Gói thầu: Thi công xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124560-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH HUYỆN THỚI BÌNH
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20191251395
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Nguồn cân đối ngân sách huyện và ngân sách tỉnh hỗ trợ đầu tư có mục tiêu
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 15:12:00 đến ngày 2020-01-22 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,544,209,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Chương V của E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định KL từ thiết kế Chương V của E-HSMT 1 Khoản
B Hạng mục 2: Phần đường
1 Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công rừng loại I, mật độ 0 cây/100 m2 Chương V của E-HSMT 50,9 100m2
2 Đào nền đường bằng máy ủi <=110CV, vận chuyển đất trong phạm vi <= 50m đất cấp II Chương V của E-HSMT 1,3882 100M3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT 21,2013 100M3
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT 3,054 100M3
5 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm Chương V của E-HSMT 7,4721 Tấn
6 Bê tông mặt đường dày <= 25cm, đá 1x2 Mác 250 Chương V của E-HSMT 564,3854 M3
7 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Mặt đường bê tông Chương V của E-HSMT 7,2416 100M2
8 Cắt khe co dãn mặt đường Chương V của E-HSMT 30,09 100M
9 Cao su lót đổ BT mặt đường Chương V của E-HSMT 3.054 M2
C Hạng mục 3: Cầu Hai Thinh
1 Lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép fi <= 10mm Chương V của E-HSMT 0,157 tấn
2 Lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép fi <= 18mm Chương V của E-HSMT 0,972 tấn
3 Sản xuất cột bằng thép tấm Chương V của E-HSMT 0,195 tấn
4 Bê tông cọc, cột đá 1x2, vữa M300 Chương V của E-HSMT 9,972 m3
5 Lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cột Chương V của E-HSMT 0,665 100m2
6 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,2T chiều dài cọc <= 24m, cấp đất I, kích thước cọc 25x25cm Chương V của E-HSMT 1,108 100m
7 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan, bê tông có cốt thép Chương V của E-HSMT 0,288 m3
8 Bê tông lót móng đá 4x6,móng, nền, bệ máy chiều rộng <=250cm, vữa M100 Chương V của E-HSMT 0,464 m3
9 Cốt thép móng,mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn đường kính cốt thép <=10mm Chương V của E-HSMT 0,154 tấn
10 Cốt thép móng,mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn đường kính cốt thép <=18mm Chương V của E-HSMT 0,059 tấn
11 Sản xuất, lắp dựng ván khuôn gỗ mũ mố, mũ trụ cầu Chương V của E-HSMT 0,023 100m2
12 Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn đá 1x2, vữa M300 Chương V của E-HSMT 1,521 m3
13 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu dưới nước Chương V của E-HSMT 0,129 100m2
14 Cốt thép móng,mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <=10mm Chương V của E-HSMT 0,059 tấn
15 Cốt thép móng,mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <=18mm Chương V của E-HSMT 0,104 tấn
16 Bê tông mũ mố, mũ trụ dưới nước đá 1x2, vữa M300 Chương V của E-HSMT 1,438 m3
17 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu dưới nước Chương V của E-HSMT 0,129 100m2
18 Cốt thép móng,mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <=10mm Chương V của E-HSMT 0,059 tấn
19 Cốt thép móng,mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <=18mm Chương V của E-HSMT 0,104 tấn
20 Bê tông mũ mố, mũ trụ dưới nước đá 1x2, vữa M300 Chương V của E-HSMT 1,438 m3
21 Lắp cấu kiện bê tông cốt thép cầu cảng, dầmặtrọng lượng cấu kiện <= 15 tấn Chương V của E-HSMT 4 cái
22 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <=4m Chương V của E-HSMT 0,472 tấn
23 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm, chiều cao <=4m Chương V của E-HSMT 0,365 tấn
24 Sản xuất, lắp dựng tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng bằng ván khuôn thép, cây chống gỗ, Chiều cao <= 16m Chương V của E-HSMT 0,607 100m2
25 Bê tông mặt cầu đá 1x2, vữa M300 Chương V của E-HSMT 5,318 m3
26 Sơn dầm, trần,cột, tường không bả, 1 nước lót 1 nước phủ Chương V của E-HSMT 27,52 m2
27 Lắp dựng thép Chương V của E-HSMT 0,913 tấn
28 Cốt thép đường kính cốt thép <=18mm Chương V của E-HSMT 0,325 tấn
29 Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp,3 nước Chương V của E-HSMT 47,866 m2
30 Cốt thép bệ máy đường kính cốt thép<=10mm Chương V của E-HSMT 0,187 tấn
31 Cốt thép bệ máy đường kính cốt thép <=18mm Chương V của E-HSMT 0,056 tấn
32 Sản xuất, lắp dựng ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 0,264 100m2
33 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT 4,08 1m3
34 Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25cm đá 1x2, vữa M250 Chương V của E-HSMT 4,12 m3
35 Sản xuất lắp đặt bảng lưu thông loại tròn Chương V của E-HSMT 2 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->