Gói thầu: Thi công xây lắp

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200123001-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cao Phong
Tên gói thầu Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200120328
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 250 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 12:03:00 đến ngày 2020-01-20 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,915,680,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 88,000,000 VNĐ ((Tám mươi tám triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mục 2, Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mục 2, Chương V 1 Khoản
B Hạng mục 2: Phần xây dựng
C NHÀ LỚP HỌC
D PHẦN MÓNG
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 3,0117 100m3
2 Đào phá đá chiều dày <= 0,5m bằng búa căn, đá cấp IV Mục 2, Chương V 15,8511 m3
3 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Mục 2, Chương V 11,1305 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mục 2, Chương V 2,6482 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,6333 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,6333 100m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mục 2, Chương V 27,6075 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mục 2, Chương V 48,3947 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 9,1 m3
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mục 2, Chương V 62,3922 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mục 2, Chương V 1,3772 100m2
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mục 2, Chương V 2,085 100m2
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 0,5398 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mục 2, Chương V 1,6972 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Mục 2, Chương V 4,6386 tấn
16 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 35,6686 m3
17 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 26,5782 m3
18 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 4,3185 m3
19 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 6,512 m3
20 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 46,4809 m2
21 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 81,794 m2
22 Đánh màu bể phốt Mục 2, Chương V 27,0733 m2
23 Lắp đặt ống sành Mục 2, Chương V 3 Cái
24 Lắp ống thông hơi PVC D34 Mục 2, Chương V 4 m
25 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục 2, Chương V 0,1947 tấn
26 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục 2, Chương V 0,1911 100m2
27 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 3,4496 m3
28 Láng hè, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 37,1292 m2
29 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mục 2, Chương V 74 cái
30 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Mục 2, Chương V 7 cái
E XÂY THÔ
1 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mục 2, Chương V 0,1466 tấn
2 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m Mục 2, Chương V 0,1466 tấn
3 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mục 2, Chương V 0,3902 tấn
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m Mục 2, Chương V 0,3415 tấn
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mục 2, Chương V 1,7421 tấn
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m Mục 2, Chương V 1,2631 tấn
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mục 2, Chương V 2,3426 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mục 2, Chương V 7,4802 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 Mục 2, Chương V 7,4802 m3
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,4477 tấn
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Mục 2, Chương V 0,4417 tấn
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 2,203 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Mục 2, Chương V 2,4202 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 2,1787 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m Mục 2, Chương V 1,7145 tấn
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mục 2, Chương V 5,1022 100m2
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 44,7924 m3
18 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mục 2, Chương V 8,7842 100m2
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 7,8487 tấn
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 93,0208 m3
21 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mục 2, Chương V 0,0287 100m2
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,005 tấn
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,0902 tấn
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 0,2189 m3
25 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường Mục 2, Chương V 0,2595 100m2
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,3194 tấn
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 2,5947 m3
28 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/2017/QĐ-BXD) Mục 2, Chương V 0,9936 m3
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 2,7059 m3
30 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 4,0147 m3
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mục 2, Chương V 0,3306 100m2
32 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục 2, Chương V 0,526 100m2
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m Mục 2, Chương V 0,1338 tấn
34 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m Mục 2, Chương V 0,1051 tấn
35 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục 2, Chương V 0,6646 tấn
36 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mục 2, Chương V 54 cái
37 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/2017/QĐ-BXD) Mục 2, Chương V 86,6555 m3
38 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 16m, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/2017/QĐ-BXD) Mục 2, Chương V 121,1606 m3
F PHẦN HOÀN THIỆN
1 Sản xuất xà gồ thép Mục 2, Chương V 2,3694 tấn
2 Lắp dựng xà gồ thép Mục 2, Chương V 2,3694 tấn
3 Sơn sắt thép các loại 2 nước Mục 2, Chương V 243,1 m2
4 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mục 2, Chương V 4,5467 100m2
5 Nắp lỗ lên mái Mục 2, Chương V 1 Cái
6 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm Mục 2, Chương V 0,018 100m
7 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm Mục 2, Chương V 0,88 100m
8 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm Mục 2, Chương V 24 cái
9 Cầu chắn rác D90 Mục 2, Chương V 8 cái
10 SX lắp dựng vách kính khung nhựa lõi thép, kính an toàn kính trắng 6,38mm Mục 2, Chương V 46,6225 m2
11 SX lắp dựng cửa đi pano khung nhựa lõi thép, mở quay kính an toàn kính trắng 6,38mm Mục 2, Chương V 65,425 m2
12 Phụ kiện Euro queen Việt Nam Cửa đi mở quay 2 cánh khoá đa điểm + chốt clemon Mục 2, Chương V 16 bộ
13 Phụ kiện Euro queen Việt Nam Cửa đi mở quay 1 cánh khoá đa điểm + chốt clemon Mục 2, Chương V 9 bộ
14 SX lắp dựng cửa sổ mở trượt khung nhựa lõi thép kính an toàn kính trắng 6,38mm Mục 2, Chương V 60,45 m2
15 Phụ kiện Euro queen Việt Nam cửa sổ mở trượt khoá đa điểm Mục 2, Chương V 29 bộ
16 SX lắp dựng cửa sổ mở hất khung nhựa lõi thép kính an toàn kính trắng 6,38mm Mục 2, Chương V 10,7875 m2
17 Phụ kiện Euro queen Việt Nam cửa sổ mở hất Mục 2, Chương V 12 bộ
18 Thép hộp tăng cứng vách kính Mục 2, Chương V 26,85 kg
19 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm Mục 2, Chương V 0,9912 tấn
20 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục 2, Chương V 42,0892 m2
21 Lắp dựng hoa sắt cửa Mục 2, Chương V 80,6 m2
22 Sản xuất lan can thép INOX Mục 2, Chương V 0,6935 tấn
23 Lắp dựng lan can sắt Mục 2, Chương V 32,096 m2
24 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75 Mục 2, Chương V 36,9742 m2
25 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 Mục 2, Chương V 37,224 m2
26 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mục 2, Chương V 236,24 m2
27 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Mục 2, Chương V 24,526 m2
28 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mục 2, Chương V 53,9092 m2
29 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mục 2, Chương V 0,1223 100m3
30 Lát nền, sàn bằng gạch GRANIT 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mục 2, Chương V 678,2098 m2
31 Trát trang trí chân cột Mục 2, Chương V 5 Công
32 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mục 2, Chương V 514,595 m2
33 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 329,38 m
34 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mục 2, Chương V 1.134,5662 m2
35 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 196,0368 m2
36 Trát trần, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 620,9058 m2
37 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 203,2976 m2
38 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 141,1236 m2
39 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Mục 2, Chương V 239,6964 m2
40 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ Mục 2, Chương V 2.089,7524 m2
41 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục 2, Chương V 760,7671 m2
42 Đóng trần WC tầng 1+ 2 bằng tấm nhựa thả kích thước 600x600 Mục 2, Chương V 50,605 m2
43 Lắt đặt tấm COMPACT dầy 12mm, phụ kiện INOX khu WC Mục 2, Chương V 17,34 m2
44 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Mục 2, Chương V 7,7064 100m2
45 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện >200A Mục 2, Chương V 1 cái
46 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A Mục 2, Chương V 2 cái
47 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mục 2, Chương V 16 cái
48 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Mục 2, Chương V 1 cái
49 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Mục 2, Chương V 8 cái
50 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Mục 2, Chương V 2 cái
51 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 Mục 2, Chương V 16 cái
52 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mục 2, Chương V 28 cái
53 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Mục 2, Chương V 13 bộ
54 Lắp đặt các loại đèn led vuông 600x600 thả âm trần 48w Mục 2, Chương V 12 bộ
55 Lắp đèn compawct 25w đế gắn tường Mục 2, Chương V 1 bộ
56 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Mục 2, Chương V 49 bộ
57 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Mục 2, Chương V 30 cái
58 Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường Mục 2, Chương V 5 cái
59 Lắp đặt đèn pha S2000 250W - HPS độ kín 65, chụp kính Mục 2, Chương V 2 bộ
60 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=60x80mm Mục 2, Chương V 83 hộp
61 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Mục 2, Chương V 142 m
62 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mục 2, Chương V 100 m
63 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mục 2, Chương V 120 m
64 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mục 2, Chương V 300 m
65 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 Mục 2, Chương V 450 m
66 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mục 2, Chương V 350 m
67 Tủ điện Mục 2, Chương V 1 cái
68 Bình cứu hỏa CO2-MT3 Mục 2, Chương V 2 cái
69 Bình cứu hỏa bột ABC-MFZL4 Mục 2, Chương V 4 cái
70 hộp đựng bình cứu hoả 60*50*18 Mục 2, Chương V 2 hộp
71 Bảng tiêu lệnh Mục 2, Chương V 2 cái
72 Gia công kim thu sét có chiều dài 1,5m Mục 2, Chương V 5 cái
73 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1,5m Mục 2, Chương V 5 cái
74 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=12mm Mục 2, Chương V 72 m
75 Gia công và đóng cọc chống sét Mục 2, Chương V 6 cọc
76 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm Mục 2, Chương V 42 m
77 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mục 2, Chương V 19,2 m3
78 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mục 2, Chương V 0,192 100m3
79 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 1,5m3 Mục 2, Chương V 1 bể
80 Van phao Mục 2, Chương V 1 Cái
81 Lắp đặt chậu xí bệt Mục 2, Chương V 12 bộ
82 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mục 2, Chương V 12 cái
83 Lắp đặt hộp đựng Mục 2, Chương V 12 cái
84 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mục 2, Chương V 8 bộ
85 Lắp đặt vòi chậu rửa Mục 2, Chương V 8 bộ
86 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mục 2, Chương V 4 bộ
87 Lắp đặt gương soi Mục 2, Chương V 8 cái
88 Lắp đặt chậu tiểu nam Mục 2, Chương V 8 bộ
89 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Mục 2, Chương V 12 cái
90 Lắp đặt van ren, đường kính van d=40mm Mục 2, Chương V 1 cái
91 Lắp đặt van ren, đường kính van d=<25mm Mục 2, Chương V 2 cái
92 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=40mm Mục 2, Chương V 16 cái
93 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=25mm Mục 2, Chương V 160 cái
94 Lắp đăt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=32mm Mục 2, Chương V 12 cái
95 Lắp đăt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=67mm Mục 2, Chương V 13 cái
96 Lắp đăt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=89mm Mục 2, Chương V 15 cái
97 Lắp đăt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=100mm Mục 2, Chương V 36 cái
98 Lắp đặt ống nhựa PPRC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm Mục 2, Chương V 1,77 100m
99 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm Mục 2, Chương V 0,15 100m
100 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm Mục 2, Chương V 0,12 100m
101 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm Mục 2, Chương V 0,12 100m
102 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=89mm Mục 2, Chương V 0,25 100m
103 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=100mm Mục 2, Chương V 0,3 100m
G SAN NỀN
1 Chặt phát cây trên mô đất đá dự kiến làm hòn non bộ sau Mục 2, Chương V 2 Công
2 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 50,6065 100m3
3 Đào phá đá chiều dày <= 0,5m bằng búa căn, đá cấp IV Mục 2, Chương V 266,35 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 53,27 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 53,27 100m3
H KÈ + TƯỜNG RÀO
1 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 2,4107 100m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mục 2, Chương V 0,8036 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,6071 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 0 100m3
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mục 2, Chương V 0,0976 100m3
6 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 175,68 m3
7 Xây đá hộc, xây tường trụ pin, tường cong nghiêng vặn vỏ đỗ, chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 185,44 m3
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mục 2, Chương V 0,244 100m2
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,2956 tấn
10 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, cao <=4 m, mác 200 Mục 2, Chương V 4,88 m3
11 Lắp ống thoát PVC D60 Mục 2, Chương V 45,1 m
12 Xếp đá khan 4x6 Mục 2, Chương V 1,107 m3
13 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/2017/QĐ-BXD) Mục 2, Chương V 10,8922 m3
14 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mục 2, Chương V 113,2914 m2
15 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 118,32 m
16 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 28,3382 m2
17 Trang trí trụ rào Mục 2, Chương V 7 Công
18 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Mục 2, Chương V 162,9272 m2
I RÃNH THOÁT NƯỚC CHUNG
1 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,8927 100m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mục 2, Chương V 0,6309 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,2618 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,2618 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mục 2, Chương V 19,826 m3
6 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 41,4414 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 6,4448 m3
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 0,3258 tấn
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm Mục 2, Chương V 0,5218 100m2
10 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Mục 2, Chương V 107 m2
11 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 247,16 m2
12 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 6,264 m3
13 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục 2, Chương V 0,3924 tấn
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mục 2, Chương V 0,2993 100m2
15 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mục 2, Chương V 106 cái
J SÂN BÊ TÔNG
1 Đào san đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,4244 100m3
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,4244 100m3
3 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,4244 100m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mục 2, Chương V 142,436 m3
5 Bê tông nền đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 140 m3
6 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/2017/QĐ-BXD) Mục 2, Chương V 5,7783 m3
7 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mục 2, Chương V 5,6846 m2
8 Quét nước ximăng 2 nước Mục 2, Chương V 5,6846 m2
9 Lát gạch thẻ, vữa XM cát mịn mác 75 Mục 2, Chương V 28,26 m2
K NHÀ THƯƠNG TRỰC
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,1081 100m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mục 2, Chương V 0,0681 100m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mục 2, Chương V 2,2771 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 0,6336 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mục 2, Chương V 0,0576 100m2
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,0122 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,0958 tấn
8 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 4,1025 m3
9 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 4,3828 m3
10 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 4,584 m2
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,0282 tấn
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,1258 tấn
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mục 2, Chương V 0,0868 100m2
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 0,8558 m3
15 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mục 2, Chương V 0,2404 100m2
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 0,1823 tấn
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 2,51 m3
18 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 0,1331 m3
19 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục 2, Chương V 0,0121 100m2
20 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục 2, Chương V 0,0181 tấn
21 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mục 2, Chương V 4 cái
22 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/2017/QĐ-BXD) Mục 2, Chương V 10,5618 m3
23 Sản xuất xà gồ thép Mục 2, Chương V 0,1182 tấn
24 Lắp dựng xà gồ thép Mục 2, Chương V 0,1182 tấn
25 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mục 2, Chương V 0,2305 100m2
26 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm Mục 2, Chương V 0,09 100m
27 cầu chắn rác D90 Mục 2, Chương V 2 cái
28 SX, lắp dựng hoàn chỉnh vách kính khung nhựa lõi thép, kính trắng 6,38mm Mục 2, Chương V 1,78 m2
29 SX lắp dựng cửa đi pano khung nhựa lõi thép kính trắng 6.38 Mục 2, Chương V 1,785 m2
30 Phụ kiên cửa mở quay 1 cánh Mục 2, Chương V 1 Bộ
31 SX lắp dựng cửa sổ trượt khung nhựa lõi thép kính trắng 6.38 Mục 2, Chương V 4,32 m2
32 Phụ kiên cửa sổ trượt Mục 2, Chương V 3 Bộ
33 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm Mục 2, Chương V 0,0967 tấn
34 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục 2, Chương V 4,1189 m2
35 Lắp dựng hoa sắt cửa Mục 2, Chương V 6,1 m2
36 Lát nền, sàn bằng gạch granit 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mục 2, Chương V 12,1964 m2
37 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 20,08 m
38 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mục 2, Chương V 59,6814 m2
39 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mục 2, Chương V 42,32 m2
40 Trát trần, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 18,8644 m2
41 Trát sần trang trí Mục 2, Chương V 3 Công
42 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục 2, Chương V 59,6814 m2
43 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ Mục 2, Chương V 61,1844 m2
44 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Mục 2, Chương V 0,4752 100m2
45 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Mục 2, Chương V 1 cái
46 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mục 2, Chương V 1 cái
47 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Mục 2, Chương V 1 cái
48 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Mục 2, Chương V 1 bộ
49 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Mục 2, Chương V 1 bộ
50 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mục 2, Chương V 30 m
51 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mục 2, Chương V 10 m
52 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mục 2, Chương V 10 m
53 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Mục 2, Chương V 1 cái
54 Tủ điện Mục 2, Chương V 1 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->