35kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 3 đầu
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,9 10đầu
DV TRẠM BIẾN ÁP
DW Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
2 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
3 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
DX Phần vật liệu:
DY Trạm 1 cột bê tông
1 Lắp đặt trụ đỡ bê tông 1 cột
2 Lắp đặt giá đỡ MBA 0,056 tấn
3 Nối mặt bích cột bê tông 1 mối
4 Lắp đặt hộp chụp cực MBA 0,085 tấn
5 Lắp đặt máng cáp cao thế 0,051 tấn
6 Lắp đặt máng cáp hạ thế 0,022 tấn
DZ Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,23 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
EA Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
EB Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
EC Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
ED HẠ THẾ
EE Phần vật liệu:
EF Cột hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m 2 cột
2 Sơn đánh số cột điện 2,1 m2
EG Cáp ngầm hạ thế
1 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 48,9 m3
2 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,4 100m2
3 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 1,8 1000viên
4 Lắp đặt mốc báo hiệu cáp 0,004 1000viên
5 Lắp biển báo, Chiều cao lắp đặt =< 20m 10 bộ
6 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp < =4,5kg/m 1,21 100m
7 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =4,5kg/m 0,344 100m
8 Làm đầu cáp khô <=1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 120mm2 10 đầu
9 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 4 10đầu
10 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Giá đỡ 5 cáp lên cột kép (TL: 31.225 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
EH Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,937 Km
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 15bộ) 15 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 6bộ) 6 bộ
EI Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 86 cái
EJ Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,2 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,005 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,2 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,16 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,06 100m
EK Thu hồi cáp vặn xoắn
1 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 0,133 Km
EL ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
EM ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
EN Phần vật liệu:
EO Cột trung thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 3,264 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,192 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 2,304 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,009 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 0,768 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 2,496 m3
EP Tiếp địa cột trung thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 0,6 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 0,6 m3
EQ CÁP NGẦM TRUNG THẾ
ER Phần vật liệu:
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 1,9 m3
2 Lắp đặt ống HDPE <=D150 0,08 100m
3 Làm mốc báo hiệu cáp 2 viên
4 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 0,4 m3
5 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 1,5 m3
ES TRẠM BIẾN ÁP
ET Phần vật liệu:
EU Móng TBA 1 cột
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,137 m3
2 Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ 0,075 100m2
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 0,5x1 M200 2,184 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,055 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 3,952 m3
EV Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
EW HẠ THẾ
EX Phần vật liệu:
EY Cáp ngầm hạ thế
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 55 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 6,1 m3
3 Lắp đặt ống HDPE <=D150 1,21 100m
4 Làm mốc báo hiệu cáp 4 viên
5 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 48,9 m3
EZ Cột hạ thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 2,566 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 2,506 m3
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,003 tấn
4 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 2,566 m3
FA Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,2 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 1,2 m3
FB ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
FC HẠ THẾ
FD Phần vật liệu
FE Thu hồi
1 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ 2 bộ
FF Căng lại dây
1 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 95mm2 0,212 km
FG PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
FH TRẠM BIẾN ÁP
FI Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
FJ HẠNG MỤC 3: TBA TỔ 20
FK ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
FL Phần vật liệu:
FM Phần B cấp
FN Dây dẫn và phụ kiện
1 Dây nhôm lõi thép AC95x15m Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
2 Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
FO TRẠM BIẾN ÁP
FP Phần thiết bị:
FQ Phần A cấp
1 Máy biến áp 22/0,4- 400kVA, đầu sứ thường 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-630A 1 tủ
3 Chống sét van 24kV 1 bộ
FR Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
FS Phần vật liệu:
FT Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 25A 1 bộ
FU Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
FV Phần B cấp
FW Cột trạm treo
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,28 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,27 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 669,12 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,28 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,67 kg
FX Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
2 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
FY Xà trạm biến áp
1 Xà xuyên tâm X2N3 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 64.22 kg/bộ x 3bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 192,66 kg
2 Xà đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 57.36 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,36 kg
3 Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 72,548 kg
4 Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82 kg
5 Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,3 kg
6 Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
7 Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,34 kg
8 Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 209,32 kg
9 Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
FZ Sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 quả
2 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,5 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
4 Kẹp quai và kẹp hotline Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ 3 pha
5 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
11 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
GA Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
GB HẠ THẾ
GC Phần vật liệu:
GD Phần A cấp
GE Tiếp địa cột hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 2bộ) 38,56 kg
GF Phần B cấp
GG Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 266 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,92 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,2 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,56 kg
6 Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,73 kg
GH Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
3 Đầu cốt AM -120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
5 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
6 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 m
7 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
8 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
GI Công tơ
1 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 cái
GJ PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
GK ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
GL ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
GM Phần vật liệu:
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 0,015 km
GN TRẠM BIẾN ÁP
GO Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 560 kVA 1 máy
2 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
4 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
GP Phần vật liệu:
GQ Cột trạm treo
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 1 cột
GR Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,49 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
GS Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2N3 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 64.22 kg/bộ x 3bộ) 0,192 tấn
2 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 57.36 kg/bộ x 1bộ) 0,057 tấn
3 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 2bộ) 0,072 tấn
4 Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) 0,004 tấn
5 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) 0,028 tấn
6 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
7 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) 0,223 tấn
8 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) 0,209 tấn
9 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 0,033 tấn
GT Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV 30 cái
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 0,255 100m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2,1 10đầu
GU Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
GV Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
GW HẠ THẾ
GX Phần vật liệu:
GY Cột hạ thế
1 Sơn đánh số cột điện 0,36 m2
GZ Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,261 Km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
HA Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 28 cái
HB Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,2 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,005 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,2 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,16 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,06 100m
HC ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
HD TRẠM BIẾN ÁP
HE Phần vật liệu:
HF Cột trạm treo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 3,264 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,192 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 2,304 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,009 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 0,768 m3
HG Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
HH HẠ THẾ
HI Phần vật liệu:
HJ Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,2 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 1,2 m3
HK ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
HL HẠ THẾ
HM Phần vật liệu
HN Căng lại dây
1 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 120mm2 0,122 km
HO PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
HP TRẠM BIẾN ÁP
HQ Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
HR HẠNG MỤC 4: TBA TỔ 24
HS ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
HT Phần thiết bị:
HU Phần A cấp
1 Chống sét van 35kV 1 bộ
HV Phần vật liệu:
HW Phần B cấp
1 Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,18 kg
2 Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,1 kg
3 Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,22 kg
4 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
6 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
7 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
8 Dây tiếp địa thép d10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,553 kg
HX CÁP NGẦM TRUNG THẾ
HY Phần vật liệu:
HZ Phần B cấp
1 Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 m
2 Đầu cáp 35kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 63 m
4 Gạch đặc 220x105x60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 495 viên
5 Cát đen đổ nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,57 m3
6 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 55 m
7 Mốc báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 viên
IA TRẠM BIẾN ÁP
IB Phần thiết bị:
IC Phần A cấp
1 Máy biến áp 35-22/0,4 - 630kVA, đầu sứ thường 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A 1 tủ
3 Chống sét van 35kV 1 bộ
ID Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
IE Phần vật liệu:
IF Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 35kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 16A 1 bộ
IG Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
IH Phần B cấp
II Cột trạm treo
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,56 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,54 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.338,24 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,56 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,34 kg
IJ Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 m
2 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
IK Xà trạm biến áp
1 Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 35kV trên cột LT đơn (TL: 110.59 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 221,18 kg
2 Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,6m (TL: 49.19 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,19 kg
3 Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,6m (TL: 23.74 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,74 kg
4 Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,6m (TL: 38.232 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,232 kg
5 Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82 kg
6 Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,3 kg
7 Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
8 Giá đỡ MBA trạm treo 2,6m (TL: 231.1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 231,1 kg
9 Ghế thao tác trạm treo 2,6m (TL: 210.83 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,83 kg
10 Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
IL Sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Sứ đứng 35kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 quả
2 Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,5 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
4 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
IM Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
IN HẠ THẾ
IO Phần vật liệu:
IP Phần A cấp
IQ Tiếp địa cột hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 3bộ) 57,84 kg
IR Phần B cấp
IS Cột hạ thế
1 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Cột bê tông ly tâm LT14/9.2, cột liền Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
3 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,34 m3
4 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,08 m3
5 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.157,7 kg
6 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,56 kg
7 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,34 kg
IT Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 455 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 8bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,36 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,1 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,37 kg
IU Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 45 cái
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 56 cái
3 Đầu cốt AM -120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
5 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
6 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 m
7 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
8 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
IV Công tơ
1 Đầu cốt AM -25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 64 cái
2 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
3 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 130 m
4 Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 41 m
5 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 64 cái
IW PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
IX ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
IY ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
IZ Phần thiết bị:
1 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
JA Phần vật liệu:
JB Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,075 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
JC Dây dẫn và phụ kiện
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 0,006 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,1 10đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,6 10đầu
4 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm 0,055 100kg
JD CÁP NGẦM TRUNG THẾ
JE Phần vật liệu:
1 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 19,57 m3
2 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,11 100m2
3 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 0,495 1000viên
4 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m 0,63 100m
5 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =7,5kg/m 0,162 100m
6 Làm đầu cáp khô 35kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 1 đầu
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,3 10đầu
JF TRẠM BIẾN ÁP
JG Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
2 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
4 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
JH Phần vật liệu:
JI Cột trạm treo
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 2 cột
JJ Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,23 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
JK Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 35kV trên cột LT đơn (TL: 110.59 kg/bộ x 2bộ) 0,221 tấn
2 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,6m (TL: 49.19 kg/bộ x 1bộ) 0,049 tấn
3 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,6m (TL: 23.74 kg/bộ x 1bộ) 0,023 tấn
4 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,6m (TL: 38.232 kg/bộ x 1bộ) 0,038 tấn
5 Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) 0,004 tấn
6 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) 0,028 tấn
7 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
8 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,6m (TL: 231.1 kg/bộ x 1bộ) 0,231 tấn
9 Lắp đặt giá đỡ (Ghế thao tác trạm treo 2,6m (TL: 210.83 kg/bộ x 1bộ) 0,211 tấn
10 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 0,033 tấn
JL Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV 24 cái
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 0,345 100m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2,1 10đầu
JM Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
JN Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
JO HẠ THẾ
JP Phần vật liệu:
JQ Cột hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m 2 cột
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 14 m 2 cột
3 Sơn đánh số cột điện 0,6 m2
JR Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,446 Km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 8bộ) 8 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
JS Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 64 cái
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 6,4 10đầu
JT Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,008 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,3 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,24 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,09 100m
JU Thu hồi cáp vặn xoắn
1 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 0,116 Km
JV ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
JW CÁP NGẦM TRUNG THẾ
JX Phần vật liệu:
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công 10 m2
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 25,525 m3
3 Lắp đặt ống HDPE <=D150 0,63 100m
4 Làm mốc báo hiệu cáp 4 viên
5 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 3,5 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 22,025 m3
JY TRẠM BIẾN ÁP
JZ Phần vật liệu:
KA Cột trạm treo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,528 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,384 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 4,608 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,019 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,536 m3
KB Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
KC HẠ THẾ
KD Phần vật liệu:
KE Cột hạ thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 11,152 m3
2 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,432 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 7,576 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,019 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 3,024 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 8,128 m3
KF Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,8 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 1,8 m3
KG ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
KH HẠ THẾ
KI Phần vật liệu
KJ Công tơ lắp mới
1 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 145 m
2 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 41 m
KK Thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 1 cột
KL Căng lại dây
1 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 70mm2 0,164 km
2 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 95mm2 0,158 km
KM Di chuyển công tơ
1 Lắp hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 14 hộp
2 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 14 hộp
3 Lắp hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 15 hộp
4 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 15 hộp
KN PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
KO TRẠM BIẾN ÁP
KP Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
KQ PHẦN HOÀN TRẢ NHÀ THẦU THỰC HIỆN
KR CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Hoàn trả hè gạch block (tận dụng 90% gạch cũ) 10 m2
KS HẠNG MỤC 5: TBA TÁI ĐỊNH CƯ KIM CHUNG 2
KT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
KU Phần vật liệu:
KV Phần B cấp
KW Xà đường dây
1 Xà X2N3C bắt sứ chuỗi 24kV trên cột LT kép ngang (TL: 64,22 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 64,22 kg
KX Dây dẫn và phụ kiện
1 Dây nhôm lõi thép AC95x55m Mô tả kỹ thuật theo chương V 55 m
2 Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
KY Sứ cách điện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 quả
2 Sứ cách điện chuỗi 24kV + Phụ kiện (120kN) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 chuỗi
KZ TRẠM BIẾN ÁP
LA Phần thiết bị:
LB Phần A cấp
1 Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A 1 tủ
3 Chống sét van 24kV 1 bộ
LC Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
LD Phần vật liệu:
LE Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 31,5A 1 bộ
LF Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
LG Phần B cấp
LH Cột trạm treo
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,56 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,54 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.338,24 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,56 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,34 kg
LI Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
2 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
LJ Xà trạm biến áp
1 Xà đầu trạm ngang tuyến bắt sứ chuỗi 24kV trên cột LT đơn (TL: 56,14 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,14 kg
2 Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47,43 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,43 kg
3 Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23,29 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,29 kg
4 Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36,274 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,274 kg
5 Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4,82 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82 kg
6 Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28,3 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,3 kg
7 Giá đỡ tụ bù (TL: 3,97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
8 Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223,34 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,34 kg
9 Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209,32 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 209,32 kg
10 Thang trèo (TL: 33,7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
LK Sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 quả
2 Sứ cách điện chuỗi 24kV + Phụ kiện (120kN) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 chuỗi
3 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,5 m
4 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
5 Kẹp quai và kẹp hotline Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ 3 pha
6 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
10 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
11 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
12 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
LL Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
LM HẠ THẾ
LN Phần vật liệu:
LO Phần A cấp
LP Tiếp địa cột hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 4bộ) 77,12 kg
LQ Phần B cấp
LR Cột hạ thế
1 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,24 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,14 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.751,04 kg
LS Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.081 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27,92 kg/bộ x 14bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 390,88 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30,1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,1 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31,37 kg/bộ x 5bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 156,85 kg
LT Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 cái
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
3 Đầu cốt AM -120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
5 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
6 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 m
7 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
8 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
LU Công tơ
1 Đầu cốt AM -25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 54 cái
2 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
3 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 105 m
4 Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 29 m
5 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 136 cái
LV PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
LW ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
LX ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
LY Phần vật liệu:
LZ Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,064 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Xà X2N3C bắt sứ chuỗi 24kV trên cột LT kép ngang (TL: 64,22 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
MA Dây dẫn và phụ kiện
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 0,054 km
MB Cầu chì, Sứ cách điện
1 Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn, công tác xây lắp <=35kV, chiều cao lắp chuỗi <=20m 3 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV 0,1 10 sứ
MC TRẠM BIẾN ÁP
MD Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
2 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
4 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
ME Phần vật liệu:
MF Cột trạm treo
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 2 cột
MG Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,49 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
MH Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt xà thép (Xà đầu trạm ngang tuyến bắt sứ chuỗi 24kV trên cột LT đơn (TL: 56,14 kg/bộ x 1bộ) 0,056 tấn
2 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47,43 kg/bộ x 1bộ) 0,047 tấn
3 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23,29 kg/bộ x 1bộ) 0,023 tấn
4 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36,274 kg/bộ x 1bộ) 0,036 tấn
5 Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4,82 kg/bộ x 1bộ) 0,004 tấn
6 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28,3 kg/bộ x 1bộ) 0,028 tấn
7 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3,97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
8 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223,34 kg/bộ x 1bộ) 0,223 tấn
9 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209,32 kg/bộ x 1bộ) 0,209 tấn
10 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33,7 kg/bộ x 1bộ) 0,033 tấn
MI Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV 12 cái
3 Lắp đặt sứ chuỗi, loại <= 5 bát/chuỗi 3 chuỗi
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 0,255 100m
5 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2,1 10đầu
MJ Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
MK Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
ML HẠ THẾ
MM Phần vật liệu:
MN Cột hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m 5 cột
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m(cột đúp) 3 cột
3 Sơn đánh số cột điện 1,2 m2
MO Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 1,059 Km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27,92 kg/bộ x 14bộ) 14 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30,1 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31,37 kg/bộ x 5bộ) 5 bộ
MP Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 136 cái
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 5,4 10đầu
MQ Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,4 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,011 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,4 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,32 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,12 100m
MR Thu hồi cáp vặn xoắn
1 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 0,096 Km
MS ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
MT TRẠM BIẾN ÁP
MU Phần vật liệu:
MV Cột trạm treo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,528 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,384 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 4,608 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,019 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,536 m3
MW Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
MX HẠ THẾ
MY Phần vật liệu:
MZ Cột hạ thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 10,75 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 10,09 m3
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 10,75 m3
NA Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 2,4 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 2,4 m3
NB ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
NC HẠ THẾ
ND Phần vật liệu
NE Công tơ lắp mới
1 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 120 m
2 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 29 m
NF Thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 3 cột
2 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ 5 bộ
NG Căng lại dây
1 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 95mm2 0,437 km
2 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 120mm2 0,255 km
NH Di chuyển công tơ
1 Lắp hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 15 hộp
2 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 15 hộp
3 Lắp hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 9 hộp
4 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 9 hộp
NI PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
NJ TRẠM BIẾN ÁP
NK Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
NL HẠNG MỤC 6: TBA NHUẾ 7
NM ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
NN Phần thiết bị:
NO Phần A cấp
1 Chống sét van 24kV 1 bộ
NP Phần vật liệu:
NQ Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-200A 1 bộ
2 Dây chì 50A 1 bộ
NR Tiếp địa cột trung thế
1 Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 1bộ) 18,6 kg
2 Dây tiếp địa thép d10 5,553 kg
NS Phần B cấp
NT Cột trung thế
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,25 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,61 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7.694,88 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,319 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,494 kg
NU Xà đường dây
1 Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,59 kg
2 Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,18 kg
3 Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,44 kg
4 Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 6bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 182,4 kg
5 Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 3bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 99,15 kg
6 Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 89 kg
7 Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
8 Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,2 kg
9 Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,22 kg
NV Dây dẫn và phụ kiện
1 Dây nhôm lõi thép AC95x6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
2 Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
3 Đầu cốt AM -95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
4 Tăng đơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
5 Vòng treo cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 333 cái
6 Dây văng thép d10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 205,461 kg
NW Sứ cách điện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 quả
2 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
5 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
6 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
NX CÁP NGẦM TRUNG THẾ
NY Phần vật liệu:
NZ Phần B cấp
1 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 339 m
2 Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
OA TRẠM BIẾN ÁP
OB Phần thiết bị:
OC Phần A cấp
1 Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A 1 tủ
3 Chống sét van 24kV 1 bộ
OD Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
OE Phần vật liệu:
OF Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 31,5A 1 bộ
OG Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
OH Phần B cấp
OI Cột trạm treo
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,56 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,54 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.338,24 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,56 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,34 kg
OJ Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
2 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
OK Xà trạm biến áp
1 Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 141,46 kg
2 Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,43 kg
3 Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,29 kg
4 Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,274 kg
5 Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82 kg
6 Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,3 kg
7 Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
8 Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,34 kg
9 Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 209,32 kg
10 Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
OL Sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 quả
2 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,5 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
4 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
OM Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
ON HẠ THẾ
OO Phần vật liệu:
OP Phần A cấp
OQ Tiếp địa cột hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 3bộ) 57,84 kg
OR Phần B cấp
OS Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 712 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 5bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 139,6 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,74 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 163,68 kg
6 Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 3bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 92,19 kg
OT Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 cái
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 122 cái
3 Đầu cốt AM -120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
5 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
6 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 m
7 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
8 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
OU Công tơ
1 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 118 cái
OV PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
OW ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
OX ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
OY ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
OZ Phần thiết bị:
1 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
PA Phần vật liệu:
PB Cột trung thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 6 vị trí
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m(cột kép) 3 vị trí
3 Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường 3 mối
4 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m 1,35 m2
PC Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,559 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 6bộ) 6 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 3bộ) 3 bộ
7 Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
8 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
9 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
10 Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
PD Dây dẫn và phụ kiện
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 0,006 km
2 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 0,333 km
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 0,3 10đầu
PE Cầu chì, Sứ cách điện
1 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV 0,4 10 sứ
2 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
PF Tiếp địa cột trung thế
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 0,012 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,1 10đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,6 10đầu
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,1 10cọc
5 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm 0,098 100kg
PG CÁP NGẦM TRUNG THẾ
PH Phần vật liệu:
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 3,356 100m
2 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 4 đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,2 10đầu
PI TRẠM BIẾN ÁP
PJ Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
2 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
4 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
PK Phần vật liệu:
PL Cột trạm treo
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 2 cột
PM Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,49 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
PN Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) 0,141 tấn
2 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) 0,047 tấn
3 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) 0,023 tấn
4 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) 0,036 tấn
5 Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) 0,004 tấn
6 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) 0,028 tấn
7 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
8 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) 0,223 tấn
9 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) 0,209 tấn
10 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 0,033 tấn
PO Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV 24 cái
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 0,345 100m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2,1 10đầu
PP Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
PQ Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
PR HẠ THẾ
PS Phần vật liệu:
PT Cột hạ thế
1 Sơn đánh số cột điện 1,08 m2
PU Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,698 Km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 5bộ) 5 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) 6 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 3bộ) 3 bộ
PV Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 118 cái
PW Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,008 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,3 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,24 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,09 100m
PX ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
PY ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
PZ Phần vật liệu:
QA Cột trung thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 37,536 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 2,208 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 26,496 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,129 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 8,832 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 28,704 m3
QB Tiếp địa cột trung thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 0,6 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 0,6 m3
QC TRẠM BIẾN ÁP
QD Phần vật liệu:
QE Cột trạm treo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,528 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,384 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 4,608 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,019 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,536 m3
QF Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
QG HẠ THẾ
QH Phần vật liệu:
QI Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,8 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 1,8 m3
QJ ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
QK HẠ THẾ
QL Phần vật liệu
QM Thu hồi
1 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ 1 bộ
QN Căng lại dây
1 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 120mm2 0,598 km
QO PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
QP TRẠM BIẾN ÁP
QQ Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
QR HẠNG MỤC 7: TBA VĨNH THANH 5
QS ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
QT Phần vật liệu:
QU Phần A cấp
QV Tiếp địa cột trung thế
1 Dây tiếp địa thép d10 5,553 kg
QW Phần B cấp
QX Cột trung thế
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,22 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,47 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4.460,8 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,266 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 43,326 kg
QY Xà đường dây
1 Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17,18 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,18 kg
2 Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10,1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,1 kg
3 Xà kèm cột LT đơn (TL: 30,4 kg/bộ x 3bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 91,2 kg
4 Xà kèm cột LT kép (TL: 33,05 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 66,1 kg
5 Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23,1 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,2 kg
QZ Dây dẫn và phụ kiện
1 Dây nhôm lõi thép AC95x6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
2 Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
3 Đầu cốt AM -95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
4 Tăng đơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
5 Vòng treo cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 180 cái
6 Dây văng thép d10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 111,06 kg
RA Sứ cách điện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 quả
2 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
4 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
5 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
RB CÁP NGẦM TRUNG THẾ
RC Phần vật liệu:
RD Phần B cấp
1 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 182 m
2 Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
RE TRẠM BIẾN ÁP
RF Phần thiết bị:
RG Phần A cấp
1 Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A 1 tủ
3 Chống sét van 24kV 1 bộ
RH Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
RI Phần vật liệu:
RJ Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 31,5A 1 bộ
RK Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
RL Phần B cấp
RM Cột trạm treo
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,56 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,54 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.338,24 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,56 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,34 kg
RN Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
2 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
RO Xà trạm biến áp
1 Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70,73 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 141,46 kg
2 Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47,43 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,43 kg
3 Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23,29 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,29 kg
4 Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36,274 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,274 kg
5 Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4,82 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82 kg
6 Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28,3 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,3 kg
7 Giá đỡ tụ bù (TL: 3,97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
8 Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223,34 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,34 kg
9 Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209,32 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 209,32 kg
10 Thang trèo (TL: 33,7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
RP Sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 quả
2 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,5 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
4 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
RQ Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
RR HẠ THẾ
RS Phần vật liệu:
RT Phần A cấp
RU Tiếp địa cột hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 3bộ) 57,84 kg
RV Phần B cấp
RW Cột hạ thế
1 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 267,2 kg
RX Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 770 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 34 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27,92 kg/bộ x 7bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 195,44 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27,28 kg/bộ x 7bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 190,96 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30,73 kg/bộ x 3bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 92,19 kg
RY Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 65 cái
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 106 cái
3 Đầu cốt AM -120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
5 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
6 Dây nhôm bọc AV 95mm2 24 m
7 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
8 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
RZ Công tơ
1 Đầu cốt AM -25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
2 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
3 Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
4 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 cái
SA PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
SB ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
SC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
SD Phần vật liệu:
SE Cột trung thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 3 vị trí
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m(cột kép) 2 vị trí
3 Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường 2 mối
4 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m 0,75 m2
SF Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,231 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17,18 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10,1 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT đơn (TL: 30,4 kg/bộ x 3bộ) 3 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT kép (TL: 33,05 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23,1 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
SG Dây dẫn và phụ kiện
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 0,006 km
2 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 0,18 km
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 0,3 10đầu
SH Cầu chì, Sứ cách điện
1 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV 0,1 10 sứ
SI Tiếp địa cột trung thế
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 0,006 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,1 10đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,3 10đầu
4 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm 0,055 100kg
SJ CÁP NGẦM TRUNG THẾ
SK Phần vật liệu:
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 1,801 100m
2 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 2 đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,6 10đầu
SL TRẠM BIẾN ÁP
SM Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
2 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
4 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
SN Phần vật liệu:
SO Cột trạm treo
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 2 cột
SP Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,49 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
SQ Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70,73 kg/bộ x 2bộ) 0,141 tấn
2 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47,43 kg/bộ x 1bộ) 0,047 tấn
3 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23,29 kg/bộ x 1bộ) 0,023 tấn
4 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36,274 kg/bộ x 1bộ) 0,036 tấn
5 Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4,82 kg/bộ x 1bộ) 0,004 tấn
6 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28,3 kg/bộ x 1bộ) 0,028 tấn
7 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3,97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
8 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223,34 kg/bộ x 1bộ) 0,223 tấn
9 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209,32 kg/bộ x 1bộ) 0,209 tấn
10 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33,7 kg/bộ x 1bộ) 0,033 tấn
SR Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV 24 cái
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 0,345 100m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2,1 10đầu
SS Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
ST Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
SU HẠ THẾ
SV Phần vật liệu:
SW Cột hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m 1 cột
2 Sơn đánh số cột điện 1,08 m2
SX Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,755 Km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27,92 kg/bộ x 7bộ) 7 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27,28 kg/bộ x 7bộ) 7 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30,73 kg/bộ x 3bộ) 3 bộ
SY Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 100 cái
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 0,4 10đầu
SZ Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,008 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,3 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,24 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,09 100m
TA Thu hồi cáp vặn xoắn
1 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 0,008 Km
TB ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
TC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
TD Phần vật liệu:
TE Cột trung thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 21,76 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 1,28 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 15,36 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,076 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 5,12 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 16,64 m3
TF TRẠM BIẾN ÁP
TG Phần vật liệu:
TH Cột trạm treo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,528 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,384 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 4,608 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,019 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,536 m3
TI Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
TJ HẠ THẾ
TK Phần vật liệu:
TL Cột hạ thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 1,04 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 0,98 m3
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 1,04 m3
TM Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,8 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 1,8 m3
TN ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
TO ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
TP Phần thiết bị
1 Di chuyển dao cách ly 3P ngoài trời, điện áp <= 35kV 1 bộ
TQ Phần vật liệu
1 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ 1 bộ
TR HẠ THẾ
TS Phần vật liệu
TT Công tơ lắp mới
1 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 10 m
2 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 4 m
TU Thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 1 cột
2 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ 14 bộ
3 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 0,73 km
TV Di chuyển công tơ
1 Lắp hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 2 hộp
2 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 2 hộp
TW PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
TX TRẠM BIẾN ÁP
TY Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
TZ HẠNG MỤC 8: TBA NGỌC GIANG 4
UA ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
UB Phần vật liệu:
UC Phần B cấp
UD Xà đường dây
1 Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,44 kg
2 Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 70,44 kg
UE CÁP NGẦM TRUNG THẾ
UF Phần vật liệu:
UG Phần B cấp
1 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 70 m
2 ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 54 m
3 Gạch đặc 220x105x60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 414 viên
4 Cát đen đổ nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,684 m3
5 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 46 m
UH TRẠM BIẾN ÁP
UI Phần thiết bị:
UJ Phần A cấp
1 Máy biến áp 22/0,4- 400kVA, đầu sứ thường 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-630A 1 tủ
3 Chống sét van 24kV 1 bộ
UK Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-20kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
UL Phần vật liệu:
UM Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 25A 1 bộ
UN Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
UO Phần B cấp
UP Cột trạm treo
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,56 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,54 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.338,24 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,56 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,34 kg
UQ Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
2 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
UR Xà trạm biến áp
1 Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 141,46 kg
2 Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,43 kg
3 Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,29 kg
4 Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,274 kg
5 Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82 kg
6 Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,3 kg
7 Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
8 Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,34 kg
9 Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 209,32 kg
10 Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
US Sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 quả
2 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,5 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
4 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
UT Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
UU HẠ THẾ
UV Phần vật liệu:
UW Phần A cấp
UX Tiếp địa cột hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 5bộ) 96,4 kg
UY Phần B cấp
UZ Cột hạ thế
1 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cột
2 Cột bê tông ly tâm LT-10/5.0/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cột
3 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,3 m3
4 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,84 m3
5 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3.667,16 kg
VA Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 989 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 37 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 10bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 279,2 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 5bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 156,85 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 163,68 kg
VB Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 81 cái
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 44 cái
3 Đầu cốt AM -120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
4 Đầu cốt AM -95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
5 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
6 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 m
7 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
8 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
VC Công tơ
1 Đầu cốt AM -25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34 cái
2 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
3 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 m
4 Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
5 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 76 cái
VD PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
VE ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
VF ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
VG Phần vật liệu:
VH Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,089 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
VI CÁP NGẦM TRUNG THẾ
VJ Phần vật liệu:
1 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 17,684 m3
2 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,092 100m2
3 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 0,414 1000viên
4 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 0,54 100m
5 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 0,153 100m
VK TRẠM BIẾN ÁP
VL Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 560 kVA 1 máy
2 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
4 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,04 MVar
VM Phần vật liệu:
VN Cột trạm treo
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 2 cột
VO Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,49 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,4 10đầu
VP Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) 0,141 tấn
2 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) 0,047 tấn
3 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) 0,023 tấn
4 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) 0,036 tấn
5 Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) 0,004 tấn
6 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) 0,028 tấn
7 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
8 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) 0,223 tấn
9 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) 0,209 tấn
10 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 0,033 tấn
VQ Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV 24 cái
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 0,345 100m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2,1 10đầu
VR Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
VS Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
VT HẠ THẾ
VU Phần vật liệu:
VV Cột hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m 4 cột
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m(cột đúp) 1 cột
3 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m(cột đúp) 4 cột
4 Sơn đánh số cột điện 1,38 m2
VW Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,96 Km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,2 10đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 0,8 10đầu
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 10bộ) 10 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 5bộ) 5 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) 6 bộ
VX Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 76 cái
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 3,4 10đầu
VY Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,5 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,013 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,5 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,4 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,15 100m
VZ Thu hồi cáp vặn xoắn
1 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 0,072 Km
2 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 0,044 Km
WA ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
WB CÁP NGẦM TRUNG THẾ
WC Phần vật liệu:
1 Cắt đường BTXM dày 10cm 80 m
2 Phá mặt đường BTXM bằng búa căn 4 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 22,85 m3
4 Lắp đặt ống HDPE <=D150 0,54 100m
5 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 0,6 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 26,25 m3
WD TRẠM BIẾN ÁP
WE Phần vật liệu:
WF Cột trạm treo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,528 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,384 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 4,608 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,019 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,536 m3
WG Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
WH HẠ THẾ
WI Phần vật liệu:
WJ Cột hạ thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 14,458 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 13,45 m3
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 14,458 m3
WK Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 3 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 3 m3
WL ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
WM HẠ THẾ
WN Phần vật liệu
WO Công tơ lắp mới
1 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 55 m
2 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 9 m
WP Thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 3 cột
WQ Căng lại dây
1 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 120mm2 0,224 km
WR Di chuyển công tơ
1 Lắp hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 7 hộp
2 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 7 hộp
3 Lắp hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 4 hộp
4 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 4 hộp
WS PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
WT TRẠM BIẾN ÁP
WU Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
WV PHẦN HOÀN TRẢ NHÀ THẦU THỰC HIỆN
WW CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Hoàn trả đường BTXM cũ 20 m2
WX HẠNG MỤC 9: TBA ĐOÀI 4 KIM NỖ
WY ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
WZ Phần thiết bị:
XA Phần A cấp
1 Chống sét van 24kV 1 bộ
XB Phần vật liệu:
XC Phần A cấp
XD Tiếp địa cột trung thế
1 Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 1bộ) 18,6 kg
2 Dây tiếp địa thép d10 5,553 kg
XE Phần B cấp
XF Cột trung thế
1 Cột bê tông ly tâm LT16/11, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
3 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,45 m3
4 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,71 m3
5 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.482,83 kg
6 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,62 kg
7 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 kg
XG Xà đường dây
1 Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,18 kg
2 Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,1 kg
3 Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,8 kg
4 Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,1 kg
XH Dây dẫn và phụ kiện
1 Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
2 Đầu cốt AM -95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
3 Tăng đơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
4 Vòng treo cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 cái
5 Dây văng thép d10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,36 kg
XI Sứ cách điện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 quả
2 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
4 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
5 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
XJ CÁP NGẦM TRUNG THẾ
XK Phần vật liệu:
1 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 m
2 Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
XL TRẠM BIẾN ÁP
XM Phần thiết bị:
XN Phần A cấp
1 Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A 1 tủ
3 Chống sét van 24kV 1 bộ
XO Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
XP Phần vật liệu:
XQ Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 31,5A 1 bộ
XR Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
XS Phần B cấp
XT Cột trạm treo
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,56 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,54 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.338,24 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,56 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,34 kg
XU Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
2 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
XV Xà trạm biến áp
1 Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 141,46 kg
2 Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,43 kg
3 Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,29 kg
4 Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,274 kg
5 Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82 kg
6 Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,3 kg
7 Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
8 Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,34 kg
9 Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 209,32 kg
10 Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
XW Sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 quả
2 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,5 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
4 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
XX Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
XY HẠ THẾ
XZ Phần vật liệu:
YA Phần A cấp
YB Tiếp địa cột hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 2bộ) 38,56 kg
YC Phần B cấp
YD Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 468 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 3bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 83,76 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 163,68 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 3bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 92,19 kg
YE Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 52 cái
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 58 cái
3 Đầu cốt AM -120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
5 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 m
6 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
7 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
8 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
YF Công tơ
1 Đầu cốt AM -25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
2 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
3 Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
4 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 54 cái
YG PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
YH ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
YI ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
YJ Phần thiết bị:
1 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
YK Phần vật liệu:
YL Cột trung thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 2 vị trí
2 Dựng cột bằng thủ công, Chiều cao cột =< 16 m 1 vị trí
3 Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường 1 mối
4 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m 0,45 m2
YM Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,111 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
YN Dây dẫn và phụ kiện
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 0,08 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 0,3 10đầu
YO Cầu chì, Sứ cách điện
1 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV 0,7 10 sứ
YP Tiếp địa cột trung thế
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 0,006 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,1 10đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,3 10đầu
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,1 10cọc
5 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm 0,098 100kg
YQ CÁP NGẦM TRUNG THẾ
YR Phần vật liệu:
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 0,79 100m
2 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 2 đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,6 10đầu
YS TRẠM BIẾN ÁP
YT Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
2 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
4 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
YU Phần vật liệu:
YV Cột trạm treo
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 2 cột
YW Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,49 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
YX Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) 0,141 tấn
2 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) 0,047 tấn
3 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) 0,023 tấn
4 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) 0,036 tấn
5 Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) 0,004 tấn
6 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) 0,028 tấn
7 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
8 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) 0,223 tấn
9 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) 0,209 tấn
10 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 0,033 tấn
YY Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV 24 cái
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 0,345 100m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2,1 10đầu
YZ Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
ZA Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
ZB HẠ THẾ
ZC Phần vật liệu:
ZD Cột hạ thế
1 Sơn đánh số cột điện 0,66 m2
ZE Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,458 Km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 3bộ) 3 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) 6 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 3bộ) 3 bộ
ZF Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 54 cái
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 0,4 10đầu
ZG Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,2 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,005 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,2 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,16 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,06 100m
ZH Thu hồi cáp vặn xoắn
1 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 0,008 Km
ZI ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
ZJ ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
ZK Phần vật liệu:
ZL Cột trung thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 12,646 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,65 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 8,598 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,031 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 3,398 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 9,248 m3
ZM Tiếp địa cột trung thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 0,6 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 0,6 m3
ZN TRẠM BIẾN ÁP
ZO Phần vật liệu:
ZP Cột trạm treo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,528 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,384 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 4,608 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,019 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,536 m3
ZQ Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
ZR HẠ THẾ
ZS Phần vật liệu:
ZT Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,2 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 1,2 m3
ZU ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
ZV HẠ THẾ
ZW Phần vật liệu
ZX Công tơ lắp mới
1 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 10 m
2 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 4 m
ZY Thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 2 cột
ZZ Căng lại dây
1 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 95mm2 0,249 km
AAA Di chuyển công tơ
1 Lắp hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 1 hộp
2 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 1 hộp
3 Lắp hộp công tơ <= 6CT 1 pha đã lắp các phụ kiện và công tơ 1 hộp
4 Tháo hộp công tơ <= 6CT 1 pha đã lắp các phụ kiện và công tơ 1 hộp
AAB PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
AAC TRẠM BIẾN ÁP
AAD Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
AAE HẠNG MỤC 10: TBA THỌ ĐA 5
AAF ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
AAG Phần thiết bị:
AAH Phần A cấp
1 Chống sét van 24kV 1 bộ
AAI Phần vật liệu:
AAJ Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-200A 1 bộ
2 Dây chì 50A 1 bộ
AAK Tiếp địa cột trung thế
1 Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 2bộ) 37,2 kg
2 Dây tiếp địa thép d10 5,553 kg
AAL Phần B cấp
AAM Cột trung thế
1 Cột bê tông ly tâm LT14/9.2, cột liền, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
2 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cột
3 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,99 m3
4 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,01 m3
5 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5.272,45 kg
6 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,546 kg
7 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 48,996 kg
AAN Xà đường dây
1 Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,59 kg
2 Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,44 kg
3 Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,1 kg
4 Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,05 kg
5 Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 89 kg
6 Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
7 Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,2 kg
8 Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,22 kg
AAO Dây dẫn và phụ kiện
1 Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
2 Đầu cốt AM -95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
3 Tăng đơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
4 Vòng treo cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 213 cái
5 Dây văng thép d10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 131,421 kg
AAP Sứ cách điện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 quả
2 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
4 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
5 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
6 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
AAQ CÁP NGẦM TRUNG THẾ
AAR Phần vật liệu:
AAS Phần B cấp
1 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 218 m
2 Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
AAT TRẠM BIẾN ÁP
AAU Phần thiết bị:
AAV Phần A cấp
1 Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A 1 tủ
3 Chống sét van 24kV 1 bộ
AAW Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
AAX Phần vật liệu:
AAY Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 31,5A 1 bộ
AAZ Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
ABA Phần B cấp
ABB Cột trạm treo
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,56 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,54 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.338,24 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,56 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,34 kg
ABC Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
2 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
ABD Xà trạm biến áp
1 Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 141,46 kg
2 Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,43 kg
3 Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,29 kg
4 Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,274 kg
5 Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82 kg
6 Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,3 kg
7 Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
8 Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,34 kg
9 Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 209,32 kg
10 Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
ABE Sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 quả
2 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,5 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
4 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
ABF Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
ABG HẠ THẾ
ABH Phần vật liệu:
ABI Phần A cấp
ABJ Tiếp địa cột hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 3bộ) 57,84 kg
ABK Phần B cấp
ABL Cột hạ thế
1 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.068,8 kg
ABM Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 958 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 9bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 251,28 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,74 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 9bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 245,52 kg
6 Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 5bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 153,65 kg
ABN Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 68 cái
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 72 cái
3 Đầu cốt AM -120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
5 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 m
6 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
7 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m
8 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
ABO Công tơ
1 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 72 cái
ABP PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
ABQ ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
ABR ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
ABS Phần thiết bị:
1 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
ABT Phần vật liệu:
ABU Cột trung thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 3 vị trí
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 14 m 1 vị trí
3 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m(cột kép) 2 vị trí
4 Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường 2 mối
5 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m 0,9 m2
ABV Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,303 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
7 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
8 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
9 Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
ABW Dây dẫn và phụ kiện
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 0,213 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 0,3 10đầu
ABX Cầu chì, Sứ cách điện
1 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV 1,1 10 sứ
2 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
ABY Tiếp địa cột trung thế
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 0,012 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,1 10đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,6 10đầu
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,2 10cọc
5 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm 0,141 100kg
ABZ CÁP NGẦM TRUNG THẾ
ACA Phần vật liệu:
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 2,15 100m
2 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 4 đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,2 10đầu
ACB TRẠM BIẾN ÁP
ACC Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
2 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
4 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
ACD Phần vật liệu:
ACE Cột trạm treo
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 2 cột
ACF Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,49 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
ACG Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) 0,141 tấn
2 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) 0,047 tấn
3 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) 0,023 tấn
4 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) 0,036 tấn
5 Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) 0,004 tấn
6 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) 0,028 tấn
7 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
8 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) 0,223 tấn
9 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) 0,209 tấn
10 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 0,033 tấn
ACH Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV 24 cái
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 0,345 100m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2,1 10đầu
ACI Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
ACJ Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
ACK HẠ THẾ
ACL Phần vật liệu:
ACM Cột hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m 4 cột
2 Sơn đánh số cột điện 1,56 m2
ACN Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,939 Km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 9bộ) 9 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 9bộ) 9 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 5bộ) 5 bộ
ACO Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 72 cái
ACP Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,008 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,3 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,24 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,09 100m
ACQ ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
ACR ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
ACS Phần vật liệu:
ACT Cột trung thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 26,296 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 1,496 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 18,168 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,086 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 6,632 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 19,664 m3
ACU Tiếp địa cột trung thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,2 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 1,2 m3
ACV TRẠM BIẾN ÁP
ACW Phần vật liệu:
ACX Cột trạm treo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,528 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,384 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 4,608 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,019 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,536 m3
ACY Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
ACZ HẠ THẾ
ADA Phần vật liệu:
ADB Cột hạ thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 4,16 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 3,92 m3
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 4,16 m3
ADC Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,8 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 1,8 m3
ADD ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
ADE HẠ THẾ
ADF Phần vật liệu
ADG Thu hồi
1 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ 14 bộ
2 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 2,072 km
ADH PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
ADI TRẠM BIẾN ÁP
ADJ Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
ADK HẠNG MỤC 11: TBA CỔ ĐIỂN 14
ADL ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
ADM Phần vật liệu:
ADN Phần B cấp
ADO Xà đường dây
1 Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,1 kg
2 Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,2 kg
ADP Dây dẫn và phụ kiện
1 Dây nhôm lõi thép AC95x6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
2 Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
3 Đầu cốt AM -95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
4 Tăng đơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
5 Vòng treo cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 cái
6 Dây văng thép d10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,425 kg
ADQ Sứ cách điện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 quả
ADR CÁP NGẦM TRUNG THẾ
ADS Phần vật liệu:
ADT Phần B cấp
1 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 m
2 Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
ADU TRẠM BIẾN ÁP
ADV Phần thiết bị:
ADW Phần A cấp
1 Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A 1 tủ
3 Chống sét van 24kV 1 bộ
ADX Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
ADY Phần vật liệu:
ADZ Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 31,5A 1 bộ
AEA Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
AEB Phần B cấp
AEC Cột trạm treo
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,56 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,54 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.338,24 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,56 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,34 kg
AED Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
2 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
AEE Xà trạm biến áp
1 Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 141,46 kg
2 Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,43 kg
3 Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,29 kg
4 Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,274 kg
5 Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82 kg
6 Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,3 kg
7 Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
8 Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,34 kg
9 Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 209,32 kg
10 Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
AEF Sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 quả
2 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,5 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
4 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
AEG Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
AEH HẠ THẾ
AEI Phần vật liệu:
AEJ Phần A cấp
AEK Tiếp địa cột hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 4bộ) 77,12 kg
AEL Phần B cấp
AEM Cột hạ thế
1 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 cột
2 Cột bê tông ly tâm LT-10/5.0/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
3 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,34 m3
4 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,64 m3
5 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5.158,56 kg
AEN Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.294 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 47 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 22bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 614,24 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,74 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 9bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 245,52 kg
6 Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,73 kg
AEO Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 92 cái
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 78 cái
3 Đầu cốt AM -120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
5 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 m
6 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
7 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
8 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
AEP Công tơ
1 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 78 cái
AEQ PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
AER ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
AES ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
AET Phần vật liệu:
AEU Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,056 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
AEV Dây dẫn và phụ kiện
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 0,006 km
2 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 0,025 km
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 0,3 10đầu
AEW Cầu chì, Sứ cách điện
1 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV 0,1 10 sứ
AEX CÁP NGẦM TRUNG THẾ
AEY Phần vật liệu:
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 0,248 100m
2 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 2 đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,6 10đầu
AEZ TRẠM BIẾN ÁP
AFA Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
2 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
4 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
AFB Phần vật liệu:
AFC Cột trạm treo
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 2 cột
AFD Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,49 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
AFE Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) 0,141 tấn
2 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) 0,047 tấn
3 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) 0,023 tấn
4 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) 0,036 tấn
5 Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) 0,004 tấn
6 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) 0,028 tấn
7 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
8 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) 0,223 tấn
9 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) 0,209 tấn
10 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 0,033 tấn
AFF Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV 24 cái
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 0,345 100m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2,1 10đầu
AFG Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
AFH Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
AFI HẠ THẾ
AFJ Phần vật liệu:
AFK Cột hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m 13 cột
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m 2 cột
3 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m(cột đúp) 2 cột
4 Sơn đánh số cột điện 2,04 m2
AFL Cáp vặn xoắn, xà thép các loại
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 1,269 Km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 22bộ) 22 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) 2 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 9bộ) 9 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
AFM Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 78 cái
AFN Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,4 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,011 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,4 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,32 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,12 100m
AFO ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
AFP TRẠM BIẾN ÁP
AFQ Phần vật liệu:
AFR Cột trạm treo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,528 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,384 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 4,608 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,019 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,536 m3
AFS Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
AFT HẠ THẾ
AFU Phần vật liệu:
AFV Cột hạ thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 20,1 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 18,92 m3
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 20,1 m3
AFW Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 2,4 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 2,4 m3
AFX ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
AFY HẠ THẾ
AFZ Phần vật liệu
AGA Thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 2 cột
AGB Căng lại dây
1 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 120mm2 0,092 km
AGC PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
AGD TRẠM BIẾN ÁP
AGE Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca
AGF HẠNG MỤC 12: TBA XÓM TÂY
AGG ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
AGH Phần vật liệu:
AGI Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-200A 1 bộ
2 Dây chì 50A 1 bộ
AGJ Tiếp địa cột trung thế
1 Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 1bộ) 18,6 kg
2 Dây tiếp địa thép d10 11,106 kg
AGK Phần B cấp
AGL Cột trung thế
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,07 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,75 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11.464,44 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,372 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 108,104 kg
AGM Xà đường dây
1 Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,59 kg
2 Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,44 kg
3 Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 10bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 304 kg
4 Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 4bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 132,2 kg
5 Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 89 kg
6 Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
7 Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,1 kg
8 Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,22 kg
AGN Dây dẫn và phụ kiện
1 Dây nhôm lõi thép AC95x6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
2 Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
3 Đầu cốt AM -95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
4 Tăng đơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 cái
5 Vòng treo cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 429 cái
6 Dây văng thép d10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 264,693 kg
AGO Sứ cách điện
1 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
2 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
4 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
5 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
AGP CÁP NGẦM TRUNG THẾ
AGQ Phần vật liệu:
AGR Phần B cấp
1 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 442 m
2 Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
AGS TRẠM BIẾN ÁP
AGT Phần thiết bị:
AGU Phần A cấp
1 Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường 1 máy
2 Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A 1 tủ
3 Chống sét van 24kV 1 bộ
AGV Phần B cấp
1 Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 tụ
AGW Phần vật liệu:
AGX Phần A cấp
1 Cầu chì tự rơi 24kV-100A 1 bộ
2 Dây chì 31,5A 1 bộ
AGY Tiếp địa trạm biến áp
1 Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc 85,8 kg
2 Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 25,2 kg
3 Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 1,851 kg
AGZ Phần B cấp
AHA Cột trạm treo
1 Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,56 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,54 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.338,24 kg
5 Thép D8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,56 kg
6 Thép D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,34 kg
AHB Cáp mặt máy biến áp
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
2 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
3 ống co ngót 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 m
AHC Xà trạm biến áp
1 Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 141,46 kg
2 Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,43 kg
3 Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,29 kg
4 Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,274 kg
5 Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,82 kg
6 Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,3 kg
7 Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 kg
8 Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,34 kg
9 Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 209,32 kg
10 Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
AHD Sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Sứ đứng 24kV + ty mạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 quả
2 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,5 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
4 Chụp SI (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Chụp chống sét van (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Biển an toàn phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
9 Biên tên trạm phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
AHE Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
4 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
5 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
6 Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
8 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
AHF HẠ THẾ
AHG Phần vật liệu:
AHH Phần A cấp
AHI Tiếp địa cột hạ thế
1 Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 2bộ) 38,56 kg
AHJ Phần B cấp
AHK Cột hạ thế
1 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
2 Đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,16 m3
3 Cát vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,76 m3
4 Xi măng PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 943,36 kg
AHL Cáp vặn xoắn
1 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 762 m
2 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 cái
3 Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 8bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 223,36 kg
4 Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 6bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 188,22 kg
5 Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 5bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 136,4 kg
AHM Phụ kiện cáp vặn xoắn
1 Kẹp treo cáp ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
2 Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 62 cái
3 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
4 Đầu cốt AM -120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
5 ống co ngót 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
6 Dây nhôm bọc AV 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 m
7 Đầu cốt A95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
8 ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
AHN Công tơ
1 Đầu cốt AM -25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
2 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
3 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
4 Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
5 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 34 cái
AHO PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN
AHP ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970
AHQ ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
AHR Phần vật liệu:
AHS Cột trung thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 10 vị trí
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m(cột kép) 4 vị trí
3 Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường 4 mối
4 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m 2,1 m2
AHT Xà đường dây
1 Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công 0,673 tấn
2 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 10bộ) 10 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 4bộ) 4 bộ
6 Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
7 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
8 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
9 Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) 1 bộ
AHU Dây dẫn và phụ kiện
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 0,006 km
2 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 0,429 km
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 0,3 10đầu
AHV Cầu chì, Sứ cách điện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
AHW Tiếp địa cột trung thế
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 0,012 km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,6 10đầu
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,1 10cọc
5 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm 0,154 100kg
AHX CÁP NGẦM TRUNG THẾ
AHY Phần vật liệu:
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 4,376 100m
2 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 4 đầu
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,2 10đầu
AHZ TRẠM BIẾN ÁP
AIA Phần thiết bị:
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
2 Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha 1 bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha 1 tủ
4 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột 0,06 MVar
AIB Phần vật liệu:
AIC Cột trạm treo
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m 2 cột
AID Cáp mặt máy biến áp
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,49 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 1,4 10đầu
AIE Xà trạm biến áp
1 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) 0,141 tấn
2 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) 0,047 tấn
3 Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) 0,023 tấn
4 Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) 0,036 tấn
5 Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) 0,004 tấn
6 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) 0,028 tấn
7 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) 0,003 tấn
8 Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) 0,223 tấn
9 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) 0,209 tấn
10 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) 0,033 tấn
AIF Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện
1 Lắp đặt cầu chì 35(22)kV 1 bộ
2 Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV 24 cái
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 0,345 100m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2,1 10đầu
AIG Đấu nối tụ bù hạ thế
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m 0,06 100m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm 0,05 100m
AIH Tiếp địa trạm biến áp
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m 2 10m
3 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m 0,3 10m
4 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 0,3 10m
5 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 1,1 10m
6 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,4 10đầu
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,2 10đầu
AII HẠ THẾ
AIJ Phần vật liệu:
AIK Cột hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m(cột đúp) 2 cột
2 Sơn đánh số cột điện 0,84 m2
AIL Cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,747 Km
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 1,6 10đầu
3 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 8bộ) 8 bộ
4 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 6bộ) 6 bộ
5 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 5bộ) 5 bộ
AIM Công tơ
1 Lắp đặt ghíp IPC 34 cái
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 0,8 10đầu
AIN Tiếp địa cột hạ thế
1 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,2 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,005 100kg
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,2 10đầu
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m 0,16 100m
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm 0,06 100m
AIO Thu hồi cáp vặn xoắn
1 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 0,225 Km
2 Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 0,012 Km
AIP ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776
AIQ ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
AIR Phần vật liệu:
AIS Cột trung thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 55,646 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 3,136 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 39,596 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,187 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 12,544 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 43,102 m3
AIT Tiếp địa cột trung thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 0,6 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 0,6 m3
AIU TRẠM BIẾN ÁP
AIV Phần vật liệu:
AIW Cột trạm treo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,528 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 0,384 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 4,608 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,019 tấn
5 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,536 m3
AIX Tiếp địa trạm biến áp
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 7 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 7 m3
AIY HẠ THẾ
AIZ Phần vật liệu:
AJA Cột hạ thế
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 3,7 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 3,46 m3
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km 3,7 m3
AJB Tiếp địa cột hạ thế
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,2 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 1,2 m3
AJC ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228
AJD ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
AJE Phần thiết bị
1 Di chuyển dao cách ly 3P ngoài trời, điện áp <= 35kV 2 bộ
AJF HẠ THẾ
AJG Phần vật liệu
AJH Công tơ lắp mới
1 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 15 m
2 Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 3 m
AJI Thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 16 cột
2 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ 22 bộ
3 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 2,852 km
AJJ Căng lại dây
1 Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 95mm2 0,257 km
AJK Di chuyển công tơ
1 Lắp hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 13 hộp
2 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 13 hộp
3 Lắp hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 2 hộp
4 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 2 hộp
AJL PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN
AJM TRẠM BIẾN ÁP
AJN Phần thiết bị
1 Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) 1 ca