Gói thầu: Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124765-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cần Giuộc. |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200120917 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | ngân sách huyện và ngân sách tinh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:33:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,524,860,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | ĐOẠN 1 | |||
1 | Đào nền đường + đào khuôn, đất cấp I, vận chuyển đất trong phạm vi <= 100 m | Theo hồ sơ BCKTKT | 1,0043 | 100m3 |
2 | Đóng cọc tràm ĐK gốc ( 8-10cm), ngọn >= 4cm vào đất cấp I, chiều dài cọc ngập trong đất là 3,75m, chiều dài cọc không ngập trong đất là 0,25m (công việc này chỉ tính phần nhân công ) | Theo hồ sơ BCKTKT | 1.001,6775 | 100m |
3 | Đóng cọc tràm ĐK gốc ( 8-10cm), ngọn >= 4cm vào đất cấp I, chiều dài cọc ngập trong đất là 3,75m, chiều dài cọc không ngập trong đất là 0,25m (công việc này chỉ tính phần vật tư ) | Theo hồ sơ BCKTKT | 1.068,456 | 100m |
4 | Cung cấp cừ kẹp cổ | Theo hồ sơ BCKTKT | 2.671,14 | m |
5 | Cung cấp thép buộc đầu cừ D4 | Theo hồ sơ BCKTKT | 396,6643 | kg |
6 | Đắp sỏi đỏ lề+taluy, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ BCKTKT | 16,8907 | 100m3 |
7 | Vật tư sởi đỏ | Theo hồ sơ BCKTKT | 2.347,8073 | m3 |
8 | Lớp móng CPĐD loại I dày 10cm (lớp trên), K=0.98 | Theo hồ sơ BCKTKT | 10,491 | 100m3 |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo hồ sơ BCKTKT | 79,131 | 100m2 |
10 | Láng nhựa mặt đường 2 lớp dày 2,5cm, nhựa tiêu chuẩn 3kg/m2 | Theo hồ sơ BCKTKT | 79,131 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, chữ nhật 30 <=50cm | Theo hồ sơ BCKTKT | 2 | cái |
12 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, tròn, ĐK70 | Theo hồ sơ BCKTKT | 2 | cái |
13 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, tam giác, cạnh 70cm | Theo hồ sơ BCKTKT | 3 | cái |
14 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông bằng sắt ống D90, vữa BT mác 150 | Theo hồ sơ BCKTKT | 5 | cái |
15 | Làm cọc tiêu BTCT | Theo hồ sơ BCKTKT | 64 | cái |
16 | Đào móng cột, trụ thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp 1 | Theo hồ sơ BCKTKT | 3,636 | m3 |
17 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm,M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ BCKTKT | 2,6304 | m3 |
B | ĐOẠN 2 | |||
1 | Đào nền đường + đào khuôn, đất cấp I, vận chuyển đất trong phạm vi <= 100 m | Theo hồ sơ BCKTKT | 0,3467 | 100m3 |
2 | Đóng cọc tràm ĐK gốc ( 8-10cm), ngọn >= 4cm vào đất cấp I, chiều dài cọc ngập trong đất là 3,75m, chiều dài cọc không ngập trong đất là 0,25m (công việc này chỉ tính phần nhân công ) | Theo hồ sơ BCKTKT | 369,6225 | 100m |
3 | Đóng cọc tràm ĐK gốc ( 8-10cm), ngọn >= 4cm vào đất cấp I, chiều dài cọc ngập trong đất là 3,75m, chiều dài cọc không ngập trong đất là 0,25m (công việc này chỉ tính phần vật tư ) | Theo hồ sơ BCKTKT | 394,264 | 100m |
4 | Cung cấp cừ kẹp cổ | Theo hồ sơ BCKTKT | 985,66 | m |
5 | Cung cấp thép buộc đầu cừ D4 | Theo hồ sơ BCKTKT | 146,3705 | kg |
6 | Đắp sỏi đỏ lề+taluy, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ BCKTKT | 7,9362 | 100m3 |
7 | Vật tư sởi đỏ | Theo hồ sơ BCKTKT | 1.103,1276 | m3 |
8 | Bù vênh bằng CPĐD loại II, K=0,95 | Theo hồ sơ BCKTKT | 1,1091 | 100m3 |
9 | Lớp móng CPĐD loại I dày 25cm , K=0.98 | Theo hồ sơ BCKTKT | 6,5674 | 100m3 |
10 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo hồ sơ BCKTKT | 26,2697 | 100m2 |
11 | Láng nhựa mặt đường 2 lớp dày 2,5cm, nhựa tiêu chuẩn 3kg/m2 | Theo hồ sơ BCKTKT | 26,2697 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, chữ nhật 30 <=50cm | Theo hồ sơ BCKTKT | 1 | cái |
13 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, tròn, ĐK70 | Theo hồ sơ BCKTKT | 1 | cái |
14 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, tam giác, cạnh 70cm | Theo hồ sơ BCKTKT | 4 | cái |
15 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, sắt ống phi 90 | Theo hồ sơ BCKTKT | 5 | cái |
16 | Làm cọc tiêu BTCT | Theo hồ sơ BCKTKT | 40 | cái |
17 | Đào móng cột, trụ thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp 1 | Theo hồ sơ BCKTKT | 2,46 | m3 |
18 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm,M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ BCKTKT | 1,644 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi