Gói thầu: Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124198-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cần Giuộc. |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200119574 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:53:00 đến ngày 2020-01-20 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,752,798,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC 04 PHÒNG HỌC | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu HSTK | 0,629 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu HSTK | 0,331 | 100m3 |
3 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu HSTK | 3,263 | m3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu HSTK | 1,054 | 100m3 |
5 | ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài >4m, đất cấp I | Theo yêu cầu HSTK | 9,715 | 100m |
6 | Nối cọc BTCT 25x25cm | Theo yêu cầu HSTK | 51 | 1mối nối |
7 | Phá dỡ bê tông nền móng có cốt thép | Theo yêu cầu HSTK | 0,188 | m3 |
8 | Xây tường gạch thẻ 4x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 0,293 | m3 |
9 | Xây tường gạch thẻ 4x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 0,194 | m3 |
10 | Xây tường gạch thẻ 4x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 0,62 | m3 |
11 | Xây tường gạch thẻ 4x8x18 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 0,185 | m3 |
12 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x18 h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 3,455 | m3 |
13 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 5,562 | m3 |
14 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 4,593 | m3 |
15 | Xây tường gạch ống 8x8x18 câu gạch thẻ 4x8x18 h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 37,124 | m3 |
16 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy >30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 1,012 | m3 |
17 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 5,785 | m3 |
18 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 4,382 | m3 |
19 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 1,011 | m3 |
20 | Xây tường gạch ống 8x8x18 câu gạch thẻ 4x8x18 h<=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 38,734 | m3 |
21 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu HSTK | 1,632 | m3 |
22 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 23,042 | m3 |
23 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu HSTK | 18,46 | m3 |
24 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu HSTK | 3,155 | m3 |
25 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 0,89 | m3 |
26 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 6,142 | m3 |
27 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu HSTK | 0,42 | m3 |
28 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 5,328 | m3 |
29 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu HSTK | 1,324 | m3 |
30 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 40,827 | m3 |
31 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 27,823 | m3 |
32 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 7,863 | m3 |
33 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu HSTK | 10,206 | m3 |
34 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 2,919 | m3 |
35 | Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 57,997 | m3 |
36 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu HSTK | 2,479 | m3 |
37 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu HSTK | 1,011 | 100m2 |
38 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu HSTK | 2,749 | 100m2 |
39 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu HSTK | 4,65 | 100m2 |
40 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Theo yêu cầu HSTK | 3,135 | 100m2 |
41 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu HSTK | 3,16 | 100m2 |
42 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường | Theo yêu cầu HSTK | 0,293 | 100m2 |
43 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cột | Theo yêu cầu HSTK | 2,444 | 100m2 |
44 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu HSTK | 0,474 | 100m2 |
45 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu HSTK | 228 | cái |
46 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu HSTK | 6 | cái |
47 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,231 | tấn |
48 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Theo yêu cầu HSTK | 1,254 | tấn |
49 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền đường kính <=10mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,826 | tấn |
50 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu HSTK | 0,325 | tấn |
51 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu HSTK | 1,603 | tấn |
52 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 0,214 | tấn |
53 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 1,027 | tấn |
54 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu HSTK | 0,319 | tấn |
55 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu HSTK | 1,43 | tấn |
56 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 0,558 | tấn |
57 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 3,775 | tấn |
58 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 0,336 | tấn |
59 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu HSTK | 0,38 | tấn |
60 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu HSTK | 0,193 | tấn |
61 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 0,358 | tấn |
62 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 0,193 | tấn |
63 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 4,22 | tấn |
64 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 0,037 | tấn |
65 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu HSTK | 0,12 | tấn |
66 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu HSTK | 0,228 | tấn |
67 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Theo yêu cầu HSTK | 0,169 | tấn |
68 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu HSTK | 2,058 | tấn |
69 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=18mm | Theo yêu cầu HSTK | 6,229 | tấn |
70 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính >18mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,113 | tấn |
71 | Thép nối cọc | Theo yêu cầu HSTK | 2.013,92 | kg |
72 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=27mm, dày 1,9mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,102 | 100m |
73 | Sản xuất và lắp dựng cửa đi kính khung nhôm hệ 700 | Theo yêu cầu HSTK | 59,35 | m2 |
74 | Sản xuất và lắp dựng cửa sổ kính khung nhôm hệ 700 | Theo yêu cầu HSTK | 29,88 | m2 |
75 | Sản xuất và lắp dựng cửa sổ kính khung nhôm hệ 700 | Theo yêu cầu HSTK | 33,3 | m2 |
76 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo yêu cầu HSTK | 12,053 | m2 |
77 | Sản xuất lan can sắt (không sử dụng ô trang trí) | Theo yêu cầu HSTK | 29,932 | m2 |
78 | Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 29,932 | m2 |
79 | Sản xuất cửa inox | Theo yêu cầu HSTK | 2,79 | m2 |
80 | Lắp dựng lan can inox | Theo yêu cầu HSTK | 2,79 | m2 |
81 | Kính cường lực dày 8mm | Theo yêu cầu HSTK | 5,495 | m2 |
82 | Sản xuất thang sắt | Theo yêu cầu HSTK | 0,043 | tấn |
83 | Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 2,858 | m2 |
84 | Lắp đặt ống thép không rỉ đường kính 32mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, dày 2mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,114 | 100m |
85 | Lắp đặt ống thép không rỉ đường kính 40mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, dày 2mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,015 | 100m |
86 | Lắp đặt ống thép không rỉ đường kính 60mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, dày 2mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,334 | 100m |
87 | Gia công và lắp đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ, kích thước 6x12cm | Theo yêu cầu HSTK | 11,9 | m |
88 | Trụ gỗ cầu thang (trụ đề ba) | Theo yêu cầu HSTK | 1 | trụ |
89 | Sản xuất vì kèo thép hình | Theo yêu cầu HSTK | 0,33 | tấn |
90 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo yêu cầu HSTK | 0,33 | tấn |
91 | Bulong fi14 | Theo yêu cầu HSTK | 56 | cái |
92 | Sản xuất xà gồ thép | Theo yêu cầu HSTK | 1,936 | tấn |
93 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu HSTK | 1,936 | tấn |
94 | Lợp mái ngói 10v/m2, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 3,772 | 100m2 |
95 | Úp nóc bằng ngói bò (3viên/m) | Theo yêu cầu HSTK | 132 | viên |
96 | Lợp mái, che tường bằng tôn phẳng dày 0,45 li | Theo yêu cầu HSTK | 0,011 | 100m2 |
97 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (sơn nước) | Theo yêu cầu HSTK | 422,276 | m2 |
98 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (không sơn) | Theo yêu cầu HSTK | 40,344 | m2 |
99 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (không sơn) | Theo yêu cầu HSTK | 19,701 | m2 |
100 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (sơn nước) | Theo yêu cầu HSTK | 423,154 | m2 |
101 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (sơn nước) | Theo yêu cầu HSTK | 90,112 | m2 |
102 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (không sơn) | Theo yêu cầu HSTK | 18,08 | m2 |
103 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 (sơn nước) | Theo yêu cầu HSTK | 111,999 | m2 |
104 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 (không sơn) | Theo yêu cầu HSTK | 168,159 | m2 |
105 | Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 (sơn nước) | Theo yêu cầu HSTK | 284,92 | m2 |
106 | Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 (không sơn) | Theo yêu cầu HSTK | 28,38 | m2 |
107 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, vữa XM mác 75 (sơn nước trong nhà) | Theo yêu cầu HSTK | 7,56 | m2 |
108 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, vữa XM mác 75 (sơn nước ngoài nhà) | Theo yêu cầu HSTK | 194,648 | m2 |
109 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, vữa XM mác 75 (không sơn) | Theo yêu cầu HSTK | 31,836 | m2 |
110 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 2cm, vữa XM mác 75 (lần 2 tạo dáng) | Theo yêu cầu HSTK | 20,708 | m2 |
111 | Trát granitô tường dày 1,5cm, vữa lót, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 14,839 | m2 |
112 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 653,039 | m |
113 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, đá chẻ 10x20cm | Theo yêu cầu HSTK | 18,278 | m2 |
114 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 130x400mm | Theo yêu cầu HSTK | 8,287 | m2 |
115 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm | Theo yêu cầu HSTK | 381,148 | m2 |
116 | Láng granitô cầu thang có vữa lót | Theo yêu cầu HSTK | 40,232 | m2 |
117 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 85,1 | m |
118 | Láng vữa tạo dốc sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 45,438 | m2 |
119 | Láng vữa bảo vệ sênô, mái hắt, máng nước dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 34,98 | m2 |
120 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 250x250mm | Theo yêu cầu HSTK | 51 | m2 |
121 | Lát nền, sàn bằng gạch granite 400x400mm | Theo yêu cầu HSTK | 434,144 | m2 |
122 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá ≤0,16m2 | Theo yêu cầu HSTK | 4,416 | m2 |
123 | Làm trần tấm prima 60x60cm + sơn nước | Theo yêu cầu HSTK | 156,8 | m2 |
124 | Bả bằng vào tường trong | Theo yêu cầu HSTK | 463,71 | m2 |
125 | Bả bằng vào tường ngoài | Theo yêu cầu HSTK | 357,577 | m2 |
126 | Bả bằng vào cột, dầm, trần trong | Theo yêu cầu HSTK | 494,591 | m2 |
127 | Bả bằng vào cột, dầm, trần ngoài | Theo yêu cầu HSTK | 174,94 | m2 |
128 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu HSTK | 958,301 | m2 |
129 | Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu HSTK | 532,517 | m2 |
130 | Sơn tạo gai tường 1 nước lót + 1 nước phủ | Theo yêu cầu HSTK | 76,998 | m2 |
131 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Theo yêu cầu HSTK | 25,4727 | m2 |
132 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Theo yêu cầu HSTK | 111,658 | m2 |
133 | Rải nhựa làm móng công trình | Theo yêu cầu HSTK | 2,308 | 100m2 |
134 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu HSTK | 0,189 | 100m3 |
135 | Đào kênh mương rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu HSTK | 0,119 | 100m3 |
136 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu HSTK | 0,167 | 100m3 |
137 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu HSTK | 1,125 | m3 |
138 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 0,305 | m3 |
139 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu HSTK | 1,125 | m3 |
140 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu HSTK | 0,325 | m3 |
141 | Bê tông, chiều cao hố van, chiều cao hố ga đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu HSTK | 4,095 | m3 |
142 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu HSTK | 0,602 | m3 |
143 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 0,721 | 100m2 |
144 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu HSTK | 0,023 | 100m2 |
145 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu HSTK | 1 | cái |
146 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu HSTK | 7 | cái |
147 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu HSTK | 4 | cái |
148 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,058 | tấn |
149 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Theo yêu cầu HSTK | 0,029 | tấn |
150 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 7,624 | m2 |
151 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu HSTK | 0,966 | 100m3 |
152 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I | Theo yêu cầu HSTK | 36 | 100m |
153 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu HSTK | 3,444 | m3 |
154 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu HSTK | 3,579 | m3 |
155 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 4,8 | m3 |
156 | Bê tông tường dày <=45cm, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu HSTK | 9,925 | m3 |
157 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu HSTK | 0,098 | m3 |
158 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, chiều cao <=16m | Theo yêu cầu HSTK | 1,245 | 100m2 |
159 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu HSTK | 0,01 | 100m2 |
160 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu HSTK | 2 | cái |
161 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu HSTK | 0,364 | 100m3 |
162 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu HSTK | 1,369 | tấn |
163 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu HSTK | 0,362 | tấn |
164 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 97,634 | m2 |
165 | Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 0,274 | m2 |
166 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu HSTK | 57,573 | m2 |
167 | Lợp mái, che tường bằng tôn phẳng | Theo yêu cầu HSTK | 0,021 | 100m2 |
B | PHẦN ĐIỆN TRONG NHÀ | |||
1 | Lắp đặt MCB 2 cực 50A, dòng cắt 4,5 kA | Theo yêu cầu HSTK | 1 | cái |
2 | Lắp đặt MCB 2 cực 32A, dòng cắt 4,5 kA | Theo yêu cầu HSTK | 3 | cái |
3 | Lắp đặt MCB 2 cực 20A, dòng cắt 4,5 kA | Theo yêu cầu HSTK | 4 | cái |
4 | Lắp đặt MCB 1 cực 10A, dòng cắt 4,5kA | Theo yêu cầu HSTK | 2 | cái |
5 | Lắp đặt tủ điện thép mạ kẽm âm tường chứa MCB - 9 đường | Theo yêu cầu HSTK | 1 | hộp |
6 | Lắp đặt tủ điện thép mạ kẽm nhựa âm tường chứa MCB - 4 đường | Theo yêu cầu HSTK | 5 | hộp |
7 | Lắp đặt đèn Led 1 bóng 1,2m 220V-36W | Theo yêu cầu HSTK | 47 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn Led 1 bóng 0,6m 220V-20W | Theo yêu cầu HSTK | 5 | bộ |
9 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu HSTK | 16 | bộ |
10 | Lắp đặt điều tốc quạt trần | Theo yêu cầu HSTK | 16 | cái |
11 | Lắp đặt công tắc 1 chiều | Theo yêu cầu HSTK | 31 | cái |
12 | Lắp đặt công tắc 2 chiều | Theo yêu cầu HSTK | 2 | cái |
13 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | Theo yêu cầu HSTK | 20 | cái |
14 | Lắp đặt dây điện đồng đơn, tiết diện 1x10mm² qua ống bảo hộ | Theo yêu cầu HSTK | 100 | m |
15 | Lắp đặt dây điện đồng đơn, tiết diện 1x6mm² qua ống bảo hộ | Theo yêu cầu HSTK | 15 | m |
16 | Lắp đặt dây điện đồng đơn, tiết diện 1x4mm² qua ống bảo hộ | Theo yêu cầu HSTK | 135 | m |
17 | Lắp đặt dây điện đồng đơn, tiết diện 1x2,5mm² qua ống bảo hộ | Theo yêu cầu HSTK | 480 | m |
18 | Lắp đặt dây điện đồng đơn, tiết diện 1x1,5mm² qua ống bảo hộ | Theo yêu cầu HSTK | 1.060 | m |
19 | Lắp đặt dây cáp đồng trần, tiết diện 1x25mm² | Theo yêu cầu HSTK | 15 | m |
20 | Đóng cọc tiếp địa mạ đồng Þ15, L = 2,3m | Theo yêu cầu HSTK | 3 | cọc |
21 | Lắp đặt ốc siết cáp U16 (đồng thau) | Theo yêu cầu HSTK | 3 | con |
22 | Lắp đặt ống nhựa luồn điện âm Þ20 | Theo yêu cầu HSTK | 260 | m |
23 | Lắp đặt ống nhựa luồn điện âm Þ25 | Theo yêu cầu HSTK | 50 | m |
24 | Lắp đặt ống nhựa luồn điện âm Þ32 | Theo yêu cầu HSTK | 10 | m |
25 | Lắp đặt nối ống PVC Þ20 | Theo yêu cầu HSTK | 86 | cái |
26 | Lắp đặt nối ống PVC Þ25 | Theo yêu cầu HSTK | 16 | cái |
27 | Lắp đặt nối ống PVC Þ32 | Theo yêu cầu HSTK | 3 | cái |
28 | Lắp đặt hộp điện nhựa âm tường | Theo yêu cầu HSTK | 44 | hộp |
29 | Lắp đặt mặt nạ từ 1-3 lổ | Theo yêu cầu HSTK | 16 | cái |
30 | Lắp đặt mặt nạ từ 4-6 lổ | Theo yêu cầu HSTK | 8 | cái |
31 | Lắp đặt hộp nối dây âm sàn | Theo yêu cầu HSTK | 67 | hộp |
32 | Lắp đặt hộp nối dây âm tường | Theo yêu cầu HSTK | 30 | hộp |
33 | Lắp đặt máy bơm 350W - 220V | Theo yêu cầu HSTK | 1 | cái |
C | PHẦN PCCC | |||
1 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 - 5kg | Theo yêu cầu HSTK | 2 | bình |
2 | Lắp đặt bình bột khô BC - 8kg | Theo yêu cầu HSTK | 2 | bình |
3 | Lắp đặt giá treo bình chữa cháy | Theo yêu cầu HSTK | 2 | bộ |
4 | Lắp đặt bảng nội quy, tiêu lệnh PCCC | Theo yêu cầu HSTK | 2 | bộ |
D | PHẦN CHỐNG SÉT | |||
1 | Lắp đặt kim thu sét <br/> (Rbv= 107m) | Theo yêu cầu HSTK | 1 | cái |
2 | Kéo rải dây chống sét bằng đồng C 50mm² | Theo yêu cầu HSTK | 50 | m |
3 | Đóng cọc thoát sét thép mạ đồng | Theo yêu cầu HSTK | 5 | cọc |
4 | Mối hàn hóa nhiệt giữa dây dẫn sét và cọc thoát sét | Theo yêu cầu HSTK | 6 | mối |
5 | Lắp đặt ống STK Þ42 dày 2,3li | Theo yêu cầu HSTK | 0,032 | 100m |
6 | Lắp đặt ống STK Þ49 dày 2,3li + 2 thép L40x40x4 | Theo yêu cầu HSTK | 0,01 | 100m |
7 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 34mm + móc đóng | Theo yêu cầu HSTK | 0,3 | 100m |
8 | Keo dán ống 100 gr | Theo yêu cầu HSTK | 1 | týp |
9 | Lắp đặt hộp kiểm tra nối đất | Theo yêu cầu HSTK | 1 | hộp |
10 | Lắp đặt thiết bị đếm sét | Theo yêu cầu HSTK | 1 | cái |
E | PHẦN NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=21mm, dày 1,7mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,356 | 100m |
2 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 52 | Cái |
3 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 40 | Cái |
4 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=27mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,54 | 100m |
5 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 19 | Cái |
6 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 30 | Cái |
7 | Lắp đặt van ren đường kính 34mm | Theo yêu cầu HSTK | 5 | Cái |
8 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 14 | Cái |
9 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=34mm, dày 2,1mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,49 | 100m |
10 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 2 | Cái |
11 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=60mm, dày 3,0mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,135 | 100m |
12 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 7 | Cái |
13 | Lắp đặt van ren đường kính 34mm | Theo yêu cầu HSTK | 1 | Cái |
14 | Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa dung tích 2m3 | Theo yêu cầu HSTK | 1 | Bể |
15 | Lắp đặt Rơ le | Theo yêu cầu HSTK | 2 | cái |
16 | Lắp đặt phao cơ fi 34mm | Theo yêu cầu HSTK | 2 | Cái |
17 | Lắp đặt lúp pê thau fi 34mm | Theo yêu cầu HSTK | 1 | Cái |
18 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=49mm, dày 2,5mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,13 | 100m |
19 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 49mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 10 | Cái |
20 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 49mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 6 | Cái |
21 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm, dày 3,0mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,17 | 100m |
22 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=90mm, dày 3,0mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,82 | 100m |
23 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 28 | Cái |
24 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 22 | Cái |
25 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 30 | Cái |
26 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 13 | Cái |
27 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông đường kính 90mm | Theo yêu cầu HSTK | 4 | Cái |
28 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=114mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,22 | 100m |
29 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 19 | Cái |
30 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông đường kính 114mm | Theo yêu cầu HSTK | 3 | Cái |
31 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 40 | Cái |
32 | Lắp đặt phễu thu D50 | Theo yêu cầu HSTK | 20 | Cái |
33 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 28 | Cái |
34 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 8 | Cái |
35 | Lắp đặt chậu xí bệt thiếu nhi | Theo yêu cầu HSTK | 12 | Bộ |
36 | Lắp đặt chậu xí bệt người lớn | Theo yêu cầu HSTK | 4 | Bộ |
37 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu HSTK | 16 | Cái |
38 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo thiếu nhi) | Theo yêu cầu HSTK | 8 | Bộ |
39 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo người lớn) | Theo yêu cầu HSTK | 4 | Bộ |
40 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu HSTK | 12 | Bộ |
41 | Lắp đặt cút nhựa PVC | Theo yêu cầu HSTK | 12 | Cái |
42 | Lắp đặt vòi tắm 1 vòi + 1 hương sen | Theo yêu cầu HSTK | 12 | Bộ |
43 | Lắp đặt đĩa để xà bông | Theo yêu cầu HSTK | 12 | Cái |
44 | Lắp đặt giá treo thiếu nhi | Theo yêu cầu HSTK | 4 | Cái |
45 | Lắp đặt giá treo người lớn | Theo yêu cầu HSTK | 4 | Cái |
46 | Lắp đặt kệ kính thiếu nhi | Theo yêu cầu HSTK | 8 | Cái |
47 | Lắp đặt kệ kính người lớn | Theo yêu cầu HSTK | 4 | Cái |
48 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Theo yêu cầu HSTK | 16 | Cái |
49 | Lắp đặt giá treo | Theo yêu cầu HSTK | 12 | Cái |
50 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu HSTK | 12 | Cái |
51 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=27mm, dày 1,9mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,06 | 100m |
52 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=90mm, dày 3,0mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,64 | 100m |
53 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Theo yêu cầu HSTK | 8 | Cái |
54 | Lắp đặt cầu chắn rác inox D90 | Theo yêu cầu HSTK | 8 | Cái |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đk=200mm, dày 5,9mm | Theo yêu cầu HSTK | 0,6 | 100m |
F | HẠNG MỤC: SÂN ĐƯỜNG | |||
1 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu HSTK | 2,776 | m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc | Theo yêu cầu HSTK | 0,17 | 100m3 |
3 | Rải nhựa làm nền công trình | Theo yêu cầu HSTK | 2,425 | 100m2 |
4 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu HSTK | 19,4 | m3 |
5 | Cắt khe 1x4 đường lăn, sân đỗ | Theo yêu cầu HSTK | 7,45 | 10m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi