Gói thầu: Gói thầu số 08: Xây lắp và lắp đặt toàn bộ công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123700-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 04/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Lai châu |
Tên gói thầu | Gói thầu số 08: Xây lắp và lắp đặt toàn bộ công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200101278 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB TDTM của NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:26:00 đến ngày 2020-02-04 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,803,714,749 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí bảo trì công trình | Theo Chương V-E-HSMT | 12 | Tháng |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Khoản |
3 | Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh, di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường, di chuyển máy, thiết bị thi công đặc chủng và lực lượng lao động, bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công... | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Khoản |
B | Hạng mục: Các hạng mục công việc xây lắp toàn bộ công trình | |||
C | PHẦN VẬT TƯ A CẤP B LẮP ĐẶT | |||
D | PHẦN TBA | |||
E | Thiết bị TBA | |||
1 | Máy biến áp 75kVA- 35/0,4kV | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Máy |
2 | Máy biến áp 100kVA-35/0,4kV | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Máy |
3 | Chống sét van - 42kV | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
4 | Câu chì tự rơi SI-35 100A | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
5 | Tủ hạ thế trọn bộ 400V- 125A | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Tủ |
6 | Tủ hạ thế trọn bộ 400V- 150A | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Tủ |
F | Dây sứ, phụ kiện | |||
1 | Cách điện đứng VHD-35 + Ty mạ | Theo Chương V-E-HSMT | 57 | Quả |
2 | Cáp trung thế 35kV-As/XLPE4.3/CWS/PVC-1x50-40,5kV | Theo Chương V-E-HSMT | 54 | m |
3 | Cáp đồng hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 16 | m |
4 | Cáp đồng hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | m |
5 | Dây đồng cứng 35kV Cu/XLPE4.3/CWS/PVC-1x50-40,5kV | Theo Chương V-E-HSMT | 45 | m |
G | PHẦN ĐƯỜNG DÂY 35kV + 0,4kV | |||
H | Dây, sứ, phụ kiện | |||
1 | Cách điện đứng Polymer PPI-35 + Ty | Theo Chương V-E-HSMT | 8 | Quả |
2 | Cách điện chuỗi Polymer PDI-35 + PK | Theo Chương V-E-HSMT | 18 | Chuỗi |
3 | Dây dẫn AC-50/8 | Theo Chương V-E-HSMT | 744 | m |
4 | Cáp vặn xoắn ABC4x70 | Theo Chương V-E-HSMT | 2.454 | m |
5 | Cáp vặn xoắn ABC4x95 | Theo Chương V-E-HSMT | 6.003 | m |
6 | Cáp muyle 2x7mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 66 | Mét |
7 | Cáp muyle 2x11mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 192 | Mét |
8 | Cáp muyle 2x16mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 408 | Mét |
9 | Cáp muyle 3x16+1x10mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 54 | Mét |
10 | Cáp đồng CU/XLPE/PVC-0,6/1kV- 3x25+1x16mm2 cho hộp nối | Theo Chương V-E-HSMT | 20 | Mét |
I | PHẦN B CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT | |||
J | PHẦN TBA | |||
K | Xây dựng+ lắp đặt | |||
1 | Xà đón dây đầu trạm 1 cột XĐT-1 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
2 | Xà đỡ sứ trung gian XTG1-1 | Theo Chương V-E-HSMT | 6 | Bộ |
3 | Xà đỡ sứ trung gian XTG1-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
4 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XFCO+CSV1-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
5 | Giá đỡ cáp lực | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
6 | Giá đỡ Tủ hạ thế | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
7 | Giá đỡ máy biến áp GĐMBA1-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
8 | Ghế cách điện TBA | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
9 | Thang trèo TS-3M-TBA1-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
10 | Cột PC-14-9,2 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Cột |
11 | Tiếp địa trạm biến áp TBA 1 Cột -14M | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
12 | Móng cột trạm MT-TBA1-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Móng |
13 | Dây đồng mềm nhiều sợi Cu/PVC: M95 | Theo Chương V-E-HSMT | 14 | m |
14 | Dây đồng mềm nhiều sợi Cu/PVC: M70 | Theo Chương V-E-HSMT | 7 | m |
15 | Lắp chụp đầu sứ hạ áp MBA | Theo Chương V-E-HSMT | 12 | Cái |
16 | Nắp chụp chống sét van | Theo Chương V-E-HSMT | 9 | Cái |
17 | Nắp chụp SI-35kV | Theo Chương V-E-HSMT | 9 | Cái |
18 | Nắp chụp sứ cao áp MBA | Theo Chương V-E-HSMT | 9 | Cái |
19 | Đầu cốt đồng M95 | Theo Chương V-E-HSMT | 47 | Cái |
20 | Đầu cốt đồng M70 | Theo Chương V-E-HSMT | 24 | Cái |
21 | Đầu cốt đồng M50 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cái |
22 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 | Theo Chương V-E-HSMT | 17 | Cái |
23 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | Theo Chương V-E-HSMT | 28 | Cái |
24 | Ghíp nhôm AL-3BL | Theo Chương V-E-HSMT | 54 | Cái |
25 | Biển báo an toàn + PK | Theo Chương V-E-HSMT | 6 | Cái |
26 | Biển báo tên trạm | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Cái |
L | Thí nghiệm | |||
1 | Máy biến áp 75kVA- 35/0,4kV | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Máy |
2 | Máy biến áp 100kVA-35/0,4kV | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Máy |
3 | Hệ thống tiếp địa TBA TĐT | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | HT |
M | PHẦN ĐZ 35KV | |||
N | Xây dựng+ lắp đặt | |||
1 | Móng cột MT-PC14 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Móng |
2 | Móng néo MN15-5 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Móng |
3 | Cột PC-14-9,2 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cột |
4 | Xà rẽ nhánh XRN1-35 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
5 | Xà néo thẳng, Néo góc XN-35-3N | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
6 | Cổ dề néo thẳng CDNT-98 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
7 | Cổ dề néo góc CDNG-98 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Bộ |
8 | Dây néo DN18-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
9 | Tiếp địa RC-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
10 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông | Theo Chương V-E-HSMT | 24 | Cái |
11 | Biển báo cấm trèo | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cái |
O | Thí nghiệm | |||
1 | Tiếp địa đường dây gặp đá RT-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
P | PHẦN ĐZ 0,4KV XÂY DỰNG MỚI | |||
Q | Xây dựng+ lắp đặt | |||
1 | Cột PC-8,5-3.0 | Theo Chương V-E-HSMT | 38 | Cột |
2 | Cột PC-8,5-4,3 | Theo Chương V-E-HSMT | 42 | Cột |
3 | Cột PC-10-4,3 | Theo Chương V-E-HSMT | 56 | Cột |
4 | Cột PC-10-5,0 | Theo Chương V-E-HSMT | 109 | Cột |
5 | Cột PC-12-5,4 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Cột |
6 | Cột PC-16-9,0 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Cột |
7 | Móng M1-8,5 | Theo Chương V-E-HSMT | 42 | Móng |
8 | Móng MĐ-8,5 | Theo Chương V-E-HSMT | 19 | Móng |
9 | Móng M1-10 | Theo Chương V-E-HSMT | 109 | Móng |
10 | Móng MĐ-10 | Theo Chương V-E-HSMT | 28 | Móng |
11 | Móng M1-12 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Móng |
12 | Móng MT-PC16 | Theo Chương V-E-HSMT | 1 | Móng |
13 | Cổ dề CDV-1 | Theo Chương V-E-HSMT | 13 | Bộ |
14 | Cổ dề CDV-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
15 | Cổ dề CDV-3 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
16 | Cổ dề CD1-160 | Theo Chương V-E-HSMT | 42 | Bộ |
17 | Cổ dề CD2-160 | Theo Chương V-E-HSMT | 19 | Bộ |
18 | Cổ dề CD3-160 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
19 | Cổ dề CD1-10 | Theo Chương V-E-HSMT | 120 | Bộ |
20 | Cổ dề CD2-10 | Theo Chương V-E-HSMT | 30 | Bộ |
21 | Cổ dề CD3-10 | Theo Chương V-E-HSMT | 11 | Bộ |
22 | Cổ dề CDT-12 | Theo Chương V-E-HSMT | 6 | Bộ |
23 | Cổ dề CDT-14 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
24 | Cổ dề CDT-16 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
25 | Cổ dề CDT-18 | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Bộ |
26 | Ghíp bọc cách điện IPC-2 bulông | Theo Chương V-E-HSMT | 112 | Cái |
27 | Kẹp xiết cáp 4x70 | Theo Chương V-E-HSMT | 131 | Cái |
28 | Kẹp xiết cáp 4x95 | Theo Chương V-E-HSMT | 330 | Cái |
29 | Bịt đầu cáp | Theo Chương V-E-HSMT | 96 | Cái |
30 | Tiếp địa lặp lại RLL | Theo Chương V-E-HSMT | 37 | Bộ |
R | Thí nghiệm | |||
1 | Tiếp địa đường dây 0,4kV | Theo Chương V-E-HSMT | 37 | Bộ |
S | Phần tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Cột H-7,5 cắt chân thu hồi | Theo Chương V-E-HSMT | 192 | Cột |
2 | Cột LT-7,5 cắt chân thu hồi | Theo Chương V-E-HSMT | 2 | Cột |
3 | Thu hồi Xà hạ thế X1-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Bộ |
4 | Thu hồi Xà hạ thế X2-2 | Theo Chương V-E-HSMT | 3 | Bộ |
5 | Thu hồi Má ốp | Theo Chương V-E-HSMT | 193 | Cái |
6 | Đai thép + Khóa đai | Theo Chương V-E-HSMT | 193 | Bộ |
7 | Thu hồi Sứ A30 | Theo Chương V-E-HSMT | 20 | Quả |
8 | Thu hồi Cáp AV 50 | Theo Chương V-E-HSMT | 634 | m |
9 | Thu hồi cáp vặn xoắn 4x70 | Theo Chương V-E-HSMT | 3.555 | m |
10 | Thu hồi cáp muyle 2x7mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 44 | mét |
11 | Thu hồi cáp muyle 2x11mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 128 | mét |
12 | Thu hồi cáp muyle 2x16mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 272 | mét |
13 | Thu hồi cáp muyle 3x16+1x10mm2 | Theo Chương V-E-HSMT | 36 | mét |
T | Phần tháo dỡ lắp đặt lại | |||
1 | Tháo dỡ lắp đặt di chuyển công tơ 1 pha | Theo Chương V-E-HSMT | 336 | Cái |
2 | Tháo dỡ lắp đặt lại công tơ 3 pha | Theo Chương V-E-HSMT | 9 | Cái |
3 | Di chuyển lắp đặt lại hộp đấu nối | Theo Chương V-E-HSMT | 4 | Hòm |
4 | Di chuyển LĐ hòm công tơ H1(Hòm 1 ctơ) | Theo Chương V-E-HSMT | 11 | Hòm |
5 | Di chuyển LĐ hòm công tơ H2 (Hòm 2 ctơ) | Theo Chương V-E-HSMT | 32 | Hòm |
6 | Di chuyển LĐ hòm công tơ H4 (Hòm 4 ctơ) | Theo Chương V-E-HSMT | 68 | Hòm |
7 | Di chuyển LĐ hòm công tơ 3 pha | Theo Chương V-E-HSMT | 9 | Hòm |
8 | Di chuyển lắp đặt lại xà đỡ hòm công tơ | Theo Chương V-E-HSMT | 5 | Bộ |
U | PHẦN MUA MỚI + BỔ SUNG | |||
1 | Bổ sung đai thép + khóa đai (treo hòm H1, H2 là 1 cái; H4 là 2 cái; H3f là 2 cái) | Theo Chương V-E-HSMT | 205 | Bộ |
2 | Ghíp 2BL - PVC bổ sung | Theo Chương V-E-HSMT | 392 | Bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi