Gói thầu: Xây lắp + hạng mục chung
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200104462-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 14:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng thương mại Bửu Thành |
Tên gói thầu | Xây lắp + hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20191174808 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách quận |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:42:00 đến ngày 2020-01-20 14:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,793,449,527 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Khoản |
B | HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA TRỤ SỞ CÔNG AN QUẬN 2 | |||
1 | Chà nhám lớp sơn hiện trạng trần ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 121,783 | m2 |
2 | Chà nhám lớp sơn hiện trạng tường ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 1.241,169 | m2 |
3 | Bả bằng matít vào tường ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 1.241,169 | m2 |
4 | Bả bằng matít vào trần ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 121,783 | m2 |
5 | Sơn trần ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 405,943 | m2 |
6 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 4.137,23 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Theo hồ sơ thiết kế | 56,111 | m2 |
8 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo hồ sơ thiết kế | 56,111 | m2 |
9 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo hồ sơ thiết kế | 26,77 | 100m2 |
10 | Phá dỡ nền gạch, gạch len chân tường | Theo hồ sơ thiết kế | 3,74 | m2 |
11 | Tháo dỡ gạch len chân tường | Theo hồ sơ thiết kế | 0,39 | m2 |
12 | Đục nhám vị trí gạch ốp len chân tường | Theo hồ sơ thiết kế | 0,39 | m2 |
13 | Xây gạch ống không nung 8x8x18, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,042 | m3 |
14 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,01 | m3 |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn dầm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,003 | 100m2 |
16 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép đà lanh tô, đường kính <= 10 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,001 | tấn |
17 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, đà lanh tô trọng lượng <= 50 kg | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
18 | Đục lớp vữa trát tường trong wc hiện trạng để ốp gạch | Theo hồ sơ thiết kế | 6,4 | m2 |
19 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 11,53 | m2 |
20 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch ceramic 300x600 mm đã bao gồm viền tường, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 13,86 | m2 |
21 | Chà nhám lớp sơn tường hiện trạng | Theo hồ sơ thiết kế | 18,681 | m2 |
22 | Chà nhám lớp sơn trần hiện trạng trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 11,13 | m2 |
23 | Bả bằng matít vào tường trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 30,211 | m2 |
24 | Bả bằng matít vào trần | Theo hồ sơ thiết kế | 11,13 | m2 |
25 | Sơn tường, trần trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 110,9 | m2 |
26 | Quét chất chống thấm (Theo quy trình sản xuất). | Theo hồ sơ thiết kế | 4,62 | m2 |
27 | Lát nền bằng gạch ceramic nhám 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,3 | m2 |
28 | CCLD cửa khung nhôm hệ 700 dày 1.1 ly, kính cường lực mờ dày 5ly (Theo bản vẽ thiết kế). | Theo hồ sơ thiết kế | 1,68 | m2 |
29 | CCLD vách kính kết hợp cửa đi khung nhôm cố định, khung nhôm hệ 700 dày 1.1mm, kính cường lực dày 6.38ly, ray nhôm trượt (Theo bản vẽ thiết kế). | Theo hồ sơ thiết kế | 12,6 | m2 |
30 | CCLĐ gường nghỉ cá nhân | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Bộ |
31 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D34x2mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3 | 100m |
32 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42x2.1mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,17 | 100m |
33 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60x2.8mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
34 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90x3mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
35 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D114x3.8mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1 | 100m |
36 | Lắp đặt nối ống nhựa uPVC D34 | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | Cái |
37 | Lắp đặt nối ống nhựa uPVC D42 | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | Cái |
38 | Lắp đặt nối ống nhựa uPVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | Cái |
39 | Lắp đặt nối ống nhựa uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | Cái |
40 | Lắp đặt nối ống nhựa uPVC D114 | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | Cái |
41 | Lắp đặt bàn cầu xí bệt | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Bộ |
42 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Cái |
43 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Cái |
44 | Lắp đặt chậu rửa lavabo | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Bộ |
45 | Lắp đặt vòi nước lavabo | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Bộ |
46 | Lắp đặt gương soi | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Cái |
47 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Cái |
48 | Lắp đặt phễu thu 120x120 | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Cái |
49 | Lắp đặt đèn LED TUBE L= 1200mm, 2x20W, gắn tường | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Bộ |
50 | Lắp đặt đèn LED TUBE L= 1200mm, 1x20W, gắn tường | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Bộ |
51 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp bộ mặt nạ, đế nổi, 1 công tắc 10A, 1 chiều | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Bộ |
52 | Lắp đặt ổ cắm đôi 220V - 16A, N+P+E, đế nổi | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Bộ |
53 | Lắp đặt cáp điện 1x2Cx1.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | m |
54 | Lắp đặt cáp điện 1x2Cx2.5mm2 + (E) 2.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 30 | m |
55 | Lắp đặt nẹp nhựa 15x9 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | m |
56 | Lắp đặt nẹp nhựa 24x14 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 25 | m |
57 | Chà nhám lớp sơn hiện trạng | Theo hồ sơ thiết kế | 21,864 | m2 |
58 | Bả bằng matít vào tường ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 21,864 | m2 |
59 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 72,88 | m2 |
60 | Chà nhám lớp sơn hiện trạng | Theo hồ sơ thiết kế | 80,517 | m2 |
61 | Bả bằng matít vào tường ngoài | Theo hồ sơ thiết kế | 80,517 | m2 |
62 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 268,39 | m2 |
63 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Theo hồ sơ thiết kế | 90,87 | m2 |
64 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo hồ sơ thiết kế | 90,87 | m2 |
65 | Bứng di dời cây xanh, loại 1 | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | 1cây |
66 | Phá dỡ nền, hè | Theo hồ sơ thiết kế | 0,085 | 1 m3 |
67 | Đào đất hố trồng cây | Theo hồ sơ thiết kế | 0,424 | 1 m3 |
68 | Trồng cây xanh (cây tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | 1 cây |
69 | Phá dỡ kết cấu mặt đường đá dăm nhựa | Theo hồ sơ thiết kế | 9,4 | m3 |
70 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,375 | 100m3 |
71 | Đào đất đà kiềng, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,016 | 100m3 |
72 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,311 | 100m3 |
73 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,084 | 100m3 |
74 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,084 | 100m3 |
75 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,046 | 100m3 |
76 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền, đá 4x6, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 9,46 | m3 |
77 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế | 9,46 | m3 |
78 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đà kiềng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,576 | m3 |
79 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,229 | m3 |
80 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,297 | m3 |
81 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đà kiềng, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,312 | m3 |
82 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,153 | 100m2 |
83 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,131 | 100m2 |
84 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột | Theo hồ sơ thiết kế | 0,114 | 100m2 |
85 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,125 | tấn |
86 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,033 | tấn |
87 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột, đường kính <=18 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,102 | tấn |
88 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đà kiềng, đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,031 | tấn |
89 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đà kiềng, đường kính <=18 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,132 | tấn |
90 | Sản xuất cột thép | Theo hồ sơ thiết kế | 0,248 | tấn |
91 | Sản xuất xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế | 0,625 | tấn |
92 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo hồ sơ thiết kế | 53,551 | m2 |
93 | CCLD Bu lông neo M18x500 | Theo hồ sơ thiết kế | 36 | cái |
94 | Lắp dựng xà gồ thép, thép tấm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,625 | tấn |
95 | Lắp dựng cột thép | Theo hồ sơ thiết kế | 0,248 | tấn |
96 | Lợp mái tôn sóng dày 0.45mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,85 | 100m2 |
97 | CCLD máng xối tôn tráng kẽm dày 0.5mm | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | md |
98 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90x3mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,15 | 100m |
99 | Sản xuất xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế | 0,516 | tấn |
100 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế | 0,516 | tấn |
101 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo hồ sơ thiết kế | 29,709 | m2 |
102 | Chèn sikagrout dày giữa bản mã và mặt bê tông | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6 | m2 |
103 | CCLD kính cường lực dày 8ly | Theo hồ sơ thiết kế | 24 | m2 |
104 | CCLD Bu lông M18x250 | Theo hồ sơ thiết kế | 40 | Cái |
105 | CCLD Bu lông M18x300 | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | Cái |
106 | CCLD chân nhện spider liên kết kính | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | Bộ |
107 | Phá dỡ kết cấu mặt đường đá dăm nhựa | Theo hồ sơ thiết kế | 0,991 | m3 |
108 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 9,247 | m3 |
109 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,712 | m3 |
110 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,085 | 100m3 |
111 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,085 | 100m3 |
112 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,742 | m3 |
113 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,639 | m3 |
114 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,34 | m3 |
115 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông móng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,026 | 100m2 |
116 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan | Theo hồ sơ thiết kế | 0,011 | 100m2 |
117 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể, đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,059 | tấn |
118 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép nắp đan, đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,04 | tấn |
119 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
120 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
121 | Xây gạch ống không nung 8x8x18, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,29 | m3 |
122 | Xây gạch ống không nung 8x8x18, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,09 | m3 |
123 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 15,71 | m2 |
124 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,05 | m2 |
125 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô 2,5 tấn | Theo hồ sơ thiết kế | 10,588 | m3 |
126 | Vận chuyển phế thải tiếp 6km bằng ô tô 2,5 tấn | Theo hồ sơ thiết kế | 10,588 | m3 |
C | HẠNG MỤC : CẢI TẠO, SỬA CHỮA TRỤ SỞ PCCC QUẬN 2 | |||
1 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng sê nô hiện trạng | Theo hồ sơ thiết kế | 642,288 | m2 |
2 | Cán bê tông đá mi, mác 250 dày 30mm | Theo hồ sơ thiết kế | 19,269 | m3 |
3 | Quét chất chống thấm (Theo quy trình sản xuất). | Theo hồ sơ thiết kế | 642,288 | m2 |
4 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng | Theo hồ sơ thiết kế | 150,678 | m2 |
5 | Quét chất chống thấm (Theo quy trình sản xuất). | Theo hồ sơ thiết kế | 150,678 | m2 |
6 | Lát nền bằng gạch ceramic 300x300mm nhám, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 150,678 | m2 |
7 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42x2.1mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,14 | 100m |
8 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60x2.8mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,7 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90x3mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,74 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D114x3.8mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,68 | 100m |
11 | Lắp đặt nối ống nhựa uPVC D42mm | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
12 | Lắp đặt nối ống nhựa uPVC D60mm | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
13 | Lắp đặt nối ống nhựa uPVC D90mm | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
14 | Lắp đặt nối ống nhựa uPVC D114mm | Theo hồ sơ thiết kế | 17 | cái |
15 | Tháo dỡ bệ xí | Theo hồ sơ thiết kế | 13 | cái |
16 | Tháo dỡ chậu tiểu | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
17 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,9 | m3 |
18 | Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡ bậc bê tông vị trí xí xổm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,88 | m3 |
19 | Lắp đặt bàn cầu xí bệt | Theo hồ sơ thiết kế | 13 | Bộ |
20 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo hồ sơ thiết kế | 17 | Bộ |
21 | CCLĐ vách ngăn tiểu nam bằng tấm compact dày 12mm (Hoàn thiện théo bản vẽ thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế | 17 | Bộ |
22 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Theo hồ sơ thiết kế | 24 | Bộ |
23 | Lắp đặt phễu thu inox 120X120 | Theo hồ sơ thiết kế | 26 | cái |
24 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế | 13 | cái |
25 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế | 13 | cái |
26 | Lắp đặt vòi rửa | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
27 | Tháo dỡ trần | Theo hồ sơ thiết kế | 158,18 | m2 |
28 | Tháo dỡ đèn hiện trạng | Theo hồ sơ thiết kế | 28 | bộ |
29 | Tháo dỡ bộ mặt nạ, đế âm 1 công tắc 10A, 1 chiều | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
30 | Tháo dỡ bộ mặt nạ, đế âm 2 công tắc 10A, 1 chiều | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
31 | Tháo dỡ bộ mặt nạ, đế âm 3 công tắc 10A, 1 chiều | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
32 | Tháo dỡ ống bảo hộ dây dẫn PVC D20 | Theo hồ sơ thiết kế | 90 | m |
33 | Lắp đặt các loại đèn ốp trần bóng led 1x18w | Theo hồ sơ thiết kế | 28 | bộ |
34 | Lắp đặt bộ mặt nạ, đế âm 1 công tắc 10A, 1 chiều | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
35 | Lắp đặt bộ mặt nạ, đế âm 2 công tắc 10A, 1 chiều | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
36 | Lắp đặt bộ mặt nạ, đế âm 3 công tắc 10A, 1 chiều | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
37 | Lắp đặt ống bảo hộ dây dẫn PVC D20 | Theo hồ sơ thiết kế | 90 | m |
38 | Lắp đặt dây cáp điện 1x2Cx1.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 130 | m |
39 | Lắp đặt dây cáp điện 1x2Cx2.5mm2+(E) 2.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 40 | m |
40 | Đóng trần thạch cao khung nối 600x600 (Hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế | 158,18 | m2 |
41 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1Km bằng ô tô 2,5 tấn | Theo hồ sơ thiết kế | 28,993 | m3 |
42 | Vận chuyển phế thải tiếp 6Km bằng ô tô 2,5 tấn | Theo hồ sơ thiết kế | 28,993 | m3 |
43 | Chà nhám lớp sơn tường cột, trụ hiện trạng | Theo hồ sơ thiết kế | 3.122,302 | m2 |
44 | Bả bằng matít vào tường ngoài | Theo hồ sơ thiết kế | 816,007 | m2 |
45 | Bả bằng matít vào trần | Theo hồ sơ thiết kế | 430,996 | m2 |
46 | Sơn tường ngoài nhà, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 2.720,023 | m2 |
47 | Sơn trần hành lang ngoài 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 1.436,653 | m2 |
48 | Bả bằng matít vào tường trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 1.614,51 | m2 |
49 | Bả bằng matít vào trần trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 523,842 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 5.381,7 | m2 |
51 | Sơn trần 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 869,298 | m2 |
52 | Sơn trần thạch cao khung chìm 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 876,843 | m2 |
53 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Theo hồ sơ thiết kế | 67,728 | m2 |
54 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo hồ sơ thiết kế | 67,728 | m2 |
55 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo hồ sơ thiết kế | 31,501 | 100m2 |
56 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ thiết kế | 6,24 | m2 |
57 | GCLD cửa đi 2 cánh khung nhôm hệ 700, lamri nhôm dày 6.5mm, kính cường lực dày 5mm (Theo bản vẽ thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế | 6,24 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi