Gói thầu: Thi công hạng mục trạm biến áp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121156-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ |
Tên gói thầu | Thi công hạng mục trạm biến áp |
Số hiệu KHLCNT | 20190212541 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách quận Tây Hồ |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 14:53:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,610,136,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHÙNG | |||
1 | Chi phí lán trại | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | Toàn bộ |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | Toàn bộ |
B | TUYẾN CÁP NGẦM 24KV | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, Chiều sâu vết cắt 7cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 64 | md |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 24 | md |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,68 | m3 |
4 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,76 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu mặt đường cấp phối | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 11,16 | m3 |
6 | Phá dỡ Nền gạch Block | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | m2 |
7 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 18,94 | m3 |
8 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 200mm (ống nhựa xoắn HDPE D195/150) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,77 | 100m |
9 | Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp, đường kính ống > 100mm (ống thép D150, dày 3 mm) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,16 | 100m |
10 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 8,92 | m3 |
11 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,176 | 100m2 |
12 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,792 | 1000v |
13 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 6,45 | m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,2709 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,2709 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,2709 | 100m3 |
17 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 27,09 | m3 |
18 | Đóng cọc mốc báo cáp | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,2 | 10 cọc |
19 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 15kg/m (Cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240 mm2) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,93 | 100m |
20 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 15kg/m (Cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240 mm2) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,06 | 100m |
21 | Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV đến 35kV. Hộp nối cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, Hộp nối 24kV, tiết diện cáp <= 240mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | 1 hộp nối (3 pha) |
22 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 5 | 1 bộ |
23 | Rải cấp phối đá dăm,lớp dưới dày 40 cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 22 | m2 |
24 | Rải cấp phối đá dăm,lớp trên dày 15 cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 22 | m2 |
25 | Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường,nhựa nhũ tương thấm 1,6 kg / m2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 22 | m2 |
26 | Rải thảm mặt đường bê tông asphalt,bề rộng đường < 10,5 m,hạt trung dày 5 cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 22 | m2 |
27 | Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, Hạt mịn dày 3 cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 22 | m2 |
28 | Rải thảm mặt đường bê tông asphalt,hạt mịn dày 3 cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 22 | m2 |
29 | Móng cát vàng gia cố 8% xi măng | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,84 | m3 |
30 | Đổ bê tông xi măng mác 300 dày 20 cm đường bê tông xi măng cũ | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 8,4 | m2 |
31 | Cát vàng gia cố 8% xi măng | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,1 | m3 |
32 | Rải cát vàng đệm dày 3 cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | m2 |
33 | Công tác sửa chữa lát hè bằng gạch block | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | m2 |
34 | Ca xe vận chuyển vật tư | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | ca |
C | LẮP ĐẶT VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 12 | md |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép (bê tông sân trường dày 15cm) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,35 | m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 7,266 | m3 |
4 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,6875 | 100m |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,1002 | 100m2 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=18 mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,0849 | tấn |
7 | Bu lông đế móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,8 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 6,816 | m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,018 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,018 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,018 | 100m3 |
13 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,8 | m3 |
14 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,192 | m3 |
15 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột tròn | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,0056 | 100m2 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,048 | m3 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,048 | m3 |
18 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,18 | m3 |
19 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x300mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,76 | m2 |
20 | Lắp đặt giá đỡ | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,033 | tấn |
21 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,096 | m3 |
22 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,001 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,001 | 100m3 |
24 | Dựng trụ đỡ máy biến áp | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | cột |
25 | Hộp che cực máy biến áp | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
26 | Lắp đặt hộp chụp cực máy biến áp | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,05 | tấn |
27 | Máng cáp cao thế bằng tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi sáng | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
28 | Lắp đặt máng cáp cao thế | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,025 | tấn |
29 | Máng cáp hạ thế bằng tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi sáng | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
30 | Lắp đặt máng cáp hạ thế | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,025 | tấn |
31 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 42 | md |
32 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,575 | m3 |
33 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III (đào đất rãnh tiếp địa) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 6,825 | m3 |
34 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp đất rãnh tiếp địa) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 6,825 | m3 |
35 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,6 | 10 cọc |
36 | Rải dây thép địa 40x4 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 7 | 10 m |
37 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 2kg/m (Cáp 24kV Cu/XLPE/PVC 1x50 mm2) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,24 | 100m |
38 | Làm đầu cáp Elbow 24kV 3x1x50 mm2 cho cáp từ tủ RMU sang máy biến áp | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 2 | 1 đầu cáp (3 pha) |
39 | Làm đầu cáp T-Plug 24kV Cu/3x240 mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3 | 1 đầu cáp (3 pha) |
40 | Bộ đầu sứ Bushing cho máy biến áp | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
41 | Tiếp địa đầu cáp | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 5 | bộ |
42 | Bọc cổ cáp | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 5 | bộ |
43 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=150mm2 (tiếp địa trung tính máy biến áp M120) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 8 | 1 m |
44 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (tiếp địa làm việc tủ RMU M95) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 5 | 1 m |
45 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (tiếp địa an toàn vỏ máy, vỏ tủ M35) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 18 | 1 m |
46 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 120mm2 (đầu cốt M120) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,2 | 10 đầu cốt |
47 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 95mm2 (đầu cốt M95) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,2 | 10 đầu cốt |
48 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 (đầu cốt M35) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,8 | 10 đầu cốt |
49 | Ống chì 1 pha-24kV, dòng theo Iđm của máy biến áp | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3 | ống |
50 | Bộ sấy đầu cáp cảm ứng | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
51 | Bộ báo sự cố SMS | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
52 | Bộ chỉ thị sự cố đầu cáp trong tủ RMU | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
53 | Đồng hồ giám sát áp lực khí trong tủ RMU | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
54 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,2 | m3 |
55 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 89mm (ống nhựa xoắn HDPE D85/65) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,03 | 100m |
56 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,42 | m3 |
57 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,006 | 100m2 |
58 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,027 | 1000v |
59 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,71 | m3 |
60 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,0049 | 100m3 |
61 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,0049 | 100m3 |
62 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,0049 | 100m3 |
63 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,49 | m3 |
64 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 6kg/m (Cáp đấu tụ bù Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x70mm2) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,09 | 100m |
65 | Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 70mm2 (Đầu cáp đồng M4x70mm2) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 2 | 1 đầu cáp (3 pha) |
66 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 70mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,8 | 10 đầu cốt |
67 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=240mm2 (Cáp đồng hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 56 | 1 m |
68 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2 (đầu cốt M240) | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,6 | 10 đầu cốt |
69 | Bộ đo xa U, I, Cosfi | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
70 | Biển tên trạm chất liệu Alu | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
71 | Biển tên tủ trung thế | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
72 | Biển tên tủ hạ thế | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
73 | Biển an toàn | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
74 | Biển báo cáp trung và hạ thế | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
75 | Biển sơ đồ một sợi trung và hạ thế | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
76 | Khoá cửa | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
77 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 6,57 | m3 |
78 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3,74 | m3 |
79 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,0283 | 100m3 |
80 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,0283 | 100m3 |
81 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,0283 | 100m3 |
82 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 2,83 | m3 |
83 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,6384 | m3 |
84 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,4902 | m3 |
85 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,0066 | tấn |
86 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,0304 | tấn |
87 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,1026 | 100m2 |
88 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,476 | m3 |
89 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,6728 | m3 |
90 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,067 | m3 |
91 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,5808 | m3 |
92 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1,2 | m3 |
93 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 18,967 | m2 |
94 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 10,8504 | m2 |
95 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 8 | m2 |
96 | Bả bằng matít vào tường | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 29,8174 | m2 |
97 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 29,8174 | m2 |
98 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 29,8174 | m2 |
99 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 29,8174 | m2 |
100 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,2171 | tấn |
101 | Sơn sắt thép bằng sơn Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 9,7 | m2 |
102 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 9,7 | m2 |
103 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3,4 | m2 |
104 | Ca xe cẩu 5 tấn vận chuyển vật tư | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3 | ca |
D | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, <= 560kVA | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | 1 máy |
2 | Lắp đặt tủ điện cao áp, cấp điện áp <=35kv | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | 1 tủ |
3 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 pha, tủ tụ bù | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 2 | 1 tủ |
4 | Ca xe vận chuyển thiết bị | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | ca |
E | THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | máy |
2 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3 | bộ |
3 | Thí nghiệm tụ điện, điện áp<= 1000v | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | tụ |
F | THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
2 | Thí nghiệm biến dòng điện <=1kv | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
3 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 500< 1000A | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
4 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện<300A | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
5 | Thí nghiệm Ampemet loại AC | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
6 | Thí nghiệm Vonmet loại AC | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
7 | Thí nghiệm công tơ 1 pha điện tử | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
8 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3 | sợi |
9 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 8 | sợi |
10 | Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3 | bộ |
11 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 3 | sợi |
12 | Thí nghiệm đồng vị pha | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | HT |
13 | Thí nghiệm dò cáp ngầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | Lượt |
14 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 8 | sợi |
G | Chi phí mua sắm thiết bị | |||
1 | Tủ điện trung thế RMU 3 ngăn 24kV-630A-20kA/s | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
2 | Máy biến áp 560kVA-22/0,4kV | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | máy |
3 | Tủ điện hạ thế tổng 600V-800A | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
4 | Tủ tụ bù 120kVAr | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
5 | Chi phí lắp đặt thiết bị | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | ht |
6 | Chi phí thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 1 | ht |
H | Chi phí dự phòng |
|||
1 | Chi phí dự phòng<br/> | Mô tá kỹ thuật tại chương V | 0,1 | Toàn bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi