STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC 1: TBA TỔ 9 |
B |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
C |
Phần thiết bị: |
D |
Phần A cấp |
1 |
Chống sét van 35kV |
|
1
|
bộ |
E |
Phần vật liệu: |
F |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 35kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 16A |
|
1
|
bộ |
3 |
Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 1bộ) |
|
18,6
|
kg |
4 |
Dây tiếp địa thép d10 |
|
5,553
|
kg |
G |
Phần B cấp |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT14/9.2, cột liền, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,77
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,54
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
811,65
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,28
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,67
|
kg |
7 |
Xà xuyên tâm X2C bắt sứ chuỗi 35kV trên cột LT đơn (TL: 106.77 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
106,77
|
kg |
8 |
Xà X2C bắt sứ chuỗi 35kV trên cột LT đơn (TL: 91.41 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
91,41
|
kg |
9 |
Xà đỡ SI 35kV trên cột LT đơn (TL: 32.03 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32,03
|
kg |
10 |
Xà đỡ CSV 35kV trên cột LT đơn (TL: 18.14 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,14
|
kg |
11 |
Ghế cách điện trên cột LT đơn (TL: 74.25 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
74,25
|
kg |
12 |
Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
13 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,1
|
kg |
14 |
Dây nhôm lõi thép AC95x61m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
61
|
m |
15 |
Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
16 |
Đầu cốt AM -95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
17 |
Ống nối dây AC95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
18 |
Kẹp quai và kẹp hotline |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ 3 pha |
19 |
Sứ đứng 35kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
quả |
20 |
Sứ cách điện chuỗi 35kV + Phụ kiện (120kN) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
chuỗi |
21 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
22 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
23 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
24 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
25 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
H |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
I |
Phần vật liệu: |
J |
Phần B cấp |
1 |
Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
m |
2 |
Đầu cáp 35kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
4 |
Gạch đặc 220x105x60 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
viên |
5 |
Cát đen đổ nền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,718
|
m3 |
6 |
Băng báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
7 |
Mốc báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
viên |
K |
TRẠM BIẾN ÁP |
L |
Phần thiết bị: |
M |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 35-22/0,4 - 630kVA, đầu sứ Elbow, đầu cáp Elbow |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A |
|
1
|
tủ |
N |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
O |
Phần vật liệu: |
P |
Phần A cấp |
Q |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
R |
Phần B cấp |
1 |
Trụ Bê tông cốt thép đỡ MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
trụ |
2 |
Mặt bích trụ đỡ MBA(56,81 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
56,81
|
kg |
3 |
Giá đỡ máy biến áp(105,1 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
105,1
|
kg |
4 |
Hộp chụp đầu cực MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
5 |
Hộp cáp cao thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
6 |
Hộp cáp hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
7 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
10 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
11 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
12 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
13 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
14 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
15 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
16 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
17 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
18 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
19 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
20 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
21 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
22 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
S |
HẠ THẾ |
T |
Phần vật liệu: |
U |
Phần A cấp |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 3bộ) |
|
57,84
|
kg |
V |
Phần B cấp |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,48
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,38
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
738,88
|
kg |
5 |
Cáp 0,6/1kV-AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
106
|
m |
6 |
Đầu cáp co nhiệt hạ thế AM-0,6/1,2kV-4x120mm2 (kèm đầu cốt AM120) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
7 |
Đầu cáp co nhiệt hạ thế AL-0,6/1,2kV-4x120mm2 (kèm đầu cốt) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
8 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
9 |
ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
71
|
m |
10 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
11 |
Gạch đặc 220x105x60 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
900
|
viên |
12 |
Cát đen đổ nền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,9
|
m3 |
13 |
Băng báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100
|
m |
14 |
Mốc báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
viên |
15 |
Giá đỡ 5 cáp lên cột kép (TL: 31.225 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
31,225
|
kg |
16 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
434
|
m |
17 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
18 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 10bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
279,2
|
kg |
19 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
62,74
|
kg |
20 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38
|
cái |
21 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
22 |
Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
cái |
23 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
m |
24 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
25 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
26 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
27 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong - công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
cái |
W |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
X |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
Y |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
Z |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
AA |
Phần vật liệu: |
AB |
Cột trung thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 14 m |
|
1
|
vị trí |
2 |
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m |
|
0,15
|
m2 |
AC |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,379
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 140kg (Xà xuyên tâm X2C bắt sứ chuỗi 35kV trên cột LT đơn (TL: 106.77 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 100kg (Xà X2C bắt sứ chuỗi 35kV trên cột LT đơn (TL: 91.41 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà đỡ SI 35kV trên cột LT đơn (TL: 32.03 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV 35kV trên cột LT đơn (TL: 18.14 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 100kg (Ghế cách điện trên cột LT đơn (TL: 74.25 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
AD |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,059
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
3 |
ép nối dây dẫn, Tiết diện dây =< 120mm2 |
|
6
|
mối |
AE |
Cầu chì, Sứ cách điện |
1 |
Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn, công tác xây lắp <=35kV, chiều cao lắp chuỗi <=20m |
|
12
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 35kV |
|
0,9
|
10 sứ |
3 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
AF |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 |
|
0,006
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,1
|
10đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,1
|
10cọc |
5 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm |
|
0,098
|
100kg |
AG |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
AH |
Phần vật liệu: |
1 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm |
|
0,718
|
m3 |
2 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông |
|
0,004
|
100m2 |
3 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ |
|
0,018
|
1000viên |
4 |
Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m |
|
0,06
|
100m |
5 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =7,5kg/m |
|
0,138
|
100m |
6 |
Làm đầu cáp khô 35kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 |
|
1
|
đầu |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
AI |
TRẠM BIẾN ÁP |
AJ |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
AK |
Phần vật liệu: |
AL |
Cột trạm treo |
AM |
Trạm 1 cột bê tông |
1 |
Lắp đặt trụ đỡ bê tông |
|
1
|
cột |
2 |
Lắp đặt giá đỡ MBA |
|
0,056
|
tấn |
3 |
Nối mặt bích cột bê tông |
|
1
|
mối |
4 |
Lắp đặt hộp chụp cực MBA |
|
0,085
|
tấn |
5 |
Lắp đặt máng cáp cao thế |
|
0,051
|
tấn |
6 |
Lắp đặt máng cáp hạ thế |
|
0,022
|
tấn |
AN |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,23
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
AO |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
AP |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
AQ |
HẠ THẾ |
AR |
Phần vật liệu: |
AS |
Cột hạ thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
|
1
|
cột |
2 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m(cột đúp) |
|
1
|
cột |
3 |
Sơn đánh số cột điện |
|
0,66
|
m2 |
AT |
Cáp ngầm hạ thế |
1 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm |
|
15,9
|
m3 |
2 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông |
|
0,2
|
100m2 |
3 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ |
|
0,9
|
1000viên |
4 |
Lắp đặt mốc báo hiệu cáp |
|
0,004
|
1000viên |
5 |
Lắp biển báo, Chiều cao lắp đặt =< 20m |
|
10
|
bộ |
6 |
Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp < =4,5kg/m |
|
0,71
|
100m |
7 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =4,5kg/m |
|
0,339
|
100m |
8 |
Làm đầu cáp khô <=1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
|
10
|
đầu |
9 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
4
|
10đầu |
10 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Giá đỡ 5 cáp lên cột kép (TL: 31.225 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
AU |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
0,425
|
Km |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 10bộ) |
|
10
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
AV |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
42
|
cái |
AW |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,008
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,24
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,09
|
100m |
AX |
Thu hồi cáp vặn xoắn |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x70mm2 |
|
0,136
|
Km |
2 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 |
|
0,089
|
Km |
AY |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
AZ |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
BA |
Phần vật liệu: |
BB |
Cột trung thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
4,536
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,216
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
2,808
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,009
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,512
|
m3 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
3,024
|
m3 |
BC |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,6
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,6
|
m3 |
BD |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
BE |
Phần vật liệu: |
1 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
1
|
m2 |
2 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,89
|
m3 |
3 |
Lắp đặt ống HDPE <=D150 |
|
0,06
|
100m |
4 |
Làm mốc báo hiệu cáp |
|
1
|
viên |
5 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
0,89
|
m3 |
BF |
TRẠM BIẾN ÁP |
BG |
Phần vật liệu: |
BH |
Móng TBA 1 cột |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,137
|
m3 |
2 |
Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ |
|
0,075
|
100m2 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 0,5x1 M200 |
|
2,184
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,055
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
3,952
|
m3 |
BI |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
BJ |
HẠ THẾ |
BK |
Phần vật liệu: |
BL |
Cáp ngầm hạ thế |
1 |
Cắt đường BTXM dày 10cm |
|
80
|
m |
2 |
Phá mặt đường BTXM bằng búa căn |
|
4
|
m3 |
3 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
5
|
m2 |
4 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
21,2
|
m3 |
5 |
Lắp đặt ống HDPE <=D150 |
|
0,71
|
100m |
6 |
Làm mốc báo hiệu cáp |
|
4
|
viên |
7 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
25,5
|
m3 |
BM |
Cột hạ thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
2,89
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
2,71
|
m3 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
2,89
|
m3 |
BN |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,8
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,8
|
m3 |
BO |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
BP |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
BQ |
Phần vật liệu |
1 |
Tháo sứ đứng 15-22kV trên cột |
|
0,6
|
10sứ |
2 |
Tháo hạ xà <= 100 kg trên cột đỡ |
|
1
|
bộ |
BR |
HẠ THẾ |
BS |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
1
|
cột |
BT |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
BU |
TRẠM BIẾN ÁP |
BV |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
BW |
PHẦN HOÀN TRẢ NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
BX |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Hoàn trả hè gạch block (tận dụng 90% gạch cũ) |
|
1
|
m2 |
BY |
HẠ THẾ |
1 |
Hoàn trả đường BTXM cũ |
|
20
|
m2 |
2 |
Hoàn trả hè gạch block (tận dụng 90% gạch cũ) |
|
5
|
m2 |
BZ |
HẠNG MỤC 2: TBA TỔ 17 |
CA |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
CB |
Phần thiết bị: |
CC |
Phần A cấp |
1 |
Chống sét van 35kV |
|
1
|
bộ |
CD |
Phần vật liệu: |
CE |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 35kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 16A |
|
1
|
bộ |
3 |
Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 1bộ) |
|
18,6
|
kg |
4 |
Dây tiếp địa thép d10 |
|
5,553
|
kg |
CF |
Phần B cấp |
CG |
Cột trung thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,28
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,27
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
669,12
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,28
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,67
|
kg |
CH |
Xà đường dây |
1 |
Xà đỡ SI 35kV trên cột LT đơn (TL: 32.03 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32,03
|
kg |
2 |
Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,18
|
kg |
3 |
Xà trung gian 1P (TL: 9.2 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,2
|
kg |
4 |
Xà trung gian 2P (TL: 13.4 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26,8
|
kg |
5 |
Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 6bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
182,4
|
kg |
6 |
Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
66,1
|
kg |
7 |
Ghế cách điện trên cột LT đơn (TL: 74.25 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
74,25
|
kg |
8 |
Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
9 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46,2
|
kg |
CI |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Dây nhôm lõi thép AC95x9m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
2 |
Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
4 |
Tăng đơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
5 |
Vòng treo cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
212
|
cái |
6 |
Dây văng thép d10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
130,804
|
kg |
CJ |
Sứ cách điện |
1 |
Sứ đứng 35kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
quả |
2 |
Sứ cách điện chuỗi 35kV + Phụ kiện (120kN) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
chuỗi |
3 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
m |
6 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
7 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
CK |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
CL |
Phần vật liệu: |
CM |
Phần B cấp |
1 |
Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
239
|
m |
2 |
Đầu cáp 35kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
3 |
ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
4 |
Gạch đặc 220x105x60 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
viên |
5 |
Cát đen đổ nền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,416
|
m3 |
6 |
Băng báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
7 |
Mốc báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
viên |
CN |
TRẠM BIẾN ÁP |
CO |
Phần thiết bị: |
CP |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 35-22/0,4 - 630kVA, đầu sứ Elbow, đầu cáp Elbow |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A |
|
1
|
tủ |
CQ |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
CR |
Phần vật liệu: |
CS |
Phần A cấp |
CT |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
CU |
Phần B cấp |
CV |
Trạm 1 cột bê tông |
1 |
Trụ Bê tông cốt thép đỡ MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
trụ |
2 |
Mặt bích trụ đỡ MBA(56,81 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
56,81
|
kg |
3 |
Giá đỡ máy biến áp(105,1 kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
105,1
|
kg |
4 |
Hộp chụp đầu cực MBA |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
5 |
Hộp cáp cao thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
6 |
Hộp cáp hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
CW |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
CX |
Xà trạm biến áp |
1 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
CY |
Thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
2 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
3 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
CZ |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
DA |
HẠ THẾ |
DB |
Phần vật liệu: |
DC |
Phần A cấp |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 2bộ) |
|
38,56
|
kg |
DD |
Phần B cấp |
DE |
Cột hạ thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,29
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,28
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
683,26
|
kg |
5 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,702
|
kg |
DF |
Cáp ngầm hạ thế |
1 |
Cáp 0,6/1kV-AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
157
|
m |
2 |
Đầu cáp co nhiệt hạ thế AM-0,6/1,2kV-4x120mm2 (kèm đầu cốt AM120) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
3 |
Đầu cáp co nhiệt hạ thế AL-0,6/1,2kV-4x120mm2 (kèm đầu cốt) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
4 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
5 |
ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
121
|
m |
6 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
7 |
Gạch đặc 220x105x60 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.800
|
viên |
8 |
Cát đen đổ nền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48,9
|
m3 |
9 |
Băng báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
200
|
m |
10 |
Mốc báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
viên |
11 |
Giá đỡ 5 cáp lên cột kép (TL: 31.225 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
31,225
|
kg |
DG |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
956
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 15bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
418,8
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60,2
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 6bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
188,22
|
kg |
DH |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
2 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
73
|
cái |
3 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
4 |
Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cái |
5 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
m |
6 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
8 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
DI |
Công tơ |
1 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
86
|
cái |
DJ |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
DK |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
DL |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
DM |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
DN |
Phần vật liệu: |
DO |
Cột trung thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
1
|
vị trí |
2 |
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m |
|
1,2
|
m2 |
DP |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,487
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà đỡ SI 35kV trên cột LT đơn (TL: 32.03 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 1P (TL: 9.2 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 2P (TL: 13.4 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 6bộ) |
|
6
|
bộ |
7 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
8 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 100kg (Ghế cách điện trên cột LT đơn (TL: 74.25 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
10 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
DQ |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,008
|
km |
2 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 |
|
0,212
|
km |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
DR |
Cầu chì, Sứ cách điện |
1 |
Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn, công tác xây lắp <=35kV, chiều cao lắp chuỗi <=20m |
|
4
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 35kV |
|
0,5
|
10 sứ |
3 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
DS |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 |
|
0,012
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,1
|
10đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,6
|
10đầu |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,1
|
10cọc |
5 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm |
|
0,098
|
100kg |
DT |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
DU |
Phần vật liệu: |
1 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm |
|
1,416
|
m3 |
2 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông |
|
0,008
|
100m2 |
3 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ |
|
0,036
|
1000viên |
4 |
Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m |
|
0,08
|
100m |
5 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =7,5kg/m |
|
2,286
|
100m |
6 |
Làm đầu cáp khô 35kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 |
|
3
|
đầu |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,9
|
10đầu |
DV |
TRẠM BIẾN ÁP |
DW |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
DX |
Phần vật liệu: |
DY |
Trạm 1 cột bê tông |
1 |
Lắp đặt trụ đỡ bê tông |
|
1
|
cột |
2 |
Lắp đặt giá đỡ MBA |
|
0,056
|
tấn |
3 |
Nối mặt bích cột bê tông |
|
1
|
mối |
4 |
Lắp đặt hộp chụp cực MBA |
|
0,085
|
tấn |
5 |
Lắp đặt máng cáp cao thế |
|
0,051
|
tấn |
6 |
Lắp đặt máng cáp hạ thế |
|
0,022
|
tấn |
DZ |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,23
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
EA |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
EB |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
EC |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
ED |
HẠ THẾ |
EE |
Phần vật liệu: |
EF |
Cột hạ thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
|
2
|
cột |
2 |
Sơn đánh số cột điện |
|
2,1
|
m2 |
EG |
Cáp ngầm hạ thế |
1 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm |
|
48,9
|
m3 |
2 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông |
|
0,4
|
100m2 |
3 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ |
|
1,8
|
1000viên |
4 |
Lắp đặt mốc báo hiệu cáp |
|
0,004
|
1000viên |
5 |
Lắp biển báo, Chiều cao lắp đặt =< 20m |
|
10
|
bộ |
6 |
Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp < =4,5kg/m |
|
1,21
|
100m |
7 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =4,5kg/m |
|
0,344
|
100m |
8 |
Làm đầu cáp khô <=1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
|
10
|
đầu |
9 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
4
|
10đầu |
10 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Giá đỡ 5 cáp lên cột kép (TL: 31.225 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
EH |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
0,937
|
Km |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 15bộ) |
|
15
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 6bộ) |
|
6
|
bộ |
EI |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
86
|
cái |
EJ |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,2
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,005
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,16
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,06
|
100m |
EK |
Thu hồi cáp vặn xoắn |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 |
|
0,133
|
Km |
EL |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
EM |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
EN |
Phần vật liệu: |
EO |
Cột trung thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
3,264
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,192
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
2,304
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,009
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,768
|
m3 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
2,496
|
m3 |
EP |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,6
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,6
|
m3 |
EQ |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
ER |
Phần vật liệu: |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,9
|
m3 |
2 |
Lắp đặt ống HDPE <=D150 |
|
0,08
|
100m |
3 |
Làm mốc báo hiệu cáp |
|
2
|
viên |
4 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,4
|
m3 |
5 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
1,5
|
m3 |
ES |
TRẠM BIẾN ÁP |
ET |
Phần vật liệu: |
EU |
Móng TBA 1 cột |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,137
|
m3 |
2 |
Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ |
|
0,075
|
100m2 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 0,5x1 M200 |
|
2,184
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,055
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
3,952
|
m3 |
EV |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
EW |
HẠ THẾ |
EX |
Phần vật liệu: |
EY |
Cáp ngầm hạ thế |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
55
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
6,1
|
m3 |
3 |
Lắp đặt ống HDPE <=D150 |
|
1,21
|
100m |
4 |
Làm mốc báo hiệu cáp |
|
4
|
viên |
5 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
48,9
|
m3 |
EZ |
Cột hạ thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
2,566
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
2,506
|
m3 |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,003
|
tấn |
4 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
2,566
|
m3 |
FA |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,2
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,2
|
m3 |
FB |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
FC |
HẠ THẾ |
FD |
Phần vật liệu |
FE |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ |
|
2
|
bộ |
FF |
Căng lại dây |
1 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 95mm2 |
|
0,212
|
km |
FG |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
FH |
TRẠM BIẾN ÁP |
FI |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
FJ |
HẠNG MỤC 3: TBA TỔ 20 |
FK |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
FL |
Phần vật liệu: |
FM |
Phần B cấp |
FN |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Dây nhôm lõi thép AC95x15m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
m |
2 |
Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
FO |
TRẠM BIẾN ÁP |
FP |
Phần thiết bị: |
FQ |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 22/0,4- 400kVA, đầu sứ thường |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-630A |
|
1
|
tủ |
3 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
FR |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
FS |
Phần vật liệu: |
FT |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 25A |
|
1
|
bộ |
FU |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
FV |
Phần B cấp |
FW |
Cột trạm treo |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,28
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,27
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
669,12
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,28
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,67
|
kg |
FX |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
FY |
Xà trạm biến áp |
1 |
Xà xuyên tâm X2N3 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 64.22 kg/bộ x 3bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
192,66
|
kg |
2 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 57.36 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
57,36
|
kg |
3 |
Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72,548
|
kg |
4 |
Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,82
|
kg |
5 |
Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,3
|
kg |
6 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
7 |
Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,34
|
kg |
8 |
Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
209,32
|
kg |
9 |
Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
FZ |
Sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
quả |
2 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25,5
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
4 |
Kẹp quai và kẹp hotline |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ 3 pha |
5 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
10 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
11 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
GA |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
GB |
HẠ THẾ |
GC |
Phần vật liệu: |
GD |
Phần A cấp |
GE |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 2bộ) |
|
38,56
|
kg |
GF |
Phần B cấp |
GG |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
266
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27,92
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60,2
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54,56
|
kg |
6 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,73
|
kg |
GH |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
2 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
5 |
Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
6 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
m |
7 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
8 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
GI |
Công tơ |
1 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
cái |
GJ |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
GK |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
GL |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
GM |
Phần vật liệu: |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,015
|
km |
GN |
TRẠM BIẾN ÁP |
GO |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 560 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
4 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
GP |
Phần vật liệu: |
GQ |
Cột trạm treo |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
1
|
cột |
GR |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,49
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
GS |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2N3 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 64.22 kg/bộ x 3bộ) |
|
0,192
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 57.36 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,057
|
tấn |
3 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 2bộ) |
|
0,072
|
tấn |
4 |
Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,004
|
tấn |
5 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,028
|
tấn |
6 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
7 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,223
|
tấn |
8 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,209
|
tấn |
9 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,033
|
tấn |
GT |
Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV |
|
30
|
cái |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
0,255
|
100m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
2,1
|
10đầu |
GU |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
GV |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
GW |
HẠ THẾ |
GX |
Phần vật liệu: |
GY |
Cột hạ thế |
1 |
Sơn đánh số cột điện |
|
0,36
|
m2 |
GZ |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
0,261
|
Km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
HA |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
28
|
cái |
HB |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,2
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,005
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,16
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,06
|
100m |
HC |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
HD |
TRẠM BIẾN ÁP |
HE |
Phần vật liệu: |
HF |
Cột trạm treo |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
3,264
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,192
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
2,304
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,009
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,768
|
m3 |
HG |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
HH |
HẠ THẾ |
HI |
Phần vật liệu: |
HJ |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,2
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,2
|
m3 |
HK |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
HL |
HẠ THẾ |
HM |
Phần vật liệu |
HN |
Căng lại dây |
1 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 120mm2 |
|
0,122
|
km |
HO |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
HP |
TRẠM BIẾN ÁP |
HQ |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
HR |
HẠNG MỤC 4: TBA TỔ 24 |
HS |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
HT |
Phần thiết bị: |
HU |
Phần A cấp |
1 |
Chống sét van 35kV |
|
1
|
bộ |
HV |
Phần vật liệu: |
HW |
Phần B cấp |
1 |
Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,18
|
kg |
2 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,1
|
kg |
3 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,22
|
kg |
4 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
6 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
7 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
8 |
Dây tiếp địa thép d10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,553
|
kg |
HX |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
HY |
Phần vật liệu: |
HZ |
Phần B cấp |
1 |
Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
80
|
m |
2 |
Đầu cáp 35kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
63
|
m |
4 |
Gạch đặc 220x105x60 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
495
|
viên |
5 |
Cát đen đổ nền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19,57
|
m3 |
6 |
Băng báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
55
|
m |
7 |
Mốc báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
viên |
IA |
TRẠM BIẾN ÁP |
IB |
Phần thiết bị: |
IC |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 35-22/0,4 - 630kVA, đầu sứ thường |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A |
|
1
|
tủ |
3 |
Chống sét van 35kV |
|
1
|
bộ |
ID |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
IE |
Phần vật liệu: |
IF |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 35kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 16A |
|
1
|
bộ |
IG |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
IH |
Phần B cấp |
II |
Cột trạm treo |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,56
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,54
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.338,24
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,56
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,34
|
kg |
IJ |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
IK |
Xà trạm biến áp |
1 |
Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 35kV trên cột LT đơn (TL: 110.59 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
221,18
|
kg |
2 |
Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,6m (TL: 49.19 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49,19
|
kg |
3 |
Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,6m (TL: 23.74 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,74
|
kg |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,6m (TL: 38.232 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38,232
|
kg |
5 |
Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,82
|
kg |
6 |
Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,3
|
kg |
7 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
8 |
Giá đỡ MBA trạm treo 2,6m (TL: 231.1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
231,1
|
kg |
9 |
Ghế thao tác trạm treo 2,6m (TL: 210.83 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,83
|
kg |
10 |
Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
IL |
Sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Sứ đứng 35kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
quả |
2 |
Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,5
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
4 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
9 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
10 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
IM |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
IN |
HẠ THẾ |
IO |
Phần vật liệu: |
IP |
Phần A cấp |
IQ |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 3bộ) |
|
57,84
|
kg |
IR |
Phần B cấp |
IS |
Cột hạ thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm LT14/9.2, cột liền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
3 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,34
|
m3 |
4 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,08
|
m3 |
5 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.157,7
|
kg |
6 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,56
|
kg |
7 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,34
|
kg |
IT |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
455
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 8bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,36
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,1
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
31,37
|
kg |
IU |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
45
|
cái |
2 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
56
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
5 |
Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
6 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
m |
7 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
8 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
IV |
Công tơ |
1 |
Đầu cốt AM -25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
64
|
cái |
2 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
m |
3 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
130
|
m |
4 |
Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
41
|
m |
5 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
64
|
cái |
IW |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
IX |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
IY |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
IZ |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
JA |
Phần vật liệu: |
JB |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,075
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
JC |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 |
|
0,006
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,1
|
10đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,6
|
10đầu |
4 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm |
|
0,055
|
100kg |
JD |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
JE |
Phần vật liệu: |
1 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm |
|
19,57
|
m3 |
2 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông |
|
0,11
|
100m2 |
3 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ |
|
0,495
|
1000viên |
4 |
Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m |
|
0,63
|
100m |
5 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =7,5kg/m |
|
0,162
|
100m |
6 |
Làm đầu cáp khô 35kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 |
|
1
|
đầu |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
JF |
TRẠM BIẾN ÁP |
JG |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
4 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
JH |
Phần vật liệu: |
JI |
Cột trạm treo |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
2
|
cột |
JJ |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,23
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
JK |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 35kV trên cột LT đơn (TL: 110.59 kg/bộ x 2bộ) |
|
0,221
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,6m (TL: 49.19 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,049
|
tấn |
3 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,6m (TL: 23.74 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,023
|
tấn |
4 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,6m (TL: 38.232 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,038
|
tấn |
5 |
Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,004
|
tấn |
6 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,028
|
tấn |
7 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
8 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,6m (TL: 231.1 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,231
|
tấn |
9 |
Lắp đặt giá đỡ (Ghế thao tác trạm treo 2,6m (TL: 210.83 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,211
|
tấn |
10 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,033
|
tấn |
JL |
Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV |
|
24
|
cái |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 35kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
0,345
|
100m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
2,1
|
10đầu |
JM |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
JN |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
JO |
HẠ THẾ |
JP |
Phần vật liệu: |
JQ |
Cột hạ thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
|
2
|
cột |
2 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 14 m |
|
2
|
cột |
3 |
Sơn đánh số cột điện |
|
0,6
|
m2 |
JR |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
0,446
|
Km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 8bộ) |
|
8
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30.1 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
JS |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
64
|
cái |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 |
|
6,4
|
10đầu |
JT |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,008
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,24
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,09
|
100m |
JU |
Thu hồi cáp vặn xoắn |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 |
|
0,116
|
Km |
JV |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
JW |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
JX |
Phần vật liệu: |
1 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
10
|
m2 |
2 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
25,525
|
m3 |
3 |
Lắp đặt ống HDPE <=D150 |
|
0,63
|
100m |
4 |
Làm mốc báo hiệu cáp |
|
4
|
viên |
5 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
3,5
|
m3 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
22,025
|
m3 |
JY |
TRẠM BIẾN ÁP |
JZ |
Phần vật liệu: |
KA |
Cột trạm treo |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,528
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,384
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
4,608
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,019
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,536
|
m3 |
KB |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
KC |
HẠ THẾ |
KD |
Phần vật liệu: |
KE |
Cột hạ thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
11,152
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,432
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
7,576
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,019
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
3,024
|
m3 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
8,128
|
m3 |
KF |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,8
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,8
|
m3 |
KG |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
KH |
HẠ THẾ |
KI |
Phần vật liệu |
KJ |
Công tơ lắp mới |
1 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 |
|
145
|
m |
2 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 |
|
41
|
m |
KK |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
1
|
cột |
KL |
Căng lại dây |
1 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 70mm2 |
|
0,164
|
km |
2 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 95mm2 |
|
0,158
|
km |
KM |
Di chuyển công tơ |
1 |
Lắp hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
14
|
hộp |
2 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
14
|
hộp |
3 |
Lắp hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
15
|
hộp |
4 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
15
|
hộp |
KN |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
KO |
TRẠM BIẾN ÁP |
KP |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
KQ |
PHẦN HOÀN TRẢ NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
KR |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Hoàn trả hè gạch block (tận dụng 90% gạch cũ) |
|
10
|
m2 |
KS |
HẠNG MỤC 5: TBA TÁI ĐỊNH CƯ KIM CHUNG 2 |
KT |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
KU |
Phần vật liệu: |
KV |
Phần B cấp |
KW |
Xà đường dây |
1 |
Xà X2N3C bắt sứ chuỗi 24kV trên cột LT kép ngang (TL: 64,22 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
64,22
|
kg |
KX |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Dây nhôm lõi thép AC95x55m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
55
|
m |
2 |
Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
KY |
Sứ cách điện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
quả |
2 |
Sứ cách điện chuỗi 24kV + Phụ kiện (120kN) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
chuỗi |
KZ |
TRẠM BIẾN ÁP |
LA |
Phần thiết bị: |
LB |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A |
|
1
|
tủ |
3 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
LC |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
LD |
Phần vật liệu: |
LE |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 31,5A |
|
1
|
bộ |
LF |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
LG |
Phần B cấp |
LH |
Cột trạm treo |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,56
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,54
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.338,24
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,56
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,34
|
kg |
LI |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
LJ |
Xà trạm biến áp |
1 |
Xà đầu trạm ngang tuyến bắt sứ chuỗi 24kV trên cột LT đơn (TL: 56,14 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
56,14
|
kg |
2 |
Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47,43 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47,43
|
kg |
3 |
Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23,29 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,29
|
kg |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36,274 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,274
|
kg |
5 |
Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4,82 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,82
|
kg |
6 |
Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28,3 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,3
|
kg |
7 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3,97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
8 |
Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223,34 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,34
|
kg |
9 |
Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209,32 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
209,32
|
kg |
10 |
Thang trèo (TL: 33,7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
LK |
Sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
quả |
2 |
Sứ cách điện chuỗi 24kV + Phụ kiện (120kN) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
chuỗi |
3 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25,5
|
m |
4 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
5 |
Kẹp quai và kẹp hotline |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ 3 pha |
6 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
9 |
Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
10 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
11 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
12 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
LL |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
LM |
HẠ THẾ |
LN |
Phần vật liệu: |
LO |
Phần A cấp |
LP |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 4bộ) |
|
77,12
|
kg |
LQ |
Phần B cấp |
LR |
Cột hạ thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,24
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,14
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.751,04
|
kg |
LS |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.081
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27,92 kg/bộ x 14bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
390,88
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30,1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,1
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31,37 kg/bộ x 5bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
156,85
|
kg |
LT |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100
|
cái |
2 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
5 |
Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
6 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
m |
7 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
8 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
m |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
LU |
Công tơ |
1 |
Đầu cốt AM -25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54
|
cái |
2 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
m |
3 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
105
|
m |
4 |
Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
29
|
m |
5 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
136
|
cái |
LV |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
LW |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
LX |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
LY |
Phần vật liệu: |
LZ |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,064
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Xà X2N3C bắt sứ chuỗi 24kV trên cột LT kép ngang (TL: 64,22 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
MA |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,054
|
km |
MB |
Cầu chì, Sứ cách điện |
1 |
Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn, công tác xây lắp <=35kV, chiều cao lắp chuỗi <=20m |
|
3
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV |
|
0,1
|
10 sứ |
MC |
TRẠM BIẾN ÁP |
MD |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
4 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
ME |
Phần vật liệu: |
MF |
Cột trạm treo |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
2
|
cột |
MG |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,49
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
MH |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt xà thép (Xà đầu trạm ngang tuyến bắt sứ chuỗi 24kV trên cột LT đơn (TL: 56,14 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,056
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47,43 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,047
|
tấn |
3 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23,29 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,023
|
tấn |
4 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36,274 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,036
|
tấn |
5 |
Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4,82 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,004
|
tấn |
6 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28,3 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,028
|
tấn |
7 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3,97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
8 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223,34 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,223
|
tấn |
9 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209,32 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,209
|
tấn |
10 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33,7 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,033
|
tấn |
MI |
Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV |
|
12
|
cái |
3 |
Lắp đặt sứ chuỗi, loại <= 5 bát/chuỗi |
|
3
|
chuỗi |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
0,255
|
100m |
5 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
2,1
|
10đầu |
MJ |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
MK |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
ML |
HẠ THẾ |
MM |
Phần vật liệu: |
MN |
Cột hạ thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
|
5
|
cột |
2 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m(cột đúp) |
|
3
|
cột |
3 |
Sơn đánh số cột điện |
|
1,2
|
m2 |
MO |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
1,059
|
Km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27,92 kg/bộ x 14bộ) |
|
14
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT ngang (TL: 30,1 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31,37 kg/bộ x 5bộ) |
|
5
|
bộ |
MP |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
136
|
cái |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 |
|
5,4
|
10đầu |
MQ |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,4
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,011
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,4
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,32
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,12
|
100m |
MR |
Thu hồi cáp vặn xoắn |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 |
|
0,096
|
Km |
MS |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
MT |
TRẠM BIẾN ÁP |
MU |
Phần vật liệu: |
MV |
Cột trạm treo |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,528
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,384
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
4,608
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,019
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,536
|
m3 |
MW |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
MX |
HẠ THẾ |
MY |
Phần vật liệu: |
MZ |
Cột hạ thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
10,75
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
10,09
|
m3 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
10,75
|
m3 |
NA |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
2,4
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
2,4
|
m3 |
NB |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
NC |
HẠ THẾ |
ND |
Phần vật liệu |
NE |
Công tơ lắp mới |
1 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 |
|
120
|
m |
2 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 |
|
29
|
m |
NF |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
3
|
cột |
2 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ |
|
5
|
bộ |
NG |
Căng lại dây |
1 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 95mm2 |
|
0,437
|
km |
2 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 120mm2 |
|
0,255
|
km |
NH |
Di chuyển công tơ |
1 |
Lắp hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
15
|
hộp |
2 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
15
|
hộp |
3 |
Lắp hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
9
|
hộp |
4 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
9
|
hộp |
NI |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
NJ |
TRẠM BIẾN ÁP |
NK |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
NL |
HẠNG MỤC 6: TBA NHUẾ 7 |
NM |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
NN |
Phần thiết bị: |
NO |
Phần A cấp |
1 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
NP |
Phần vật liệu: |
NQ |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-200A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 50A |
|
1
|
bộ |
NR |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 1bộ) |
|
18,6
|
kg |
2 |
Dây tiếp địa thép d10 |
|
5,553
|
kg |
NS |
Phần B cấp |
NT |
Cột trung thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26,25
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,61
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7.694,88
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
56,319
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
73,494
|
kg |
NU |
Xà đường dây |
1 |
Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
|
kg |
2 |
Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
|
kg |
3 |
Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
|
kg |
4 |
Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 6bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
|
kg |
5 |
Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 3bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
|
kg |
6 |
Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
|
kg |
7 |
Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
|
kg |
8 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
|
kg |
9 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
|
kg |
NV |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Dây nhôm lõi thép AC95x6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
2 |
Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
4 |
Tăng đơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cái |
5 |
Vòng treo cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
333
|
cái |
6 |
Dây văng thép d10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
205,461
|
kg |
NW |
Sứ cách điện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
quả |
2 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
m |
5 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
6 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
NX |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
NY |
Phần vật liệu: |
NZ |
Phần B cấp |
1 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
339
|
m |
2 |
Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
OA |
TRẠM BIẾN ÁP |
OB |
Phần thiết bị: |
OC |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A |
|
1
|
tủ |
3 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
OD |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
OE |
Phần vật liệu: |
OF |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 31,5A |
|
1
|
bộ |
OG |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
OH |
Phần B cấp |
OI |
Cột trạm treo |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,56
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,54
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.338,24
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,56
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,34
|
kg |
OJ |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
OK |
Xà trạm biến áp |
1 |
Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
141,46
|
kg |
2 |
Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47,43
|
kg |
3 |
Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,29
|
kg |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,274
|
kg |
5 |
Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,82
|
kg |
6 |
Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,3
|
kg |
7 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
8 |
Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,34
|
kg |
9 |
Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
209,32
|
kg |
10 |
Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
OL |
Sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
quả |
2 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,5
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
4 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
9 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
10 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
OM |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
ON |
HẠ THẾ |
OO |
Phần vật liệu: |
OP |
Phần A cấp |
OQ |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 3bộ) |
|
57,84
|
kg |
OR |
Phần B cấp |
OS |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
712
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 5bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
139,6
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
62,74
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
163,68
|
kg |
6 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 3bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
92,19
|
kg |
OT |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100
|
cái |
2 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
122
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
5 |
Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
6 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
m |
7 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
8 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
OU |
Công tơ |
1 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
118
|
cái |
OV |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
OW |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
OX |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
OY |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
OZ |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
PA |
Phần vật liệu: |
PB |
Cột trung thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
6
|
vị trí |
2 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m(cột kép) |
|
3
|
vị trí |
3 |
Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường |
|
3
|
mối |
4 |
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m |
|
1,35
|
m2 |
PC |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,559
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 6bộ) |
|
6
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 3bộ) |
|
3
|
bộ |
7 |
Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
10 |
Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
PD |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,006
|
km |
2 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 |
|
0,333
|
km |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
PE |
Cầu chì, Sứ cách điện |
1 |
Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV |
|
0,4
|
10 sứ |
2 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
PF |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 |
|
0,012
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,1
|
10đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,6
|
10đầu |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,1
|
10cọc |
5 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm |
|
0,098
|
100kg |
PG |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
PH |
Phần vật liệu: |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
|
3,356
|
100m |
2 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
4
|
đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,2
|
10đầu |
PI |
TRẠM BIẾN ÁP |
PJ |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
4 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
PK |
Phần vật liệu: |
PL |
Cột trạm treo |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
2
|
cột |
PM |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,49
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
PN |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
|
0,141
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,047
|
tấn |
3 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,023
|
tấn |
4 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,036
|
tấn |
5 |
Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,004
|
tấn |
6 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,028
|
tấn |
7 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
8 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,223
|
tấn |
9 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,209
|
tấn |
10 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,033
|
tấn |
PO |
Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV |
|
24
|
cái |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
0,345
|
100m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
2,1
|
10đầu |
PP |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
PQ |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
PR |
HẠ THẾ |
PS |
Phần vật liệu: |
PT |
Cột hạ thế |
1 |
Sơn đánh số cột điện |
|
1,08
|
m2 |
PU |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
0,698
|
Km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 5bộ) |
|
5
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) |
|
6
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 3bộ) |
|
3
|
bộ |
PV |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
118
|
cái |
PW |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,008
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,24
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,09
|
100m |
PX |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
PY |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
PZ |
Phần vật liệu: |
QA |
Cột trung thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
37,536
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
2,208
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
26,496
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,129
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
8,832
|
m3 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
28,704
|
m3 |
QB |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,6
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,6
|
m3 |
QC |
TRẠM BIẾN ÁP |
QD |
Phần vật liệu: |
QE |
Cột trạm treo |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,528
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,384
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
4,608
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,019
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,536
|
m3 |
QF |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
QG |
HẠ THẾ |
QH |
Phần vật liệu: |
QI |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,8
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,8
|
m3 |
QJ |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
QK |
HẠ THẾ |
QL |
Phần vật liệu |
QM |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ |
|
1
|
bộ |
QN |
Căng lại dây |
1 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 120mm2 |
|
0,598
|
km |
QO |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
QP |
TRẠM BIẾN ÁP |
QQ |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
QR |
HẠNG MỤC 7: TBA VĨNH THANH 5 |
QS |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
QT |
Phần vật liệu: |
QU |
Phần A cấp |
QV |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Dây tiếp địa thép d10 |
|
5,553
|
kg |
QW |
Phần B cấp |
QX |
Cột trung thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,22
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,47
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4.460,8
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,266
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
43,326
|
kg |
QY |
Xà đường dây |
1 |
Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17,18 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,18
|
kg |
2 |
Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10,1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,1
|
kg |
3 |
Xà kèm cột LT đơn (TL: 30,4 kg/bộ x 3bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
91,2
|
kg |
4 |
Xà kèm cột LT kép (TL: 33,05 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
66,1
|
kg |
5 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23,1 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46,2
|
kg |
QZ |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Dây nhôm lõi thép AC95x6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
2 |
Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
4 |
Tăng đơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
5 |
Vòng treo cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
180
|
cái |
6 |
Dây văng thép d10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
111,06
|
kg |
RA |
Sứ cách điện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
quả |
2 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
4 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
5 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
RB |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
RC |
Phần vật liệu: |
RD |
Phần B cấp |
1 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
182
|
m |
2 |
Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
RE |
TRẠM BIẾN ÁP |
RF |
Phần thiết bị: |
RG |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A |
|
1
|
tủ |
3 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
RH |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
RI |
Phần vật liệu: |
RJ |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 31,5A |
|
1
|
bộ |
RK |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
RL |
Phần B cấp |
RM |
Cột trạm treo |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,56
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,54
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.338,24
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,56
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,34
|
kg |
RN |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
RO |
Xà trạm biến áp |
1 |
Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70,73 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
141,46
|
kg |
2 |
Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47,43 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47,43
|
kg |
3 |
Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23,29 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,29
|
kg |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36,274 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,274
|
kg |
5 |
Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4,82 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,82
|
kg |
6 |
Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28,3 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,3
|
kg |
7 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3,97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
8 |
Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223,34 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,34
|
kg |
9 |
Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209,32 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
209,32
|
kg |
10 |
Thang trèo (TL: 33,7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
RP |
Sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
quả |
2 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,5
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
4 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
9 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
10 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
RQ |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
RR |
HẠ THẾ |
RS |
Phần vật liệu: |
RT |
Phần A cấp |
RU |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 3bộ) |
|
57,84
|
kg |
RV |
Phần B cấp |
RW |
Cột hạ thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,9
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
267,2
|
kg |
RX |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
770
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27,92 kg/bộ x 7bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
195,44
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27,28 kg/bộ x 7bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
190,96
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30,73 kg/bộ x 3bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
92,19
|
kg |
RY |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
65
|
cái |
2 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
106
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
5 |
Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
6 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
|
24
|
m |
7 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
8 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
RZ |
Công tơ |
1 |
Đầu cốt AM -25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
2 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
3 |
Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
4 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100
|
cái |
SA |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
SB |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
SC |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
SD |
Phần vật liệu: |
SE |
Cột trung thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
3
|
vị trí |
2 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m(cột kép) |
|
2
|
vị trí |
3 |
Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường |
|
2
|
mối |
4 |
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m |
|
0,75
|
m2 |
SF |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,231
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17,18 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10,1 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT đơn (TL: 30,4 kg/bộ x 3bộ) |
|
3
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT kép (TL: 33,05 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23,1 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
SG |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,006
|
km |
2 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 |
|
0,18
|
km |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
SH |
Cầu chì, Sứ cách điện |
1 |
Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV |
|
0,1
|
10 sứ |
SI |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 |
|
0,006
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,1
|
10đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
4 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm |
|
0,055
|
100kg |
SJ |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
SK |
Phần vật liệu: |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
|
1,801
|
100m |
2 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
2
|
đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,6
|
10đầu |
SL |
TRẠM BIẾN ÁP |
SM |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
4 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
SN |
Phần vật liệu: |
SO |
Cột trạm treo |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
2
|
cột |
SP |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,49
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
SQ |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70,73 kg/bộ x 2bộ) |
|
0,141
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47,43 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,047
|
tấn |
3 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23,29 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,023
|
tấn |
4 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36,274 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,036
|
tấn |
5 |
Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4,82 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,004
|
tấn |
6 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28,3 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,028
|
tấn |
7 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3,97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
8 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223,34 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,223
|
tấn |
9 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209,32 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,209
|
tấn |
10 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33,7 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,033
|
tấn |
SR |
Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV |
|
24
|
cái |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
0,345
|
100m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
2,1
|
10đầu |
SS |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
ST |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
SU |
HẠ THẾ |
SV |
Phần vật liệu: |
SW |
Cột hạ thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
|
1
|
cột |
2 |
Sơn đánh số cột điện |
|
1,08
|
m2 |
SX |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
0,755
|
Km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27,92 kg/bộ x 7bộ) |
|
7
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27,28 kg/bộ x 7bộ) |
|
7
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30,73 kg/bộ x 3bộ) |
|
3
|
bộ |
SY |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
100
|
cái |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 |
|
0,4
|
10đầu |
SZ |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,008
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,24
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,09
|
100m |
TA |
Thu hồi cáp vặn xoắn |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 |
|
0,008
|
Km |
TB |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
TC |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
TD |
Phần vật liệu: |
TE |
Cột trung thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
21,76
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
1,28
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
15,36
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,076
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
5,12
|
m3 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
16,64
|
m3 |
TF |
TRẠM BIẾN ÁP |
TG |
Phần vật liệu: |
TH |
Cột trạm treo |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,528
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,384
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
4,608
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,019
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,536
|
m3 |
TI |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
TJ |
HẠ THẾ |
TK |
Phần vật liệu: |
TL |
Cột hạ thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
1,04
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
0,98
|
m3 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
1,04
|
m3 |
TM |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,8
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,8
|
m3 |
TN |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
TO |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
TP |
Phần thiết bị |
1 |
Di chuyển dao cách ly 3P ngoài trời, điện áp <= 35kV |
|
1
|
bộ |
TQ |
Phần vật liệu |
1 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ |
|
1
|
bộ |
TR |
HẠ THẾ |
TS |
Phần vật liệu |
TT |
Công tơ lắp mới |
1 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 |
|
10
|
m |
2 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 |
|
4
|
m |
TU |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
1
|
cột |
2 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ |
|
14
|
bộ |
3 |
Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 |
|
0,73
|
km |
TV |
Di chuyển công tơ |
1 |
Lắp hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
2
|
hộp |
2 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
2
|
hộp |
TW |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
TX |
TRẠM BIẾN ÁP |
TY |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
TZ |
HẠNG MỤC 8: TBA NGỌC GIANG 4 |
UA |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
UB |
Phần vật liệu: |
UC |
Phần B cấp |
UD |
Xà đường dây |
1 |
Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19,44
|
kg |
2 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
70,44
|
kg |
UE |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
UF |
Phần vật liệu: |
UG |
Phần B cấp |
1 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
70
|
m |
2 |
ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54
|
m |
3 |
Gạch đặc 220x105x60 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
414
|
viên |
4 |
Cát đen đổ nền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,684
|
m3 |
5 |
Băng báo hiệu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46
|
m |
UH |
TRẠM BIẾN ÁP |
UI |
Phần thiết bị: |
UJ |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 22/0,4- 400kVA, đầu sứ thường |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-630A |
|
1
|
tủ |
3 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
UK |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-20kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
UL |
Phần vật liệu: |
UM |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 25A |
|
1
|
bộ |
UN |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
UO |
Phần B cấp |
UP |
Cột trạm treo |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,56
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,54
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.338,24
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,56
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,34
|
kg |
UQ |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
UR |
Xà trạm biến áp |
1 |
Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
141,46
|
kg |
2 |
Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47,43
|
kg |
3 |
Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,29
|
kg |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,274
|
kg |
5 |
Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,82
|
kg |
6 |
Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,3
|
kg |
7 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
8 |
Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,34
|
kg |
9 |
Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
209,32
|
kg |
10 |
Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
US |
Sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
quả |
2 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,5
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
4 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
9 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
10 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
UT |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
UU |
HẠ THẾ |
UV |
Phần vật liệu: |
UW |
Phần A cấp |
UX |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 5bộ) |
|
96,4
|
kg |
UY |
Phần B cấp |
UZ |
Cột hạ thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm LT-10/5.0/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cột |
3 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12,3
|
m3 |
4 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,84
|
m3 |
5 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3.667,16
|
kg |
VA |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
989
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 10bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
279,2
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 5bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
156,85
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
163,68
|
kg |
VB |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
81
|
cái |
2 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
44
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
4 |
Đầu cốt AM -95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
5 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
6 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40
|
m |
7 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
8 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
m |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
VC |
Công tơ |
1 |
Đầu cốt AM -25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34
|
cái |
2 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
m |
3 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25
|
m |
4 |
Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
5 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
76
|
cái |
VD |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
VE |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
VF |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
VG |
Phần vật liệu: |
VH |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,089
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
VI |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
VJ |
Phần vật liệu: |
1 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm |
|
17,684
|
m3 |
2 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông |
|
0,092
|
100m2 |
3 |
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ |
|
0,414
|
1000viên |
4 |
Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
|
0,54
|
100m |
5 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
|
0,153
|
100m |
VK |
TRẠM BIẾN ÁP |
VL |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 560 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
4 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,04
|
MVar |
VM |
Phần vật liệu: |
VN |
Cột trạm treo |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
2
|
cột |
VO |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,49
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
VP |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
|
0,141
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,047
|
tấn |
3 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,023
|
tấn |
4 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,036
|
tấn |
5 |
Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,004
|
tấn |
6 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,028
|
tấn |
7 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
8 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,223
|
tấn |
9 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,209
|
tấn |
10 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,033
|
tấn |
VQ |
Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV |
|
24
|
cái |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
0,345
|
100m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
2,1
|
10đầu |
VR |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
VS |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
VT |
HẠ THẾ |
VU |
Phần vật liệu: |
VV |
Cột hạ thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
|
4
|
cột |
2 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m(cột đúp) |
|
1
|
cột |
3 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m(cột đúp) |
|
4
|
cột |
4 |
Sơn đánh số cột điện |
|
1,38
|
m2 |
VW |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
0,96
|
Km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,2
|
10đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 |
|
0,8
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 10bộ) |
|
10
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 5bộ) |
|
5
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) |
|
6
|
bộ |
VX |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
76
|
cái |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 |
|
3,4
|
10đầu |
VY |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,5
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,013
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,5
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,4
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,15
|
100m |
VZ |
Thu hồi cáp vặn xoắn |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 |
|
0,072
|
Km |
2 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 |
|
0,044
|
Km |
WA |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
WB |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
WC |
Phần vật liệu: |
1 |
Cắt đường BTXM dày 10cm |
|
80
|
m |
2 |
Phá mặt đường BTXM bằng búa căn |
|
4
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
22,85
|
m3 |
4 |
Lắp đặt ống HDPE <=D150 |
|
0,54
|
100m |
5 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,6
|
m3 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
26,25
|
m3 |
WD |
TRẠM BIẾN ÁP |
WE |
Phần vật liệu: |
WF |
Cột trạm treo |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,528
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,384
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
4,608
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,019
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,536
|
m3 |
WG |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
WH |
HẠ THẾ |
WI |
Phần vật liệu: |
WJ |
Cột hạ thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
14,458
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
13,45
|
m3 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
14,458
|
m3 |
WK |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
3
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
3
|
m3 |
WL |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
WM |
HẠ THẾ |
WN |
Phần vật liệu |
WO |
Công tơ lắp mới |
1 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 |
|
55
|
m |
2 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 |
|
9
|
m |
WP |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
3
|
cột |
WQ |
Căng lại dây |
1 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 120mm2 |
|
0,224
|
km |
WR |
Di chuyển công tơ |
1 |
Lắp hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
7
|
hộp |
2 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
7
|
hộp |
3 |
Lắp hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
4
|
hộp |
4 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
4
|
hộp |
WS |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
WT |
TRẠM BIẾN ÁP |
WU |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
WV |
PHẦN HOÀN TRẢ NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
WW |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Hoàn trả đường BTXM cũ |
|
20
|
m2 |
WX |
HẠNG MỤC 9: TBA ĐOÀI 4 KIM NỖ |
WY |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
WZ |
Phần thiết bị: |
XA |
Phần A cấp |
1 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
XB |
Phần vật liệu: |
XC |
Phần A cấp |
XD |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 1bộ) |
|
18,6
|
kg |
2 |
Dây tiếp địa thép d10 |
|
5,553
|
kg |
XE |
Phần B cấp |
XF |
Cột trung thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT16/11, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
3 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,45
|
m3 |
4 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,71
|
m3 |
5 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.482,83
|
kg |
6 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,62
|
kg |
7 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
kg |
XG |
Xà đường dây |
1 |
Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,18
|
kg |
2 |
Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,1
|
kg |
3 |
Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60,8
|
kg |
4 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,1
|
kg |
XH |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
2 |
Đầu cốt AM -95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
3 |
Tăng đơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
4 |
Vòng treo cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
80
|
cái |
5 |
Dây văng thép d10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49,36
|
kg |
XI |
Sứ cách điện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
quả |
2 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
4 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
5 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
XJ |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
XK |
Phần vật liệu: |
1 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
80
|
m |
2 |
Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
XL |
TRẠM BIẾN ÁP |
XM |
Phần thiết bị: |
XN |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A |
|
1
|
tủ |
3 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
XO |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
XP |
Phần vật liệu: |
XQ |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 31,5A |
|
1
|
bộ |
XR |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
XS |
Phần B cấp |
XT |
Cột trạm treo |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,56
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,54
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.338,24
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,56
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,34
|
kg |
XU |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
XV |
Xà trạm biến áp |
1 |
Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
141,46
|
kg |
2 |
Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47,43
|
kg |
3 |
Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,29
|
kg |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,274
|
kg |
5 |
Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,82
|
kg |
6 |
Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,3
|
kg |
7 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
8 |
Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,34
|
kg |
9 |
Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
209,32
|
kg |
10 |
Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
XW |
Sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
quả |
2 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,5
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
4 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
9 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
10 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
XX |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
XY |
HẠ THẾ |
XZ |
Phần vật liệu: |
YA |
Phần A cấp |
YB |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 2bộ) |
|
38,56
|
kg |
YC |
Phần B cấp |
YD |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
468
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 3bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
83,76
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
163,68
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 3bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
92,19
|
kg |
YE |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
52
|
cái |
2 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
58
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
5 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
m |
6 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
8 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
YF |
Công tơ |
1 |
Đầu cốt AM -25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
2 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
3 |
Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
4 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54
|
cái |
YG |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
YH |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
YI |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
YJ |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
YK |
Phần vật liệu: |
YL |
Cột trung thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
2
|
vị trí |
2 |
Dựng cột bằng thủ công, Chiều cao cột =< 16 m |
|
1
|
vị trí |
3 |
Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường |
|
1
|
mối |
4 |
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m |
|
0,45
|
m2 |
YM |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,111
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT đơn (TL: 17.18 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
YN |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 |
|
0,08
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
YO |
Cầu chì, Sứ cách điện |
1 |
Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV |
|
0,7
|
10 sứ |
YP |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 |
|
0,006
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,1
|
10đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,1
|
10cọc |
5 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm |
|
0,098
|
100kg |
YQ |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
YR |
Phần vật liệu: |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
|
0,79
|
100m |
2 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
2
|
đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,6
|
10đầu |
YS |
TRẠM BIẾN ÁP |
YT |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
4 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
YU |
Phần vật liệu: |
YV |
Cột trạm treo |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
2
|
cột |
YW |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,49
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
YX |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
|
0,141
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,047
|
tấn |
3 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,023
|
tấn |
4 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,036
|
tấn |
5 |
Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,004
|
tấn |
6 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,028
|
tấn |
7 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
8 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,223
|
tấn |
9 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,209
|
tấn |
10 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,033
|
tấn |
YY |
Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV |
|
24
|
cái |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
0,345
|
100m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
2,1
|
10đầu |
YZ |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
ZA |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
ZB |
HẠ THẾ |
ZC |
Phần vật liệu: |
ZD |
Cột hạ thế |
1 |
Sơn đánh số cột điện |
|
0,66
|
m2 |
ZE |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
0,458
|
Km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 3bộ) |
|
3
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 6bộ) |
|
6
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 3bộ) |
|
3
|
bộ |
ZF |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
54
|
cái |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 |
|
0,4
|
10đầu |
ZG |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,2
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,005
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,16
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,06
|
100m |
ZH |
Thu hồi cáp vặn xoắn |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 |
|
0,008
|
Km |
ZI |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
ZJ |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
ZK |
Phần vật liệu: |
ZL |
Cột trung thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
12,646
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,65
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
8,598
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,031
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
3,398
|
m3 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
9,248
|
m3 |
ZM |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,6
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,6
|
m3 |
ZN |
TRẠM BIẾN ÁP |
ZO |
Phần vật liệu: |
ZP |
Cột trạm treo |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,528
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,384
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
4,608
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,019
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,536
|
m3 |
ZQ |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
ZR |
HẠ THẾ |
ZS |
Phần vật liệu: |
ZT |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,2
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,2
|
m3 |
ZU |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
ZV |
HẠ THẾ |
ZW |
Phần vật liệu |
ZX |
Công tơ lắp mới |
1 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 |
|
10
|
m |
2 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 |
|
4
|
m |
ZY |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
2
|
cột |
ZZ |
Căng lại dây |
1 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 95mm2 |
|
0,249
|
km |
AAA |
Di chuyển công tơ |
1 |
Lắp hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
1
|
hộp |
2 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
1
|
hộp |
3 |
Lắp hộp công tơ <= 6CT 1 pha đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
1
|
hộp |
4 |
Tháo hộp công tơ <= 6CT 1 pha đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
1
|
hộp |
AAB |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
AAC |
TRẠM BIẾN ÁP |
AAD |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
AAE |
HẠNG MỤC 10: TBA THỌ ĐA 5 |
AAF |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
AAG |
Phần thiết bị: |
AAH |
Phần A cấp |
1 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
AAI |
Phần vật liệu: |
AAJ |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-200A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 50A |
|
1
|
bộ |
AAK |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 2bộ) |
|
37,2
|
kg |
2 |
Dây tiếp địa thép d10 |
|
5,553
|
kg |
AAL |
Phần B cấp |
AAM |
Cột trung thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT14/9.2, cột liền, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cột |
3 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,99
|
m3 |
4 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,01
|
m3 |
5 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5.272,45
|
kg |
6 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,546
|
kg |
7 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48,996
|
kg |
AAN |
Xà đường dây |
1 |
Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,59
|
kg |
2 |
Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19,44
|
kg |
3 |
Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,1
|
kg |
4 |
Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,05
|
kg |
5 |
Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
89
|
kg |
6 |
Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
7 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46,2
|
kg |
8 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,22
|
kg |
AAO |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cái |
2 |
Đầu cốt AM -95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
3 |
Tăng đơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
4 |
Vòng treo cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
213
|
cái |
5 |
Dây văng thép d10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
131,421
|
kg |
AAP |
Sứ cách điện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
quả |
2 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
4 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
m |
5 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
6 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
AAQ |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
AAR |
Phần vật liệu: |
AAS |
Phần B cấp |
1 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
218
|
m |
2 |
Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
AAT |
TRẠM BIẾN ÁP |
AAU |
Phần thiết bị: |
AAV |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A |
|
1
|
tủ |
3 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
AAW |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
AAX |
Phần vật liệu: |
AAY |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 31,5A |
|
1
|
bộ |
AAZ |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
ABA |
Phần B cấp |
ABB |
Cột trạm treo |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,56
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,54
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.338,24
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,56
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,34
|
kg |
ABC |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
ABD |
Xà trạm biến áp |
1 |
Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
141,46
|
kg |
2 |
Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47,43
|
kg |
3 |
Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,29
|
kg |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,274
|
kg |
5 |
Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,82
|
kg |
6 |
Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,3
|
kg |
7 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
8 |
Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,34
|
kg |
9 |
Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
209,32
|
kg |
10 |
Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
ABE |
Sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
quả |
2 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,5
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
4 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
9 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
10 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
ABF |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
ABG |
HẠ THẾ |
ABH |
Phần vật liệu: |
ABI |
Phần A cấp |
ABJ |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 3bộ) |
|
57,84
|
kg |
ABK |
Phần B cấp |
ABL |
Cột hạ thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,6
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.068,8
|
kg |
ABM |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
958
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 9bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
251,28
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
62,74
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 9bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
245,52
|
kg |
6 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 5bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
153,65
|
kg |
ABN |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
68
|
cái |
2 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
5 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
m |
6 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m |
8 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
ABO |
Công tơ |
1 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72
|
cái |
ABP |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
ABQ |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
ABR |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
ABS |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
ABT |
Phần vật liệu: |
ABU |
Cột trung thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
3
|
vị trí |
2 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 14 m |
|
1
|
vị trí |
3 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m(cột kép) |
|
2
|
vị trí |
4 |
Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường |
|
2
|
mối |
5 |
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m |
|
0,9
|
m2 |
ABV |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,303
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
9 |
Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
ABW |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 |
|
0,213
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
ABX |
Cầu chì, Sứ cách điện |
1 |
Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV |
|
1,1
|
10 sứ |
2 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
ABY |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 |
|
0,012
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,1
|
10đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,6
|
10đầu |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,2
|
10cọc |
5 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm |
|
0,141
|
100kg |
ABZ |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
ACA |
Phần vật liệu: |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
|
2,15
|
100m |
2 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
4
|
đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,2
|
10đầu |
ACB |
TRẠM BIẾN ÁP |
ACC |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
4 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
ACD |
Phần vật liệu: |
ACE |
Cột trạm treo |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
2
|
cột |
ACF |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,49
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
ACG |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
|
0,141
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,047
|
tấn |
3 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,023
|
tấn |
4 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,036
|
tấn |
5 |
Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,004
|
tấn |
6 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,028
|
tấn |
7 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
8 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,223
|
tấn |
9 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,209
|
tấn |
10 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,033
|
tấn |
ACH |
Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV |
|
24
|
cái |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
0,345
|
100m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
2,1
|
10đầu |
ACI |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
ACJ |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
ACK |
HẠ THẾ |
ACL |
Phần vật liệu: |
ACM |
Cột hạ thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
|
4
|
cột |
2 |
Sơn đánh số cột điện |
|
1,56
|
m2 |
ACN |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
0,939
|
Km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 9bộ) |
|
9
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 9bộ) |
|
9
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 5bộ) |
|
5
|
bộ |
ACO |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
72
|
cái |
ACP |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,008
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,24
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,09
|
100m |
ACQ |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
ACR |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
ACS |
Phần vật liệu: |
ACT |
Cột trung thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
26,296
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
1,496
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
18,168
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,086
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
6,632
|
m3 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
19,664
|
m3 |
ACU |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,2
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,2
|
m3 |
ACV |
TRẠM BIẾN ÁP |
ACW |
Phần vật liệu: |
ACX |
Cột trạm treo |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,528
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,384
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
4,608
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,019
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,536
|
m3 |
ACY |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
ACZ |
HẠ THẾ |
ADA |
Phần vật liệu: |
ADB |
Cột hạ thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
4,16
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
3,92
|
m3 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
4,16
|
m3 |
ADC |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,8
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,8
|
m3 |
ADD |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
ADE |
HẠ THẾ |
ADF |
Phần vật liệu |
ADG |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ |
|
14
|
bộ |
2 |
Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 |
|
2,072
|
km |
ADH |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
ADI |
TRẠM BIẾN ÁP |
ADJ |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
ADK |
HẠNG MỤC 11: TBA CỔ ĐIỂN 14 |
ADL |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
ADM |
Phần vật liệu: |
ADN |
Phần B cấp |
ADO |
Xà đường dây |
1 |
Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,1
|
kg |
2 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46,2
|
kg |
ADP |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Dây nhôm lõi thép AC95x6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
2 |
Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
4 |
Tăng đơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
5 |
Vòng treo cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25
|
cái |
6 |
Dây văng thép d10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,425
|
kg |
ADQ |
Sứ cách điện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
quả |
ADR |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
ADS |
Phần vật liệu: |
ADT |
Phần B cấp |
1 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25
|
m |
2 |
Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
ADU |
TRẠM BIẾN ÁP |
ADV |
Phần thiết bị: |
ADW |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A |
|
1
|
tủ |
3 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
ADX |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
ADY |
Phần vật liệu: |
ADZ |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 31,5A |
|
1
|
bộ |
AEA |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
AEB |
Phần B cấp |
AEC |
Cột trạm treo |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,56
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,54
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.338,24
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,56
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,34
|
kg |
AED |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
AEE |
Xà trạm biến áp |
1 |
Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
141,46
|
kg |
2 |
Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47,43
|
kg |
3 |
Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,29
|
kg |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,274
|
kg |
5 |
Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,82
|
kg |
6 |
Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,3
|
kg |
7 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
8 |
Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,34
|
kg |
9 |
Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
209,32
|
kg |
10 |
Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
AEF |
Sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
quả |
2 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,5
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
4 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
9 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
10 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
AEG |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
AEH |
HẠ THẾ |
AEI |
Phần vật liệu: |
AEJ |
Phần A cấp |
AEK |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 4bộ) |
|
77,12
|
kg |
AEL |
Phần B cấp |
AEM |
Cột hạ thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17
|
cột |
2 |
Cột bê tông ly tâm LT-10/5.0/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
3 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,34
|
m3 |
4 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,64
|
m3 |
5 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5.158,56
|
kg |
AEN |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.294
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 22bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
614,24
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
62,74
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 9bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
245,52
|
kg |
6 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,73
|
kg |
AEO |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
92
|
cái |
2 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
78
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
5 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
m |
6 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
m |
8 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
AEP |
Công tơ |
1 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
78
|
cái |
AEQ |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
AER |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
AES |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
AET |
Phần vật liệu: |
AEU |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,056
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 15kg (Xà trung gian 1P trên cột LT đơn (TL: 10.1 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
AEV |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,006
|
km |
2 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 |
|
0,025
|
km |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
AEW |
Cầu chì, Sứ cách điện |
1 |
Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV |
|
0,1
|
10 sứ |
AEX |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
AEY |
Phần vật liệu: |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
|
0,248
|
100m |
2 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
2
|
đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,6
|
10đầu |
AEZ |
TRẠM BIẾN ÁP |
AFA |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
4 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
AFB |
Phần vật liệu: |
AFC |
Cột trạm treo |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
2
|
cột |
AFD |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,49
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
AFE |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
|
0,141
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,047
|
tấn |
3 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,023
|
tấn |
4 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,036
|
tấn |
5 |
Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,004
|
tấn |
6 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,028
|
tấn |
7 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
8 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,223
|
tấn |
9 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,209
|
tấn |
10 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,033
|
tấn |
AFF |
Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV |
|
24
|
cái |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
0,345
|
100m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
2,1
|
10đầu |
AFG |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
AFH |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
AFI |
HẠ THẾ |
AFJ |
Phần vật liệu: |
AFK |
Cột hạ thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
|
13
|
cột |
2 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m |
|
2
|
cột |
3 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m(cột đúp) |
|
2
|
cột |
4 |
Sơn đánh số cột điện |
|
2,04
|
m2 |
AFL |
Cáp vặn xoắn, xà thép các loại |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
1,269
|
Km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 22bộ) |
|
22
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 2bộ) |
|
2
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 9bộ) |
|
9
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2H (TL: 30.73 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
AFM |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
78
|
cái |
AFN |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,4
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,011
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,4
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,32
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,12
|
100m |
AFO |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
AFP |
TRẠM BIẾN ÁP |
AFQ |
Phần vật liệu: |
AFR |
Cột trạm treo |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,528
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,384
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
4,608
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,019
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,536
|
m3 |
AFS |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
AFT |
HẠ THẾ |
AFU |
Phần vật liệu: |
AFV |
Cột hạ thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
20,1
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
18,92
|
m3 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
20,1
|
m3 |
AFW |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
2,4
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
2,4
|
m3 |
AFX |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
AFY |
HẠ THẾ |
AFZ |
Phần vật liệu |
AGA |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
2
|
cột |
AGB |
Căng lại dây |
1 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 120mm2 |
|
0,092
|
km |
AGC |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
AGD |
TRẠM BIẾN ÁP |
AGE |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |
AGF |
HẠNG MỤC 12: TBA XÓM TÂY |
AGG |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
AGH |
Phần vật liệu: |
AGI |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-200A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 50A |
|
1
|
bộ |
AGJ |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Tiếp địa cột trung thế (TL: 18,6 kg/bộ x 1bộ) |
|
18,6
|
kg |
2 |
Dây tiếp địa thép d10 |
|
11,106
|
kg |
AGK |
Phần B cấp |
AGL |
Cột trung thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
39,07
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,75
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11.464,44
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,372
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
108,104
|
kg |
AGM |
Xà đường dây |
1 |
Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,59
|
kg |
2 |
Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19,44
|
kg |
3 |
Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 10bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
304
|
kg |
4 |
Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 4bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
132,2
|
kg |
5 |
Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
89
|
kg |
6 |
Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
7 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,1
|
kg |
8 |
Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,22
|
kg |
AGN |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Dây nhôm lõi thép AC95x6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
2 |
Ghíp nhôm 3 bulong AC 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
3 |
Đầu cốt AM -95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
4 |
Tăng đơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
5 |
Vòng treo cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
429
|
cái |
6 |
Dây văng thép d10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
264,693
|
kg |
AGO |
Sứ cách điện |
1 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
2 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
3 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
m |
4 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
5 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
AGP |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
AGQ |
Phần vật liệu: |
AGR |
Phần B cấp |
1 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
442
|
m |
2 |
Đầu cáp 24kV-XLPE ngoài trời 3x50-CU |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
AGS |
TRẠM BIẾN ÁP |
AGT |
Phần thiết bị: |
AGU |
Phần A cấp |
1 |
Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ thường |
|
1
|
máy |
2 |
Tủ hạ thế trọn bộ 600V-1000A |
|
1
|
tủ |
3 |
Chống sét van 24kV |
|
1
|
bộ |
AGV |
Phần B cấp |
1 |
Tụ bù hạ thế 440V-30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
tụ |
AGW |
Phần vật liệu: |
AGX |
Phần A cấp |
1 |
Cầu chì tự rơi 24kV-100A |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chì 31,5A |
|
1
|
bộ |
AGY |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Cọc tiếp địa L63x63x6 (TL:14,3kg/cọc)x6cọc |
|
85,8
|
kg |
2 |
Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
25,2
|
kg |
3 |
Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
1,851
|
kg |
AGZ |
Phần B cấp |
AHA |
Cột trạm treo |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT12/9.0, cột có lỗ bắt xà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,56
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,54
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.338,24
|
kg |
5 |
Thép D8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,56
|
kg |
6 |
Thép D10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,34
|
kg |
AHB |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
3 |
ống co ngót 240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1
|
m |
AHC |
Xà trạm biến áp |
1 |
Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
141,46
|
kg |
2 |
Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47,43
|
kg |
3 |
Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,29
|
kg |
4 |
Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,274
|
kg |
5 |
Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,82
|
kg |
6 |
Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,3
|
kg |
7 |
Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,97
|
kg |
8 |
Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,34
|
kg |
9 |
Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
209,32
|
kg |
10 |
Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
AHD |
Sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Sứ đứng 24kV + ty mạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
quả |
2 |
Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,5
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
4 |
Chụp SI (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
5 |
Chụp chống sét van (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
6 |
Chụp sứ cao thế MBA (bộ 3pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Chụp sứ hạ thế MBA (bộ 3 pha) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
8 |
Biển an toàn phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
9 |
Biên tên trạm phản quang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
10 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
AHE |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Hộp tụ bù 650x450x200 ( tôn sơn tĩnh điện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
2 |
Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
4 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
5 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
6 |
Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=40/30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
AHF |
HẠ THẾ |
AHG |
Phần vật liệu: |
AHH |
Phần A cấp |
AHI |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Tiếp địa lặp lại (TL: 19,28 kg/bộ x 2bộ) |
|
38,56
|
kg |
AHJ |
Phần B cấp |
AHK |
Cột hạ thế |
1 |
Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cột |
2 |
Đá dăm 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,16
|
m3 |
3 |
Cát vàng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,76
|
m3 |
4 |
Xi măng PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
943,36
|
kg |
AHL |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
762
|
m |
2 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
cái |
3 |
Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 8bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
223,36
|
kg |
4 |
Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 6bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
188,22
|
kg |
5 |
Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 5bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
136,4
|
kg |
AHM |
Phụ kiện cáp vặn xoắn |
1 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cái |
2 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x(50-120) mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
62
|
cái |
3 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
cái |
4 |
Đầu cốt AM -120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
5 |
ống co ngót 120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
6 |
Dây nhôm bọc AV 95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
m |
7 |
Đầu cốt A95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
8 |
ống nhựa xoắn HDPE d=35/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
AHN |
Công tơ |
1 |
Đầu cốt AM -25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
2 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
3 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 2x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
4 |
Cáp treo 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
5 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34
|
cái |
AHO |
PHẦN NHÂN CÔNG NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
AHP |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 4970 |
AHQ |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
AHR |
Phần vật liệu: |
AHS |
Cột trung thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
10
|
vị trí |
2 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m(cột kép) |
|
4
|
vị trí |
3 |
Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường |
|
4
|
mối |
4 |
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột, Cột cao =< 70m |
|
2,1
|
m2 |
AHT |
Xà đường dây |
1 |
Bốc dỡ Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bằng thủ công |
|
0,673
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà đỡ SI 24kV trên cột LT kép (TL: 36.59 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Xà đỡ CSV- đầu cáp trên cột LT kép (TL: 19.44 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT đơn (TL: 30.4 kg/bộ x 10bộ) |
|
10
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Xà kèm cột LT kép (TL: 33.05 kg/bộ x 4bộ) |
|
4
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Ghế cách điện trên cột LT kép dọc (TL: 89 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
7 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg (Thang trèo cột LT đơn (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột (TL: 23.1 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
9 |
Lắp đặt xà thép cho cột đúp, Trọng lượng xà =< 140kg (Giá đỡ cáp trung thế lên cột kép (TL: 35.22 kg/bộ x 1bộ) |
|
1
|
bộ |
AHU |
Dây dẫn và phụ kiện |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp máy kéo, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,006
|
km |
2 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây thép, Tiết diện dây 16mm2Dây văng thép d10 |
|
0,429
|
km |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 |
|
0,3
|
10đầu |
AHV |
Cầu chì, Sứ cách điện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
AHW |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 50mm2 |
|
0,012
|
km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,6
|
10đầu |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,1
|
10cọc |
5 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D=12-14 mm |
|
0,154
|
100kg |
AHX |
CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
AHY |
Phần vật liệu: |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp <= 6kg/m |
|
4,376
|
100m |
2 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
4
|
đầu |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,2
|
10đầu |
AHZ |
TRẠM BIẾN ÁP |
AIA |
Phần thiết bị: |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35kV-3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000V, xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
4 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4 kV - Trên cột |
|
0,06
|
MVar |
AIB |
Phần vật liệu: |
AIC |
Cột trạm treo |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 12 m |
|
2
|
cột |
AID |
Cáp mặt máy biến áp |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,49
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =240mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
AIE |
Xà trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm X2 bắt sứ đứng 24kV trên cột LT đơn (TL: 70.73 kg/bộ x 2bộ) |
|
0,141
|
tấn |
2 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ cầu chì tự rơi - CSV 2,4m (TL: 47.43 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,047
|
tấn |
3 |
Lắp đặt xà thép (Xà xuyên tâm đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 23.29 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,023
|
tấn |
4 |
Lắp đặt xà thép (Xà đỡ sứ trung gian trạm treo 2,4m (TL: 36.274 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,036
|
tấn |
5 |
Lắp đặt giá đỡ (Gía đỡ cáp hạ thế mặt máy (TL: 4.82 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,004
|
tấn |
6 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tủ hạ thế (TL: 28.3 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,028
|
tấn |
7 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ tụ bù (TL: 3.97 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,003
|
tấn |
8 |
Lắp đặt giá đỡ (Giá đỡ MBA trạm treo 2,4m (TL: 223.34 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,223
|
tấn |
9 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Ghế thao tác trạm treo 2,4m (TL: 209.32 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,209
|
tấn |
10 |
Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác (Thang trèo (TL: 33.7 kg/bộ x 1bộ) |
|
0,033
|
tấn |
AIF |
Cầu chì, sứ, thanh dẫn và phụ kiện |
1 |
Lắp đặt cầu chì 35(22)kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cấp điện áp 10-35 kV |
|
24
|
cái |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m (Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
|
0,345
|
100m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
2,1
|
10đầu |
AIG |
Đấu nối tụ bù hạ thế |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =2kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 50mm |
|
0,05
|
100m |
AIH |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
2 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Thép dẹt 40x4-TL:1,26kg/m (dây trục tiếp địa)x20m |
|
2
|
10m |
3 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây thép tiếp địa D10 (TL: 0,617kg/m)x3m |
|
0,3
|
10m |
4 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M120 |
|
0,3
|
10m |
5 |
Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) (Dây đồng mềm tiếp địa Cu/PVC-M50 |
|
1,1
|
10m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm |
|
0,1
|
100m |
7 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
1,4
|
10đầu |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
AII |
HẠ THẾ |
AIJ |
Phần vật liệu: |
AIK |
Cột hạ thế |
1 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m(cột đúp) |
|
2
|
cột |
2 |
Sơn đánh số cột điện |
|
0,84
|
m2 |
AIL |
Cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 |
|
0,747
|
Km |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10đầu |
3 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột LT (TL: 27.92 kg/bộ x 8bộ) |
|
8
|
bộ |
4 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 25kg(Xà nánh kép 1,2m cột 2LT dọc (TL: 31.37 kg/bộ x 6bộ) |
|
6
|
bộ |
5 |
Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, Trọng lượng xà =< 50kg(Xà nánh kép 1,2m cột H (TL: 27.28 kg/bộ x 5bộ) |
|
5
|
bộ |
AIM |
Công tơ |
1 |
Lắp đặt ghíp IPC |
|
34
|
cái |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =25mm2 |
|
0,8
|
10đầu |
AIN |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,2
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
|
0,005
|
100kg |
3 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
|
0,2
|
10đầu |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp < =1kg/m |
|
0,16
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 32mm |
|
0,06
|
100m |
AIO |
Thu hồi cáp vặn xoắn |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 |
|
0,225
|
Km |
2 |
Thu hồi cáp vặn xoắn , loại cáp <=4x25mm2 |
|
0,012
|
Km |
AIP |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 1776 |
AIQ |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
AIR |
Phần vật liệu: |
AIS |
Cột trung thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
55,646
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
3,136
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
39,596
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,187
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
12,544
|
m3 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
43,102
|
m3 |
AIT |
Tiếp địa cột trung thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,6
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,6
|
m3 |
AIU |
TRẠM BIẾN ÁP |
AIV |
Phần vật liệu: |
AIW |
Cột trạm treo |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,528
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M100 |
|
0,384
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
4,608
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,019
|
tấn |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,536
|
m3 |
AIX |
Tiếp địa trạm biến áp |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
7
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
7
|
m3 |
AIY |
HẠ THẾ |
AIZ |
Phần vật liệu: |
AJA |
Cột hạ thế |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
3,7
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
3,46
|
m3 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô 5T tự đổ cự ly 2km |
|
3,7
|
m3 |
AJB |
Tiếp địa cột hạ thế |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,2
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,2
|
m3 |
AJC |
ÁP DỤNG THEO ĐỊNH MỨC 228 |
AJD |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
AJE |
Phần thiết bị |
1 |
Di chuyển dao cách ly 3P ngoài trời, điện áp <= 35kV |
|
2
|
bộ |
AJF |
HẠ THẾ |
AJG |
Phần vật liệu |
AJH |
Công tơ lắp mới |
1 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 70mm2 |
|
15
|
m |
2 |
Lắp đặt dây đến công tơ, dây dọc cột bê tông, tiết diện <= 16mm2 |
|
3
|
m |
AJI |
Thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
16
|
cột |
2 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ |
|
22
|
bộ |
3 |
Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 |
|
2,852
|
km |
AJJ |
Căng lại dây |
1 |
Căng lại dây bằng thủ công, dây nhôm tiết diện 95mm2 |
|
0,257
|
km |
AJK |
Di chuyển công tơ |
1 |
Lắp hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
13
|
hộp |
2 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
13
|
hộp |
3 |
Lắp hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
2
|
hộp |
4 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
2
|
hộp |
AJL |
PHẦN VẬN CHUYỂN NHÀ THẦU THỰC HIỆN |
AJM |
TRẠM BIẾN ÁP |
AJN |
Phần thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô - sức nâng 5T(vận chuyển MBA và tủ hạ thế) |
|
1
|
ca |