Gói thầu: Đầu tư lưới điện huyện Gia Viễn năm 2020

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122463-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình
Tên gói thầu Đầu tư lưới điện huyện Gia Viễn năm 2020
Số hiệu KHLCNT 20200121731
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn TDTM và KHCB
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 14:55:00 đến ngày 2020-01-20 15:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,621,609,356 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 69,000,000 VNĐ ((Sáu mươi chín triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
2 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
3 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
4 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công. Kho vật liệu Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
5 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
6 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Theo yêu cầu HSMT 1 Khoản
B PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP
1 MBA 3 pha 400kVA-35/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 2 máy
2 MBA 3 pha 400kVA-22/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 4 máy
3 MBA 3 pha 320kVA-22/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 2 máy
4 MBA 3 pha 250kVA-22/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 1 máy
5 MBA 3 pha 180kVA-22/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 6 máy
6 MBA 3 pha 180kVA-10(22)/0,4kV trên cột Theo BVTKKTTC 1 máy
7 Chống sét Van 12,7kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 1 bộ
8 Chống sét Van 24kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 13 bộ
9 Chống sét Van 36kV-10kA/s Polymer Theo BVTKKTTC 2 bộ
10 Dao cách ly 1 pha ngoài trời, loại<=35kV - không tiếp đất Theo BVTKKTTC 3 bộ
11 Tủ phân phối hợp bộ 600V-600A inox 304 (3 lộ ra 300A) Theo BVTKKTTC 4 tủ
12 Tủ phân phối hợp bộ 600V-600A inox 304 (2 lộ ra 300A) Theo BVTKKTTC 2 tủ
13 Tủ phân phối hợp bộ 600V-500A inox 304 (2 lộ ra 300A) Theo BVTKKTTC 1 tủ
14 Tủ phân phối hợp bộ 600V-500A inox 304 (3 lộ ra 250A) Theo BVTKKTTC 1 tủ
15 Tủ phân phối hợp bộ 600V-400A inox 304 (3 lộ ra 200A) Theo BVTKKTTC 1 tủ
16 Tủ phân phối hợp bộ 600V-300A inox 304 (3 lộ ra 200A) Theo BVTKKTTC 5 tủ
17 Tủ phân phối hợp bộ 600V-300A inox 304 (2 lộ ra 200A) Theo BVTKKTTC 2 tủ
18 Cầu chì tự rơi 100A-24kV-Polymer Theo BVTKKTTC 14 bộ
19 Cầu chì tự rơi 100A-36kV-Polymer Theo BVTKKTTC 2 bộ
20 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 148 sứ
21 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 12 sứ
22 Sứ đứng VHĐ-35kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 28 sứ
23 Sứ đứng Polymer-36kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 8 sứ
24 Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 75 sứ
25 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 27 chuỗi
26 Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 6 chuỗi
27 Dây dẫn dàn trạm 24kV: ACSR/XLPE2,5/HDPE-22kV - 70/11mm2 Theo BVTKKTTC 351 m
28 Dây dẫn dàn trạm 35kV: ACSR/XLPE4.3/HDPE-35kV - 70/11mm2 Theo BVTKKTTC 51 m
29 Cáp đồng đơn bọc Cu/XLPE/PVC-1x120 Theo BVTKKTTC 616 m
30 Dây đồng mềm CV 50 nối CSV với MBA và hệ thống tiếp địa Theo BVTKKTTC 64 m
31 Dây ACSR120/19mm2 nối trung tính MBA, tủ hạ thế với HTTĐ Theo BVTKKTTC 128 m
32 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 Theo BVTKKTTC 240 cái
33 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 Theo BVTKKTTC 64 cái
34 Đầu cốt đồng 1 lỗ C50 mm2 Theo BVTKKTTC 128 cái
35 Đầu cốt đồng 1 lỗ C120 mm2 Theo BVTKKTTC 182 cái
36 Chụp sứ máy biến áp F170 silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 48 cái
37 Chụp sứ máy biến áp F90 silicon (xanh+đỏ+vàng+ xám) Theo BVTKKTTC 64 cái
38 Chụp cầu chì tự rơi silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 48 cái
39 Chụp chống sét van silicon (xanh+đỏ+vàng) Theo BVTKKTTC 48 cái
40 Kẹp quai 4/0 loại ty, trung thế (KQ-Cu-Al 120) Theo BVTKKTTC 48 cái
41 Hotline 4/0 (CHLC-120) Theo BVTKKTTC 48 cái
C PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Dao cách ly 3 pha chém ngang 24kV Theo BVTKKTTC 1 bộ
2 Dây ACSR/XLPE2,5/HDPE-70/11mm2-24kV Theo BVTKKTTC 6.037 m
3 Dây nhôm lõi thép ACSR 70/11 (có mỡ bảo vệ) Theo BVTKKTTC 3.981 m
4 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 93 quả
5 Sứ đứng VHĐ-24kV (đầy đủ phụ kiện) - (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên A thi công lắp đặt 7 quả
6 Sứ đứng VHĐ-35kV (đầy đủ phụ kiện) Theo BVTKKTTC 7 quả
7 Sứ đứng Polymer-24kV + Ty + Kẹp Theo BVTKKTTC 149 bộ
8 Sứ chuỗi SLC-24kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 153 chuỗi
9 Sứ chuỗi SLC-35kV 120KN-đơn + phụ kiện néo Theo BVTKKTTC 3 chuỗi
10 Ghip nhôm AC 25-150 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 228 bộ
11 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 Theo BVTKKTTC 6 cái
12 Ghíp bọc MV IPC 70-95, vỏ cách điện dày 3-7mm; 35-70/35-95 2BL Theo BVTKKTTC 15 bộ
13 Ống nhôm không chịu lực A70 mm2 Theo BVTKKTTC 6 bộ
D PHẦN A CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ, B VẬN CHUYỂN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x120 Theo BVTKKTTC 2.967 m
2 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x95 Theo BVTKKTTC 7.007 m
3 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x70 Theo BVTKKTTC 944 m
4 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x50 Theo BVTKKTTC 333 m
5 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x35 Theo BVTKKTTC 108 m
6 Kẹp treo cáp VX 4x120mm2 Theo BVTKKTTC 39 bộ
7 Kẹp treo cáp VX 4x95mm2 Theo BVTKKTTC 111 bộ
8 Kẹp treo cáp VX 4x70mm2 Theo BVTKKTTC 17 bộ
9 Kẹp treo cáp VX 4x50mm2 Theo BVTKKTTC 13 bộ
10 Kẹp treo cáp VX 4x35mm2 Theo BVTKKTTC 1 bộ
11 Kẹp hãm cáp VX KH4x120 mm2 Theo BVTKKTTC 116 bộ
12 Kẹp hãm cáp VX KH4x95 mm2 Theo BVTKKTTC 199 bộ
13 Kẹp hãm cáp VX KH4x70 mm2 Theo BVTKKTTC 21 bộ
14 Kẹp hãm cáp VX KH4x50 mm2 Theo BVTKKTTC 30 bộ
15 Kẹp hãm cáp VX KH4x35 mm2 Theo BVTKKTTC 7 bộ
16 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 120mm2 Theo BVTKKTTC 72 cái
17 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 95mm2 Theo BVTKKTTC 88 cái
18 Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ CA 70mm2 Theo BVTKKTTC 12 cái
19 Móc treo cáp F20 Theo BVTKKTTC 373 bộ
20 Móc treo cáp F16 Theo BVTKKTTC 181 bộ
21 Đai thép 20x0,7mm dài 1,2m + khóa đai (cột đơn) Theo BVTKKTTC 684 bộ
22 Đai thép 20x0,7mm dài 2,4m + khóa đai (cột kép) Theo BVTKKTTC 267 bộ
23 Ghíp kép bọc cáp VX IPC 120-120: 70-120mm2/70-120mm2, 2BL Theo BVTKKTTC 33 bộ
24 Ghíp kép bọc cáp VX IPC 95-95: 25-95mm2/25-95mm2, 2BL Theo BVTKKTTC 84 bộ
25 Ghip nhôm AC 25-150 mm2, 3BL Theo BVTKKTTC 80 bộ
26 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-95: 16-35mm2/16-95mm2, 1BL (di chuyển hộp công tơ) Theo BVTKKTTC 264 bộ
27 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-95: 16-35mm2/16-95mm2, 1BL (đấu nối hộp công tơ) Theo BVTKKTTC 62 bộ
28 Ghíp đơn bọc cáp VX IPC 35-120: 16-35mm2/16-120mm2, 1BL (di chuyển hộp công tơ) Theo BVTKKTTC 68 bộ
29 Ống nối cáp VX MJPT 120mm2 - 120mm2 Theo BVTKKTTC 36 bộ
30 Ống nối cáp VX MJPT 95mm2 - 95mm2 Theo BVTKKTTC 12 bộ
31 Ống nối cáp VX MJPT 70mm2 - 70mm2 Theo BVTKKTTC 4 bộ
32 Đai thép không rỉ + khóa đai H1 cột đơn (20x0,4mm, dài 1,1m) Theo BVTKKTTC 30 bộ
33 Đai thép không rỉ + khóa đai H2 + 3 Pha cột đơn (2x(20x0,4mm, dài.1,3m)) Theo BVTKKTTC 52 bộ
34 Đai thép không rỉ + khóa đai H4-H6 cột đơn-Tụ bù (2x(20x0,4mm, dài.1,3m)) Theo BVTKKTTC 45 bộ
35 Dây cáp vặn xoắn AL/XLPE2x16 cho nguồn công tơ H1, H2; H4 Theo BVTKKTTC 482 m
36 Dây Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 cho nguồn công tơ 3 pha Theo BVTKKTTC 78 m
E PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP
1 Cột BTLT 12m: PC.I-12-9.0 (190) Theo BVTKKTTC 26 cột
2 Cột BTLT 12m: PC.I-12-9.0 (190) (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 2 cột
3 Cột BTLT 10m: PC.I-10-5.0 (190) Theo BVTKKTTC 1 cột
4 Hệ thống nối đất trạm biến áp 2LT12-XT (ngang tuyến) Theo BVTKKTTC 4 hệ thống
5 Hệ thống nối đất trạm biến áp 2LT12-XT (dọc tuyến) Theo BVTKKTTC 12 hệ thống
6 Xà đón dây đầu trạm 35kV kiểu XII2ac-2600 Theo BVTKKTTC 1 bộ
7 Xà đón dây đầu trạm kiểu XII2ac-XT Theo BVTKKTTC 3 bộ
8 Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2a-XT-TBA Theo BVTKKTTC 11 bộ
9 Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2a-XT-TBA (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 2 bộ
10 Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2a Theo BVTKKTTC 1 bộ
11 Xà đón dây đầu trạm 35kV kiểu XKL2a-35 Theo BVTKKTTC 2 bộ
12 Xà đón dây đầu trạm kiểu XKL2ac-XT-TBA Theo BVTKKTTC 6 bộ
13 Xà FCO-2400 Theo BVTKKTTC 3 bộ
14 Xà FCO-XT-2400 Theo BVTKKTTC 11 bộ
15 Xà FCO-XT-2600 Theo BVTKKTTC 2 bộ
16 Xà đỡ sứ trung gian XTG-2400 Theo BVTKKTTC 2 bộ
17 Xà đỡ sứ trung gian XTG-XT-2400 Theo BVTKKTTC 11 bộ
18 Xà đỡ sứ trung gian XTG-XT-2600 Theo BVTKKTTC 2 bộ
19 Xà phụ đỡ sứ XP1 Theo BVTKKTTC 2 bộ
20 Xà đỡ MBA: XĐMBA-2400 Theo BVTKKTTC 14 bộ
21 Xà đỡ MBA: XĐMBA-2600 Theo BVTKKTTC 2 bộ
22 Ghế thao tác: GTT-2400 Theo BVTKKTTC 14 bộ
23 Ghế thao tác: GTT-2600 Theo BVTKKTTC 2 bộ
24 Công sơn bắt xà đỡ MBA và ghế thao tác: GĐGTT Theo BVTKKTTC 16 bộ
25 Cô li ê chống tụt Theo BVTKKTTC 16 bộ
26 Thang trèo : TT-1 Theo BVTKKTTC 16 bộ
27 Giá đỡ cáp 0,4kV Theo BVTKKTTC 16 bộ
28 Tai bắt chống sét van Theo BVTKKTTC 16 bộ
29 Ống nhựa trong F32 Theo BVTKKTTC 128 m
30 Dây chì 6A Theo BVTKKTTC 7 bộ
31 Dây chì 10A Theo BVTKKTTC 3 bộ
32 Dây chì 12A Theo BVTKKTTC 2 bộ
33 Dây chì 15A Theo BVTKKTTC 4 bộ
34 Biển báo an toàn Theo BVTKKTTC 16 cái
35 Biển báo Tên trạm Theo BVTKKTTC 16 cái
36 Biển báo thứ tự pha Theo BVTKKTTC 48 cái
37 Biển báo lộ xuất tuyến Theo BVTKKTTC 43 cái
38 Móng cột ly tâm 12m: MT12-2 Theo BVTKKTTC 28 móng
39 Móng cột ly tâm 10m: MT10-2 Theo BVTKKTTC 1 móng
F PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Cột BTLT 12m: PC.I-12-9 bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 24 Cột
2 Cột BTLT 12m: PC.I-12-9 (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 2 Cột
3 Cột BTLT 12m: PC.I-12-9 bằng thủ công Theo BVTKKTTC 23 Cột
4 Cột BTLT 12m: PC.I-12-7.2 bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 24 Cột
5 Cột BTLT 12m: PC.I-12-7.2 bằng thủ công Theo BVTKKTTC 14 Cột
6 Xà néo 22kV: X2ac Theo BVTKKTTC 2 Bộ
7 Xà néo lệch 22kV: XKL2a-XT Theo BVTKKTTC 8 Bộ
8 Xà đỡ lèo cột đơn XP-1 Theo BVTKKTTC 1 Bộ
9 Xà néo lệch 22kV: XKL2an Theo BVTKKTTC 6 Bộ
10 Xà néo lệch 22kV: XKL2an (lắp đặt bằng xe hotline chuyên dụng) Bên B cấp Vật tư, vật liệu; bên A thi công lắp đặt 1 Bộ
11 Xà néo lệch 35kV: XKL2a-35 Theo BVTKKTTC 1 Bộ
12 Xà néo thẳng cột đúp 22kV: X2anc Theo BVTKKTTC 6 Bộ
13 Xà néo thẳng cột đúp 22kV: X2adc Theo BVTKKTTC 14 Bộ
14 Xà đỡ thẳng cột xuyên tâm 22kV: X1a-XT Theo BVTKKTTC 12 Bộ
15 Xà néo thẳng cột xuyên tâm 22kV: X2ac-XT Theo BVTKKTTC 3 Bộ
16 Xà néo lệch 22kV: XKL3a Theo BVTKKTTC 15 Bộ
17 Xà néo lệch 22kV: XKL3adc Theo BVTKKTTC 9 Bộ
18 Xà đỡ cầu dao liên lạc: XCD Theo BVTKKTTC 1 Bộ
19 Ghế thao tác cầu dao: GTTCD Theo BVTKKTTC 1 Bộ
20 Thang trèo: TT-2 Theo BVTKKTTC 1 Bộ
21 Hệ thống tiếp địa RC1 Theo BVTKKTTC 62 hệ thống
22 Hệ thống tiếp địa RC2-1 Theo BVTKKTTC 1 hệ thống
23 Biển báo thứ tự pha Theo BVTKKTTC 72 cái
24 Móng cột đúp ly tâm 12m: MTK12-3 Theo BVTKKTTC 24 móng
25 Móng cột ly tâm 12m: MT12-2 Theo BVTKKTTC 39 móng
G PHẦN B CẤP VẬT TƯ, VẬT LIỆU VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG, LẮP ĐẶT - HẠNG MỤC ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-4.3 (160) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 25 Cột
2 Cột BTLT 8,5m: PC.I-8.5-4.3 (160) bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 94 Cột
3 Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-3.0 (160) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 30 Cột
4 Cột BTLT 7,5m: PC.I-7.5-3.0 (160) bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 79 Cột
5 Cột BTLT 6,5m: PC.I-6.5-3.0 (160) bằng thủ công Theo BVTKKTTC 11 Cột
6 Cột BTLT 6,5m: PC.I-6.5-3.0 (160) bằng cẩu + thủ công Theo BVTKKTTC 3 Cột
7 Cột BTLT 10m: PC.I-10-5,0 bằng thủ công Theo BVTKKTTC 12 Cột
8 Hệ thống tiếp địa lặp lại R1LL-LT8,5 Theo BVTKKTTC 7 hệ thống
9 Hệ thống tiếp địa lặp lại R1LL-LT7,5 Theo BVTKKTTC 8 hệ thống
10 Móng cột đúp 2LT8m: Mak8,5 Theo BVTKKTTC 16 móng
11 Móng cột đơn ly tâm 8m: Ma-8,5 Theo BVTKKTTC 87 móng
12 Móng cột MAK-7,5 Theo BVTKKTTC 23 móng
13 Móng cột MA-7,5 Theo BVTKKTTC 63 móng
14 Móng cột MAK-6,5 Theo BVTKKTTC 3 móng
15 Móng cột MA-6,5 Theo BVTKKTTC 8 móng
16 Móng cột đúp ly tâm 10m: MTK10-3 Theo BVTKKTTC 6 móng
H PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Tháo hạ,thu hồi cột bê tông, bằng thủ công cột H8.5m Theo BVTKKTTC 3 Cột
2 Tháo hạ, thu hồi xà X1 (KL tạm tính 25kg) Theo BVTKKTTC 1 bộ
3 Tháo hạ, thu hồi xà XKL2n (KL tạm tính 50kg) Theo BVTKKTTC 1 bộ
4 Tháo hạ, thu hồi xà X2d (KL tạm tính 50kg) Theo BVTKKTTC 1 bộ
5 Tháo hạ, thu hồi chụp CH2,5 (KL tạm tính 100kg) Theo BVTKKTTC 1 bộ
6 Tháo hạ, thu hồi sứ đứng VHĐ24kV, trên cột H Theo BVTKKTTC 15 quả
I PHẦN DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT LẠI, THÁO HẠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Căng lại dây cáp vặn xoắn AL/XLPE4x50 Theo BVTKKTTC 570 m
2 Tháo hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50 Theo BVTKKTTC 782 m
3 Di chuyển hòm công tơ H1, H2, H3F (1- 3 pha) Theo BVTKKTTC 82 Hộp
4 Di chuyển hòm công tơ H4 Theo BVTKKTTC 45 Hộp
5 Tháo hạ thu hồi cột bê tông bằng thủ công kết hợp cơ giới, cột LT7,5m Theo BVTKKTTC 2 Cột
6 Tháo hạ thu hồi cột bằng thủ công, cột H6,5m Theo BVTKKTTC 11 Cột
7 Tháo hạ thu hồi cột bằng thủ công, H5,5m Theo BVTKKTTC 18 Cột
8 Tháo hạ thu hồi cột bê tông bằng thủ công kết hợp cơ giới, cột H7,5m Theo BVTKKTTC 3 Cột
9 Tháo hạ thu hồi cột bằng thủ công kết hợp với cơ giới, cột H6,5m Theo BVTKKTTC 24 Cột
10 Tháo hạ thu hồi cột bằng thủ công kết hợp với cơ giới, H5,5m Theo BVTKKTTC 25 Cột
11 Tháo hạ thu hồi cột tự chế bằng thù công Theo BVTKKTTC 7 Cột
12 Tháo hạ thu hồi dây cáp nguồn công tơ AL/XLPE 2x11 Theo BVTKKTTC 287,5 m
13 Tháo hạ thu hồi dây cáp nguồn công tơ Cu3x10+1x6 Theo BVTKKTTC 53,5 m
14 Tháo hạ thu hồi dây AV25 Theo BVTKKTTC 1.578 m
15 Tháo hạ xà 0,4kV: X1f Theo BVTKKTTC 13 bộ
16 Tháo hạ, thu hồi sứ hạ thế (kèm theo xà) Theo BVTKKTTC 42 sứ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->