Gói thầu: Đầu tư lưới điện huyện Yên Mô năm 2020
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122448-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình |
Tên gói thầu | Đầu tư lưới điện huyện Yên Mô năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200121731 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | TDTM và KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 13:58:00 đến ngày 2020-01-20 14:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,268,860,081 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 64,000,000 VNĐ ((Sáu mươi bốn triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
2 | Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
3 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
4 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công. Kho vật liệu | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
5 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
6 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
B | PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | MBA 3 pha 180kVA-10/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 7 | máy |
2 | MBA 3 pha 180kVA-35/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 1 | máy |
3 | MBA 3 pha 320kVA-10(22)/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 4 | máy |
4 | MBA 3 pha 400kVA-10(22)/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 3 | máy |
5 | MBA 3 pha 400kVA-22/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 1 | máy |
6 | Chống sét Van 10kV-10kA/s Polymer | Theo BVTKKTTC | 14 | bộ |
7 | Chống sét Van 24kV-10kA/s Polymer | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
8 | Chống sét Van 35kV-10kA/s Polymer | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
9 | Tủ điện hạ thế 600V-300A (2 lộ ra 150A) | Theo BVTKKTTC | 6 | tủ |
10 | Tủ điện hạ thế 600V-300A (3 lộ ra 150A) | Theo BVTKKTTC | 2 | tủ |
11 | Tủ điện hạ thế 600V-500A (2 lộ ra 250A) | Theo BVTKKTTC | 1 | tủ |
12 | Tủ điện hạ thế 600V-500A (3 lộ ra 200A) | Theo BVTKKTTC | 3 | tủ |
13 | Tủ điện hạ thế 600V-600A (3 lộ ra 250A) | Theo BVTKKTTC | 4 | tủ |
14 | Cầu chì tự rơi 100A-36kV-12kA/s-Polymer. | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
15 | Cầu chì tự rơi 100A-24kV-Polymer | Theo BVTKKTTC | 15 | bộ |
16 | Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) | Theo BVTKKTTC | 148 | sứ |
17 | Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp | Theo BVTKKTTC | 63 | quả |
18 | Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo | Theo BVTKKTTC | 36 | chuỗi |
19 | Sứ đứng VHĐ-35kV (đầy đủ phụ kiện) | Theo BVTKKTTC | 8 | quả |
20 | Sứ đứng Polymer-36kV + Ty + Kẹp | Theo BVTKKTTC | 3 | quả |
21 | Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo | Theo BVTKKTTC | 3 | chuỗi |
22 | Dây đấu lèo ACSR-70/11mm2 | Theo BVTKKTTC | 5 | m |
23 | Dây dẫn dàn trạm ACSR/XLPE-2,5/HDPE-24kV - 70/11mm2 | Theo BVTKKTTC | 365 | m |
24 | Dây dẫn dàn trạm ACSR/XLPE-4,3/HDPE-35kV - 70/11mm2 | Theo BVTKKTTC | 26 | m |
25 | Cáp đồng đơn bọc Cu/XLPE/PVC-1x120 | Theo BVTKKTTC | 561 | m |
26 | Dây trung tính mặt máy-ACSR-120/19mm2 (có mỡ bảo vệ) | Theo BVTKKTTC | 128 | m |
27 | Dây đồng mềm CV 1x50 nối CSV với hệ thống tiếp địa | Theo BVTKKTTC | 64 | m |
28 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50-24kV | Theo BVTKKTTC | 47 | m |
29 | Đầu cáp co ngót nguội 24kV ngoài trời 3x50mm2, bộ 3 pha | Theo BVTKKTTC | 4 | bộ |
30 | Chụp sứ hạ thế máy biến áp F90 silicon (xanh+đỏ+vàng+xám) | Theo BVTKKTTC | 64 | cái |
31 | Chụp sứ máy biến áp 24kV F170 silicon (xanh+đỏ+vàng) | Theo BVTKKTTC | 45 | cái |
32 | Chụp cầu chì tự rơi 24kV silicon (xanh+đỏ+vàng) | Theo BVTKKTTC | 45 | cái |
33 | Chụp chống sét 24kV silicon (xanh+đỏ+vàng) | Theo BVTKKTTC | 45 | cái |
34 | Chụp cầu chì tự rơi 35kV silicon (xanh+đỏ+vàng) | Theo BVTKKTTC | 3 | cái |
35 | Chụp chống sét 35kV silicon (xanh+đỏ+vàng) | Theo BVTKKTTC | 3 | cái |
36 | Chụp sứ máy biến áp 35kV F170 silicon (xanh+đỏ+vàng) | Theo BVTKKTTC | 3 | cái |
37 | Kẹp quai 4/0 loại ty, trung thế (KQ-Cu-Al 120) | Theo BVTKKTTC | 48 | cái |
38 | Hotline 4/0 (CHLC-120) | Theo BVTKKTTC | 48 | cái |
39 | Đầu cốt đồng 1 lỗ C50 mm2 | Theo BVTKKTTC | 128 | cái |
40 | Đầu cốt đồng M120 | Theo BVTKKTTC | 176 | cái |
41 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | Theo BVTKKTTC | 64 | cái |
42 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 | Theo BVTKKTTC | 240 | cái |
43 | Ghip nhôm AC 50-300 mm2, 3BL | Theo BVTKKTTC | 12 | cái |
44 | Đai thép không gỉ cột đơn + khóa đai (20x0,7 dài 1,2m) | Theo BVTKKTTC | 30 | bộ |
C | PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Dây ACSR/XLPE4,3/HDPE-70/11mm2-35kV | Theo BVTKKTTC | 447 | m |
2 | Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-70/11mm2-24kV | Theo BVTKKTTC | 1.074 | m |
3 | Dây ACSR-70/11mm2-Có mỡ bảo vệ | Theo BVTKKTTC | 13.228 | m |
4 | Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo | Theo BVTKKTTC | 6 | chuỗi |
5 | Sứ đứng Polymer-36kV + Ty + Kẹp | Theo BVTKKTTC | 15 | quả |
6 | Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo | Theo BVTKKTTC | 96 | chuỗi |
7 | Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp | Theo BVTKKTTC | 27 | quả |
8 | Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) | Theo BVTKKTTC | 337 | quả |
9 | Dây ACSR-70/11mm2-Có mỡ bảo vệ (BX đấu lèo) | Theo BVTKKTTC | 30 | m |
10 | Ghip nhôm AC 50-300 mm2, 3BL | Theo BVTKKTTC | 333 | bộ |
11 | Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên A thi công lắp đặt | 7 | Quả |
12 | Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo -(lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên A thi công lắp đặt | 6 | chuỗi |
D | PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC-Al/XLPE 4x120 | Theo BVTKKTTC | 5.153 | m |
2 | Cáp vặn xoắn ABC-Al/XLPE 4x95 | Theo BVTKKTTC | 2.805 | m |
3 | Cáp vặn xoắn ABC-Al/XLPE 4x70 | Theo BVTKKTTC | 1.370 | m |
4 | Cáp vặn xoắn ABC-Al/XLPE 4x50 | Theo BVTKKTTC | 363 | m |
5 | Cáp vặn xoắn ABC-Al/XLPE 4x35 | Theo BVTKKTTC | 27 | m |
6 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x240-0,6kV | Theo BVTKKTTC | 80 | m |
7 | Đầu cáp co ngót nguội 0,6kV ngoài trời 4x240mm2, bộ 3 pha | Theo BVTKKTTC | 6 | bộ |
8 | Kẹp treo cáp VX 4x120mm2 | Theo BVTKKTTC | 75 | bộ |
9 | Kẹp treo cáp VX 4x95mm2 | Theo BVTKKTTC | 37 | bộ |
10 | Kẹp treo cáp VX 4x70mm2 | Theo BVTKKTTC | 22 | bộ |
11 | Kẹp treo cáp VX 4x50mm2 | Theo BVTKKTTC | 7 | bộ |
12 | Kẹp hãm cáp VX KH4x120 mm2 | Theo BVTKKTTC | 147 | bộ |
13 | Kẹp hãm cáp VX KH4x95 mm2 | Theo BVTKKTTC | 85 | bộ |
14 | Kẹp hãm cáp VX KH4x70 mm2 | Theo BVTKKTTC | 36 | bộ |
15 | Kẹp hãm cáp VX KH4x50 mm2 | Theo BVTKKTTC | 11 | bộ |
16 | Kẹp hãm cáp VX KH4x35 mm2 | Theo BVTKKTTC | 11 | bộ |
17 | Móc treo cáp F20 | Theo BVTKKTTC | 293 | bộ |
18 | Móc treo cáp F16 | Theo BVTKKTTC | 141 | bộ |
19 | Đai thép không gỉ cột đơn + khóa đai (20x0,7 dài 1,2m)-ĐZ | Theo BVTKKTTC | 598 | bộ |
20 | Đai thép không gỉ cột đúp + khóa đai (20x0,7 dài 2,4m)-ĐZ | Theo BVTKKTTC | 171 | bộ |
21 | Đai + khóa đai di chuyển H1 (20x0,4 dài 1,1m) | Theo BVTKKTTC | 12 | bộ |
22 | Đai thép không rỉ + khóa đai H2, H4 + 3 Pha cột đơn (2x(20x0,4mm, dài.1,3m)) | Theo BVTKKTTC | 63 | bộ |
23 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 240mm2 | Theo BVTKKTTC | 24 | cái |
24 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 | Theo BVTKKTTC | 76 | cái |
25 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 95mm2 | Theo BVTKKTTC | 60 | cái |
26 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 | Theo BVTKKTTC | 4 | cái |
27 | Ghíp kép bọc cáp VX IPC 95-95: 25-95mm2/25-95mm2, 2BL chuyển hướng | Theo BVTKKTTC | 75 | bộ |
28 | Ghíp kép bọc cáp VX IPC 120-120: 70-120mm2/70-120mm2, 2BL chuyển hướng | Theo BVTKKTTC | 105 | bộ |
29 | Ghip nhôm AC 25-150 mm2, 3BL chuyển hướng | Theo BVTKKTTC | 124 | bộ |
30 | Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-95: 16-35mm2/16-95mm2, 1BL (đấu nối hộp công tơ) | Theo BVTKKTTC | 74 | bộ |
31 | Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 25-120: 25-120mm2/25-120mm2, 1BL (đấu nối hộp công tơ) | Theo BVTKKTTC | 152 | bộ |
32 | Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-95: 16-35mm2/16-95mm2, 1BL điều chuyển hòm công tơ | Theo BVTKKTTC | 90 | bộ |
33 | Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 25-120: 25-120mm2/25-120mm2, 1BL điều chuyển hòm công tơ | Theo BVTKKTTC | 72 | bộ |
34 | Ống nhôm không chịu lực A240 mm2 | Theo BVTKKTTC | 28 | bộ |
E | PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Hệ thống nối đất 2LT12m vào vuông | Theo BVTKKTTC | 6 | hệ thống |
2 | Hệ thống nối đất 2LT12m vào cạnh | Theo BVTKKTTC | 8 | hệ thống |
3 | Hệ thống nối đất TBA trạm trụ cột LT12 (Phú thịnh 2) | Theo BVTKKTTC | 1 | hệ thống |
4 | Hệ thống nối đất TBA trạm trụ cột LT14 (Mai Sơn 5) | Theo BVTKKTTC | 1 | hệ thống |
5 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-10.0 (190) | Theo BVTKKTTC | 28 | cột |
6 | Gốc cột BT 14m (gốc 4-13.0) | Theo BVTKKTTC | 2 | cột |
7 | Xà đón dây đầu trạm XKL2a-XT-TBA | Theo BVTKKTTC | 8 | bộ |
8 | Xà đón dây đầu trạm XKL2AC-XT-TBA | Theo BVTKKTTC | 8 | bộ |
9 | Xà đỡ đón dây đầu trạm XII2A-XT-TBA-2400 | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
10 | Xà đỡ đón dây đầu trạm XII2AC-XT-TBA-2400 | Theo BVTKKTTC | 4 | bộ |
11 | Xà đỡ cầu chì tự rơi: XFCO-XT-2400 | Theo BVTKKTTC | 13 | bộ |
12 | Tai bắt chống sét van | Theo BVTKKTTC | 14 | bộ |
13 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-XT-2400 | Theo BVTKKTTC | 13 | bộ |
14 | Xà đỡ máy biến áp XMBA-2400 | Theo BVTKKTTC | 13 | bộ |
15 | Công sơn bắt xà đỡ máy biến áp và ghế thao tác : CSXMBA | Theo BVTKKTTC | 14 | bộ |
16 | Coolie chống tụt | Theo BVTKKTTC | 14 | bộ |
17 | Giá đỡ cáp GĐCHT1 | Theo BVTKKTTC | 18 | bộ |
18 | Giá đỡ cáp GĐCHT2 | Theo BVTKKTTC | 14 | bộ |
19 | Ghế thao tác GTT-2400 | Theo BVTKKTTC | 13 | bộ |
20 | Thang trèo 4m: TT | Theo BVTKKTTC | 16 | bộ |
21 | Xà đỡ đón dây đầu trạm XII2AC-XT-TBA | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
22 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-XT-2600 | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
23 | Xà đỡ cầu chì tự rơi: XFCO-XT-2600 | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
24 | Xà đỡ máy biến áp XMBA-2600 | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
25 | Ghế thao tác GTT-2600 | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
26 | Xà XKL2-TBA | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
27 | Xà đỡ cầu chì tự rơi trên 1 cột: XSI-1 | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
28 | Xà đỡ cầu chì tự rơi trên cột đúp: XSI-2 | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
29 | Ghế thao tác và giá đỡ ghế thao tác | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
30 | Xà đỡ CSV và đỡ cổ cáp ngầm: XCSV-CCN | Theo BVTKKTTC | 2 | Bộ |
31 | Giá đỡ MBA trạm trụ GC4 | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
32 | Giá đỡ cáp GĐCTT | Theo BVTKKTTC | 4 | bộ |
33 | Dây chì 5A | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ 3 pha |
34 | Dây chì 15A | Theo BVTKKTTC | 8 | bộ 3 pha |
35 | Dây chì 25A | Theo BVTKKTTC | 4 | bộ 3 pha |
36 | Dây chì 30A | Theo BVTKKTTC | 3 | bộ 3 pha |
37 | Ống nhựa gân xoắn bảo vệ cáp HDPE-F105/80 | Theo BVTKKTTC | 41 | m |
38 | Ống nhựa trong F32 luồn cáp trung tính | Theo BVTKKTTC | 128 | m |
39 | Bịt đầu cốt M50 (DEN) | Theo BVTKKTTC | 128 | cái |
40 | Bịt đầu cốt AM70 (X-Đ-V) | Theo BVTKKTTC | 240 | cái |
41 | Bịt đầu cốt M120 (X-Đ-V-ĐEN) | Theo BVTKKTTC | 176 | cái |
42 | Bịt đầu cốt AM120 (DEN) | Theo BVTKKTTC | 64 | cái |
43 | Dây thít nhựa 8x500mm buộc cáp mặt máy (túi 100 cái) | Theo BVTKKTTC | 2 | túi |
44 | Thanh lai đồng 40x4 (dài 10cm) có bọc cách điện (V-X-Đ) | Theo BVTKKTTC | 6 | thanh |
45 | Biển báo thứ tự pha | Theo BVTKKTTC | 48 | cái |
46 | Biển báo an toàn | Theo BVTKKTTC | 16 | cái |
47 | Biển báo tên trạm | Theo BVTKKTTC | 16 | cái |
48 | Biển báo lộ xuất tuyến hạ thế | Theo BVTKKTTC | 41 | cái |
49 | Móng cột đơn ly tâm 12m: MT12-2 | Theo BVTKKTTC | 28 | móng |
50 | Móng TBA trụ GC4 | Theo BVTKKTTC | 2 | móng |
51 | Xây trụ MBA gốc cột 4 | Theo BVTKKTTC | 2 | trụ |
52 | Hào cáp ngầm trung hạ thế | Theo BVTKKTTC | 4 | m |
F | PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-10.0 (190) (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt | 2 | Cột |
2 | Cột BTLT 14m: PC.I-14-13 (G4+N10) bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo BVTKKTTC | 5 | Cột |
3 | Cột BTLT 14m: PC.I-14-11 (G4+N10) bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo BVTKKTTC | 14 | Cột |
4 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-9.0 (190) bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo BVTKKTTC | 4 | Cột |
5 | Cột BTLT 14m: PC.I-14-11 (G4+N10) bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 2 | Cột |
6 | Cột BTLT 14m: PC.I-14-13 (G4+N10) bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 1 | Cột |
7 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-10.0 (190) bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 18 | Cột |
8 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-9.0 (190) bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 51 | Cột |
9 | Hệ thống tiếp địa RC1 | Theo BVTKKTTC | 82 | hệ thống |
10 | Xà XKL2A-35 | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
11 | Xà đỡ XR | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
12 | Xà néo X2adc | Theo BVTKKTTC | 10 | Bộ |
13 | Xà néo X2anc | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
14 | Xà XKL2AN | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
15 | Xà X2AD | Theo BVTKKTTC | 4 | Bộ |
16 | Xà néo XKL2ANC | Theo BVTKKTTC | 3 | Bộ |
17 | Xà XKL2A | Theo BVTKKTTC | 3 | Bộ |
18 | Xà đỡ X1A-XT | Theo BVTKKTTC | 27 | Bộ |
19 | Xà néo X2A-XT | Theo BVTKKTTC | 32 | Bộ |
20 | Xà néo X2ac-XT-G | Theo BVTKKTTC | 3 | Bộ |
21 | Xà XKL2 | Theo BVTKKTTC | 2 | Bộ |
22 | Xà néo X2ac-xt | Theo BVTKKTTC | 2 | Bộ |
23 | Xà néo X2a-XT-B | Theo BVTKKTTC | 3 | Bộ |
24 | Xà XKL2ac-xt | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
25 | Giằng cột GC-1 | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
26 | Giằng cột GC-2 | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
27 | Biển báo thứ tự pha | Theo BVTKKTTC | 75 | cái |
28 | Xà X2adc (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt | 1 | Bộ |
29 | Xà XKL2an (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt | 1 | Bộ |
30 | Móng cột đơn ly tâm 14m: MT14-3 | Theo BVTKKTTC | 4 | móng |
31 | Móng cột đơn ly tâm 14m: MT14-2 | Theo BVTKKTTC | 16 | móng |
32 | Móng cột đúp ly tâm 14m: MTK14-3 | Theo BVTKKTTC | 1 | móng |
33 | Móng cột đơn ly tâm 12m: MT12-2 | Theo BVTKKTTC | 45 | móng |
34 | Móng cột ly tâm 12m: MT12-3 | Theo BVTKKTTC | 2 | móng |
35 | Móng cột đôi ly tâm 12m: MTK12-3 | Theo BVTKKTTC | 14 | móng |
G | PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Xà lánh đỡ dây hạ thế XL1 | Theo BVTKKTTC | 2 | Bộ |
2 | Kẹp cáp hạ thế | Theo BVTKKTTC | 2 | Bộ |
3 | Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-3.0 (160) bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo BVTKKTTC | 55 | Cột |
4 | Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-5.4 (160) bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo BVTKKTTC | 17 | Cột |
5 | Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-3.0 (160) bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo BVTKKTTC | 7 | Cột |
6 | Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-4.3 (160) bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo BVTKKTTC | 12 | Cột |
7 | Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-3.0 (160) bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 38 | Cột |
8 | Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-5.4 (160) bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 7 | Cột |
9 | Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-3.0 (160) bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 1 | Cột |
10 | Tiếp địa lặp lại : R1LL-8,5 | Theo BVTKKTTC | 3 | hệ thống |
11 | Tiếp địa lặp lại : R1LL-7,5 | Theo BVTKKTTC | 18 | hệ thống |
12 | Ống nhựa gân xoắn bảo vệ cáp HDPE-F105/80 | Theo BVTKKTTC | 66 | m |
13 | Bịt đầu cốt M240 (X-Đ-V-ĐEN) | Theo BVTKKTTC | 24 | cái |
14 | Bịt đầu cốt M120 (X-Đ-V-ĐEN) | Theo BVTKKTTC | 76 | cái |
15 | Bịt đầu cốt M95 (X-Đ-V-ĐEN) | Theo BVTKKTTC | 60 | cái |
16 | Bịt đầu cốt AM70 (X-Đ-V-ĐEN) | Theo BVTKKTTC | 4 | cái |
17 | Ống Gen co nhiệt hạ thế Ø 35 (350mm/cái) | Theo BVTKKTTC | 28 | cái |
18 | Móng cột đơn ly tâm 7,5m: Ma-7,5 | Theo BVTKKTTC | 85 | móng |
19 | Móng cột đúp 2LT7,5m: Mak-7,5 | Theo BVTKKTTC | 14 | móng |
20 | Móng cột MAK-7,5.1 (Phá bê tông) | Theo BVTKKTTC | 2 | móng |
21 | Móng cột đơn ly tâm 8,5m: Ma-8,5 | Theo BVTKKTTC | 9 | móng |
22 | Móng cột đơn ly tâm 8,5m: Ma-8,5.1 (Phá bê tông) | Theo BVTKKTTC | 1 | móng |
23 | Móng cột đúp 2LT8,5m: Mak-8,5 | Theo BVTKKTTC | 5 | móng |
H | PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Tháo hạ thu hồi xà X2a (TT 50kg) | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
2 | Tháo hạ, cột bê tông ly tâm 10m (thủ công) | Theo BVTKKTTC | 1 | cột |
3 | Tháo hạ, thu hồi sứ 15kV trên cột li tâm | Theo BVTKKTTC | 6 | quả |
I | PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Tháo hạ, thu hồi dây AL/XLPE 2x35 | Theo BVTKKTTC | 1.101 | m |
2 | Tháo hạ, thu hồi dây AL/XLPE 4x35 | Theo BVTKKTTC | 1.669 | m |
3 | Tháo hạ, thu hồi dây AL/XLPE 4x50 | Theo BVTKKTTC | 873 | m |
4 | Di chuyển hòm công tơ H3 pha | Theo BVTKKTTC | 8 | Hộp |
5 | Di chuyển hòm công tơ H6 | Theo BVTKKTTC | 8 | Hộp |
6 | Di chuyển hòm công tơ H4 | Theo BVTKKTTC | 16 | Hộp |
7 | Di chuyển hòm công tơ H2 | Theo BVTKKTTC | 31 | Hộp |
8 | Di chuyển hòm công tơ H1 | Theo BVTKKTTC | 12 | Hộp |
9 | Tháo hạ, cột LT6(bằng máy kết hợp thủ công) | Theo BVTKKTTC | 9 | cột |
10 | Tháo hạ, cột LT7,5(bằng máy kết hợp thủ công) | Theo BVTKKTTC | 1 | cột |
11 | Tháo hạ, cột H7,5(bằng máy kết hợp thủ công) | Theo BVTKKTTC | 2 | cột |
12 | Tháo hạ, cột H6,5(bằng máy kết hợp thủ công) | Theo BVTKKTTC | 10 | cột |
13 | Tháo hạ, cột TC (hạ cột bằng máy kết hợp thủ công) | Theo BVTKKTTC | 25 | cột |
14 | Tháo hạ, cột LT7,5 (thủ công) | Theo BVTKKTTC | 2 | cột |
15 | Tháo hạ, cột H6,5 (thủ công) | Theo BVTKKTTC | 12 | cột |
16 | Tháo hạ, cột TC (thủ công) | Theo BVTKKTTC | 10 | cột |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi