Gói thầu: Đầu tư lưới điện huyện Yên Mô năm 2020

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122448-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình
Tên gói thầu Đầu tư lưới điện huyện Yên Mô năm 2020
Số hiệu KHLCNT 20200121731
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn TDTM và KHCB
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 13:58:00 đến ngày 2020-01-20 14:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,268,860,081 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 64,000,000 VNĐ ((Sáu mươi bốn triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
2 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
3 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
4 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công. Kho vật liệu Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
5 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
6 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
B PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP
1 MBA 3 pha 180kVA-10/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 7 máy
2 MBA 3 pha 180kVA-35/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 1 máy
3 MBA 3 pha 320kVA-10(22)/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 4 máy
4 MBA 3 pha 400kVA-10(22)/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 3 máy
5 MBA 3 pha 400kVA-22/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 1 máy
6 Chống sét Van 10kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 14 bộ
7 Chống sét Van 24kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 1 bộ
8 Chống sét Van 35kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 1 bộ
9 Tủ điện hạ thế 600V-300A (2 lộ ra 150A) Theo BVTKKTTC 6 tủ
10 Tủ điện hạ thế 600V-300A (3 lộ ra 150A) Theo BVTKKTTC 2 tủ
11 Tủ điện hạ thế 600V-500A (2 lộ ra 250A) Theo BVTKKTTC 1 tủ
12 Tủ điện hạ thế 600V-500A (3 lộ ra 200A) Theo BVTKKTTC 3 tủ
13 Tủ điện hạ thế 600V-600A (3 lộ ra 250A) Theo BVTKKTTC 4 tủ
14 Cầu chì tự rơi 100A-36kV-12kA/s-Polymer. Theo BVTKKTTC 1 bộ
15 Cầu chì tự rơi 100A-24kV-Polymer Theo BVTKKTTC 15 bộ
16 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 148 sứ
17 Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 63 quả
18 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 36 chuỗi
19 Sứ đứng VHĐ-35kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 8 quả
20 Sứ đứng Polymer-36kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 3 quả
21 Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 3 chuỗi
22 Dây đấu lèo ACSR-70/11mm2 Theo BVTKKTTC 5 m
23 Dây dẫn dàn trạm ACSR/XLPE-2,5/HDPE-24kV - 70/11mm2 Theo BVTKKTTC 365 m
24 Dây dẫn dàn trạm ACSR/XLPE-4,3/HDPE-35kV - 70/11mm2 Theo BVTKKTTC 26 m
25 Cáp đồng đơn bọc Cu/XLPE/PVC-1x120 Theo BVTKKTTC 561 m
26 Dây trung tính mặt máy-ACSR-120/19mm2 (có mỡ bảo vệ) Theo BVTKKTTC 128 m
27 Dây đồng mềm CV 1x50 nối CSV với hệ thống tiếp địa Theo BVTKKTTC 64 m
28 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x50-24kV Theo BVTKKTTC 47 m
29 Đầu cáp co ngót nguội 24kV ngoài trời 3x50mm2, bộ 3 pha Theo BVTKKTTC 4 bộ
30 Chụp sứ hạ thế máy biến áp F90 silicon (xanh+đỏ+vàng+xám) Theo BVTKKTTC 64 cái
31 Chụp sứ máy biến áp 24kV F170 silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 45 cái
32 Chụp cầu chì tự rơi 24kV silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 45 cái
33 Chụp chống sét 24kV silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 45 cái
34 Chụp cầu chì tự rơi 35kV silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 3 cái
35 Chụp chống sét 35kV silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 3 cái
36 Chụp sứ máy biến áp 35kV F170 silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 3 cái
37 Kẹp quai 4/0 loại ty, trung thế (KQ-Cu-Al 120) Theo BVTKKTTC 48 cái
38 Hotline 4/0 (CHLC-120) Theo BVTKKTTC 48 cái
39 Đầu cốt đồng 1 lỗ C50 mm2 Theo BVTKKTTC 128 cái
40 Đầu cốt đồng M120 Theo BVTKKTTC 176 cái
41 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Theo BVTKKTTC 64 cái
42 Đầu cốt đồng nhôm AM70 Theo BVTKKTTC 240 cái
43 Ghip nhôm AC 50-300 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 12 cái
44 Đai thép không gỉ cột đơn + khóa đai (20x0,7 dài 1,2m) Theo BVTKKTTC 30 bộ
C PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Dây ACSR/XLPE4,3/HDPE-70/11mm2-35kV Theo BVTKKTTC 447 m
2 Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-70/11mm2-24kV Theo BVTKKTTC 1.074 m
3 Dây ACSR-70/11mm2-Có mỡ bảo vệ Theo BVTKKTTC 13.228 m
4 Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 6 chuỗi
5 Sứ đứng Polymer-36kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 15 quả
6 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 96 chuỗi
7 Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 27 quả
8 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 337 quả
9 Dây ACSR-70/11mm2-Có mỡ bảo vệ (BX đấu lèo) Theo BVTKKTTC 30 m
10 Ghip nhôm AC 50-300 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 333 bộ
11 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 7 Quả
12 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo -(lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 6 chuỗi
D PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Cáp vặn xoắn ABC-Al/XLPE 4x120 Theo BVTKKTTC 5.153 m
2 Cáp vặn xoắn ABC-Al/XLPE 4x95 Theo BVTKKTTC 2.805 m
3 Cáp vặn xoắn ABC-Al/XLPE 4x70 Theo BVTKKTTC 1.370 m
4 Cáp vặn xoắn ABC-Al/XLPE 4x50 Theo BVTKKTTC 363 m
5 Cáp vặn xoắn ABC-Al/XLPE 4x35 Theo BVTKKTTC 27 m
6 Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x240-0,6kV Theo BVTKKTTC 80 m
7 Đầu cáp co ngót nguội 0,6kV ngoài trời 4x240mm2, bộ 3 pha Theo BVTKKTTC 6 bộ
8 Kẹp treo cáp VX 4x120mm2 Theo BVTKKTTC 75 bộ
9 Kẹp treo cáp VX 4x95mm2 Theo BVTKKTTC 37 bộ
10 Kẹp treo cáp VX 4x70mm2 Theo BVTKKTTC 22 bộ
11 Kẹp treo cáp VX 4x50mm2 Theo BVTKKTTC 7 bộ
12 Kẹp hãm cáp VX KH4x120 mm2 Theo BVTKKTTC 147 bộ
13 Kẹp hãm cáp VX KH4x95 mm2 Theo BVTKKTTC 85 bộ
14 Kẹp hãm cáp VX KH4x70 mm2 Theo BVTKKTTC 36 bộ
15 Kẹp hãm cáp VX KH4x50 mm2 Theo BVTKKTTC 11 bộ
16 Kẹp hãm cáp VX KH4x35 mm2 Theo BVTKKTTC 11 bộ
17 Móc treo cáp F20 Theo BVTKKTTC 293 bộ
18 Móc treo cáp F16 Theo BVTKKTTC 141 bộ
19 Đai thép không gỉ cột đơn + khóa đai (20x0,7 dài 1,2m)-ĐZ Theo BVTKKTTC 598 bộ
20 Đai thép không gỉ cột đúp + khóa đai (20x0,7 dài 2,4m)-ĐZ Theo BVTKKTTC 171 bộ
21 Đai + khóa đai di chuyển H1 (20x0,4 dài 1,1m) Theo BVTKKTTC 12 bộ
22 Đai thép không rỉ + khóa đai H2, H4 + 3 Pha cột đơn (2x(20x0,4mm, dài.1,3m)) Theo BVTKKTTC 63 bộ
23 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 240mm2 Theo BVTKKTTC 24 cái
24 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 Theo BVTKKTTC 76 cái
25 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 95mm2 Theo BVTKKTTC 60 cái
26 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 Theo BVTKKTTC 4 cái
27 Ghíp kép bọc cáp VX IPC 95-95: 25-95mm2/25-95mm2, 2BL chuyển hướng Theo BVTKKTTC 75 bộ
28 Ghíp kép bọc cáp VX IPC 120-120: 70-120mm2/70-120mm2, 2BL chuyển hướng Theo BVTKKTTC 105 bộ
29 Ghip nhôm AC 25-150 mm2, 3BL chuyển hướng Theo BVTKKTTC 124 bộ
30 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-95: 16-35mm2/16-95mm2, 1BL (đấu nối hộp công tơ) Theo BVTKKTTC 74 bộ
31 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 25-120: 25-120mm2/25-120mm2, 1BL (đấu nối hộp công tơ) Theo BVTKKTTC 152 bộ
32 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-95: 16-35mm2/16-95mm2, 1BL điều chuyển hòm công tơ Theo BVTKKTTC 90 bộ
33 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 25-120: 25-120mm2/25-120mm2, 1BL điều chuyển hòm công tơ Theo BVTKKTTC 72 bộ
34 Ống nhôm không chịu lực A240 mm2 Theo BVTKKTTC 28 bộ
E PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP
1 Hệ thống nối đất 2LT12m vào vuông Theo BVTKKTTC 6 hệ thống
2 Hệ thống nối đất 2LT12m vào cạnh Theo BVTKKTTC 8 hệ thống
3 Hệ thống nối đất TBA trạm trụ cột LT12 (Phú thịnh 2) Theo BVTKKTTC 1 hệ thống
4 Hệ thống nối đất TBA trạm trụ cột LT14 (Mai Sơn 5) Theo BVTKKTTC 1 hệ thống
5 Cột BTLT 12m: PC.I-12-10.0 (190) Theo BVTKKTTC 28 cột
6 Gốc cột BT 14m (gốc 4-13.0) Theo BVTKKTTC 2 cột
7 Xà đón dây đầu trạm XKL2a-XT-TBA Theo BVTKKTTC 8 bộ
8 Xà đón dây đầu trạm XKL2AC-XT-TBA Theo BVTKKTTC 8 bộ
9 Xà đỡ đón dây đầu trạm XII2A-XT-TBA-2400 Theo BVTKKTTC 1 bộ
10 Xà đỡ đón dây đầu trạm XII2AC-XT-TBA-2400 Theo BVTKKTTC 4 bộ
11 Xà đỡ cầu chì tự rơi: XFCO-XT-2400 Theo BVTKKTTC 13 bộ
12 Tai bắt chống sét van Theo BVTKKTTC 14 bộ
13 Xà đỡ sứ trung gian XTG-XT-2400 Theo BVTKKTTC 13 bộ
14 Xà đỡ máy biến áp XMBA-2400 Theo BVTKKTTC 13 bộ
15 Công sơn bắt xà đỡ máy biến áp và ghế thao tác : CSXMBA Theo BVTKKTTC 14 bộ
16 Coolie chống tụt Theo BVTKKTTC 14 bộ
17 Giá đỡ cáp GĐCHT1 Theo BVTKKTTC 18 bộ
18 Giá đỡ cáp GĐCHT2 Theo BVTKKTTC 14 bộ
19 Ghế thao tác GTT-2400 Theo BVTKKTTC 13 bộ
20 Thang trèo 4m: TT Theo BVTKKTTC 16 bộ
21 Xà đỡ đón dây đầu trạm XII2AC-XT-TBA Theo BVTKKTTC 1 bộ
22 Xà đỡ sứ trung gian XTG-XT-2600 Theo BVTKKTTC 1 bộ
23 Xà đỡ cầu chì tự rơi: XFCO-XT-2600 Theo BVTKKTTC 1 bộ
24 Xà đỡ máy biến áp XMBA-2600 Theo BVTKKTTC 1 bộ
25 Ghế thao tác GTT-2600 Theo BVTKKTTC 1 bộ
26 Xà XKL2-TBA Theo BVTKKTTC 1 bộ
27 Xà đỡ cầu chì tự rơi trên 1 cột: XSI-1 Theo BVTKKTTC 1 bộ
28 Xà đỡ cầu chì tự rơi trên cột đúp: XSI-2 Theo BVTKKTTC 1 bộ
29 Ghế thao tác và giá đỡ ghế thao tác Theo BVTKKTTC 2 bộ
30 Xà đỡ CSV và đỡ cổ cáp ngầm: XCSV-CCN Theo BVTKKTTC 2 Bộ
31 Giá đỡ MBA trạm trụ GC4 Theo BVTKKTTC 2 bộ
32 Giá đỡ cáp GĐCTT Theo BVTKKTTC 4 bộ
33 Dây chì 5A Theo BVTKKTTC 1 bộ 3 pha
34 Dây chì 15A Theo BVTKKTTC 8 bộ 3 pha
35 Dây chì 25A Theo BVTKKTTC 4 bộ 3 pha
36 Dây chì 30A Theo BVTKKTTC 3 bộ 3 pha
37 Ống nhựa gân xoắn bảo vệ cáp HDPE-F105/80 Theo BVTKKTTC 41 m
38 Ống nhựa trong F32 luồn cáp trung tính Theo BVTKKTTC 128 m
39 Bịt đầu cốt M50 (DEN) Theo BVTKKTTC 128 cái
40 Bịt đầu cốt AM70 (X-Đ-V) Theo BVTKKTTC 240 cái
41 Bịt đầu cốt M120 (X-Đ-V-ĐEN) Theo BVTKKTTC 176 cái
42 Bịt đầu cốt AM120 (DEN) Theo BVTKKTTC 64 cái
43 Dây thít nhựa 8x500mm buộc cáp mặt máy (túi 100 cái) Theo BVTKKTTC 2 túi
44 Thanh lai đồng 40x4 (dài 10cm) có bọc cách điện (V-X-Đ) Theo BVTKKTTC 6 thanh
45 Biển báo thứ tự pha Theo BVTKKTTC 48 cái
46 Biển báo an toàn Theo BVTKKTTC 16 cái
47 Biển báo tên trạm Theo BVTKKTTC 16 cái
48 Biển báo lộ xuất tuyến hạ thế Theo BVTKKTTC 41 cái
49 Móng cột đơn ly tâm 12m: MT12-2 Theo BVTKKTTC 28 móng
50 Móng TBA trụ GC4 Theo BVTKKTTC 2 móng
51 Xây trụ MBA gốc cột 4 Theo BVTKKTTC 2 trụ
52 Hào cáp ngầm trung hạ thế Theo BVTKKTTC 4 m
F PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Cột BTLT 12m: PC.I-12-10.0 (190) (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 2 Cột
2 Cột BTLT 14m: PC.I-14-13 (G4+N10) bằng cẩu kết hợp thủ công Theo BVTKKTTC 5 Cột
3 Cột BTLT 14m: PC.I-14-11 (G4+N10) bằng cẩu kết hợp thủ công Theo BVTKKTTC 14 Cột
4 Cột BTLT 12m: PC.I-12-9.0 (190) bằng cẩu kết hợp thủ công Theo BVTKKTTC 4 Cột
5 Cột BTLT 14m: PC.I-14-11 (G4+N10) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 2 Cột
6 Cột BTLT 14m: PC.I-14-13 (G4+N10) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 1 Cột
7 Cột BTLT 12m: PC.I-12-10.0 (190) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 18 Cột
8 Cột BTLT 12m: PC.I-12-9.0 (190) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 51 Cột
9 Hệ thống tiếp địa RC1 Theo BVTKKTTC 82 hệ thống
10 Xà XKL2A-35 Theo BVTKKTTC 1 Bộ
11 Xà đỡ XR Theo BVTKKTTC 1 Bộ
12 Xà néo X2adc Theo BVTKKTTC 10 Bộ
13 Xà néo X2anc Theo BVTKKTTC 1 Bộ
14 Xà XKL2AN Theo BVTKKTTC 1 Bộ
15 Xà X2AD Theo BVTKKTTC 4 Bộ
16 Xà néo XKL2ANC Theo BVTKKTTC 3 Bộ
17 Xà XKL2A Theo BVTKKTTC 3 Bộ
18 Xà đỡ X1A-XT Theo BVTKKTTC 27 Bộ
19 Xà néo X2A-XT Theo BVTKKTTC 32 Bộ
20 Xà néo X2ac-XT-G Theo BVTKKTTC 3 Bộ
21 Xà XKL2 Theo BVTKKTTC 2 Bộ
22 Xà néo X2ac-xt Theo BVTKKTTC 2 Bộ
23 Xà néo X2a-XT-B Theo BVTKKTTC 3 Bộ
24 Xà XKL2ac-xt Theo BVTKKTTC 1 Bộ
25 Giằng cột GC-1 Theo BVTKKTTC 1 Bộ
26 Giằng cột GC-2 Theo BVTKKTTC 1 Bộ
27 Biển báo thứ tự pha Theo BVTKKTTC 75 cái
28 Xà X2adc (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 1 Bộ
29 Xà XKL2an (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 1 Bộ
30 Móng cột đơn ly tâm 14m: MT14-3 Theo BVTKKTTC 4 móng
31 Móng cột đơn ly tâm 14m: MT14-2 Theo BVTKKTTC 16 móng
32 Móng cột đúp ly tâm 14m: MTK14-3 Theo BVTKKTTC 1 móng
33 Móng cột đơn ly tâm 12m: MT12-2 Theo BVTKKTTC 45 móng
34 Móng cột ly tâm 12m: MT12-3 Theo BVTKKTTC 2 móng
35 Móng cột đôi ly tâm 12m: MTK12-3 Theo BVTKKTTC 14 móng
G PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Xà lánh đỡ dây hạ thế XL1 Theo BVTKKTTC 2 Bộ
2 Kẹp cáp hạ thế Theo BVTKKTTC 2 Bộ
3 Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-3.0 (160) bằng cẩu kết hợp thủ công Theo BVTKKTTC 55 Cột
4 Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-5.4 (160) bằng cẩu kết hợp thủ công Theo BVTKKTTC 17 Cột
5 Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-3.0 (160) bằng cẩu kết hợp thủ công Theo BVTKKTTC 7 Cột
6 Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-4.3 (160) bằng cẩu kết hợp thủ công Theo BVTKKTTC 12 Cột
7 Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-3.0 (160) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 38 Cột
8 Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-5.4 (160) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 7 Cột
9 Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-3.0 (160) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 1 Cột
10 Tiếp địa lặp lại : R1LL-8,5 Theo BVTKKTTC 3 hệ thống
11 Tiếp địa lặp lại : R1LL-7,5 Theo BVTKKTTC 18 hệ thống
12 Ống nhựa gân xoắn bảo vệ cáp HDPE-F105/80 Theo BVTKKTTC 66 m
13 Bịt đầu cốt M240 (X-Đ-V-ĐEN) Theo BVTKKTTC 24 cái
14 Bịt đầu cốt M120 (X-Đ-V-ĐEN) Theo BVTKKTTC 76 cái
15 Bịt đầu cốt M95 (X-Đ-V-ĐEN) Theo BVTKKTTC 60 cái
16 Bịt đầu cốt AM70 (X-Đ-V-ĐEN) Theo BVTKKTTC 4 cái
17 Ống Gen co nhiệt hạ thế Ø 35 (350mm/cái) Theo BVTKKTTC 28 cái
18 Móng cột đơn ly tâm 7,5m: Ma-7,5 Theo BVTKKTTC 85 móng
19 Móng cột đúp 2LT7,5m: Mak-7,5 Theo BVTKKTTC 14 móng
20 Móng cột MAK-7,5.1 (Phá bê tông) Theo BVTKKTTC 2 móng
21 Móng cột đơn ly tâm 8,5m: Ma-8,5 Theo BVTKKTTC 9 móng
22 Móng cột đơn ly tâm 8,5m: Ma-8,5.1 (Phá bê tông) Theo BVTKKTTC 1 móng
23 Móng cột đúp 2LT8,5m: Mak-8,5 Theo BVTKKTTC 5 móng
H PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Tháo hạ thu hồi xà X2a (TT 50kg) Theo BVTKKTTC 1 bộ
2 Tháo hạ, cột bê tông ly tâm 10m (thủ công) Theo BVTKKTTC 1 cột
3 Tháo hạ, thu hồi sứ 15kV trên cột li tâm Theo BVTKKTTC 6 quả
I PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Tháo hạ, thu hồi dây AL/XLPE 2x35 Theo BVTKKTTC 1.101 m
2 Tháo hạ, thu hồi dây AL/XLPE 4x35 Theo BVTKKTTC 1.669 m
3 Tháo hạ, thu hồi dây AL/XLPE 4x50 Theo BVTKKTTC 873 m
4 Di chuyển hòm công tơ H3 pha Theo BVTKKTTC 8 Hộp
5 Di chuyển hòm công tơ H6 Theo BVTKKTTC 8 Hộp
6 Di chuyển hòm công tơ H4 Theo BVTKKTTC 16 Hộp
7 Di chuyển hòm công tơ H2 Theo BVTKKTTC 31 Hộp
8 Di chuyển hòm công tơ H1 Theo BVTKKTTC 12 Hộp
9 Tháo hạ, cột LT6(bằng máy kết hợp thủ công) Theo BVTKKTTC 9 cột
10 Tháo hạ, cột LT7,5(bằng máy kết hợp thủ công) Theo BVTKKTTC 1 cột
11 Tháo hạ, cột H7,5(bằng máy kết hợp thủ công) Theo BVTKKTTC 2 cột
12 Tháo hạ, cột H6,5(bằng máy kết hợp thủ công) Theo BVTKKTTC 10 cột
13 Tháo hạ, cột TC (hạ cột bằng máy kết hợp thủ công) Theo BVTKKTTC 25 cột
14 Tháo hạ, cột LT7,5 (thủ công) Theo BVTKKTTC 2 cột
15 Tháo hạ, cột H6,5 (thủ công) Theo BVTKKTTC 12 cột
16 Tháo hạ, cột TC (thủ công) Theo BVTKKTTC 10 cột
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->