Gói thầu: Phân loại
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200117675-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Sa Thầy |
Tên gói thầu | Phân loại |
Số hiệu KHLCNT | 20200116193 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới, nguồn vốn dân đóng góp và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 10:22:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,632,087,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 38,000,000 VNĐ ((Ba mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 1- Nền đường | |||
1 | Đào vét hữu cơ đất cấp I | 592,69 | 1 m3 | |
2 | VC đất cấp 1 | 592,69 | 1 m3 | |
3 | Đào ĐC3 nền đường | 3.795,65 | 1 m3 | |
4 | Đào ĐC3 khuôn đường | 689,87 | 1 m3 | |
5 | Đắp nền đường K95 | 582,16 | 1 m3 | |
6 | Lu tăng cường k95 | 3.166,34 | 1 m2 | |
7 | VC đất TD đắp, đất cấp 3 | 657,84 | 1 m3 | |
8 | VC đất đổ đi, đất cấp 3 | 4.630,57 | 1 m3 | |
B | 2- Mặt đường | |||
1 | Móng cấp phối sỏi suối dày 12cm | 599,96 | m3 | |
2 | Bê tông mặt đường đá 1*2 M250 dày <=25cm | 799,95 | 1 m3 | |
3 | Ván khuôn thép | 449,12 | 1 m2 | |
4 | Lót giấy dầu | 4.999,69 | 1 m2 | |
5 | Làm khe co không có thanh truyền lực | 525 | 1m | |
6 | Làm khe co có thanh truyền lực | 472,5 | 1m | |
7 | Làm khe giãn | 87,5 | 1m | |
C | 3- Gia cố rãnh | |||
1 | Đào đất rãnh ĐC3 | 36,4 | 1 m3 | |
2 | Bê tông gia cố rãnh đá 1*2 M150 | 36,4 | 1 m3 | |
3 | Lót giấy dầu | 392 | 1 m2 | |
4 | Nhét giấy dầu 2 lớp khe phòng lún rãnh (2,5m/khe) | 29,15 | m2 | |
5 | Ván khuôn | 34,58 | 1 m2 | |
D | 4- Cống bản (60*80)cm | |||
1 | Đào đát hố móng ĐC3 | 17,92 | 1 m3 | |
2 | Đắp đất hố móng K95 | 5,64 | 1 m3 | |
3 | BT tấm đan đá 1*2 M250 | 0,96 | 1 m3 | |
4 | Ván khuôn tấm đan | 10,6 | 1 m2 | |
5 | Cốt thép tám đan<=10mm | 0,12 | 1 tấn | |
6 | Cốt thép tám đan<=18mm | 0,08 | 1 tấn | |
7 | Lắp đặt tấm đan>250kg | 7 | Cái | |
8 | Làm lớp đá đệm móng | 1,43 | 1 m3 | |
9 | Bê tông ĐK, xà mũ đá 1*2 M250 | 0,58 | 1 m3 | |
10 | Bê tông thân đá 2*4 M150 | 4,55 | 1 m3 | |
11 | Ván khuôn thân | 30,2 | 1 m2 | |
12 | Bê tông móng đá 2*4 M150 | 3,97 | 1 m3 | |
13 | Ván khuôn móng | 5,7 | 1 m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi