Gói thầu: Xây lắp + hạng mục chung
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121076-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng thương mại Bửu Thành |
Tên gói thầu | Xây lắp + hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20191257052 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách quận |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:30:00 đến ngày 2020-01-20 14:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,543,862,001 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Khoản |
B | HẠNG MỤC XÂY LẮP: NHÀ KHO VẬT CHẤT HẬU CẦN | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 73 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,26 | tấn |
3 | Tháo dỡ trần | Theo hồ sơ thiết kế | 106,64 | m2 |
4 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ thiết kế | 21,48 | m2 |
5 | Phá dỡ tường gạch | Theo hồ sơ thiết kế | 29,6415 | m3 |
6 | Phá dỡ bê tông cột | Theo hồ sơ thiết kế | 1,752 | m3 |
7 | Phá dỡ bê tông xà dầm | Theo hồ sơ thiết kế | 11,129 | m3 |
8 | Phá dỡ bê tông tường | Theo hồ sơ thiết kế | 2,4631 | m3 |
9 | Bốc xếp các loại phế thải | Theo hồ sơ thiết kế | 45,9454 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 5 tấn | Theo hồ sơ thiết kế | 45,9454 | m3 |
11 | Vận chuyển các loại phế thải tiếp <=6km bằng ô tô 5 tấn | Theo hồ sơ thiết kế | 45,9454 | m3 |
12 | Dọn dẹp mặt bằng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,9269 | 100m2 |
13 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 1,0952 | 100m3 |
14 | Đào đất thi công đà tầng 1, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0305 | 100m3 |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,7934 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất dư đi đổ trong phạm vi 1km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3323 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất dư đổ đi tiếp 6km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3323 | 100m3 |
18 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 65,3625 | 100m |
19 | Đắp cát phủ đầu cừ | Theo hồ sơ thiết kế | 5,81 | m3 |
20 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0463 | 100m3 |
21 | Cấp phối đá 0x4 dày 100 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0927 | 100m3 |
22 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,905 | m3 |
23 | Bê tông lót đà kiềng đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,341 | m3 |
24 | Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác 200 rộng <=250cm (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế | 16,87 | m3 |
25 | Bê tông đà kiềng đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 5,364 | m3 |
26 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế | 9,052 | m3 |
27 | Bê tông cột đá 1x2, vữa BT mác 200 tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 4,7375 | m3 |
28 | Bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 7,808 | m3 |
29 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 1,485 | m3 |
30 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,221 | m3 |
31 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp móng cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4592 | 100m2 |
32 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp xà, dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,5364 | 100m2 |
33 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,91 | 100m2 |
34 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn công nghiệp xà dầm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,2092 | 100m2 |
35 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp sàn mái | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1485 | 100m2 |
36 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp lanh tô, ô văng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1473 | 100m2 |
37 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4578 | tấn |
38 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,5917 | tấn |
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 3,1109 | tấn |
40 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,8811 | tấn |
41 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1765 | tấn |
42 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1582 | tấn |
43 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,7492 | tấn |
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0518 | tấn |
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0447 | tấn |
46 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4081 | tấn |
47 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4081 | tấn |
48 | Xây tường gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 49,8186 | m3 |
49 | Xây tường gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,1952 | m3 |
50 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 279,72 | m2 |
51 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 290,46 | m2 |
52 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 38 | m2 |
53 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 69,878 | m2 |
54 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 14,85 | m2 |
55 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 29,2 | m |
56 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 270,576 | m2 |
57 | Bả bằng ma tít vào tường trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 251,03 | m2 |
58 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 99,234 | m2 |
59 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 46,08 | m2 |
60 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 297,11 | m2 |
61 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 369,81 | m2 |
62 | Lát nền bằng gạch thạch anh 400x400mm | Theo hồ sơ thiết kế | 95,06 | m2 |
63 | Lát đá mài màu xám đen | Theo hồ sơ thiết kế | 5,4 | m2 |
64 | Quét chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Theo hồ sơ thiết kế | 20,4 | m2 |
65 | Cung cấp và lắp đặt trần nhựa | Theo hồ sơ thiết kế | 95,99 | m2 |
66 | Lợp mái, che tường bằng tôn sóng vuông màu ngói đồng nai 4.8dem | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1529 | 100m2 |
67 | Cung cấp và lắp đặt cửa cuốn bằng nhôm | Theo hồ sơ thiết kế | 25,2 | m2 |
68 | Cung cấp và lắp đặt mô tơ cửa cuốn 600kg | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
69 | Cung cấp và lắp đặt lam bê tông | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
70 | Lắp dựng và tháo dõ dàn giáo ngoài | Theo hồ sơ thiết kế | 3,5394 | 100m2 |
71 | Bê tông bó vỉa | Theo hồ sơ thiết kế | 0,5971 | m3 |
72 | Bê tông bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,866 | m3 |
73 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp ván khuôn bó vỉa | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1866 | 100m2 |
74 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 24,88 | m2 |
75 | Quét vôi 3 nước tường bó vỉa | Theo hồ sơ thiết kế | 24,88 | m2 |
C | HẠNG MỤC XÂY LẮP: NHÀ XE | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 194,62 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 1,6233 | tấn |
3 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=50cm | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | gốc cây |
4 | Tháo dỡ trần | Theo hồ sơ thiết kế | 26,32 | m2 |
5 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ thiết kế | 11,44 | m2 |
6 | Phá dỡ tường gạch | Theo hồ sơ thiết kế | 10,82 | m3 |
7 | Phá dỡ bê tông xà dầm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,42 | m3 |
8 | Phá dỡ bê tông cột | Theo hồ sơ thiết kế | 0,52 | m3 |
9 | Dọn dẹp mặt bằng thi công | Theo hồ sơ thiết kế | 3,4298 | 100m2 |
10 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 1,3727 | 100m3 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,2906 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất dư đi đổ trong phạm vi 1km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0821 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất dư đổ đi tiếp 6km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0821 | 100m3 |
14 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 17,28 | 100m |
15 | Đắp cát phủ đầu cừ | Theo hồ sơ thiết kế | 1,536 | m3 |
16 | Lu lèn nền hạ, hệ số đầm nén K>=0,9 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,4298 | 100m2 |
17 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3417 | 100m3 |
18 | Cấp phối đá 0x4 dày 100 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3417 | 100m3 |
19 | Tấm nilon dày 0.3mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3,4172 | 100m2 |
20 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,884 | m3 |
21 | Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác 250 rộng <=250cm (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế | 3,7727 | m3 |
22 | Bê tông cột đá 1x2, vữa BT mác 250 tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 7,2624 | m3 |
23 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 300 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế | 41,0064 | m3 |
24 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 1,692 | m3 |
25 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp móng cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0396 | 100m2 |
26 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,8057 | 100m2 |
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn công nghiệp xà dầm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,2256 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0666 | tấn |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,108 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế | 1,4146 | tấn |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1513 | tấn |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế | 1,3081 | tấn |
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,04 | tấn |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,2077 | tấn |
35 | Sản xuất khung kèo thép K1 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,6491 | tấn |
36 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 50x100x1,8 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1724 | tấn |
37 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo hồ sơ thiết kế | 2,6491 | tấn |
38 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1724 | tấn |
39 | Quét sika grout cân chỉnh chân cột | Theo hồ sơ thiết kế | 0,96 | m2 |
40 | SXLD Bulon neo M20x636 | Theo hồ sơ thiết kế | 80 | bộ |
41 | SXLD Bulon liên kết kèo - kèo | Theo hồ sơ thiết kế | 64 | bộ |
42 | SXLD Bulon liên kết xà gồ | Theo hồ sơ thiết kế | 160 | bộ |
43 | SXLD Cáp giằng D14 | Theo hồ sơ thiết kế | 97,28 | m |
44 | SXLD Tăng đơ D14 | Theo hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
45 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế | 118,5349 | m2 |
46 | Lợp mái tôn mạ màu 9 sóng dày 0,48 dem | Theo hồ sơ thiết kế | 2,9156 | 100m2 |
47 | SXLD máng xối tôn | Theo hồ sơ thiết kế | 31,2 | m |
48 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 57,848 | m2 |
49 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 22,56 | m2 |
50 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 57,848 | m2 |
51 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 57,848 | m2 |
52 | Xoa nền ram dốc, nền nhà xe bằng hardener (4kg/m²), lăn nhám, kẻ ron | Theo hồ sơ thiết kế | 342,98 | m2 |
D | HẠNG MỤC XÂY LẮP: KHO VŨ KHÍ ĐẠN | |||
1 | Tháo dỡ mái ngói cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 65,642 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,2124 | tấn |
3 | Tháo dỡ trần thạch cao hư hỏng | Theo hồ sơ thiết kế | 48,38 | m2 |
4 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ thiết kế | 7,5 | m2 |
5 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường <=11cm | Theo hồ sơ thiết kế | 6,86 | m2 |
6 | Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông | Theo hồ sơ thiết kế | 9,676 | m3 |
7 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4782 | 100m3 |
8 | Đào đất thi công đà tầng 1, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0072 | 100m3 |
9 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4183 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất dư đi đổ trong phạm vi 1km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0671 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất dư đổ đi tiếp 6km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0671 | 100m3 |
12 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 9,45 | 100m |
13 | Đắp cát phủ đầu cừ | Theo hồ sơ thiết kế | 0,84 | m3 |
14 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,064 | m3 |
15 | Bê tông lót đà kiềng đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3855 | m3 |
16 | Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác 200 rộng <=250cm (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế | 2,0665 | m3 |
17 | Bê tông đà kiềng đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 2,056 | m3 |
18 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế | 4,055 | m3 |
19 | Tấm nilon dày 0.3mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4275 | 100m2 |
20 | Bê tông tường đá 1x2, vữa BT mác 200 dày <=45cm, chiều cao <=4m (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế | 4,446 | m3 |
21 | Bê tông cột đá 1x2, vữa BT mác 200 tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 1,02 | m3 |
22 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 2,22 | m3 |
23 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 4,047 | m3 |
24 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp móng cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0803 | 100m2 |
25 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp xà, dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1542 | 100m2 |
26 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cao ≤16m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4446 | 100m2 |
27 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,192 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn công nghiệp xà dầm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,2476 | 100m2 |
29 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp sàn mái | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3869 | 100m2 |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0734 | tấn |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1458 | tấn |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6623 | tấn |
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3969 | tấn |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0422 | tấn |
35 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1987 | tấn |
36 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4336 | tấn |
37 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0382 | tấn |
38 | Xây tường gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 6,34 | m3 |
39 | Xây tường gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4428 | m3 |
40 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 130,31 | m2 |
41 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 10,08 | m2 |
42 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 14,86 | m2 |
43 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 37,63 | m2 |
44 | Bả bằng ma tít vào tường trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 130,31 | m2 |
45 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 62,57 | m2 |
46 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 192,88 | m2 |
47 | Xoa nền ram dốc, nền nhà xe bằng hardener (4kg/m²), lăn nhám, kẻ ron | Theo hồ sơ thiết kế | 48,38 | m2 |
48 | Cung cấp và lắp đặt cửa đi 2 cánh khung sắt bọc tôn hoàn chỉnh theo thiết kế | Theo hồ sơ thiết kế | 4,86 | m2 |
49 | Cung cấp và lắp đặt cửa đi 1 cánh khung sắt bọc tôn hoàn chỉnh theo thiết kế | Theo hồ sơ thiết kế | 2,97 | m2 |
50 | Cung cấp và lắp đặt cửa sổ lật | Theo hồ sơ thiết kế | 3,78 | m2 |
51 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế | 0,2124 | tấn |
52 | Lợp lại mái ngói (tận dụng 70% ngói cũ) | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6564 | 100m2 |
53 | Lợp mái vị trí giàn hoa bằng tôn cũ tận dụng lại | Theo hồ sơ thiết kế | 1,032 | 100m2 |
54 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4837 | tấn |
55 | Lắp dựng và tháo dỡ dàn giáo ngoài | Theo hồ sơ thiết kế | 0,378 | 100m2 |
56 | Dọn dẹp mặt bằng thi công | Theo hồ sơ thiết kế | 0,114 | 100m2 |
57 | Phá dỡ bê tông tường | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0627 | m3 |
58 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0074 | 100m3 |
59 | Tấm nilon dày 0.3mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0741 | 100m2 |
60 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,624 | m3 |
61 | Xoa nền ram dốc, nền nhà xe bằng hardener (4kg/m²), lăn nhám, kẻ ron | Theo hồ sơ thiết kế | 6,24 | m2 |
62 | Bê tông lót bó vỉa | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1498 | m3 |
63 | Bê tông bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,468 | m3 |
64 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp ván khuôn bó vỉa | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0234 | 100m2 |
65 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 6,24 | m2 |
66 | Quét vôi 3 nước tường bó vỉa | Theo hồ sơ thiết kế | 6,24 | m2 |
67 | Đắp cát nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế | 0,696 | m3 |
68 | Cấp phối đá 0x4 dày 100 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,002 | 100m3 |
69 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,204 | m3 |
70 | Xây bậc tam cấp bằng gạch thẻ 4x8x18 h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,096 | m3 |
71 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,594 | m3 |
72 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,99 | m2 |
73 | Lát đá mài màu xám đen | Theo hồ sơ thiết kế | 3,99 | m2 |
E | HẠNG MỤC XÂY LẮP: TƯỜNG RÀO + BẢNG TIÊU LỆNH + CỘT THU SÉT + BÓ VĨA ĐƯỜNG NỘI BỘ | |||
1 | Phá dỡ tường gạch | Theo hồ sơ thiết kế | 31,3722 | m3 |
2 | Phá dỡ bê tông cột | Theo hồ sơ thiết kế | 0,8928 | m3 |
3 | Phá dỡ bê tông xà dầm | Theo hồ sơ thiết kế | 4,3272 | m3 |
4 | Tháo dỡ hàng rào song sắt loại | Theo hồ sơ thiết kế | 86,535 | m2 |
5 | Bốc xếp các loại phế thải | Theo hồ sơ thiết kế | 36,5922 | m3 |
6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 5 tấn | Theo hồ sơ thiết kế | 36,5922 | m3 |
7 | Vận chuyển phế thải tiếp 6km mét bằng ô tô 5 tấn | Theo hồ sơ thiết kế | 36,5922 | m3 |
8 | Phá dỡ mặt đường đá dăm nhựa | Theo hồ sơ thiết kế | 49,1473 | m3 |
9 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 1,3402 | 100m3 |
10 | Đào đất thi công đà tầng 1, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0225 | 100m3 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1811 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất dư đi đổ trong phạm vi 1km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1816 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất dư đổ đi tiếp 6km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1816 | 100m3 |
14 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 26,4403 | 100m |
15 | Đắp cát phủ đầu cừ | Theo hồ sơ thiết kế | 2,3503 | m3 |
16 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1751 | m3 |
17 | Bê tông lót đà kiềng đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,4064 | m3 |
18 | Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác 200 rộng <=250cm (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế | 4,9006 | m3 |
19 | Bê tông đà kiềng đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 7,5008 | m3 |
20 | Bê tông cột đá 1x2, vữa BT mác 200 tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 6,417 | m3 |
21 | Bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3184 | m3 |
22 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp móng cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0515 | 100m2 |
23 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp xà, dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,7501 | 100m2 |
24 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1904 | 100m2 |
25 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn công nghiệp xà dầm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0478 | 100m2 |
26 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,2608 | tấn |
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3981 | tấn |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1825 | tấn |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1585 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,7567 | tấn |
31 | Xây tường gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 21,7616 | m3 |
32 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 544,04 | m2 |
33 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 48,05 | m2 |
34 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 37,592 | m2 |
35 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 544,04 | m2 |
36 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 85,642 | m2 |
37 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 629,682 | m2 |
38 | Lắp dựng khung sắt bảo vệ cũ tận dụng lại | Theo hồ sơ thiết kế | 75 | m2 |
39 | Cạo bỏ lớp sơn cũ lớp sơn kim loại | Theo hồ sơ thiết kế | 75 | m2 |
40 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn dầu 3 nước | Theo hồ sơ thiết kế | 75 | m2 |
41 | Làm mặt đường đá dăm nhựa nhũ tương gốc axít, chiều dày mặt đường 30cm, K>=98 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,0745 | 100m2 |
42 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,0745 | 100m2 |
43 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 7cm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,0745 | 100m2 |
44 | Phá dỡ tường gạch | Theo hồ sơ thiết kế | 1,665 | m3 |
45 | Phá dỡ bê tông cột | Theo hồ sơ thiết kế | 0,256 | m3 |
46 | Phá dỡ bê tông xà dầm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,153 | m3 |
47 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,021 | 100m3 |
48 | Đào đất thi công đà tầng 1, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0065 | 100m3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0103 | 100m3 |
50 | Vận chuyển đất dư đi đổ trong phạm vi 1km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0172 | 100m3 |
51 | Vận chuyển đất dư đổ đi tiếp 6km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0172 | 100m3 |
52 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1025 | 100m |
53 | Đắp cát phủ đầu cừ | Theo hồ sơ thiết kế | 0,098 | m3 |
54 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,049 | m3 |
55 | Bê tông lót đà kiềng đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,123 | m3 |
56 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,144 | m3 |
57 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,492 | m3 |
58 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4185 | m3 |
59 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,153 | m3 |
60 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp móng cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0124 | 100m2 |
61 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn công nghiệp đà kiềng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0246 | 100m2 |
62 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0772 | 100m2 |
63 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn công nghiệp xà dầm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0198 | 100m2 |
64 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0084 | tấn |
65 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0148 | tấn |
66 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0679 | tấn |
67 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0118 | tấn |
68 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0415 | tấn |
69 | Xây tường gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,684 | m3 |
70 | Xây tường gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,7218 | m3 |
71 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 25,12 | m2 |
72 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,56 | m2 |
73 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,98 | m2 |
74 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 25,12 | m2 |
75 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 4,54 | m2 |
76 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 29,66 | m2 |
77 | Đắp đất trộn phân dùng để trồng cỏ, cây | Theo hồ sơ thiết kế | 1,323 | m3 |
78 | Cung cấp lắp đặt bảng thông tin | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
79 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0347 | 100m3 |
80 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0281 | 100m3 |
81 | Vận chuyển đất dư đi đổ trong phạm vi 1km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0066 | 100m3 |
82 | Vận chuyển đất dư đổ đi tiếp 6km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0066 | 100m3 |
83 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 1,8225 | 100m |
84 | Đắp cát phủ đầu cừ | Theo hồ sơ thiết kế | 0,162 | m3 |
85 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,081 | m3 |
86 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,256 | m3 |
87 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1625 | m3 |
88 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp móng cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0164 | 100m2 |
89 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế | 0,026 | 100m2 |
90 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,013 | tấn |
91 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0019 | tấn |
92 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0099 | tấn |
93 | Dọn dẹp mặt bằng | Theo hồ sơ thiết kế | 1,19 | 100m2 |
94 | Phá dỡ bê tông tường | Theo hồ sơ thiết kế | 3,105 | m3 |
95 | Đào đất bó vỉa bồn cây, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 5,5987 | m3 |
96 | Bê tông lót bó vỉa | Theo hồ sơ thiết kế | 0,9331 | m3 |
97 | Bê tông bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,916 | m3 |
98 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp ván khuôn bó vỉa | Theo hồ sơ thiết kế | 0,2916 | 100m2 |
99 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 16,524 | m2 |
100 | Quét vôi 3 nước tường bó vỉa | Theo hồ sơ thiết kế | 16,524 | m2 |
101 | Lu lèn nền hạ, hệ số đầm nén K>=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4895 | 100m2 |
102 | Làm mặt đường đá dăm chiều dày mặt đường 30cm, K>=0,98 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4895 | 100m2 |
103 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4895 | 100m2 |
104 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 7cm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4895 | 100m2 |
F | HẠNG MỤC XÂY LẮP: HỆ THỐNG ĐIỆN + CHỐNG SÉT + HT THOÁT NƯỚC + HỐ GA | |||
1 | Lắp đặt đèn LEDTUBE 2x18W | Theo hồ sơ thiết kế | 27 | bộ |
2 | Lắp đặt đèn LEDTUBE 2x18W có chóa chống cháy nổ | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | bộ |
3 | Đèn LED bán cầu ốp trần 1x7W | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
4 | Đèn LED gắn tường 1x18W | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
5 | Lắp đặt quạt trần 75W | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
6 | Lắp đặt công tắc 1 chiều mặt đôi 10A + đế | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
7 | Lắp đặt công tắc 1 chiều mặt ba 10A + đế | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
8 | Lắp Dimmer quạt mặt đôi 1000W + đế | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
9 | Lắp đặt MCB 1P-10A-6kA | Theo hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
10 | Lắp đặt MCB 1P-16A-6kA | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
11 | Lắp đặt MCB 2P-16A-6kA | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
12 | Lắp đặt MCB 2P-25A-6kA | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
13 | Kéo rải dây cáp điện CV 1,5 | Theo hồ sơ thiết kế | 1.290 | m |
14 | Kéo rải dây cáp điện CV 2,5 | Theo hồ sơ thiết kế | 682 | m |
15 | Lắp đặt ống PVC luồn dây điện D20 | Theo hồ sơ thiết kế | 370 | m |
16 | Lắp đặt hộp nhựa đựng CB 2P | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
17 | Lắp đặt tủ điện sơn tĩnh điện 400x250x130x1.0 | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
18 | Lắp đặt kim thu sét loại kim cổ điển dài 1,2m bán kính bảo vệ 16,2m | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
19 | Cáp đồng trần 70mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 80 | m |
20 | Dây thép d10 | Theo hồ sơ thiết kế | 50 | m |
21 | Kẹp giữ cáp | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
22 | Cọc đồng d16, L = 2,4m | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cọc |
23 | Mối hàn hóa nhiệt | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | mối |
24 | Hóa chất giảm điện trở | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | bao |
25 | Hộp kiểm tra điện trở đất | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
26 | Cột thu sét 15m | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cột |
27 | Ống luồn D27 | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | m |
28 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 3,6 | m3 |
29 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,9879 | m3 |
30 | Vận chuyển đất dư đi đổ trong phạm vi 1km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6121 | 100m3 |
31 | Vận chuyển đất dư đổ đi tiếp 6km, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6121 | 100m3 |
32 | Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống 60x2,8mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6 | 100m |
33 | Lắp đặt phễu nước mưa D90 | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | Cái |
34 | Lắp đặt co lơi uPVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế | 36 | Cái |
35 | Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống 90x3,0mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,45 | 100m |
36 | Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống 114x3,8mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6 | 100m |
37 | Lắp đặt phễu nước mưa D114 | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | Cái |
38 | Lắp đặt co lơi uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế | 24 | Cái |
39 | Lắp đặt ống giảm uPVC D90-114 | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | Cái |
40 | Lắp đặt Tê uPVC D114 | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | Cái |
41 | Phá dỡ bê tông có cốt thép hố ga bằng máy khoan bê tông | Theo hồ sơ thiết kế | 1,152 | m3 |
42 | Trát tường trong chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,52 | m2 |
43 | Cung cấp lắp đặt nắp hố ga bằng gang | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
44 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=50cm | Theo hồ sơ thiết kế | 13 | gốc cây |
45 | Phá dỡ mặt đường đá dăm nhựa | Theo hồ sơ thiết kế | 3,211 | m3 |
46 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3353 | 100m3 |
47 | Bê tông lót hố ga đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,845 | m3 |
48 | Bê tông đáy hố ga đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,44 | m3 |
49 | Bê tông hố ga, đá 1x2cm mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | m3 |
50 | Cung cấp lắp đặt nắp hố ga bằng gang | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
51 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn công nghiệp hố ga | Theo hồ sơ thiết kế | 0,448 | 100m2 |
52 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép hố ga | Theo hồ sơ thiết kế | 0,42 | tấn |
53 | Làm mặt đường đá dăm nhựa nhũ tương gốc axít, chiều dày mặt đường 30cm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0125 | 100m2 |
54 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0125 | 100m2 |
55 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 7cm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0125 | 100m2 |
56 | Trát tường chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 44,8 | m2 |
57 | Láng đáy hố dày 2cm VXM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,2 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi