Gói thầu: Đầu tư lưới điện huyện Gia Viễn năm 2020
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122463-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình |
Tên gói thầu | Đầu tư lưới điện huyện Gia Viễn năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200121731 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | TDTM và KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:55:00 đến ngày 2020-01-20 15:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,621,609,356 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 69,000,000 VNĐ ((Sáu mươi chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
2 | Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
3 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
4 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công. Kho vật liệu | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
5 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
6 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Khoản |
B | PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | MBA 3 pha 400kVA-35/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 2 | máy |
2 | MBA 3 pha 400kVA-22/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 4 | máy |
3 | MBA 3 pha 320kVA-22/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 2 | máy |
4 | MBA 3 pha 250kVA-22/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 1 | máy |
5 | MBA 3 pha 180kVA-22/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 6 | máy |
6 | MBA 3 pha 180kVA-10(22)/0,4kV trên cột | Theo BVTKKTTC | 1 | máy |
7 | Chống sét Van 12,7kV-10kA/s Polymer | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
8 | Chống sét Van 24kV-10kA/s Polymer | Theo BVTKKTTC | 13 | bộ |
9 | Chống sét Van 36kV-10kA/s Polymer | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
10 | Dao cách ly 1 pha ngoài trời, loại<=35kV - không tiếp đất | Theo BVTKKTTC | 3 | bộ |
11 | Tủ phân phối hợp bộ 600V-600A inox 304 (3 lộ ra 300A) | Theo BVTKKTTC | 4 | tủ |
12 | Tủ phân phối hợp bộ 600V-600A inox 304 (2 lộ ra 300A) | Theo BVTKKTTC | 2 | tủ |
13 | Tủ phân phối hợp bộ 600V-500A inox 304 (2 lộ ra 300A) | Theo BVTKKTTC | 1 | tủ |
14 | Tủ phân phối hợp bộ 600V-500A inox 304 (3 lộ ra 250A) | Theo BVTKKTTC | 1 | tủ |
15 | Tủ phân phối hợp bộ 600V-400A inox 304 (3 lộ ra 200A) | Theo BVTKKTTC | 1 | tủ |
16 | Tủ phân phối hợp bộ 600V-300A inox 304 (3 lộ ra 200A) | Theo BVTKKTTC | 5 | tủ |
17 | Tủ phân phối hợp bộ 600V-300A inox 304 (2 lộ ra 200A) | Theo BVTKKTTC | 2 | tủ |
18 | Cầu chì tự rơi 100A-24kV-Polymer | Theo BVTKKTTC | 14 | bộ |
19 | Cầu chì tự rơi 100A-36kV-Polymer | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
20 | Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) | Theo BVTKKTTC | 148 | sứ |
21 | Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên A thi công lắp đặt | 12 | sứ |
22 | Sứ đứng VHĐ-35kV (đầy đủ phụ kiện) | Theo BVTKKTTC | 28 | sứ |
23 | Sứ đứng Polymer-36kV + Ty + Kẹp | Theo BVTKKTTC | 8 | sứ |
24 | Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp | Theo BVTKKTTC | 75 | sứ |
25 | Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo | Theo BVTKKTTC | 27 | chuỗi |
26 | Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo | Theo BVTKKTTC | 6 | chuỗi |
27 | Dây dẫn dàn trạm 24kV: ACSR/XLPE2,5/HDPE-22kV - 70/11mm2 | Theo BVTKKTTC | 351 | m |
28 | Dây dẫn dàn trạm 35kV: ACSR/XLPE4.3/HDPE-35kV - 70/11mm2 | Theo BVTKKTTC | 51 | m |
29 | Cáp đồng đơn bọc Cu/XLPE/PVC-1x120 | Theo BVTKKTTC | 616 | m |
30 | Dây đồng mềm CV 50 nối CSV với MBA và hệ thống tiếp địa | Theo BVTKKTTC | 64 | m |
31 | Dây ACSR120/19mm2 nối trung tính MBA, tủ hạ thế với HTTĐ | Theo BVTKKTTC | 128 | m |
32 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 | Theo BVTKKTTC | 240 | cái |
33 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 | Theo BVTKKTTC | 64 | cái |
34 | Đầu cốt đồng 1 lỗ C50 mm2 | Theo BVTKKTTC | 128 | cái |
35 | Đầu cốt đồng 1 lỗ C120 mm2 | Theo BVTKKTTC | 182 | cái |
36 | Chụp sứ máy biến áp F170 silicon (xanh+đỏ+vàng) | Theo BVTKKTTC | 48 | cái |
37 | Chụp sứ máy biến áp F90 silicon (xanh+đỏ+vàng+ xám) | Theo BVTKKTTC | 64 | cái |
38 | Chụp cầu chì tự rơi silicon (xanh+đỏ+vàng) | Theo BVTKKTTC | 48 | cái |
39 | Chụp chống sét van silicon (xanh+đỏ+vàng) | Theo BVTKKTTC | 48 | cái |
40 | Kẹp quai 4/0 loại ty, trung thế (KQ-Cu-Al 120) | Theo BVTKKTTC | 48 | cái |
41 | Hotline 4/0 (CHLC-120) | Theo BVTKKTTC | 48 | cái |
C | PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Dao cách ly 3 pha chém ngang 24kV | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
2 | Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-70/11mm2-24kV | Theo BVTKKTTC | 6.037 | m |
3 | Dây nhôm lõi thép ACSR 70/11 (có mỡ bảo vệ) | Theo BVTKKTTC | 3.981 | m |
4 | Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) | Theo BVTKKTTC | 93 | quả |
5 | Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên A thi công lắp đặt | 7 | quả |
6 | Sứ đứng VHĐ-35kV (đầy đủ phụ kiện) | Theo BVTKKTTC | 7 | quả |
7 | Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp | Theo BVTKKTTC | 149 | bộ |
8 | Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo | Theo BVTKKTTC | 153 | chuỗi |
9 | Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo | Theo BVTKKTTC | 3 | chuỗi |
10 | Ghip nhôm AC 25-150 mm2, 3BL | Theo BVTKKTTC | 228 | bộ |
11 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 | Theo BVTKKTTC | 6 | cái |
12 | Ghíp bọc MV IPC 70-95, vỏ cách điện dày 3-7mm; 35-70/35-95 2BL | Theo BVTKKTTC | 15 | bộ |
13 | Ống nhôm không chịu lực A70 mm2 | Theo BVTKKTTC | 6 | bộ |
D | PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x120 | Theo BVTKKTTC | 2.967 | m |
2 | Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x95 | Theo BVTKKTTC | 7.007 | m |
3 | Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x70 | Theo BVTKKTTC | 944 | m |
4 | Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x50 | Theo BVTKKTTC | 333 | m |
5 | Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x35 | Theo BVTKKTTC | 108 | m |
6 | Kẹp treo cáp VX 4x120mm2 | Theo BVTKKTTC | 39 | bộ |
7 | Kẹp treo cáp VX 4x95mm2 | Theo BVTKKTTC | 111 | bộ |
8 | Kẹp treo cáp VX 4x70mm2 | Theo BVTKKTTC | 17 | bộ |
9 | Kẹp treo cáp VX 4x50mm2 | Theo BVTKKTTC | 13 | bộ |
10 | Kẹp treo cáp VX 4x35mm2 | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
11 | Kẹp hãm cáp VX KH4x120 mm2 | Theo BVTKKTTC | 116 | bộ |
12 | Kẹp hãm cáp VX KH4x95 mm2 | Theo BVTKKTTC | 199 | bộ |
13 | Kẹp hãm cáp VX KH4x70 mm2 | Theo BVTKKTTC | 21 | bộ |
14 | Kẹp hãm cáp VX KH4x50 mm2 | Theo BVTKKTTC | 30 | bộ |
15 | Kẹp hãm cáp VX KH4x35 mm2 | Theo BVTKKTTC | 7 | bộ |
16 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 | Theo BVTKKTTC | 72 | cái |
17 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 95mm2 | Theo BVTKKTTC | 88 | cái |
18 | Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 | Theo BVTKKTTC | 12 | cái |
19 | Móc treo cáp F20 | Theo BVTKKTTC | 373 | bộ |
20 | Móc treo cáp F16 | Theo BVTKKTTC | 181 | bộ |
21 | Đai thép 20x0,7mm dài 1,2m + khóa đai (cột đơn) | Theo BVTKKTTC | 684 | bộ |
22 | Đai thép 20x0,7mm dài 2,4m + khóa đai (cột kép) | Theo BVTKKTTC | 267 | bộ |
23 | Ghíp kép bọc cáp VX IPC 120-120: 70-120mm2/70-120mm2, 2BL | Theo BVTKKTTC | 33 | bộ |
24 | Ghíp kép bọc cáp VX IPC 95-95: 25-95mm2/25-95mm2, 2BL | Theo BVTKKTTC | 84 | bộ |
25 | Ghip nhôm AC 25-150 mm2, 3BL | Theo BVTKKTTC | 80 | bộ |
26 | Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-95: 16-35mm2/16-95mm2, 1BL (di chuyển hộp công tơ) | Theo BVTKKTTC | 264 | bộ |
27 | Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-95: 16-35mm2/16-95mm2, 1BL (đấu nối hộp công tơ) | Theo BVTKKTTC | 62 | bộ |
28 | Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-120: 16-35mm2/16-120mm2, 1BL (di chuyển hộp công tơ) | Theo BVTKKTTC | 68 | bộ |
29 | Ống nối cáp VX MJPT 120mm2 - 120mm2 | Theo BVTKKTTC | 36 | bộ |
30 | Ống nối cáp VX MJPT 95mm2 - 95mm2 | Theo BVTKKTTC | 12 | bộ |
31 | Ống nối cáp VX MJPT 70mm2 - 70mm2 | Theo BVTKKTTC | 4 | bộ |
32 | Đai thép không rỉ + khóa đai H1 cột đơn (20x0,4mm, dài 1,1m) | Theo BVTKKTTC | 30 | bộ |
33 | Đai thép không rỉ + khóa đai H2 + 3 Pha cột đơn (2x(20x0,4mm, dài.1,3m)) | Theo BVTKKTTC | 52 | bộ |
34 | Đai thép không rỉ + khóa đai H4-H6 cột đơn-Tụ bù (2x(20x0,4mm, dài.1,3m)) | Theo BVTKKTTC | 45 | bộ |
35 | Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE2x16 cho nguồn công tơ H1, H2; H4 | Theo BVTKKTTC | 482 | m |
36 | Dây Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 cho nguồn công tơ 3 pha | Theo BVTKKTTC | 78 | m |
E | PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-9.0 (190) | Theo BVTKKTTC | 26 | cột |
2 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-9.0 (190) (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt | 2 | cột |
3 | Cột BTLT 10m: PC.I-10-5.0 (190) | Theo BVTKKTTC | 1 | cột |
4 | Hệ thống nối đất trạm biến áp 2LT12-XT (ngang tuyến) | Theo BVTKKTTC | 4 | hệ thống |
5 | Hệ thống nối đất trạm biến áp 2LT12-XT (dọc tuyến) | Theo BVTKKTTC | 12 | hệ thống |
6 | Xà đón dây đầu trạm 35kV kiểu XII2ac-2600 | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
7 | Xà đón dây đầu trạm kiểu XII2ac-XT | Theo BVTKKTTC | 3 | bộ |
8 | Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2a-XT-TBA | Theo BVTKKTTC | 11 | bộ |
9 | Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2a-XT-TBA (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt | 2 | bộ |
10 | Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2a | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
11 | Xà đón dây đầu trạm 35kV kiểu XKL2a-35 | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
12 | Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2ac-XT-TBA | Theo BVTKKTTC | 6 | bộ |
13 | Xà FCO-2400 | Theo BVTKKTTC | 3 | bộ |
14 | Xà FCO-XT-2400 | Theo BVTKKTTC | 11 | bộ |
15 | Xà FCO-XT-2600 | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
16 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2400 | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
17 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-XT-2400 | Theo BVTKKTTC | 11 | bộ |
18 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-XT-2600 | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
19 | Xà phụ đỡ sứ XP1 | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
20 | Xà đỡ MBA: XĐMBA-2400 | Theo BVTKKTTC | 14 | bộ |
21 | Xà đỡ MBA: XĐMBA-2600 | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
22 | Ghế thao tác: GTT-2400 | Theo BVTKKTTC | 14 | bộ |
23 | Ghế thao tác: GTT-2600 | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
24 | Công sơn bắt xà đỡ MBA và ghế thao tác: GĐGTT | Theo BVTKKTTC | 16 | bộ |
25 | Cô li ê chống tụt | Theo BVTKKTTC | 16 | bộ |
26 | Thang trèo : TT-1 | Theo BVTKKTTC | 16 | bộ |
27 | Giá đỡ cáp 0,4kV | Theo BVTKKTTC | 16 | bộ |
28 | Tai bắt chống sét van | Theo BVTKKTTC | 16 | bộ |
29 | Ống nhựa trong F32 | Theo BVTKKTTC | 128 | m |
30 | Dây chì 6A | Theo BVTKKTTC | 7 | bộ |
31 | Dây chì 10A | Theo BVTKKTTC | 3 | bộ |
32 | Dây chì 12A | Theo BVTKKTTC | 2 | bộ |
33 | Dây chì 15A | Theo BVTKKTTC | 4 | bộ |
34 | Biển báo an toàn | Theo BVTKKTTC | 16 | cái |
35 | Biển báo Tên trạm | Theo BVTKKTTC | 16 | cái |
36 | Biển báo thứ tự pha | Theo BVTKKTTC | 48 | cái |
37 | Biển báo lộ xuất tuyến | Theo BVTKKTTC | 43 | cái |
38 | Móng cột ly tâm 12m: MT12-2 | Theo BVTKKTTC | 28 | móng |
39 | Móng cột ly tâm 10m: MT10-2 | Theo BVTKKTTC | 1 | móng |
F | PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-9 bằng cẩu + thủ công | Theo BVTKKTTC | 24 | Cột |
2 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-9 (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt | 2 | Cột |
3 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-9 bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 23 | Cột |
4 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-7.2 bằng cẩu + thủ công | Theo BVTKKTTC | 24 | Cột |
5 | Cột BTLT 12m: PC.I-12-7.2 bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 14 | Cột |
6 | Xà néo 22kV: X2ac | Theo BVTKKTTC | 2 | Bộ |
7 | Xà néo lệch 22kV: XKL2a-XT | Theo BVTKKTTC | 8 | Bộ |
8 | Xà đỡ lèo cột đơn XP-1 | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
9 | Xà néo lệch 22kV: XKL2an | Theo BVTKKTTC | 6 | Bộ |
10 | Xà néo lệch 22kV: XKL2an (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) | Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt | 1 | Bộ |
11 | Xà néo lệch 35kV: XKL2a-35 | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
12 | Xà néo thẳng cột đúp 22kV: X2anc | Theo BVTKKTTC | 6 | Bộ |
13 | Xà néo thẳng cột đúp 22kV: X2adc | Theo BVTKKTTC | 14 | Bộ |
14 | Xà đỡ thẳng cột xuyên tâm 22kV: X1a-XT | Theo BVTKKTTC | 12 | Bộ |
15 | Xà néo thẳng cột xuyên tâm 22kV: X2ac-XT | Theo BVTKKTTC | 3 | Bộ |
16 | Xà néo lệch 22kV: XKL3a | Theo BVTKKTTC | 15 | Bộ |
17 | Xà néo lệch 22kV: XKL3adc | Theo BVTKKTTC | 9 | Bộ |
18 | Xà đỡ cầu dao liên lạc: XCD | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
19 | Ghế thao tác cầu dao: GTTCD | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
20 | Thang trèo: TT-2 | Theo BVTKKTTC | 1 | Bộ |
21 | Hệ thống tiếp địa RC1 | Theo BVTKKTTC | 62 | hệ thống |
22 | Hệ thống tiếp địa RC2-1 | Theo BVTKKTTC | 1 | hệ thống |
23 | Biển báo thứ tự pha | Theo BVTKKTTC | 72 | cái |
24 | Móng cột đúp ly tâm 12m: MTK12-3 | Theo BVTKKTTC | 24 | móng |
25 | Móng cột ly tâm 12m: MT12-2 | Theo BVTKKTTC | 39 | móng |
G | PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-4.3 (160) bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 25 | Cột |
2 | Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-4.3 (160) bằng cẩu + thủ công | Theo BVTKKTTC | 94 | Cột |
3 | Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-3.0 (160) bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 30 | Cột |
4 | Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-3.0 (160) bằng cẩu + thủ công | Theo BVTKKTTC | 79 | Cột |
5 | Cột BTLT 6,5m: PC.I-6.5-3.0 (160) bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 11 | Cột |
6 | Cột BTLT 6,5m: PC.I-6.5-3.0 (160) bằng cẩu + thủ công | Theo BVTKKTTC | 3 | Cột |
7 | Cột BTLT 10m: PC.I-10-5,0 bằng thủ công | Theo BVTKKTTC | 12 | Cột |
8 | Hệ thống tiếp địa lặp lại R1LL-LT8,5 | Theo BVTKKTTC | 7 | hệ thống |
9 | Hệ thống tiếp địa lặp lại R1LL-LT7,5 | Theo BVTKKTTC | 8 | hệ thống |
10 | Móng cột đúp 2LT8m: Mak8,5 | Theo BVTKKTTC | 16 | móng |
11 | Móng cột đơn ly tâm 8m: Ma-8,5 | Theo BVTKKTTC | 87 | móng |
12 | Móng cột MAK-7,5 | Theo BVTKKTTC | 23 | móng |
13 | Móng cột MA-7,5 | Theo BVTKKTTC | 63 | móng |
14 | Móng cột MAK-6,5 | Theo BVTKKTTC | 3 | móng |
15 | Móng cột MA-6,5 | Theo BVTKKTTC | 8 | móng |
16 | Móng cột đúp ly tâm 10m: MTK10-3 | Theo BVTKKTTC | 6 | móng |
H | PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Tháo hạ,thu hồi cột bê tông, bằng thủ công cột H8.5m | Theo BVTKKTTC | 3 | Cột |
2 | Tháo hạ, thu hồi xà X1 (KL tạm tính 25kg) | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
3 | Tháo hạ, thu hồi xà XKL2n (KL tạm tính 50kg) | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
4 | Tháo hạ, thu hồi xà X2d (KL tạm tính 50kg) | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
5 | Tháo hạ, thu hồi chụp CH2,5 (KL tạm tính 100kg) | Theo BVTKKTTC | 1 | bộ |
6 | Tháo hạ, thu hồi sứ đứng VHĐ24kV, trên cột H | Theo BVTKKTTC | 15 | quả |
I | PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Căng lại dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x50 | Theo BVTKKTTC | 570 | m |
2 | Tháo hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50 | Theo BVTKKTTC | 782 | m |
3 | Di chuyển hòm công tơ H1, H2, H3F (1- 3 pha) | Theo BVTKKTTC | 82 | Hộp |
4 | Di chuyển hòm công tơ H4 | Theo BVTKKTTC | 45 | Hộp |
5 | Tháo hạ thu hồi cột bê tông bằng thủ công kết hợp cơ giới, cột LT7,5m | Theo BVTKKTTC | 2 | Cột |
6 | Tháo hạ thu hồi cột bằng thủ công, cột H6,5m | Theo BVTKKTTC | 11 | Cột |
7 | Tháo hạ thu hồi cột bằng thủ công, H5,5m | Theo BVTKKTTC | 18 | Cột |
8 | Tháo hạ thu hồi cột bê tông bằng thủ công kết hợp cơ giới, cột H7,5m | Theo BVTKKTTC | 3 | Cột |
9 | Tháo hạ thu hồi cột bằng thủ công kết hợp với cơ giới, cột H6,5m | Theo BVTKKTTC | 24 | Cột |
10 | Tháo hạ thu hồi cột bằng thủ công kết hợp với cơ giới, H5,5m | Theo BVTKKTTC | 25 | Cột |
11 | Tháo hạ thu hồi cột tự chế bằng thù công | Theo BVTKKTTC | 7 | Cột |
12 | Tháo hạ thu hồi dây cáp nguồn công tơ AL/XLPE 2x11 | Theo BVTKKTTC | 287,5 | m |
13 | Tháo hạ thu hồi dây cáp nguồn công tơ Cu3x10+1x6 | Theo BVTKKTTC | 53,5 | m |
14 | Tháo hạ thu hồi dây AV25 | Theo BVTKKTTC | 1.578 | m |
15 | Tháo hạ xà 0,4kV: X1f | Theo BVTKKTTC | 13 | bộ |
16 | Tháo hạ, thu hồi sứ hạ thế (kèm theo xà) | Theo BVTKKTTC | 42 | sứ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi