Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123249-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 13:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200116919 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện+ngân sách xã Vinh Thái |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 10:26:00 đến ngày 2020-01-21 13:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,742,684,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 28,000,000 VNĐ ((Hai mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chi phí hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | Hạng mục 2: Phần xây lắp | |||
C | *\ Nền đường: | |||
1 | Đào đất không phù hợp đổ đi=máy đào, Đất cấp I | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1.114,06 | 1 m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp I | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1.192,044 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp I | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1.192,044 | 1 m3 |
4 | Đào nền đường bằng Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,14 | 1 m3 |
5 | Đào khuôn đường =máy ủi , V/c đất trong pvi <=50m, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 58,43 | 1 m3 |
6 | Đào đánh cấp, đào rãnh, Chiều sâu <=30 cm, đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 158,04 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 249,289 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 249,289 | 1 m3 |
9 | Đắp nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95 (đất mua) | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2.557,99 | 1 m3 |
10 | Đất đắp cấp phối tự nhiên, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2.890,529 | m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2.890,529 | 1 m3 |
12 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <=7km, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2.890,529 | 1 m3 |
13 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km, Đất cấp III | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2.890,529 | 1 m3 |
D | *\ Mặt đường : | |||
1 | Bê tông mặt đường, Dày 18cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 816,19 | 1 m3 |
2 | Ni long xanh đỏ, lót nền đường | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2.267,31 | 1 m2 |
3 | Ván khuôn mặt đường bê tông, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 653 | 1 m2 |
4 | Đắp bột đá bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 113,37 | 1 m3 |
5 | Đắp bột đá bằng máy đầm cóc bù vênh, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 62,16 | 1 m3 |
E | *\ Cống bản B=1.0m cọc C1 Km0+67.70m: | |||
F | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 15 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | 1 m3 |
3 | Đào phá cống bản B=1m hiện trạng hư hỏng, bằng máy đào | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 8,22 | 1 m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 8,22 | 1 m3 |
6 | V/chuyển phế thải trong phạm vi 1000m, bằng ôtô | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5 | 1m3 |
7 | V/chuyển phế thải tiếp 2km = ô tô | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5 | 1m3 |
8 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 7,2 | 1 m3 |
9 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 30,42 | 1 m2 |
10 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,2 | 1 m3 |
11 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,9 | 1 m3 |
12 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,048 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | Tấn |
14 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,15 | 1 m2 |
15 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,05 | 1 m3 |
16 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,036 | Tấn |
17 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,005 | Tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 7,56 | 1 m2 |
19 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 8 | Cái |
20 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,08 | 1 m3 |
21 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,003 | Tấn |
G | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,06 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,56 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,66 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 8,38 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,62 | 1 m3 |
H | *\ Cống bản B=0.5m cọc C4 Km0+266.77m:, | |||
I | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,15 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,66 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,014 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,014 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,33 | 1 m3 |
J | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
K | *\ Cống bản B=0.5m cọc C5 Km0+381.33m: | |||
L | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,23 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,69 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,06 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,06 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,33 | 1 m3 |
M | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
N | *\ Cống bản B=0.5m cọc C6 Km0+457.97m: | |||
O | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,23 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,69 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,06 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,06 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,33 | 1 m3 |
P | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
Q | *\ Cống bản B=0.5m cọc C7 Km0+515.24m: | |||
R | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,35 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,74 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,124 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,124 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,33 | 1 m3 |
S | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
T | *\ Cống bản B=0.5m cọc C8 Km0+553.64m: | |||
U | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,32 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,73 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,105 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,105 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,33 | 1 m3 |
V | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
W | *\ Cống bản B=0.5m cọc C9 Km0+592.99m: | |||
X | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,41 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,76 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,161 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,161 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,33 | 1 m3 |
Y | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
Z | *\ Cống bản B=1.0m cọc C10 Km0+673.10m: | |||
AA | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 19 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 7,6 | 1 m3 |
3 | Đào phá cống bản B=1m hiện trạng hư hỏng, bằng máy đào | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,412 | 1 m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,412 | 1 m3 |
6 | V/chuyển phế thải trong phạm vi 1000m, bằng ôtô | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5 | 1m3 |
7 | V/chuyển phế thải tiếp 2km = ô tô | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5 | 1m3 |
8 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,12 | 1 m3 |
9 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 38,02 | 1 m2 |
10 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,52 | 1 m3 |
11 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,36 | 1 m3 |
12 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,059 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,114 | Tấn |
14 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 11,06 | 1 m2 |
15 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,33 | 1 m3 |
16 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,046 | Tấn |
17 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,006 | Tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,16 | 1 m2 |
19 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10 | Cái |
20 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,11 | 1 m3 |
21 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,003 | Tấn |
AB | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,06 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,56 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,66 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 8,38 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,62 | 1 m3 |
AC | *\ Cống bản B=0.5m cọc C11 Km0+716.40m: | |||
AD | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,54 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,82 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,223 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,223 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,33 | 1 m3 |
AE | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
AF | *\ Cống bản B=0.5m cọc C12 Km0+790.15m: | |||
AG | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,84 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,94 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,388 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,388 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,33 | 1 m3 |
AH | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
AI | *\ Cống bản B=0.5m cọc C13 Km0+894.24m: | |||
AJ | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,77 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,91 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,352 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,352 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,33 | 1 m3 |
AK | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
AL | *\ Cống bản B=0.5m cọc C14 Km0+967.37m: | |||
AM | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 9,77 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,91 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,352 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,352 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,33 | 1 m3 |
AN | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
AO | *\ Cống bản B=2x0.75m cọc C15 Km1+20.60m: | |||
AP | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,67 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,47 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 7,489 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 7,489 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 7,04 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 56,14 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,57 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,5 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,123 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,152 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 16,5 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,66 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,012 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 18,32 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 18 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,21 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,006 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,54 | 1 m3 |
AQ | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,04 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,16 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,66 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 11,18 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,82 | 1 m3 |
AR | *\ Cống bản B=0.5m cọc C16 Km1+104.63m: | |||
AS | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 11,01 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,4 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,445 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,445 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
AT | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
AU | *\ Cống bản B=0.75m cọc C17 Km1+137.13m: | |||
AV | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,67 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,47 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 7,489 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 7,489 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,04 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 16,87 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,74 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,08 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,038 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,46 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,77 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,026 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,96 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,06 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,002 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,43 | 1 m3 |
AW | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,04 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,56 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,66 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 8,38 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,62 | 1 m3 |
AX | *\ Cống bản B=0.5m cọc C18 Km1+175.33m: | |||
AY | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,82 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,33 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,927 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,927 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
AZ | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
BA | *\ Cống bản B=0.5m cọc C19 Km1+280.22m:, | |||
BB | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,67 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,27 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,845 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,845 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
BC | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
BD | *\ Cống bản B=0.5m cọc C20 Km1+328.18m: | |||
BE | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,52 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,21 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,763 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,763 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,24 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,08 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,66 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,92 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,032 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 10,49 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,84 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,029 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6,36 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,09 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,001 | Tấn |
BF | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,56 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,82 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 2,1 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,34 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,3 | 1 m3 |
BG | *\ Cống bản B=0.75m cọc C1 Tuyến 2: | |||
BH | +) Thân cống | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 13,67 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,47 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, Phạm vi <=1000m, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 7,489 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 4km, Đất cấp II | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 7,489 | 1 m3 |
5 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá 4x6M200 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 4,04 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn thân cống, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 16,87 | 1 m2 |
7 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,74 | 1 m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm bản biên, bản giữa, vữa BT đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,08 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,038 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép bản biên, bản giữa, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,045 | Tấn |
11 | Ván khuôn kim loại bản biên, bản giữa, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,46 | 1 m2 |
12 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,77 | 1 m3 |
13 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,026 | Tấn |
14 | Gia công c.thép móng...trụ cầu trên cạn, Đ/kính cốt thép d<= 18mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,004 | Tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Mố, trụ cầu trên cạn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,96 | 1 m2 |
16 | Lắp bản biên, bản giữa, bằng máy, trọng lượng <=1 Tấn | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 6 | Cái |
17 | Bê tông mối nối, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,06 | 1 m3 |
18 | Gia công c.thép mối nối, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,002 | Tấn |
19 | Bê tông bù, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,43 | 1 m3 |
BI | +) Thượng lưu, hạ lưu | |||
1 | Bê tông tường cánh, vữa BT đá 4x6 M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 1,04 | 1 m3 |
2 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 4x6M150 | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 3,56 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tường cánh, | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 5,66 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn móng tường cánh, sân cống, chân khay | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 8,38 | 1 m2 |
5 | Làm lớp đệm cát sỏi, Dày 10cm | Tham chiếu bản vẽ thiết kế thi công, chỉ dẫn kỹ thuật được phê duyệt | 0,62 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi