Gói thầu: Gói thầu số 1: Toàn bộ phần xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121137-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1: Toàn bộ phần xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200120216 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh, ngân sách xã và các nguồn vốn khác (nếu có) |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:21:00 đến ngày 2020-01-21 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 9,217,865,380 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 95,000,000 VNĐ ((Chín mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí hạng mục chung | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | lô |
B | Nhà lớp học phần kết cấu | |||
1 | Đào móng, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 5,661 | 100m³ |
2 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế | 27,817 | m³ |
3 | Ván khuôn lót móng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,414 | 100m² |
4 | Bê tông móng M250 đá 1x2cm | Theo hồ sơ thiết kế | 110,9019 | m3 |
5 | Bê tông móng | Theo hồ sơ thiết kế | 109,263 | m³ |
6 | Bê tông móng, M250, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 14,025 | m³ |
7 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,876 | 100m² |
8 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ thiết kế | 1,951 | 100m² |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,5821 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,367 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3,3401 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,9738 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 20-22mm | Theo hồ sơ thiết kế | 6,3384 | tấn |
14 | Xây móng bằng gạch xi măng, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 59,143 | m³ |
15 | Đắp đất hoàn trả móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,743 | 100m³ |
16 | Đắp đất tôn nền nhà, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,615 | 100m³ |
17 | Bê tông lót nền, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế | 35,119 | m³ |
18 | Vận chuyển đất, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,303 | 100m³ |
19 | Vận chuyển đất, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,303 | 100m³ |
20 | Ván khuôn cột | Theo hồ sơ thiết kế | 4,556 | 100m² |
21 | Lắp dựng cốt thép cột ĐK 6mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,8959 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK 16mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4861 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK 18mm | Theo hồ sơ thiết kế | 2,4698 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, , ĐK 20-22mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3,2483 | tấn |
25 | Bê tông cột, M250, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 28,136 | m³ |
26 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế | 6,747 | 100m² |
27 | Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK 6-8mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 1,8369 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK 12mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1727 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK 16mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6643 | tấn |
30 | Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK 18mm | Theo hồ sơ thiết kế | 5,5869 | tấn |
31 | Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK 20-22mm | Theo hồ sơ thiết kế | 4,6428 | tấn |
32 | Bê tông dầm giằng mác 250 đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 52,4907 | m3 |
33 | Bê tông xà dầm, giằng, M250, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 51,715 | m³ |
34 | Ván khuôn sàn mái | Theo hồ sơ thiết kế | 10,135 | 100m² |
35 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6-8mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 8,1528 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, cao | Theo hồ sơ thiết kế | 1,9569 | tấn |
37 | Bê tông sàn mác 250 đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 120,0319 | m3 |
38 | Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 118,258 | m³ |
39 | Ván khuôn cầu thang thường | Theo hồ sơ thiết kế | 0,839 | 100m² |
40 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 6mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0249 | tấn |
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 10mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1441 | tấn |
42 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 20-22mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 0,2696 | tấn |
43 | Bê tông cầu thang, M250, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 7,278 | m³ |
44 | Ván khuôn lanh tô | Theo hồ sơ thiết kế | 1,787 | 100m² |
45 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK 6-8mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4575 | tấn |
46 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK 10mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1645 | tấn |
47 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK 12mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 0,093 | tấn |
48 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK 14mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1143 | tấn |
49 | Bê tông lanh tô, M250, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 12,023 | m³ |
50 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,69 | 100m² |
51 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1225 | tấn |
52 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4436 | tấn |
53 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M250, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 5,223 | m³ |
C | Phần kiến trúc | |||
1 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 240,707 | m³ |
2 | Xây tường bằng gạch bê tông kích thước gạch 10,5x6x22cm, , vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 31,855 | m3 |
3 | Xây cột, trụ bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 37,33 | m³ |
4 | Xây bậc cầu thang bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,137 | m³ |
5 | Căng lưới thép gia cố tường gạch xi măng | Theo hồ sơ thiết kế | 836,332 | 1m² |
6 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 949,01 | m2 |
7 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM | Theo hồ sơ thiết kế | 1.333,792 | m2 |
8 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 199,341 | m2 |
9 | Trát sênô, ô văng, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 153,14 | m² |
10 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 930,159 | m² |
11 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 583,675 | m² |
12 | Trát trụ cột, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 500,603 | m² |
13 | Trát gờ móc nước, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 146,76 | m |
14 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 802,4 | m |
15 | Trát đắp phào đơn, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 447,44 | m |
16 | Quét dung dịch chống thấm sê nô, mái | Theo hồ sơ thiết kế | 275,101 | 1m2 |
17 | Chống thấm cổ ống | Theo hồ sơ thiết kế | 75 | cái |
18 | Láng sênô, ô văng, dày 3cm, vữa M100 | Theo hồ sơ thiết kế | 75,726 | m² |
19 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 1.102,15 | 1m² |
20 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 3.348,229 | 1m² |
21 | Bê tông nền, M150, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế | 23,082 | m³ |
22 | Lát gạch gốm KT gạch 300x300mm | Theo hồ sơ thiết kế | 29,125 | m2 |
23 | Lát nền, sàn gạch Granite KT 600x600mm | Theo hồ sơ thiết kế | 879,365 | m2 |
24 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm chống trơn | Theo hồ sơ thiết kế | 90,711 | m2 |
25 | Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm | Theo hồ sơ thiết kế | 480,896 | m2 |
26 | Ốp chân tường, kích thước gạch 150x600mm | Theo hồ sơ thiết kế | 87,598 | m2 |
27 | Ốp tường gạch vỉ, kích thước gạch 95x45x15mm | Theo hồ sơ thiết kế | 83,513 | m2 |
28 | Mua thép hộp 60x120x3 trang trí mặt tiền, | Theo hồ sơ thiết kế | 4.661,327 | kg |
29 | Mua thép hộp 60x120x3 trang trí mặt tiền, | Theo hồ sơ thiết kế | 379,4117 | kg |
30 | Sản xuất các kết cấu thép vỏ bao che, khung thép trang trí | Theo hồ sơ thiết kế | 4,9419 | tấn |
31 | Lắp đặt kết cấu thép vỏ bao che | Theo hồ sơ thiết kế | 4,9419 | tấn |
32 | Sơn tính điện thép hộp trang trí mặt tiền | Theo hồ sơ thiết kế | 5.040,7387 | kg |
33 | Bộ chữ "Trẻ em hôm nay, thế giới ngày mai" | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
34 | Sản xuất xà gồ thép U80x40x3mm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,84 | tấn |
35 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế | 1,84 | tấn |
36 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế | 156,262 | m2 |
37 | Mua thép hình U120x60x4 làm vì kèo thép, CT3 | Theo hồ sơ thiết kế | 238,529 | kg |
38 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,238 | tấn |
39 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo hồ sơ thiết kế | 0,238 | tấn |
40 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế | 14,269 | m2 |
41 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0.42mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3,99 | 100m² |
42 | Tôn úp nóc khổ 600mm dày 0,45mm | Theo hồ sơ thiết kế | 49,72 | m |
43 | Thép hộp 20x30x1.4mm làm khung cửa mái, | Theo hồ sơ thiết kế | 3,565 | kg |
44 | Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo hồ sơ thiết kế | 0,003 | tấn |
45 | Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo hồ sơ thiết kế | 0,003 | tấn |
46 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế | 0,318 | m2 |
47 | Nắp đậy cửa thăm mái bằng thép dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
48 | Lắp dựng cốt thép, ĐK 16mm làm thang lên mái | Theo hồ sơ thiết kế | 0,013 | tấn |
49 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế | 0,411 | m2 |
50 | Vách ngăn vệ sinh Compac HPL | Theo hồ sơ thiết kế | 62,215 | m2 |
51 | Ke 304V Inox vách ngăn Compac | Theo hồ sơ thiết kế | 276 | cái |
52 | Bản lề inox 304 cốt lớn 2 | Theo hồ sơ thiết kế | 56 | cái |
53 | Chân đỡ 304V1 | Theo hồ sơ thiết kế | 48 | cái |
54 | Khóa béo tay gạt đúc 70% inox 304 | Theo hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
55 | Tay nắm inox 304 loại dày | Theo hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
56 | Trần thạch cao chịu nước khu vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế | 90,315 | m2 |
57 | Láng lót bậc cầu thang, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 65,646 | m² |
58 | Láng granitô cầu thang | Theo hồ sơ thiết kế | 65,646 | m2 |
59 | Trát granitô gờ mũi bậc, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 123,324 | m |
60 | Mua trụ cầu thang gỗ nhóm II | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
61 | Tay vịn gỗ nhóm II KT 60x80 | Theo hồ sơ thiết kế | 22,256 | m |
62 | Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ KT 6x8cm | Theo hồ sơ thiết kế | 22,256 | m |
63 | Sơn tay vịn lan can cầu thang bằng sơn PU | Theo hồ sơ thiết kế | 22,256 | m |
64 | Mua inox 304 làm tay vịn lan can cầu thang | Theo hồ sơ thiết kế | 342,813 | kg |
65 | Đào móng băng, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 6,241 | m³ |
66 | Đắp đất hoàn trả, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0208 | 100m³ |
67 | Ván khuôn gỗ móng dài | Theo hồ sơ thiết kế | 0,032 | 100m² |
68 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,08 | m³ |
69 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 8,618 | m³ |
70 | Láng lót bậc tam cấp, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 29,647 | m² |
71 | Láng granitô tam cấp | Theo hồ sơ thiết kế | 29,647 | m2 |
72 | Trát granitô gờ mũi bậc, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 80,76 | m |
73 | Đào móng băng, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,37 | m³ |
74 | Đắp đất hoàn trả, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,005 | 100m³ |
75 | Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế | 0,027 | 100m² |
76 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,428 | m³ |
77 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, , vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,016 | m³ |
78 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,702 | m2 |
79 | Ốp tường gạch vỉ, kích thước gạch 95x45x15mm | Theo hồ sơ thiết kế | 4,817 | m2 |
80 | Đổ đất mầu trồng cây | Theo hồ sơ thiết kế | 1,356 | m3 |
81 | Mua inox 304 làm lan can hành lang | Theo hồ sơ thiết kế | 612,521 | kg |
82 | Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính dưới pano, cửa nhôm hệ, kính dán an toàn dầy 6.38ly | Theo hồ sơ thiết kế | 45,305 | m2 |
83 | Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính dưới pano, cửa nhôm hệ, kính dán an toàn dầy 6.38ly | Theo hồ sơ thiết kế | 23,698 | m2 |
84 | Cửa sổ 2 cánh mở quay toàn bộ kính, cửa nhôm hệ, kính dán an toàn dầy 6.38ly | Theo hồ sơ thiết kế | 55,66 | m2 |
85 | Cửa sổ 1 cánh mở quay toàn bộ kính, cửa nhôm hệ, kính dán an toàn dầy 6.38ly | Theo hồ sơ thiết kế | 17,595 | m2 |
86 | Cửa sổ 1 cánh mở hất toàn bộ kính, cửa nhôm hệ, kính dán an toàn dầy 6.38ly | Theo hồ sơ thiết kế | 6,72 | m2 |
87 | Vách kính cố định, vách nhôm hệ, kính dán an toàn dầy 6.38ly | Theo hồ sơ thiết kế | 57,07 | m2 |
88 | Phụ kiện kim khí cửa đi hệ: Bản lề+khóa tay bẻ | Theo hồ sơ thiết kế | 29 | bộ |
89 | Phụ kiện kim khí cửa sổ hệ 4400: Bản lề chữ A+tay cài | Theo hồ sơ thiết kế | 36 | bộ |
90 | Mua inox 304 15x15x1.4mm làm hoa sắt cửa sổ | Theo hồ sơ thiết kế | 640,645 | kg |
91 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế | 15,129 | 100m² |
D | Phần điện | |||
1 | Lắp đặt tủ điện vỏ tôn KT 500x400x130mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
2 | Lắp đặt hộp điện mặt nhựa, đế nhựa âm tường loại 6-8 Moude | Theo hồ sơ thiết kế | 11 | hộp |
3 | Lắp đặt đèn báo pha+cầu chì 5A | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
4 | Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500A | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
5 | Lắp đặt đồng hồ Ampe kế 0-200/5A | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
6 | Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 100A | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
7 | Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 40A | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
8 | Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 32A | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
9 | Lắp đặt các automat 1 pha 2 cực MCB 50A | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
10 | Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực MCB 50A | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
11 | Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực MCB 32A | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
12 | Lắp đặt các automat 1 pha 2 cực MCB 32A | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
13 | Lắp đặt các automat 1 pha 2 cực MCB 25A | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
14 | Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực MCB 25A | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
15 | Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực MCB 20A | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
16 | Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực MCB 16A | Theo hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
17 | Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực MCB 10A | Theo hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
18 | Lắp đặt công tắc 1 hạt đảo chiều 10A (Mặt+đế âm) | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
19 | Lắp đặt công tắc 4 hạt 10A (Mặt+đế âm) | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
20 | Lắp đặt công tắc 3 hạt 10A (Mặt+đế âm) | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
21 | Lắp đặt công tắc 2 hạt 10A (Mặt+đế âm) | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
22 | Lắp đặt công tắc 1 hạt 10A (Mặt+đế âm) | Theo hồ sơ thiết kế | 17 | cái |
23 | Lắp đặt công tắc 1 hạt 2 cực 20A (Mặt+đế âm) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
24 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất (Mặt+đế âm) | Theo hồ sơ thiết kế | 52 | cái |
25 | Lắp đặt đế âm | Theo hồ sơ thiết kế | 87 | hộp |
26 | Lắp đặt đèn tán quang dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng loại M10-2x36w/T8 | Theo hồ sơ thiết kế | 39 | bộ |
27 | Lắp đặt đèn chiếu sáng học đường CM1*EX2-2x36W/T8 | Theo hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
28 | Lắp đặt đèn huỳnh quang dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng loại M8-1x36w/T8 | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
29 | Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải cánh 1.4-80W (cả hộp số) | Theo hồ sơ thiết kế | 35 | cái |
30 | Lắp đặt đèn bán cầu ốp trần đế nhựa bóng compact 22W | Theo hồ sơ thiết kế | 55 | bộ |
31 | Lắp đặt cáp nguồn Cu/PVC/XLPE/PVC 4x35mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 70 | m |
32 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 50 | m |
33 | Lắp đặt dây nối đất Cu/PVC 1x10mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | m |
34 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 70 | m |
35 | Lắp đặt dây nối đất Cu/PVC 1x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 30 | m |
36 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 160 | m |
37 | Lắp đặt dây nối đất Cu/PVC 1x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 80 | m |
38 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 70 | m |
39 | Lắp đặt dây nối đất Cu/PVC 1x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 70 | m |
40 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 450 | m |
41 | Lắp đặt dây nối đất Cu/PVC 1x2.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 450 | m |
42 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 800 | m |
43 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC/PVC 3x1.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 100 | m |
44 | Lắp đặt ống ghen nhựa cứng PVC, ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | m |
45 | Lắp đặt ống ghen nhựa cứng PVC, ĐK 25mm | Theo hồ sơ thiết kế | 180 | m |
46 | Lắp đặt ống ghen nhựa cứng PVC, ĐK 20mm | Theo hồ sơ thiết kế | 450 | m |
47 | Lắp đặt ống ghen nhựa cứng PVC, ĐK 16mm | Theo hồ sơ thiết kế | 900 | m |
48 | Móc treo quạt trần D16 | Theo hồ sơ thiết kế | 35 | cái |
E | Tiếp địa an toàn T2C-2.4 | |||
1 | Đào rãnh tiếp địa, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,295 | m³ |
2 | Đắp đất hoàn trả rãnh tiếp địa, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,023 | 100m³ |
3 | Gia công và đóng cọc tiếp địa mạ đồng D15, L=2.4m | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cọc |
4 | Dây đồng trần M50mm2 (Trọng lượng: 2,2m=1kg) | Theo hồ sơ thiết kế | 1,6 | kg |
5 | Kéo rải dây đồng trần M50mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,52 | m |
6 | Lắp đặt cáp Cu/PVC 50mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 8,8 | m |
7 | Đầu cốt đồng M50 | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
8 | Kẹp cáp với cọc tiếp địa | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
9 | Lắp đặt ống luồn dây D25/20 | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | m |
F | Phần chống sét | |||
1 | Đào rãnh tiếp địa, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 40,5 | m³ |
2 | Đắp đất hoàn trả rãnh tiếp địa bằng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,405 | 100m³ |
3 | Lắp đặt kim thu sét D16 dài 1.0m | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
4 | Gia công và đóng cọc chống sét V63x63x6 L=2.5m | Theo hồ sơ thiết kế | 7 | cọc |
5 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 90 | m |
6 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=14mm | Theo hồ sơ thiết kế | 30 | m |
7 | Chân bật trên nóc thép D10, CT5 | Theo hồ sơ thiết kế | 18,98 | kg |
8 | Chân bật dọc tường thép D10, CT5 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,9 | kg |
9 | Hộp kiểm tra điện trở tiếp đất | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
10 | Đo điện trở nối đất | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | ca |
G | Phần mạng Internet | |||
1 | Tủ Rack 4U-D400 chứa thiết bị mạng | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
2 | Hộp chứa IDF-Switch 24 TP LINK T1-SG1024D | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
3 | Lắp đặt hộp chứa ổ cắm internet, loại đế âm | Theo hồ sơ thiết kế | 11 | hộp |
4 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS, loại thiết bị UPS 2 KVA | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | 1bộ |
5 | Router 8 Port RJ45, 10/100Mbps | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
6 | Đầu phát Wifi 300Mbps | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
7 | Switch 8 Port RJ45, 10/100Mbps | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
8 | Lắp đặt ổ cắm mạng intenet - RJ45 | Theo hồ sơ thiết kế | 11 | cái |
9 | Đầu bấm cáp CAT 5E - RJ45 (Cáp nhảy tổng đài 4x2x0.4mm, | Theo hồ sơ thiết kế | 23 | cái |
10 | Dây mạng Cat5E Golden Nhật Bản màu xanh lá | Theo hồ sơ thiết kế | 200 | m |
11 | Lắp đặt dây cáp đồng DTP, UTP CAT 5/5E < 25 đôi | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | 10 m |
12 | Lắp đặt ống nhựa luồn cáp PVC, ĐK 16mm | Theo hồ sơ thiết kế | 200 | m |
H | Phần cấp thoát nước | |||
1 | Lắp đặt van phao, ĐK 32mm (có bóng) | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
2 | Lắp đặt bể nước Inox 3m3 | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | bể |
3 | Lắp đặt chậu tiểu nam trẻ em | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
4 | Lắp đặt xí bệt trẻ em | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
5 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh trẻ em | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
6 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh trẻ em | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
7 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi lavabo | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | bộ |
8 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi lavabo | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | bộ |
9 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
10 | Lắp đặt xí bệt | Theo hồ sơ thiết kế | 14 | bộ |
11 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
12 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
13 | Lắp đặt phễu thu sàn, ĐK 90mm | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
14 | Lắp đặt phễu thu nước sê nô, ĐK 90mm | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
15 | Khoan giếng đá 70m | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
I | Cấp nước sinh hoạt | |||
1 | Lắp đặt ống PPR, ĐK 63mm PN10 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,5 | 100m |
2 | Lắp đặt ống PPR, ĐK 50mm PN10 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4 | 100m |
3 | Lắp đặt ống PPR, ĐK 40mm PN10 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1 | 100m |
4 | Lắp đặt ống PPR, ĐK 32mm PN10 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,9 | 100m |
5 | Lắp đặt ống PPR, ĐK 25mm PN10 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4 | 100m |
6 | Lắp đặt ống PPR, ĐK 20mm PN10 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,2 | 100m |
7 | Lắp đặt van PPR, ĐK63mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
8 | Lắp đặt van PPR, ĐK32mm | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
9 | Lắp đặt van PPR, ĐK25mm | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
10 | Lắp đặt côn PPR, ĐK 63x50mm | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
11 | Lắp đặt côn PPR, ĐK 50x40mm | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
12 | Lắp đặt côn PPR, ĐK 32x25mm | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
13 | Lắp đặt tê đều PPR, ĐK 63mm | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
14 | Lắp đặt tê đều PPR, ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
15 | Lắp đặt tê thu PPR, ĐK 63x50mm | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
16 | Lắp đặt tê thu PPR, ĐK 50x32mm | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
17 | Lắp đặt tê thu PPR, ĐK 50x25mm | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
18 | Lắp đặt tê thu PPR, ĐK 32x20mm | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
19 | Lắp đặt tê thu PPR, ĐK 25x20mm | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
20 | Lắp đặt tê thu ren trong PPR, ĐK 25x20mm | Theo hồ sơ thiết kế | 22 | cái |
21 | Lắp đặt cút 90 độ PPR, ĐK 63mm | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
22 | Lắp đặt cút 90 độ PPR, ĐK 50mm | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
23 | Lắp đặt cút 90 độ PPR, ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế | 27 | cái |
24 | Lắp đặt cút 90 độ PPR, ĐK 25mm | Theo hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
25 | Lắp đặt cút 90 độ PPR, ĐK 20mm | Theo hồ sơ thiết kế | 30 | cái |
26 | Lắp đặt cút ren trong PPR, ĐK 20mm | Theo hồ sơ thiết kế | 58 | cái |
27 | Lắp nút bịt ren ngoài, ĐK 20mm | Theo hồ sơ thiết kế | 82 | cái |
28 | Lắp đặt rắc co PPR, ĐK 63mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
29 | Lắp đặt rắc co PPR, ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
J | Thoát nước sinh hoạt, thoát nước mưa và thông hơi | |||
1 | Lắp đặt ống uPVC, ĐK 110mm C2 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6 | 100m |
2 | Lắp đặt ống uPVC, ĐK 90mm C2 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,5 | 100m |
3 | Lắp đặt ống uPVC, ĐK 42mm C2 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4 | 100m |
4 | Lắp đặt côn PVC, ĐK 110x42mm | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
5 | Lắp đặt côn PVC, ĐK 90x42mm | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
6 | Lắp đặt chếch PVC, ĐK 110mm | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
7 | Lắp đặt chếch PVC, ĐK 90mm | Theo hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
8 | Lắp đặt chếch PVC, ĐK 42mm | Theo hồ sơ thiết kế | 48 | cái |
9 | Lắp đặt cút 90 độ PVC, ĐK 110mm | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
10 | Lắp đặt cút 90 độ PVC, ĐK 90mm | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
11 | Lắp đặt cút 90 độ PVC, ĐK 42mm | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
12 | Lắp đặt Y đều PVC, ĐK 110mm | Theo hồ sơ thiết kế | 45 | cái |
13 | Lắp đặt Y đều PVC, ĐK 90mm | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
14 | Lắp đặt Y thu PVC, ĐK 110x42mm | Theo hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
15 | Lắp đặt Y thu PVC, ĐK 90x42mm | Theo hồ sơ thiết kế | 30 | cái |
16 | Lắp nút bịt, ĐK 110mm | Theo hồ sơ thiết kế | 30 | cái |
17 | Lắp nút bịt, ĐK 90mm | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
18 | Lắp nút bịt, ĐK 42mm | Theo hồ sơ thiết kế | 50 | cái |
K | Bể tự hoại (02 cái) | |||
1 | Đào móng bể, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,459 | 100m³ |
2 | Đắp đất hoàn trả móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,316 | 100m³ |
3 | Đắp cát đệm đáy bể, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,017 | 100m³ |
4 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,023 | 100m² |
5 | Bê tông móng bể, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,68 | m³ |
6 | Lắp dựng cốt thép móng bể, ĐK 10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0715 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng bể, ĐK 12mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1063 | tấn |
8 | Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 11,315 | m³ |
9 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 57,598 | m2 |
10 | Trát tường trong, dày 1,0cm, Vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 57,598 | m2 |
11 | Láng bể phốt, dày 3cm, vữa XM 100 | Theo hồ sơ thiết kế | 9,473 | m² |
12 | Đánh màu thành, đáy bể | Theo hồ sơ thiết kế | 67,071 | m² |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D6-8mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0948 | tấn |
14 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,478 | m³ |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan | Theo hồ sơ thiết kế | 0,053 | 100m² |
16 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=100kg | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
17 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng >250kg | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
L | Chống mối | |||
1 | Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 82,595 | m³ |
2 | Phòng mối bằng hàng rào bên ngoài | Theo hồ sơ thiết kế | 35,603 | m3 |
3 | Phòng mối bằng hàng rào bên trong | Theo hồ sơ thiết kế | 46,992 | m3 |
4 | Phòng mối mặt nền nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 339,29 | m2 |
5 | Diệt mối công trình xây dựng | Theo hồ sơ thiết kế | 339,29 | m2 |
M | Thang thoát hiểm | |||
1 | Đào móng, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,081 | 100m³ |
2 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,337 | 100m² |
3 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,148 | m³ |
4 | Bê tông móng, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 8,82 | m³ |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0613 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6455 | tấn |
7 | Đắp đất hoàn trả móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,027 | 100m³ |
8 | Thép ống D168.3x7.11 làm cột thép, | Theo hồ sơ thiết kế | 1.875,0456 | kg |
9 | Thép tấm làm bản mã chân cột, | Theo hồ sơ thiết kế | 319,053 | kg |
10 | Mua bu lông M18x650 | Theo hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
11 | Mua bu lông M27x2300 | Theo hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
12 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo hồ sơ thiết kế | 2,1421 | tấn |
13 | Lắp cột thép các loại | Theo hồ sơ thiết kế | 2,1421 | tấn |
14 | Thép L100x8 làm thang sắt | Theo hồ sơ thiết kế | 92,537 | kg |
15 | Thép tấm làm thang sắt, | Theo hồ sơ thiết kế | 8.543,955 | kg |
16 | Sản xuất thang sắt | Theo hồ sơ thiết kế | 8,227 | tấn |
17 | Lắp đặt thang sắt | Theo hồ sơ thiết kế | 8,227 | tấn |
18 | Thép D50x1.4mm làm lan can | Theo hồ sơ thiết kế | 204,837 | kg |
19 | Thép tròn D12mm làm lan can, | Theo hồ sơ thiết kế | 206,327 | kg |
20 | Sản xuất lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế | 0,403 | tấn |
21 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế | 62,688 | m² |
22 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế | 410,164 | m2 |
N | Hạng mục phụ trợ | |||
1 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=20cm | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cây |
2 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=20cm | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | gốc |
3 | Vận chuyển cây | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | ca |
4 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, | Theo hồ sơ thiết kế | 14,228 | m³ |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế | 3,695 | m³ |
6 | Đào móng băng, đất C4 | Theo hồ sơ thiết kế | 19,689 | m³ |
7 | Đắp đất hoàn trả móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 6,563 | m³ |
8 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,063 | 100m² |
9 | Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế | 0,184 | 100m² |
10 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,938 | m³ |
11 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 21,387 | m³ |
12 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 12,305 | m2 |
13 | Ốp tường gạch thẻ, kích thước gạch 60x240mm | Theo hồ sơ thiết kế | 56,605 | m2 |
14 | Đổ đất mầu trồng cây | Theo hồ sơ thiết kế | 7,917 | m3 |
15 | Di chuyển 2 cây cọ D200 hiện trạng sang vị trí mới ( | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | ca |
16 | Trồng cây Ngọc Lan D=15cm, H>=3.5m | Theo hồ sơ thiết kế | 9 | cây |
17 | Vận chuyển phế thải, , đất C4 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,31 | 100m³ |
18 | Vận chuyển phế thải, đất C4 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,31 | 100m³ |
O | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng rãnh đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,944 | 100m³ |
2 | Đắp đất hoàn trả móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,32 | 100m³ |
3 | Đắp cát đệm đáy rãnh, ga, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,082 | 100m³ |
4 | Ván khuôn móng dài, đáy rãnh | Theo hồ sơ thiết kế | 0,236 | 100m² |
5 | Ván khuôn móng, đáy ga | Theo hồ sơ thiết kế | 0,032 | 100m² |
6 | Bê tông đáy rãnh, ga, M150, đá 2x4 | Theo hồ sơ thiết kế | 8,235 | m³ |
7 | Xây rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 14,297 | m³ |
8 | Xây hố ga, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,36 | m³ |
9 | Trát tường rãnh, ga, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 143,017 | m2 |
10 | Láng đáy rãnh, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 35,446 | m² |
11 | Láng đáy ga, dày 2cm, vữa XM 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,444 | m² |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan | Theo hồ sơ thiết kế | 0,416 | 100m² |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D6-8mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,5223 | tấn |
14 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo hồ sơ thiết kế | 6,669 | m³ |
15 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=250kg | Theo hồ sơ thiết kế | 156 | cái |
16 | Vận chuyển đất, , đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,624 | 100m³ |
17 | Vận chuyển đất, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,624 | 100m³ |
P | SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Đệm cát nền sân, | Theo hồ sơ thiết kế | 73,312 | m³ |
2 | Nilon chống mất nước xi măng | Theo hồ sơ thiết kế | 733,12 | m2 |
3 | Bê tông nền, M200, đá 2x4 | Theo hồ sơ thiết kế | 73,312 | m³ |
4 | Làm khe co | Theo hồ sơ thiết kế | 178,78 | m |
5 | Làm khe giãn | Theo hồ sơ thiết kế | 194,23 | m |
6 | Lát gạch gốm KT gạch 500x500mm | Theo hồ sơ thiết kế | 733,12 | m2 |
Q | ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG | |||
1 | Bê tông mặt đường, M250, đá 2x4 | Theo hồ sơ thiết kế | 39,774 | m³ |
2 | Đánh bóng mặt đường bê tông | Theo hồ sơ thiết kế | 265,16 | m2 |
3 | Cắt khe dọc đường bê tông để làm rãnh, chiều dày mặt đường ≤ 22cm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,47 | 100m |
4 | Đào móng rãnh, ga, đất C4 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,741 | 100m³ |
5 | Đắp đất hoàn trả móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,139 | 100m³ |
6 | Đắp cát đệm đáy rãnh, ga, , độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,062 | 100m³ |
7 | Ván khuôn móng dài, đáy rãnh | Theo hồ sơ thiết kế | 0,107 | 100m² |
8 | Ván khuôn móng t, đáy ga | Theo hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m² |
9 | Bê tông đáy rãnh, ga, M150, đá 2x4 | Theo hồ sơ thiết kế | 6,153 | m³ |
10 | Xây rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 12,964 | m³ |
11 | Xây hố ga, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,236 | m³ |
12 | Trát tường rãnh, ga, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 88,469 | m2 |
13 | Láng đáy rãnh, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 21,428 | m² |
14 | Láng đáy ga, dày 2cm, vữa XM 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 7,584 | m² |
15 | Ván khuôn giằng rãnh | Theo hồ sơ thiết kế | 0,429 | 100m² |
16 | Ván khuôn giằng ga | Theo hồ sơ thiết kế | 0,167 | 100m² |
17 | Bê tông giằng rãnh, ga, M250, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 5,722 | m³ |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan | Theo hồ sơ thiết kế | 0,238 | 100m² |
19 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D8mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,242 | tấn |
20 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1831 | tấn |
21 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D12mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1021 | tấn |
22 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | Theo hồ sơ thiết kế | 4,536 | m³ |
23 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=250kg | Theo hồ sơ thiết kế | 54 | cái |
24 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng >250kg | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | cái |
25 | Vận chuyển đất, đất C4 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,602 | 100m³ |
26 | Vận chuyển đất tiếp theo, đất C4 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,624 | 100m³ |
R | XÂY MỚI TƯỜNG RÀO | |||
1 | Đào móng, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,202 | 100m³ |
2 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,013 | 100m³ |
3 | Ván khuôn lót móng dài | Theo hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m² |
4 | Bê tông móng , M150, đá 2x4 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,335 | m³ |
5 | Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m² |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0128 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0376 | tấn |
8 | Bê tông giằng móng, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,661 | m³ |
9 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 4,246 | m³ |
10 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 5,219 | m³ |
11 | Đắp đất hoàn trả móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0673 | 100m³ |
12 | Vận chuyển đất, , đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,135 | 100m³ |
13 | Vận chuyển đất , đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,135 | 100m³ |
14 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 4,888 | m³ |
15 | Xây tường bằng gạch bê tông kích thước gạch 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,677 | m3 |
16 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 101,675 | m2 |
17 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 80,08 | m |
18 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 101,675 | 1m² |
S | Phá dỡ | |||
1 | Tháo dỡ hệ thống điện cũ | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | công |
2 | Tháo dỡ mái tôn | Theo hồ sơ thiết kế | 632,432 | m2 |
3 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, | Theo hồ sơ thiết kế | 1,418 | tấn |
4 | Tháo dỡ cửa, | Theo hồ sơ thiết kế | 49,5 | m2 |
5 | Phá dỡ hoa sắt cửa, | Theo hồ sơ thiết kế | 17,16 | m² |
6 | Vận chuyển đồ đạc trong phòng học ra bên ngoài | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | công |
7 | Phá dỡ | Theo hồ sơ thiết kế | 185,0831 | m3 |
8 | Đào móng, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,925 | 100m³ |
T | Nhà vệ sinh: | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn, | Theo hồ sơ thiết kế | 70,07 | m² |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, | Theo hồ sơ thiết kế | 0,181 | tấn |
3 | Tháo dỡ chậu rửa, | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
4 | Tháo dỡ bệ xí | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
5 | Tháo dỡ cửa, | Theo hồ sơ thiết kế | 13,08 | m² |
6 | Phá dỡ | Theo hồ sơ thiết kế | 45,4031 | m3 |
7 | Đào móng, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,389 | 100m³ |
U | Nhà cầu | |||
1 | Phá dỡ lan can hành lang sắt, | Theo hồ sơ thiết kế | 17,528 | m² |
2 | Phá dỡ | Theo hồ sơ thiết kế | 24,5323 | m3 |
3 | Đào móng, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,184 | 100m³ |
V | Phá dỡ sê nô mái nhà bếp | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, | Theo hồ sơ thiết kế | 0,471 | m³ |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế | 0,349 | m³ |
W | Vận chuyển phế thải: | |||
1 | Vận chuyển đất, đất C4 | Theo hồ sơ thiết kế | 5,056 | 100m³ |
2 | Vận chuyển đất, đất C4 | Theo hồ sơ thiết kế | 5,056 | 100m³ |
X | Phòng cháy chữa cháy | |||
1 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 05 kênh | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | 1 trung tâm |
2 | Đế, đầu báo khói quang điện | Theo hồ sơ thiết kế | 21 | đầu |
3 | Lắp đặt đế đầu báo và đầu báo khói quang điện | Theo hồ sơ thiết kế | 2,1 | 10 đầu |
4 | Chuông báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | chuông |
5 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | 5 chuông |
6 | Đèn báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | đèn |
7 | Lắp đặt đèn báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | 5 đèn |
8 | Nút ấn báo cháy khẩn cấp | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | nút |
9 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | 5 nút |
10 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=300x400mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
11 | Đèn báo phòng | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | đèn |
12 | Lắp đặt đèn báo phòng | Theo hồ sơ thiết kế | 2,4 | 5 đèn |
13 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=200x200mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
14 | Lắp đặt các automat 1 pha <=50A | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
15 | Lắp đặt điện trở cuối kênh | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | 1 bộ |
16 | Lắp đặt ắc quy dự phòng 12VDC | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
17 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 300 | m |
18 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 210 | m |
19 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Theo hồ sơ thiết kế | 510 | m |
20 | Lắp đặt cút nối ống D16 | Theo hồ sơ thiết kế | 60 | cái |
21 | Lắp đặt kẹp đỡ ống D16 | Theo hồ sơ thiết kế | 300 | cái |
22 | Lắp đặt măng xông nối ống D16 | Theo hồ sơ thiết kế | 150 | cái |
23 | Hộp chia 2 ngả, 3 ngả D16 | Theo hồ sơ thiết kế | 150 | cái |
24 | Lắp đặt cáp nguồn, cáp tín hiệu 20x1mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 65 | 10m |
25 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=34mm | Theo hồ sơ thiết kế | 100 | m |
26 | Đèn thoát hiểm | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | đèn |
27 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,2 | 5 đèn |
28 | Đèn chiếu sáng sự cố | Theo hồ sơ thiết kế | 11 | đèn |
29 | Lắp đặt đèn sự cố | Theo hồ sơ thiết kế | 2,2 | 5 đèn |
30 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | m³ |
31 | Đắp đất móng đường ống, cống, , độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | m³ |
32 | Đục tẩy bề mặt tường bê tông | Theo hồ sơ thiết kế | 50 | lỗ |
33 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, ĐK 100mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,65 | 100m |
34 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, ĐK 50mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,3 | 100m |
35 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, ĐK 100mm | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
36 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm, ĐK 50mm | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
37 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, ĐK 50mm | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | cái |
38 | Lắp đặt tê thép, ĐK 100mm | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
39 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, ĐK 100/50mm | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
40 | Lắp đặt dây dẫn 20x1mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 70 | m |
41 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=34mm | Theo hồ sơ thiết kế | 50 | m |
42 | Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <100mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,95 | 100m |
43 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | m³ |
44 | Đắp đất móng đường ống, cống, , độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | m³ |
45 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế | 28,9194 | m2 |
46 | Lắp đặt van góc chữa cháy, ĐK50mm | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
47 | Lắp đặt vòi rồng chữa cháy D50 + khớp | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
48 | Lắp đặt lăng chữa cháy D50 | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
49 | Lắp đặt khớp nối D50 | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
50 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa TH cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | m² |
51 | Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy, KT 600*600*180mm | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | hộp |
52 | Lắp đặt hộp chữa cháy vách tường, KT 500*600*180mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
53 | Lắp đặt rìu | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
54 | Lắp đặt kìm cộng lực | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
55 | Búa tạ | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
56 | Nội quy tiêu lệnh chữa cháy | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
57 | Lắp đặt bình chữa cháy C02 -MT3 | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | bình |
58 | Lắp đặt bình bọt ABC - MFZ4 | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | bình |
59 | Máy bơm nước điện áp 220 V, Công suất P=1 KW, lưu lượng Q =1,2 – 5,4 m3/h, cột áp H=32,5-25,2 m. Hút/ xả = 34/34mm. Xuất xứ châu âu, bảo hành 12 tháng | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Máy |
60 | Trung tâm báo cháy tự động 05 kênh | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
61 | Máy bơm chữa cháy chạy điện Q= 63m3/h; H>=45 | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | máy |
62 | Máy bơm chữa cháy chạy điêzen Q= 63m3/h; H>=45 | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | máy |
63 | Tủ điều khiển máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi